Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
06092120221-13078-00
2021-11-02
844331 PH?N T?P ?OàN PHú S?N ALFA TRADE INC Multi-function Copy Multi-Color Laser Printer Toshiba E-Studio 5540C (Copy, Print, Scan, Fax) 55 Copy A4 / min with laser technology, connected to automatic data processing machine. SX: 2015;Máy in laser copy màu đa chức năng đqsd Toshiba e- Studio 5540C (Copy,Print,Scan,Fax) 55 bản copy A4/phút bằng công nghệ laser, kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. Sx: 2015
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG XANH VIP
18900
KG
3
PCE
825
USD
200821OXPP210805
2021-10-28
844331 PH?N T?P ?OàN PHú S?N COPEX INC Black and White Photocopier 4 Functions Used Toshiba E-Studio 357 (Copy, Print, Scan, Fax) 35 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to automatic data processing machines.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Toshiba e-Studio 357 (Copy, Print, Scan, Fax) 35 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
15876
KG
3
PCE
735
USD
200821OXPP210805
2021-10-28
844331 PH?N T?P ?OàN PHú S?N COPEX INC Black and White Photocopier 4 Functions Used Toshiba E-Studio 7508A (Copy, Print, Scan, Fax) 75 Copy A4 / min with Laser Technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Toshiba e-Studio 7508A (Copy, Print, Scan, Fax) 75 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
15876
KG
3
PCE
1212
USD
121021OXPP210912
2021-12-13
844331 PH?N T?P ?OàN PHú S?N BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC Black and white photocopier 4 functions used Ricoh Aficio MP 4054 (Copy, Print, Scan, Fax) 40 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 4054 (Copy, Print, Scan, Fax) 40 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
THAILAND
VIETNAM
VANCOUVER - BC
DINH VU NAM HAI
14516
KG
9
PCE
3015
USD
121021OXPP210912
2021-12-13
844331 PH?N T?P ?OàN PHú S?N BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC The 4-function black and white photocopier Used Ricoh Aficio MP 6054 (Copy, Print, Scan, Fax) 60 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 6054 (Copy, Print, Scan, Fax) 60 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
DINH VU NAM HAI
14516
KG
7
PCE
2695
USD
180622SHHPH2206584
2022-06-27
853711 PH?N H?O PH??NG INOVA AUTOMATION CO LIMITED The control cabinet is used for elevators with a voltage of 220-380VAC, using 3-phase, Nice-CB-B-Al2-4F05 model. Brand: Monarch, Manufacturer: Suzhou Inovance .. 100% new goods;Tủ điều khiển dùng cho thang máy có điện áp 220-380VAC, sử dụng 3 pha, model NICE-CB-B-AL2-4F05. Hiệu : Monarch, Nhà sx:SUZHOU INOVANCE.. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8359
KG
60
PCE
42408
USD
77545290748
2021-12-14
902480 PH?N PHú B?O LONG BEVS INDUSTRIAL GUANG ZHOU CO LTD Equipment for testing impactness of paint, Model: BEVS1601 / 3. Laboratory equipment, 100% new products;Thiết bị kiểm tra độ va đập của sơn, Model: BEVS1601/3. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
70
KG
1
PCE
420
USD
241121NLRTM-SE-000228
2022-01-07
841121 PH?N H?O PH??NG BRAUND WINDTURBINEN GMBH Antaris 12 kW wind power turbines, (Braun brand), 100% new goods;Tua bin cánh quạt điện gió ANTARIS 12 KW, (hiệu BRAUN) , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
1556
KG
1
PCE
28107
USD
8141966416
2020-12-30
490599 PH?N ?àO T?O BAY VI?T POOLEYS FLIGHT EQUIPMENT LTD Flight school atlas navigation, Brand: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen Student Pilot Route Manual for General EASA ATPL Exams GSPRM 10,865,904;Tập bản đồ học bay dẫn đường, Nhãn hiệu: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen General Student Pilot Route Manual for EASA ATPL Exams GSPRM 10865904
UNITED STATES
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
203
KG
96
UNN
6925
USD
2.9102113205e+017
2021-11-15
732190 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD G-66 Kitchen (Trivet) of Paloma PAE18S gas stove, 100% new. FOC goods;Kiềng bếp G-66 (TRIVET) của bếp ga Paloma PAE18S, mới 100%. hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
8362
KG
24
PCE
0
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma Gas Gas Stove 2 Paloma Brand Insurance, Model: PA-J51CE, Auto throttle, Battery Ignition, Stainless enamel, Size: 560x363x125mm, No oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J51CE, ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : 560x363x125mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
790
UNIT
49770
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma stove 2 Paloma branded furnace, Model: PA-J61PE, Auto throttle, battery ignition, stainless enamel, size: (592x461x218) mm, no oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J61PE ,ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : (592x461x218)mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
