Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110322SZNSGN2222004
2022-03-24
330690 I VY VY GUEST SUPPLY SINGAPORE PTE LTD Whispermint's mouthwash, Whispermint Mint Flavored Mouthwash 30ml, WMMW3009-000NA2, Shelf life 12/2023, announced: 40275/17 / CBMP_QLD on July 20, 2017, 100% new goods;nước súc miệng hiệu Whispermint, Whispermint mint flavored Mouthwash 30ml, WMMW3009-000NA2, hạn sử dụng 12/2023, công bố: 40275/17/CBMP_QLD ngày 20/07/2017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3826
KG
20000
PCE
3472
USD
21101402
2021-10-28
950691 I VY VY JIA YI COMPANY LIMITED Set of resistant mini string for exercise, no brand, 100% new goods;bộ dây mini kháng trở lực dùng tập thể dục, không nhãn hiệu , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
492
KG
100
SET
688
USD
200220LRDG20020009
2020-02-25
950670 Y VY FLYING EAGLE SPORTING GOODS CO LIMITED giày patin F1S, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
132
PR
1188
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD PYQ-203C box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp PYQ-203C , Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
6068
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1400 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1400, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
12478
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1500 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1500, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
13645
USD
250422NOSNB22CL10978
2022-05-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD JB-1020 silk tractor, Seri number 1902471, manufactured in February 2019, Jinbao brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) used machine;Máy Kéo Lụa JB-1020, số seri 1902471, sản xuất tháng 2 năm 2019 thương hiệu JINBAO (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) máy đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6680
KG
1
PCE
52000
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
110610 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Tieu Trieu - TOOOR DHAL (TOOR DHALL), AACHI brand, Scientific name: Cajanus Cajan, Packing 1kg / pack, 10 packs / carton (PKG), 25 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Cajanus cajan, đóng gói 1kg/ gói, 10 gói/ thùng (Pkg), 25 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
25
UNK
435
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packed 500g/ pack, 20 packs/ barrel, 20 boxes, AACHI brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 500g/ gói, 20 gói/ thùng, 20 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
731
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Coriander Powder Powder - Coriander Powder, Name of Coriandrum Sativum, Packing 200g / pack, 20 packs / barrel, 5 barrels; 500g / pack, 24 packs / barrels, 10 barrels, Aachi brand, Indian origin, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 200g/ gói, 20 gói/thùng, 5 thùng; 500g/ gói, 24 gói/ thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
15
UNK
335
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packaging 100g/ pack, 80 packs/ barrel, 10 boxes, Aachi brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 100g/ gói, 80 gói/thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
444
USD
362940699TPE
2021-07-22
731600 N VY CONG TY JS ENTERPRISE MT # & Hangers iron;MT#&Móc treo bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
455
KG
20600
PCE
27398
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-17
251690 NG TY TNHH VY B?O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
10322112200015100000
2022-03-02
251690 NG TY TNHH VY B?O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Dau Trieu - Toor Dhal (Toor Dhall), Aachi brand, scientific name: Pigeon Pea, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel (PKG), 20 boxes of India, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Pigeon pea, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng (Pkg), 20 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
798
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black lentils - Urad Dal (Urad Dhall), Aachi Brand, Scientific name: Vigna Mungo, Packing 1kg / pack, 20 packs / barrel, 9 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 9 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
9
UNK
295
