Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
775601188560
2022-01-04
851989 NH TRUY?N HìNH GOLDENDUCK PTE LTD Sound audio processor: CP950 Brand: DOLLBY, 100% new;Bộ xử lý âm thanh Ký hiệu: CP950 nhãn hiệu: Dollby, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
7
KG
1
PCE
4050
USD
61838624375
2021-09-20
847141 NH TRUY?N HìNH DIGICAST PTE LTD Automatic data processor (Sever) without a keyboard supports 4 SDI (Rack 1U) symbols: VS3500 / Brand: TVU, 100% new;Bộ xử lý dữ liệu tự động (Sever) không có bàn phím hỗ trợ 4 cổng SDI (Rack 1U) Ký hiệu: VS3500/Nhãn hiệu: TVU, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
33
KG
2
PCE
9800
USD
190522KMTCJKT4125462
2022-06-06
320710 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG NHà ??T PT MONOKEM SURYA The blended contrast substance is used to whiten enamel (Ceramic Opacifier MC-101/UR), the main ingredient includes: Zro2 + HFO2 = 62 +/- 2%; Fe2O3 = 0.10%max; TiO2 = 0.15%max, th+u = 500ppm max.;Chất cản quang đã pha chế dùng để làm trắng men (Ceramic Opacifier MC-101/UR), thành phần chính bao gồm: ZrO2 + HfO2 = 62 +/- 2%; Fe2O3 = 0.10%max; TiO2 = 0.15%max, Th+U = 500ppm max.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
25440
KG
25000
KGM
78500
USD
311020WKBYTDN2001
2020-11-23
252911 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG NHà ??T ACTION ENTERPRISE Materials for production of ceramic tiles - feldspar FELDSPAR 503 (0-1CM); major components: SiO 2 = 76.8%; Al2O3 = 13.4%; = 0.1% Fe2O3, TiO2: 0.08%; CaO = 1.17%; MgO = 0.31%; ; K2O = 2.09%; Na2O3 = 5.64%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Tràng thạch FELDSPAR 503 (0-1CM); thành phần chính: SiO2 = 76,8%; Al2O3 =13,4%; Fe2O3 = 0,1%;TiO2: 0,08%;CaO = 1,17%; MgO = 0,31%; ; K2O = 2,09%; Na2O3 = 5,64%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
6000
KG
6000
TNE
276000
USD
LAXA01961229
2021-11-15
852550 N TRUY?N TH?NG TRUY?N HìNH SAPPHIRE BONANZA SDN BHD Format conversion server - Signed code: Transcode (Emam Solution - USA). 100% new goods, excluding screens. Goods do not have civil cryptographic functions and network safety information.;Máy chủ chuyển đổi định dạng - Ký mã hiệu: Transcode (eMAM Solution - Mỹ). Hàng mới 100%, không bao gồm màn hình. Hàng hóa không có chức năng mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
161
KG
1
PCE
19965
USD
LAXA01961229
2021-11-15
852550 N TRUY?N TH?NG TRUY?N HìNH SAPPHIRE BONANZA SDN BHD Data management server - Signing code: EMAM-DB-WEB (EMAM - USA). 100% new, excluding screen. Goods do not have civil cryptographic functions and network safety information.;Máy chủ quản lý dữ liệu - Ký mã hiệu: eMAM-DB-Web (eMAM - Mỹ). Mới 100%, không bao gồm màn hình. Hàng hóa không có chức năng mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
161
KG
1
PCE
21857
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Black Smooth XS mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion 1000mAh rechargeable battery, Model: SM110, KT: (129* 71*230) mm, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH XS đen, chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,model:SM110 ,kt:(129*71*230)mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
123
PCE
3840
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD WEEBILL 3 Combo anti-vibration handle, plastic material+aluminum alloy, control device, Li-ion rechargeable battery Max 1000mAh, Model: Cr124, Electric 5V/0.08A,, KT: (386* 121*265) mm, 100% new;Tay cầm chống rung máy ảnh Weebill 3 combo,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,gắn thiết bị điều khiển,pin sạc li-ion dung lượng max 1000mAh,model:CR124, điện 5v/0.08A, ,kt:(386*121*265)mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
8
PCE
2440