50
UNIT
4350
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Peas which toner 50g (10 bags x 12 packages barrels) (GREEN PEAS CUTTLEFISH Coated 50G), New 100%;Đậu hà lan bao mực 50g (thùng 10 túi x 12 gói) (CUTTLEFISH COATED GREEN PEAS 50G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
118
UNK
2374
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Peppers roasted pumpkin seeds 30g (barrels 10 boxes x 12 packages) (PAPRIKA Pumpkin 30G), New 100%;Hạt bí đỏ rang ớt 30g (thùng 10 hộp x 12 gói) (PAPRIKA PUMPKIN 30G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
10
UNK
358
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD You mustard peas 180g (12 cans barrels 180G) (Coated Green Peas WASABI 180G), New 100%;Đậu hà lan vị mù tạt 180g (thùng 12 lon 180G) (WASABI COATED GREEN PEAS 180G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
83
UNK
992
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Salty sunflower seeds 30g (barrels 10 boxes x 12 packages) (Salted SUNFLOWER 30G), New 100%;Hạt hướng dương vị mặn 30g (thùng 10 hộp x 12 gói) (SALTED SUNFLOWER 30G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
18
UNK
362
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Salty sunflower seeds 110g (110g pack barrels 12) (Salted SUNFLOWER 110G), New 100%);Hạt hướng dương vị mặn 110g (thùng 12 gói 110g) (SALTED SUNFLOWER 110G) , hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
35
UNK
308
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD White beans roasted salt 40g (10 bags x 12 packages barrels) (BROAD BEANS Salted 40G), New 100%);Đậu trắng rang muối 40g (thùng 10 túi x 12 gói) (SALTED BROAD BEANS 40G), hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
11
UNK
221
USD
110721CWL21062911
2021-07-20
690600 PH?N ?àO Bá ZIBO BELIN TRADING CO LTD Ceramic pipes: heat-resistant type 1450 degrees C, used to store tile tiles into incinerators, categories XBL-V (DB1), Size: 4200mm, 65mm diameter, 7mm thickness, Zibo Belin manufacturer, new goods 100%;Ống gốm: loại chịu nhiệt 1450 độ C, dùng để kê gạch ngói cho vào lò đốt, chủng loại XBL-V (DB1), kích thước : 4200mm ,đường kính 65mm, độ dày 7mm, nhà sản xuất ZIBO BELIN, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
19430
KG
100
PCE
3209
USD
260122KMTCMUM0895379
2022-02-24
020629 PH?N T?P ?OàN INTIMEX ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon, Code 09 - Allana brand, 150 barrels x 20kg / carton;Gân trâu đông lạnh, mã 09 - hiệu Allana, 150 thùng x 20kg/thùng
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
87000
KG
3000
KGM
12645
USD
130522SMFCL22050272
2022-05-23
732393 PH?N T?P ?OàN MUTOSI ZHONGSHAN LEADER NEW ENERGY CO LTD Components of the meat grinder G522: Spring elastic button, stainless steel, the item is not , 100% new;Linh kiện của máy xay thịt G522: Lò xo đàn hồi nút ấn, chất liệu thép không gỉ, hàng không thanh toán, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG XANH VIP
11185
KG
52
PCE
0
USD
290422XHOC22040529
2022-06-06
841191 PH?N T?P ?OàN IPC ENVISION ENERGY INTERNATIONAL TRADING LIMITED The engine of the turbine rotation system capacity of 2.2kW, frequency 50Hz, voltage of 400/690V, rotation speed 1410 rounds in minutes.;động cơ của hệ thống quay tuabin công suất 2,2KW,Tần số 50HZ, điện áp 400/690V, tốc độ quay 1410 vòng trên phút.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1673
KG
1
PCE
1336
USD
77540498846
2022-06-02
251810 PH?N T?P ?OàN VITTO VIDRES INDIA CERAMICS PVT LTD Dolomite, not baked or burned, product code: RM 202; Raw materials used in ceramic tiles - 100% new goods;Dolomite, chưa nung hoặc thiêu kết, mã sản phẩm: RM 202; Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
163
KG
2
KGM
0
USD
220122APT22010016
2022-01-26
851539 PH?N XNK B?O TíN ZHEJIANG CAFTP SERVICE CO LTD Metal arc welding machine, electrical operation: Welding Machine Model: MMA-200KA (220V 50Hz 1phase). The voltage out DC 60V. Line out: 20-200A. About 7.1 KVA Brand: Kazaki. New 100%;Máy hàn hồ quang kim loại ,hoạt động bằng điện: WELDING MACHINE Model:MMA-200KA(220V 50Hz 1Phase). Điện thế ra DC 60V. Dòng điện ra:20-200A.Công suất 7.1 KVA Hiệu: KAZAKI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5345
KG
57
PCE
616
USD
301121HASLJ01211100681
2021-12-14
390931 PH?N T?P ?OàN TONMAT IVICT SINGAPORE PTE LTD Material sx in sound insulation, insulation, Millionate MR- 200 Polymethylene polyisocyanate polymethylene (polymeric- crude mdi). New 100% .cas: 9016-87-9; 101-68-8. 250kg / barrel, manufacturer: TOSOH CORPORATION.;Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt,MILLIONATE MR- 200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC- CRUDE MDI). Mới 100%.CAS:9016-87-9; 101-68-8. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation .
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
85056
KG
78
TNE
218400
USD
011221SITGSHHPP049829
2021-12-14
390931 PH?N T?P ?OàN TONMAT HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD NLSX Foam Soundproof, SUPRASEC 5005 Insulation - Poly Methylen Phenyl Isooxiat liquid. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. Clearing250kg / dr, no T / P must be KBHC according to ND113 / 2017 / ND-CP. New 100%;NLSX xốp cách âm,cách nhiệt SUPRASEC 5005 -Nhựa nguyên sinh dạng lỏng poly methylen phenyl isoxianat. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. Đóng250kg/DR, Ko có t/p phải KBHC theo NĐ113/2017/NĐ-CP.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
64812
KG
60000
KGM
168000
USD
270721WHSCMSHP21072317
2021-08-30
870510 PH?N T?P ?OàN 911 COSMOS CORPORATION Tire crane 02 Cabin type Used Liebherr brand, Model: LTM1300, Frame number: W09767000TEL05059, Number of machines: 96120124, Diesel engine, year SX: 1996. Disassemble goods;Cần trục bánh lốp loại 02 cabin đã qua sử dụng hiệu LIEBHERR, model: LTM1300, số khung: W09767000TEL05059, số máy: 96120124, động cơ diesel, năm sx: 1996. Hàng đồng bộ tháo rời
GERMANY
VIETNAM
MASAN
HOANG DIEU (HP)
194600
KG
1
PCE
440000
USD
23253513821
2022-06-28
293729 PH?N T?P ?OàN MERAP VAMSI LABS LIMITED Ingredients for drug research: Budesonide, standard EP 10.0, Batch No.BDS-0270422 (m), Date of manufacturing: 04/2022, SD: 03/2027, 100%new goods, SX: VAMSI LABS LTD LTD - India.;Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc: BUDESONIDE , tiêu chuẩn EP 10.0, Batch No.BDS-0270422 (M), Ngày SX: 04/2022, Hạn SD:03/2027, hàng mới 100%, hãng sx: VAMSI LABS LTD - INDIA.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
3
KG
2
KGM
8000
USD
140921CMZ0606027
2021-10-04
283660 PH?N T?P ?OàN VITTO GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate powder chemicals, powder form (trade name barium carbonate powde, baco3 99% min) used to produce frit, enamel frit used to produce ceramic tiles, 100% new products.;Hóa chất Barium carbonate Powder,dạng bột ( tên thương mại Barium carbonate Powde,BACO3 99% Min) dùng để sản xuất men frit, Men frit dùng để sản xuất gạch men, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG TIEN SA(D.NANG)
54432
KG
54
TNE
30888
USD
110422167CA00634
2022-06-02
283692 PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Chemical Strontium Carbonate (SRCO3) Type BMX, additives used in the production of enamel frit (enamel frit to produce ceramic tiles). Code CAS: 1633-05-2. SRCO3: 99.1%.;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men). Mã Cas: 1633-05-2. SrCo3: 99.1%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
41026
KG
40
TNE
47200
USD
151021EGLV703180542761
2021-12-17
283692 PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (srco3) BMX type, additive for manufacturing enzyme frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20513
KG
20
TNE
21000
USD
280521EGLV703180521437
2021-07-05
283692 PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (SRCO3) TYPE M, additive in producing enamel frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE M, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
46156
KG
45
TNE
40050
USD
190921EGLV703180538925
2021-11-12
283692 PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (srco3) BMX type, additive for manufacturing enzyme frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20513
KG
20
TNE
21000
USD
210522BKK/PMY-01
2022-05-25
150710 PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Raw soybean oil has dehed plastic, cargo, no packaging (Crude Degummed SoyaBean Oil, Bulk in Bulk).;Dầu đậu tương thô đã khử chất nhựa, hàng xá, không bao bì (Crude Degummed Soyabean Oil, in bulk).
THAILAND
VIETNAM
SAMUTPRAKAN, THAILAND
CANG PHU MY (V.TAU)
2499
KG
2498719
KGM
4792940
USD
011021BKK/PMY-01
2021-10-04
150710 PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Crisp soybean oil has removed plastic, commercial, non-packaging (Crude degummmmed soyabean oil, printed bulk).;Dầu đậu tương thô đã khử chất nhựa, hàng xá, không bao bì (Crude Degummed Soyabean Oil, in bulk).
THAILAND
VIETNAM
SAMUTPRAKAN, THAILAND
CANG PHU MY (V.TAU)
2502
KG
2501505
KGM
3804790
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 PH?N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Gourded aluminum-wrapped plastic material, size: non-6cm, high 4.9cm (+ -10%), disassembled without assembly; Model: CP37-60, 10W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Bầu chất liệu nhựa bọc nhôm, kích thước: phi 6cm, cao 4.9cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP37-60, Công suất 10W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
10000
PCE
210
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 PH?N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Plastic material, size: Non-7cm, high 4.8cm (+ -10%), disassembled has not been assembled; Model: CP26-70, 15W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Chao chất liệu nhựa, kích thước: phi 7cm, cao 4.8cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP26-70, Công suất 15W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
8000
PCE
96
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 PH?N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Plastic material, size: African 8cm, high 5.7cm (+ -10%), disassembled unassembled; Model: CP37-80, 20W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Chao chất liệu nhựa, kích thước: phi 8cm, cao 5.7cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP37-80, Công suất 20W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
10000
PCE
90
USD
091021NBHPH2112972
2021-10-18
851621 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO KADEER ELECTRICAL APPLIANCES CO LTD Oil Heaters, Brand Sunhouse, Model: SHD7084, Type 13 Leaves Radiators, 220V-50Hz, 1000W-2400W, White, New 100%;Máy sưởi dầu, nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD7084, loại 13 lá tản nhiệt, 220V-50Hz,1000W-2400W, màu trắng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20240
KG
1072
PCE
31517
USD
180322EGLV 091230124539
2022-03-24
382471 PH?N T?P ?OàN TONMAT GROWCHEM SDN BHD Raw materials for producing insulation in insulation Growgent RC-2608RB-CP, (Polyether polyol) primordless HCFC, 0.5% solution in water, nonion form, liquid form, 100% new CAS: 9049-71 -2;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT LỚP XỐP CÁCH ÂM CÁCH NHIỆT GROWGENT RC-2608RB-CP,(POLYETHER POLYOL) NGUYÊN SINH KHÔNG CHỨA HCFC,DUNG DỊCH 0,5% TRONG NƯỚC, DẠNG NONION, DẠNG LỎNG, MỚI 100% CAS : 9049-71-2
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
61837
KG
28250
KGM
74863
USD
180322EGLV 091230124539
2022-03-24
382471 PH?N T?P ?OàN TONMAT GROWCHEM SDN BHD Raw materials for producing insulation in insulation Growgent RC-2308RA-CP, (polyether polyol) Current HCFC, 0.5% solution in water, nonion form, liquid, 100% new CAS: 9049-71 -2;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT LỚP XỐP CÁCH ÂM CÁCH NHIỆT GROWGENT RC-2308RA-CP,(POLYETHER POLYOL) NGUYÊN SINH KHÔNG CHỨA HCFC,DUNG DỊCH 0,5% TRONG NƯỚC, DẠNG NONION, DẠNG LỎNG, MỚI 100% CAS : 9049-71-2
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
61837
KG
27940
KGM
99746
USD
7771 6929 0374
2022-06-27
390910 PH?N T?P ?OàN MERAP ZHENGZHOU KUNYUE TECHNOLOGY CO LTD Powdered Urea plastic, ingredients: Urea Formaldehyde 99%, 1%water, used to save the production of wood glue, 100%new goods;Nhựa ure nguyên sinh dạng bột, thành phần: ure formaldehyde 99%, nước 1%, dùng để nguyên cứu sản xuất keo dán gỗ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
1
KG
1
BAG
3
USD
270522SINHMC01
2022-06-02
890110 PH?N T?P ?OàN MASTERISE OPENASIA DEVELOPMENT LIMITED Ships used to transport passengers (yachts) Model-nhan: Azimut 25 Metri Grande, frame number: IT-Azi25M30C121, C. Top: 2x1800HP, D. Tich 106 GT, Year SX: 2021, N.SX: Azimut .SE 100%;Tàu dùng để vận chuyển hành khách(du thuyền) Model-nhãn hiệu:Azimut 25 Metri Grande ,Số khung:IT-AZI25M30C121,c.suất:2x1800HP ,d.tích 106 GT,năm sx:2021,n.sx:Azimut.Mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG BEN NGHE (HCM)
76780
KG
1
PCE
5018780
USD
250222TW2209BYQ40
2022-04-07
720836 PH?N T?P ?OàN IPC ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Flat rolled rolled steel, not overheated, not coated with plating, paint, no alloy, new goods 100% GB/T 1591 Q355B, size (11.8 x1500 x c) mm;Thép cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim,hàng mới 100% tiêu chuẩn GB/T 1591 Q355B ,kích cỡ(11,8 x1500 x C )mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
976
KG
56
TNE
44588
USD
300322KMTCTAO6096349
2022-04-19
722511 PH?N T?P ?OàN GELEX POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Silicon alloy steel with flat rolled roller technique is oriented. Used as a transformer core. Brand 27QHEL110 (0.27mm x 990-1000mm x rolls), 100% new goods;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng dạng cuộn có định hướng. Dùng làm lõi máy biến thế. Hiệu 27QHEL110 (0.27mm x 990-1000mm x cuộn), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
73032
KG
72276
KGM
170571
USD
310821212491992
2021-10-15
310520 PH?N T?P ?OàN VINACAM FERSOL LIMITED Fertilizer NPK 16-16-8 (NPK SF 16-16-8). Content N: 16% min, P2O5: 16% min, k2o: 8% min, humidity = 0.5% max. Clinic stores in containers.;Phân bón NPK 16-16-8(NPK SF 16-16-8). Hàm lượng N: 16%min, P2O5: 16%min, K2O: 8% min, Độ ẩm = 0.5% max. Hàng xá đóng trong container.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
1260
KG
1260
TNE
466200
USD
260522HASLS19220500173
2022-06-03
390761 PH?N NH?A B?O V?N INDORAMA POLYMERS PUBLIC COMPANY LIMITED Seeds like pet ramapet n1 The main pristine product, viscosity 80ml/g, goods, 100% new;Hạt nhưa PET loại RAMAPET N1.Dạng nguyên sinh chính phẩm , độ nhớt 80ml/g, Hàng ,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
232400
KG
230000
KGM
312126
USD
090721SKDBBK23315
2021-07-24
281610 PH?N T?P ?OàN MERAP KYOWA CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Magnesium Hydroxide USP excipient used to manufacture drugs, types: KISUMA200 standards: USP, lot number: 527, NSX: 3/2021, HSD: 3/2025, manufacturers: Kyowa Chemical Industry Co., Ltd., the new 100 %;Tá dược Magnesium Hydroxide USP dùng để sản xuất thuốc, loại: KISUMA200, tiêu chuẩn: USP, số lô: 527, NSX: 3/2021, HSD: 3/2025, nhà SX: Kyowa Chemical Industry Co.,Ltd, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG TAN VU - HP
4204
KG
2000
KGM
7900
USD
170322SKDBHY09702
2022-04-04
281610 PH?N T?P ?OàN MERAP KYOWA CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Magnesium hydroxide USP is used to produce drugs, Type: Kisuma200, Standard: USP, Lot: 534, NSX: December 20, 2021, HSD: 20/12/2025, Manufacturer: Kyowa Chemical Industry Co., Ltd, New;Dược chất Magnesium Hydroxide USP dùng để sản xuất thuốc, loại: KISUMA200, tiêu chuẩn: USP, số lô: 534, NSX: 20/12/2021, HSD: 20/12/2025, nhà SX: Kyowa Chemical Industry Co.,Ltd, mới
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG TAN VU - HP
4204
KG
2000
KGM
7900
USD
70 9359 8831
2022-03-16
281610 PH?N T?P ?OàN MERAP LUMEN PHARMACHEM PVT LTD Excipes Dried Alumium Hydroxide Gel USP, used for addiction to rescue stomach, standard: USP44, Lot Number: LPC / AH / 032/22, NSX: 02/2022, HSD: 01/2027, SX: Lumen Pharmachem Pvt. Ltd, new 100%;Tá dược Dried Alumium Hydroxide Gel USP, dùng để nghiện cứu thuốc hỗn dịch dạ dày, tiêu chuẩn: USP44, số lô: LPC/AH/032/22, NSX: 02/2022, HSD: 01/2027, nhà SX: Lumen Pharmachem Pvt. Ltd, mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
6
KG
5
KGM
5
USD
112200016471358
2022-04-19
842920 PH?N T?P ?OàN 911 XUZHOU CONSTRUCTION MACHINERY GROUP IMP EXP CO LTD San machine, brand XCMG, Model GR165, Diesel engine, capacity of 132kw, self -esteem 15000kg, 100%new goods, China produced 2021;Máy san, nhãn hiệu XCMG, Model GR165, động cơ Diesel, công suất 132Kw, tự trọng 15000Kg, hàng mới 100%, Trung quốc sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
XUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
112400
KG
1
PCE
60000
USD
122200017341241
2022-05-30
310530 PH?N T?P ?OàN VINACAM PHOSAGRO TRADING SA Diamoni Phosphate - DAP 18-46 Vinacam, content: N: 18% Min, P2O5: 46% Min, Moisture: 2% Max, granular form, beige. Row;Phân Diamoni Phosphat - DAP 18-46 VINACAM, hàm lượng: N: 18% min, P2O5: 46%min, Độ ẩm: 2% Max, dạng hạt, màu be. Hàng xá
RUSSIA
VIETNAM
THORESEN VINAMA
THORESEN VINAMA
2200
KG
2200
TNE
2045560
USD
180622S00169588
2022-06-27
851679 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO GOODFRIENDS ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Electric kettle (super speed kettle) brand Sunhouse, glass body, model: SHD1217, 220V-50Hz-1850W, 1.7L, 100% new;Ấm đun nước dùng điện (ấm siêu tốc) nhãn hiệu Sunhouse, thân bằng thủy tinh, model: SHD1217, 220V-50Hz-1850W, 1.7L, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
3592
KG
2460
PCE
17589
USD
150522ZJPE22050113
2022-06-01
851679 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE ZHANJIANG AOQI TRADE CO LTD Electric kettle (super speed kettle) brand Happy Time, Model: HTD1081, 220V, 50Hz, 1500W, 1.5L, stainless steel body, 100% new;Ấm đun nước dùng điện (ấm siêu tốc) nhãn hiệu Happy Time, model: HTD1081, 220V,50Hz,1500W, 1,5L, thân bằng inox, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8240
KG
8088
PCE
22646
USD
220622NBHPH2209383
2022-06-27
851679 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO GOODFRIENDS ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Electrical kettle (super speed kettle) SUNHOUSE brand, body with plastic, model: SHD1300, 220V-50Hz-1850W, 1.7L, 100% new;Ấm đun nước dùng điện (ấm siêu tốc) nhãn hiệu Sunhouse, thân bằng plastic, model: SHD1300, 220V-50Hz-1850W, 1.7L, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
3223
KG
3300
PCE
17820
USD
422396251
2022-06-02
121120 PH?N T?P ?OàN GREEN GINSENG HERB COOPERATIVE The whole ginseng has been dried Lot Lot#2109 (Scientific name: Panax Quinquefolius), (Food production materials in internal production, have not been packed with an odd version), 100%new.;Nhân sâm nguyên củ đã qua sấy khô Lot#2109 (tên khoa học: Panax quinquefolius), (nguyên liệu sản xuất thực phẩm trong sản xuất nội bộ, chưa được đóng gói bản lẻ), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MILWAUKEE - WI
HO CHI MINH
245
KG
200
KGM
20740
USD
280522NGB220228HPH
2022-06-01
851610 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO JINGXI LIFE ELECTRIC APPLIANCE CO LTD The heating machine, cold water, with cooling chamber, Sunhouse brand, Model: SHD9602, 220V, 50Hz, 580W heating capacity, 75W cooling capacity, hot compartment capacity: 1l, cold compartment: 1l, new 100%;Máy làm nóng, lạnh nước uống, có buồng chứa làm lạnh, hiệu Sunhouse, model: SHD9602, 220V, 50Hz, công suất làm nóng 580W, công suất làm lạnh 75W, dung tích khoang nóng: 1L, khoang lạnh: 1L, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5667
KG
644
PCE
19449
USD
120621BPN/PMY-01
2021-06-18
151190 PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Palm Olein oil refining, segment liquid iodine index (Wij's) from 55 to less than 60, not in bulk packaging (RBD PALM olein, IN BULK).;Dầu Cọ Olein tinh chế, phân đoạn thể lỏng, chỉ số iốt ( WIJs) từ 55 đến dưới 60, hàng xá không bao bì ( RBD PALM OLEIN, IN BULK ).
