Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200014932619
2022-02-24
741810 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM CCDC Linh Kien Han # & Bui Nhi Dong to clean the tin welding mine: No.599-029 (manufacturer: Hakko), 100% new goods # & cn;CCDC LINH KIEN HAN#&Bùi nhùi bằng đồng để làm sạch mỏ hàn thiếc:No.599-029(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC SANKYO VN
10
KG
5
PCE
15
USD
132200014932619
2022-02-24
741810 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM CCDC Linh Kien Han # & Bui Nhi Dong to clean the tin welding mine: No.599-029 (manufacturer: Hakko), 100% new goods # & cn;CCDC LINH KIEN HAN#&Bùi nhùi bằng đồng để làm sạch mỏ hàn thiếc:No.599-029(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC SANKYO VN
10
KG
10
PCE
30
USD
132100016104838
2021-10-27
392390 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY TNHH NPC VINA P06A222A01 # & Pallet Plastic_ho4 109.94E_PPS_BK (1090x940x128mm);P06A222A01#&Pallet nhựa_HO4 109.94E_PPS_BK (1090x940x128mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONGTY TNHH NPC VINA
CONGTY TNHH NIDEC SANKYO
4070
KG
100
PCE
1670
USD
132200015761625
2022-03-25
844311 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Label printer, printing components, used goods, liquidation according to the import declaration number: 48 / NK / NĐT / KCX, Model: JMO06743A17, TSolid code: 3002284;MÁY IN NHÃN, In nhãn linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 48/NK/NĐT/KCX, model: JMO06743A17, mã tscđ: 3002284
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
13
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM KFP-28S pin foot stamping machine, stamping components, used goods, liquidation according to import declarations Number: 265 / NDT / KCX, Model: KFP08S, TSolid code: 3002438;MÁY DẬP CHÂN PIN KFP-28S , Dập linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 265/NDT/KCX, model: KFP08S, mã tscđ: 3002438
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
22
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Plastic injection machines operate with electricity, shadow used components, goods used, liquidated according to import declarations Number: 514 / NK / NDT, Model: J18E2-15H, TSC code: 3100655;MÁY ÉP NHỰA HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, Làm bóng linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 514/NK/NDT, model: J18E2-15H, mã tscđ: 3100655
CHINA
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
438
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Plastic injection molding machine with electrical and plastic molding machines with active machines, used, used according to the import declaration number: 541 / NK / NDT / KCX, Model: J18E2, TSolid code: 3100517;MÁY ÉP NHỰA HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, Nhựa khuôn máy hoạt bằng máy nguyên hoạt trở máy bị, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 541/NK/NDT/KCX, model: J18E2, mã tscđ: 3100517
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
438
USD
132200017342595
2022-05-23
761090 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH CCDC bar#& aluminum square cross section with sliding slots (multi-purpose structure), code: NEFS8-4040-310 (PTTT used in manufacturing);CCDC THANH NHOM#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng), code: NEFS8-4040-310 (PTTT dùng trong SX)
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.,LTD HCM BRANCH
CONG TY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM
417
KG
2
PCE
7
USD
132200015761625
2022-03-25
860730 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Lathe feeding pedestal KE408, Raw materials for lathes, used goods, liquidation according to import declarations Number: 363 / NK / NDT / KCX, Model: KE408, TSC code: 3100701;BỆ CẤP LIỆU DÙNG CHO MÁY TIỆN KE408, Cấp nguyên liệu cho máy tiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 363/NK/NDT/KCX, model: KE408, mã tscđ: 3100701
JAPAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
44
USD
112100013004016
2021-06-15
284190 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION E533Z2301A # & Mixed strontium ferrite 70% granules (magnet material production) TP-F65N (CAS No: 12023-91-5);E533Z2301A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm) TP-F65N (CAS No: 12023-91-5)
JAPAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY NIDEC SANKYO VN
30087
KG
1000
KGM
4430
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
846594 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY CO PHAN PHAT TRIEN KY THUAT Y TUONG May Lap Rap Motor # & Automatic Motor Core Fitting Machine - JMS 142 036 A01 (1 Phase 110VAC, 3 KW), Year SX: 2021, Machine code: IDVN000284, ITDC brand, unit price: 3,349,862,400 VND, New 100% (fixed assets);MAY LAP RAP MOTOR#&Máy lắp lõi động cơ tự động - JMS 142 036 A01 (1 phase 110VAC, 3 kW), năm sx: 2021, mã số máy: IDVN000284, nhãn hiệu ITDC, Đơn giá: 3.349.862.400vnđ, Hàng mới 100% (TSCĐ)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP PHAT TRIEN KY THUAT Y TUONG
CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM
1016
KG
1
SET
147226
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% powder form (Magnet material) TRP-L750S (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm) TRP-L750S (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
10
KGM
732
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% Powdered Powder (Magnet Materials), TRP-L750 (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm), TRP-L750 (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
1464
USD
200522SC16HMWD9620
2022-06-02
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TAILWIND INDUSTRIAL HOLDING COMPANY LIMITED E534A3101A #& a mixture of neodymium, iron and boron ndfeb powder (raw materials for manufacturing magnet), BMP-E (CAS NO: 7440-00-8.7440-42-8.7439-89-6);E534A3101A#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm),BMP-E (CAS No: 7440-00-8,7440-42-8,7439-89-6)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
545
KG
500
KGM
24315
USD
112100009674786
2021-02-18
271019 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM SANWA KASEI KOGYO CO LTD ZDY-SCO-S365 # & oil water separation SAMIC COOL ACE S365 (200L / DRUM);ZDY-SCO-S365#&Dầu tách nước SAMIC COOL ACE S-365 (200L/DRUM)
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CTY NIDEC SANKYO VN
2021
KG
400
LTR
1704
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1310C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.31mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1310C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.31mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
22
KGM
232
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1122C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.72mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1122C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.72mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
22
KGM
210
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1721C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.76mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1721C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.76mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
3580
KGM
34189
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1310C#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.31mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
222
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1422C#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.49mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
340
KGM
3706
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1101D#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.15mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
55
KGM
677
USD
132200015761625
2022-03-25
847920 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Automatic oil supply equipment, lubricating oil supply for used equipment, used goods, liquidation according to the import declaration number: Lost declaration, Model: NSVCME-0-15-1, TSCĐ: 3002821;THIẾT BỊ CẤP DẦU TỰ ĐỘNG, Cấp dầu bôi trơn cho thiết bị lắp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: NSVCME-0-15-1, mã tscđ: 3002821
VIETNAM
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
9
USD
132200015761625
2022-03-25
847920 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Automatic oil supply equipment, Lubricating oil supply for used equipment, used goods, liquidation according to import declarations Number: Lost declaration, Model: NSVCME-0-17-1, TSCĐ: 3002823;THIẾT BỊ CẤP DẦU TỰ ĐỘNG, Cấp dầu bôi trơn cho thiết bị lắp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: NSVCME-0-17-1, mã tscđ: 3002823
VIETNAM
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
9
USD
132200015761625
2022-03-25
847529 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Billet and component supervision in the assembly process, used goods, liquidation according to the import declaration number: Lost declaration, Model: Magnet MSLT-G01, fixed assets: 3004075;CẤP PHÔI, Giám sát linh kiện trong quá trình lắp ráp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: MAGNET MSLT-G01, mã tscđ: 3004075
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
11
USD