Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050221HACK210190394
2021-02-22
170230 NH NAM ANH HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dextrose Monohydrate phẩm- Vegetable materials (glucose; CAS: 5996-10-1; 100%; NSX: 12/05/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg / bag. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co. , Ltd.);Nguyên liệu thực phẩm- Dextrose Monohydrate ( Glucoza; CAS: 5996-10-1; mới 100%; NSX:05/12/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg/bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
100
TNE
48500
USD
090721HASLS52210600419
2021-07-15
382460 NH NAM ANH PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food additives: d-sorb 88 (sorbitol 70% solution; CAS: 68425-17-2; 100% new; NSX: 28.30 / 06/2021; HSD: 27,29 / 06/2023; 270kg / Drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo);Chất phụ gia thực phẩm: D-Sorb 88 ( Sorbitol 70% Solution; CAS: 68425-17-2; mới 100%; NSX: 28,30/06/2021; HSD:27,29/06/2023; 270kg/ drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44432
KG
43
TNE
26741
USD
061121HDMUSHAZ27602200
2021-12-18
290613 NH NAM ANH ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Raw feed: Inositol (CAS: 87-89-8; 100% new; NSX: 19,21 / 09/20/2021; HSD: 18.20 / 09/2025; 25kgs / drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co ., Ltd);Nguyên thức ăn chăn nuôi: Inositol (CAS: 87-89-8; mới 100%; NSX:19,21/09/2021;HSD:18,20/09/2025; 25kgs/ drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co.,Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7500
KGM
69000
USD
211221034B546084
2022-01-06
291814 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: December 2021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX: Tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25
TNE
32375
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291814 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Citric acid monohydrate (CAS: 5949-29-1; 100% new; NSX: December 122021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Citric Acid Monohydrate ( CAS: 5949-29-1; mới 100%; NSX: tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
45
TNE
50850
USD
190721211919390
2021-07-29
291814 NH NAM ANH TTCA CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: 10/07/2021 & hsd: 09/07/2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: TTCA Co., Ltd);Chất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX:10/07/2021 & HSD: 09/07/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: TTCA Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
25
TNE
27125
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% UP (60 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD11 / 11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn. Bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 60 mesh, mới 100%, NSX: 12/11/2021, HSD11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
34100
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Main noodles) (80 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD: 11/11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn.bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX:12/11/2021, HSD:11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
33440
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
44
TNE
77000
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
88
TNE
173360
USD
141121OOLU2127629460
2021-11-24
292511 NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Food additives: Sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 Mesh, 100% new; NSX: 03/11/2021; hsd: 02/11/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International Co ., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX: 03/11/2021; HSD: 02/11/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
10000
KGM
76800
USD
2.9121903495398E+15
2020-01-06
292511 NH NAM ANH QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chất phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin (20-40 ; 5-8; 8-12( mesh); CAS: 128-44-9; mới 100%; NSX:19,20&21/12/2019; HSD: 18, 19&20/12/2022; 25kg/ drums. NSX: Hebei Yunsheng Biotechnology Co., Ltd);Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its salts) and imine-function compounds: Imides and their derivatives; salts thereof: Saccharin and its salts;羧基酰亚胺官能化合物(包括糖精及其盐)和亚胺官能化合物:酰亚胺及其衍生物;其盐:糖精及其盐
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7
TNE
44590
USD
290721OOLU2673422350
2021-09-14
292511 NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Raw feed: sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, 100% new; NSX: 09/07/2021; hsd: 08/07/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX:09/07/2021; HSD: 08/07/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10720
KG
9000
KGM
60300
USD
040422EGLV072200001662
2022-04-20
290545 NH NAM ANH INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Raw feed for animal feed-Mascerol Glycerine 99.7% USP (Glycerol; Code CAS: 56-81-5; NSX: March 23, 2022, HSD: 23/03/2024; New 100% goods, 250kg packaging specifications. /Drum. NSX: PT. Musim mas).;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Mascerol Glycerine 99.7% USP ( Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 23/03/2022, HSD: 23/03/2024; Hàng mới 100%, Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: PT. Musim Mas).
INDONESIA
VIETNAM
BATU AMPAR
CANG XANH VIP
41520
KG
40
TNE
82400
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291815 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Trisodium citrate dihydrate (CAS: 6132-04-3; 100% new, NSX: December 2021; HSD: December 122024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; mới 100%, NSX: tháng 12/2021; HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
5
TNE
5375
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
041121SITSKHPG244733A
2021-11-15
071232 T NH?P KH?U NAM ANH RIWAY YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Unprocessed dried carpentry, scientific name (Auricularia polytricha), used as a food. NXS: Yichang Tai Sheng Yuan Ecological Agriculture CO., LTD. New 100%.;Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học (Auricularia polytricha), dùng làm thực phẩm. NXS: YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9570
KG
8580
KGM
15444
USD
14690940
2021-11-26
712320 T NH?P KH?U NAM ANH RIWAY LONGRUN HK INDUSTRIAL CO LTD Dried carbon (scientific name Auricularia Auricula), unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), closing 14.8kg / bag x 480 bags, NSXT: Longrun (China) Industrial Co., Limited, New 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô) , đóng 14,8kg/bag x 480 bags,NSXt: LONGRUN (CHINA) INDUSTRIAL CO.,LIMITED, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7200
KG
7104
KGM
25290
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Fenghuo 7.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C FENGHUO 7.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
49
PCE
1715
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C take off) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C TAKE OFF) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
55
PCE
1925
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Fenghuo 6.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C FENGHUO 6.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
23
PCE
805
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Wind Fire 6.1) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C WIND FIRE 6.1) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
50
PCE
1750
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (27.5 Fenglei 5.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (27.5 FENGLEI 5.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
20
PCE
700
USD
230721EGLV080100485501
2021-08-30
902401 T NH?P KH?U NAM ANH PT VAN REES INDONESIA BT-BT # & Indonesian black tea, BT type;BT-BT#&CHÈ ĐEN INDONESIA, LOẠI BT
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
22280
KG
22
TNE
31020
USD
90322112200015300000
2022-03-11
380130 N NH?T ANH PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes <= 4%, loading degree 12 +/- 0.5%, carbon> = 83%, used in metallurgical industry, 100% new products produced by China.;Hồ điện cực Độ tro <=4%, Độ bốc 12 +/- 0.5%, Cacbon >=83%, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
200222216459368
2022-02-24
721012 CTY TNHH NAM THàNH GUANGZHOU GIONEE IMPORT EXPORT CO LTD Non-plated steel in tin plated, sheet form, size: 0.28mm thick, wide915mm, 710mm long, 0.05% carbon content, used in cans, prime electrolytic tinplate steel sheet, 100% new, 91,537mt;Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.28mm, rộng915mm, dài 710mm, hàm lượng carbon 0.05%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,91.537MT
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
92946
KG
92
TNE
124216
USD
290821EGLV149110529366-01
2021-09-21
560741 NG TY TNHH ANH TOàN VI?T NAM CLIPON INDUSTRY CO LTD Plastic belt for packing, 12mm * 1800m specifications, 100% new;Dây đai bằng nhựa dùng để đóng gói , quy cách 12MM*1800M, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13181
KG
3
PCE
28
USD
360438662CDG
2021-07-06
854590 NH?T ANH SFRI SAS Na + electrode for electrolyte analyzer in health, 100% new products. SFRI SAS France manufactured. C040011 NA + Electrode 1 Unit;Điện cực Na+ dùng cho máy phân tích điện giải trong y tế, hàng mới 100%. Hãng SFRI SAS France sản xuất. C040011 Na+ ELECTRODE 1 unit
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
378
KG
3
PCE
315
USD
369792285CDG
2021-10-04
401490 NH?T ANH SFRI SAS Pumps (with vulcanized rubber) for medical electrolytic analyzers. 100% new goods, manufactured SFRI. S040066 Pump Tubing;Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân tích điện giải trong Y tế. Hàng mới 100% ,hãng SFRI sản xuất. S040066 Pump tubing
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HA NOI
240
KG
8
PCE
66
USD
310121PCLUPUS02174338
2021-02-18
271019 U NH?T Lê ANH IL SHIN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic oil for hydraulic equipment, derived from petroleum: S-OIL HYDRO FLUID AW 68 (200 l / drum), New 100%;Dầu thủy lực dùng cho thiết bị thủy lực, có nguồn gốc từ dầu mỏ: S-OIL HYDRO FLUID AW 68 (200 lit/drum), Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
70710
KG
60
UNK
10200
USD
310121PCLUPUS02174338
2021-02-18
271019 U NH?T Lê ANH IL SHIN INDUSTRIAL CO LTD Lubricating oils derived from petroleum: S-OIL COMPRESSOR RS 46 (20 liters / pail), New 100%;Dầu bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ : S-OIL COMPRESSOR RS 46 (20 lit/pail), Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
70710
KG
100
UNK
2500
USD
310121PCLUPUS02174338
2021-02-18
271019 U NH?T Lê ANH IL SHIN INDUSTRIAL CO LTD Lubricating oils derived from petroleum S-OIL 7 ATF VI (1 liter / bottle, 12 bottles / barrel), New 100%;Dầu bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ S-OIL 7 ATF VI (1 lit/bình, 12 bình/thùng), Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
70710
KG
150
UNK
4110
USD
7768947395
2021-02-24
300219 NH?T ANH DIASORIN S P A Chemicals in-vitro diagnostic tests for machine immunity in health: Control Liaison Tg II gene, NSX: DIASORIN S.P.A, Italy, LOT: 284014, New 100%;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong y tế :LIAISON Control Tg II Gen, NSX:DiaSorin S.p.A., Italy, lot: 284014,Mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
7
KG
1
UNK
519
USD
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
080222ONEYTYOC02744500
2022-02-24
740721 T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7707469 copper-zinc alloys, shaped (Brass Profiles) 3YR2-B2-Z 2.764x3.309x1.290m / m Cu-65%, ZN-35%. New 100%;7707469 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (BRASS PROFILES)3YR2-B2-Z 2.764X3.309X1.290M/M CU-65%,ZN-35%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
22654
KG
2997
KGM
30599
USD
040222ONEYTYOBN7026700
2022-02-24
760529 T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7551424 aluminum alloy, wire form, horizontal horizontal section, used as a blockinum (aluminum alloy wire) 3cfbw-a1-e 0.450x3,000m / m 56s. New 100%;7551424 Nhôm hợp kim, dạng dây, tiết diện ngang hình chữ nhật, dùng làm chốt chặn dưới (ALUMINIUM ALLOY WIRE)3CFBW-A1-E 0.450X3.000M/M 56S. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
12363
KG
38
KGM
1016
USD
060522YLS22020378
2022-05-24
401036 T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION The MCP-Curoa of the zipper machine has a rectangular cross-section, a perimeter of 157cm, a timing belt material. New 100%;MCP-Dây curoa của máy sản xuất dây khóa kéo có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 157cm, chất liệu bằng cao su lưu hóa (TIMING BELT). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84
KG
2
PCE
5
USD
301021SHASE21100145
2021-11-03
844610 T NAM CHI NHáNH Hà NAM SUZHOU YKK MACHINERY DIE WORKS CO LTD MC-weaving machine for fabric tape has a wide size of 30cm. 220V voltage, capacity: 0.75kw, Model: F0100405-M, Manufacturer: YKK Corporation, Year SX: 2021 (Needle Loom). New 100%;MC-Máy dệt cho băng vải có khổ rộng không quá 30cm. Điện áp 220V, công suất: 0.75KW, Model: F0100405-M, Nhà sx: YKK Corporation, năm sx: 2021 (NEEDLE LOOM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6833
KG
1
SET
12872
USD
112000012039965
2020-11-06
620900 T NH?P KH?U QU?NH ANH 88 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pajamas adult (female), type long sleeve knitted from synthetic, size: M, brands: Sifuma, NSX: Shenzhen Luowei Clothing Co., Ltd. New 100%;Bộ quần áo ngủ người lớn (nữ), loại dài tay dệt kim từ sợi tổng hợp, size: F, nhãn hiệu: Sifuma, NSX: Shenzhen Luowei Clothing Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10820
KG
6695
SET
33475
USD
112000012261039
2020-11-14
620900 T NH?P KH?U QU?NH ANH 88 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Collecting adult clothes (female), type long sleeve knitted from synthetic, size: L-XXL, Brand: YUQI-AOLIS, NSX: Shenzhen Luowei Clothing Co., Ltd. New 100%;Bộ quần áo thu người lớn (nữ), loại dài tay dệt kim từ sợi tổng hợp, size:L-XXL, nhãn hiệu: YUQI-AOLIS, NSX: Shenzhen Luowei Clothing Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1300
KG
1509
SET
9054
USD
112000006685200
2020-03-21
500300 T NH?P KH?U QU?NH ANH 88 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Máy cắt hai đầu cửa nhôm đặt cố định, model: LJJ08S-450x3700, công suất: 2.2KW/380V, NSX: JINAN TONG CNC COMPANY. Hàng mới 100% do TQSX năm 2020;Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock);丝绸废物(包括不适合re丝的茧,废纱和石榴)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
19
PCE
6650
USD
112000007934005
2020-05-21
500300 T NH?P KH?U QU?NH ANH 88 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Máy cắt hai đầu cửa nhôm đặt cố định, model: LJJ08S-450x3700, LJJ120S-500x4200 công suất: 2.2KW/380V, NSX: JINAN TONG CNC COMPANY. Hàng mới 100% do TQSX năm 2020;Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock);丝绸废物(包括不适合re丝的茧,废纱和石榴)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
25
PCE
8750
USD
112000007560096
2020-05-04
500300 T NH?P KH?U QU?NH ANH 88 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Máy cắt hai đầu cửa nhôm đặt cố định, model: LJJ08S-450x3700, công suất: 2.2KW/380V, NSX: JINAN TONG CNC COMPANY. Hàng mới 100% do TQSX năm 2020;Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock);丝绸废物(包括不适合re丝的茧,废纱和石榴)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
24
PCE
8400
USD
112000005098623
2020-01-09
500300 T NH?P KH?U QU?NH ANH 88 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Linh kiện thay thế máy cắt cửa nhôm: Cốc lọc khí airtac bằng thép kết hợp nhựa, model: AFC 2000. Hàng mới 100% doTQSX;Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock);丝绸废物(包括不适合re丝的茧,废纱和石榴)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20
PCE
40
USD
112000006685200
2020-03-21
500300 T NH?P KH?U QU?NH ANH 88 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Máy cắt hai đầu cửa nhôm đặt cố định, model: LJJ120S-500x4200, công suất: 3KW/380V, NSX: JINAN TONG CNC COMPANY. Hàng mới 100% do TQSX năm 2020;Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock);丝绸废物(包括不适合re丝的茧,废纱和石榴)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5
PCE
1750
USD
100622VTRSE2206063
2022-06-15
871110 I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: engine samples. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Hàng mẫu Động cơ. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13886
KG
1
SET
50
USD
190622VTRSE2206187
2022-06-28
851191 I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: electric rolls. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Cuộn điện. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19001
KG
50
SET
65
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
150120ENSESH2001058
2020-01-22
520951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KG VINA T?I NAM ??NH KG FASHION CO LTD 03KG27#&Vải 100% cotton đã in;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:印花:平纹:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1464
YRD
3777
USD
SG100226938
2021-11-19
610190 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Men's jackets from many materials (66% polyester, 21% polyamide, 13% cotton), Code 1A7XZ5, Louis Vuitton brand, 100% new;Áo khoác nam từ nhiều chất liệu (66% POLYESTER, 21% POLYAMIDE, 13% COTTON), mã 1A7XZ5, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
880
USD
61877574350
2020-02-12
911320 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Dây đeo đồng hồ bằng chất liệu thép không gỉ, mã R17206, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%;Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof: Of base metal, whether or not gold-or silver-plated;手表带,表带和手表手镯及其零件:贱金属,无论是否镀金或镀银
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
511
USD
SGSIN384193
2021-01-14
420330 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Belts from multiple materials (45% Coated CANVAS, 45% cowhide, 10% BRASS), code M9043V, brands Louis Vuitton, a new 100%;Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS,45%COWHIDE,10%BRASS) , mã M9043V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
282
KG
1
PCE
334
USD
2310204901-9585-010.022
2020-11-06
300450 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD ORANGE brand -BEROCCA pharmaceuticals (vitamins B1, B2.B6, B12 ..). Box 1 tube 10 vien.Lot no: CM82513-> 517, CM83519, CM83520. NSX: 09.10 / 2020.NHH: 09.10 / 2022. VISA NO: VN-19391-15.;Tân dược -BEROCCA PERFORMANCE ORANGE (vitamin B1,B2.B6,B12..).Hộp1 tuýp 10 viên.Lot no: CM82513->517, CM83519,CM83520. NSX: 09,10/2020.NHH:09,10/2022 . VISA NO: VN-19391-15.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
14462
KG
172330
UNK
475631
USD
16069517243
2022-06-02
300215 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Biology: MVASI (Bevacizumab 400mg/16MLL) Lot: 1147749. NSX: May 21, 2021. NHH: May 21, 2024. Sp3-1222-21. Manufacturer: Patheon Manufacturing Services LLC. (America);Sinh phẩm: MVASI (Bevacizumab 400mg/16mll).Hộp 1 lọ x 16ml,dung dịch đậm đặc pha truyền. LOT:1147749. NSX: 21/05/2021. NHH: 21/05/2024. SP3-1222-21. Nhà SX: Patheon Manufacturing Services LLC. (Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JUAN
HO CHI MINH
723
KG
697
UNK
511821
USD
17667715023
2022-02-25
300215 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Biology: MVASI (BEVACIZUMAB 100mg / 4ml). Box of 1 bottle of 4ml, density solution. Lot: 1142261. NSX: 21/05/2021. NHH: 21/05/2024. SP3-1221-21. SX: Patheon Manufacturing Services LLC. (America);Sinh phẩm: MVASI (Bevacizumab 100mg/4ml).Hộp 1 lọ x 4ml, dung dịch đậm đặc pha truyền. LOT: 1142261. NSX: 21/05/2021. NHH: 21/05/2024. SP3-1221-21. Nhà SX: Patheon Manufacturing Services LLC. (Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JUAN
HO CHI MINH
158
KG
599
UNK
120417
USD
S735001
2021-11-03
300212 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Transmission solution: Human Albumin Baxter 200g / L (Human Albumin 10g / 50ml). Box of 01 50ml.lot: A1W015AA. NSX: 21/01/2021. NHH: 31/12/2022. QLSP-1130-18. HomeSx: Baxter Manufacturing S.P.A (Italy).;Dung dịch tiêm truyền: HUMAN ALBUMIN BAXTER 200G/L (Human Albumin 10g/50ml).Hộp 01 lọ 50ml.LOT: A1W015AA. NSX: 21/01/2021. NHH: 31/12/2022. QLSP-1130-18. NhàSX: Baxter Manufacturing S.p.A (ITALY).
ITALY
VIETNAM
VIENNA
HO CHI MINH
9248
KG
12372
UNK
247440
USD
SG100625369
2022-06-01
611019 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Women's T -shirts from many materials (65% Viscose, 22% Cotton, 5% Polyester, 7% Polyamide, 1% Elastane), code 1A9LQQ, Louis Vuitton brand, 100% new;Áo thun nữ từ nhiều chất liệu (65% VISCOSE, 22% COTTON, 5% POLYESTER,7% POLYAMIDE,1% ELASTANE), mã 1A9LQQ, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
1418
USD