Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110721CWL21062911
2021-07-20
690600 C?NG TY C? PH?N ?àO Bá ZIBO BELIN TRADING CO LTD Ceramic pipes: heat-resistant type 1450 degrees C, used to store tile tiles into incinerators, categories XBL-V (DB1), Size: 4200mm, 65mm diameter, 7mm thickness, Zibo Belin manufacturer, new goods 100%;Ống gốm: loại chịu nhiệt 1450 độ C, dùng để kê gạch ngói cho vào lò đốt, chủng loại XBL-V (DB1), kích thước : 4200mm ,đường kính 65mm, độ dày 7mm, nhà sản xuất ZIBO BELIN, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
19430
KG
100
PCE
3209
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous electromechanical device of the hydropower plant: Outdoor wiring cabinet for 220 kV prevention and synchronous equipment (belonging to IV.2.11 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ đấu dây ngoài trời cho ngăn lộ 220 kV và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục IV.2.11 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
5000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: Control cabinet Synchronous equipment (under Section III.2 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển thiết bị đồng bộ tổ máy ( thuộc Mục III.2 DMĐB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
24000
USD
803221711002203000
2022-03-28
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Synchronous equipment of turbines (belonging to I.1.3 DWDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Thiết bị đồng bộ của tua bin ( thuộc Mục I.1.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
27600
KG
0
SYS
109247
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase capacitor transformer, outdoor set 245kV (belonging to IV.2.3 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến điện áp kiểu tụ 1 pha, đặt ngoài trời 245KV ( thuộc Mục IV.2.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
67500
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Horizontal axis generator with a capacity of 13 MW + 15% Overcoming continuous load (belonging to Section II.1 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Máy phát điện đồng bộ trục ngang công suất 13 MW+15%vượt tải liên tục ( thuộc Mục II.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%;
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
0
SET
12000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous mechanical engineering equipment of hydropower plants: Voltage vertical machine, electrical transformer, lightning protection 10.5 kV (belonging to item II.2.2 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127 ). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ máy biến điện áp, máy biến dòng điện , chống sét 10,5 kV ( thuộc Mục II.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
13000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous electromechanical equipment of hydropower plants: water level measurement system (sensor and watch) and synchronous equipment (belonging to I.2.4 BMDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Hệ thống đo lường mực nước ( cảm biến và đồng hồ ) và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục I.2.4 BMDB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
9000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical engineering machine of the hydropower plant: outdoor cutting machine, 3-phase insulation of SF6 245KV-1250A-40KA / 1S with 3 pole (belonging to IV.2.1 DMĐB 06/2021 / IP , DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Máy cắt Ngoài trời, 3 pha cách điện khí SF6 245kV-1250A-40kA/1s có 3 cực ( thuộc Mục IV.2.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
3
SET
129000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment system of hydropower plant: 24KV bar voltage switchboard (belonging to IV.2.8 DV 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ biến điện áp thanh cái 24KV ( thuộc Mục IV.2.8 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
1
SET
11000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase electric current - 245KV-40KA / 1s (belonging to IV.2.2 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến dòng điện 1 pha- 245kV-40kA/1s ( thuộc Mục IV.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
78000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Remote control cabinet for water reception (under Section III.5 BMDB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển từ xa cửa nhận nước ( thuộc Mục III.5 BMDB 06/2021/KCN, DMMT : 3127) . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
2000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 3-phase isolation knife: 245kV 1250A 40KA / 1S (belonging to IV.2.4 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Dao cách ly 3 pha: 245kV 1250A 40kA/1s ( thuộc Mục IV.2.4 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
126000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: the unit control cabinet (also known as Cabinet PLC Apparatus) (belonging to Section III.1 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển tổ máy (còn gọi là Tủ PLC tổ máy) ( Thuộc Mục III.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127) . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
36000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment of the hydropower plant: the output cabinet of the output machine of the transmitter 10.5KV (belonging to the I.2.1 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ Máy cắt đầu ra của máy phát 10.5kV ( thuộc Mục II.2.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
23000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical engineering device of the hydropower plant: 12kV isolation knife cabinet for self-use transformers (belonging to item II.2.5 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ dao cách ly 12kV cho máy biến áp tự dùng ( thuộc Mục II.2.5 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
1
SET
9000
USD
210522SITGTXHP385323
2022-06-27
690290 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN NAM TI?N VICTORY KK INTERNATIONAL CO LIMITED Carbon fire -resistant bricks (Carbon Block) KT: 400x400x1500 (mm) used as a wholesale trough from the phosphorus furnace out. With 100%.NSX: Sincerity Trade Carbon Co., Ltd, HL Carbon 92.26%, fire resistance temperature 3000 degrees Celsius;Gạch chịu lửa carbon (carbon block) KT: 400x400x1500(mm) dùng làm máng thải sỉ từ lò sx phốt pho ra ngoài.mới 100%.NSX: SINCERITY TRADE CARBON CO.,LTD,HL carbon 92.26%,Nhiệt độ chịu lửa 3000 độ C
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
25070
KG
25
TNE
45000
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD
020521CLGQOE210512
2021-06-07
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
499836
KG
499836
KGM
177942
USD
08052150-21-03251-01
2021-06-17
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
259330
KG
259330
KGM
92322
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
301020PT39.V11/2020A
2020-11-06
230661 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry palm oil (NLSXTACN line with TT02 / 2019 / TT-BNN On 2/11/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0% max, Aflatoxin: Max 20ppb, Fiber: 18.0% max, Sand / Silica: 2.5% max;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max
INDONESIA
VIETNAM
TELUK BETUNGSUMATR
CANG BUORBON
1320
KG
1320
TNE
209880
USD
040222001/TP/BTS-GMK/II/2022
2022-02-25
230660 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019) Profate: 21% min, protein: 14% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin b1: 30ppb max, fiber: 18.0 % Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019) Profat: 21% min, Protein: 14% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin B1: 30ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG QTE LONG AN S1
2300
KG
2300
TNE
468993
USD
071021001/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-19
230660 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN Goods in accordance with TT02 / 2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019) PROFAT: 21.0% min, protein: 14.0% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin: 20ppb max, fiber: 18.0% Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG BUORBON
2000
KG
2000
TNE
399000
USD
110221FFHOC2102001
2021-02-19
130120 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
14160
USD
240521FFHOC2105002
2021-06-03
130120 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
9440
USD
06092120221-13078-00
2021-11-02
844331 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú S?N ALFA TRADE INC Multi-function Copy Multi-Color Laser Printer Toshiba E-Studio 5540C (Copy, Print, Scan, Fax) 55 Copy A4 / min with laser technology, connected to automatic data processing machine. SX: 2015;Máy in laser copy màu đa chức năng đqsd Toshiba e- Studio 5540C (Copy,Print,Scan,Fax) 55 bản copy A4/phút bằng công nghệ laser, kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. Sx: 2015
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG XANH VIP
18900
KG
3
PCE
825
USD
200821OXPP210805
2021-10-28
844331 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú S?N COPEX INC Black and White Photocopier 4 Functions Used Toshiba E-Studio 357 (Copy, Print, Scan, Fax) 35 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to automatic data processing machines.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Toshiba e-Studio 357 (Copy, Print, Scan, Fax) 35 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
15876
KG
3
PCE
735
USD
200821OXPP210805
2021-10-28
844331 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú S?N COPEX INC Black and White Photocopier 4 Functions Used Toshiba E-Studio 7508A (Copy, Print, Scan, Fax) 75 Copy A4 / min with Laser Technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Toshiba e-Studio 7508A (Copy, Print, Scan, Fax) 75 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
15876
KG
3
PCE
1212
USD
121021OXPP210912
2021-12-13
844331 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú S?N BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC Black and white photocopier 4 functions used Ricoh Aficio MP 4054 (Copy, Print, Scan, Fax) 40 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 4054 (Copy, Print, Scan, Fax) 40 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
THAILAND
VIETNAM
VANCOUVER - BC
DINH VU NAM HAI
14516
KG
9
PCE
3015
USD
121021OXPP210912
2021-12-13
844331 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú S?N BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC The 4-function black and white photocopier Used Ricoh Aficio MP 6054 (Copy, Print, Scan, Fax) 60 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 6054 (Copy, Print, Scan, Fax) 60 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
DINH VU NAM HAI
14516
KG
7
PCE
2695
USD
120222HDMUTAOZ17324300
2022-02-24
293361 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine Code CAS: 108-78-1. Raw materials used in production of MDF boards. New 100%;MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140560
KG
140000
KGM
210000
USD
020320COAU7222476380
2020-03-26
831120 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN PPR TRADING CO LIMITED Dây hàn lõi thuốc ER309L Size 0.8mm, hàng mớii 100%, hàng F.O.C;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Cored wire of base metal, for electric arc-welding: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结金属粉末的线材和棒材:用于电弧焊的基体金属包芯线:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
0
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846722 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT15188-185 sawing machine, capacity of 1500W, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy cưa Crown CT15188-185, công suất 1500W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
16
PCE
489
USD
220921UKBSGN21095423
2021-10-08
960892 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) ESS-050N (s), Size: (5.0 x 4.50 x 34.84) mm, 100% new goods;Đầu bút lông dầu (Marking pen nibs)ESS-050N(S), size: (5.0 x 4.50 x 34.84)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
510
KG
100000
PCE
1760
USD
230821177111011000
2021-10-01
960892 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THIêN LONG ESSEM TECNOPINZ PVT LTD Ball pen head G-500 / SS / 0.50 / TC / 2.00 / 11.50 / P (Ball Point Pen Tips), 100% new goods;Đầu bút bi G-500/SS/0.50/TC/2.00/11.50/P (Ball point pen tips), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
1000000
PCE
19250
USD
YJP36827254
2021-10-01
960892 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) ET-147PN, Size: (4.7 x 4.14 x 28) mm, 100% new;Đầu bút lông (Marking pen nibs) ET-147PN, size: (4.7 x 4.14 X 28)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
95
KG
500000
PCE
7480
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT10126 drilling machine, 400W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan Crown CT10126, công suất 400W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
260
PCE
3471
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD DWT Drilling Machine SBM06-13, 600W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan DWT SBM06-13, công suất 600W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
252
PCE
3402
USD
231021NGOSGN21104524
2021-11-04
960891 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) C-3D-YS Size: (0.8 x 0.65 x 30) MH-09, 100% new;Đầu bút lông (Marking pen nibs) C-3D-YS size: (0.8 x 0.65 x 30)mm MH-09, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
785
KG
500000
PCE
10840
USD
231021NGOSGN21104524
2021-11-04
960891 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Oil Pen Head (Marking Pen Nibs) EJL-240PN, Size: (4.0 x 3.6 x 25.50) mm, 100% new;Đầu bút lông dầu (Marking pen nibs) EJL-240PN, size: (4.0 x 3.6 x 25.50)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
785
KG
500000
PCE
7893
USD
100222COAU7883457260
2022-02-25
722100 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THIêN QUANG PROFIT MORE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED Hot rolled stainless steel bars with irregular coils, have a circular cross section, used to produce stainless steel wire, 304 (S30400), Size: 7.5-8.5mm (100% new);Thanh thép không gỉ cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sản xuất dây inox, 304(S30400), size: 7.5-8.5mm (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
20195
KG
20143
KGM
59623
USD
130522SMFCL22050272
2022-05-23
732393 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MUTOSI ZHONGSHAN LEADER NEW ENERGY CO LTD Components of the meat grinder G522: Spring elastic button, stainless steel, the item is not , 100% new;Linh kiện của máy xay thịt G522: Lò xo đàn hồi nút ấn, chất liệu thép không gỉ, hàng không thanh toán, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG XANH VIP
11185
KG
52
PCE
0
USD
290422XHOC22040529
2022-06-06
841191 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN IPC ENVISION ENERGY INTERNATIONAL TRADING LIMITED The engine of the turbine rotation system capacity of 2.2kW, frequency 50Hz, voltage of 400/690V, rotation speed 1410 rounds in minutes.;động cơ của hệ thống quay tuabin công suất 2,2KW,Tần số 50HZ, điện áp 400/690V, tốc độ quay 1410 vòng trên phút.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1673
KG
1
PCE
1336
USD
77540498846
2022-06-02
251810 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO VIDRES INDIA CERAMICS PVT LTD Dolomite, not baked or burned, product code: RM 202; Raw materials used in ceramic tiles - 100% new goods;Dolomite, chưa nung hoặc thiêu kết, mã sản phẩm: RM 202; Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
163
KG
2
KGM
0
USD
220122APT22010016
2022-01-26
851539 C?NG TY C? PH?N XNK B?O TíN ZHEJIANG CAFTP SERVICE CO LTD Metal arc welding machine, electrical operation: Welding Machine Model: MMA-200KA (220V 50Hz 1phase). The voltage out DC 60V. Line out: 20-200A. About 7.1 KVA Brand: Kazaki. New 100%;Máy hàn hồ quang kim loại ,hoạt động bằng điện: WELDING MACHINE Model:MMA-200KA(220V 50Hz 1Phase). Điện thế ra DC 60V. Dòng điện ra:20-200A.Công suất 7.1 KVA Hiệu: KAZAKI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5345
KG
57
PCE
616
USD
301121HASLJ01211100681
2021-12-14
390931 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT IVICT SINGAPORE PTE LTD Material sx in sound insulation, insulation, Millionate MR- 200 Polymethylene polyisocyanate polymethylene (polymeric- crude mdi). New 100% .cas: 9016-87-9; 101-68-8. 250kg / barrel, manufacturer: TOSOH CORPORATION.;Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt,MILLIONATE MR- 200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC- CRUDE MDI). Mới 100%.CAS:9016-87-9; 101-68-8. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation .
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
85056
KG
78
TNE
218400
USD
011221SITGSHHPP049829
2021-12-14
390931 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD NLSX Foam Soundproof, SUPRASEC 5005 Insulation - Poly Methylen Phenyl Isooxiat liquid. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. Clearing250kg / dr, no T / P must be KBHC according to ND113 / 2017 / ND-CP. New 100%;NLSX xốp cách âm,cách nhiệt SUPRASEC 5005 -Nhựa nguyên sinh dạng lỏng poly methylen phenyl isoxianat. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. Đóng250kg/DR, Ko có t/p phải KBHC theo NĐ113/2017/NĐ-CP.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
64812
KG
60000
KGM
168000
USD
270721WHSCMSHP21072317
2021-08-30
870510 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN 911 COSMOS CORPORATION Tire crane 02 Cabin type Used Liebherr brand, Model: LTM1300, Frame number: W09767000TEL05059, Number of machines: 96120124, Diesel engine, year SX: 1996. Disassemble goods;Cần trục bánh lốp loại 02 cabin đã qua sử dụng hiệu LIEBHERR, model: LTM1300, số khung: W09767000TEL05059, số máy: 96120124, động cơ diesel, năm sx: 1996. Hàng đồng bộ tháo rời
GERMANY
VIETNAM
MASAN
HOANG DIEU (HP)
194600
KG
1
PCE
440000
USD
23253513821
2022-06-28
293729 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MERAP VAMSI LABS LIMITED Ingredients for drug research: Budesonide, standard EP 10.0, Batch No.BDS-0270422 (m), Date of manufacturing: 04/2022, SD: 03/2027, 100%new goods, SX: VAMSI LABS LTD LTD - India.;Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc: BUDESONIDE , tiêu chuẩn EP 10.0, Batch No.BDS-0270422 (M), Ngày SX: 04/2022, Hạn SD:03/2027, hàng mới 100%, hãng sx: VAMSI LABS LTD - INDIA.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
3
KG
2
KGM
8000
USD
140921CMZ0606027
2021-10-04
283660 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate powder chemicals, powder form (trade name barium carbonate powde, baco3 99% min) used to produce frit, enamel frit used to produce ceramic tiles, 100% new products.;Hóa chất Barium carbonate Powder,dạng bột ( tên thương mại Barium carbonate Powde,BACO3 99% Min) dùng để sản xuất men frit, Men frit dùng để sản xuất gạch men, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG TIEN SA(D.NANG)
54432
KG
54
TNE
30888
USD
110422167CA00634
2022-06-02
283692 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Chemical Strontium Carbonate (SRCO3) Type BMX, additives used in the production of enamel frit (enamel frit to produce ceramic tiles). Code CAS: 1633-05-2. SRCO3: 99.1%.;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men). Mã Cas: 1633-05-2. SrCo3: 99.1%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
41026
KG
40
TNE
47200
USD
151021EGLV703180542761
2021-12-17
283692 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (srco3) BMX type, additive for manufacturing enzyme frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20513
KG
20
TNE
21000
USD
280521EGLV703180521437
2021-07-05
283692 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (SRCO3) TYPE M, additive in producing enamel frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE M, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
46156
KG
45
TNE
40050
USD
190921EGLV703180538925
2021-11-12
283692 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (srco3) BMX type, additive for manufacturing enzyme frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20513
KG
20
TNE
21000
USD
210522BKK/PMY-01
2022-05-25
150710 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Raw soybean oil has dehed plastic, cargo, no packaging (Crude Degummed SoyaBean Oil, Bulk in Bulk).;Dầu đậu tương thô đã khử chất nhựa, hàng xá, không bao bì (Crude Degummed Soyabean Oil, in bulk).
THAILAND
VIETNAM
SAMUTPRAKAN, THAILAND
CANG PHU MY (V.TAU)
2499
KG
2498719
KGM
4792940
USD
011021BKK/PMY-01
2021-10-04
150710 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Crisp soybean oil has removed plastic, commercial, non-packaging (Crude degummmmed soyabean oil, printed bulk).;Dầu đậu tương thô đã khử chất nhựa, hàng xá, không bao bì (Crude Degummed Soyabean Oil, in bulk).
THAILAND
VIETNAM
SAMUTPRAKAN, THAILAND
CANG PHU MY (V.TAU)
2502
KG
2501505
KGM
3804790
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Gourded aluminum-wrapped plastic material, size: non-6cm, high 4.9cm (+ -10%), disassembled without assembly; Model: CP37-60, 10W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Bầu chất liệu nhựa bọc nhôm, kích thước: phi 6cm, cao 4.9cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP37-60, Công suất 10W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
10000
PCE
210
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Plastic material, size: Non-7cm, high 4.8cm (+ -10%), disassembled has not been assembled; Model: CP26-70, 15W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Chao chất liệu nhựa, kích thước: phi 7cm, cao 4.8cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP26-70, Công suất 15W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
8000
PCE
96
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Plastic material, size: African 8cm, high 5.7cm (+ -10%), disassembled unassembled; Model: CP37-80, 20W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Chao chất liệu nhựa, kích thước: phi 8cm, cao 5.7cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP37-80, Công suất 20W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
10000
PCE
90
USD
091021NBHPH2112972
2021-10-18
851621 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO KADEER ELECTRICAL APPLIANCES CO LTD Oil Heaters, Brand Sunhouse, Model: SHD7084, Type 13 Leaves Radiators, 220V-50Hz, 1000W-2400W, White, New 100%;Máy sưởi dầu, nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD7084, loại 13 lá tản nhiệt, 220V-50Hz,1000W-2400W, màu trắng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20240
KG
1072
PCE
31517
USD
180322EGLV 091230124539
2022-03-24
382471 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT GROWCHEM SDN BHD Raw materials for producing insulation in insulation Growgent RC-2608RB-CP, (Polyether polyol) primordless HCFC, 0.5% solution in water, nonion form, liquid form, 100% new CAS: 9049-71 -2;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT LỚP XỐP CÁCH ÂM CÁCH NHIỆT GROWGENT RC-2608RB-CP,(POLYETHER POLYOL) NGUYÊN SINH KHÔNG CHỨA HCFC,DUNG DỊCH 0,5% TRONG NƯỚC, DẠNG NONION, DẠNG LỎNG, MỚI 100% CAS : 9049-71-2
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
61837
KG
28250
KGM
74863
USD
180322EGLV 091230124539
2022-03-24
382471 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT GROWCHEM SDN BHD Raw materials for producing insulation in insulation Growgent RC-2308RA-CP, (polyether polyol) Current HCFC, 0.5% solution in water, nonion form, liquid, 100% new CAS: 9049-71 -2;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT LỚP XỐP CÁCH ÂM CÁCH NHIỆT GROWGENT RC-2308RA-CP,(POLYETHER POLYOL) NGUYÊN SINH KHÔNG CHỨA HCFC,DUNG DỊCH 0,5% TRONG NƯỚC, DẠNG NONION, DẠNG LỎNG, MỚI 100% CAS : 9049-71-2
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
61837
KG
27940
KGM
99746
USD
7771 6929 0374
2022-06-27
390910 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MERAP ZHENGZHOU KUNYUE TECHNOLOGY CO LTD Powdered Urea plastic, ingredients: Urea Formaldehyde 99%, 1%water, used to save the production of wood glue, 100%new goods;Nhựa ure nguyên sinh dạng bột, thành phần: ure formaldehyde 99%, nước 1%, dùng để nguyên cứu sản xuất keo dán gỗ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
1
KG
1
BAG
3
USD
270522SINHMC01
2022-06-02
890110 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MASTERISE OPENASIA DEVELOPMENT LIMITED Ships used to transport passengers (yachts) Model-nhan: Azimut 25 Metri Grande, frame number: IT-Azi25M30C121, C. Top: 2x1800HP, D. Tich 106 GT, Year SX: 2021, N.SX: Azimut .SE 100%;Tàu dùng để vận chuyển hành khách(du thuyền) Model-nhãn hiệu:Azimut 25 Metri Grande ,Số khung:IT-AZI25M30C121,c.suất:2x1800HP ,d.tích 106 GT,năm sx:2021,n.sx:Azimut.Mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG BEN NGHE (HCM)
76780
KG
1
PCE
5018780
USD
250222TW2209BYQ40
2022-04-07
720836 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN IPC ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Flat rolled rolled steel, not overheated, not coated with plating, paint, no alloy, new goods 100% GB/T 1591 Q355B, size (11.8 x1500 x c) mm;Thép cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim,hàng mới 100% tiêu chuẩn GB/T 1591 Q355B ,kích cỡ(11,8 x1500 x C )mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
976
KG
56
TNE
44588
USD
300322KMTCTAO6096349
2022-04-19
722511 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN GELEX POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Silicon alloy steel with flat rolled roller technique is oriented. Used as a transformer core. Brand 27QHEL110 (0.27mm x 990-1000mm x rolls), 100% new goods;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng dạng cuộn có định hướng. Dùng làm lõi máy biến thế. Hiệu 27QHEL110 (0.27mm x 990-1000mm x cuộn), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
73032
KG
72276
KGM
170571
USD
310821212491992
2021-10-15
310520 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VINACAM FERSOL LIMITED Fertilizer NPK 16-16-8 (NPK SF 16-16-8). Content N: 16% min, P2O5: 16% min, k2o: 8% min, humidity = 0.5% max. Clinic stores in containers.;Phân bón NPK 16-16-8(NPK SF 16-16-8). Hàm lượng N: 16%min, P2O5: 16%min, K2O: 8% min, Độ ẩm = 0.5% max. Hàng xá đóng trong container.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
1260
KG
1260
TNE
466200
USD
090721SKDBBK23315
2021-07-24
281610 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MERAP KYOWA CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Magnesium Hydroxide USP excipient used to manufacture drugs, types: KISUMA200 standards: USP, lot number: 527, NSX: 3/2021, HSD: 3/2025, manufacturers: Kyowa Chemical Industry Co., Ltd., the new 100 %;Tá dược Magnesium Hydroxide USP dùng để sản xuất thuốc, loại: KISUMA200, tiêu chuẩn: USP, số lô: 527, NSX: 3/2021, HSD: 3/2025, nhà SX: Kyowa Chemical Industry Co.,Ltd, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG TAN VU - HP
4204
KG
2000
KGM
7900
USD
170322SKDBHY09702
2022-04-04
281610 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MERAP KYOWA CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Magnesium hydroxide USP is used to produce drugs, Type: Kisuma200, Standard: USP, Lot: 534, NSX: December 20, 2021, HSD: 20/12/2025, Manufacturer: Kyowa Chemical Industry Co., Ltd, New;Dược chất Magnesium Hydroxide USP dùng để sản xuất thuốc, loại: KISUMA200, tiêu chuẩn: USP, số lô: 534, NSX: 20/12/2021, HSD: 20/12/2025, nhà SX: Kyowa Chemical Industry Co.,Ltd, mới
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG TAN VU - HP
4204
KG
2000
KGM
7900
USD
70 9359 8831
2022-03-16
281610 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MERAP LUMEN PHARMACHEM PVT LTD Excipes Dried Alumium Hydroxide Gel USP, used for addiction to rescue stomach, standard: USP44, Lot Number: LPC / AH / 032/22, NSX: 02/2022, HSD: 01/2027, SX: Lumen Pharmachem Pvt. Ltd, new 100%;Tá dược Dried Alumium Hydroxide Gel USP, dùng để nghiện cứu thuốc hỗn dịch dạ dày, tiêu chuẩn: USP44, số lô: LPC/AH/032/22, NSX: 02/2022, HSD: 01/2027, nhà SX: Lumen Pharmachem Pvt. Ltd, mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
6
KG
5
KGM
5
USD
112200016471358
2022-04-19
842920 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN 911 XUZHOU CONSTRUCTION MACHINERY GROUP IMP EXP CO LTD San machine, brand XCMG, Model GR165, Diesel engine, capacity of 132kw, self -esteem 15000kg, 100%new goods, China produced 2021;Máy san, nhãn hiệu XCMG, Model GR165, động cơ Diesel, công suất 132Kw, tự trọng 15000Kg, hàng mới 100%, Trung quốc sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
XUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
112400
KG
1
PCE
60000
USD
122200017341241
2022-05-30
310530 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VINACAM PHOSAGRO TRADING SA Diamoni Phosphate - DAP 18-46 Vinacam, content: N: 18% Min, P2O5: 46% Min, Moisture: 2% Max, granular form, beige. Row;Phân Diamoni Phosphat - DAP 18-46 VINACAM, hàm lượng: N: 18% min, P2O5: 46%min, Độ ẩm: 2% Max, dạng hạt, màu be. Hàng xá
RUSSIA
VIETNAM
THORESEN VINAMA
THORESEN VINAMA
2200
KG
2200
TNE
2045560
USD
180622S00169588
2022-06-27
851679 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO GOODFRIENDS ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Electric kettle (super speed kettle) brand Sunhouse, glass body, model: SHD1217, 220V-50Hz-1850W, 1.7L, 100% new;Ấm đun nước dùng điện (ấm siêu tốc) nhãn hiệu Sunhouse, thân bằng thủy tinh, model: SHD1217, 220V-50Hz-1850W, 1.7L, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
3592
KG
2460
PCE
17589
USD
150522ZJPE22050113
2022-06-01
851679 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE ZHANJIANG AOQI TRADE CO LTD Electric kettle (super speed kettle) brand Happy Time, Model: HTD1081, 220V, 50Hz, 1500W, 1.5L, stainless steel body, 100% new;Ấm đun nước dùng điện (ấm siêu tốc) nhãn hiệu Happy Time, model: HTD1081, 220V,50Hz,1500W, 1,5L, thân bằng inox, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8240
KG
8088
PCE
22646
USD
220622NBHPH2209383
2022-06-27
851679 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO GOODFRIENDS ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Electrical kettle (super speed kettle) SUNHOUSE brand, body with plastic, model: SHD1300, 220V-50Hz-1850W, 1.7L, 100% new;Ấm đun nước dùng điện (ấm siêu tốc) nhãn hiệu Sunhouse, thân bằng plastic, model: SHD1300, 220V-50Hz-1850W, 1.7L, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
3223
KG
3300
PCE
17820
USD
422396251
2022-06-02
121120 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN GREEN GINSENG HERB COOPERATIVE The whole ginseng has been dried Lot Lot#2109 (Scientific name: Panax Quinquefolius), (Food production materials in internal production, have not been packed with an odd version), 100%new.;Nhân sâm nguyên củ đã qua sấy khô Lot#2109 (tên khoa học: Panax quinquefolius), (nguyên liệu sản xuất thực phẩm trong sản xuất nội bộ, chưa được đóng gói bản lẻ), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MILWAUKEE - WI
HO CHI MINH
245
KG
200
KGM
20740
USD
280522NGB220228HPH
2022-06-01
851610 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO JINGXI LIFE ELECTRIC APPLIANCE CO LTD The heating machine, cold water, with cooling chamber, Sunhouse brand, Model: SHD9602, 220V, 50Hz, 580W heating capacity, 75W cooling capacity, hot compartment capacity: 1l, cold compartment: 1l, new 100%;Máy làm nóng, lạnh nước uống, có buồng chứa làm lạnh, hiệu Sunhouse, model: SHD9602, 220V, 50Hz, công suất làm nóng 580W, công suất làm lạnh 75W, dung tích khoang nóng: 1L, khoang lạnh: 1L, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5667
KG
644
PCE
19449
USD
120621BPN/PMY-01
2021-06-18
151190 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Palm Olein oil refining, segment liquid iodine index (Wij's) from 55 to less than 60, not in bulk packaging (RBD PALM olein, IN BULK).;Dầu Cọ Olein tinh chế, phân đoạn thể lỏng, chỉ số iốt ( WIJs) từ 55 đến dưới 60, hàng xá không bao bì ( RBD PALM OLEIN, IN BULK ).
INDONESIA
VIETNAM
BALIKPAPAN - KALIMAN
CANG PHU MY (V.TAU)
3500
KG
3499844
KGM
3560670
USD
150921LBG/NBE-02
2021-09-18
151190 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Olein palm oil refined, liquid segmentation, iodine index (Wijs) from 55 to less than 60, non-packaging rbd (RBD Palm Olein, printed Bulk).;Dầu cọ Olein tinh chế, phân đoạn thể lỏng, chỉ số i-ốt (WIJs) từ 55 đến dưới 60, hàng xá không bao bì ( RBD PALM OLEIN, IN BULK ).
INDONESIA
VIETNAM
LUBUK GAUNG, INDONESIA
CANG DAU THUC VAT NHA BE
1000
KG
999832
KGM
975316
USD
300121LBG/PMY-01
2021-02-01
151190 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Palm Olein oil refining, segment liquid iodine index (Wij's) from 55 to less than 60, not in bulk packaging (RBD PALM olein, IN BULK).;Dầu Cọ Olein tinh chế, phân đoạn thể lỏng, chỉ số iốt ( WIJs) từ 55 đến dưới 60, hàng xá không bao bì ( RBD PALM OLEIN, IN BULK ).
INDONESIA
VIETNAM
LUBUK GAUNG, INDONESIA
CANG PHU MY (V.TAU)
1300
KG
1299892
KGM
1354860
USD
140522SMFCL22050050
2022-05-19
851640 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO AEON ELECTRIC APPLIANCES CO LTD The table is electric (steam iron) brand Sunhouse, model: SHD2063P, non-stick, automatic interrupt, temperature adjustment, 220V-50Hz-1600W, purple, 100% new;Bàn là điện (bàn là hơi nước) nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD2063P, chống dính, ngắt tự động, có điều chỉnh nhiệt độ, 220V-50Hz-1600W, màu tím, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
12422
KG
2004
PCE
8016
USD
300322NGB220075HCM
2022-04-18
851640 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO AEON ELECTRIC APPLIANCES CO LTD The table is electric (steam iron) brand Sunhouse, model: SHD2065, non-stick, automatic interrupt, temperature adjustment, 220V-50Hz-1600W, 100% new;Bàn là điện (bàn là hơi nước) nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD2065, chống dính, ngắt tự động, có điều chỉnh nhiệt độ, 220V-50Hz-1600W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12820
KG
7992
PCE
31968
USD
300322NGB220075HCM
2022-04-18
851640 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO AEON ELECTRIC APPLIANCES CO LTD The table is electric (steam iron) brand Sunhouse, model: SHD2067, non-stick, automatic interrupt, temperature adjustment, 220V-50Hz-1800W, 100% new;Bàn là điện (bàn là hơi nước) nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD2067, chống dính, ngắt tự động, có điều chỉnh nhiệt độ, 220V-50Hz-1800W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12820
KG
3060
PCE
15300
USD