Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061221LSHSGN217719
2021-12-15
842119 C PH?M NH?T NH?T ZHEJIANG ALIGNED TECHNOLOGY CO LTD Centrifugs - Centrifugal Machine Model GQly-105N, capacity: 2.2kw, 100% new goods;Máy ly tâm - Centrifugal Machine Model GQLY-105N, công suất: 2.2KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
UNIT
14300
USD
271020SITGTASG812197
2020-11-03
283323 PH?N HóA CH?T NH?T PHú GUANGZHOU YUANLING IMP EXP TRADING CO LTD ALUMINUM sulphate (Al2 (SO4) 3.18H2O), New: 100% Which CAS: 7784-31-8 (for treatment of industrial waste water);ALUMINIUM SULPHATE (Al2(SO4)3.18H2O ) ,Mới :100% .Mã CAS : 7784-31-8 ( Dung trong xư ly nươc thai công nghiêp )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54
TNE
7290
USD
201021COAU7234575700
2021-10-29
401190 NH PHáT TYRE QINGDAO RUIGAO INTERNATIONAL LOGISTIC CO LTD Inflatable rubber tires (tubeless tires, bibs) Size 12R22.5-18PR TL GP706 GoldPartner brand, only for trailers of strawooc, 100% new according to NSX documents: goods used for car shirts, Strawooc;LỐP CAO SU BƠM HƠI (LỐP KHÔNG SĂM , YẾM ) SIZE 12R22.5-18PR TL GP706 HIỆU GOLDPARTNER,CHỈ DÙNG CHO XE ĐẦU KÉO SƠ MI RƠMOOC, MỚI 100% THEO TÀI LIỆU NSX : THÌ HÀNG SỬ DỤNG CHO XE SƠ MI, RƠMOOC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
51275
KG
10
PCE
900
USD
080121HKTHPH21010018
2021-01-18
340220 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T ROCKET SOAP CO LTD Bleach stains clothes strong form (720ml / bag / pcs), Brand Rocket. New 100%;Nước tẩy vết bẩn quần áo dạng mạnh (720ml/túi/ chiếc), hiệu Rocket. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
12501
KG
270
PCE
20628
USD
270322TAK2022030051
2022-04-22
732310 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T AOI AND CO LTD Song-3268 scrub is made of stainless steel, NSX: Kokubo, KT (cm): 21x9x7.With 100%;Miếng cọ rửa-3268 bằng inox ,NSX:KOKUBO,kt(cm): 21x9x7.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
7473
KG
1000
PCE
540
USD
220322YLS22010260
2022-04-21
611699 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T KIYOHARA AND CO LTD Gloves - 1547-506 gardening with fabric (not anti -cut, punctured, insulated), NSX: Echo, KT (cm): 21.5x17.With 100%;Găng tay - 1547-506 làm vườn bằng vải ( không chống cắt, đâm thủng, cách điện ), NSX: ECHO,kt(cm): 21.5x17.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
7615
KG
240
PR
98
USD
220322YLS22010260
2022-04-21
611699 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T KIYOHARA AND CO LTD Gloves - 1547-574 Gardening with fabric (not anti -cut, punctured, insulated), NSX: Echo, KT (cm): 23.5x18.;Găng tay - 1547-574 làm vườn bằng vải ( không chống cắt, đâm thủng, cách điện ), NSX: ECHO,kt(cm): 23.5x18.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
7615
KG
240
PR
98
USD
270322TAK2022030051
2022-04-22
821490 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T AOI AND CO LTD Fruit and fruit knife-0349-487 stainless steel, NSX: Echo, KT (cm): 24.5x13.With 100%;Dao gọt hoa quả-0349-487 bằng inox ,NSX:ECHO,kt(cm): 24.5x13.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
7473
KG
600
PCE
252
USD
030422XDDM803669
2022-04-16
170230 PH?N XU?T NH?P KH?U HóA CH?T NH?T PHú QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dexrose Monohydrate C6H12O6.H2O (Food material) Producer Qiqihar Longjiang Fefeng Biotechnologies Co., Ltd, Bang Cong Nhan NHACN PL CABAS 38.2020 MA I.4.;DEXTROSE MONOHYDRATE C6H12O6.H2O ( Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi ) Nhà sản xuất QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD , BANG CONG NHAN TACN PL CV 38.2020 MA I.4.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
120960
KG
120
TNE
77400
USD
270921FZS21090096
2021-10-18
846420 PH?N KíNH AN TOàN VI?T NH?T FOSHAN LUOCKBAS GLASS PRECISION MACHINERY CO LTD Straight glass edge grinding machine Maximum machining glass size (4200 * 2500) mm, luock, model SKG4225-22A, electric use 380 / 50Hz / 110.8KW, Foshan manufacturer Lucockbas Glass Precision MachinNery Co., L;Máy mài viền cạnh kính thẳng kích thước kính gia công tối đa (4200*2500)mm, hiệu LUOCK, Model SKG4225-22A, dùng điện 380/50HZ/110.8KW, nhà sản xuất FOSHAN LUCOCKBAS GLASS PRECISION MACHINNERY Co., L
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
17320
KG
1
SET
129000
USD
112200017480447
2022-05-27
842641 PH?N C?NG TRìNH THàNH PHáT TEKKEN IKEE JOINT VENTURE Tire crane (self-propelled wheel crane) 25 tons of Kobelco RK250-2, frame number: R252-2569, Machine number: 6d16-562217, year: 1997, used goods JP;Cần trục bánh lốp ( cẩu bánh lốp loại tự hành) tải trọng 25 Tấn hiệu Kobelco RK250-2, số khung : R252-2569, số máy : 6D16-562217, năm: 1997, hàng đã qua sử dụng.#&JP
JAPAN
VIETNAM
BATTAMBANG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
34040
KG
1
UNIT
19508
USD
112200017480447
2022-05-27
721020 PH?N C?NG TRìNH THàNH PHáT TEKKEN IKEE JOINT VENTURE Steel sheet, size 1500x6000x16mm (with carbon content of less than 0.6% by weight). Used goods;Thép tấm, size 1500x6000x16mm ( có hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng ) . Hàng đã qua sử dụng .#&CN
CHINA
VIETNAM
BATTAMBANG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
34040
KG
9
TNE
9029
USD
122200017484531
2022-05-27
721020 PH?N C?NG TRìNH THàNH PHáT TEKKEN IKEE JOINT VENTURE Steel sheet size 1500x6000x20mm (with carbon content below 0.6% calculated by weight). Used goods;Thép tấm kích thước 1500x6000x20mm ( có hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng ). Hàng đã qua sử dụng#&VN
VIETNAM
VIETNAM
BATTAMBANG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
24348
KG
14
TNE
15160
USD
20422217323470
2022-04-19
847759 PH?N ??U T? NH?A H?NG PHáT GUANGDONG SHANTOU SHANZHANG MACHINERY MAKE CO LTD The PS tray shaped the Robot's arms (Model SzJP-1100/1250) Made in China, 100%new machine, total capacity of 160kW, 380V, weighing 21700kg, size 22mx6mx3m;Máy định hình khay PS hút nước hai cánh tay robot (Model SZJP-1100/1250) xuất xứ Trung Quốc, máy mới 100%, Tổng công suất 160kw, 380v, nặng 21700kg, kích thước 22mx6mx3m
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
33390
KG
1
SET
187500
USD
1041505501
2021-09-17
380210 U T? Và PHáT TRI?N AN PHáT TH?NH LPKF LASER ELECTRONICS AG Air filter core for cooling parts of laser cutting machines. Core 3 layers of activated carbon. Cylindrical round. 43mm diameter; 125 mm long. Firm: Infiltech GmbH. 100% new;Lõi lọc không khí dùng cho bộ phận làm mát của máy cắt laser. Lõi phủ 3 lớp than hoạt tính. Hình trụ tròn. Đường kính 43mm; dài 125 mm. Hãng: Infiltech GmbH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
61
KG
10
PCE
93
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
301020SP/PG/HP-201101
2020-11-24
230661 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
349800
USD
181020SP/PTK/HP-201001
2020-11-03
230661 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
327800
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
18092125
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
3896
KG
3896180
KGM
1106520
USD
16092123
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2665
KG
2664860
KGM
756821
USD
16092110
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
841
KG
841264
KGM
252379
USD
910211
2021-12-09
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2666
KG
2665860
KGM
757104
USD
1609219
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
543
KG
542732
KGM
162820
USD
910219
2021-12-08
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
7394
KG
7394480
KGM
2100030
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
300920A28AA00824
2020-11-06
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH SMR AGRO EXIM PRIVATE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), new 100%, not process goods, not used to that it, in accordance with No. 04/2020 / TT-BNN.;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi),mới 100%, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với TT 04/2020/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
484260
KG
484260
KGM
94915
USD
250921HLCUUAO210805625
2022-01-05
230649 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH OMEGA AGRI RESOURCES LTD Rapeseed Meal (Rapeseed Meal) used as raw materials for animal feed production, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT and Circular 21/201 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
NAM HAI
972000
KG
972000
KGM
352836
USD
260522WHF2022050799
2022-06-06
850940 PH?N ??U T? PHáT TRI?N PH??NG BìNH ISLOW ELECTRIC ZHONGSHAN CO LTD Slow Juicer Slow Model S268, Fellia brand, 220V-240V voltage, 50Hz/60Hz, 200W capacity, 100% new goods;Máy ép chậm SLOW JUICER Model S268, hiệu Fellia , điện áp 220V-240V, 50Hz/60Hz, công suất 200W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4444
KG
1164
SET
42079
USD
290921WHF2021090929
2021-10-06
851661 PH?N ??U T? PHáT TRI?N PH??NG BìNH ETEKCITY COMPANY LIMITED No oil, Cosori, "Air Fryer CO158-AF-AF-RAM", voltage 220V-240V, 50 / 60Hz, capacity of 1700W, 5.5 L capacity, black, 364mm * 299mm * 321 mm size. New 100%;NỒI CHIÊN KHÔNG DẦU ,HIỆU COSORI ," Air Fryer CO158-AF-RAM " , điện áp 220V-240V,50/60HZ ,Công suất 1700W, Dung tích 5.5 L, Màu đen, Kích thước 364mm*299mm*321 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
14767
KG
417
PCE
16346
USD
220621HOMKOEOX210600162
2021-07-07
551513 PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V74 # & woven fabric from staple 61% polyester single phase with fine animal feathers 39% Wool size 146-150cm;V74#&Vải dệt thoi từ xơ staple 61% Polyester pha duy nhất với lông động vật loại mịn 39% Wool khổ 146-150cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1979
KG
633
MTR
9568
USD
191120SITSKSGG153626
2020-11-30
320650 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC HENG CAI MASTERBATCH HK LIMITED Pigment granules - RED MASTERBATCH RLPE601 used for coloring in the plastics industry. New 100%;Chất màu dạng hạt - RED MASTERBATCH RLPE601, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
10000
KGM
5200
USD
030222YMLUI471032791
2022-02-24
291570 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC TEPE KIMYA EUROPE LTD Zinc powder additives used in the plastic industry (ZINC Stearate ZN-55) (CAS code: 557-05-1, the item is not in 113/2017 / ND-CP). New 100%;Phụ gia bột kẽm dùng trong ngành nhựa (Zinc stearate ZN-55) ( Mã CAS: 557-05-1, hàng không nằm trong 113/2017/NĐ-CP). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
11620
KG
1
TNE
2090
USD
170222SHHCM22228564
2022-02-25
292419 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC NANJING LEPUZ CHEMICAL CO LTD Oleamide smooth powder, (CAS Code: 301-02-0), used to support production in the plastic industry. New 100%;Bột phụ gia trơn bóng OLEAMIDE, ( Mã CAS: 301-02-0), dùng để hổ trợ sản xuất trong ngành công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2016
KG
2000
KGM
7000
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
53720
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity of 12,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2725LB (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 12.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2725LB (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
1
UNIT
35420
USD
132200017767037
2022-06-03
551411 PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V20 #& whitening fabric from stapling fiber 50% polyester single mixed with 50% cotton weighing 180g/m2 size 110-115cm (spot weaving);V20#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng từ xơ staple 50% Polyester pha duy nhất với bông 50% Cotton trọng lượng 180g/m2 khổ 110-115cm (dệt vân điểm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
45427
KG
51
MTR
182
USD
140522KMTCPUSF571101
2022-05-24
842619 PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
56720
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
110522HLCUBO12204CLNQ6
2022-05-28
110313 NH PHáT GODAWARI INDUSTRIES Corn sheet form, raw materials used to make cakes, pack up 25kg/bag, 100% new goods;Bắp dạng tấm, nguyên liệu dùng làm bánh, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
92258
KG
92
TNE
40296
USD
120921KMTCMUM0854172
2021-10-20
110313 NH PHáT SHARIFA AGROTECH FOOD PROCESSING PVT LTD Corn shells, raw materials for making cakes, 100% new packing 25kg / bag;Bắp dạng tấm, nguyên liệu dùng làm bánh, hàng mới 100% đóng gói 25kg/bao
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
88400
KG
88
TNE
35200
USD
170122067CX00890
2022-04-01
020621 U T? PHáT TRI?N Và XU?T NH?P KH?U áNH PH??NG ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue (Tounge), Brand: Allana, goods packed 20kg/carton, dentist SX: Frigerio Conserva Allana PVT Ltd, HSD 12 months, 100% new goods;Lưỡi trâu đông lạnh(Tounge) , Hiệu: ALLANA , Hàng đóng 20kg/carton, Nha sx:Frigerio conserva Allana Pvt Ltd , HSD 12 tháng ,hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29000
KG
14000
KGM
25900
USD
260622ASKVH2R2203512
2022-06-28
842011 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N GOODFAITH VI?T NAM T?I PHú TH? SHING TAK INDUSTRIAL COMPANY LIMITED GFPTM135 #& Machine is flat leather, model CH-810, 380V voltage, 7kw capacity, Chen Shin manufacturer, year 2022, 100% new;GFPTM135#&Máy là phẳng da giày, model CH-810, điện áp 380V, công suất 7KW, nhà sản xuất CHEN SHIN, năm sx 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
3570
KG
1
SET
1320
USD
271121SEGT21110206
2021-12-14
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT HC TRADING MALTA LIMITED White Cement Pooc Tang Brand Tiga Roda (40kg / bag) 100% new goods;Xi măng trắng póoc lăng hiệu TIGA RODA (40kg/bao) hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
ICD TRANSIMEX SG
225390
KG
220
TNE
25300
USD
CLIGPPKG20110161-01
2020-12-24
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement KL. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu KL. Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
348750
KG
378
TNE
45360
USD
050121HCMGPPKG20120166-01
2021-01-27
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement Unicorn. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu Unicorn . Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
385450
KG
51
TNE
5632
USD