Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23545351950
2022-01-26
253090 NG TY TNHH NHA KHOA CSG DENTAURUM GMBH CO KG Porcelain powder Ceramotion ZR Base Dentin B, C (B3, B4, C3, C4) Raw materials used to produce teeth, 40g / vial packing specifications, production dentaurum. New 100%;Bột sứ Ceramotion Zr Base Dentin B, C (B3,B4,C3,C4) nguyên liệu dùng để sản xuất răng, quy cách đóng gói 40g/lọ, hãng DENTAURUM sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
35
KG
4
UNA
136
USD
20585466334
2021-12-14
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG BISCO INC Cement cement teeth-D-46311P, Category: Theracem, 1 tube 8g, HSX: Bisco, Inc., 100% new goods;Xi măng trám răng- D-46311P, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
74
KG
30
UNK
3
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
7302526232
2022-04-25
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D JM ORTHO CORPORATION Straight Gummetal Gummetal Straightal Wire .02.022 (CUT) GMC1722, NSX: JM Ortho Corporation, Japan. New 100%;Dây Gummetal thẳng GUMMETAL Straight Wire .017.022 (Cut) GMC1722, NSX : JM Ortho Corporation , Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
10
PKG
539
USD
8724573955
2022-03-16
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D MIS IMPORT EXPORT CO LTD C1-11420 C1 Coni root implant material. Con.Implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Germany. 100% new;Vật liệu cấy ghép chân răng C1-11420 C1 coni. con.implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Đức . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
10
PCE
793
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
1Z64WW240499068965
2021-11-15
901841 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG STRAUSS CO INDUSTRIAL DIAMONDS LTD Dental Drill, Round + Pear + Amalgam Prep: 6, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds Ltd, 100% new products;Mũi khoan nha khoa, chủng loại Round+ Pear + Amalgam Prep:6, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
100
PCE
122
USD
1Z64WW240499068965
2021-11-15
901841 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG STRAUSS CO INDUSTRIAL DIAMONDS LTD Dental drill, Round + Pear + Amalgam Prep: 7, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds Ltd, 100% new products;Mũi khoan nha khoa, chủng loại Round+ Pear + Amalgam Prep:7, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
150
PCE
183
USD
KNC2110029
2021-10-27
902213 I PHáP NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Portable Dental Dental X-Ray System.Model: Port-X III (set / piece). SX: Genoray Co., Ltd. New 100%;Máy X quang nha khoa Portable Dental X- ray System.Model : PORT- X III (bộ/cái).Hãng sx: Genoray Co.,Ltd.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
85
KG
10
SET
13000
USD
1Z8610R38822266380
2022-04-26
902129 NHA KHOA VI?T QUANG EUROTEKNIKA Artificial teeth Abutment NPS_PA46.20.3 (long -term attachment in the body, over 30 days);Chân răng nhân tạo Abutment NPS_PA46.20.3 (gắn lâu dài trong cơ thể,trên 30 ngày).Hãng sx: Euroteknika.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
118
KG
20
PCE
530
USD
MIL02120170
2021-06-21
902213 NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray (Type 3D / 2D CEPH) Model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix attached HYS). SX: Cefla S.C.The new 100%;Máy X quang nha khoa Myray ( type 3D/2D Ceph) model: Hyperion X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
193
KG
1
SET
32049
USD
MIL02133828
2021-07-21
902213 NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray Dental X-ray (Type 3D / 2D Ceph) .model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix Attachment HYS). SX: Cefla S.C.The New 100%;Máy X quang nha khoa MYRAY (type 3D/2D Ceph).Model : HYPERION X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
233
KG
1
SET
32172
USD
HKAHAN220402
2022-04-13
902213 NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Hand-held X-ray model: port-xiii, with accessories: ray orientation tube, charger, charger, strap. (Used in dentistry). Manufacturer: Genoray Co., Ltd. New 100%.;Máy X-quang cầm tay Model: PORT-XIII , kèm phụ kiện: ống định hướng tia, cục sạc, dây sạc, dây đeo. (Dùng trong nha khoa). Hãng SX: Genoray Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
148
KG
3
PCE
4800
USD
ANB157857
2022-06-28
902213 NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Hand-held X-ray model: port-xiii, with accessories: ray orientation tube, charger, charger, strap. (Used in dentistry). Manufacturer: Genoray Co., Ltd. New 100%.;Máy X-quang cầm tay Model: PORT-XIII , kèm phụ kiện: ống định hướng tia, cục sạc, dây sạc, dây đeo. (Dùng trong nha khoa). Hãng SX: Genoray Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
146
KG
30
PCE
48000
USD
STR2205086
2022-05-20
901849 I PHáP NHA KHOA HI?N ??I CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Airpex pipes, category: AirPEX, used in dentistry to determine the length or depth of the toothpose. HSX: Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd. 100% new (FOC);Thiết bị định vị chóp AirPex, chủng loại: AirPex, dùng trong nha khoa để xác định chiều dài hay độ sâu của ống tuỷ răng. Hsx: Changzhou Sifary Medical Technology Co.,Ltd. Mới 100% (FOC)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
85
USD
7772 0517 0007
2022-06-27
902129 Y NHA KHOA M?NH ??C BIOCETEC CO LTD Orthodontic braces, product codes: CR22-4522H, Manufacturer: Biocetec Co., Ltd. 100% new products (10 pieces/ pack);Mắc cài chỉnh nha, mã hàng: CR22-4522H, hãng sx: BIOCETEC Co., Ltd. Hàng mới 100% (10 cái/ gói)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
54
USD
36799650730
2021-07-07
330690 N NHA KHOA NH?T VI?T BRAIN BASE CORPORATION Bone Grafting Material, Category: Arrowbone-Beta, Code: HCW-30-S, Packing: 0.5g / 1 Package / 1 box, Used toothy in dentistry, 100% new goods, carriers Production: Brainbase;Bột xương (Bone Grafting Material), chủng loại: ArrowBone-beta, Code: HCW-30-s, đóng gói: 0.5g/1 gói/1 hộp, dùng làm chặt chân răng trong nha khoa, hàng mới 100%, hãng sản xuất: BRAINBASE
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HA NOI
1
KG
5
UNK
32
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El CEC Titanium Healing Abutment 5 H.2 EL-5502HT SX: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM HEALING ABUTMENT 5 H.2 EL-5502HT.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
119
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 15 degrees Angled Abut. H.4 (El Shape) + LongScrew EL-154.CT: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo 15 độ ANGLED ABUT. H.4(EL SHAPE)+LONGSCREW EL-154.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
818
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant's Artificial Tooth 4.3 L. 7 MM EL-4307.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 4.3 L. 7 MM EL-4307.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
70
PCE
3319
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Straight Abutment H.3 Artificial Tooth (Screw Ret. Restor) BL-4750 / 3.CT: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo STRAIGHT ABUTMENT H.3(SCREW RET. RESTOR) BL-4750/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
474
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Nd Tit artificial roots. 25 degrees Angled Abutment 4 H.3 + Screw ND-2530 / 3.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo ND TIT. 25 độ ANGLED ABUTMENT 4 H.3+SCREW ND-2530/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial Tooths El CEC Titanium Abutment 5 H.3 + Screw EL-5503F .C: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM ABUTMENT 5 H.3 +SCREW EL-5503F .Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
533
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant artificial tooths 5.1 L. 7 MM EL-5107.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 5.1 L. 7 MM EL-5107.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
948
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 25 degrees Angled Abut. H.1 (El Shape) + Screw EL-251.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo 25 độ ANGLED ABUT. H.1(EL SHAPE)+SCREW EL-251.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
7563914072
2022-01-04
850650 Y NHA KHOA VI?T ??NG 3SHAPE TRIOS A S Battery's battery Battery for Trios (Batch Number: 595575) (3 pieces). New 100%;Pin của máy lấy dấu răng nha khoa Battery for Trios(Batch number: 595575)(hộp 3 cái).Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HELSINGOR
HO CHI MINH
2
KG
1
UNK
169
USD
21082121NUE0078671
2021-10-16
340700 Y NHA KHOA VI?T ??NG DFS DIAMON GMBH MATERIAL MATERIAL Dental Dental 28061-130 - Orovest 5kg (50x100g) Bags + 1 L Liquid ((basic component is plaster) (used in dental lab room). New 100%;Vật liệu làm khuôn răng giả nha khoa 28061-130 - Orovest 5kg(50x100g) bags + 1 l liquid((thành phần cơ bản là thạch cao) (sử dụng trong phòng Lab nha khoa).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1418
KG
200
UNK
7933
USD
1ZW9878R0453963507
2022-01-24
902290 Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL IMAGING TECHNOLOGIES CORP Digital sensor set of Kavo IXS Dental X-ray machine size 2 Sensor Kit (1,014,6105) (set / piece). New 100%;Bộ Sensor kỹ thuật số của máy X quang nha khoa Kavo IXS Size 2 Sensor Kit (1.014.6105)(bộ/cái).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
1650
USD
1ZW9878R6757567098
2022-03-10
902213 Y NHA KHOA VI?T ??NG ARIBEX INC Dental radiology Nomad Pro2 (S / N: 20217,21677) (set / piece). Used goods.;Máy X quang nha khoa Nomad Pro2 (s/n: 20217,21677)(bộ/cái).Hàng đã qua sử dụng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
2000
USD
B2205154
2022-04-25
902213 Y NHA KHOA VI?T ??NG PALODEX GROUP OY Kavo.model dental X-ray: Orthhopantomography OP 3D (PCX-1) (1 set includes HYS attached details);Máy X quang nha khoa KAVO.MODEL: ORTHOPANTOMOGRAPH OP 3D (PCX-1)(1 bộ gồm chi tiết đính kèm HYS).Hãng sx: Palodex Goup Oy.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
360
KG
1
SET
36894
USD
HAJ30002950
2021-06-07
690911 Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL DIREKT GMBH Ball of porcelain baked (use to keep the dental kiln temperature Z 001 - DD Z Pearls (box / 200g). New 100%;Viên bi nung bằng sứ (dùng giữ nhiệt độ lò nung nha khoa Z 001 - DD Z Pearls (hộp/200g).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
533
KG
20
UNK
555
USD
775036047419
2021-11-02
852862 Y NHA KHOA VI?T ??NG OPEN TECH 3D S R L Lighting head Projector for Deluxe / Smart Big Scanner (details according to Appendix Attachment HYS) (Accessories of Dental Gypsum Fightware Scanner) (No Projection Functions are images). New 100%;Đầu chiếu sáng PROJECTOR FOR DELUXE/SMART BIG SCANNER(chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS)(phụ kiện của máy quét mẫu hàm thạch cao nha khoa)(không có chức năng chiếu được hình ảnh).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
6
KG
10
PCE
6934
USD
221021SHSE21100240
2021-11-11
551591 NG TY TNHH TH?I TRANG ??NG KHOA SHAOXING LIANBAO TEXTILE CO LTD Woven fabric from staple fiber synthetic phase filament renewable 80% polyacrylic 20% spandex size 58 ", 100% new, 380-390g / m; used for garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha filament tái tạo 80%Polyacrylic 20%Spandex Khổ 58", Mới 100%, 380-390G/M; Dùng để sản xuât hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
4057
MTR
14807
USD
DUS03053746
2021-09-28
841940 KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA BEHR LABOR TECHNIK GMBH Phenol distillation equipment, Model: We1 / H, NSX: Behr / Germany, Laboratory Equipment, 100% new products;Thiết bị chưng cất Phenol, model: WE1/H, NSX: Behr/Germany, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
376
KG
1
PCE
1901
USD
DUS03055786
2022-04-07
841940 KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA BEHR LABOR TECHNIK GMBH Model distiller, model: K12 NSX: Behr/Germany, laboratory equipment, 100% new goods;máy chưng cất phá mẫu, model: K12 Nsx: Behr/Germany, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
220
KG
1
PCE
2722
USD
7747 7658 5946
2021-09-22
810390 KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA HITACHI HIGH TECH SCIENTIFIC SOLUTIONS CO LIMITED Fixed latch with titanium 1.3, code: hfd-ai-852-2043, NSX: Hitachi / Japan, parts of amino acid analyzer, laboratory equipment, 100% new products;Chốt cố định bằng titan 1.3, code: HFD-AI-852-2043, Nsx: Hitachi/Japan, bộ phận của máy phân tích acid amino, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
97
USD
776963345706
2022-06-01
903300 Y KHOA ?? TH?N PENTAX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Accessories to replace Pentax Endoscopic Equipment- bright conductor;Phụ kiện thay thế thiết bị nội soi hiệu Pentax- Dây dẫn sáng.Nước sx: Japan.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
480
USD
776963345706
2022-06-01
903300 Y KHOA ?? TH?N PENTAX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Accessories to replace Pentax Endoscopic Equipment- Bright wire. SX: JAPAN. 100% new;Phụ kiện thay thế thiết bị nội soi hiệu Pentax- Dây dẫng sáng .Nước sx: Japan.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
4
PCE
2448
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
209806974
2021-10-08
842941 NG KHOA RITCHIE BROS IRONPLANET CANADA LTD BOMAG BW211D-40 Vibration Laws> Used 20 tons, uniform removable goods; Xe lu rung BOMAG BW211D-40 lực rung > 20 tấn đã qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ
UNITED STATES
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
10400
KG
1
PCE
33122
USD
YMLUM616315765
2021-10-08
842941 NG KHOA EURO AUCTIONS UK LTD BOMAG BW211D-4 vibration car, vibration force> 20 tons, used;Xe lu rung BOMAG BW211D-4, lực rung >20 tấn , đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
1
PCE
35249
USD
121121EGLV145100749042
2021-12-13
