Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271220TSNCB20008791
2021-01-05
690590 NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Set of chimney liners for coal stations diameter 4200mm (synchronous goods spare parts), heat-resistant ceramic, for the stations of coal in brick production line, a New 100%;Bộ lót ống khói dùng cho trạm than kích thước đường kính 4200mm ( hàng đồng bộ dạng tháo rời ), bằng gốm chịu nhiệt, dùng cho trạm than trong dây chuyền sản xuất gạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
127298
KG
1
SET
23503
USD
70422147200280400
2022-04-29
841931 NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD HS-200-22KW agricultural dryer, operating with a voltage of 380V, 22kW capacity, used in agriculture, Hlong firm, produced in 2022, 100% new goods;Máy sấy nông sản HS-200-22KW, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 22KW, dùng trong nông nghiệp, hãng HLONG, sản xuất năm 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG XANH VIP
16740
KG
1
PCE
5844
USD
230222100002774000
2022-02-26
841620 NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD L555 furnace burners, 555mm long, 6mm thick, heat-resistant ceramic, parts of kilns, used in brick production lines, 100% new products;Đầu đốt lò nung L555, dài 555mm, dày 6mm, bằng gốm chịu nhiệt, bộ phận của lò nung, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16467
KG
100
PCE
3773
USD
61120100014236600
2020-11-06
590901 NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Duct fabric, with steel core intestinal ductile chicken, 61mm diameter, wind pipe used in kilns of ceramic tiles production lines, new 100%.;Ống gió vải ,có lõi thép ruột gà dễ uốn, đường kính 61mm, dùng làm ống gió trong lò nung của dây chuyền sản xuất gạch men , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14546
KG
8
MTR
32
USD
ONEYJKTBL9525700
2022-01-04
700521 NG TY TNHH KíNH V?NH KHANG PT MULIAGLASS 5mm dark gray glass (3660 x 2134mm), without reinforcement, not coated with reflection, not coated with absorption, unearned. Actual quantity: 3951,9876 m2; Invoice unit price: 6,1088 USD / m2.;Kính nổi xám đậm 5mm (3660 X 2134mm), không có cốt thép, không tráng lớp phản chiếu, không tráng lớp hấp thụ, chưa mài. Số lượng thực tế: 3951.9876 m2; đơn giá hóa đơn: 6.1088 USD/m2.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QUI NHON(BDINH)
165676
KG
3952
MTK
24142
USD
090621DRI232857HPG
2021-07-05
681293 I V?NH TH?NH HILITE INDUSTRIES P LTD Chrysotile group asbestos sheet size 1270x1270mm, Hilite 222 "type (thick 1.5mm - black), the item is not amfibole the item is not , used to produce industrial gaskets, new products100%;Bìa tấm Amiang nhóm CHRYSOTILE kích thước 1270x1270mm, loại HILITE 222"( dầy 1.5mm - màu đen), hàng không thuộc nhóm AMFIBOLE, Dùng để sản xuất gioăng máy công nghiệp,hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
42637
KG
3000
KGM
2850
USD
100422CICXHPH2204015
2022-04-20
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10B: Preparation of reaction to contain Sulfuric Acid 5 +/- 3%, DL-Malic Acid 0.1-0.2%, the rest is water.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10B : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 5+/-3%, DL-Malic acid 0.1-0.2%, còn lại là nước.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
31879
KG
15
LTR
233
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
40
LTR
15261
USD
111021LSF2110057
2021-10-18
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
585
KG
40
LTR
15805
USD
200622CICXHPH2206029-01
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
400
LTR
31904
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
100
LTR
7976
USD
140621CICXHPH2106017
2021-06-22
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SCATA 10A: Preparations promotion Sulfuric acid reaction containing 15 +/- 4%, +/- 0.4% Palladium Sulfate 0.5, the rest is water, 20l / can.167 / TB-KD1 dated 03.30.2020. New 100%;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
94707
KG
200
LTR
18952
USD
220821CICXHPH2108016-01
2021-08-31
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Reaction promotion preparations containing sulfuric acid 15 +/- 4%, Palladium Sunfate 0.5 +/- 0.4%, the remaining water, 20L / CAN.167 / TB-KĐ1 on March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
73112
KG
200
LTR
18548
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
282759 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SNP 500C: Nikel plated additives used in the T / P line: Nickeldibromide 35 +/- 2%, the remaining water, 20L / CAN, 594 / TB-KĐ1 31/12/2019. 100% new;SNP 500C: Chất phụ gia mạ Nikel sử dụng trong dây chuyềnmạ t/p: Nickeldibromide 35+/-2%, còn lại là nước, 20l/can, 594/TB-KĐ1 31/12/2019. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
60
LTR
794
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD MJH H-Cuprum R1 chemical contains Formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg/can.tb 5500/TB-TCHQ on August 19;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
10240
KGM
9728
USD
180122CICXHPH2201016-02
2022-01-25
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on August 19, 08 / 2020. 100% new (FOC goods);Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100% (hàng FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
74989
KG
40
KGM
38
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Protin Plating Additives Protin 365A: Methanesulfonic Acid (CH4O3S) 15% + / - 5% and water, packing 20L / CAN, 100% new goods;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365A: Methanesulfonic acid (CH4O3S) 15%+/-5% và nước, đóng gói 20l/can, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
9
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Injection additive Protin 365 Additive: Silver Methanesulfonate 0.01% + / - 0.005% and water, packing 20L / CAN, new 100%;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365 ADDITIVE: Silver methanesulfonate 0.01%+/-0.005% và nước, đóng gói 20l/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
6
USD
0801212101VHF007
2021-01-13
283324 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD CF 300A: Nickel plating solution (II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L - (+) - lactic acid, 7 +/- 3%; Acetic acid <2% for nickel-plated metal (20l / can), new 100%, t / t CF 300A-10 (2020 / TB-KD2 dated 05.12.2019);CF 300A: Dung dịch mạ Nickel(II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L-(+)-lactic acid 7 +/- 3%; Acetic acid < 2% dùng để mạ Niken kim loại (20l/can), mới 100%, t/t CF 300A-10 (2020/TB-KĐ2 ngày 5/12/2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7569
KG
1920
LTR
9293
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
081221LSF2112046
2021-12-14
293340 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Activator Additive 10 catalyst contains 1- (2-hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, Inner Salt <1%. 20L / CAN.526 / TB-PTPL April 11, 2016.H new 100%;Chất xúc tác ACTIVATOR ADDITIVE 10 chứa 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, inner salt<1%. 20l/can.526/TB-PTPL 11/4/2016.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
44567
KG
140
LTR
315
USD
300921HFIFRO1A0009
2021-11-29
292211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC NANOGY GMBH EC Nanocarbite LS Conditioner 9A solution contains ethanolamine (C2H7NO) 25-50% for copper plating (20L / CAN), 100% new;Dung dịch EC NanoCarbite LS Conditioner 9A chứa ethanolamine (C2H7NO) 25-50% dùng để mạ đồng (20L/can), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1957
KG
400
LTR
2704
USD
141120LSF2011093
2020-11-20
382500 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD HVF H1 Reducer: Solution of copper prehistoric t / p: Dimethylamineborane 12%, the rest is water, 20l / can.967 / TB-KDHQ 08/18/2017. New 100%;HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p: Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước,20l/can.967/TB-KĐHQ 18/8/2017. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
206277
KG
320
LTR
2829
USD
041221LSF2112034
2021-12-10
291212 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on 19/08 / 2020. 100%;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
45417
KG
5120
KGM
4915
USD
030422CICXHPH2203037-01
2022-04-18
292215 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Dr 56A: Detergents (triethanolamine 8.5 +/- 1.5%, ethylene glycol 8.5 +/- 1.5%, ethylenediamine 5 +/- 2%, polyethylene octylphenyl ether 1.5 +/ 0- 0.5%, water), 20 liters/can. 100% new;DR 56A:Chất tẩy rửa (Triethanolamine 8.5+/-1.5%,Ethylene glycol 8.5+/-1.5%, Ethylenediamine 5+/-2%, Polyethylene octylphenyl ether 1.5+/-0.5%,nước),20 lít/can.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
72534
KG
200
LTR
624
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
151121A06BA03833
2021-11-24
710290 CTY TNHH PHúC V?NH ASIA FROZEN FOOD CORP Frozen Japanese feathers-Fukunaga Edamame (Frozen Soy Beans) has ripened, using immediately (500g x 20 packs / barrel), SX: Asia Frozen Food Corp., HSD: 25.10.2023;Đậu nành lông Nhật Bản đông lạnh-Fukunaga Edamame (FROZEN SOY BEANS) đã hấp chín, sử dụng ăn ngay (500g x 20gói/thùng), nhà SX: Asia Frozen Food Corp, HSD:25.10.2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10511
KG
9900
KGM
24750
USD
151121A06BA03833
2021-11-24
710290 CTY TNHH PHúC V?NH ASIA FROZEN FOOD CORP Frozen Japanese feathers-Fukunaga Edamame (Frozen Soy Beans) (Frozen Soy Beans) ripened, using immediately (500g x 20 Packs / barrels), Asia Frozen Food Corp., HSD: 25.10.2023 - (Sample) F.o.c;Đậu nành lông Nhật Bản đông lạnh-Fukunaga Edamame (FROZEN SOY BEANS) đã hấp chín, sử dụng ăn ngay (500g x 20gói/thùng), Asia Frozen Food Corp, HSD:25.10.2023 - ( Sample) F.O.C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10511
KG
110
KGM
0
USD
120322YKHC220301
2022-03-29
071029 CTY TNHH PHúC V?NH TANAKAYA LTD Federal soybeans (prepared, frozen -18 degrees C) Fukkura kotsubu natto (45g x 3 pcs / packs x 48 packs / ctn);Đậu tương lên men (đã chế biến,đông lạnh -18 độ C) FUKKURA KOTSUBU NATTO (45g x 3 pcs/packs x 48 packs/CTN)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5998
KG
371
UNK
11674
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 377 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 377 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
20000
PCE
400
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 920 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 920 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
15000
PCE
269
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 626 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 626 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
10000
PCE
176
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 371 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 371 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
12100
PCE
303
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 621 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 621 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
20000
PCE
352
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 321 (sp), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 321 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
5000
PCE
110
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 364 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 364 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
10000
PCE
200
USD
281021TXCLI2110008
2021-11-02
401033 NG TY TNHH TM V?NH V??NG SAN WU RUBBER MFG CO TLD Rubber synchronous synchronous tape wire, has been reinforced with textile materials. External circumference 182.88cm 100% new goods. Model: RECMF-8720 SWR MIT (LP);Dây băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su, đã được gia cố bằng vật liệu dệt. Chu vi ngoài 182.88 cm Hàng mới 100%. Model:RECMF-8720 SWR MIT (Lp)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3162
KG
88
PCE
295
USD
281021TXCLI2110008
2021-11-03
401033 NG TY TNHH TM V?NH V??NG SAN WU RUBBER MFG CO TLD Rubber synchronous synchronous tape wire, has been reinforced with textile materials. External circumference 182.88cm 100% new goods. Model: 3VX720 SWR MIT (LA);Dây băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su, đã được gia cố bằng vật liệu dệt. Chu vi ngoài 182.88 cm Hàng mới 100%. Model:3VX720 SWR MIT (La)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3162
KG
67
PCE
109
USD
160521SBREB0003827
2021-07-12
340530 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I NH?T V? SONAX GMBH Sonax paint surface polish 02961410-544 (250 ml / bottle), 100% new products.;Chất đánh bóng bề mặt sơn SONAX 02961410-544 ( 250 ML/Chai ) ,hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
15968
KG
576
PCE
1320
USD
100522SITGWZCL711025
2022-05-20
640399 NG TY TNHH TM DV XNK V?NH TH?NH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Sports shoes (Pu Footwear, size 80*68*38, plastic base, PU leather hat, model 212, no brand), 100% new goods;Giày thể thao (PU Footwear, kích thước 80*68*38, đế làm bằng nhựa, mũ bằng da PU,model 212, không thương hiệu ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
900
PR
630
USD
010522COAU7238246090
2022-05-20
640399 NG TY TNHH TM DV XNK V?NH TH?NH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Sports shoes (Pu Footwear, size 103*63*35, plastic base, PU leather hat, model 8867, no brand), 100% new goods;Giày thể thao (PU Footwear, kích thước 103*63*35 , đế làm bằng nhựa, mũ bằng da PU, model 8867, không thương hiệu ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12163
KG
560
PR
392
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
53720
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity of 12,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2725LB (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 12.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2725LB (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
1
UNIT
35420
USD
140522KMTCPUSF571101
2022-05-24
842619 V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
56720
USD
170721SNKO010210610638
2021-07-27
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS Empty tank container (specialized equipment used for chemicals, made of used steel, used shell, number cont: bviu2145158, BVIU2145219, BVIU2145482, BVIU2145482, BVIU2145707, BVIU2145728, BVIU2145815, BVIU2146257, BVIU2146257, BVIU2146257.);Vỏ container tank rỗng(thiết bị chuyên dụng dùng để chứa hóa chất,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:BVIU2145158,BVIU2145219,BVIU2145482,BVIU2145707,BVIU2145728,BVIU2145815,BVIU2146257.)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
8120
KG
7
CONT
210000
USD
210721HLCURTM210579803
2021-11-02
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS BV Tank container (specialized equipment used to contain liquids, made of used steel, used shells, number cont: exfu6616919, exfu6673502.);Vỏ container tank (thiết bị chuyên dụng dùng để chứa chất lỏng,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:EXFU6616919,EXFU6673502.)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
7515
KG
2
CONT
60000
USD
7379000123
2022-06-01
902690 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG FUJI TRADING CO LTD Water leakage sensor, a part of the measurement and rust leakage system on the ship's hull, operates with a voltage of 220V, firm: Yokogawa, Code: P/N: 100, V8816DF, 100% new goods;Cảm biến rò rỉ nước , là bộ phận của hệ thống đo và cảnh báo rò gỉ nước trên thân tàu biển, hoạt động bằng điện áp 220V, hãng : YOKOGAWA, mã: P/N:100 , V8816DF, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
7
KG
1
PCE
2558
USD
061120ZIMUOSS809484
2021-01-12
230630 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG TAN VU - HP
310560
KG
310560
KGM
94721
USD
260421ONEYCNDB00551300
2021-06-23
230630 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC COFCO INTERNATIONAL ROMANIA S R L Dry sunflower oil. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCCV 01-78: 2011, 100% new goods;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG HAI AN
314770
KG
314770
KGM
139128
USD
291020ZIMUOSS809445
2020-12-28
230630 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
DINH VU NAM HAI
309500
KG
309500
KGM
94398
USD
280921DMI/VIET-01
2021-10-19
230660 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Dry oil palm, raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section 1.1.6 Circular 02/2012 dated 11.2.2019 of BNNPTNT and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Khô dầu cọ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục 1.1.6 thông tư 02/2019 ngày 11.2.2019 của BNNPTNT và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
525
KG
525000
KGM
105000
USD
200621YMLUN755227659
2021-09-29
843610 CHI NHáNH 2 C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH LONG DINNISSEN B V Dinnissen Oil Model PG1750FF, capacity of 0.65kg / dm3, 3-phase power / 400V / 50Hz. Used to produce cattle, non-subjects subject to VAT under CV 12848 / BTC-CST on September 15, 2015);Máy áo dầu Dinnissen model PG1750FF, công suất 0.65kg/dm3 , điện 3 pha/400v/50Hz . Dùng để sản xuất thức gia súc, -Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo CV 12848/BTC-CST ngày 15/9/2015)
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3750
KG
1
SET
101355
USD
150920ONEYSCLA16414400
2020-11-16
150421 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KANEMATSU CORPORATION Salmon oil ingredients of animal feed production, in line with Annex VI Group 3 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Dầu cá hồi nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp vớí nhóm 3 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
44760
KG
45
TNE
48168
USD
011120EGLV040000350485
2020-11-19
230311 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC DAESANG CORPORATION Corn gluten materials to produce animal feed, in line with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-78: 2011 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
99384
KG
98400
KGM
53136
USD
021121EGLV080100701513
2021-12-08
230311 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC PT TEREOS FKS INDONESIA Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG XANH VIP
105230
KG
105
TNE
74550
USD
291121COSU6317951120
2022-01-14
230310 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC ARCHER DANIELS MIDLAND CO Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-78: 2011 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
TAN CANG 128
182746
KG
182746
KGM
129750
USD
230622CKSGN2260137
2022-06-30
261590 NG TY TNHH V?NH T? WELL CONTENT ENTERPRISE CO LTD We02 #& heat powder (aluminum oxide, silicon dioxide);WE02#&Bột giữ nhiệt (Aluminum oxide,Silicon dioxide)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
1250
KGM
1363
USD
300522KHHCLI20513KB010
2022-06-07
261590 NG TY TNHH V?NH T? WELL CONTENT ENTEPRISE CO LTD We02 #& heat powder (aluminum oxide, silicon dioxide);WE02#&Bột giữ nhiệt (Aluminum oxide,Silicon dioxide)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20270
KG
1000
KGM
1090
USD
230522712210394000
2022-05-26
845910 NG TY TNHH V?NH T? ULTIMATE IDEA GLOBAL LIMITED EVA plastic sheet cutting machine, electrical plain activity, used in the production of shoe soles, labels: Guangyi, Model: EC1262, Capacity: 1.5kW, voltage: 380V. New 100%.;Máy cắt tấm nhựa EVA, hoạt đồng bằng điện, sử dụng trong sản xuất đế giày, Nhãn hiểu: GUANGYI, Model: EC1262, công suất: 1.5KW, điện áp: 380V. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26260
KG
1
SET
1250
USD
7084120
2021-10-29
330290 NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (Apple flavor), closed in glass jars with a capacity of 100 ml - 70 vials. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương táo ) , đóng trong lọ thủy tinh dung tích 100 ml - 70 lọ . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
7
LTR
78
USD
7084120
2021-10-29
330290 NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (flavored violet), closed in aluminum vial capacity of 50 ml -60 vials. Scientific name Persian Violet. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương hoa Violet ) , đóng trong lọ nhôm dung tích 50 ml -60 lọ . Tên khoa học Persian violet . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
3
LTR
36
USD
7083328
2021-07-05
330290 NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Industrial aromatherapy used in cosmetic production (strawberry flavor) .Close in aluminum vials with 100ml-40 Lo capacity, Takasago Singapore products.;Hương liệu công nghiệp dùng trong sản xuất mỹ phẩm (Hương Dâu ).Đóng trong lọ bằng nhôm dung tích 100ml-40 lo,sản phẩm của TAKASAGO Singapore .
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
113
KG
4
LTR
44
USD
020322SITGLYHP233477
2022-03-11
291734 CH V? XU?T NH?P KH?U V?NH TH?NH WUCHUAN TYHO IMPORT EXPORT CO LTD Organic chemicals Dibutyl phthalate 98% content, liquid form, used in plastic manufacturing industry, CAS code: 84-74-2, 100% new.;Hóa chất hữu cơ DIBUTYL PHTHALATE hàm lượng 98% ,dạng lỏng ,dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, mã CAS:84-74-2 , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
23100
KG
23000
KGM
25300
USD