Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
YJP39058843
2022-06-27
853940 NH XUYêN HOSOBUCHI ELECTRIC LAMP CO LTD Ne #& small neon heart bulbs (0.5W) (100%new goods);NE#&Bóng đèn tim neon nhỏ(0.5W) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
298
KG
14626
PCE
1172
USD
171221YLKS1078467
2022-01-07
481200 NH XUYêN HOSOBUCHI ELECTRIC LAMP CO LTD Fil # & dust filter (130mm * 130mm / piece), 100% new goods;FIL#&Miếng lọc bụi(130mm*130mm/cái), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
857
KG
20
PCE
30
USD
310121YLKS1004563
2021-02-18
481200 NH XUYêN HOSOBUCHI ELECTRIC LAMP CO LTD FIL # & Pads precipitators (130mm * 130mm / piece), New 100%;FIL#&Miếng lọc bụi(130mm*130mm/cái), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
586
KG
10
PCE
15
USD
JCLX201203B
2020-12-04
284610 NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CHI NHáNH BìNH XUYêN OPTRONTEC INC Cerium oxide powder: CeO2 (20kg / bag) / Cerium Powder / MANOX-S1, composition: 50-65% CeO2 (CAS 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8), 0.3- 0.5% Pr6O11 (CAS 12037-29-5), 1% ND2O3 (cas1313-97-9). New 100%;Bột Cerium oxide: CeO2 (20kg/túi)/ Cerium Powder/MANOX-S1, thành phần:50-65% CeO2 (cas 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8) , 0.3-0.5% Pr6O11 (cas 12037-29-5), 1% ND2O3(cas1313-97-9). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
328
KG
300
KGM
4091
USD
180320ENSESH2003078
2020-03-26
551644 T THàNH VIêN S?N Hà DUY XUYêN YOOSEON INTERNATIONAL COMPANY VẢI 100% RAYON CHALLIS( KHỔ 55'')#&VẢI 100% RAYON CHALLIS (KHỔ 55''),Mới 100%, dùng cho may mặc;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Printed;人造短纤维机织物:含有小于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
23235
YRD
34155
USD
041221SITSKSGG254413
2021-12-13
681099 NG XUYêN GRACE POWER DEVELOPMENT LTD MBD01 # & Marble Slabs Style - Marble Slabs Style: KBC-M42 QC: 1067mmx558mmx30mm has been processed surface polishing and grinding edges, used as furniture. New 100%;MBD01#&Mặt bàn đá nhân tạo-MARBLE SLABS Style: KBC-M42 QC: 1067mmX558mmX30mm đã được gia công đánh bóng bề mặt và mài các cạnh, dùng làm đồ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21650
KG
5
PCE
424
USD
150721EGLV149107825669
2021-07-18
681099 NG XUYêN PO FUNG MARBLE CO LTD MBD01 # & Artificial stone face 1815ada 48, specifications (1219x558x25) mm, has been processed surface polishing and grinding edges, used as furniture. New 100%;MBD01#&Mặt đá nhân tạo 1815ADA 48, quy cách (1219x558x25)mm, đã được gia công đánh bóng bề mặt và mài các cạnh, dùng làm đồ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
216
PCE
8133
USD
26442938825
2022-04-05
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1755
KG
800000
UNC
12000
USD
26442352892
2021-06-05
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1753
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959114
2022-06-11
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1751
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960584
2022-06-11
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1709
KG
800000
UNC
12000
USD
26442435831
2021-08-03
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1771
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960595
2022-06-06
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1715
KG
800000
UNC
12000
USD
26442938836
2022-04-12
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1738
KG
800000
UNC
12000
USD
26442436925
2021-09-27
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1739
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960024
2022-05-10
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1575
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937274
2022-02-16
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1757
KG
800000
UNC
12000
USD
26442535754
2021-11-11
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1768
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959103
2022-04-27
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1729
KG
800000
UNC
12000
USD
26442535743
2021-10-15
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1739
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937285
2022-03-09
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1757
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937296
2022-03-09
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1728
KG
800000
UNC
12000
USD
150821SUN21080167
2021-09-07
901060 NG XUYêN THàNH PH? VINH GYEONGSANGNAMDO OFICE OF EDUCATION Projector screen model JJ-S150 3000x2400mm, Jinjun Brand, Korean origin, non-refundable aid rows, 100% new;Màn hình máy chiếu Model JJ-S150 3000x2400mm, hiệu JinJun, xuất xứ Hàn Quốc, Hàng viện trợ không hoàn lại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1420
KG
1
PCE
780
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line - the grandmother B.;Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống - con bà nội B.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
1550
UNC
134497
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather child in- line A.;Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
450
UNC
39048
USD
070322EGLV 425100562257
2022-05-30
440795 N G? M?C XUYêN KINSON ENTERPRISE INC 262#& sawn wood (sawn wooden ash) has not increased solid level, thickness of 25.40mm (scientific name: Fraxinus sp)#& 31.883;262#&Gỗ Ash xẻ ( Gỗ tần bì xẻ ) chưa được làm tăng độ rắn, độ dày 25.40mm ( tên khoa hoc : Fraxinus Sp)#&31.883
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
23886
KG
32
MTQ
18237
USD
112100016156562
2021-10-31
480261 XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Rolls of rolls, 01 layer; Not yet coated, impregnated; T / Part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; It is stained, quantified nearly as 186g / m2, 880mm size. Making paper lining, paper padded in Package sp. New 100%;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
13500
USD
112200016651045
2022-05-26
480261 XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Collection paper, 01 layer; Unrelaid, soaked; T/part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; Colored, quantified nearly 186g/m2, size 880mm. Use paper lining, padded paper in packaging;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
22500
USD
112200016165320
2022-04-07
940690 XUYêN á KH?I LONG PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING COMPANY LIMITTED Cold Pu Panel Cold Panel is removable. Dimensions: 27,000 x 22,022.72 x 5,900 x 150 (mm)-Protection: 18.6 kW-Pressure: 380V used to preserve fresh fruits. 100% new by TQSX.;KHO LẠNH PU PANEL bằng nhựa đồng bộ tháo rời. Kích thước: 27.000 x 22,022.72 x 5.900 x 150 (mm)-Công suất: 18,6 kw-Điện áp: 380V dùng để bảo quản hoa quả tươi. Mới 100% Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21806
KG
1
SET
52000
USD
2.20522112200017E+20
2022-05-22
730661 XUYêN á KH?I LONG PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING COMPANY LIMITTED Rectangular stainless steel pipes are welded vertically in size: 40x60x6000 mm. Used to assemble cold storage. 100%new TQSX.;Ống thép không gỉ hình chữ nhật đc hàn điện theo chiều dọc kích thước: 40x60x6000 mm. dùng để lắp ghép kho lạnh. Mới 100%TQSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25450
KG
1500
PCE
18750
USD
021221ANBDAD2110004
2021-12-09
200900 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG DYSSKOREA CO LTD Snack Seaweed Seaweed Standard Welding; Roasted Seaweed Snack - Crispy Sea Snack Korean Spicy Spicy Flavor, baked, spiced, 4.5g * 3 packs / lot, 32 LOT / barrel, NSX Dysskorea. HSD: 11/11/2022. New 100%;Snack rong biển vị cay chuẩn Hàn ; Roasted Seaweed Snack - Crispy Sea Snack Korean Spicy Flavor, đã nướng, đã tẩm gia vị, 4.5g*3 gói/lốc, 32 lốc/thùng, nsx DYSSKOREA. HSD: 11/11/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2824
KG
44
UNK
381
USD
211212111402001
2021-12-08
200971 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Apple juice 100% Sangaria - 100% Apple Juice 190g Can, 190g / Lon, 30 cans / barrel, NSX Japan Sangaria Beverage. HSD: 09/2022. New 100%;Nước ép táo 100% Sangaria - 100% Apple Juice 190g Can, 190g/lon, 30 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 09/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
15223
KG
30
UNK
397
USD
230322BT2203NAGDNG7039
2022-04-23
190230 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Mug Udon instant noodles - Mug Udon Noodles, 94g/pack, 24 packs/barrel, NSX Nissin Food Products. HSD: 11/09/2022. New 100%;Mì ăn liền Mug Udon - Mug Udon Noodles, 94g/gói, 24 gói/thùng, nsx Nissin Food Products. HSD: 11/09/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8545
KG
30
UNK
893
USD
230322BT2203NAGDNG7039
2022-04-23
220210 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Soda Sangaria Hajaire Cam - Hajikete Orage Soda 350g, 350g/can, 24 cans/barrel, NSX Japan Sangaria Beverage. HSD: 12/2022. New 100%;Nước soda Sangaria Hajikete vị cam - Hajikete Orage Soda 350g, 350g/lon, 24 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 12/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8545
KG
20
UNK
177
USD
230322BT2203NAGDNG7039
2022-04-23
220210 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Sangaria Beverage - Grape Lemonade Drink 500g, 500g/bottle, 24 bottles/box, NSX Japan Sangaria Beverage, Gas. HSD: 02/2023. New 100%;Nước giải khát Sangaria vị nho - Grape Lemonade Drink 500g, 500g/chai, 24 chai/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage, có gas. HSD: 02/2023. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8545
KG
160
UNK
2040
USD
230322BT2203NAGDNG7039
2022-04-23
220210 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Soda Soda Soda Soda HAJETEE - HAJAKETE SODA 350G, 350g/can, 24 cans/barrel, NSX Japan Sangaria Beverage, non -alcoholic. HSD: 12/2022. New 100%;Nước soda táo lên men Sangaria Hajikete - Hajikete Soda 350g, 350g/lon, 24 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage, không cồn. HSD: 12/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8545
KG
20
UNK
177
USD
211220ZSPD-NG-06020
2020-12-28
200941 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD 100% pineapple juice Sangaria - 100% Pineapple Juice Can 190g, 190g / cans, 30 cans / bins, Japan Sangaria Beverage NSX, HSD: 11/2021. New 100%;Nước ép dứa 100% Sangaria - 100% Pineapple Juice 190g Can, 190g/lon, 30 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage, HSD: 11/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
13079
KG
30
UNK
41569
USD
211220ZSPD-NG-06120
2020-12-28
200941 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD 100% pineapple juice Sangaria - 100% Pineapple Juice Can 190g, 190g / cans, 30 cans / bins, Japan Sangaria Beverage NSX, HSD: 11/2021. New 100%;Nước ép dứa 100% Sangaria - 100% Pineapple Juice 190g Can, 190g/lon, 30 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage, HSD: 11/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
17825
KG
50
UNK
69282
USD
230521NGDAD-402-001-21JP
2021-06-24
200912 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Tropicana orange water - Tropicana 100% Orange 160g cans, 160g / cans, 30 cans / bins, Kirin Beverage NSX. HSD: 31.01.2022. New 100%;Nước Tropicana cam - Tropicana 100% Orange 160g can, 160g/lon, 30 lon/thùng, nsx Kirin Beverage. HSD: 31/01/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8923
KG
10
UNK
149
USD
120522NGOSGN22040313
2022-05-25
200912 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG J C CO LTD Cam Calorie off - Orange Drink Calorie Off 340g, 340g/can, 24 cans/barrel, no gas, NSX Japan Sangaria Beverage. HSD: 04/2023. New 100%;Nước giải khát trái cây vị cam Calorie Off - Orange Drink Calorie Off 340g Can, 340g/lon, 24 lon/thùng, không gas, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 04/2023. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
3835
KG
5
UNK
43
USD
211220ZSPD-NG-06120
2020-12-28
200912 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Sangaria 100% orange juice - 100% Orange Juice Can 190g, 190g / cans, 30 cans / bins, Japan Sangaria Beverage NSX. HSD: 10/2021. New 100%;Nước ép cam 100% Sangaria - 100% Orange Juice 190g Can, 190g/lon, 30 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 10/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
17825
KG
20
UNK
27713
USD
211220ZSPD-NG-06120
2020-12-28
200912 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Tropicana orange water - Tropicana Orange 160g cans, 160g / cans, 30 cans / bins, Kirin Beverage NSX. HSD: 31.07.2021. New 100%;Nước Tropicana cam - Tropicana Orange 160g can, 160g/lon, 30 lon/thùng, nsx Kirin Beverage. HSD: 31/07/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
17825
KG
10
UNK
16035
USD
3.0102121104e+015
2021-11-11
180632 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG BOURBON CORPORATION Chocolate bit carre 70% cocoa - 130g carre carre 70 (chocolate), 130g / pack, 24 packs / barrel, NSX Bourbon Corporation, no multiply. HSD: 09/2022. New 100%;Sô cô la Bit Carre 70% cacao - 130g Bit Carre Cacao 70 (Chocolate), 130g/gói, 24 gói/thùng, nsx Bourbon Corporation, không nhân. HSD: 09/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
5588
KG
20
UNK
796
USD
030422ONNSGN22030105
2022-04-13
200961 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD 100% Sangaria grape juice - 100% Red Grape Juice 190g Can, 190g/can, 30 cans/barrel, NSX Japan Sangaria Beverage. HSD: 01/2023. New 100%;Nước ép nho 100% Sangaria - 100% Red Grape Juice 190g Can, 190g/lon, 30 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 01/2023. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
11507
KG
20
UNK
234
USD
230322BT2203NAGDNG7039
2022-04-23
200990 T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Fruit Fruit Fruit Beverage - Fruit Mix Drink Calorie Off 340g Can, 340g/can, 24 cans/barrel, no gas, NSX Japan Sangaria Beverage. HSD: 11/2022. New 100%;Nước giải khát trái cây vị hỗn hợp Calorie Off - Fruit Mix Drink Calorie Off 340g Can, 340g/lon, 24 lon/thùng, không gas, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 11/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8545
KG
10
UNK
92
USD
250522JJCXMHPADS20049
2022-06-06
071233 N C?U XUYêN XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried white atrium (dried snow mushrooms), unprocessed, scientific name: Tremella fucifismis, used as food for humans, expiry date: November 15, 2023 new goods 100% new;Mộc nhĩ trắng khô (nấm tuyết khô), chưa qua chế biến, tên khoa học: Tremella fuciformis, dùng làm thực phẩm cho người, hạn sử dụng: 15/11/2023 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8180
KG
1000
KGM
1100
USD
230821DL2122SHP300R
2021-08-31
712392 N C?U XUYêN XIAMEN GAOYUAN MOUNTAIN FOOD CO LTD Grasping dried, unprocessed incense, scientific name: Lentinus Edodes, the item is not subjects subject to VAT according to the provisions of Article 4 of VAT Law. New 100%;Nắm hương khô, chưa qua chế biến, tên khoa học: Lentinus edodes, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
7095
KG
6680
KGM
12692
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD
061121KYHCMH2102587
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N YICHANG SANXIA XINMEI PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. LOT: F2021092015M / 17M, SX: 09/2021, HSD: 09/2024, NSX: Jingshan Ruisheng Pharmceutical CO., LTD. (Section 3, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: F2021092015M/17M, sx: 09/2021, hsd: 09/2024, nsx: Jingshan ruisheng pharmceutical co.,ltd. (Mục 3, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2276
KG
400
KGM
36080
USD
080120AMIGL200000333A
2020-01-17
294140 N THàNH NH?N ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof;抗生素:氯霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
22500
USD
141121AMIGL210578161A
2021-11-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot: 701-2109061 / 074/10090, SX: 09, 10/2021, HSD: 09.10 / 2024, NSX: Shandong GuoBang Pharmaceutical co., Ltd. (Section 3, GP 1227);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2109061/074/10090, sx: 09, 10/2021, hsd: 09,10/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 3, GP 1227)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1750
KG
1500
KGM
145050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294190 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. lot: DH-1906235, sx: 06/2019, hsd: 05/2023, nsx: Kushan chemical pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Other;抗生素:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
37400
USD
081221YMG2111250
2021-12-17
291479 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Sodium Camphorsulphonate. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 10/2026, NSX: Nanyang Libang Pharmaceutical co., Ltd (Section 3, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SODIUM CAMPHORSULPHONATE. Lot:20211001, sx: 10/2021,hsd: 10/2026, nsx:Nanyang libang pharmaceutical co.,ltd (Mục 3, GP 1304)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2179
KG
100
KGM
5050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294110 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. lot: 6022121911022, sx: 11/2019, hsd: 11/2022, nsx: henan Lvyunn pharmaceutical co.,ltd. (C/O from E );Antibiotics: Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: Amoxicillins and its salts: Non-sterile;抗生素:青霉素及其具有青霉酸结构的衍生物;其盐:阿莫西林及其盐:非无菌的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
18700
USD
071121YMG2110161
2021-11-15
293626 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Cyanocobalamin (vitamin B12). LOT: C210813D, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Yuxing Biotechnology (Group) CO., LTD (Section 17, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12). Lot: C210813D, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Yuxing biotechnology (group) co.,ltd (Mục 17, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4683
KG
5
KGM
12550
USD
100322CULVSHA2206255
2022-03-16
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytetracycline hydrochloride.lot: T202201025 October 2002/2004/2005/2004/2004/2005/2008, SX: 01/2022, HSD: 01/2026, NSX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical CO., LTD . (Section 5, GP 0188);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE.Lot:T202201025/1026/2001/2002/2003/2004/2005/2008, sx:01/2022, hsd:01/2026, nsx: Hebei jiupeng pharmaceutical co.,ltd.(Mục 5, GP 0188)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
149000
USD
130422COAU7237931340
2022-04-19
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Producer: Oxytetracycline hydrochloride. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, SX: 03/2022, HSD: 02/2026, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng. (Muc 5, GP 0321);Nguyen lieu san xuat thuoc thu y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, sx: 03/2022, hsd: 02/2026, nsx: Yancheng dafeng area tiansheng. (muc 5, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
143500
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
180622WD2203000
2022-06-27
293499 N THàNH NH?N WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Levamisole hydrochloride. Lot: H220333-2, M-H220401, SX: 03, 04/2022, HSD: 03/2026, NSX: Guin Pharmaceutical Co. (Section 5, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LEVAMISOLE HYDROCHLORIDE. Lot: H220333-2, M-H220401, sx: 03, 04/2022, hsd: 03/2026, nsx: Guilin pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 5, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1128
KG
1000
KGM
63250
USD
271021YMG2110107
2021-11-04
300390 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Iron DEXTRAN SOLUTION 20%. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 09/2025, NSX: Veterinary Pharmaceutical Factory. (Section 11, GP 1108);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20211001, sx: 10/2021, hsd: 09/2025, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. ( Mục 11, GP 1108 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
6000
KGM
46800
USD
170622500142029000
2022-06-29
291450 N THàNH NH?N LLOYD LABORATORIES INC Raw materials for producing veterinary drugs: ketoconazole. Lot: Ket/12205280, SX: 05/2022, HSD: 04/2027, NSX: Aarti Drugs Limited. (Section 9, GP 0634);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KETOCONAZOLE. Lot:KET/12205280, sx:05/2022, hsd:04/2027, nsx:Aarti Drugs Limited. ( Mục 9, GP 0634 )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
113
KG
100
KGM
6890
USD
220821SE1074848Y
2021-09-06
294120 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. LOT: L6A-210543-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685kg) (Section 13, GP 0863);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210543-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.( 500 bou=685kg) (Mục 13, GP 0863)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6375
KG
685
KGM
16750
USD
190721GFSE21070139F
2021-07-29
294120 N THàNH NH?N XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. Lot: L6A-210518-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685 kg) (Section 7, GP 0754);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210518-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(500 bou=685 kg) ( Mục 7, GP 0754 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
775
KG
685
KGM
16600
USD
071221XHHTSHHCM211126A
2021-12-14
293590 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Raw materials for veterinary medicine: sulfamonomethoxine sodium. Lot; 21110465/466, SX: 11/2021, HSD: 11/2023, NSX: Henan Houyi Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd. (Section 1, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Lot; 21110465/466, sx:11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Henan houyi pharmaceutical ( suzhou) co,ltd. ( Mục 1 , GP 1304 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
47000
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293590 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Sulfachloropyrazine Sodium. Lot: 20211020, SX: 10/2021, HSD: 10/2025, NSX: Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd. (Muc 6, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM. Lot: 20211020, sx: 10/2021, hsd: 10/2025, nsx: Tianhe pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 6, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
400
KGM
16400
USD
300921TLLYHCJU21125503
2021-10-18
283699 N THàNH NH?N PUYANG SHENGKAI ENVIRONMENTAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals used in industrial (not used in food cn): sodium percarbonate granule. LOT: 41HY21-302, SX: 09/2021, HSD: 09/2023, NSX: Puyang Shengkai Environmental.;Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong CN thực phẩm) : SODIUM PERCARBONATE GRANULE. Lot: 41HY21-302, sx: 09/2021, hsd: 09/2023, nsx: Puyang shengkai environmental.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
18090
USD
150622SC16HMWF9901
2022-06-29
294150 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Azithromycin dihydrate. Lot: A20211209, SX: 12/2021, HSD: 12/2025, NSX: Hebei Dongfeng Pharmaceutical Co. (Muc 2, GP 0523);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AZITHROMYCIN DIHYDRATE. Lot: A20211209, sx: 12/2021, hsd: 12/2025, nsx: Hebei dongfeng pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 2, GP 0523 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3929
KG
100
KGM
11900
USD
16043917812
2022-05-24
293721 N THàNH NH?N ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Prednisolone, lot: P021-210807, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 0480);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PREDNISOLONE, Lot: P021-210807, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Zhejiang xianju pharmaceutical co.,ltd. (Mục 6, GP 0480 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
4800
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone acetate .lot: NDAC220212, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 9, GP 0188/22 / Ty-QLT) .;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE .Lot: NDAC220212, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 9 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
10
KGM
6950
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna220207, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 10, GP 0188/22 / Ty-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot: NEDNa220207, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 10 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
15
KGM
10425
USD
16061769912
2021-07-21
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Veterinary medicine production materials: dexamethasone .lot: NED200903, NED210603, NED210714, SX: 08/2020, 06/2021, HSD: 08/2025, 06/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Item 3, GP 0754/21 / Ty-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE .Lot:NED200903, NED210603,NED210714,sx:08/2020, 06/2021, hsd:08/2025, 06/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 3,GP 0754/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
35
KG
15
KGM
9375
USD
16065685196
2021-12-14
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna211109, SX: 11/2021, HSD: 11/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals CO., LTD. (Section 2, GP 1313/21 / TY-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot:NEDNa211109, sx:11/2021, hsd:11/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 2 ,GP 1313/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
47
KG
20
KGM
13000
USD
16065682223
2021-11-05
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate.lot: Nedna211003, SX: 09/2021, HSD: 09/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals (Asia) Pte., Ltd. (Section 18, GP 1197/21 / TY-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE.Lot:NEDNa211003,sx:09/2021, hsd:09/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals (Asia) Pte.,ltd.(Mục 18 ,GP 1197/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
13000
USD
110120160 1859 8506
2020-01-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE . Lot: NDAC191201, sx: 11/2019, hsd: 11/2024, nsx: Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,它们的衍生物和结构类似物:皮质类固醇激素的卤化衍生物
SINGAPORE
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
6800
USD
775601188560
2022-01-04
851989 N ?I?N ?NH TRUY?N HìNH GOLDENDUCK PTE LTD Sound audio processor: CP950 Brand: DOLLBY, 100% new;Bộ xử lý âm thanh Ký hiệu: CP950 nhãn hiệu: Dollby, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
7
KG
1
PCE
4050
USD
61838624375
2021-09-20
847141 N ?I?N ?NH TRUY?N HìNH DIGICAST PTE LTD Automatic data processor (Sever) without a keyboard supports 4 SDI (Rack 1U) symbols: VS3500 / Brand: TVU, 100% new;Bộ xử lý dữ liệu tự động (Sever) không có bàn phím hỗ trợ 4 cổng SDI (Rack 1U) Ký hiệu: VS3500/Nhãn hiệu: TVU, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
33
KG
2
PCE
9800
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
141121214448912
2021-11-19
550630 CHI NHáNH CTY C? PH?N QUANG TI?N TP Hà N?I THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD 3dx20 synthetic staple fiber white, type A, used weaving, brushed, combed, made from acrylic. New 100%;Xơ staple tổng hợp 3Dx20 màu trắng, loại A, dùng dệt len, đã chải thô, chải kỹ, được làm từ Acrylic. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
9529
KG
4678
KGM
13567
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD