Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141220COAU7228452370
2021-01-20
230240 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Feed production MATERIAL: Rice bran extraction. According to the CV 38 NK / T-feed dated 20.01.2020. STT: I.2.1.1;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN: Cám gạo trích ly. NK Theo CV 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. STT:I.2.1.1
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
398720
KG
397401
KGM
68750
USD
141220NAM4139601E
2021-02-22
230330 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM THE DELONG CO INC Materials for production of animal feed: Is the production of alcohol from dried distillers grains (DDGS - DRIED GRAINS WITH distillers solubles), the dispatch nk: 38 / CN-feed dated 20.01.2020, No. I.2.5 .2;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Sản phẩm khô của sản xuất cồn từ hạt cốc (DDGS - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES), nk theo công văn:38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, stt I.2.5.2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
DINH VU NAM HAI
26705
KG
26705
KGM
7290
USD
041121COAU7883068160
2021-12-10
292251 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHICAL COOPERATION GROUP Raw materials for animal feed production: Valine Feed Grade. Add amino acids in animal feed. NK According to Official Letter 38 / CN-TCN dated January 20, 2020.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Valine Feed Grade . bổ sung axit amin trong thức ăn chăn nuôi. NK theo công văn 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
38243
KG
38000
KGM
104500
USD
220622KMTCSHAJ341836
2022-06-29
940690 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM HUALI INTERNATIONAL CO LTD Steel assembled house size (62.1 x 16.5 x 3) m, 100% new goods;Nhà lắp ghép bằng thép kích thước (62.1 x 16.5 x 3)m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
194866
KG
6
PCE
292990
USD
141220YMLUE146250864
2021-02-20
120190 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM THE SCOULAR COMPANY Raw vegetable oil production: soybean GRAIN (US GRADE OR BETTER YELLOW NO.2 soybeans). Objects not liable to VAT.;Nguyên liệu sản xuất dầu thực vật: ĐỖ TƯƠNG HẠT (US GRADE NO.2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS). Đối tượng không chịu thuế VAT.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
519735
KG
519735
KGM
241677
USD
300321209312345
2021-06-08
120190 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Vegetable oil production raw material: Do soy sauce (US grade no.2 or better yellow soybeans). Objects are not subject to VAT.;Nguyên liệu sản xuất dầu thực vật: ĐỖ TƯƠNG HẠT (US GRADE NO.2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS). Đối tượng không chịu thuế VAT.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG XANH VIP
420935
KG
420935
KGM
212572
USD
0302212HPH8GW0043103
2021-02-19
230230 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM FORMOSA OILSEED PROCESSING CO LTD PRODUCTION MATERIAL FEED: Oranges, NK BY CV: 38 / CN-feed Date 1/20/2020;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI : CÁM MỲ, NK THEO CV:38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
96256
KG
96000
KGM
22560
USD
030221TAHAP2101383
2021-02-19
230230 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM FORMOSA OILSEED PROCESSING CO LTD PRODUCTION MATERIAL FEED: Oranges, NK BY CV: 38 / CN-feed Date 1/20/2020;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI : CÁM MỲ, NK THEO CV:38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
153709
KG
153300
KGM
36026
USD
250222COAU7237075300
2022-04-18
292250 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHICAL COOPERATION GROUP Raw materials for producing animal feed: Valine Feed Grade. Supplement amino acids in animal feed. NK According to Official Letter 38/CN-TăCN dated January 20, 2020.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Valine Feed Grade . bổ sung axit amin trong thức ăn chăn nuôi. NK theo công văn 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
26208
KG
26000
KGM
87880
USD
130921YMLUM910075921
2021-10-28
230800 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Raw materials for animal feed production: Caroba- Preparations made from carob plants used as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02 / 06-CN / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
153042
KG
150000
KGM
85811
USD
140422YMLUM910080894
2022-05-26
230800 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Raw materials for production of animal feed: Caroba-preparations made from checkered tree as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02/06-CN/19 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
154051
KG
150000
KGM
79719
USD
070121YMLUM910070755
2021-02-22
230800 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Materials for production of animal feed: CAROBA- Preparations made from carob trees used as raw materials for production of animal feed, recognized code: 82-02 / 06-T / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
153021
KG
150000
KGM
89649
USD
200821YMLUM910075419
2021-09-23
230800 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Raw materials for animal feed production: Caroba- Preparations made from carob trees used as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02 / 06-CN / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
153429
KG
150000
KGM
85989
USD
180322KMTCSHAI953669
2022-04-01
730900 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM HUALI INTERNATIONAL CO LTD Si Lot contains 28 tons of galvanized bran, 43.1 cubic meters, 100% new goods;Si lô chứa cám mạ kẽm dung tích 28 tấn, 43.1 mét khối , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
104860
KG
16
PCE
98798
USD
80421208620450
2021-06-07
283526 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM PHOSPHEA DANUBE DOO Feed manufacturing materials: monocalcium phosphate, supplements of calcium and phosphorus in animal feed products I.1.2.2;Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: MONOCALCIUM PHOSPHATE,bổ sung khoáng canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi mã sản phẩm I.1.2.2
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG XANH VIP
46880
KG
46000
KGM
27278
USD
200122TWOE21110085
2022-02-28
170219 N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM UNITED DAIRY INGREDIENTS GROUP Raw materials for animal feed production: Lactose, NK under CV38 / CN-TCN dated 20/01/2020;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE, nk theo CV38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
37904
KG
37500
KGM
40688
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
8141966416
2020-12-30
490599 N ?àO T?O BAY VI?T POOLEYS FLIGHT EQUIPMENT LTD Flight school atlas navigation, Brand: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen Student Pilot Route Manual for General EASA ATPL Exams GSPRM 10,865,904;Tập bản đồ học bay dẫn đường, Nhãn hiệu: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen General Student Pilot Route Manual for EASA ATPL Exams GSPRM 10865904
UNITED STATES
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
203
KG
96
UNN
6925
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in April 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 04/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9380788
KHW
580389
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED November electrical energy / power output commitment 2020- sold to Laos;Năng lượng điện tháng 11/2020- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
19046500
KHW
1152500
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
18076429603
2020-12-31
930630 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
112200018415955
2022-06-28
550510 N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Poy and Fy fiber scrap (Material from synthetic fibers - Polyester fibers during the production process of DNCX);Phế liệu sợi POY, FDY( Chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
13088
KG
13060
KGM
5613
USD
112200018417096
2022-06-28
550510 N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Poy and Fy fiber scrap (Material from synthetic fibers - Polyester fibers during the production process of DNCX);Phế liệu sợi POY, FDY( Chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
19565
KG
19520
KGM
8390
USD
112100012757406
2021-06-07
550510 N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Polyester POY, with oil (obtained during POY yarn production), oil accounting for less than 5%, unit price of VND 6,800 / kg.;Phế liệu sợi Polyester POY , có lẫn dầu (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY), dầu chiếm dưới 5%, đơn giá 6.800 VND/Kg.
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
11227
KG
11130
KGM
3288
USD
112100016681341
2021-11-19
550510 N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Polyester fiber waste from synthetic fibers, with oil and oil (under 5%), obtained during the production of synthetic filament yarn, has been dun, 100% polyester, unit price of 3,700 VND / kg.;Phế liệu sợi polyester DTY từ xơ tổng hợp , có lẫn dầu (dưới 5%) , thu được trong quá trình sản xuất sợi filament tổng hợp, đã dún, 100% polyester, đơn giá 3.700 VND/Kg.
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
4584
KG
4540
KGM
672
USD
112200014947257
2022-02-24
550510 N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM 55051000 # & Polyester DTY yarn scrap (Material from synthetic fibers - Polyesterian fibers during yarn production of export processing enterprises), unit price 4.100vnd / kg;55051000#&Phế liệu sợi polyester DTY ( chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất ), đơn giá 4.100VND/Kg
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
4430
KG
4390
KGM
789
USD
112200014945939
2022-02-24
550510 N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM 55051000 # & Polyester DTY yarn scrap (Material from synthetic fibers - Polyester waste yarn in the process of producing fibers of export processing enterprises), unit price 4.100vnd / kg # & vn;55051000#&Phế liệu sợi polyester DTY ( chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất ), đơn giá 4.100VND/Kg#&VN
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
4075
KG
4040
KGM
726
USD
1806210121307040
2021-07-26
842810 N VI?T CHàO LIFTING ITALIA S R L Passenger elevator Area, Indomo Model, 360kg load, speed 0.3m / s, 4 stops, disassemble synchronous goods, 100% new;Thang máy chở khách hiệu AREA, model INDOMO, tải trọng 360kg, tốc độ 0.3m/s, 4 điểm dừng, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
4735
KG
1
SET
16199
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
110222OOLU2130274670
2022-05-27
110813 T THàNH VIêN HàO HOàN AGRANA STAERKE GMBH Starka 20,000 Potato Starch, packed in 25kg bags. 100%new.;Tinh bột khoai tây hiệu STARKINA 20.000, hàng đóng gói trong bao 25kg đồng nhất.Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
176531
KG
175
TNE
131522
USD
170522VTRSE2205134
2022-05-23
853990 N T?P ?OàN TLC VI?T NAM V TRANS TRADE LIMITED Part of the LED LED bulb to-BOS-TT-03W: plastic 3w bud body. NSX Guangzhou Bolin. 100%new.;Bộ phận của bóng đèn led búp TO-BOS-TT-03W: thân búp 3W bằng nhựa . nsx GUANGZHOU BOLIN.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
9760
KG
20000
PCE
400
USD
211119TNSC1911015
2020-01-03
871190 N T?P ?OàN NTEA VI?T NAM KOREA BUSAN CO LOVE CO LTD Xe máy điện, hiệu CO-LOVE, model: CL-7022Y RYDIA3 SPEC, năm sx: 2019, số khung: L5X78MDC4H6906449, L5X78MDC2H6906403, L5X78MDC4H6906404, L5X78MDC1H6906408, hàng mới 100%;;
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4
PCE
1600
USD
230622VTRSE2206213
2022-06-28
841452 N T?P ?OàN TLC VI?T NAM V TRANS TRADE LIMITED Ceiling fans Model: TLC-QTC-MT.The voltage 220V, Cuat Fan 95W. No protection net. No remote control, 5 iron wings, 5 wind levels, no timer;Quạt trần model:TLC-QTC-MT.Điện áp 220V,csuất quạt 95W.Không lưới bảo vệ. không có điều khiển từ xa,5 cánh sắt,5 cấp độ gió , không có hẹn giờ.Động cơ AC.Hiệu TLC lighting.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
14860
KG
1600
PCE
25600
USD
1ZW4791E0493188351
2021-11-10
870850 N T?P ?OàN MNA VI?T NAM LLOYD AUTOTEILE HANDELS GMBH CO KG The more A must Code 3Q0407152A for 5-seat Volkswagen cars; Goods produced by Volkswagen, 100% new;Càng A trước phải mã 3Q0407152AA dùng cho xe ô tô Volkswagen 5 chỗ ngồi; Hàng do hãng Volkswagen sản xuất, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
BREMEN
HA NOI
26
KG
1
PCE
137
USD
HAJ00036750
2022-05-20
400931 N T?P ?OàN MNA VI?T NAM LLOYD AUTOTEILE HANDELS GMBH CO KG Code water pipes 95510626100 for Porsche car, 5 seats. Goods manufactured by Volkswagen, 100% new;Ống nước mã 95510626100 dùng cho xe ô tô Porsche, 5 chỗ ngồi. Hàng do hãng Volkswagen sản xuất, mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
55
KG
1
PCE
19
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD MIC's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with audio recording and recreation devices, Model: C200Pro, Brand: VietKTV, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: C200Pro, nhãn hiệu: VIETKTV, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
500
PCE
5000
USD
200522WSDS22050005
2022-05-26
852719 OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic signal receiver does not include mic hand, model: K-8600, brand: AAP Audio. 100% new;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, model: K-8600, nhãn hiệu: AAP audio.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
14120
KG
100
PCE
1000
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic's signal receiver does not include mic hand, not combined with audio recording and reception devices, Model: LXD / B6, Brand: DBZ, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: LXD/B6, nhãn hiệu: DBZ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
100
PCE
16200
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD MIC's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with records and sound recreation, Model: LXD / B8, Brand: DBZ, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: LXD/B8, nhãn hiệu: DBZ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
100
PCE
19000
USD
210122HIT220100130
2022-01-28
852719 OàN ?I?N T? VI?T KTV FOSHAN KDA IMP EXP CO LTD Mic's signal receiver does not include mic hand, not in conjunction with records and sound reproduction, Model: SE45, Brand: VA, 100% new goods;Đầu thu tín hiệu của mic không bao gồm tay mic, không kết hợp với thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, model: SE45, nhãn hiệu: VA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
16404
KG
200
PCE
2000
USD
HAJ00033990
2021-12-14
400943 N T?P ?OàN MNA VI?T NAM LLOYD AUTOTEILE HANDELS GMBH CO KG Water pipes are located on valve Heated Code LR049990 for 5-seater Land Rover cars. Goods produced by Land Rover, 100% new;Ống nước nằm trên van hằng nhiệt mã LR049990 dùng cho xe ô tô Land Rover 5 chỗ ngồi. Hàng do hãng Land Rover sản xuất, mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
25
KG
1
PCE
29
USD
260621COAU7232358320
2021-07-15
320414 O TH?N VI?T NAM LUOYANG TAIXUE DYES CO LTD Yellow GR dye is used for paper coloring, packing 1100kg / 1, brand: taixue. New 100%;Thuốc nhuộm màu vàng GR dùng để nhuộm màu giấy, đóng gói 1100kg/1thùng, Hiệu: TAIXUE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
41508
KG
36300
KGM
39930
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
1.70120112000005E+20
2020-01-17
591131 O TH?N VI?T NAM GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 30)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
MTK
1950
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
230322S00156368
2022-04-22
901910 N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T FUAN LEERCON ELECTRONIC CO LTD Daikiosan massage chair, model DKGM-10001, PU leather, KT: 112*70*103cm, operating with electricity, 90W/220V/50Hz, NSX: Fujian Leercon Electronic & Technology Co. , new 100%.;Ghế massage hiệu Daikiosan, model DKGM-00001, chất liệu giả da PU,KT: 112*70*103cm, hoạt động bằng điện, 90W/220V/50HZ, NSX: FUJIAN LEERCON ELECTRONIC & TECHNOLOGY CO.,LTD, năm SX 2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
DINH VU NAM HAI
3840
KG
60
PCE
16950
USD
251021XMSGN2103612
2021-10-29
901910 N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T FUJIAN LEMESY ELECTRONICS CO LTD Do not brand massage chairs, Model K7, Size: 148x75x110cm, Electricity, 150W / 220V / 50Hz, NSX: Fujian Lemesy Electronics CO., LTD., Year SX: 2021, Sample order, New 100% - F.O.c;Ghế massage không thương hiệu, model K7, kích thước: 148x75x110 cm, hoạt động bằng điện, 150W/220V/50HZ, NSX: FUJIAN LEMESY ELECTRONICS CO., LTD., năm SX: 2021, hàng mẫu, mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
PCE
470
USD
1Z7712FW0491156478
2022-06-27
940191 N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T XIE BANG SHANGHAI ALUMINIUM CO Massage chair spare parts: plastic handrails on the left, 100x20x16cm, sample goods, 100% new;PHỤ TÙNG GHẾ MÁT-XA: MIẾNG NHỰA ỐP TAY VỊN BÊN TRÁI, 100X20X16CM, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
26
KG
2
PCE
60
USD
160122AGL220127594
2022-01-27
841370 N XU?T T?P ?OàN ??I VI?T NINGBO LAMO ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Water pump type centrifugal pump, 10mm suction diameter, 16W capacity, 220v voltage for air cooling machine with evaporator DKA-04500A, free warranty under contracts, 100% new products - f.o.c;Bơm nước loại bơm ly tâm, đường kính cửa hút 10mm, công suất 16W, điện áp 220V dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17321
KG
150
PCE
450
USD