Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200017692757
2022-06-01
720429 CTY TNHH HU?NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
1.1220112e+019
2020-12-01
120740 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE XPORT CROP CO LTD Sesame seeds _ Use as food, not under No. 48/2018 / TT-BYT, the scientific name Sesamum indicum. Bagging from 50-90 kg / bag.;Hạt Mè _ Dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT, tên khoa học Sesamum indicum. Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
75000
USD
132200015518038
2022-03-17
470790 NH?N HU?NH THANH ??NG CONG CTY TNHH WINGA VIET NAM Scrap scrap paper (yellow scrap paper lining cutting table) obtained from the production process of the DNCX;Giấy vụn phế liệu ( giấy vụn màu vàng lót bàn cắt ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY WINGA
KHO HUYNH THANH DONG
13065
KG
584
KGM
38
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
150821MOWNVT311519007
2022-01-25
440711 HU?NH Lê MOW BRAZIL CO LTDA Taeda Pine Lumber KD (Scientific name: Pinus Radiata) 22-32mm x 75mm Up x 2000mm Up (89,331m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22-32mm X 75mm up X 2000mm up (89.331M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites)
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CONG TY TNHH GO HUYNH LE
49122
KG
89
MTQ
26347
USD
310721MOWNVT318719003
2022-01-25
440711 HU?NH Lê MOW BRAZIL CO LTDA Taeda Pine Lumber KD (Scientific name: Pinus Radiata) 22mm x 75mm Up X 2000mm Up (15,721m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22mm X 75mm up X 2000mm up (15.721M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites)
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CONG TY TNHH GO HUYNH LE
7861
KG
16
MTQ
4638
USD
300721MOWNVT318719001
2022-01-25
440711 HU?NH Lê MOW BRAZIL CO LTDA Taeda Pine Lumber Kd (scientific name: Pinus Radiata) 22mm x 75mm up x 2000mm up (4.4m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22mm X 75mm up X 2000mm up (4.4M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites)
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CONG TY TNHH GO HUYNH LE
2200
KG
4
MTQ
1298
USD
170422SEGT-2204-0131
2022-05-25
391231 N HU?NH PT ARBE CHEMINDO ARBECEL DT-1000 chemicals (sodium carboxymethyl cellulose), CAS: 9004-32-4, PT Arbe Chemindo produced, 100%new goods, 25kgs bags.;Hóa chất ARBECEL DT-1000 (SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE), số CAS: 9004-32-4, PT ARBE CHEMINDO sản xuất, hàng mới 100%, bao 25kgs.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
12480
KG
12
TNE
34800
USD
010422CHE22C00050
2022-04-21
681520 NH HU?NH GIA JUN COMPANY LIMITED Aquarium substrate-Master Soil Next HG Powder 3L, 3 liter bags (2.6kg), particle size: 3mm, made from peat, only for aquatic plants, NSX: Jun Co., Ltd, Ltd, Hang Hang 100% new;Giá thể trồng cây thủy sinh AQUARIUM SUBSTRATE-Master Soil Next HG Powder 3L, bao 3 lít (2.6kg), size hạt: 3mm, làm từ than bùn, chỉ dùng cho cây thủy sinh, NSX: JUN CO., LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14187
KG
1024
BAG
2195
USD
091120TAK2020110008
2020-11-20
681520 NH HU?NH GIA JUN COMPANY LIMITED Prices may be planted, AQUARIUM Master Soil Substrate-3L Next HG powder, shell 3 Liters (2.6kg), particle size: 3mm, made from peat, only for glass plants, HSX: JUN CO., LTD, new 100%;Gía thể trồng cây thủy sinh, AQUARIUM SUBSTRATE-Master Soil Next HG powder 3L, bao 3 Lít (2.6kg), size hạt: 3mm, làm từ than bùn, chỉ dùng cho cây thủy tinh, HSX: JUN CO.,LTD, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
6928
KG
440
BAG
154405
USD
97890103635
2021-11-24
301119 NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Disc fish Symphysodon discus (ornamental fish) breeding, size 4 inches - 7 inches;Cá đĩa Symphysodon discus (cá cảnh) làm giống, kích thước 4 inches - 7 inches
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
776
KG
110
UNC
165
USD
97890103635
2021-11-24
301119 NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Channa Maculata banana fish (ornamental fish) made, size 4 inches - 7 inches;Cá chuối hoa Channa maculata (cá cảnh) làm giống, kích thước 4 inches - 7 inches
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
776
KG
470
UNC
940
USD
97890103635
2021-11-24
301119 NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Sword fish xiphophorus maculatus (ornamental fish) breeding, size 1 inches;Cá hồng kiếm Xiphophorus maculatus (cá cảnh) làm giống, kích thước 1 inches
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
776
KG
40
UNC
20
USD
97890103635
2021-11-24
301119 NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Fish guppy color (poecilia reticulata) ornamental fish breeding, 1 inch size;Cá bảy màu Guppy (Poecilia reticulata) cá cảnh làm giống, kích thước 1 inch
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
776
KG
80
UNC
40
USD
97890103635
2021-11-24
301119 NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA La Han Vieja Bifasciata (ornamental fish) made, size 4 inches - 7 inches;Cá la hán Vieja bifasciata (cá cảnh) làm giống, kích thước 4 inches - 7 inches
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
776
KG
8
UNC
16
USD
97890103635
2021-11-24
301119 NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Carassius auratus (ornamental fish), size 4 inches - 5 inches;Cá diếc Carassius auratus (cá cảnh) làm giống, kích thước 4 inches - 5 inches
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
776
KG
430
UNC
645
USD
97890103635
2021-11-24
301119 NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Red Sword Xiphophorus Maculatus (ornamental fish), size 2 inches;Cá hồng kiếm Xiphophorus maculatus (cá cảnh) làm giống, kích thước 2 inches
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
776
KG
40
UNC
20
USD
97890103635
2021-11-24
301119 NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Siamese Semen Splendens (ornamental fish), size 1 inch - 2 inches;Cá xiêm Betta splendens (cá cảnh) làm giống, kích thước 1 inch - 2 inches
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
776
KG
200
UNC
100
USD
97890010944
2021-10-04
030111 NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Carassius auratus (ornamental fish), size 4 inches - 5 inches;Cá diếc Carassius auratus (cá cảnh) làm giống, kích thước 4 inches - 5 inches
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
1546
KG
20
UNC
60
USD
61845862353
2022-04-19
030111 NH HU?NH GIA PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Rainbow Fish Rainbow Fish (ornamental fish) Science: Glossolepis Incisus, size 2cm-4cm.;Cá cầu vồng Rainbow Fish (cá cảnh) làm cảnh.Tên khoa học :Glossolepis incisus, kích thước 2cm-4cm.
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
927
KG
1250
UNC
250
USD
738 4992 8281
2020-11-26
030112 NH HU?NH GIA RICH AQUARIUM LTD PART Flower horn bifasciata Vieja (fish) breeding, size 5-6 inches;Cá la hán Vieja bifasciata (cá cảnh) làm giống, kích thước 5 - 6 inches
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
286
KG
35
UNC
175
USD
738 4992 8281
2020-11-26
030112 NH HU?NH GIA RICH AQUARIUM LTD PART Poecilia reticulata Guppy (fish) breeding, size 1 inch;Cá bảy màu Poecilia reticulata (cá cảnh) làm giống, kích thước 1 inch
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
286
KG
50
UNC
15
USD
738 4992 8281
2020-11-26
030112 NH HU?NH GIA RICH AQUARIUM LTD PART Flower horn bifasciata Vieja (fish) breeding, size 2-4 inches;Cá la hán Vieja bifasciata (cá cảnh) làm giống, kích thước 2 - 4 inches
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
286
KG
130
UNC
325
USD
738 4992 8281
2020-11-26
030112 NH HU?NH GIA RICH AQUARIUM LTD PART Flower horn bifasciata Vieja (fish) breeding, size 1 inch;Cá la hán Vieja bifasciata (cá cảnh) làm giống, kích thước 1 inch
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
286
KG
1000
UNC
300
USD
301221EGLV148100754911
2022-01-13
030783 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21490
KG
3500
KGM
5250
USD
070122COAU7236351810
2022-01-22
030783 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22460
KG
3000
KGM
4500
USD
231021OOLU2682406170
2021-11-09
030783 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21550
KG
5000
KGM
7500
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307830 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
2000
KGM
3000
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307439 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen Squid Tentacle 70 g + - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products - Teuthida;Râu Mực đông lạnh - FROZEN SQUID TENTACLE 70 G+ - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100% - TEUTHIDA
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
8000
KGM
12720
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307439 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen Boiled Squid Ring 3 - 7 cm - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of SX - 100% new products - Teuthida;Mực cắt khoanh đông lạnh - FROZEN BOILED SQUID RING 3 - 7 CM - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100% - TEUTHIDA
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
10000
KGM
14400
USD
111221YMLUA012051667
2022-01-07
844331 T THàNH VIêN HU?NH TRí FREDSON PTY LTD Used white / black copier (print, copy, scan, combination fax) is capable of connecting the network. Speed from 60-90 copies / 1 minute. Ricoh MP 1060/6000/7502 / 9002;Máy Photocopy trắng / đen đã qua sử dụng, đa chức năng( in ,copy,scan,fax kết hợp) có khả năng kết nối mạng .Tốc độ từ 60-90 bản /1 phút .Hiệu Ricoh mp 1060/6000/7502/9002
JAPAN
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
5
PCE
550
USD
210521OXP210423
2021-07-26
844331 T THàNH VIêN HU?NH TRí BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC Used white / black copier, multi-function (print, copy, scanning, combination fax) is capable of connecting the network. Speed from 25-40 copies / 1 minute (A4). Ricoh MP 2554SP / 3054SP / 3554SP / 4054SP;Máy Photocopy trắng / đen đã qua sử dụng , đa chức năng( in ,copy,scan,fax kết hợp) có khả năng kết nối mạng .Tốc độ từ 25-40 bản /1 phút(A4) . Hiệu Ricoh mp 2554sp/3054sp/3554sp/4054sp
THAILAND
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
16557
KG
61
PCE
6100
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870240 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars running in the entertainment area, 11 seats, cream, Model: LT-S8 + 3.C, 72V engine capacity, 7.5 kW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in delivery Pine, year SX: 2021, 100% new;Xe điện chạy trong khu vui chơi giải trí,11 chỗ ngồi,màu cream, model:LT-S8+3.C, công suất động cơ 72V, 7.5 KW, Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
20
PCE
155000
USD
280422SZJXSE2204-0031
2022-06-09
870290 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are built only used in the area, G. Tri, T.Thao, not registered for circulation; not participating in traffic; 8 seats LVTong, Model: LT-S8+3.C; Motor: 7.5 kW/72V; SX: 2022, 100% new;Xe điện được chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không đăng ký lưu hành;không tham gia giao thông;8 chỗ hiệu LVTONG, Model:LT-S8+3.C; Motor: 7.5 KW/72V; SX: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
20
UNIT
149000
USD
161221HLCUGOT211026734
2022-02-24
480519 T HU?NH TH?O NORDIC PAPER BACKHAMMAR AB Wave layer paper used to produce cooling evaporators - Iamkraft Cool (1100 mm, 95gsm quantitative), 100% new products;Giấy tạo lớp sóng dùng để sản xuất tấm bay hơi làm mát - Iamkraft Cool (khổ 1100 mm, định lượng 95GSM), Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
45105
KG
45105
KGM
53449
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, cream colors, Model: LT-A2.GC, electrical operations, 48V engine capacity, 4KW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in traffic, year : 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu cream,model:LT-A2.GC ,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 48V,4KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
7
PCE
48650
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, yellow, Model: LT-A2.H8, Electrical activity, 48V engine capacity, 4 kW, Brand: LvTong, no circulation registration, not participating in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu vàng, model:LT-A2.H8, hoạt động bằng điện, công suất động cơ 48V, 4 KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
5
PCE
29750
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo car, 2 seats, blue, Model: LT-S2.B.HP, with top cover, electrical operation, 72V motor capacity, 7.5 kW, Brand: Lvtong, no circulation registration , do not participate in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu xanh,model:LT-S2.B.HP,có mái che phía trên,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 72V,7.5 KW,Hiệu:Lvtong,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông,năm sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
4
PCE
35200
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-1 (Magnesium Oxide MTVF-1) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
13000
KGM
24310
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD ZT-C10 magnesium oxide (magnesia ZT-C10) for resistive heating industry, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít ZT-C10 (MAGNESIUM OXIDE ZT-C10) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
75
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-4 (Magnesium Oxide MTVF-4) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-4 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-4) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
34
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-2 (Magnesium Oxide MTVF-2) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
6900
KGM
8832
USD
135084851242
2020-03-31
621290 NG TY SCAVI HU? HONG JI HONG HUA HONGKONG CO LTD MDSN#&Mút dập sẵn dùng cho xu chiêng từ các vật liệu dệt khác;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Other: Of other textile materials: Other;胸围,腰围,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:其他:其他:纺织材料:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
528
PR
908
USD
26042229092357
2022-05-19
580421 NG TY SCAVI HU? NOYON LANKA PVT LTD BVI lace fabric, woven with machine, from artificial fibers (size 41/43 ");BVI#&Vải ren, dệt bằng máy, từ xơ nhân tạo (khổ 41/43")
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CT LOGISTICS CANG DN
240
KG
998
MTR
6557
USD
200921PYG/DNG-00128
2021-10-04
600624 NG TY SCAVI HU? KAM HING PIECE WORKS LIMITED VCL-C180KG # & knitted fabric printed (100% cotton) Suffering 70 ", 150g / m2;VCL-C180KG#&Vải dệt kim từ bông đã in (100% Cotton ) khổ 70", 150g/m2
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
99973
KG
1442
KGM
13410
USD
4883898655
2020-11-06
621291 NG TY SCAVI HU? HUNG HON 4K LIMITED MDSN1 # & Foam stamping available from textile materials;MDSN1#&Mút dập sẵn từ vật liệu dệt
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
HO CHI MINH
5
KG
90
PR
106
USD
071220MH20120419
2020-12-23
600410 NG TY SCAVI HU? DESIPRO PTE LTD VCL-PS155Y10R # & Fabrics knitted recycle 81% polyester, 19% spandex, size 152 cm, 240g / m2;VCL-PS155Y10R#&Vải dệt kim 81% recycle polyester, 19% spandex, khổ 152 cm, 240g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
35
KG
95
YRD
525
USD
64 8904 7854
2020-01-16
600643 NG TY SCAVI HU? JIANGYIN HANXIN TEXTILE CO LTD VCL-VS162KG#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo từ các sợi có màu khác nhau 96% Viscose, 4% Spandex Khổ 160-162 cm 200 g/m2;Other knitted or crocheted fabrics: Of artificial fibres: Of yarns of different colours: Other;其他针织或钩编织物:人造纤维:不同颜色的纱线:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
11
KGM
87
USD
181021SJFHK2103866
2021-10-28
852352 NG TY SCAVI HU? AVERY DENNISON HONG KONG B V TBCT # & smart anti-theft card (with chip attachment) paper material, used in garment;TBCT#&Thẻ chống trộm thông minh (có gắn chip) chất liệu bằng giấy, sử dụng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
111
KG
3183
PCE
232
USD
051121THBKK474796
2021-11-11
600632 NG TY SCAVI HU? DESIPRO PTE LTD VCL-P170Y32 # & knitted fabric dyed from a 100% polyester synthetic fiber 67 "* 80g / m2 (+/- 5%);VCL-P170Y32#&Vải dệt kim đã nhuộm từ xơ sợi tổng hợp 100% Polyester khổ 67" * 80g/m2 (+/-5%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
537
KG
3828
YRD
5972
USD
1.1210001648e+014
2021-11-11
580620 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 17 mm width (from woven fabric);DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 17 mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
662
KG
1755
MTR
281
USD
1.1210001648e+014
2021-11-11
580620 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & 10 mm wide-border wire (from woven fabric);DAYTH#&dây viền gọng độ rộng 10 mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
662
KG
3772
MTR
295
USD
112100017409432
2021-12-14
580621 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 12mm width (from woven fabric);DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 12mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
1190
KG
1394
MTR
105
USD
112100017400364
2021-12-13
580621 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 6 mm width from woven fabrics containing elastic fibers used in apparel;DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 6 mm từ vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi sử dụng trong may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
1517
KG
166
MTR
7
USD
1ZR821F38691834714
2020-03-30
600641 NG TY SCAVI HU? BEST PACIFIC TEXTILE LIMITED VCL-PS175M#&Vải dệt kim (68%Polyamide, 32%Spandex), 90g/m2, khổ 180 cm;Other knitted or crocheted fabrics: Of artificial fibres: Unbleached or bleached: Other;其他针织或钩编织物:人造纤维:未漂白或漂白:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
10
MTR
42
USD
SC020-06-002
2021-10-18
600641 NG TY SCAVI HU? JIANGYIN HANXIN TEXTILE CO LTD VCL-VS162KG # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Bleached Knitted Fabric HXOP-R32.96% Viscose 4% Spandex, 200g / m2,160-162cm S / J Solid (KPM17);VCL-VS162KG#& Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã tẩy trắng KNITTED FABRIC HXOP-R32,96%VISCOSE 4%SPANDEX,200G/M2,160-162CM S/J SOLID(KPM17)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1749
KG
401
KGM
2929
USD
10122124378209
2021-12-13
400822 NG TY SCAVI HU? UNION PIONEER PUBLIC COMPANY LIMITED DCS # & Rubber Brand "Venus" (from non-foam rubber used in apparel) 0.5 * 8 * 7.1 * 9.5 * 6.4 * 16 * 11.1mm;DCS#&Dây cao su nhãn hiệu " VENUS" ( từ cao su không xốp dùng trong may mặc) 0.5*8*7.1*9.5*6.4*16*11.1mm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6501
KG
1080
KGM
4234
USD
112200017716063
2022-06-03
821599 KHí HU?NH TH? CTY TNHH HONG IK VINA BSVS #& semi -finished stainless steel spoon without polishing;BSVS#&MuỖNG INOX BÁN THÀNH PHẨM CHƯA ĐÁNH BÓNG
VIETNAM
VIETNAM
CTY HONG IK VINA
CTY HUYNH THU
753
KG
10000
PCE
3821
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
540710 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL64 #& 100%Polyester woven fabric, 57/28 "(56" CW), 70g/SM;HA03-NPL64#&VẢI DỆT THOI 100%POLYESTER,57/58"(56"CW),70G/SM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
2636
YRD
2579
USD
141021ANTC211014001
2021-10-19
551611 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL142 # & woven fabric 62% Rayon 38% Polyester 56 ", 105 g / m;HA03-NPL142#&Vải dệt thoi 62% rayon 38% polyester 56" , 105 g/m
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUAKHAU 1088 1089 LS
2945
KG
8501
YRD
11052
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521011 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL69 # & 55% COTTON 45% VISCOSE / 94GSM * 52 "CW;HA03-NPL69#&VẢI DỆT THOI 55%COTTON 45%VISCOSE /94GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
10146
YRD
22109
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
392330 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03- NPL33 #& Backup Bag;HA03- NPL33#&Túi cúc dự phòng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
10300
PCE
103
USD
290621EPLSE2100039
2021-07-03
600610 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL122 # & 93% polyester knitted fabrics, 7% spandex, 61 ', 250g / m;HA03-NPL122#&vải dệt kim 93% polyester, 7% spandex, 61', 250g/m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2907
KG
7762
YRD
13894
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
621790 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL25 #& hanging cord;HA03-NPL25#&Dây treo the
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
10300
PCE
206
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521021 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL70 # & 100% VISCOSE / 85GSM * 52 "CW;HA03-NPL70#&VẢI DỆT THOI 100%VISCOSE /85GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
1392
YRD
1606
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
960611 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL31 #& Chrysanthemum Types;HA03-NPL31#&Cúc các loại
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
81500
PCE
3260
USD
261121SITHTSG2105739
2022-01-12
843311 I HU?NH TH? S?N UEJ CO LTD Kubota brand rice cutting machine (no model), CS over 50KW has used quality over 80% (S.VA: 2012-2016). for n.Instemplains for enterprises;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model),cs trên50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80%(S.xuất:2012-2016).Hàng NK theoTT:26/2015/TT-BTCngày 27/02/2015.Máy chuyên dùng cho N.nghiệp chỉ Pvụ N.nghiệp cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
20150
KG
6
PCE
4500
USD
1320806933
2022-01-25
540823 T SA HU?NH CARNET DIVISIONE RATTI S P A 100% Cupro, CU816 / 001, CU816 / 001 woven fabric, 140cm, d / l: 60-70gsm (for garment), 100% new products;Vải dệt thoi 100% Cupro, CU816/001 , khổ 140cm, Đ/l:60-70gsm (dùng may mặc), Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
0
KG
1
MTR
12
USD
1320828935
2022-02-24
540824 T SA HU?NH CARNET DIVISIONE RATTI S P A 100% viscose woven fabric, C7041 / 001, 130cm size, VND / l: 80-90gsm (for garment), 100% new products;Vải dệt thoi 100% Viscose, C7041/001 , khổ 130cm, Đ/l:80-90gsm (dùng may mặc), Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
0
KG
2
MTR
58
USD
2768384780
2021-10-26
540824 T SA HU?NH CARNET DIVISIONE RATTI S P A 100% viscose woven fabric, C7035 / 001, 130cm size, VND / l: 80-90gsm (for garment), 100% new goods;Vải dệt thoi 100% Viscose, C7035/001 , khổ 130cm, Đ/l:80-90gsm (dùng may mặc), Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
5
KG
2
MTR
46
USD
7345427666
2021-10-28
511219 T SA HU?NH DRAGO S P A 100% woven woven fabric (100% wool), art.a407, 150cm size, e / l: 200-210 gr.mq, 100% new (used);Vải dệt thoi 100% Wool (100% len) , Art.A407, khổ 150cm, Đ/l:200-210 Gr.Mq, hàng mới 100% (dùng may mặc)
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
3
KG
3
MTR
128
USD
210222JHLA4025341
2022-04-20
310520 N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 12-4-8 liquid fertilizer. The content n = 12%, P2O5 = 4%, K2O = 8%, 275 gallon tote = 1040liters. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.;Phân bón NPK Gro-Power 12-4-8 dạng lỏng. Hàm lượng N=12%, P2O5=4%, K2O=8%, 275 gallon tote= 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
43228
KG
2
BAG
8141
USD
112100017397952
2021-12-13
540111 T THàNH VIêN S?N Hà HU? ECLAT TEXTILE CO LTD Chimayfilament # & threaded 100% polyester made from artificial filament yarn, 5000 meters / roll, 20 rolls;CHIMAYFILAMENT#&Chỉ may 100% polyester làm từ sợi filament nhân tạo, 5000 mét/cuộn, 20 cuộn
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY GUNZETAL (VN)
CONG TY TNHH MTV SON HA HUE
2056
KG
100000
MTR
21
USD
6868524784
2022-06-01
511211 T SA HU?NH DRAGO S P A 100% Wool woven fabric (100% wool), Art.A239C, sized 150cm, đ/l: 160-170 grm.mq, 100% new (using garment);Vải dệt thoi 100% Wool (100% len), Art.A239C, khổ 150cm, Đ/l:160-170 Gr.Mq, mới 100% (dùng may mặc)
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
4
KG
7
MTR
400
USD
2768395700
2021-11-08
511211 T SA HU?NH CARNET DIVISIONE RATTI S P A 100% Wool woven fabric, 07914/001, 150cm, d / l: 160-170gsm (for garment), 100% new products;Vải dệt thoi 100% Wool, 07914/001 , khổ 150cm, Đ/l:160-170gsm (dùng may mặc), Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
2
KG
1
MTR
76
USD
7345432080
2021-11-03
511211 T SA HU?NH DRAGO S P A 100% woven woven fabric (100% wool), art.7wa379, 150cm, d / l: 190-200 gr.mq, 100% new goods (for garment);Vải dệt thoi 100% Wool (100% len) , Art.7WA379, khổ 150cm, Đ/l:190-200 Gr.Mq, hàng mới 100% (dùng may mặc)
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
3
KG
3
MTR
118
USD
4260703145
2022-04-26
511211 T SA HU?NH CARNET DIVISIONE RATTI S P A 100% Wool woven fabric (100% wool), 04403/001, sized 150cm, đ/l: 150-160gsm (using garment) new 100%;Vải dệt thoi 100% wool (100% len) ,04403/001 , khổ 150cm, Đ/l:150-160gsm (dùng may mặc) mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
3
KG
1
MTR
63
USD
7055732530
2021-09-29
511211 T SA HU?NH DRAGO S P A 100% Wool woven fabric (100% wool), art.a239c, 150cm, d / l: 160-170 gr.mq, 100% new goods (for garment);Vải dệt thoi 100% Wool (100% len) , Art.A239C, khổ 150cm, Đ/l:160-170 Gr.Mq, hàng mới 100% (dùng may mặc)
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
2
KG
6
MTR
308
USD
1879286802
2022-02-25
511211 T SA HU?NH DRAGO S P A 100% wool woven fabric, art.a327, 150cm size, e / l: 170-180 gr.mq, 100% new (garment);Vải dệt thoi 100% Wool , Art.A327, khổ 150cm, Đ/l:170-180 Gr.Mq, hàng mới 100% (dùng may mặc)
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
2
KG
3
MTR
108
USD
210222JHLA4025351
2022-04-20
310510 N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 8-8-8 fertilizer. The content n = 8%, p2O5 = 8%, k2O = 8%, 1 bag = 20 lbs = 9.07 kgs. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. 100% new;Phân bón NPK Gro-Power 8-8-8 dạng hạt. Hàm lượng N=8%, P2O5=8%, K2O=8%, 1 bao = 20 lbs=9.07 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38102
KG
4000
BAG
45360
USD
170322SUDU22047AXQB96L
2022-05-27
080211 I XNK HU?NH GIA PHáT LUCKY FARMER LIMITED Hhn_nl2#& almonds (raw materials) (not hard peeled);HHN_NL2#&Hạt hạnh nhân ( Nguyên liệu) ( Chưa bóc vỏ cứng)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20711
KG
20412
KGM
45927
USD