Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 405-23821 # & frozen yellowfin tuna (size: 10 kg up);IM-TUNA WR 405-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
1502
KGM
3455
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 398-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg under);IM-TUNA DR 398-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
4331
KGM
22954
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 406-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 406-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
24550
KGM
105565
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 397-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg Up);IM-TUNA DR 397-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
19814
KGM
134735
USD
220821COAU7233483300
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT MAHKOTA SAMUDERA JAYA IM-TUNA WR 396-20821 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 396-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
26008
KG
26008
KGM
78024
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 407-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 10 kg up);IM-TUNA WR 407-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
450
KGM
1485
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 404-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 404-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
76498
KGM
211861
USD
210821SITRNBCL848264
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH XIAMEN HAI ZHI YUAN FOOD CO LTD IM-TUNA WR 399-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 399-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
52080
KG
52000
KGM
97178
USD
200120OOLU2633833820
2020-01-30
030341 Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-ALBACORE TUNA WR 22-30120#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga);鱼类,冷冻鱼类,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子:长鳍金枪鱼或长鳍金枪鱼(Thunnus alalunga)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10530
KGM
36855
USD
070221ONEYOSAB04236800
2021-02-18
030389 Y S?N BìNH ??NH DAISUI CO LTD Mahi Mahi IM-054-18221 WR # & FROZEN FISH WHOLE coconut (SIZE: 5 KG UP);IM-MAHI MAHI WR 054-18221#&CÁ DŨA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 5 KG UP)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
2458
KGM
3380
USD
240522MTW0221645
2022-06-03
030389 Y S?N BìNH ??NH MILLION SEA INTERNATIONAL CO LTD NL1 -GDWT30 -257/1622 #& Refrigerators (Size: 30 kg Up);NL1-GDWT30 -257/1622#&CÁ CỜ GÒN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 30 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
26000
KGM
123500
USD
180222OOLU2692596859
2022-02-25
030344 Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B43 / 22222 # & Eye-shaped tuna (Size: 18 kg up);NL1-NGG18 -B43/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25191
KG
7610
KGM
54031
USD
180222OOLU2692596850
2022-02-25
030344 Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B40 / 22222 # & Tuna Horse Frozen (Size: 18 kg UP);NL1-NGG18 -B40/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25356
KG
5000
KGM
35500
USD
120222NVBKK-22020089
2022-02-24
030342 Y S?N BìNH ??NH ITOCHU CORPORATION ATTN TOKEA SECTION NL1-NWR20 -21 / 17222 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);NL1-NWR20 -21/17222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
VANUATU
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49450
KG
30490
KGM
73176
USD
120222NVBKK-22020089
2022-02-24
030342 Y S?N BìNH ??NH ITOCHU CORPORATION ATTN TOKEA SECTION NL1-NWR20 -22 / 17222 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);NL1-NWR20 -22/17222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49450
KG
6176
KGM
14822
USD
120721912594134
2021-08-27
303440 Y S?N BìNH ??NH TRIPACIFIC MARINE PTE LIMITED Im-Bigee Tuna GG 340-26721 # & Tuna eyes to the whole frozen;IM-BIGEYE TUNA GG 340-26721#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
FIJI
VIETNAM
SUVA
CANG CONT SPITC
26853
KG
5307
KGM
29720
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigee Tuna dr / gg 586-191121 # & tuna eye to the whole frozen (size: 18 kg up);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 586-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
15514
KGM
110149
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigeye Tuna dr / gg 587-191121 # & eye tuna big root (size: 18 kg under);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 587-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
1773
KGM
10283
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
060621OOLU2669479961
2021-06-18
030357 Y S?N BìNH ??NH LIAN HUA SEAFOODS LIMITED IM-254-11621 # & FISH Swordfish DWT FLAG FOR WHOLE FROZEN (SIZE: 25 KG UP) (SEA);IM-SWORDFISH DWT 254-11621#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 25 KG UP) (SEA)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
24260
KG
12848
KGM
44968
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303410 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 592-191121 # & Finished long fins (Size: 18 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 592-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
20267
KGM
60801
USD
181121ONEYJKTBJ2965600
2021-11-30
303410 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 593-191121 # & Finished long fins (size: 15 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 593-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
81000
USD
260321HLCUGOT210123081
2021-06-10
030484 Y S?N BìNH ??NH LOBSTER SEAFOOD SWEEDEN AB Ex-Swordfish Loin SL 245-21619 # & FISHING FISHING LOVE LOOR SKIN, RA FLOOR BONUS;Ex-Swordfish loin sl 245-21619#&Cá cờ kiếm loin ra da, ra xương đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5725
KG
3475
KGM
31623
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303570 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-SWORDFISH HGT 591-191121 # & FISHING FREQUENCY FREE (SIZE: 10 KG UP);IM-SWORDFISH HGT 591-191121#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
6733
KGM
30887
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
070322EGLV024200010954
2022-04-16
845969 NG TY TNHH áNH QUAN NH? NISHINOKIKAI CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
462
USD
041121NOSNB21CL10910A
2021-11-12
392044 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM WANGSHENG PLASTICS CO LTD PVC Film has not been printed with polymer vinyl chloride pattern with plastic content without less than 6%, non-reinforced foam has not attached to the face, KT: 0.5 x1000 (mm) (wide x thick), 855 rolls, using floor coverings , new100%;PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.5 x1000(mm)(rộng x dày), 855 cuộn, dùng sx tấm trải sàn,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
119824
KG
116816
KGM
232686
USD
301021XBSU015691A
2021-11-08
392044 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM WANGSHENG PLASTICS CO LTD PVC Film has not yet printed polymer vinyl chloride pattern with plastic content without less than 6%, non-reinforced foam has not attached to the face, KT: 0.3 X1010 (mm) (wide x thick), 1026 rolls, using floor coverings , new100%;PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.3 x1010(mm)(rộng x dày), 1026 cuộn, dùng sx tấm trải sàn,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
143319
KG
139304
KGM
240666
USD
060721KVF210703
2021-07-12
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP The parts used to install in the top of the spinnerets fiber to filter fibers (grid, đk: 84.58 mm, 330 / inch filter holes) made of stainless steel wire. Fiber-yarn Filter Plate 84.58x41.5x330mesh. New 100%;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:84.58 mm,330 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ.Phụ tùng máy ép đùn sợi-YARN FILTER PLATE 84.58X41.5X330MESH.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
500
PCE
65
USD
021121KEL/SGN/2110425
2021-11-11
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? MUCHO MILLIONS INTERNATIONAL CORP Fiber led parts of DTY creation machine - Thread Guide 1-014-4076. Spare parts for making machines. New 100%.;Bộ phận dẫn sợi của máy tạo dún DTY - THREAD GUIDE 1-014-4076. Phụ tùng máy tạo dún. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
50
PCE
174
USD
060721KVF210703
2021-07-12
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP Parts used to fit in the head as spinnerets to filter fibers (grid, đk: 73 mm, 20 filter / inches) made of stainless steel wire. Yarn Filter Filter Filter D73 x 20 Mesh. New 100%.;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:73 mm,20 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ. Phụ tùng máy ép đùn sợi- YARN FILTER FILM D73 X 20 MESH. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
500
PCE
110
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane rolls.Model 15015K4-181.5, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.182 (m), 1.5mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 15015K4-181.5 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.182(m), dày 1.5mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
9365
MTK
3670
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane rolls.Model 10010k1-179, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.18 (m), 1mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 10010K1-179 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.18(m), dày 1mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
32489
MTK
12632
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane rolls.model 10010k4-181.5, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.182 (m), 1mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 10010K4-181.5 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.182(m), dày 1mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
15028
MTK
5843
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane coil.Model 10015K4-181.5, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.182 (m), 1.5mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 10015K4-181.5 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.182(m), dày 1.5mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
10128
MTK
5935
USD
100721KHAI21073082
2021-07-26
847790 NG TY TNHH S?N XU?T NH?A VI?T NH?T CHUAN LIH FA MACHINERY WORKS CO LTD The steel plate between steel is used to clamp the mold, is the part of the automatic plastic injection molding machine with the FA, the CLF-500TX / 08-JD-132 model. New 100%;Tấm thớt giữa bằng thép dùng để kẹp khuôn, là bộ phận của máy ép phun nhựa tự động hiệu CHUAN LIH FA, Model CLF-500TX/08-JD-132. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
7350
KG
1
PCE
18900
USD
BWI7642452
2021-06-08
900590 NH VùNG C?NH SáT BI?N 3 VSE GLOBAL Optical glass equipment. Part GBCWHCGBMOPT2 uses CSB 8020 service maintenance. 100% new. Aid goods according to the Declaration of 141/05 / XNVT dated 17/05/2021 of the Set of Finance.;Thiết bị kính quang học. Part GBCWHCGBMOPT2 dùng bảo dưỡng tàu CSB 8020. Mới 100%. Hàng viện trợ theo tờ khai 141/05/XNVT ngày 17/05/2021 của Bộ Tài Chính.
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HO CHI MINH
518
KG
1
PCE
21095
USD
011121ZGNGB0171000071XD
2021-11-09
450410 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM PINGHU XINDA CORK CO LTD Pork plate (Lie) used in the industrial plate manufacturing plate SPC, Corksheet, size: 1235mm long x 970mm wide x thick 1 mm. New 100%;Tấm bần (lie) dùng trong công nghiệp sản xuất tấm sàn SPC, Corksheet, kích thước: dài 1235mm x rộng 970mm x dày 1 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
80200
KG
44000
PCE
32472
USD
011121ZGNGB0171000071XD
2021-11-09
450410 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM PINGHU XINDA CORK CO LTD Pork plate (LIE) used in the production industry of SPC, Corksheet, size: 1240mm long x 975mm x is 1 mm thick. New 100%;Tấm bần (lie) dùng trong công nghiệp sản xuất tấm sàn SPC, Corksheet, kích thước: dài 1240mm x rộng 975mm x dày 1 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
80200
KG
220000
PCE
164560
USD
310322NOSNB22CL10600
2022-04-13
450410 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM PINGHU XINDA CORK CO LTD The cork (Lie) is used in the manufacturing industry of SPC, Corksheet, size: 1865mm long x width of 975mm x thick 1.2 mm thick. New 100%;Tấm bần (lie) dùng trong công nghiệp sản xuất tấm sàn SPC, Corksheet, kích thước: dài 1865mm x rộng 975mm x dày 1.2 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
53700
KG
43200
PCE
59573
USD
011221TP214638641XD
2021-12-09
450410 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM PINGHU XINDA CORK CO LTD Pork plate (Lie) used in the industrial plate manufacturing plate SPC, Corksheet, size: 1235mm long x 970mm wide x thick 1 mm. New 100%;Tấm bần (lie) dùng trong công nghiệp sản xuất tấm sàn SPC, Corksheet, kích thước: dài 1235mm x rộng 970mm x dày 1 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26520
KG
13200
PCE
9874
USD
8115257511
2021-09-09
960400 N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieve, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 250 micron, used in laboratory, 100%;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 250 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
518
USD
8115257511
2021-09-09
960400 N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieves, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 300 micron, used in laboratory, 100%;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 300 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
518
USD
8115257511
2021-09-09
960400 N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieves, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 75 micron, used in laboratory, 100% new goods;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 75 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
662
USD
200121GXSAG21014596
2021-01-25
720521 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? EVERGRANDE INTERNATIONAL LTD Steel powder metal, fineness 80-100 80-100 Mesh-Mesh Stainless Steel Powder. New 100%.;Bột bằng thép kim loại, độ mịn 80-100 Mesh-Stainless Steel Powder 80-100 Mesh. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1470
KG
400
KGM
1260
USD
268213899
2021-12-09
292251 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Amino acids used in animal feed production (L-Threonine - Feed additive 98.5%);Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Threonine - Feed Additive 98.5% )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG QUI NHON(BDINH)
27216
KG
27
TNE
43470
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
FON-12923-QUI
2021-12-21
170219 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH MILK SPECIALTIES GLOBAL LACTO sugar supplement in animal feed (lactose);Chất bổ sung đường Lacto trong thức ăn chăn nuôi (LACTOSE)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
60720
KG
60000
KGM
67800
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
02062121/20/05/047/002
2021-07-15
390750 DNTN AN THàNH WORLEE CH EMIE G M B H WORLEETHIX VP E 166 W (liquid alkyd plastic - chemicals used in paint industry) (CAS: 63148-69-6);WorleeThix VP E 166 W ( Nhựa alkyd dạng lỏng - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 63148-69-6 )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
792
KG
720
KGM
3145
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
1.1220112e+019
2020-12-01
120740 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE XPORT CROP CO LTD Sesame seeds _ Use as food, not under No. 48/2018 / TT-BYT, the scientific name Sesamum indicum. Bagging from 50-90 kg / bag.;Hạt Mè _ Dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT, tên khoa học Sesamum indicum. Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
75000
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
8117 3421 4660
2022-01-07
850750 NG TY TNHH NH?T SáNG HETRONIC ASIA PACIFIC SDN BHD Ni-MH battery 3.6V 2.75Ah; P / n: 68301000.a. Used in automatic glass production lines. Manufacturer: Hetronic. New 100%;Ắc qui Ni-MH 3,6V 2,75Ah; P/N: 68301000.A. Dùng trong dây chuyền sx thủy tinh tự động. Hãng SX: Hetronic. Hàng mới 100%
MALTA
VIETNAM
KUALA SELANGOR
HO CHI MINH
11
KG
5
PCE
275
USD
8117 3421 4682
2022-01-25
850750 NG TY TNHH NH?T SáNG HETRONIC ASIA PACIFIC SDN BHD Ni-MH battery 3.6V 2.75Ah. Used in automatic steel production lines. Manufacturer: Hetronic. New 100%;Ắc-qui Ni-MH 3,6V 2,75Ah. Dùng trong dây chuyền sx thép tự động. Hãng SX: Hetronic. Hàng mới 100%
MALTA
VIETNAM
KUALA SELANGOR
HO CHI MINH
2
KG
5
PCE
275
USD
100422CICXHPH2204015
2022-04-20
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10B: Preparation of reaction to contain Sulfuric Acid 5 +/- 3%, DL-Malic Acid 0.1-0.2%, the rest is water.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10B : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 5+/-3%, DL-Malic acid 0.1-0.2%, còn lại là nước.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
31879
KG
15
LTR
233
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
40
LTR
15261
USD
111021LSF2110057
2021-10-18
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
585
KG
40
LTR
15805
USD
200622CICXHPH2206029-01
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
400
LTR
31904
USD