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black Lentils - Urad Dal (Urad Dhall), AACHI brand, scientific name: Vigna Mungo, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel, 10 boxes of India, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 10 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
385
USD
310521ONEYLEHB14145400
2021-07-28
170290 T NH?P KH?U UYêN VY BRENNTAG PTE LTD Food materials: Glucidex 12. Maltodextrin, 25 kg / bag;Nguyên liệu thực phẩm : GLUCIDEX 12. Đường Maltodextrin, 25 Kg/ Bao
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
18522
KG
18000
KGM
19260
USD
261120SNKO073201102379
2020-12-03
110812 T NH?P KH?U UYêN VY PT TEREOS FKS INDONESIA Raw food: CORN STARCH, Corn Starch, 100% new goods, 25kg / Bag.;Nguyên liệu thực phẩm : CORN STARCH , Tinh bột bắp, hàng mới 100%, 25KG/Bag.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
57456
KG
57
TNE
22515
USD
090422XAPV023964
2022-04-20
283526 T NH?P KH?U UYêN VY BRENNTAG PTE LTD Food additives: TC01 (tricalcium phosphate). 25kg/bag.batch: 430311208. NSX: 11/03/2022, HSD: 10/03/2024;Phụ gia thực phẩm: TC01 ( TRICALCIUM PHOSPHATE ). 25Kg/Bao.BATCH: 430311208. NSX: 11/03/2022,HSD: 10/03/2024
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44176
KG
2000
KGM
5300
USD
201021COAU7234462470
2021-10-29
291814 T NH?P KH?U UYêN VY WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: Citric acid anhydroud, 100% new, 25kg / bag. Code Code: 77-92-9.;Phụ gia thực phẩm : CITRIC ACID ANHYDROUD, hàng mới 100%, 25Kg/Bao. Mã CAS : 77-92-9.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
15
TNE
19125
USD
290422ONEYCJBC00151800
2022-05-26
210610 T NH?P KH?U UYêN VY SAKTHI SUGARS LIMITED Soya TVP Granule 4-7mm. Concentrated protein used in food processing. 100%new products, 20kg/ bag. Lot: EG-154, NSX: April 2, 2022, HSD: October 1, 2023.;SOYA TVP GRANULE 4-7MM. Protein cô đặc dùng trong chế biến thực phẩm. Hàng mới 100%, 20Kg/ Bao. Lot : EG-154, NSX : 02/04/2022, HSD : 01/10/2023.
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
60960
KG
60000
KGM
85800
USD
201021COAU7234462470
2021-10-29
291815 T NH?P KH?U UYêN VY WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: Trisodium citrate dihydrate, 100% new, 25kg / bag. Code Code: 6132-04-3.;Phụ gia thực phẩm : TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE, hàng mới 100%, 25Kg/Bao. Mã CAS : 6132-04-3.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
10
TNE
10950
USD
180622WUKN2210SSG652
2022-06-27
841481 O VY NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Axial air compressor (with 24 liters), capacity of 600W, model: 30l, 8kg/cm2, Masda brand. New 100%.;Máy nén khí đầu liền trục (có bình 24 lít), công suất 600W, model: 30L, 8kg/cm2, hiệu MASDA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
300
PCE
7500
USD
828 52798572
2021-01-04
950450 MINH VY LAI YEE TRADING COMPANY Nintendo game machines Brand Switch, Neon Blue and Red and Gray, does not contain the game content, the model HAC-001 (-01), 32GB,. Machine includes 1 handle, wired charger, charging cable, base, documentation, new 100%.;Máy chơi game hiệu Nintendo Switch, Blue and Neon Red and Gray, không chứa nội dung game, model HAC-001 (-01) ,dung lượng 32GB, . Máy gồm 1 tay cầm, dây sạc,cáp sạc,đế, tài liệu hướng dẫn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
200
KG
60
PCE
9000
USD
150222CCU036
2022-03-25
841932 NH VY B S ENGINEERING MACHINERY PVT LTD Heatboard cover dryer, electrical operation, capacity 77.90 kW, brand B.S. Model BS-JD / 10S4D / HE / DC / SP is used to produce plywood, details of disassemble synchronous goods. New 100%;Máy sấy ván bìa bằng nhiệt, hoạt động bằng điện, công suất 77.90 KW, nhãn hiệu B.S. Model BS-JD/10S4D/HE/DC/SP dùng để sản xuất ván ép, chi tiết hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
72079
KG
1
SET
152000
USD
89-SDL-TV/18112020
2020-11-18
620893 O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16729
KG
1200
PCE
960
USD
83-SDL-TV/12112020
2020-11-12
620893 O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21128
KG
600
PCE
480
USD
81-SDL-TV/10112020
2020-11-25
620893 O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6750
KG
600
PCE
480
USD
86-SDL-TV/19112020
2020-11-19
620893 O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21240
KG
1200
PCE
960
USD
90-SDL-TV/21112020
2020-11-21
620893 O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6540
KG
1200
PCE
960
USD
051221SITSKHPG256391
2021-12-14
590801 C VY LIWEI CANDLE CO LIMITED Nen02 # & cotton wick, not impregnated, used to produce candles, 100% new goods;NEN02#& Bông bấc, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất nến, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
8750
KG
1017
KGM
1526
USD
200622CULVNAS2215020
2022-06-29
252390 C VY LIWEI CANDLE CO LIMITED NPL31 #& water -resistant cement to produce decorative products with plaster, package 25kg/bag, powder form, 100% new goods;NPL31#&Xi măng chịu nước dùng để sản xuất sản phẩm trang trí bằng thạch cao, đóng gói 25kg/bao, dạng bột, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
23050
KG
10150
KGM
1015
USD
150222WINMUNHCM138321
2022-04-07
680223 T NH?P KH?U PH??NG VY MANAN GRANITES PVT LTD Granite granite (polished granite slabs), polished, finished products in construction, specifications: length x width x thick 261-325 x 70 -101 x 1.6 cm. New 100%;Đá Granite tấm ( Polished granite slabs), đã đánh bóng, thành phẩm dùng trong xây dựng, Quy Cách: dài x rộng x dày 261-325 x 70 -101 x 1,6 cm. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
518
MTK
7513
USD
080322OSASGN22Q0086
2022-04-01
843229 T VY ANH TOSHIN CO LTD The land from the bottom to the Kubota brand, the capacity: (18HP -60HP), SX: 2013-2015 - (The machine does not have the function of dragging_ LUC) - (enterprises imported for production);Máy xới đất từ dưới lên hiệu KUBOTA, Công suất: (18HP-60HP), SX: 2013-2015 - (Máy không có chức năng kéo_ĐQSD) - (DN nhập về sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
16015
KG
11
SET
2795
USD
190522BANR02NSHP0012
2022-05-23
820160 I VY LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Pull manual use in the family (24cm), no effect, 100%new.;Kéo thủ công dùng trong gia đình (24CM), không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21090
KG
31680
PCE
15840
USD
112100016109818
2021-10-28
440729 U VY KONG HENG TANAS CO LTD IMPORT EXPORT Hevea Brasiliensis (Hevea Brasiliensis. There is a detailed list attached).;Gỗ cao su xẻ (Hevea brasiliensis. Có bảng kê chi tiết kèm theo).
CAMBODIA
VIETNAM
CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
28000
KG
40
MTQ
10400
USD
091221ZGNGB0181000193
2021-12-13
570191 I VY LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Polyester feet, polyester material, 40x60cm (+/- 2cm) size without 100%.;Giẻ lau chân nhà tắm , chất liệu polyester , kích thước 40x60cm (+/- 2cm) không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23940
KG
21150
PCE
12690
USD
271220EGLV080000706939
2021-01-06
030612 N TRUNG VY PHáT PT NELAYAN MITRA MANDIRI Slipper lobster frozen whole (unprocessed) Frozen Slipper Lobster. Scientific name: Thenus orientalis;Tôm mũ ni nguyên con đông lạnh (chưa qua chế biến) Frozen Slipper Lobster . Tên khoa học: Thenus Orientalis
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
24086
KG
644
KGM
4187
USD
290121EGLV080100004821
2021-02-03
030612 N TRUNG VY PHáT PT NELAYAN MITRA MANDIRI Slipper lobster frozen whole (unprocessed) Frozen Slipper Lobster. Scientific name: Thenus orientalis;Tôm mũ ni nguyên con đông lạnh (chưa qua chế biến) Frozen Slipper Lobster . Tên khoa học: Thenus Orientalis
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
28312
KG
644
KGM
4831
USD
ANB157468
2022-01-05
392530 NG VY WINCELL KOREA Blind wooden window curtains, rolls, rolls, 6 sets, KT 1m, NSX: WinCell Korea. New 100%;Bộ rèm cửa sổ bằng nhựa giả vân gỗ Blind,dạng cuộn, 6 bộ, KT 1M, NSX:WINCELL KOREA.Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
256
KG
13
MTK
132
USD
311221BANR50NSST0090
2022-01-05
570190 I VY LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rags Mop bathrooms, polyester materials, 60x90cm size (+/- 2cm) are not significant, 100% new.;Giẻ lau chân nhà tắm , chất liệu polyester , kích thước 60x90cm (+/- 2cm) không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
400
PCE
520
USD
311221215170283
2022-01-05
570190 I VY LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Polyester feet, polyester material, 40x60cm (+/- 2cm) size without 100%.;Giẻ lau chân nhà tắm , chất liệu polyester , kích thước 40x60cm (+/- 2cm) không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
30220
KG
28200
PCE
16920
USD
311221215170283
2022-01-05
570190 I VY LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rags to clean bathrooms, polyester material, size 30x50cm (+/- 2cm) no effect, 100% new;Giẻ lau chân nhà tắm , chất liệu polyester , kích thước 30x50cm (+/- 2cm) không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
30220
KG
12720
PCE
5088
USD
070322EGLV024200010954
2022-04-16
845969 NG TY TNHH áNH QUAN NH? NISHINOKIKAI CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
462
USD
268213899
2021-12-09
292251 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Amino acids used in animal feed production (L-Threonine - Feed additive 98.5%);Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Threonine - Feed Additive 98.5% )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG QUI NHON(BDINH)
27216
KG
27
TNE
43470
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
FON-12923-QUI
2021-12-21
170219 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH MILK SPECIALTIES GLOBAL LACTO sugar supplement in animal feed (lactose);Chất bổ sung đường Lacto trong thức ăn chăn nuôi (LACTOSE)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
60720
KG
60000
KGM
67800
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
270522ZGNGB0131001000D
2022-06-06
200799 KIM Lê VY ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Blueberry jam - Blueberry Jam; Packaging: 1kg/can, 12 can/barrel; Manufacturer: Zhejiang Qiyniao Biological Technology Co., Ltd; NSX: 11/16/21, HSD: 15/05/23; 100% new;Mứt việt quất - BLUEBERRY JAM; đóng gói: 1kg/can, 12 can/thùng; nhà sản xuất: Zhejiang Qiyniao Biological Technology Co.,Ltd; NSX: 16/11/21, HSD: 15/05/23; mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1582
KG
60
UNL
219
USD
120121HACK201290575
2021-01-19
591131 I MINH VY ZHEJIANG HEADING ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO LTD Dust seals membrane filters used in cement plants, Format 2.2 m, Model: PE550C1T1 * 2200 (under 650g weight / m2), new 100%;Màng phớt lọc bụi dùng trong nhà máy xi măng , Khổ 2.2 m, Model : PE550C1T1*2200 ( trọng lượng dưới 650g/m2) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13336
KG
9438
MTK
13685
USD
120121HACK201290575
2021-01-19
591131 I MINH VY ZHEJIANG HEADING ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO LTD Dust seals membrane filters used in cement plants, Format 2.2 m, Model: PE550ST1 * 2200 (under 650g weight / m2), new 100%;Màng phớt lọc bụi dùng trong nhà máy xi măng , Khổ 2.2 m , Model : PE550ST1*2200 ( trọng lượng dưới 650g/m2) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13336
KG
5452
MTK
7905
USD
120121HACK201290575
2021-01-19
591131 I MINH VY ZHEJIANG HEADING ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO LTD Dust filter used in cement plants NEEDLE Felt, Size: 10 * 1200 * 1800mm, the new 100%;Tấm lọc bụi dùng trong nhà máy xi măng NEEDLE FELT ,Size: 10*1200*1800mm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13336
KG
40
MTK
994
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
02062121/20/05/047/002
2021-07-15
390750 DNTN AN THàNH WORLEE CH EMIE G M B H WORLEETHIX VP E 166 W (liquid alkyd plastic - chemicals used in paint industry) (CAS: 63148-69-6);WorleeThix VP E 166 W ( Nhựa alkyd dạng lỏng - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 63148-69-6 )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
792
KG
720
KGM
3145
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
1.1220112e+019
2020-12-01
120740 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE XPORT CROP CO LTD Sesame seeds _ Use as food, not under No. 48/2018 / TT-BYT, the scientific name Sesamum indicum. Bagging from 50-90 kg / bag.;Hạt Mè _ Dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT, tên khoa học Sesamum indicum. Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
75000
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
100422CICXHPH2204015
2022-04-20
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10B: Preparation of reaction to contain Sulfuric Acid 5 +/- 3%, DL-Malic Acid 0.1-0.2%, the rest is water.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10B : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 5+/-3%, DL-Malic acid 0.1-0.2%, còn lại là nước.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
31879
KG
15
LTR
233
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
40
LTR
15261
USD
111021LSF2110057
2021-10-18
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
585
KG
40
LTR
15805
USD
200622CICXHPH2206029-01
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
400
LTR
31904
USD