Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060721ITIKHHCM2107046
2021-07-10
290944 NH THáI PHONG GRAND NOVA INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD De ethyldiglycol, used in industrial paint, new 100%, ma CAS: 111-9-0;Chất De ethyldiglycol, dùng trong ngành sơn công nghiêp, hàng mới100%, Ma CAS: 111-9-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15882
KG
200
KGM
760
USD
011120SITGSHSGT50266
2020-11-06
320612 NH THáI PHONG GRAND NOVA INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD Titanium Dioxide R-5566 powder, 25kg, used in industrial paint, new 100%;Bột Titanium Dioxide R-5566, bao 25kg, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
40000
USD
011120SITGSHSGT50265
2020-11-25
320612 NH THáI PHONG GRAND NOVA INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD R-238 titanium dioxide powder, 25kg, used in industrial paint, new 100%;Bột Titanium Dioxide R-238, bao 25kg, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20560
KG
20000
KGM
43000
USD
112100017405634
2021-12-15
901710 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MVV-YM-7055CGWVN20200401 # & YM-7055 shoe edging machine, use pneumatic, brand: H.D.M, used in shoe manufacturing and manufacturing industry, production in 2020, the machine has passed SD. NK according to Section 4 of Account: 304364495210;MVV-YM-7055CGWVN20200401#&Máy vẽ viền giày YM-7055, dùng khí nén, nhãn hiệu: H.D.M, dùng trong ngành sản xuất gia công giày, sản xuất năm 2020, máy đã qua sd. NK theo mục 4của TK: 304364495210
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
63661
KG
2
SET
163
USD
112100017433683
2021-12-15
903010 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MDK-HD-6016E # & Needle Detector HD-6016E, 110W, 220V, NH: Easement, used in shoe manufacturing industry, production in 2020, machine has passed SD. NK according to section 1 of Account: 304366538730;MDK-HD-6016E#&Máy dò kim HD-6016E, 110W, 220V, NH: EASEMENT, dùng trong ngành sxgc giày, sản xuất năm 2020, máy đã qua sd. NK theo mục 1của TK: 304366538730
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
78052
KG
1
SET
3900
USD
112100017351178
2021-12-10
580811 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A62 # & shoelaces made from artificial fibers. New 100%;A62#&Dây giày làm từ xơ nhân tạo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
25340
KG
20690
PR
4407
USD
112200013829277
2022-01-11
580122 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A90 # & velvet fabric cut, from 100% cotton, dyed, 54 "(636y). 100% new goods;A90#&Vải nhung kẻ đã cắt, từ 100% cotton, đã nhuộm, 54" (636Y). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5798
KG
798
MTK
6176
USD
251021TXGHPH11012CA001
2021-10-29
847780 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MEDCS-TS-9131B # & TS-9131B Rubber Base Press, Tung Sheng Brand, 15KW, 380V, Used in SXGC Shoe, Manufacturing in 2021, 100% new.;MEDCS-TS-9131B#&Máy ép đế cao su TS-9131B, nhãn hiệu TUNG SHENG, 15KW, 380V, dùng trong sxgc giày, sx năm 2021, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
8474
KG
1
SET
23350
USD
251021TXGHPH11012CA001
2021-10-29
847720 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MDCS-TS-9137B # & Rubber Extrusion Machine TS-9137B, Brand Tung Sheng, 22.5KW, 380V, used in SXGC shoes, manufacturing in 2021, 100% new.;MDCS-TS-9137B#&Máy đùn cao su TS-9137B, nhãn hiệu TUNG SHENG, 22.5KW, 380V, dùng trong sxgc giày, sx năm 2021, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
8474
KG
1
SET
26265
USD
031221UPL211202523-11
2021-12-13
410799 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A1 # & cow leather Leather , has been outsourcing after belonging (the item is not in the category please CITES), 100% new.;A1#&Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
5456
KG
56117
FTK
128454
USD
112100017348796
2021-12-10
520832 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A83 # & woven fabric from vertical knitting cotton yarn, dyed, weight 189g / m2, 58 "(4y). 100% new goods.;A83#&Vải dệt thoi từ sợi bông đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 189g/m2, 58" (4Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6252
KG
5
MTK
6
USD
112100016155302
2021-10-29