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Smooth Q4 mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion rechargeable battery 1000mAh, KT (195*85*75) mm, Model: SM117, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH Q4,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,kt(195*85*75)mm,model:SM117, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
40
PCE
3600
USD
112200018458257
2022-06-28
962001 NG TY TNHH MTV TRUY?N TH?NG H?NG TH?NH GUILIN ZHISHEN INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD White Smooth XS mobile shake handle, plastic material+aluminum alloy, with adjustable buttons and rotating angle (with charging wire) Li-ion 1000mAh rechargeable battery, Model: SM110, KT: (129 *71*230) mm, 100% new;Tay cầm chống rung điện thoại di động SMOOTH XS trắng ,chất liệu nhựa+hợp kim nhôm,có nút chỉnh hướng và góc quay(có dây sạc đi kèm)pin sạc li-ion 1000mAh,model:SM110, ,kt:(129*71*230)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
272
KG
62
PCE
1936
USD
776437365979
2022-04-01
950790 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG TRí UOYA CO LTD Fake fishing bait brand D Factory. Model Spy 300g Magma 100% new;Mồi câu cá giả nhãn hiệu D factory. Model SPY 300g Magma mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
57
USD
776437365979
2022-04-01
950790 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG TRí UOYA CO LTD Fake fishing bait Sea Floor Control. Model Amu 500g 100% new;Mồi câu cá giả nhãn hiệu Sea Floor Control. Model AMU 500g mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
33
KG
1
PCE
19
USD
CV2200025212
2022-06-27
847171 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?I PHáP N?N T?NG TH?NG TIN Và TRUY?N TH?NG DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Dellemc 380 Unity data storage device includes 6 1.2TB 10K SAS hard drive 25x2.5, CNA Card 4x16GB FC SFPS, 4 3 meters long cables, accessories, power cords ... attached HYS. New 100%;Thiết bị lưu trữ dữ liệu Unity XT 380 hiệu DellEMC gồm 6 ổ cứng 1.2TB 10K SAS 25X2.5, card CNA 4x16Gb FC SFPs, 4 dây cáp dài 3 mét, phụ kiện đi kèm, dây nguồn...đính kèm HYS. Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
CORK
HO CHI MINH
34
KG
1
SET
10500
USD
PEN20005297
2021-10-04
854443 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?I PHáP N?N T?NG TH?NG TIN Và TRUY?N TH?NG DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH 2-meter long cable used to connect, Dell brand. New 100% (Dell Networking, 200GBE QSFP28-DD Passive Direct Attach Cable, No FEC, 2 Meter, Customer Kit);Dây cáp dài 2 mét dùng để kết nối, hiệu Dell. Hàng mới 100% (Dell Networking, 200GbE QSFP28-DD Passive Direct Attach Cable, No FEC, 2 Meter, Customer Kit)
CHINA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HO CHI MINH
3
KG
2
SOI
400
USD
180621SMFCL21060553
2021-07-21
847681 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Vending machine. Model: DLY-10C-002X, complete. (Fine food, drinks, money receipt of ITL) Size: 1920x1350x855mm, with accessories, manufacturer: Hunan Xing Yuan Technology CO., LTD, 100% new.;Máy bán hàng tự động. Model: DLY-10C-002X, hoàn chỉnh.(bán đồ ăn, đồ uống , đầu nhận tiền ITL) kích thước: 1920x1350x855mm, kèm phụ kiện, Nhà SX: HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO., LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CANG DINH VU - HP
3300
KG
3
PCE
4980
USD
220122LSZHPH220453
2022-01-25
847689 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Vending machine. Model: D720-10C. (Selling food, beverage, money receiving money ITL NV11, Set 300 to 1050 products), KT: 1940x1269x795mm, NSX: Hunan TCN Vending Machine co., Ltd New 100%;Máy bán hàng tự động. Model: D720-10C. (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV11, đặt được 300 đến 1050 sản phẩm),kt: 1940x1269x795mm,Nsx:HUNAN TCN VENDING MACHINE CO., LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1320
KG
4
UNIT
8436
USD
220222SHHPH2202118
2022-03-17
847689 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Vending machine. Model: XY-DLE-10C, (food sale, not early receipt), NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd, new 100%;Máy bán hàng tự động. Model: XY-DLE-10C, (bán đồ ăn, không đầu nhận tiền),Nsx:Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
11
PCE
13365
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLY-10C (Food for food, drinks, money receiving ITL NV9, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1350x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd is 100% new;Model: XY-DLY-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV9, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1350x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
4
PCE
6600
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLE-10C (Food for food, drinks, money receiving ITL NV9, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1180x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd new 100%;Model: XY-DLE-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV9, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1180x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
5
PCE
7625
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLE-10C (Food Food, Beverage, ICT receipt, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1180x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd New 100%;Model: XY-DLE-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ICT, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1180x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
2
PCE
3230
USD
771843572032
2020-11-25
910592 NG TY TRUY?N HìNH CáP VI?T NAM JAPAN INTERNATIONAL BROADCASTING INC Clocks, MINI PUZZLE firm, size: 10x10cm, as gifts customers, NCC: JAPAN INTERNATIONAL BROADCASTING INC. New 100%;Đồng hồ để bàn, hãng PUZZLE MINI, kích thước: 10x10cm, dùng làm quà tặng khách hàng, NCC: JAPAN INTERNATIONAL BROADCASTING INC . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
16
KG
30
PCE
65208
USD
311020DJSE20100124
2020-11-03
690741 N TRUY?N TH?NG CNC ONLINE FOSHAN LANGLI TRADING CO LTD Glazed Ceramics tiles, not brand, size 60 * 60cm, SC8771M-7 model. New 100%;Gạch lát nền Ceramics tráng men,không hiệu, kích thước 60*60cm, model SC8771M-7. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
53825
KG
2370
MTK
18962
USD
311020DJSE20100124
2020-11-03
690741 N TRUY?N TH?NG CNC ONLINE FOSHAN LANGLI TRADING CO LTD Glazed Ceramics tiles, not brand, size 30 * 30cm, model 3D6301. New 100%;Gạch lát nền Ceramics tráng men,không hiệu, kích thước 30*30cm, model 3D6301. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
53825
KG
104
MTK
728
USD
120222SZSHCM201138405
2022-02-17
847629 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG TùNG VI?T HUNAN ZHONGGU SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Vending Machine - Vending Machine, Model: ZG-S800-10C (22SP), Size: 1960x1261x771mm, Voltage: 240V, Manufacturer: Zhonggu Vending. New 100%;Máy bán hàng tự động - VENDING MACHINE, model: ZG-S800-10C(22SP), kích thước: 1960x1261x771mm, điện áp: 240V, nhà sản xuất: ZHONGGU VENDING. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
282
KG
1
PCE
1522
USD
776194066015
2022-03-11
852380 N TRUY?N TH?NG VI?T SCALSTRM AB USB contains application software to install on the server that supports video signal streaming to 70 channels (Scalecast Origin Software) (software value of 69,990.00 USD). 100% new, supplier: Scalstrm AB.;USB chứa phần mềm ứng dụng để cài trên máy chủ hỗ trợ phát tín hiệu Video Streaming cho 70 kênh (Scalecast Origin software) (trị giá phần mềm 69,990.00USD). Mới 100%,nhà cung cấp: Scalstrm AB.
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HA NOI
1
KG
1
PCE
10
USD
281021CNCANSE2109099
2021-11-05
850423 N MáY TíNH TRUY?N TH?NG ?I?U KHI?N 3C SIEMENS TRANSFORMER GUANGZHOU CO LTD Single transformers using liquid dielectric liquid, 500kV voltage, capacity of 300MVA, serial number: 881777, 881778, 881779 and synchronous accessories. SX: Siemens. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: 881777, 881778, 881779 và phụ kiện đồng bộ. Hãng SX: Siemens. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG LOTUS (HCM)
544290
KG
3
SET
3551000
USD
131221CNCANSE2111155
2021-12-18
850423 N MáY TíNH TRUY?N TH?NG ?I?U KHI?N 3C SIEMENS TRANSFORMER GUANGZHOU CO LTD Single transformer using liquid dielectric liquid, 500KV voltage, 300MVA capacity, serial number: 881780, 881781, 881782 and synchronous fittings according to Packing List attached. SX: Siemens. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: 881780, 881781, 881782 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Siemens. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CANG SAI GON - HIEP PHUOC
523590
KG
3
SET
3744000
USD
1511212841SH217
2021-11-23
850423 NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single-phase transformer, using liquid dielectric, 500kV - 300MVA, Toshiba Brand, Series C2021069, C2021070, C2021071 and Complete removable synchronous accessories, NCS TBA 500KV Tan Dinh project (Machine 2). New 100%;Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
605280
KG
3
SET
3870000
USD
040422HZSHAHCM15
2022-04-14
850423 NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single phase transformer uses liquid dielectric, 500kV voltage, capacity of 300mva, serial number: C2021117, C2021118, C2021119 and synchronous accessories according to the attached packing list. Manufacturer: Toshiba. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
627285
KG
3
SET
3885000
USD
ROI0402009
2022-05-30
761490 N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? HDC EPSILON COMPOSITE CABLE Aluminum braided wire, electric conductor, non-insulated, HVCRC-Warsaw code (530mm2), Composite core aluminum core, 27.72mm diameter, used for 220kV power transmission. 100% new;Dây bện sợi bằng nhôm, dẫn điện, không bọc cách điện, mã hiệu HVCRC-WARSAW (530mm2), loại dây nhôm lõi composite, đường kính 27.72mm, dùng cho việc truyền tải điện cấp 220kV. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
23274
KG
13194
MTR
136416
USD
ROI0402029
2022-05-30
761490 N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? HDC EPSILON COMPOSITE CABLE Aluminum braided wire, electric conductor, non-insulated, HVCRC-Warsaw code (530mm2), Composite core aluminum core, 27.72mm diameter, used for 220kV power transmission. 100% new;Dây bện sợi bằng nhôm, dẫn điện, không bọc cách điện, mã hiệu HVCRC-WARSAW (530mm2), loại dây nhôm lõi composite, đường kính 27.72mm, dùng cho việc truyền tải điện cấp 220kV. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
23173
KG
12015
MTR
124226
USD
ROI0402007
2022-05-30
761490 N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? HDC EPSILON COMPOSITE CABLE Aluminum braided wire, electric conductor, non-insulated, HVCRC-Warsaw code (530mm2), Composite core aluminum core, 27.72mm diameter, used for 220kV power transmission. 100% new;Dây bện sợi bằng nhôm, dẫn điện, không bọc cách điện, mã hiệu HVCRC-WARSAW (530mm2), loại dây nhôm lõi composite, đường kính 27.72mm, dùng cho việc truyền tải điện cấp 220kV. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
27788
KG
14400
MTR
148886
USD
ROI0402010
2022-05-30
761490 N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? HDC EPSILON COMPOSITE CABLE Aluminum braided wire, electric conductor, non-insulated, HVCRC-Warsaw code (530mm2), Composite core aluminum core, 27.72mm diameter, used for 220kV power transmission. 100% new;Dây bện sợi bằng nhôm, dẫn điện, không bọc cách điện, mã hiệu HVCRC-WARSAW (530mm2), loại dây nhôm lõi composite, đường kính 27.72mm, dùng cho việc truyền tải điện cấp 220kV. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
27788
KG
14400
MTR
148886
USD
020120ZL1912104
2020-02-25
870490 N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? INNOPLANT TIANJIN ZHONGYI ELECTRIC VEHICLE CO LTD Xe chở hàng ( hoạt động trong sân gôn), hoạt động bằng điện ( xe điện), model: GD6-H1, nhãn hiệu: ZYCAR,năm sx: 2019, số khung:003838, số động cơ: 201911271104, tay lái bên trái, mới 100%;Motor vehicles for the transport of goods: Other: Other: g.v.w. not exceeding 5 t;其他:其他:gvw不超过5吨
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
0
KG
1
PCE
6300
USD
090420GXSAG20043378
2020-04-15
910199 NG Và TRUY?N TH?NG Lê GIA NANTONG MODERN SPORTING INDUSTRIAL CO LTD Đồng hồ bấm giờ tập thể dục MD5072, có điều khiển, hiệu MD Buddy,dùng tập thể dục trong phòng gym,mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other: Other;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3
PCE
261
USD
070322EGLV024200010954
2022-04-16
845969 NG TY TNHH áNH QUAN NH? NISHINOKIKAI CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
462
USD
NY004204
2021-11-24
852550 N PHáT THANH TRUY?N HìNH TH?NG TIN C?NG TY C? PH?N QTEK SOLUTIONS LIMITED Digital digital generator DVB-T2 - ULXTE-4T2 (470-590MHz) and accompanying synchronous accessories - signing code: ULXTE-4T2 - Manufacturer: Gatesair - Dedicated to television - New 100 %;Máy phát hình kỹ thuật số DVB-T2 - ULXTE-4T2 (470-590MHz) và các phụ kiện đồng bộ đi kèm - Ký mã hiệu: ULXTE-4T2 - Hãng sản xuất: GatesAir - Chuyên dụng cho truyền hình - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
QUINCY ILL
HA NOI
892
KG
1
SET
148300
USD
268213899
2021-12-09
292251 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Amino acids used in animal feed production (L-Threonine - Feed additive 98.5%);Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Threonine - Feed Additive 98.5% )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG QUI NHON(BDINH)
27216
KG
27
TNE
43470
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
FON-12923-QUI
2021-12-21
170219 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH MILK SPECIALTIES GLOBAL LACTO sugar supplement in animal feed (lactose);Chất bổ sung đường Lacto trong thức ăn chăn nuôi (LACTOSE)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
60720
KG
60000
KGM
67800
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
02062121/20/05/047/002
2021-07-15
390750 DNTN AN THàNH WORLEE CH EMIE G M B H WORLEETHIX VP E 166 W (liquid alkyd plastic - chemicals used in paint industry) (CAS: 63148-69-6);WorleeThix VP E 166 W ( Nhựa alkyd dạng lỏng - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 63148-69-6 )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
792
KG
720
KGM
3145
USD
241021VTRSE2110158
2021-10-29
481950 N TRUY?N TH?NG VI?T LIêN K?T SHENGHENG COLOR PRINTING HK CO LTD Boxes, paper, used to contain functional food boxes M4G MultiVitamin for 50+, KT: 67x67x122mm, printed information, extra labels of products (do not print smear content, reactionary), no effect. New 100%;Vỏ hộp, bằng giấy, dùng để chứa hộp thực phẩm chức năng M4G Multivitamin For 50+, kt: 67x67x122mm,đã in thông tin, nhãn phụ sản phẩm ( không in nội dung bôi nhọ, phản động), Ko hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG DINH VU - HP
1373
KG
5000
PCE
280
USD
AGI2206239
2022-06-28
847142 NG Và TRUY?N TH?NG JTRI Administrative server device (PN: APIC-M3 =), including 1TB 12g SAS HDD, 800GB SSD, 16GB RDIMM, Source, SFP module, manufacturer: Cisco, 100% new goods;Thiết bị máy chủ quản trị (PN:APIC-M3=), gồm 1TB 12G SAS HDD, 800GB SSD, 16GB RDIMM, bộ nguồn, mô đun SFP, hãng sản xuất: Cisco, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
245
KG
4
PCE
90188
USD
112200013927486
2022-01-14
860900 I Và TRUY?N TH?NG QU?C T? HEKOU GOODLUCK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Tank shell (container) type 20't14.Use to contain nitric acid liquid (HNO3). Incheside 211190 lit.ct steel frame with steel, core aluminum container is coated outside. Used goods;Vỏ tank(Container) loại 20'T14.Dùng để chứa chất lỏng Axit Nitríc (HNO3).Dung tích 21190 lit.CT khung kim loại bằng thép,lõi thùng đựng bằng nhôm được bọc thép bên ngoài.Hàng đã qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
5180
KG
1
PCE
35500
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
1.1220112e+019
2020-12-01
120740 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE XPORT CROP CO LTD Sesame seeds _ Use as food, not under No. 48/2018 / TT-BYT, the scientific name Sesamum indicum. Bagging from 50-90 kg / bag.;Hạt Mè _ Dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT, tên khoa học Sesamum indicum. Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
75000
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
100422CICXHPH2204015
2022-04-20
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10B: Preparation of reaction to contain Sulfuric Acid 5 +/- 3%, DL-Malic Acid 0.1-0.2%, the rest is water.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10B : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 5+/-3%, DL-Malic acid 0.1-0.2%, còn lại là nước.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
31879
KG
15
LTR
233
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
40
LTR
15261
USD
111021LSF2110057
2021-10-18
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
585
KG
40
LTR
15805
USD
200622CICXHPH2206029-01
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
400
LTR
31904
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
100
LTR
7976
USD
140621CICXHPH2106017
2021-06-22
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SCATA 10A: Preparations promotion Sulfuric acid reaction containing 15 +/- 4%, +/- 0.4% Palladium Sulfate 0.5, the rest is water, 20l / can.167 / TB-KD1 dated 03.30.2020. New 100%;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
94707
KG
200
LTR
18952
USD
220821CICXHPH2108016-01
2021-08-31
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Reaction promotion preparations containing sulfuric acid 15 +/- 4%, Palladium Sunfate 0.5 +/- 0.4%, the remaining water, 20L / CAN.167 / TB-KĐ1 on March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
73112
KG
200
LTR
18548
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
282759 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SNP 500C: Nikel plated additives used in the T / P line: Nickeldibromide 35 +/- 2%, the remaining water, 20L / CAN, 594 / TB-KĐ1 31/12/2019. 100% new;SNP 500C: Chất phụ gia mạ Nikel sử dụng trong dây chuyềnmạ t/p: Nickeldibromide 35+/-2%, còn lại là nước, 20l/can, 594/TB-KĐ1 31/12/2019. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
60
LTR
794
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD MJH H-Cuprum R1 chemical contains Formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg/can.tb 5500/TB-TCHQ on August 19;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
10240
KGM
9728
USD
180122CICXHPH2201016-02
2022-01-25
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on August 19, 08 / 2020. 100% new (FOC goods);Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100% (hàng FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
74989
KG
40
KGM
38
USD
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Protin Plating Additives Protin 365A: Methanesulfonic Acid (CH4O3S) 15% + / - 5% and water, packing 20L / CAN, 100% new goods;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365A: Methanesulfonic acid (CH4O3S) 15%+/-5% và nước, đóng gói 20l/can, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
9
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Injection additive Protin 365 Additive: Silver Methanesulfonate 0.01% + / - 0.005% and water, packing 20L / CAN, new 100%;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365 ADDITIVE: Silver methanesulfonate 0.01%+/-0.005% và nước, đóng gói 20l/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
6
USD
0801212101VHF007
2021-01-13
283324 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD CF 300A: Nickel plating solution (II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L - (+) - lactic acid, 7 +/- 3%; Acetic acid <2% for nickel-plated metal (20l / can), new 100%, t / t CF 300A-10 (2020 / TB-KD2 dated 05.12.2019);CF 300A: Dung dịch mạ Nickel(II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L-(+)-lactic acid 7 +/- 3%; Acetic acid < 2% dùng để mạ Niken kim loại (20l/can), mới 100%, t/t CF 300A-10 (2020/TB-KĐ2 ngày 5/12/2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7569
KG
1920
LTR
9293
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD