Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200122OEC01018
2022-02-24
848180 NH QUAN Và DINH D??NG HOA VI?T TELSCO INDUSTRIES DBA WEATHERMATIC Electromagnetic valve DK 1 "used in agriculture, garden, plastic (N-100F-ISO-H). 100% new products;Van điện từ điều áp dk 1" dùng trong nông nghiệp, làm vườn, bằng nhựa (N-100F-ISO-H). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2218
KG
200
PCE
2176
USD
070322EGLV024200010954
2022-04-16
845969 NG TY TNHH áNH QUAN NH? NISHINOKIKAI CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
462
USD
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
190320SZLY22003013
2020-03-24
320300 NG TY TNHH DINH D??NG ??NG V?T EH BìNH ??NH VI?T NAM GUANGZHOU LEADER BIO TECHNOLOGY CO LTD Chất tạo màu vàng có nguồn gốc từ thực vật - Leader Yellow (xanthophylls 2%) (Thích hợp TT26/2012/TT- BNNPTNT tại 867 mục 84). Hàng mới 100%;Colouring matter of vegetable or animal origin (including dyeing extracts but excluding animal black), whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colouring matter of vegetable or animal origin: Other;植物或动物来源的着色物质(包括染色提取物,但不包括动物黑色),不论是否有化学定义;根据植物或动物来源的色素,本章注释3中规定的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
23600
USD
281219YMLUI240252690
2020-01-10
293623 NH H??NG DINH D??NG EZ BEEKEI CORPORATION Vitamin B2 (Vitamin B2 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) Quy cách đóng gói 20KG/thùng, nhập theo TT 02/2019/TT.BNNPTNT, hàng mới 100%;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: Vitamin B2 and its derivatives;维生素和维生素,天然或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:维生素B2及其衍生物
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
61250
USD
220322YMLUI245311162
2022-05-31
292241 NH H??NG DINH D??NG EZ SHANGHAI VIGOVITA BIOTECH CO LTD L-l-lysine Sulphate Feed Grade (Lysine supplemented in animal feed). Enter according to CV38/CN-Tacn dated January 20, 2020 (25kg/bag). 100% new;L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE (LYSINE bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/bao). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27000
KGM
26460
USD
112100016802371
2021-11-23
293625 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM VTM-B6 # & Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, Using food production for Pets Export;VTM-B6#&Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
10040
KG
20
KGM
1326
USD
112000006107794
2020-02-27
121490 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
163
KGM
351
USD
112000007183681
2020-04-13
121490 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
323
KGM
689
USD
112200017325423
2022-05-19
283321 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM MnSO4 chemicals- Mangansulphate-MNSO4, used for food for exports for export;MnSO4#&HOÁ CHẤT- Mangansulphate-MnSO4, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
7500
KG
500
KGM
582
USD
112000013293246
2020-12-23
170290 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM DMN # & Street malt - Glucose Syrup (used to produce pet food for export);DMN#&Đường mạch nha - Glucose Syrup (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
24050
KG
1000
KGM
650
USD
112200018412344
2022-06-25
170260 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Fructose #& fructose in crystal form, used to produce food for pets for export;FRUCTOSE#&ĐƯỜNG FRUCTOSE DẠNG TINH THỂ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
13000
KG
3000
KGM
4126
USD
112100016102015
2021-10-28
320412 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Antholeucin # & Food additives: Antholeucin white products (TiO2), using food production for export pets;ANTHOLEUCIN#&PHỤ GIA THỰC PHẨM: PHẨM MÀU TRẮNG ANTHOLEUCIN(TiO2), DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
24500
KG
200
KGM
1275
USD
112000013293246
2020-12-23
250100 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM MTK # & Salt drying pure message: TRS SALT Refined, for the manufacture of pet food;MTK#&Muối sấy tin khiết: TRS REFINED SALT, dùng sản xuất thức ăn thú cưng
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
24050
KG
1000
KGM
316
USD
112000005494832
2020-01-31
290544 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM NEOSORB#&PHỤ GIA THỰC PHẨM NEOSORB ( SORBITOL ) - C6H14O6 , dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: D-glucitol (sorbitol);无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:D-葡萄糖醇(山梨糖醇)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
8000
KGM
4754
USD
112100016102015
2021-10-28
290545 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Glycerine # & Glycerine food additives, use food production for Pets Export, 100% new products;GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
24500
KG
8000
KGM
8544
USD
112200013656609
2022-01-05
290545 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Glycerine # & Glycerine food additives, use food production for Pets Export, 100% new products;GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
15600
KG
1500
KGM
1609
USD
112000007183681
2020-04-13
110620 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BKL#&Bột khoai lang,(dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
343
KGM
395
USD
0701212012-311-005
2021-02-18
230800 T THàNH VIêN DINH D??NG ?T ?? JELU WERK LUDWIGSMUHLE Additional additives (wood flour of Tung tree, Communication), used in animal feed, lot number: 223210-1 - JELUVET PKS. NSX: 11/2020, NHH: 11 / 2022,40PP = 3000 BAGS X15KG / new BAGS.New 100%.;Chất phụ gia bổ sung ( Bột gỗ của các cây Tùng, Thông), dùng trong thức ăn chăn nuôi, số lô:223210-1 - JELUVET PKS. NSX: 11/2020, NHH: 11/2022,40PP = 3000 BAGS X15KG/BAGS.Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
45800
KG
45000
KGM
21299
USD
02122121/24/11/864/001
2022-01-22
230800 T THàNH VIêN DINH D??NG ?T ?? JELU WERK JOSEF EHRLER GMBH CO KG Additional additives (wood pulp of widgets, pine), used in animal feed - Jeluvet PKS.Quy Packing: 15kg net / bao.nsx: 09/2021 NHH: 09 / 2023.nsx: jelu -WERK JOSEF EHRLER GMBH & CO.KG New 100%;Chất phụ gia bổ sung ( Bột gỗ của các cây Tùng,Thông),dùng trong thức ăn chăn nuôi - JELUVET PKS.Quy cách đóng gói :15Kg Net/Bao.NSX:09/2021 NHH:09/2023.NSX: JELU-WERK JOSEF EHRLER GMBH&CO.KG mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
45800
KG
45000
KGM
24769
USD
06062121/24/05/269/001
2021-08-31
230800 T THàNH VIêN DINH D??NG ?T ?? JELU WERK JOSEF EHRLER GMBH CO KG Additional additives (wood pulp of spare trees, pine), used in animal feed, Batch Number: 224867-1 - Jeluvet PKS. NSX 04/2021, NHH 04/2022. 60 PK = 4500 Bags x 15 kgs / bags. New 100%.;Chất phụ gia bổ sung ( bột gỗ của các cây Tùng, Thông ), dùng trong thức ăn chăn nuôi, batch number: 224867-1 - Jeluvet PKS. NSX 04/2021, NHH 04/2022. 60 PK = 4500 bags x 15 kgs/bags. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TAN CANG HIEP PHUOC
68700
KG
67500
KGM
39052
USD
110621SCLI21060161
2021-06-15
481950 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG SIG COMBIBLOC LTD Shell containers were assembled into tubular milk, 2 early in the crease, not form a complete box, made from complex paper coated 2 sides = polyethylene (CB1 200 ML GrowPlus RedVanilla180ml NTF);Vỏ hộp đựng sữa đã ghép thành hình ống, ở 2 đầu có các nếp gấp,chưa tạo thành hộp hoàn chỉnh, được làm từ Giấy phức hợp tráng phủ 2 mặt = polyetylen (CB1 200 ML NTF GrowPlus RedVanilla180ml)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
186672
KG
1593900
PCE
71726
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Perfume Cream Vanilla (Vanilla Cream Flavor SC563323. The mixture of flavors including: Butyric acid ethyl ester; .. and propylene glycol, liquid). According to Notice 9856 / TB-GDC.;Hương Kem Vani ( SC563323 Vanilla Cream Flavor. Hỗn hợp gồm các chất hương: Butyric acid ethyl ester;.. và propylen glycol, dạng lỏng). Theo Thông báo 9856/TB-TCHQ.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
1000
KGM
15900
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Perfume Strawberry (strawberry flavor SC544236) Products made flavorings for beverages production, packaging 20Kg / 1 Jerry cans, according to KQ PTPL: 366 / TB-KD3;Hương Dâu (strawberry flavor SC544236 ) Sản phẩm làm từ các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống, đóng gói 20Kg/1 Jerry can, Theo KQ PTPL:366/TB-KĐ3
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
420
KGM
4662
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Perfume Strawberry (strawberry flavor TIP SC567923) Products made flavorings for beverages production, packaging 20Kg / 1 Jerry cans, according to KQ PTPL: 366 / TB-KD3;Hương Dâu (strawberry TIP flavor SC567923 ) Sản phẩm làm từ các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống, đóng gói 20Kg/1 Jerry can, Theo KQ PTPL:366/TB-KĐ3
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
300
KGM
3780
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Vanilla (Vanilla Flavor SN367394, preparations based on odoriferous substances used for producing drinks) packaging 20Kg / 1 Jerry can.Theo KQ PTPL: 2522 / PTPLHCM-NV;Hương vani (Vanilla Flavor SN367394, chế phẩm làm từ các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống) đóng gói 20Kg/1 Jerry can.Theo KQ PTPL:2522/PTPLHCM-NV
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
40
KGM
720
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Milk flavor incense sua- SC546799, (mixtures of incense: Acetoin; ..., liquid, used in the food processing industry). According to Notice 4449 / TB-GDC.;Hương sữa- Milk flavor SC546799, ( hỗn hợp các chất hương: Acetoin;..., dạng lỏng, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm). Theo Thông báo 4449/TB-TCHQ.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
500
KGM
6250
USD
031120SINA114407
2020-11-05
330211 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES GREATER ASIA PTE LTD Orange flavor (Orange flavor SC443894) Products made flavorings for beverages production, packing 20kg / 1 Jerry cans, according to KQ PTPL TB 390 / TB-KD3.;Hương cam (Orange flavor SC443894 ) Sản phẩm làm từ các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống, đóng gói 20kg/1 Jerry can, Theo TB KQ PTPL:390/TB-KĐ3.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4665
KG
560
KGM
7364
USD
091120SGSIN189129
2020-11-25
180691 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Chocolate Malt flavor incense L -067 449 (Main Ingredients: Propylene glycol, cacao fat ~ 2% dehydrated (in Bromin and caffeine, ... liquid, used in dairy products sx) .According to Notification 7446 / TB -TCHQ.;Hương Chocolate Malt flavour L -067449 (Thành phần chính: Propylene glycol, cacao đã khử béo ~2%(tính theo bromin và cafein,...dạng lỏng, dùng trong sx các sản phẩm sữa).Theo Thông báo 7446/TB-TCHQ.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
100
KGM
3799
USD
130322EGLV446142743511
2022-04-18
040221 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG DAIRY FARMERS OF AMERICA INC Fatty milk powder (DFA Whole Milk Powder) - whole milk powder, not mixed with sugar or other sweeteners, fat content of 26% - 28%, has been packed 25kg/bag. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV;Sữa bột béo ( DFA Whole milk powder) - sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 26%- 28%, đã được đóng gói 25kg/bao. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
79290
KG
78
TNE
277359
USD
161121MVD100079300
2021-12-30
040221 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG COOPERATIVA NACIONAL DE PRODUCTORES DE LECHE CONAPROLE Instant Whole Milk Powder - Instant Whole Milk Powder) - Natural milk powder, has not added sugar or other sweeteners, fat content> 28%, has been packed 25kg / bag. KQPTPL 1067 / PTPL HCM-NV;Sữa bột béo (Instant Whole milk powder) - sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo > 28%, đã được đóng gói 25kg/bao. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
202720
KG
200000
KGM
710000
USD
171221EGLV446142451162
2022-02-14
040221 M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG DAIRY FARMERS OF AMERICA INC Fat milk powder (Whole Milk Powder) - whole cream powder, has not added sugar or other sweeteners, 26% fat content - 28%, has been packed 25kg / bag. KQPTPL 1067 / PTPL HCM-NV;Sữa bột béo ( Whole milk powder) - sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 26%- 28%, đã được đóng gói 25kg/bao. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
99075
KG
98
TNE
346566
USD
020721HDMUTAOZ09933700
2021-07-30
847480 I D?CH V? D?NH THàNH ZHENGZHOU SAFED MACHINERY EQUIPMENT CO LTD Coal coal production line from coal powder: Adhesive, no-effective, model: GFL1010, C / S 1.5KW, VND 380V, KT: 2126 * 1130 * 1433mm, NSX Zhengzhou Safed Machinery Equipment , 100% new;Dây chuyền sản xuất viên than ép từ bột than đá : Máy cấp phụ gia kết dính, không hiệu, model: GFL1010, C/S 1.5KW, Đ/a 380V, KT: 2126*1130*1433mm, nsx ZHENGZHOU SAFED MACHINERY EQUIPMENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
65500
KG
1
PCE
2031
USD
OFS001124
2022-05-24
902720 I D?CH V? D?NH THàNH KO HSIEH INSTRUMENTS CO LTD GAS - GAS Chromatography System, Model: GC -2014AFSC, Voltage: 230V, Brand: Shimadzu, (1SET = 1PCE), 100% new goods;Máy sắc ký khí - Gas Chromatograph System , Model: GC-2014AFsc, Điện áp: 230V, Hiệu: Shimadzu, (1set=1pce), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
135
KG
1
SET
24375
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Choline Chloride 60% Corn COB. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: CHOLINE CHLORIDE 60% CORN COB. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
81
TNE
106920
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Betaine HCl 98%. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: BETAINE HCL 98%. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
17
TNE
47600
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Betaine anhydrous. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: BETAINE ANHYDROUS. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
3
TNE
11520
USD
120222171C500242
2022-04-06
283525 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T SINOCHEM YUNLONG CO LTD Food additives: Monocalcium Phosphate (MCP-Feed Grade). Specification: 25 kg/bag. New 100%;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: MONOCALCIUM PHOSPHATE (MCP-FEED GRADE). Quy cách: 25 kg/bag. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
351750
KG
350
TNE
229250
USD
SYD910311300W
2021-02-03
810001 NHAT QUAN CO LTD SANAN PAN PTY LTD USED MACHINE & PARTS48 PACKAGES / CONTCONTRACT NO.: SP01214 DAYS FREE DETENTION AT DESTINATION.
AUSTRALIA
VIETNAM
Sydney
Ho Chi Minh City
20500
KG
1
PK
0
USD
SYD210333300W
2021-02-03
810001 NHAT QUAN CO LTD SANAN PAN PTY LTD USED MACHINE & PARTS48 PACKAGES / CONTCONTRACT NO.: SP01214 DAYS FREE DETENTION AT DESTINATION.
AUSTRALIA
VIETNAM
Sydney
Ho Chi Minh City
20500
KG
1
PK
0
USD