293040 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88 (DL - Methionine) is a raw material for producing aquatic food; Liquid; 1200 kg / IBC; Manufacturer: Bluestar Adisso Nanjing Co., Ltd.;RHODIMET AT88 (DL - Methionine) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; 1200 Kg/IBC; Nhà sx: Bluestar Adisseo Nanjing Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
45324
KG
43200
KGM
82944
USD
111020EPIRINDMUM213584
2020-11-25
230401 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Soybean meal ((soy meal) Indian Soybean Meal) as food ingredients Fisheries sx; Manufacturer: AGRO-TECH PVT.LTD DEESAN.;Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Indian Soybean Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất : DEESAN AGRO-TECH PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
108070
KG
108
TNE
49712
USD
201121A07BA22663
2021-12-13
150421 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG KANEMATSU CORPORATION Fish oil (Fish Oil) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22 tons / flexibag; SX: Sanki Shiryo Kogyo Kogyo CO., LTD.;Dầu cá (Fish Oil) là nguyên liệu sản xuất Thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22 tấn/flexibag ;Nhà sx: SANKI SHIRYO KOGYO KOGYO CO.,LTD.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
60480
KG
60
TNE
86486
USD
041221BUE100121700
2022-01-24
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG TZACU S A Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 23.5 tons / flexibag; Manufacturer: Bunge Argentina S.A.;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23,5 tấn/Flexibag; Nhà sản xuất: BUNGE ARGENTINA S.A.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
93700
KG
93
TNE
72339
USD
121221CMZ0668860
2022-01-10
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO LTD Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22 tons / flexitank; Manufacturer: Taizhou Quanjiang Biotec CO., LTD;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22 tấn/flexitank; Nhà sx: TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
86880
KG
87
TNE
99636
USD
240621AMIGL210301728A
2021-07-02
290613 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG ANHUI CHEM BRIGHT BIOENGINEERING CO LTD Cholesterol (supplement) is a raw material for aquatic food production; powder form; 25kg / barrel; Manufacturer: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., LTD.;Cholesterol (Chất bổ sung ) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
60000
USD
311021SE1092026Y
2021-11-10
290613 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG ANHUI CHEM BRIGHT BIOENGINEERING CO LTD Cholesterol is a supplement extracted from animals used as a seafood production material; powder form; 25kg / barrel; Manufacturer: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., LTD.;Cholesterol là chất bổ sung được chiết xuất từ động vật dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
60000
USD
110521MEDUPG755739
2021-07-07
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MERIDIONAL VENTURES S A Lecithin (Soy Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 24 tons / flexitank; Manufacturer: Merusional TCS Industria E Comercio de Oleos S / A;Lecithin (Soy Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 24 tấn/Flexitank; Nhà sản xuất: MERIDIONAL TCS INDUSTRIA E COMERCIO DE OLEOS S/A
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
120220
KG
120
TNE
89790
USD
230721AT905
2021-09-01
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MERIDIONAL VENTURES S A Lecithin (Soy Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 23 tons / flexitank; Manufacturer: Cargill Sociedad Anónima Comercial E Industrial.;Lecithin (Soy Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23 tấn/Flexitank; Nhà sản xuất: CARGILL SOCIEDAD ANÓNIMA COMERCIAL E INDUSTRIAL.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
116345
KG
115
TNE
95599
USD
070122NZLTAO21007650
2022-01-25
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22.5 tons / flexitank; Manufacturer: Qingdao Hisea Imp. & Exp. CO., LTD.;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22,5 tấn/Flexitank; Nhà sx:QINGDAO HISEA IMP.& EXP. CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
67540
KG
67
TNE
70539
USD
311220TW2052BYQ01
2021-01-11
230310 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO LTD Gluten, corn (Corn gluten meal) is a raw material for feed production Fisheries; 1000 kg / Jumbo; Manufacturer: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co., LTD.;Gluten ngô ( Corn gluten meal) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho Thủy sản; 1000 kg/bao Jumbo; Nhà sản xuất: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co.,LTD.
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
80240
KG
80
TNE
52000
USD
291020YMLUI240314901
2020-11-25
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO OLIGA INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD Plastic squid liver powder (Squid liver paste) is the production of raw materials for aquatic food; Thick format; 225kg / barrel; the sx: Rongcheng Shihe BIOTECHNOLOGY CO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc sệt;225kg/thùng;Nhà sx: RONGCHENG SHIHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
97200
KG
90
TNE
84870
USD
021020EGLV140001444846
2020-11-04
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO OLIGA INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD Plastic squid liver powder (Squid liver paste) is the production of raw materials for aquatic food; Thick format; 225kg / barrel; the sx: BIO-TECHNOLOGY CO XINHAIYAYUAN QINGDAO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc sệt;225kg/thùng;Nhà sx: QINGDAO XINHAIYAYUAN BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
97200
KG
90
TNE
82800
USD
091121NSSLBSHCC2102277
2021-12-09
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG HANA INDUSTRIAL CO LTD Squid Liver Paste (Squid Liver Paste) is a raw material for food production for seafood; Special form; 200 kg / barrel; Manufacturer: Hana Industrial Co., Ltd.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc dẻo;200 kg/thùng;Nhà sx: HANA INDUSTRIAL CO., LTD.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
75
TNE
68625
USD
221121COAU7234965660
2021-12-15
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO HAIDABAICHUAN BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Squid Liver Paste (Squid Liver Paste) is a raw material for food production for seafood; Special form; 225 kg / barrel; SX: Rongcheng Shihe Biotechnology CO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc dẻo;225 kg/thùng;Nhà sx: RONGCHENG SHIHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
213840
KG
198
TNE
172260
USD
TUT82156065
2021-07-06
842191 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of Rotina 380 Centrifuge: Adapter, 1783-A Code, Hettich Brand (100% new);Phụ kiện của máy ly tâm Rotina 380: adapter, mã 1783-A, hiệu Hettich ( mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
124
KG
2
PCE
143
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD The freezer of yielding medicine 504L, MDF-MU539-PE model, PhcBi brand (front door type, does not use CFC12, used in the laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông trữ y phẩm 504L, model MDF-MU539-PE, hiệu PHCBi (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
5
UNIT
13333
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
041021210930HOC601
2021-10-18
841920 KHOA H?C VI?T KHOA ALP CO LTD 34L sterilizer sterilizer, CL-32S model, with accessories, alp (used in laboratory, 100% new) (set = one);Nồi hấp tiệt trùng 34L, model CL-32S, kèm phụ kiện, hiệu ALP (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
304
KG
1
SET
3221
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD
TUT82164740
2022-06-30
842192 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of centrifugal machine: 12 -position Rotor, code 1613, Hettich brand (used in the laboratory, 100%new);Phụ kiện của máy ly tâm: rotor góc 12 vị trí, mã 1613, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
1
PCE
215
USD
TUT82164740
2022-06-30
842120 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifugal machine, Universal 320R model, Hettich brand without accessories (used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320R, hiệu Hettich không kèm phụ kiện (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
2
UNIT
8116
USD
TUT82159676
2021-11-23
842119 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifuge, Universal 320 Model, with Rotor Angle 6 Location and Adapter, Hettich Brand (Laboratory, 100% New) (Set = Type);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320, kèm rotor góc 6 vị trí và adapter, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
278
KG
1
UNIT
3138
USD
260621DEFRA0000079200
2021-09-09
290911 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Diethyl Ether for Analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR (C4H10O), 1 L / Bottle, Batch: K52273021, HSD: 28.02.23, BATCH: K53149621, HSD: 29.02.24, CAS: 60-29-7, (GP: 2906, STT: 5);Hóa chất thí nghiệm : Diethyl ether for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur (C4H10O), 1 L/chai, Batch : K52273021, HSD: 28.02.23, Batch : K53149621, HSD: 29.02.24, CAS: 60-29-7,(GP:2906,stt:5)
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
5225
KG
48
UNA
678
USD
FRA27670575
2021-06-07
284321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Silver Nitrate: Silver Nitrate for Analysis ISO, REAG. PH EUR (AgNO3), 25 g / Bottle, Batch: K53083312, HSD: 29.02.24, CAS: 7761-88-8;Hóa chất thí nghiệm : Nitrat bạc : Silver nitrate for analysis ISO,Reag. Ph Eur (AgNO3), 25 g/chai, Batch: K53083312, HSD: 29.02.24, CAS: 7761-88-8
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
2
UNA
262
USD
FRA27682226
2021-11-08
293331 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Pyridine for Analysis EMSURE ACS, REAG. PH EUR (C5H5N), 500ml / bottle, Batch: K53629928, HSD: 31.08.24. CAS: 110-86-1;Hóa chất thí nghiệm: Pyridine for analysis EMSURE ACS,Reag. Ph Eur (C5H5N), 500ml/chai,Batch: K53629928, HSD: 31.08.24. CAS: 110-86-1
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
80
USD
FRA27670575
2021-06-07
282530 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: vanadium (v) Oxide emplura (v2o5), 250g / bottle, batch:, hsd :, CAS: 1314-62-1;Hóa chất thí nghiệm : Vanadium(V) oxide EMPLURA (V2O5), 250g/chai, Batch: , HSD: , CAS: 1314-62-1
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
194
USD
FRA27670575
2021-06-07
285210 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Mercury chloride: Mercury (II) Chloride GR for Analysis Reag. PH EUR, ACS (HGCL2), 250 g / Bottle, Batch: K52327219, HSD: 31.03.25, CAS: 7487-94-7;Hóa chất thí nghiệm : Thủy ngân clorua : Mercury(II) chloride GR for analysis Reag. Ph Eur,ACS (HgCl2), 250 g/chai, Batch:K52327219, HSD:31.03.25, CAS: 7487-94-7
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
155
USD
FRA27670575
2021-06-07
285210 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Chemical Testing Mercury IOT: Mercury (II) Iodide Red, for Analysis EMSURE ACS, REAG. PH EUR, 250G / Bottle, Batch: K52562228, HSD: 30.06.25, CAS: 7774-29-0;Hóa chất thí nghiệm Thủy ngân iot: Mercury(II) iodide red, for analysis EMSURE ACS,Reag. Ph Eur,250g/chai, Batch:K52562228,HSD: 30.06.25,CAS:7774-29-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
193
USD
FRA-27657939
2020-11-23
284291 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Laboratory chemicals: potassium thiocyanates: Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS, ISO, Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g / bottle, Batch: A1535225, HSD: 30/11/22;Hóa chất thí nghiệm : Kali thioxyanat : Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS,ISO,Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g/chai, Batch: A1535225, HSD: 30.11.22
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
208
KG
1
UNA
32
USD
FRA-27657421
2020-11-16
284291 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Laboratory chemicals: potassium thiocyanates: Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS, ISO, Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g / bottle, Batch: A1535225, HSD: 30/11/22;Hóa chất thí nghiệm : Kali thioxyanat : Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS,ISO,Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g/chai, Batch: A1535225, HSD: 30.11.22
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
99
KG
1
UNA
32
USD