INDONESIA
VIETNAM
BALIKPAPAN - KALIMAN
CANG PHU MY (V.TAU)
3500
KG
3499844
KGM
3560670
USD
150921LBG/NBE-02
2021-09-18
151190 PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Olein palm oil refined, liquid segmentation, iodine index (Wijs) from 55 to less than 60, non-packaging rbd (RBD Palm Olein, printed Bulk).;Dầu cọ Olein tinh chế, phân đoạn thể lỏng, chỉ số i-ốt (WIJs) từ 55 đến dưới 60, hàng xá không bao bì ( RBD PALM OLEIN, IN BULK ).
INDONESIA
VIETNAM
LUBUK GAUNG, INDONESIA
CANG DAU THUC VAT NHA BE
1000
KG
999832
KGM
975316
USD
300121LBG/PMY-01
2021-02-01
151190 PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Palm Olein oil refining, segment liquid iodine index (Wij's) from 55 to less than 60, not in bulk packaging (RBD PALM olein, IN BULK).;Dầu Cọ Olein tinh chế, phân đoạn thể lỏng, chỉ số iốt ( WIJs) từ 55 đến dưới 60, hàng xá không bao bì ( RBD PALM OLEIN, IN BULK ).
INDONESIA
VIETNAM
LUBUK GAUNG, INDONESIA
CANG PHU MY (V.TAU)
1300
KG
1299892
KGM
1354860
USD
140522SMFCL22050050
2022-05-19
851640 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO AEON ELECTRIC APPLIANCES CO LTD The table is electric (steam iron) brand Sunhouse, model: SHD2063P, non-stick, automatic interrupt, temperature adjustment, 220V-50Hz-1600W, purple, 100% new;Bàn là điện (bàn là hơi nước) nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD2063P, chống dính, ngắt tự động, có điều chỉnh nhiệt độ, 220V-50Hz-1600W, màu tím, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
12422
KG
2004
PCE
8016
USD
300322NGB220075HCM
2022-04-18
851640 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO AEON ELECTRIC APPLIANCES CO LTD The table is electric (steam iron) brand Sunhouse, model: SHD2065, non-stick, automatic interrupt, temperature adjustment, 220V-50Hz-1600W, 100% new;Bàn là điện (bàn là hơi nước) nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD2065, chống dính, ngắt tự động, có điều chỉnh nhiệt độ, 220V-50Hz-1600W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12820
KG
7992
PCE
31968
USD
300322NGB220075HCM
2022-04-18
851640 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO AEON ELECTRIC APPLIANCES CO LTD The table is electric (steam iron) brand Sunhouse, model: SHD2067, non-stick, automatic interrupt, temperature adjustment, 220V-50Hz-1800W, 100% new;Bàn là điện (bàn là hơi nước) nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD2067, chống dính, ngắt tự động, có điều chỉnh nhiệt độ, 220V-50Hz-1800W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12820
KG
3060
PCE
15300
USD
300322NGB220075HCM
2022-04-18
851640 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO AEON ELECTRIC APPLIANCES CO LTD The table is electric (steam iron) brand Sunhouse, model: SHD2063P, non-stick, automatic interrupt, temperature adjustment, 220V-50Hz-1600W, 100% new;Bàn là điện (bàn là hơi nước) nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD2063P, chống dính, ngắt tự động, có điều chỉnh nhiệt độ, 220V-50Hz-1600W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12820
KG
1500
PCE
6000
USD
050221144BX00374
2021-02-25
252910 PH?N T?P ?OàN VITTO R R STONES PRIVATE LIMITED Feldspar (felspar), types 200 MESH powder- Potash peldspar powder materials used in producing enamels Frit;Tràng thạch( đá bồ tát),dạng bột- Potash peldspar powder 200 MESH nguyên liệu dùng trong sản xuất Men Frit
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG TIEN SA(D.NANG)
281000
KG
280
TNE
30632
USD
120121COAU7229132420
2021-02-18
252910 PH?N T?P ?OàN VITTO SPG MINING PTE LTD Feldspar (felspar), Grade powder form peldspar powder- Potash AP 200 (200 MESH) materials used in producing enamels Frit;Tràng thạch( đá bồ tát),dạng bột- Potash peldspar powder Grade AP 200 (200 MESH) nguyên liệu dùng trong sản xuất Men Frit
INDIA
VIETNAM
CHENNAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
260400
KG
260
TNE
26650
USD
140322UESZ22031082
2022-04-05
761510 PH?N T?P ?OàN NAGAKAWA NINGBO BECIGAR KITCHENWARE CO LTD Non -stick non -stick pan, Nagakawa NAG2805, size 280x68mm, edge/body thickness/bottom 4.5/3.5/4mm, high quality aluminum material, bakelite plastic handle, no swing. New 100%;Chảo chống dính đáy từ, Nagakawa NAG2805, kích thước 280x68mm, độ dày mép/thân/đáy 4.5/3.5/4mm, chất liệu nhôm cao cấp, tay cầm nhựa bakelite, không có vung. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
43343
KG
3594
PCE
34323
USD
140322UESZ22031082
2022-04-05
761510 PH?N T?P ?OàN NAGAKAWA NINGBO BECIGAR KITCHENWARE CO LTD Non -stick pan, Nagakawa Nag3001, size 300x60mm, thickness of 4mm, high quality aluminum material, bakelite plastic handle, no swing. New 100%;Chảo chống dính đáy từ, Nagakawa NAG3001, kích thước 300x60mm, độ dày 4mm, chất liệu nhôm cao cấp, tay cầm nhựa bakelite, không có vung. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
43343
KG
3486
PCE
27714
USD
140222ONEYISTC01434600
2022-03-17
252800 PH?N T?P ?OàN VITTO DAK TAI TRADING LIMITED Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in manufacturing Enamel Frit.Ma CAS: 1303-86-2 (B2O3);Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT.Mã CAS: 1303-86-2 (B2O3)
TURKEY
VIETNAM
IZMIT
CANG TIEN SA(D.NANG)
48520
KG
48
TNE
24960
USD
260921YMLUM594071835
2021-11-08
252800 PH?N T?P ?OàN VITTO DAK TAI TRADING LIMITED Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in frit production.;Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
32040
USD
250421YMLUM594070014
2021-06-07
252800 PH?N T?P ?OàN VITTO DAK TAI TRADING LIMITED Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in producing Enamel Frit.;Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
24260
KG
24
TNE
10680
USD
050521CLSD/DEL/SGN/17524
2021-07-01
210130 PH?N T?P ?OàN INTIMEX MURLI KRISHNA FOODS PVT LTD Roasted chicory (powdered) .hieu: M / S Murli FOODS PVT LTD KRISHNA. Uses: additive 3 in 1 coffee. New 100% (chicory powder);Rau diếp xoăn rang (dạng bột) .hiệu: M/S MURLI KRISHNA FOODS PVT LTD. Công dụng: phụ gia cà phê 3 in 1 . Mới 100% (chicory powder)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
500
KGM
1400
USD
080622BLSB2206-027
2022-06-28
851661 PH?N T?P ?OàN MUTOSI SUN FLAME INDUSTRIES SDN BHD Mutosi Mi-92D double cooker, 2 cooking zones, glass material, touch control +/- 9 levels, voltage 220V-240V, 50/60Hz, capacity 4800W, Size: 730x430x75mm, fixed type, type, 100% new;Bếp từ đôi MUTOSI MI-92D, 2 vùng nấu, chất liệu kính, điều khiển cảm ứng +/- 9 mức độ, điện áp 220V-240V, 50/60Hz, công suất 4800W, kích thước: 730x430x75mm, loại cố định, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG XANH VIP
10000
KG
500
PCE
41500
USD
130622SMFCL22060332
2022-06-27
851661 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE GUANGDONG WEKING GROUP CO LTD SUNHOUSE ELECTRIC POWER BOTH, MODEL: SHD4521, 220V-1300W-50Hz, 3.0L, 100% new;Nồi lẩu điện nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD4521, 220V-1300W-50Hz, 3.0L, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG HAI AN
8354
KG
2856
PCE
27703
USD
270222NEL20220245
2022-03-14
846022 PH?N T?P ?OàN LTV SHANDONG LANHAO INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD Grinding, non-minded (numerical control), Model: LT-G800 (1 + 4), LST-Grind effect, 7.5kw capacity, used for metal machining. NSX: Shandong Lanhao Intelligent Technology CO., LTD. China, 100% new;Máy mài, không tâm (điều khiển số), model: LT-G800 (1+4), hiệu LST-Grind, công suất 7.5kW, dùng để gia công kim loại. NSX: SHANDONG LANHAO INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD. Xuẩt xứ Trung Quốc, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3600
KG
1
SET
24634
USD
251219PXYY1912206
2020-01-09
610331 PH?N T?P ?OàN GIOVANNI CHINA SHIPBUILDING TRADING PUDONG CO LTD Áo Khoác ( Blazer) dành cho nam giới, chất liệu 100% Wool, lớp lót trong bằng polyester, Mã SZ004-RE, Nhãn Giovanni Sartoria. Mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of wool or fine animal hair;针织或钩编男装或男童西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):夹克和开拓者:羊毛或细动物毛
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
108
PCE
13186
USD
210522NBHPH2206508
2022-05-31
845019 PH?N T?P ?OàN CALOFA CIXI KEYI ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Mini washing machine with 3kg capacity (completely non-automatic type), Model: CA-500, capacity of 135W, voltage: 220V-50Hz. Year: 2022, Calofa brand, NSX: CIXI Keyi Electric Appliance Co., Ltd. New 100%;Máy giặt mini sức chứa 3kg (loại không tự động hoàn toàn),Model: CA-500, công suất 135W, điện áp: 220V-50Hz. năm sx : 2022, nhãn hiệu Calofa, NSX: CIXI KEYI ELECTRIC APPLIANCE CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
9530
KG
1489
PCE
41692
USD
210521EWS21050344B
2021-06-09
680421 PH?N T?P ?OàN VITTO KING STRONG DIAMOND APPLIED TECHNOLOGY CO LTD EXCELLENT diamond grindstone with a block of brick polish 1004-200 x140, 100% new (according to the results of layerification analysis No. 221 / TB-KDHQ on September 27, 2016);Đá mài bằng kim cương nhân tạo kết khối dùng đánh bóng mặt gạch 1004-200 x140, mới 100% (Theo kết quả phân tích phân loại số 221/TB-KĐHQ ngày 27/09/2016)
CHINA
VIETNAM
SAN SHUI NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
10080
KG
100
PCE
3200
USD
081021SHGF210900296F
2021-10-19
283522 PH?N T?P ?OàN MERAP HUNAN JIUDIAN HONGYANG PHARMACEUTICAL CO LTD Dibasic Sodium Phosphate Heptahydrate, 25kg / barrel, Lot Number: WT202106G201, Standard: USP41, NSX: 13/6/2021, HSD: 12/6/2024, used to research medicine production, 100% new;Dược chất DIBASIC SODIUM PHOSPHATE HEPTAHYDRATE, 25kg/thùng, số lô: WT202106G201, tiêu chuẩn: USP41, NSX: 13/6/2021, HSD: 12/6/2024, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
364
KG
100
KGM
900
USD
77540498846
2022-06-02
252930 PH?N T?P ?OàN VITTO VIDRES INDIA CERAMICS PVT LTD Nepheline (Nepheline Syenite); Product code: RM 218, Chemical formula: (Na, K) ALSIO4 - Materials used in ceramic tiles - 100% new products;Nepheline (Nepheline Syenite); mã sản phẩm: RM 218, công thức hóa học: (Na,K)AlSiO4 - Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
163
KG
2
KGM
1
USD
220621UHLF21048TAGLAP005-01
2021-08-30
850231 PH?N T?P ?OàN IPC ENVISION ENERGY INTERNATIONAL TRADING LIMITED The middle part of the wind tower column-S2 and the accompanying assembly accessories (EN-156 / 3.3-HH140), belonging to the line item corresponding to the number 1-> 6 dm number: 04 / TD-LR (05.07.21). Middle Tower S2;Phần giữa cột tháp gió-S2 và phụ kiện lắp ráp đi kèm ( EN-156/3.3-HH140 ) ,Thuộc mục hàng tương ứng các bộ số 1->6 DM số:04/TĐ-LR(05.07.21). Middle tower S2
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG QTE LONG AN S1
3651
KG
6
SET
399769
USD
1627639786
2021-10-18
283329 PH?N T?P ?OàN MERAP SUPREEM PHARMACEUTICALS MYSORE PVT LTD Zinc Powder: Zinc sulphate heptahydrate, part No.4058-10906, to make a standard solution for aquima product, standard: USP, NSX: 09-2021, HSD: 08-2026, new100%, SX: Supreem Pharmaceuticals Mysore - India.;Bột kẽm: ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE,Part No.4058-10906,để pha dung dịch chuẩn độ chất thử cho sản phẩm Aquima,tiêu chuẩn:USP, NSX: 09-2021,HSD:08-2026,mới100%,sx:SUPREEM PHARMACEUTICALS MYSORE -ẤN ĐỘ.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
10
KG
10
KGM
248
USD
DWF191259619
2020-01-06
610310 PH?N T?P ?OàN GIOVANNI CHINA SHIPBUILDING TRADING PUDONG CO LTD Áo ( Comple) dành cho nam giới, chất liệu 100% Wool, lớp lót trong bằng polyester, Mã SV012-BL, Nhãn Giovanni Sartoria. Mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(不包括泳装):西装
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
60
PCE
8525
USD
DWF191259619
2020-01-06
610310 PH?N T?P ?OàN GIOVANNI CHINA SHIPBUILDING TRADING PUDONG CO LTD Áo ( Comple) dành cho nam giới, chất liệu 100% Wool, lớp lót trong bằng polyester, Mã SV011-GY, Nhãn Giovanni Sartoria. Mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(不包括泳装):西装
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
60
PCE
8827
USD
251219PXYY1912206
2020-01-09
610310 PH?N T?P ?OàN GIOVANNI CHINA SHIPBUILDING TRADING PUDONG CO LTD Áo ( Comple) dành cho nam giới, chất liệu 100% Wool, lớp lót trong bằng polyester, Mã SV008-NV, Nhãn Giovanni Sartoria. Mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(不包括泳装):西装
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
60
PCE
7325
USD
251219PXYY1912206
2020-01-09
610310 PH?N T?P ?OàN GIOVANNI CHINA SHIPBUILDING TRADING PUDONG CO LTD Áo ( Comple) dành cho nam giới, chất liệu 100% Wool, lớp lót trong bằng polyester, Mã SV009-GY, Nhãn Giovanni Sartoria. Mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(不包括泳装):西装
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
60
PCE
6671
USD
060622FH-11
2022-06-28
720855 PH?N T?P ?OàN VJCO R AND K TRADING CO LTD Hot rolled steel, flat rolled, no alloy, not coated with paint, not soaked in rust, 2 -type goods, JIS G3101, SS400, 100%new goods. Size: (1.6-2.9) mm x600mm to x 600mm up;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2 ,tiêu chuẩn JIS G3101,SS400, hàng mới 100%. Kích thước: (1.6-2.9)mm x600mmtrở lên x 600mmtrở lên
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
19
KG
2594
KGM
1777
USD
220622HWHBL22061503
2022-06-30
851641 PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO AEON ELECTRIC APPLIANCES CO LTD The table is electric (dry table) SUNHOUSE brand, Model: SHD1072, non-stick, automatic interrupt, temperature adjustment, 220V-50Hz-1200W, 100% new (pink);Bàn là điện (bàn là khô) nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD1072, chống dính, ngắt tự động, có điều chỉnh nhiệt độ, 220V-50Hz-1200W, mới 100% (hồng)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
4958
KG
8040
PCE
26693
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 PH?N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Original instant coffee 3 in 1 Aik Cheong - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Original 3 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
60
UNK
2455
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 PH?N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Hazelnut coffee taste Aik Cheong 4 in 1 - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan vị Hazelnut 4 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
80
UNK
3273
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 PH?N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 35.5g / 1 cup, 12-cup / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 35.5g/1 ly, 12 ly/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
354
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 PH?N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 25g / 1 pack, 12 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 25g/1 gói, 12 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
1632
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
180691 PH?N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Chocolate drinks Aik Cheong soluble - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Thức uống sôcôla hòa tan Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
100
UNK
3838
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 PH?N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD