Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121AAL32100316
2021-12-14
321490 NG TY TNHH Lê ?OàN ITW PERFORMANCE POLYMERS FLUIDS JAPAN CO LTD Solid pursuit for cooling, Densit curing compound, packing: 25 kg / barrel, P / N: DN14180, 100% new goods;Chất hóa rắn dùng cho mát tít, Densit Curing Compound, Đóng gói: 25 kg/thùng, P/N: DN14180, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1045
KG
25
KGM
79
USD
130122EGLV024100138834
2022-02-14
843353 OàN Lê XNK DAISEI CO LTD Yanmar, Kubota agricultural harvesting machine (direct import machine for production) with a capacity of 23HP, Used 2014;Máy thu hoạch nông sản hiệu yanmar, kubota (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) công suất 23hp, sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
2
UNIT
3997
USD
301121AXTSGN21L0493
2022-01-26
843353 OàN Lê XNK KABUSHIKIGAISYA KOKUTSU Yanmar, Iseki agricultural harvesting machine (direct import machine for production) with a capacity of 25HP, Used 2014;Máy thu hoạch nông sản hiệu yanmar, iseki (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) công suất 25hp, sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG CAT LAI (HCM)
25060
KG
2
UNIT
4690
USD
031221OZZSGN21120020
2022-01-06
843351 OàN Lê XNK CROSS CORPORATION CO LTD Kubota combination harvester, Yanmar capacity 24 HP (Direct import machine for production) SX2014 Used;Máy gặt đập liên hợp kubota, yanmar công suất 24 HP (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
20970
KG
2
UNIT
4517
USD
271121SITYKSG2122427
2021-12-22
843360 OàN Lê XNK SHINWA SHOKAI CO LTD Yanmar agricultural and agricultural washing machine, Mitsubishi 14 HP running electricity (direct import machine for production) Manufacturing 2013;Máy rửa nông sản hiệu yanmar, mitsubishi 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19730
KG
2
UNIT
2661
USD
031221OZZSGN21120020
2022-01-06
843360 OàN Lê XNK CROSS CORPORATION CO LTD Iseki agricultural washing machine, Ford 14 HP running electricity (direct imported machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki, ford 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
20970
KG
2
UNIT
2432
USD
041221OOLU4113634860
2021-12-22
843360 OàN Lê XNK BTM CORPORATION ISEKI 14 hp agricultural wash washing machine (direct import machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
24630
KG
1
UNIT
1242
USD
031221OOLU4113673720
2021-12-22
843360 OàN Lê XNK BTM CORPORATION Iseki agricultural and agricultural washing machine, Yanmar 14 HP running electricity (direct imported machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki, yanmar 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
22280
KG
2
UNIT
2661
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in April 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 04/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9380788
KHW
580389
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED November electrical energy / power output commitment 2020- sold to Laos;Năng lượng điện tháng 11/2020- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
19046500
KHW
1152500
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
122200015343433
2022-03-10
500200 N T? L?A B?O L?C MATSUMURA CO LTD KYOTO 1 # & coarse silk No car;1#&TƠ TẰM THÔ CHƯA XE
CHINA
VIETNAM
TONG CONG TY TIN NGHIA - CN BAO LOC
TONG CONG TY TIN NGHIA - CN BAO LOC
2006
KG
1817
KGM
121720
USD
110721GCSG100526
2021-07-26
370390 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon Selphy XS-20L printing paper. New 100%;Giấy in Canon Selphy XS-20L. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5142
KG
20
PCE
169
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
300522GCSG117407
2022-06-02
850151 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Engine - 1060060022 for Canon Colorwave 300 printer. 100% new goods;Động cơ - 1060060022 dùng cho máy in Canon ColorWave 300. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6289
KG
1
PCE
355
USD
260322HBLF202203318
2022-04-12
844520 NG TY TNHH L??I B?O N?NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine plastic tractor, Model: Tsja-/0.5, manufacturer: Qun Lipai, Capacity: 55kg/1H, year of production 2019, 100% new goods. (Removable synchronous row with detailed list).;Máy kéo sợi nhựa dẹt, Model:TSJA-/0.5, Nhà sản xuất:QUN LIPAI, Công suất:55kg/1h, Năm sản xuất 2019, hàng mới 100% . (Hàng đồng bộ tháo rời kèm bảng kê chi tiết).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
1
SET
30250
USD
300921GCSG104097
2021-10-07
900710 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon EOS XA40 (EU), 100% new products;Máy quay Canon EOS XA40(EU), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1886
KG
60
PCE
65280
USD
270821SLSSINHPG210837
2021-09-07
844332 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon G570 color inkjet printer (single function, printing speed: 3.9 sheets / minute, A4 printing size, capable of connecting to automatic data processing machine). New 100%;Máy in phun màu Canon G570 (đơn năng, tốc độ in: 3.9 tờ/phút, khổ in A4, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
10179
KG
300
PCE
51000
USD
240622GCSG118670
2022-06-29
844333 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon Selphy CP1300 photo printer (black) (printing 100.0 x 148.0 mm, printing speed: 58 seconds/page). New 100%;Máy in ảnh Canon Selphy CP1300 (đen) (khổ in 100,0 x 148,0 mm, tốc độ in: 58 giây/trang). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5435
KG
300
PCE
30600
USD
NEC89291440
2021-09-30
370320 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Selphy Canon photo paper XS-20L (paper size: 60x90mm), 100% new products.;Giấy in ảnh Selphy Canon XS-20L (khổ giấy: 60x90mm), hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
20
KG
240
PCE
2033
USD
300921112100015000000
2021-09-30
400599 N T?P ?OàN H?NG L?C GUANG FENG TECHNOLOGY LIMITED NL4 # & TPR Rubber Beads ((Thermoplastic Propylen Rubber primer, Chinese characters, 100% new));NL4#&Hạt cao su TPR ((Thermoplastic Propylen Rubber nguyên sinh, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%))
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9036
KG
9000
KGM
6750
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
854511 N ??NG NAM á LàO CAI VICTORY H K INTERNATIONAL CO LIMITED Graphite Electrode HP Grade - Graphite Electrode HP Grade) - Cylindrical-size (Non-500mm x 2100mm). Nipple Size: 269.88mm x 457.20mm (4tpil) 100% new;Điện cực than dùng cho lò nung (Graphite Electrode HP Grade)- Hình trụ- Kích thước ( phi 500mm x 2100mm ) . NIPPLE SIZE: 269.88MM X 457.20MM (4TPIL) mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT JIANGSU JING MENG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
32940
KG
32570
KGM
125395
USD
210622JSHP2206028
2022-06-27
520420 N MAY B?O L?M THáI NGUYêN MOVE INC NL08 #& sewing thread (29s/3) 100% new goods;NL08#&CHỈ MAY (29S/3) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
132
ROL
1320
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG420i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG420i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
27
PCE
0
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG408i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG408i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
60
PCE
0
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG415i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG415i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
20
PCE
0
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
290921HDMUSHAZ38692600
2021-11-11
380900 OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Materials for producing nuts: Metaldehyde 99% Tech.;Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc: Metaldehyde 99% TECH.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30240
KG
30000
KGM
108000
USD
200320SITDSHSGP072365
2020-03-24
380893 OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Nguyên liệu (Chất an toàn) sản xuất thuốc trừ cỏ: Fenclorim 98% Tech. (Hàng miễn kiểm tra chất lượng nhà nước về chất lượng theo giấy phép nhập khẩu: 639/19/GPNKT-BVTV ngày 28/10/2019).;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
4550
KGM
91000
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 1-Tuabin wind power plant wind power capacity 49.8mw-cylinder tower support 1 in steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 1, New100%;Mục 1- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 1 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 1,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
6
SET
678031
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 2- wind system wind power plant with capacity of 49.8mw-pillar holder 2 steel Leather to DMNK 04, DMMT No. 10 (according to Detail PKL) / Tower 2, new goods100%;Mục 2- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 2 bằng sắt thép thuộc DMNK 04,DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 2,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
8
SET
904042
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 3- wind system wind power plant capacity 49.8mw-cylindrical support tower 3 by steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 3, new goods100%;Mục 3- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 3 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 3 ,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
7
SET
791036
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
8141966416
2020-12-30
490599 N ?àO T?O BAY VI?T POOLEYS FLIGHT EQUIPMENT LTD Flight school atlas navigation, Brand: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen Student Pilot Route Manual for General EASA ATPL Exams GSPRM 10,865,904;Tập bản đồ học bay dẫn đường, Nhãn hiệu: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen General Student Pilot Route Manual for EASA ATPL Exams GSPRM 10865904
UNITED STATES
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
203
KG
96
UNN
6925
USD
130721BMISHA2106119F
2021-10-02
292221 OàN ?I?N BàN QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD 99% ammonium sulfamate additives, 100% new, CAS Number: 7773.06.0;Chất phụ gia AMMONIUM SULFAMATE 99%, Mới 100%, CAS số: 7773.06.0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2238
KG
100
KGM
500
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Reduce hair loss shampoo energizing Naturaltech shampoo (100ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 29025/17 / CBMP-QLD;Dầu gội giảm rụng tóc Naturaltech energizing shampoo (100ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 29025/17/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
240
UNK
301
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Naturaltech purifying shampoo shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100%, CB: 9879/16 / CBMP-QLD;Dầu gội đầu Naturaltech purifying shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 9879/16/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
2100
UNK
5636
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Color retention shampoo, hair dye for Minu polish shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83524/18 / CBMP-QLD;Dầu gội giữ màu, làm bóng cho tóc nhuộm Minu shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a,Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83524/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
264
UNK
671
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo cleanses hair smoothing shampoo for Love shampoo lovely hair frizzy or coarse (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83496/18 / CBMP-QLD;Dầu gội làm sạch tóc Love shampoo lovely smoothing shampoo for coarse or frizzy hair (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83496/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
48
UNK
122
USD
120921011300336-C01
2021-10-29
340111 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo soap Cleaning Hairdede Shampoo Bar (100gr), Davines S.P.A, 100% new Davines brand, No. 150440/21 / CBMP / QLD;Xà phòng gội đầu làm sạch tócDede shampoo bar (100gr) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB 150440/21/CBMP/QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11004
KG
60
UNA
194
USD
MIA02221764
2022-02-26
540784 NG CáO NóN OCEAN STATE INNOVATIONS Woven fabric 50% Nylon50% cotton 65 "-66", 100% new;Vải dệt thoi 50%nylon50%cotton Khổ 65"-66", mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
60
KG
125
YRD
188
USD
8060545205
2022-06-09
320642 OàN AN N?NG QUALITY BIZ CHEM INDIA PVT LTD Organic pigments in the industry used in plant protection drugs, 2 gm/1 bottle, sample, 100% new;Chất màu hữu cơ trong ngành công nghiệp dùng trong ngành thuốc bảo vệ thực vật, 2 gm/1 chai, hàng mẫu, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
1
USD
GFDAA2110032
2021-10-30
520419 N T?N B?O K V KOREA 0321VAI5804 # & stitches from cotton 1rol = 1 100% new cone for garment;0321VAI5804#&Chỉ khâu từ bông 1ROL =1 CONE hàng mới 100% dùng cho may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
567
KG
200
ROL
160
USD
112100014527297
2021-08-27
850423 NG TY TNHH N?NG L??NG TáI T?O 2 BìNH THU?N CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP GUANGDONG ELECTRIC POWER DESIGN INS Equipment for measuring amounts and monitoring (forming cabinets monitoring electric current, and electrical detection) (Section II.8 DMT 06/2021 / DM-TSolid / BT dated 24/06/2021, section 8 DMCT 06 / DMCT / D7-BT dated July 21, 2021) 100% new;thiết bị đo lượng và giám sát (dạng tủ theo dõi dòng điện tiêu hao,và dò điện) (mục II.8 DMMT 06/2021/DM-TSCĐ/BT NGÀY 24/06/2021, mục 8 DMCT 06/DMCT/Đ7-BT NGÀY 21/07/2021)mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35000
KG
1
SET
246901
USD
161020SITGSHDAT06747
2020-11-03
890791 N N?NG L??NG TáI T?O VI?T NAM HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI TECH CO LTD Buoy floating body connection types 1400x410, kt 1400x410x205mm, made from HDPE raw material used in the solar system emerged, manufacturer: Huainan Sungrow Floating Module Sci. & Tech.Co., Ltd, a new 100%;Phao kết nối thân nổi loại 1400x410,kt 1400x410x205mm,được làm từ nguyên liệu thô HDPE dùng trong hệ thống điện mặt trời nổi,nhà sản xuất:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
87288
KG
5370
PCE
154388
USD
181020SITGSHDAT06746
2020-11-03
890791 N N?NG L??NG TáI T?O VI?T NAM HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI TECH CO LTD Floating buoy combo box type SF-H3.5_S body, to connect, kt1150x540x255mm, made from HDPE raw material, in ht sd floating solar power, home sx: Floating Module Sungrow Huainan Sci. & Tech.Co., Ltd , a new 100%;Phao hộp kết hợp thân nổi loại SF-H3.5_S,để kết nối,kt1150x540x255mm,làm từ nguyên liệu thô HDPE,sd trong ht điện mặt trời nổi,nhà sx:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
74964
KG
4080
PCE
127582
USD
211020SITGSHDAT06748
2020-11-23
890791 N N?NG L??NG TáI T?O VI?T NAM HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI TECH CO LTD Main-body floats floating type SF-M3.5_S, kt: 1150x880x150mm, made from HDPE raw nglieu hthong used in solar power stand to support panels of solar energy, the sx: Huainan Sungrow Floating Module, a new 100%;Phao nổi-Thân nổi chính loại SF-M3.5_S,kt:1150x880x150mm,làm từ ngliệu thô HDPE dùng trong hthong điện mặt trời nổi để đỡ tấm pin năng lượng mặt trời,nhà sx:Huainan Sungrow Floating Module,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
360983
KG
8400
PCE
191436
USD
231020741050055000
2020-11-23
890791 N N?NG L??NG TáI T?O VI?T NAM HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI TECH CO LTD Floating-body floats for type SF-A2_S aisle, kt 880x410x205mm, made from HDPE raw material used in the solar system emerged, the sx: Floating Module Sungrow Huainan Sci. & Tech.Co., Ltd, the new 100%;Phao nổi-Thân nổi cho lối đi loại SF-A2_S, kt 880x410x205mm,được làm từ nguyên liệu thô HDPE dùng trong hệ thống điện mặt trời nổi,nhà sx:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
65768
KG
15210
PCE
236668
USD
211020SITGSHDAT06748
2020-11-23
890791 N N?NG L??NG TáI T?O VI?T NAM HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI TECH CO LTD Buoy floating body connection types 1400x410, kt 1400x410x205mm, made from HDPE raw material used in the solar system emerged, manufacturer: Huainan Sungrow Floating Module Sci. & Tech.Co., Ltd, a new 100%;Phao kết nối thân nổi loại 1400x410,kt 1400x410x205mm,được làm từ nguyên liệu thô HDPE dùng trong hệ thống điện mặt trời nổi,nhà sản xuất:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
360983
KG
9129
PCE
262459
USD