520832 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A83 # & woven fabric from vertical knitting, dyed, weight 101g / m2, 44 "(146Y). 100% new goods.;A83#&Vải dệt thoi từ sợi bông đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 101g/m2, 44" (146Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1094
KG
149
MTK
195
USD
112200018408064
2022-06-24
590700 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A22 #& foam woven fabric (1 layer of foam, 2 layers of fabric), 44 "(9.7y). 100%new goods.;A22#&Vải dệt bồi mút xốp (1 lớp mút, 2 lớp vải), 44" (9.7Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1810
KG
10
MTK
28
USD
060122KAOHCMW17252Y01
2022-01-14
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG FONG ZEC BUSINESS CO LTD Finnitable substances used in the paper industry: WP-795 water resistance (main component is Plastic Urea formaldehyde and additives, liquid form), 230 liters / valley, CAS-25054-06-2 100% new products;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất kháng nước WP-795 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng ), 230 lit/thung, CAS-25054-06-2 Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38202
KG
2300
KGM
3634
USD
160322KAOHCMX02756Y02
2022-03-24
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Finished substances used in the paper industry: PSA-33 adultoid additives (main components are formaldehyde urea plastic and additives, liquid form), 250 liters / valley, CAS-25322-68-3. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính PSA-33 ( Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng), 250 lit/thung, CAS-25322-68-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38790
KG
2500
KGM
3225
USD
100721KAOHCMW08900Y02
2021-07-14
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Complete substances used in the paper industry: CAS-901 adhesive additives (main components are Urea Formaldehyde and liquid additives), 240 liters / valleys, CAS-1854-26-8. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia dạng lỏng), 240 lit/thung, CAS-1854-26-8. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
37958
KG
9600
KGM
11712
USD
101121TAIHCM089115K01
2021-12-22
840212 I H?I KHáNH PHONG LIN HSING MACHINERY IND CO LTD ST-240KW code electric boiler, capacity: 380kg / hr, Power source: 380V / 3 phase, 50Hz. New 100%;Nồi hơi điện mã hiệu ST-240KW, công suất: 380kg/hr, nguồn điện: 380V/3 pha, 50HZ . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2150
KG
1
PCE
28900
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
112200018468538
2022-06-27
721692 T Và TH??NG M?I THàNH PHONG CONG TY CO PHAN DAU TU PHAT TRIEN CONG NGHE VINAPIPE DH02083060002 #& alloy non -alloy box steel, has not been overcurrent. Size 30*60*0.8*4,584 mm VN;DH02083060002#&Thép hộp không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nguội. Kích thước 30*60*0.8*4.584 mm.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP DAU TU PT CONG NGHE VINAPIPE
CTY TNHH SX VA TM THANH PHONG
25535
KG
25535
KGM
27138
USD
122200016123366
2022-04-19
721250 T Và TH??NG M?I THàNH PHONG CTY TNHH SAN XUAT THUONG MAI THANH TIEN DT01121817001#& alloyed steel, lead plated. 1.2mm thick type, size: 173*1822 mm#& vn;DT01121817001#&Thép tấm không hợp kim, đã được mạ chì. Loại dày 1.2mm, kích thước: 173*1822 mm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SXTM THANH TIEN
CTY TNHH SAN XUAT VA TM THANH PHONG
279
KG
30
TAM
183
USD
122200016123366
2022-04-19
721250 T Và TH??NG M?I THàNH PHONG CTY TNHH SAN XUAT THUONG MAI THANH TIEN DT0101115002#& alloyed steel, lead plated. Type 1.0mm thick, size: 158*1193.8mm#& vn;DT01101115002#&Thép tấm không hợp kim, đã được mạ chì. Loại dày 1.0mm, kích thước: 158*1193.8mm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SXTM THANH TIEN
CTY TNHH SAN XUAT VA TM THANH PHONG
279
KG
30
TAM
114
USD
040522VS2206CSHP10
2022-05-20
720839 T Và TH??NG M?I THàNH PHONG HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED DC0112125001#& alloy non -rolled steel is not overheated, steel label SPHC, KT: 1.2mm x 1250mm x rolls. New 100%;DC01121250001#&Thép không hợp kim dạng cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SPHC, KT: 1.2mm x 1250mm x Cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
HOANG DIEU (HP)
822020
KG
302550
KGM
291356
USD
07122101-058246-01
2022-03-10
080620 T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH LION RAISINS Non-granular, Lion, Origin: USA, Only preliminary preliminary preliminary preservation and non-VAT under VAT Law (30LB / Barrel, NSX: Lion Raisins) HSD: 11/2022;Nho khô không hạt, hiệu Lion, xuất xứ: Mỹ, chỉ qua sơ chế thông thường bảo quản, Hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT ( 30LB/ thùng, NSX: Lion Raisins) HSD:11/2022
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CONT SPITC
21373
KG
1520
UNK
30400
USD
180222WFLQDTHCM22026725
2022-02-25
200870 T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH ZHANGZHOU GREAT LAND FOODS CO LTD Canned peaches (Canned Yellow Peach) 820g x 12 cans / barrels, Chinese origin, Shelfhold 08/2024, NSX: Zhangzhou Great Land Foods co., Ltd;Quả đào đóng lon (Canned yellow Peach) 820 gam x 12 lon/ Thùng, Xuất xứ TQ, Hạn sử dụng 08/2024 , NSX :ZHANGZHOU GREAT LAND FOODS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
3600
UNK
16560
USD
112100016150212
2021-10-29
400299 NG TY TNHH CAO SU PHONG THáI F T WORLDWIDE CO LTD NL04 # & synthetic rubber (CRC-IR03-65H);NL04#&Cao su tổng hợp ( CRC-IR03-65H)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
1028
KG
1000
KGM
4600
USD
300522LQDHCM22050784HCM
2022-06-30
831121 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?NH PHONG FARINA JINAN WELDTEC MACHINERY CO LTD Basic stainless steel welding welding wire, with core is supported, used to weld E308LT0-3 1.0mm, (1kg/roll), 100%new goods,;Dây hàn inox bằng kim loại cơ bản,có lõi là chất trợ dung,dùng để hàn hồ quang điện E308LT0-3 1.0mm, (1kg/cuộn), hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5525
KG
1000
KGM
7490
USD
020921139478496BDPFE
2021-09-17
391400 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T V?NH PHONG KDY HOLDINGS PTE LTD Plastics from polymers, primary forms, have water treatment effects by ion exchange methods, not food additives - Amberlite MB20 H OH;Nhựa từ Polyme, dạng nguyên sinh, có tác dụng xử lý nước bằng phương pháp trao đổi ion, không phải phụ gia thực phẩm - AMBERLITE MB20 H OH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
734
KG
500
LTR
3800
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
150522VTRSE2205020
2022-05-21
940210 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U ??I PHONG GUANGZHOU FENGDAN MEDICAL EQUIPMENT CO LTD Dental chairs are attached with tooth treatment accessories, symbols: BZ639 (220V-230V-50Hz), medical equipment used in dental treatment, NSX: Guangzhou Fengdan Medical Equipment Co., Ltd, China, new goods 100%;Ghế nha khoa có gắn kèm phụ kiện chữa răng, Ký hiệu: BZ639 (220V-230V-50Hz), thiết bị y tế dùng trong điều trị nha khoa, NSX: Guangzhou Fengdan Medical Equipment Co., Ltd, Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
11940
KG
2
SET
1600
USD
180422SNKO03B220400417
2022-04-25
940210 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U ??I PHONG PINGXIANG YOUXIANG TRADING CO LTD Dental chairs (including tooth treatment chairs associated with tooth treatment tools) Symbol: Ay-215C1 (220V-230V-50Hz), TBYT used in dental treatment, NSX: Foshan Anye Medical Apparus Technology Co., Ltd, goods 100% new;Ghế nha khoa ( gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) Ký hiệu:AY-215C1(220V-230V-50Hz),TBYT dùng trong điều trị nha khoa, NSX: Foshan ANYE Medical Apparatus technology Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
9410
KG
27
SET
13500
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Outdoor unit of trane brand air conditioner, Model TTA240ED00RB, capacity of 240,000 BTU / h (240 MBH), 3-phase electricity, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA240ED00RB, công suất 240.000 BTU/h (240 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
2817
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Achaircase of a trane air conditioner, TTA120ED00RB model, capacity of 120,000 BTU / h (120 MBH), 3-phase power, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA120ED00RB, công suất 120.000 BTU/h (120 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
1453
USD
211120HCM20110320
2020-11-24
780601 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê PHONG P C PRODUCTS INTERNATIONAL CO LTD Bolt with lead (R) (weight 10 grams / piece), (1 box = 100 pieces) used to balance the truck tires. New 100%. SKU: PB01010;Bù lông bằng chì (R)(trọng lượng 10 gam/cái), (1 hộp = 100 cái)dùng để cân bằng lốp xe tải. Hàng mới 100%. Mã hàng : PB01010
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
100
UNK
380
USD
180820TPESGN20080576
2021-07-06
180320 NG TY TNHH TH??NG M?I Lá PHONG CHOUKI INTERNATIONAL CO LTD Food materials: cocoa powder (5 kg / bag, 4 bags / barrels) (Combuy brand, 12-month expiry date) (100% new);Nguyên liệu thực phẩm : Bột cacao (5 kg/bao, 4 bao/thùng) (hiệu COMEBUY, hạn sử dụng 12 tháng) (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
18937
KG
12
UNK
511
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
440891 NG TY TNHH NH? THàNH L?I ANGKOR PLYWOOD CO LTD Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPNGPHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
52700
KG
62
MTQ
15500
USD
090621DRI232857HPG
2021-07-05
681293 I V?NH TH?NH HILITE INDUSTRIES P LTD Chrysotile group asbestos sheet size 1270x1270mm, Hilite 222 "type (thick 1.5mm - black), the item is not amfibole the item is not , used to produce industrial gaskets, new products100%;Bìa tấm Amiang nhóm CHRYSOTILE kích thước 1270x1270mm, loại HILITE 222"( dầy 1.5mm - màu đen), hàng không thuộc nhóm AMFIBOLE, Dùng để sản xuất gioăng máy công nghiệp,hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
42637
KG
3000
KGM
2850
USD
061221COAU7235622590
2022-01-06
401190 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? XU?T NH?P KH?U ??I PHONG DOUBLE COIN GROUP XINJIANG KUNLUN TYRE CO LTD Rubber car tires are used for MOOC relays, MOOC rolls and cargo trucks according to the published manufacturer's use. Model: 11R22.5 18PR KT866 (tubeless tires), Kunlun brand. New 100%;Lốp hơi xe ô tô bằng cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo theo công dụng của nhà sản xuất công bố. model: 11R22.5 18PR KT866 (lốp không săm yếm), nhãn hiệu KUNLUN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
39814
KG
10
PCE
610
USD
061221COAU7235622590
2022-01-06
401190 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? XU?T NH?P KH?U ??I PHONG DOUBLE COIN GROUP XINJIANG KUNLUN TYRE CO LTD Rubber car tires are used for MOOC relays, MOOC rolls and cargo trucks according to the published manufacturer's use. Model: 12.00R20 20PR LD917 (tire, tubes, bibs), Luao brand. New 100%;Lốp hơi xe ô tô bằng cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo theo công dụng của nhà sản xuất công bố. model: 12.00R20 20PR LD917 (lốp, săm, yếm), nhãn hiệu LUAO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
39814
KG
50
SET
4300
USD
061221COAU7235622590
2022-01-06
401190 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? XU?T NH?P KH?U ??I PHONG DOUBLE COIN GROUP XINJIANG KUNLUN TYRE CO LTD Rubber car tires are used for MOOC relays, MOOC rolls and cargo trucks according to the published manufacturer's use. Model: 12.00R20 20PR KT971 (tire, tubes, bibs), Kunlun brand. New 100%;Lốp hơi xe ô tô bằng cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo theo công dụng của nhà sản xuất công bố. model: 12.00R20 20PR KT971 (lốp, săm, yếm), nhãn hiệu KUNLUN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
39814
KG
150
SET
12900
USD
061221COAU7235622590
2022-01-06
401190 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? XU?T NH?P KH?U ??I PHONG DOUBLE COIN GROUP XINJIANG KUNLUN TYRE CO LTD Rubber car tires are used for MOOC relays, MOOC rolls and cargo trucks according to the published manufacturer's use. Model: 12.00R20 20PR KT959 (tire, tubes, bibs), Kunlun brand. New 100%;Lốp hơi xe ô tô bằng cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo theo công dụng của nhà sản xuất công bố. model: 12.00R20 20PR KT959 (lốp, săm, yếm), nhãn hiệu KUNLUN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
39814
KG
28
SET
2408
USD
061221COAU7235622590
2022-01-06
401190 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? XU?T NH?P KH?U ??I PHONG DOUBLE COIN GROUP XINJIANG KUNLUN TYRE CO LTD Rubber car tires are used for MOOC relays, MOOC rolls and cargo trucks according to the published manufacturer's use. Model: 12.00R20 20PR KT928 (tire, tubes, bibs), Luao brand. New 100%;Lốp hơi xe ô tô bằng cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo theo công dụng của nhà sản xuất công bố. model: 12.00R20 20PR KT928 (lốp, săm, yếm), nhãn hiệu LUAO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
39814
KG
40
SET
3440
USD
060322A16CA01028
2022-03-10
401220 M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21730
KG
16
PCE
192
USD
120322A16CA01292
2022-03-17
401220 M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
70
PCE
630
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940169 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Single chair made from natural rubber wood graft, size 48 * 42 * 56cm, with white fabric cushion, Model 809, Minglinxuan brand, 100% new;Ghế đơn làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 48*42*56cm, có đệm mút bọc vải màu trắng, model 809,nhãn hiệu Minglinxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
1
SET
48
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940360 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Café table made from natural rubber wood graft, size 150 * 90 * 46cm, white, with industrial stone tables 150 * 90 * 5cm, Model 09, Ming Lin Xuan brand, 100% new;Bộ bàn café làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 150*90*46cm, màu trắng, có mặt bàn bằng đá công nghiệp 150*90*5cm, model 09, nhãn hiệu Ming Lin Xuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
2
SET
320
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
140422COAU7238029531
2022-04-16
080529 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
DINH VU NAM HAI
23800
KG
21250
KGM
10625
USD
090422SITRQIHP034473
2022-04-13
080529 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
70331
KG
61380
KGM
85932
USD
210422SITRQIHP035259
2022-04-23
080529 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
TAN CANG (189)
46285
KG
33997
KGM
10199
USD
220422COAU7238040930
2022-05-05
080529 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
25380
KG
22419
KGM
31387
USD
150422025C575094
2022-04-18
080529 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
23142
KG
19866
KGM
27812
USD
150422SITRQIHP035193
2022-04-18
080529 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
73500
KG
65625
KGM
19688
USD
150422SITRQIHP035195
2022-04-18
080529 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
23450
KG
20938
KGM
6281
USD
260921SMFCL21090536
2021-10-04
940391 I TH?T H?I PHONG HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Industrial wooden table legs, used for tea tables. Code 613, Size: 1500 * 800 * 700mm.Do Dongguan Zhengyang production. 100% new products.;Chân bàn bằng gỗ công nghiệp, dùng cho bàn trà. Code 613, kích thước: 1500*800*700mm.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
11968
KG
14
PCE
210
USD
050721SMFCL21070061
2021-07-09
940340 I TH?T H?I PHONG CNT ELECTRIC CO LTD Industrial wooden dining table, artificial stone table face, steel table leg, code A922, size: 1800 * 800 * 700mm.do Dongguan Zhengyang produced. 100% new products.;Bàn ăn gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng đá nhân tạo marble, chân bàn bằng thép, code A922, kích thước: 1800*800*700mm.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9696
KG
1
PCE
40
USD
KMTCTMK0481158
2021-07-23
843311 NG TY TNHH TH??NG M?I B?I THàNH WORLD SHOKAI Kubota brand rice cutting machine (no model), the capacity of over 50kW has used quality over 80% (production: 2012-2016). NK goods according to TT: 26/2015 / TT-BTC dated February 27, 2015;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model), công suất trên 50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2012-2016). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25410
KG
7
PCE
5950
USD
111220ANBHPH20110174
2020-12-21
620819 T NH?P KH?U TH??NG M?I MINH PHONG DONGHWA INTERNATIONAL CO LTD Ruse Mulang female underwear brand, composition 57% cotton, 38% polyester, 5% polyurethane. Packing 5 pcs / box × 100 boxes / crates = Unk. New 100%.;Quần lót nữ hiệu Mulang Ruse , thành phần 57% cotton , 38% polyester , 5% polyurethane . Đóng gói 5 chiếc /hộp x 100 hộp / thùng = UNK . Mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
942000
KG
1
UNK
169
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
112000005386468
2020-02-04
282630 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED CONG TY TNHH KHANH PHONG SYNTHETIC CRYOLITE#&Bột Sodium hexafluoroa luminate;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite);氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其它复合氟盐:六氟铝酸钠(合成冰晶石)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHANH PHONG
CTY TNHH KHANH PHONG
0
KG
9536
KGM
32369
USD
112000005386468
2020-02-04
282630 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED CONG TY TNHH KHANH PHONG SYNTHETIC CRYOLITE#&Bột Sodium hexafluoroa luminate;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite);氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其它复合氟盐:六氟铝酸钠(合成冰晶石)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHANH PHONG
CTY TNHH KHANH PHONG
0
KG
9536
KGM
20762
USD
240320SSLHCM2002083
2020-03-31
281820 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED SHANDONG RUISHI ABRASIVE CO LTD OXIT NHOM#&Chất mài mòn Oxít nhôm nâu-BROWN FUSED ALUMINA 30#,46#,54#,60#;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium oxide, other than artificial corundum;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉以外的氧化铝
ANGUILLA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30000
KGM
21450
USD
310521067BX31276
2021-07-29
020629 NG TY TNHH TH?C PH?M H?I PHONG AL HASSAN OVERSEAS PVT LTD Frozen buffalo tail (tail with skin), goods are not subject to VAT according to TT 219/2013 / TT-BTC. Manufacturer: al-Hassan, HSD: 12 months from the date of manufacture, (N.W: 20 kg / sue) 100% new goods;Đuôi trâu đông lạnh (Tail with skin), hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC. Nhà SX: AL-HASSAN, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất , (N.W: 20 kg/kiện) hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
18500
KG
18000
KGM
66600
USD
281020LHZHPG20100161SZ
2020-11-05
830221 NG TY TNHH TH??NG M?I HàO PHONG FOSHAN METALS MACHINERY CHEMICALS TRADING CO LTD EF07-11-075MA-306 # & EF07-11-075MA-306 Wheel D75 push small screw, twin brake PU (gray) - 75mm, 32mm wide - New 100% (for the trolleys, trailers) , brand GLOBE;EF07-11-075MA-306#&EF07-11-075MA-306 Bánh xe đẩy loại nhỏ D75 vít, PU phanh kép (xám) - đường kính 75mm, rộng 32mm - Mới 100% (dùng cho xe đẩy tay, xe kéo), hiệu GLOBE
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6874
KG
160
PCE
424
USD
281020LHZHPG20100161SZ
2020-11-05
830221 NG TY TNHH TH??NG M?I HàO PHONG FOSHAN METALS MACHINERY CHEMICALS TRADING CO LTD EF05-66-075S-210 # & EF05-66-075S-210 Wheel D75 sole small push, PA (White) (INOX) - 75mm, 32mm wide - New 100% (for the trolleys, trailers ), brand GLOBE;EF05-66-075S-210#&EF05-66-075S-210 Bánh xe đẩy loại nhỏ D75 đế, PA (trắng) (INOX) - đường kính 75mm, rộng 32mm - Mới 100% (dùng cho xe đẩy tay, xe kéo), hiệu GLOBE
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6874
KG
40
PCE
238
USD
220322JWLK2203147
2022-04-01
392043 T NH?P KH?U THàNH PHONG CHANG DAE HOTMELT SHEET CO LTD Heat transfer film with plastic from vinyl chloride, black (CDP-01), non-porous type, 3 layers, size 500mmx25m/new roll 100% new;Màng in chuyển nhiệt bằng plastic từ Vinyl Clorua, màu đen (CDP-01),loại không xốp, có 3 lớp, kích thước 500mmx25m/cuộn Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3157
KG
100
ROL
3750
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
180721LESSGHPH210731000628
2021-07-28
320411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Drying dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Dianix Yellow Brown CC New, CAS: 55281-26-0;Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Dianix Yellow Brown CC new, CAS: 55281-26-0
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1552
KG
300
KGM
4200
USD
140322TPEA122561
2022-03-17
844540 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú SURPASSING WORLD CORP High-speed coils, TN-35EFY-4Y model, surpassing-world corp manufacturer, 380V voltage, 50Hz. New 100%;Máy đánh ống cuộn chỉ tốc độ cao, model TN-35EFY- 4Y, nhà sản xuất SURPASSING-WORLD CORP, điện áp 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1720
KG
2
SET
80000
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD