Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2025244531
2022-04-05
844819 N T?P ?OàN HOá CH?T NH?A STARLINGER AND CO GESELLSCHAFT M B H Auxiliary sets of PP - Modification Kit Break Belt Cutting Machine Cutting Machine Cutting Machine Cutting;Bộ thiết bị phụ trợ nâng cấp phanh máy cắt bao PP - MODIFICATION KIT BREAK BELT CUTTING MACHINE (Linh kiện dùng cho máy sản xuất bao PP dán đáy) Mã: MKSD-99145, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
VIEDMA
HO CHI MINH
724
KG
1
PCE
3008
USD
200622PCLUINC00916456
2022-06-27
390120 N T?P ?OàN HOá CH?T NH?A LOTTE CHEMICAL CORPORATION HDPE MF5000 (High Density Polyethylene), used to produce plastic tarpaulins, plastic packaging, specific weight above 0.94 g/cm3. 100%new goods, 25kg/bag, total 8320 bags.;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE MF5000 (High Density Polyethylene), dùng để sx bạt nhựa, bao bì nhựa, trọng lượng riêng trên 0,94 g/cm3. Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, tổng số 8320 bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
208832
KG
208
TNE
257920
USD
240422HDMUMUNA44633300
2022-06-01
282731 NG TY TNHH XNK HOá CH?T V?N AN UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED Magnesium chloride Hexahydrate (Flakes, MgCl2.6H2O 99% Min, Cas 7786-30-3, chemicals used in water treatment industry ...);MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE (FLAKES, MGCL2.6H2O 99% MIN, SỐ CAS 7786-30-3, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP XỬ LÝ NƯỚC...)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
44400
KG
44
TNE
7304
USD
171120CKCOMIZ0002837
2020-12-01
720219 N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese Alloys (MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE) (Mn: 78PCT MIN SI: 1.5PCT MAX, C: 1.5PCT MAX, P: 0:15 PCT MAX, S: 0.02 PCT MAX, Fe: 18,83PCT, lumps, used to welding rod production, 100% new,;Hợp kim Ferro Mangan (MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE) (Mn:78PCT MIN SI:1.5PCT MAX , C:1.5PCT MAX,P:0.15 PCT MAX,S:0.02 PCT MAX, Fe:18,83PCT,dạng cục, dùng để sản xuất que hàn điện, mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG HAI AN
40080
KG
20
TNE
25800
USD
171120CKCOMIZ0002837
2020-12-01
720219 N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese alloy lumps (LOW CARBON FERRO MANGANESE) (Mn: 80PCT MIN SI: 1.5PCT MAX, C: 1.0PCT MAX, P: 0:25 PCT MAX, S: 0:03 PCT MAX, Fe: 17,22PCT, lumpy, used to produce welding rod, new 100%;Hợp kim Ferro Mangan dạng cục (LOW CARBON FERRO MANGANESE ) (Mn:80PCT MIN SI:1.5PCT MAX ,C:1.0PCT MAX,P:0.25 PCT MAX,S:0.03 PCT MAX, Fe: 17,22PCT,dạng cục,dùng để sản xuất que hàn điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG HAI AN
40080
KG
20
TNE
28600
USD
110622CKCOMIZ0004021
2022-06-28
720219 N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese alloy (Low Carbon Ferro Manganese) (MN: 75PCT Min Si: 1.5PCT Max, C: 1.0PCT Max, P: 0.25 PCT MAX, S: 0.03 PCT Max, Fe: 18.83PCT, Lump form, used to be for Producing electric welding rods, 100%new, size 10-50mm;Hợp kim Ferro Mangan (LOW CARBON FERRO MANGANESE) (Mn:75PCT MIN SI:1.5PCT MAX , C:1.0PCT MAX,P:0.25 PCT MAX,S:0.03 PCT MAX, Fe:18,83PCT,dạng cục, dùng để Sx que hàn điện, mới 100%,Size 10-50mm
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG TAN VU - HP
24048
KG
12
TNE
30360
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 NG TY TNHH HO?T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Purple. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu tím. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
489
PCE
1682
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 NG TY TNHH HO?T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Orange. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu cam. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
491
PCE
1861
USD
18111921252000000
2021-09-06
843840 OàN HOàNH S?N KRONES AG Body swirling pot with stainless steel (upper part), 1500 mm height, total pot capacity: 504 HL, NSX: Krones. Part of item II.13 Part A, DMT 02 / HQHT-DM on August 19, 2021;Thân nồi lắng xoáy bằng thép không gỉ (phần phía trên), chiều cao 1500 mm, tổng dung tích nồi: 504 hl, NSX: KRONES. Một phần của mục II.13 phần A, DMMT 02/HQHT-DM ngày 19/8/2021
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG VUNG ANG(HTINH)
37040
KG
1
SET
101959
USD
18111921252000000
2021-09-06
843840 OàN HOàNH S?N KRONES AG Stainless steel filter body, đk in 7000 mm, volume of 673 HL, with accessories (sugar pipes, settling pipes, sugar collection pipes), NSX: Krones. Part of item II.5 Part A, DMMT 02 / HQHT-DM;Thân nồi lọc bằng thép không gỉ, ĐK trong 7000 mm, thể tích 673 hl, kèm phụ kiện (ống gom dịch đường, ống lọc lắng, vòng thu gom dịch đường),NSX: KRONES. Một phần của mục II.5 phần A, DMMT 02/HQHT-DM
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG VUNG ANG(HTINH)
37040
KG
1
SET
580092
USD
112200015506376
2022-03-16
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58% (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
906
KG
906
TNE
79739
USD
112100013634509
2021-07-05
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, not yet finned, content Fe> = 62% (Bureau);Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe>=62% ( dạng cục)
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
159
KG
159
TNE
9236
USD
112100016106469
2021-10-28
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1107
KG
1107
TNE
97402
USD
112100014940000
2021-09-03
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus form, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
643
KG
643
TNE
56610
USD
112200018414300
2022-06-25
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unpromised, Fe> = 58% (humus, loose, size from 01mm-05mm, preliminary processing), originating in Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
327
KG
327
TNE
28773
USD
112100013223379
2021-06-21
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58%, origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe>=58%, xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
592
KG
592
TNE
52096
USD
112200017714354
2022-06-01
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unpromised, Fe> = 58% (humus, loose, size from 01mm-05mm, preliminary processing), originating in Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
382
KG
382
TNE
33651
USD
112200015314325
2022-03-09
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58% (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
392
KG
392
TNE
34458
USD
112200016417237
2022-04-17
252010 OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE CO LTD Raw materials in primitive form have not been processed. Size 01 - 15 cm is used as a construction material additive.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144
KG
144
TNE
3888
USD
112100016234007
2021-11-02
252010 OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE LTD Plaster forms of primary form unprocessed. Size 01-15 cm is used as construction materials additives.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
159
KG
159
TNE
4280
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
2006221KT568354
2022-06-30
381220 NG TY TNHH KHóA KéO HOàN M? YIWU COLORWAY TRADE CO LTD Plastic compound for plastic (PVC), used to produce compound plasticisers for plastics, 100% new goods;Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic (nhựa PVC), dùng sản xuất tay khoá dây kéo COMPOUND PLASTICISERS FOR PLASTICS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27885
KG
400
KGM
1720
USD
051021SITPUHP099465G
2021-10-18
381700 NG TY HOá CH?T SOFT UNILEVER ASIA PRIVATE LIMITED Linear Alkyl Benzene (mixed alkyl benzene liquid, closed in Flexi Tank; Chemical formula C6H5CNH2N + 1), CAS Number: 67774-74-7, 100% new goods.;Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong flexi tank; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
201090
KG
200
TNE
360974
USD
130921YMLUI288061435
2021-09-30
250300 NG TY HOá CH?T SOFT TOYOTA TSUSHO CORPORATION Sulfur in splash, no sublimation, no precipitate, 100% new goods;Lưu huỳnh dạng vẩy, không thăng hoa, không kết tủa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
102480
KG
102
TNE
14790
USD
2505212716847
2021-06-07
340211 NG TY HOá CH?T SOFT TOYOTA TSUSHO CORPORATION Linear alkyl benzene sulphonic acid (LABSA 96 PCT), surface activity, CAS Number: 68584-22-5, 100% new products.;LINEAR ALKYL BENZENE SULPHONIC ACID (LABSA 96 PCT), chất hoạt động bề mặt, số CAS: 68584-22-5, hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
DINH VU NAM HAI
114250
KG
100
TNE
142940
USD
040121HDMUMRHM3832940
2021-02-18
040410 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Sweet Whey Powder (Crino Whey Power) - whey powder - materials for the feed-sx: Agropur Cooperative - 25kg / bag - NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022 - new 100%;Sweet Whey Powder ( Crino Whey Power) - bột váng sữa - Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi-Nhà sx : Agropur Cooperative - 25kg/bao - NSX :11/2020 - HSD: 11/2022 - hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
50630
KG
50000
KGM
44500
USD
04112150-21-06605-01
2022-01-28
040410 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U AGROPUR INC Crino Deproteinized Whey- Powder Milk Definition - Raw Materials used in Feed Processing - SX: Agropur Inc. 25kgs / Bao-NSX: 07 / 2021- HSD: 07 / 2023- New 100%;Crino Deproteinized whey- bột váng sữa tách đạm- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi- Nhà SX: Agropur Inc- 25kgs/bao-NSX:07/2021- HSD:07/2023- hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG HAI AN
101775
KG
99975
KGM
99475
USD
070122COAU7235816800
2022-01-19
282690 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U WENDENG JINYE INDUSTRIAL CO LTD Sodium monofluorophosphate (SMFP) - 63010265WJ - Fluoro salt - Raw materials used in toothpaste production - CAS Code: 10163-15-2 - NA2PO3F - NSX: 11/2021- HSD: 11/2022 - 100% new goods;Sodium Monofluorophosphate ( SMFP) - 63010265WJ - Muối fluoro - Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng - Mã Cas : 10163-15-2 - Na2PO3F - NSX : 11/2021- HSD : 11/2022 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
20000
KGM
72540
USD
301020KMTCJKT3502154
2020-11-24
282721 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE LTD Container Dri II Strips With Hook (CD II 140GM EARLY ADH W / HOOK 4 / STR 32STR / C) - desiccant (not used in food) (32 Pieces / CTN) - New 100%;Container Dri II Strips With Hook (CD II 140GM NON- ADH W/HOOK 4/STR 32STR/C)- Chất hút ẩm ( không dùng trong thực phẩm ) (32 Cái / CTN) - hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
19046
KG
30720
PCE
46080
USD
211021BCLI2110UOI4
2021-11-09
382320 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U PT UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA Unileo FA C1218HK- Fatty acid, liquid form - cosmetic industry - 180 kg / drum - (CAS code: 143-07-7; 544-63-8; 57-10-3; 57-11-4) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022 - 100% new goods;UNIOLEO FA C1218HK- Acid béo, dạng lỏng - Phụ gia công nghiệp mỹ phẩm - 180 KG/Drum - (Mã cas : 143-07-7 ;544-63-8;57-10-3;57-11-4) - NSX : 10/2021 - NHH : 10/2022 - Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
16445
KG
14400
KGM
27374
USD
251021YMLUI420106016
2021-11-12
382320 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U PT UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA Unileo FA C1218HK - Mixed fatty acid (lauric acid, myristic acid, palmitic acid, stearic acid) - Additives used in cosmetic industrialization -180kg / drum - 100% new goods;UNIOLEO FA C1218HK- Hỗn hợp acid béo ( Lauric Acid, Myristic Acid,Palmitic Acid,Stearic acid )- Phụ gia dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm -180kg/drum- Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
DINH VU NAM HAI
16445
KG
14400
KGM
28411
USD
110721EGLV553100007379
2021-08-31
404101 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U NAVIGAATOR LTD Demineralized Whey Powder D40 - Whey Deunting Powder - Raw materials used in feed processing - SX: Open JSC "Savushkin Product - NSX: 05/2021 - NHH 12/2022 - 25kg / bag - 100% new goods;Demineralized Whey Powder D40 - Bột Whey Khử khoáng - Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi- Nhà sx:OPEN JSC" SAVUSHKIN PRODUCT - NSX : 05/2021 - NHH 12/2022 - 25kg/bao - Hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
ODESSA
CANG CONT SPITC
76017
KG
75000
KGM
99750
USD
210121COAU7229162030
2021-02-19
170230 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dextrose Monohydrate-glucose (dextrose), crude materials for use in animal feed processing (25kgs / bag) -Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies Co., Ltd.-NSX: 11 / 2020- HSD: 11/2022-new 100 %;Dextrose Monohydrate-Đường Glucoza ( Dextroza)-Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi (25Kgs/ bao)-Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd .-NSX:11/2020- HSD:11/2022-hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
80640
KG
80000
KGM
45200
USD
231120025A673191
2020-12-04
110900 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U TEREOS ASIA PTE LTD Vital Wheat Gluten - Gluten Wheat crude materials for use in aquaculture feed processing -The sx: Dongguan Yihai Kerry Syral Starch Technology Co., ltd - 25kg / bag - new line of 100%.;Vital Wheat Gluten - Gluten lúa mì -Nguyên liêu dùng trong chế biến thức ăn thủy sản -Nhà sx: Dongguan Yihai Kerry Syral Starch Technology Co.,ltd - 25kg/ bao - hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88000
KGM
113520
USD
221021SG100179147
2021-10-28
330290 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Sinbad 88 EVS3 - 68157926 - General aromatherapy - Materials for producing cosmetics - 180kg / drum - 100% new products;SINBAD 88 EVS3 - 68157926 - Hương liệu tổng hợp- Nguyên liệu sản xuất cho hóa mỹ phẩm - 180kg/drum - hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28440
KG
180
KGM
2718
USD
221021SG100179147
2021-10-28
330290 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Heart of Eternity LLF - 68284442 - General aromatherapy - Materials for producing cosmetics - 180kg / drum - 100% new products;HEART OF ETERNITY LLF - 68284442 - Hương liệu tổng hợp- Nguyên liệu sản xuất cho hóa mỹ phẩm - 180kg/drum - hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28440
KG
720
KGM
13500
USD
221021SG100179147
2021-10-28
330290 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Marina LD1 KF - 68392442 - General aromatherapy - Materials for producing cosmetics - 180kg / drum - 100% new products;MARINA LD1 KF - 68392442 - Hương liệu tổng hợp- Nguyên liệu sản xuất cho hóa mỹ phẩm - 180kg/drum - hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28440
KG
360
KGM
7027
USD
150622YMLUI226163059
2022-06-27
320611 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U PANZHIHUA DARUI TECHNOLOGY CO LTD Titanium Dioxide Ruitle Thr-218-Additives used in paint industry (25kgs/ bag)-CAS: 13463-67-7-100% new goods;Titanium Dioxide Ruitle THR-218 - Phụ gia dùng trong công nghiệp sơn (25Kgs/ bao)-Mã Cas : 13463-67-7 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24592
KG
24000
KGM
70800
USD
ARI804565
2020-11-06
382500 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U UNITED ACTIVE INC U-OLIOSOME (R) VC1.0 - Materials used in the cosmetics industry - 20kg / box - new 100%;U-OLIOSOME (R) VC1.0 - Nguyên liệu dùng trong công nghiệp mỹ phẩm - 20kg/box - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
40
KGM
3080
USD
2590373796
2022-05-24
293719 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U SPEC CHEM INDUSTRY INC EGF Plus- Synthetic protein- Raw materials for cosmetic production- Casy Code: 62253-63-8; 69-65-8; 56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9-7732-18-5-0.5kg/bottle-100% new;EGF Plus - Protein tổng hợp- Nguyên liệu dùng sản xuất hóa mỹ phẩm - Mã cas : 62253-63-8; 69-65-8;56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9 - 7732-18-5 - 0.5kg/chai -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
6
KGM
2544
USD
6454012154
2021-12-22
293719 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U SPEC CHEM INDUSTRY INC EGF Plus - Synthetic protein - Raw material for cosmetics production - CAS code: 62253-63-8; 69-65-8; 56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9 - 7732-18-5 - 0.5kg / bottle - 100% new;EGF Plus - Protein tổng hợp- Nguyên liệu dùng sản xuất hóa mỹ phẩm - Mã cas : 62253-63-8; 69-65-8;56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9 - 7732-18-5 - 0.5kg/chai -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
449
USD
040522CULVNSA2201922
2022-05-19
292511 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U BLUE JET HEALTHCARE PRIVATE LIMITED Saccharin sodium - Saccarin and its salt (sweeteners) - Raw materials for toothpaste production (Code CAS: 128-44-9) - 25kg/Carton- NSX: 04/2022 - HSD: 03/2027 - New goods new 100%;Saccharin Sodium - Saccarin và muối của nó ( Chất tạo ngọt )- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng ( Mã cas: 128-44-9 ) - 25kg/carton- NSX: 04/2022 - HSD : 03/2027 - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
18369
KG
16800
KGM
142800
USD
9646752500
2021-03-16
300692 M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
251220027A717791
2021-01-04
380859 NG TY TNHH HóA CH?T HOàN C?U HóA YANCHENG HUANYU BIOTECHNOLOGY CO LTD DRUG PLANT growth regulator paclobutrazol 20% W / W (trade name: Toba-Jum 20WP). NSX: 12/15/2020. HSD: 2 YEARS. NEW 100%.;THUỐC ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG PACLOBUTRAZOL 20% W/W (TÊN THƯƠNG MẠI: TOBA-JUM 20WP). NSX: 15/12/2020. HSD: 2 NĂM. HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
36000
KGM
97200
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
190821YMLUI202510163
2021-08-30
902401 NG TY TNHH CH? BI?N CHè H?U H?O PEI CHEN CORPORATION Black tea has wilted with fermentation and drying, packing 36kg / bag, produced in Vietnam, 100% new products;Chè đen đã héo vò lên men và sấy khô, đóng gói 36kg/bao, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
DINH VU NAM HAI
17159
KG
17064
KGM
23207
USD
110222OOLU2130274670
2022-05-27
110813 T THàNH VIêN HàO HOàN AGRANA STAERKE GMBH Starka 20,000 Potato Starch, packed in 25kg bags. 100%new.;Tinh bột khoai tây hiệu STARKINA 20.000, hàng đóng gói trong bao 25kg đồng nhất.Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
176531
KG
175
TNE
131522
USD
73852509133
2022-02-24
551229 N CH? BI?N L?M THU? S?N KHáNH HOà POINT S L NLGC45 # & 100% woven pillow cover fabric with Acrylic K: 137cm;NLGC45#&VẢI BỌC NỆM GỐI DỆT THOI 100% SƠ STAPLE BẰNG ACRYLIC K:137CM
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
323
KG
22
MTR
88
USD
S00078763
2021-09-30
901480 N ?I?N T? TIN H?C HOá CH?T BTG ASIA CO LIMITED DGPS satellite locator (GNSS RTK) S900A. Manufacturer: Stonex. New 100%;Máy định vị vệ tinh DGPS (GNSS RTK) S900A. Hãng sản xuất: Stonex. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
HA NOI
1106
KG
1
SYS
61360
USD
LUDA22176094
2022-06-07
840290 NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD SS316L stainless steel boilers (including: lid, body lid, nut neck), size: 450mm, 2bar pressure, for boiler, Alfalaval brand, 100% new goods;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc), size: 450mm, áp suất 2bar, dùng cho nồi hơi, hiệu ALfalaval, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MALMO
HO CHI MINH
236
KG
4
SET
4251
USD
AIF609388
2021-10-15
840291 NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M WENHAN TECHNOLOGY CO LTD SS316L stainless steel boiler lid set, (including: lid, lid, necklace and silicon ron) - manhole DN450; Size: (450x100) mm, 3bar pressure, used for boilers, 100% new products.;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L, (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc và ron silicon) - Manhole DN450; size: (450x100)mm, áp suất 3bar, dùng cho nồi hơi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
178
KG
2
PCE
840
USD
AIF609388
2021-10-15
840291 NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M WENHAN TECHNOLOGY CO LTD SS316L stainless steel boiler lid set, (including: lid, lid, neck nut and silicon ron) - manhole DN600; Size: (600x100) mm, 3bar pressure, used for boilers, 100% new products.;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L, (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc và ron silicon) - Manhole DN600; size: (600x100)mm, áp suất 3bar, dùng cho nồi hơi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
619
USD
AIF609388
2021-10-15
840291 NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M WENHAN TECHNOLOGY CO LTD SS316L stainless steel boiler lid (including: lid, lid body, neck nut and silicon ron) - manhole dn600; Size: (600x100) mm, 3bar pressure, used for boilers, 100% new products.;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc và ron silicon) - Manhole DN600; size: (600x100)mm, áp suất 3bar, dùng cho nồi hơi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
569
USD
2107212213-0653-106.011
2021-09-08
391310 NG TY TNHH HOá CH?T NANO COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Sodium Alginate Ceamtex Wm 91-463) Used in the textile industry, BATCH NO: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, Packing: 25kgs / bag. New 100%; Chất làm dày (SODIUM ALGINATE CEAMTEX WM 91-463) dùng trong công nghiệp dệt nhuộm , Batch no: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, đóng gói: 25kgs/ bao. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
300
KGM
3189
USD
291020HQD2010061
2020-11-05
230991 NG TY TNHH HOá CH?T NANO JINAN TIANTIANXIANG CO LTD Powdered garlic oil - Garlic Allicin, seafood consumption (improved digestion and the immune system for pets), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 10.14.2021, 20kg / bag. New 100%;Bột tinh dầu tỏi - Garlic Allicin, dùng làm thức ăn thủy sản (cải thiện hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch cho vật nuôi), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 14/10/2021, 20KG/Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
1000
KGM
2130
USD
112200017442143
2022-05-23
842230 N GLOBAL LOGISTICS HOàNG B?O PINGXIANG SANXIN TRADING CO LTD Automatic, pneumatic filling machine, model 2500, 220V/50-60Hz/250W, the ability to fill 250-2500ml, used for cosmetic filling, manufacturing in 2022, 100% new;Máy chiết rót dung dịch tự động, chạy bằng khí nén, model 2500, 220V/50-60Hz/250W, khả năng chiết rót 250-2500ml, sử dụng để chiết rót mỹ phẩm, sx năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6640
KG
12
PCE
600
USD
112200017442143
2022-05-23
940350 N GLOBAL LOGISTICS HOàNG B?O PINGXIANG SANXIN TRADING CO LTD Bunker, KT (50*55*55) cm (+/- 10%), Industrial pressed wood material has been treated heat, symbol KJ025, used in bedrooms, 100%new.;Tủ đầu giường, kt(50*55*55)cm(+/-10%), chất liệu gỗ ép công nghiệp đã qua xử lý nhiệt, ký hiệu KJ025, sử dụng trong phòng ngủ, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6640
KG
6
PCE
115
USD
112200013586138
2022-01-04
841420 N GLOBAL LOGISTICS HOàNG B?O PINGXIANG SANXIN TRADING CO LTD Portable ball pump, mechanical activity, consisting of 1 pump L13cm length + 30-35 balls (unpumps), PVC material, Model 6977, 6899, 100% new.;Bơm bóng cầm tay, hoạt động cơ học, gồm 1 bơm chiều dài L13cm+ 30-35 quả bóng (chưa bơm), chất liệu nhựa PVC, model 6977, 6899, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13400
KG
576
PCE
323
USD
300821112100014000000
2021-10-06
962001 N GLOBAL LOGISTICS HOàNG B?O PINGXIANG SANXIN TRADING CO LTD Phone rack, VIP brand, PP + 5 plastic material with rubber vacuum, KT (8 * 5.5 * 5.5) cm (+/- 10%), 100% new;Giá đỡ điện thoại, nhãn hiệu VIP, chất liệu nhựa PP + 5 đầu hút chân không bằng cao su, kt(8*5.5*5.5)cm(+/-10%), mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10200
KG
3000
PCE
60
USD
221021NSAHPHG052836
2021-10-29
732393 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? HOàN NG?N FOSHAN SHUNDE SUNHOME KITCHENWARE CO LTD Price of 2-storey spice cutting machine with stainless steel MHT.350, used in kitchen cabinets, brands: Mines, Size: 470 * 305 * 440 mm. Manufacturer: Foshan Shunde Sunhome Kitchenware CO., LTD. New 100%;Giá đựng dao thớt gia vị 2 tầng bằng inox MHT.350 , dùng trong tủ bếp, Nhãn hiệu: MINES, kích thước: 470*305*440 mm. Nhà sản xuất: FOSHAN SHUNDE SUNHOME KITCHENWARE CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8642
KG
150
PCE
1391
USD
221021NSAHPHG052836
2021-10-29
732393 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? HOàN NG?N FOSHAN SHUNDE SUNHOME KITCHENWARE CO LTD Price of 1-storey dishes with stainless steel MHX.800, used in kitchen cabinets, Brands: Mines, Size: 740 * 175 * 455 mm. Manufacturer: Foshan Shunde Sunhome Kitchenware CO., LTD. New 100%;Giá đựng xoong nồi bát đĩa 1 tầng bằng inox MHX.800 , dùng trong tủ bếp, Nhãn hiệu: MINES, kích thước: 740*175*455 mm. Nhà sản xuất:FOSHAN SHUNDE SUNHOME KITCHENWARE CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8642
KG
142
PCE
1505
USD
V0407900849
2021-11-19
853990 N T?P ?OàN PH??NG HOàNG XANH A A XIAMEN ENSHINE LIGHTING CO LTD Shell parts of LED bulbs include pc plastic lamps, aluminum-wrapped aluminum lamps PBT, E27 lamps (Model: YX-BU22, A70; Housing Material: PBT + Aluminum; Diffuser Material: PC; E27 Material: Aluminum );Bộ phận vỏ của bóng đèn LED gồm chao đèn bằng nhựa PC, thân đèn bằng nhôm bọc nhựa PBT, đui đèn E27(model:YX-BU22, A70; Housing Material: PBT + Aluminum; Diffuser Material: PC; E27 Material: Aluminum)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
5
PCE
1
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
031121EGLV040100544818
2021-12-14
291735 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S?N HOàNG GIA AEKYUNG PETROCHEMICAL CO LTD PHTHALIC ANHYDRIDE C6H4 (CO) 2O, CAS 85-44-9. Basic chemicals, materials used in paint production, 100% new goods;PHTHALIC ANHYDRIDE C6H4(CO)2O, số CAS 85-44-9. Hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
60480
KG
60
TNE
57600
USD
160120TJDAN200114
2020-02-03
701820 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S?N HOàNG GIA CHIYE GLASS BEAD HEBEI CO LTD Vi cầu thủy tinh GLASS BEADS BS 6088A ( White color) đường kính 0,5mm - 0,7mm dùng để sản xuất sơn vạch đường ( hàng mới 100%);Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares, and articles thereof other than imitation jewellery; glass eyes other than prosthetic articles; statuettes and other ornaments of lamp-worked glass, other than imitation jewellery; glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter: Glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter;仿珍珠,仿宝石或半宝石及类似玻璃小件及其仿制首饰以外的物品;非假肢用品的玻璃眼;小雕像及其他饰物,而非仿制首饰;直径不超过1毫米的玻璃微球:直径不超过1毫米的玻璃微球
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
24
TNE
7680
USD
131120LFLS2011102
2020-11-20
270800 N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú BK PETROLEUM SDN BHD Preparations base oil (Base Oil Refined HFO350) volume greater than the demand of the aromatic aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume, not for an internal combustion engine, New 100%;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
156770
KG
151
TNE
41489
USD
281020LFLS2010104
2020-11-04
270800 N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú BK PETROLEUM SDN BHD Preparations base oil (Base Oil Refined HFO350) volume greater than the demand of the aromatic aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume, not for an internal combustion engine, New 100%;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
225730
KG
218
TNE
59876
USD
250921HPHSE2021090002-01
2021-10-08
871681 KHáCH S?N HOàN M? KLENCO SINGAPORE PTELTD Trolley carrying KWMB1220 rag, plastic material, size 44x81x89cm, no motor. 100% new;Xe đẩy chở dụng cụ ép giẻ KWMB1220, chất liệu nhựa, kích thước 44x81x89cm,không có động cơ. mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
12899
KG
9
SET
738
USD
15719359594
2021-10-30
282990 N XU?T Và D?CH V? TOàN HOá CALIBRE CHEMICALS PVT LIMITED Potassium iodate powder form - Iodine supplement to food used in food production and processing. Packing 5kg / drum. 100% new products - NSX 30/09 / 2021- HSD: September 29, 2026;POTASSIUM IODATE dạng bột - chất bổ sung iod vào thực phẩm sử dụng trong sản xuất, chế biến thực phẩm. Đóng gói 5kg/drum. Hàng mới 100%- NSX 30/09/2021- HSD:29/09/2026
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
235
KG
200
KGM
7000
USD
050322ORCAPKG220343
2022-03-10
270799 N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú GOLDWIN TRADING SDN BHD Refined Base Oil HFO350 (Refined Base Oil HFO350) has a higher volume of aromatic substrates than the non-aromatic component, with a distillation component of less than 65% volume, not for internal combustion engines, 100% new products;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
120500
KG
113
TNE
52993
USD
BLHPG210100183
2021-01-25
320740 NG TY TNHH HOàN M? FERRO THAILAND CO LTD Brick surface enamel powder 500-1000kg FT-2897 / bag, Brand: FERRO, raw materials used in the manufacture of ceramic tiles, new 100%;Men tráng mặt gạch FT-2897 dạng bột 500-1000kg/bao, nhãn hiệu: FERRO, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
93920
KG
23000
KGM
10120
USD
BLHPG220100092
2022-01-14
320740 NG TY TNHH HOàN M? YOUNEXA THAILAND CO LTD Men coated face brick FP-875 powder 500-1000kg / bag, Brand: Younexa, Raw materials used in ceramic tiles, 100% new;Men tráng mặt gạch FP-875 dạng bột 500-1000kg/bao, nhãn hiệu: YOUNEXA, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
70440
KG
46000
KGM
27600
USD
BLHPG220200220
2022-02-25
320740 NG TY TNHH HOàN M? YOUNEXA THAILAND CO LTD Men coated face brick FP-956 powder form 500-1000kg / bag, Brand: Younexa, Raw materials used in enamel tiles, 100% new;Men tráng mặt gạch FP-956 dạng bột 500-1000kg/bao, nhãn hiệu: YOUNEXA, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
70440
KG
69000
KGM
27462
USD
300921HIT211000221
2021-11-05
850220 NG TY TNHH THIêN HOà AN CHONGQING SENCI IMP EXP TRADE CO LTD Gasoline generator, Kyo Power.Model Kyo2300i-Pro, 1.8-2.3kw, 50Hz, 1 phase, 220V. Kyo80 motor, jerking, alternating, k automatic transfer, no explosion, origin china .100%;Máy phát điện xăng,hiệu KYO POWER.Model KYO2300i-PRO,1.8-2.3KW,50Hz,1 pha,220V.động cơ KYO80,giật nổ,xoay chiều,k tự động chuyển nguồn,không phòng nổ,xuất xứ Trung Quốc.Mới100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG DINH VU - HP
4385
KG
20
UNIT
6100
USD
22022218316
2022-04-18
841939 NG TY TNHH HOàN XA HEDSON TECHNOLOGIES AB Paint drying equipment using infrared rays, used in car repair workshop, ITR 4-1 pcauto, 400V, 3 phase, 6kw, brand: ITR, NSX: Hedson Technologies AB, 100% new;Thiết bị sấy sơn dùng tia hồng ngoại, dùng trong xưởng sửa chữa ô tô, IRT 4-1 PcAuto, 400V, 3 pha, 6KW, hiệu: IRT, Nsx: HEDSON TECHNOLOGIES AB, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
DINH VU NAM HAI
1404
KG
2
PCE
7041
USD
22022218316
2022-04-18
841939 NG TY TNHH HOàN XA HEDSON TECHNOLOGIES AB Paint drying equipment using infrared rays, used in car repair workshop, ITR PC Auto, 400V, 3 phase, 12kw, brand: IRT, NSX: Hedson Technologies AB, 100% new;Thiết bị sấy sơn dùng tia hồng ngoại, dùng trong xưởng sửa chữa ô tô, IRT PC Auto, 400V, 3 pha, 12KW, hiệu: IRT, Nsx: HEDSON TECHNOLOGIES AB, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
DINH VU NAM HAI
1404
KG
1
SET
21311
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
110622HGS/E/HPH-2206055-01
2022-06-28
848350 NG TY TNHH HOàN M? SACMI SINGAPORE PTE LTD Pulial guide pulley supplying brick press, steel material, code: D455151073 (used for hydraulic brick presses in ceramic brick production) - 100% new goods;Puly dẫn hướng rải liệu bộ phận cấp liệu máy ép gạch, chất liệu bằng thép, code: D455151073 (Dùng cho máy ép gạch thủy lực trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
148
KG
8
PCE
306
USD
15770496053
2021-10-05
847191 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Scoring set for competitions include: Touch screen (FMA21) container (FMA21-TK2) Wire (FMA-KK) 20m wire (FMA-MS20) Wire 30m (FB03-VK30) Brackets (FMA21- SBS2) Indicator light (FMA21-HL). Allstar brand;Bộ chấm điểm cho thi đấu gồm: Màn hình cảm ứng (FMA21) Hộp đựng (FMA21-TK2) Dây điện (FMA-KK) Dây điện 20m (FMA-MS20) Dây điện 30m (FB03-VK30) Chân đế (FMA21-SBS2) Đèn báo (FMA21-HL). Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
2
SET
19092
USD
15770496053
2021-10-05
950700 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Thigh armor for coaches train sports fencing, made of leather. Allstar brand;Giáp đùi dành cho huấn luyện viên huấn luyện môn thể thao đấu kiếm, làm bằng da. Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
10
PCE
347
USD
1806210121307040
2021-07-26
842810 N VI?T CHàO LIFTING ITALIA S R L Passenger elevator Area, Indomo Model, 360kg load, speed 0.3m / s, 4 stops, disassemble synchronous goods, 100% new;Thang máy chở khách hiệu AREA, model INDOMO, tải trọng 360kg, tốc độ 0.3m/s, 4 điểm dừng, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
4735
KG
1
SET
16199
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD