Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013918086
2021-07-20
901010 NH VI?N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
924777479110
2021-11-30
813509 NH HOàN GEA PROCESS ENGINEERING INDIA PVT LIMITED Sample order: Freeze Dried Fruit Snack - Pineapple, Strawberry, Mango, Golden Apple, Papaya & Pineapple, Banana & Strawberry) used to research new product development. New 100%;Hàng mẫu: Trái cây sấy lạnh ( Freeze dried Fruit Snack- Pineapple, Strawberry, Mango,Golden Apple, Papaya & Pineapple, banana & Strawberry ) dùng để nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
25
USD
301220911631929
2021-02-18
030462 NH HOàN COAST BEACON Frozen Catfish Fillet;Cá Tra Fillet Đông Lạnh
VIETNAM
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG QT CAI MEP
14526
KG
25305
LBS
31125
USD
301220911631929
2021-02-18
030462 NH HOàN COAST BEACON Frozen Catfish Fillet;Cá Tra Fillet Đông Lạnh
VIETNAM
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG QT CAI MEP
14526
KG
6720
LBS
8602
USD
29708844393
2021-11-08
030543 NH HOàN SANYO FOODS CO LTD Sample order: Frozen smoked fillet salmon (SAMPLE) used to develop new products. New 100%;Hàng Mẫu: Cá hồi Fillet Hun Khói Đông Lạnh (SAMPLE) dùng để phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIN CHITOSE APT,SAP
HO CHI MINH
4
KG
4
PCE
70
USD
121021WTPKHHHPH210515
2021-10-18
290711 N NH?A THIêN HOàNG Y AND M INTERNATIONAL CORP Chemicals used in wood glue processing industry. Phenol (C6H5OH), 99.85% Min, SX: TPCC (Taiwan Prosperity Chemical Corporation), 200 kg / barrel, 100% new,;Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp chế biến keo dán gỗ. Phenol (C6H5OH), 99.85% min, hãng sx: TPCC( taiwan prosperity chemical corporation) , hàng đóng 200 kg/thùng, mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17680
KG
16
TNE
27280
USD
18111921252000000
2021-09-06
843840 OàN HOàNH S?N KRONES AG Body swirling pot with stainless steel (upper part), 1500 mm height, total pot capacity: 504 HL, NSX: Krones. Part of item II.13 Part A, DMT 02 / HQHT-DM on August 19, 2021;Thân nồi lắng xoáy bằng thép không gỉ (phần phía trên), chiều cao 1500 mm, tổng dung tích nồi: 504 hl, NSX: KRONES. Một phần của mục II.13 phần A, DMMT 02/HQHT-DM ngày 19/8/2021
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG VUNG ANG(HTINH)
37040
KG
1
SET
101959
USD
18111921252000000
2021-09-06
843840 OàN HOàNH S?N KRONES AG Stainless steel filter body, đk in 7000 mm, volume of 673 HL, with accessories (sugar pipes, settling pipes, sugar collection pipes), NSX: Krones. Part of item II.5 Part A, DMMT 02 / HQHT-DM;Thân nồi lọc bằng thép không gỉ, ĐK trong 7000 mm, thể tích 673 hl, kèm phụ kiện (ống gom dịch đường, ống lọc lắng, vòng thu gom dịch đường),NSX: KRONES. Một phần của mục II.5 phần A, DMMT 02/HQHT-DM
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG VUNG ANG(HTINH)
37040
KG
1
SET
580092
USD
112200015506376
2022-03-16
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58% (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
906
KG
906
TNE
79739
USD
112100013634509
2021-07-05
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, not yet finned, content Fe> = 62% (Bureau);Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe>=62% ( dạng cục)
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
159
KG
159
TNE
9236
USD
112100016106469
2021-10-28
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1107
KG
1107
TNE
97402
USD
112100014940000
2021-09-03
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus form, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
643
KG
643
TNE
56610
USD
112200018414300
2022-06-25
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unpromised, Fe> = 58% (humus, loose, size from 01mm-05mm, preliminary processing), originating in Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
327
KG
327
TNE
28773
USD
112100013223379
2021-06-21
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58%, origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe>=58%, xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
592
KG
592
TNE
52096
USD
112200017714354
2022-06-01
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unpromised, Fe> = 58% (humus, loose, size from 01mm-05mm, preliminary processing), originating in Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
382
KG
382
TNE
33651
USD
112200015314325
2022-03-09
260111 OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58% (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
392
KG
392
TNE
34458
USD
112200016417237
2022-04-17
252010 OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE CO LTD Raw materials in primitive form have not been processed. Size 01 - 15 cm is used as a construction material additive.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144
KG
144
TNE
3888
USD
112100016234007
2021-11-02
252010 OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE LTD Plaster forms of primary form unprocessed. Size 01-15 cm is used as construction materials additives.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
159
KG
159
TNE
4280
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
4208846736
2022-06-02
400251 CHI NHáNH ??T ?? C?NG TY C? PH?N KH?I HOàN QU?C T? HANSOL CHEMICAL CO LTD NBR Latex synthetic rubber to make nitrile gloves (20kg/barrel), Hansol Chemical brand, Model: N - 231 (Hansol NB Latex), 100% new goods;Cao su tổng hợp NBR Latex để làm găng tay Nitrile (20kg/thùng), hiệu Hansol Chemical, model: N - 231 (Hansol NB Latex), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAEGU
HO CHI MINH
20
KG
20
KGM
40
USD
112200013579144
2022-01-05
281700 N HOà THàNH ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO LTD ACA037 # & Zinc Oxide (ZNC Oxide), (CAS Code: 1314-13-2), Powder form, Rubber production, 100% new (MNLNK: ACA038);ACA037#&Kẽm oxit (Znc Oxide), (Mã CAS: 1314-13-2), dạng bột, dùng sx cao su, hàng mới 100% (MNLNK: ACA038)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
ICD TRANSIMEX SG
CTY TNHH SX TM TAN HOA THANH
13288
KG
6000
KGM
20520
USD
261021SHAHAI2110140
2021-11-12
841590 N L?NH HOà PHáT NINGBO AUX IMP EXP CO LTD Middle frame with welded steel machine of indoor machine wall mounted 9000BTU, 100% new goods, no payment, used as warranty components;Khung giữa bằng thép đã hàn của máy trong nhà điều hoà treo tường 9000BTU, hàng mới 100%, không thanh toán, dùng làm linh kiện bảo hành
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2045
KG
10
PCE
62
USD
261021SHAHAI2110140
2021-11-12
841590 N L?NH HOà PHáT NINGBO AUX IMP EXP CO LTD Plastic wind islands for wall regulating 9000BTU, 100% new goods, the item is not payment used as warranty components;Cánh đảo gió bằng nhựa dùng cho điều hòa treo tường 9000BTU, hàng mới 100%,hàng không thanh toán dùng làm linh kiện bảo hành
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2045
KG
15
PCE
24
USD
140222SITGNBHP273026
2022-02-24
847710 N L?NH HOà PHáT HAITIAN HUAYUAN HONGKONG LIMITED MA10000 / 7950G Model MA10000 / 7950G plastic injection molding machine (including synchronous fittings) with capacity of 37KW + 55KW, 4151g plastic injection weight, 380V / 50Hz voltage. 100% new goods, NSX: Haitian Plastic Machinery Group CO., LTD;Máy ép nhựa model MA10000/7950G (bao gồm phụ kiện đồng bộ) công suất 37kW+55kW, trọng lượng phun nhựa 4151g, điện áp 380V/50Hz. Hàng mới 100%, nsx:HAITIAN PLASTIC MACHINERY GROUP CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
75890
KG
1
SET
181410
USD
140222SITGNBHP273026
2022-02-24
847710 N L?NH HOà PHáT HAITIAN HUAYUAN HONGKONG LIMITED MA6500 / 4550G plastic injection molding machine (including synchronous fittings) capacity 22KW + 45KW, 2344g plastic injection weight, 380V / 50Hz voltage. 100% new goods, NSX: Haitian Plastic Machinery Group CO., LTD;Máy ép nhựa model MA6500/4550G (bao gồm phụ kiện đồng bộ) công suất 22kW+45kW, trọng lượng phun nhựa 2344g, điện áp 380V/50Hz. Hàng mới 100%, nsx:HAITIAN PLASTIC MACHINERY GROUP CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
75890
KG
1
SET
119594
USD
021121STKBVS2021146
2021-11-11
853950 N L?NH HOà PHáT HEFEI HEFA TRADING CO LTD LED lights in Cooler HSC600 (SP-BGC100LM), 100% new goods;Đèn LED trong thân tủ mát HSC600 (SP-BGC100LM), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13261
KG
1200
PCE
2561
USD
261021SHAHAI2110140
2021-11-12
841430 N L?NH HOà PHáT NINGBO AUX IMP EXP CO LTD Compressors for 12000BTU wall regulating, capacity of 3650W, 100% new products, the item is not payment used as warranty components;Máy nén dùng cho điều hoà treo tường 12000BTU, công suất 3650W, hàng mới 100%,hàng không thanh toán dùng làm linh kiện bảo hành
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2045
KG
15
PCE
2098
USD
2025244531
2022-04-05
844819 N T?P ?OàN HOá CH?T NH?A STARLINGER AND CO GESELLSCHAFT M B H Auxiliary sets of PP - Modification Kit Break Belt Cutting Machine Cutting Machine Cutting Machine Cutting;Bộ thiết bị phụ trợ nâng cấp phanh máy cắt bao PP - MODIFICATION KIT BREAK BELT CUTTING MACHINE (Linh kiện dùng cho máy sản xuất bao PP dán đáy) Mã: MKSD-99145, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
VIEDMA
HO CHI MINH
724
KG
1
PCE
3008
USD
210821112100014000000
2021-08-29
714101 T THàNH VIêN T?N HOàNG LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry chips - not used as feed nuoi.Dong cover from 40-60 kg / bag;SẮN LÁT KHÔ - Không dùng làm thức ăn chăn nuôi.Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
72500
USD
210821112100014000000
2021-08-27
714101 T THàNH VIêN T?N HOàNG LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Cassava is dry - Do not use as animal feed. BA bags from 40 - 60 kg / bag;SẮN LÁT KHÔ - Không dùng làm thức ăn chăn nuôi.Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
72500
USD
200622PCLUINC00916456
2022-06-27
390120 N T?P ?OàN HOá CH?T NH?A LOTTE CHEMICAL CORPORATION HDPE MF5000 (High Density Polyethylene), used to produce plastic tarpaulins, plastic packaging, specific weight above 0.94 g/cm3. 100%new goods, 25kg/bag, total 8320 bags.;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE MF5000 (High Density Polyethylene), dùng để sx bạt nhựa, bao bì nhựa, trọng lượng riêng trên 0,94 g/cm3. Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, tổng số 8320 bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
208832
KG
208
TNE
257920
USD
110222OOLU2130274670
2022-05-27
110813 T THàNH VIêN HàO HOàN AGRANA STAERKE GMBH Starka 20,000 Potato Starch, packed in 25kg bags. 100%new.;Tinh bột khoai tây hiệu STARKINA 20.000, hàng đóng gói trong bao 25kg đồng nhất.Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
176531
KG
175
TNE
131522
USD
290621AMC1295141
2021-07-27
290339 N C? ?I?N L?NH HOàNG ??T SRF LIMITED Cold gas SRF R134A, 13.6kg / vase, 1 time type. Gas does not contain HCFC compounds. New 100%. NSX: SRF Limited;Gas lạnh SRF R134A , 13.6kg/bình, loại bình dùng 01 lần. Gas không chứa hợp chất HCFC. Hàng mới 100%. NSX:SRF LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
19310
KG
15504
KGM
57520
USD
011221JOT31111-9236
2021-12-14
842720 NH?N TH??NG M?I NH?T HOàNG MINH TAU CORPORATION Forklift by a lifting structure, running in the factory does not participate in the 2.0 ton traffic, Mitsubishi-FD20, used;Xe nâng hạ bằng cơ cấu càng nâng, chạy trong nhà xưởng không tham gia giao thông 2.0 tấn, Hiệu MITSUBISHI-FD20, Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19945
KG
1
UNIT
4435
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
112000013289733
2020-12-23
081090 N HOàNG GIA KHáNH KSN IMPORT EXPORT O LTD Fresh longan fruits (Goods Packaging 22 kg net weight uniformity / shorts, weight 24 kg packaging / shorts);Quả nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng tịnh 22 kg/sọt, trọng lượng cả bao bì 24 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22560
KG
20680
KGM
12408
USD
140522LNBCLI221435
2022-05-20
580136 I NH?N HOàNG HANGZHOU PEITE TEXTILE Woven fabric pt1687-12, ingredients: 100% polyester, weight: 270g/m2, size: 140 cm, used for sofa upholstery (100% new goods);Vải dệt thoi PT1687-12, thành phần: 100% Polyester, trọng lượng: 270g/m2, khổ: 140 cm, dùng để bọc ghế sofa (hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
284
KG
41
MTR
162
USD
080322BMISHA2203090F
2022-05-26
380891 N QU?C T? HOà BìNH SHIJIAZHUANG LIGER CHEMICAL CO LTD Technical drugs used to produce pesticides Lambda Cyhalothrin 96%TC, Date of Manufacturing: February 28, 2022, HSD: February 27, 2024, Import Goods: 564, TT19/BNN -PTNT (25kg/drum);Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu LAMBDA CYHALOTHRIN 96%TC, Ngày SX: 28/02/2022, HSD: 27/02/2024, Hàng nhập khẩu mục: 564, TT19/BNN-PTNT( 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
35000
USD
112100016844621
2021-11-24
810905 N HOàNG GIA KHáNH KSN IMPORT EXPORT CO LTD Fresh fresh fruits (weighing 9kg / fruit-11kg / fruit);Qủa Mít Tươi( Trọng lượng từ 9kg/quả-11kg/quả )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26000
KG
26000
KGM
5200
USD
112100017000217
2021-11-29
810905 N HOàNG GIA KHáNH KSN IMPORT EXPORT CO LTD Fresh fresh fruits (weighing 9kg / fruit-11kg / fruit);Qủa Mít Tươi( Trọng lượng từ 9kg/quả-11kg/quả )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26000
KG
26000
KGM
5200
USD
112100016940832
2021-11-26
810905 N HOàNG GIA KHáNH KSN IMPORT EXPORT CO LTD Fresh fresh fruits (weighing 9kg / fruit-11kg / fruit);Qủa Mít Tươi( Trọng lượng từ 9kg/quả-11kg/quả )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26000
KG
26000
KGM
5200
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
73852509133
2022-02-24
551229 N CH? BI?N L?M THU? S?N KHáNH HOà POINT S L NLGC45 # & 100% woven pillow cover fabric with Acrylic K: 137cm;NLGC45#&VẢI BỌC NỆM GỐI DỆT THOI 100% SƠ STAPLE BẰNG ACRYLIC K:137CM
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
323
KG
22
MTR
88
USD
190522EGLV141200256909
2022-06-07
290541 T THàNH VIêN THàNH HOàNG CH?U CHORI CO LTD Additives for paint, trimethylolpropane powder white, 100%new, notice of PTPL No. 1646/TB-KĐ4 of November 15, 2019.;Phụ gia cho sơn, Bột TRIMETHYLOLPROPANE dạng trắng mảnh, hàng mới 100%, Thông báo PTPL số 1646/TB-KĐ4 ngày 15/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28600
KG
28000
KGM
75404
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
140121741150002000
2021-01-25
550490 NG TY TNHH HOàNH GIáM ZHUJI LEJIA INDUSTRY TRADE CO LTD Polyester staple fibers, not carded RENEWABLE, CODE 120/2, the strength 240DTEX, NEW 100%;XƠ STAPLE POLYESTE TÁI TẠO CHƯA CHẢI, MÃ 120/2, ĐỘ MẢNH 240DTEX, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6400
KG
6400
KGM
6272
USD
112100015760239
2021-10-18
540247 NG TY TNHH HOàNH GIáM BILLION INDUSTRIAL VIET NAM CO LTD Single synthetic filament fiber without 100% polyester twisted polyester (rolls, used to weaving fabrics, no labels) FDY 55DTEX / 24F SD RW B BT4, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 55dtex/24f SD RW B BT4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL
HOANH GIAM CO., LTD
7914
KG
6915
KGM
7598
USD
150621SZLSEL210600199
2021-06-23
900150 T KíNH LONG HOàNG QU?N VIVO OPTICS CO LTD Eyecare Plus 1.60 plastic lenses AS Nanos Blue Protect (AR Blue) (NEAL FIRST: 292 PCS, VERSION: 114 PCS, FACILITY: 128 PCS). New 100%. HSX: Vivo Optics CO., LTD;Tròng kính bằng nhựa EYECARE Plus 1.60 AS NanoS Blue Protect (AR Blue) (cận đơn: 292 pcs, viễn đơn:114 pcs, cận loạn: 128 pcs). Hàng mới 100%. HSX: VIVO OPTICS CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
167
KG
534
PCE
884
USD
220422HTJY202291251F
2022-04-27
847510 N XU?T NH?P KH?U HOà AN SHENZHEN ETON AUTOMATION EQUIPMENT CO LIMITED Machine components to PCB circuit, productivity 23000 components/h, voltage 380AC, 50Hz, Model: HT-E8S-1200, used in electronic circuit production, electricity, new goods 100%, NSX: Eton;Máy gắn linh kiện lên mạch PCB, năng suất 23000 linh kiện/h, điện áp 380AC, 50Hz, model : HT-E8S-1200, dùng trong sản xuất mạch điện tử, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%, NSX : ETON
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
15610
KG
1
SET
48000
USD
220422HTJY202291251F
2022-04-27
847510 N XU?T NH?P KH?U HOà AN SHENZHEN ETON AUTOMATION EQUIPMENT CO LIMITED Machine components to PCB circuit, yield of 70000 components/h, voltage 380ac, 50Hz, Model: HT-E8D-1200, used in electronic circuit production, electricity, new goods 100%, NSX: Eton;Máy gắn linh kiện lên mạch PCB, năng suất 70000 linh kiện/h, điện áp 380AC, 50Hz, model : HT-E8D-1200, dùng trong sản xuất mạch điện tử, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%, NSX : ETON
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
15610
KG
3
SET
231000
USD
BLHPG210100183
2021-01-25
320740 NG TY TNHH HOàN M? FERRO THAILAND CO LTD Brick surface enamel powder 500-1000kg FT-2897 / bag, Brand: FERRO, raw materials used in the manufacture of ceramic tiles, new 100%;Men tráng mặt gạch FT-2897 dạng bột 500-1000kg/bao, nhãn hiệu: FERRO, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
93920
KG
23000
KGM
10120
USD
BLHPG220100092
2022-01-14
320740 NG TY TNHH HOàN M? YOUNEXA THAILAND CO LTD Men coated face brick FP-875 powder 500-1000kg / bag, Brand: Younexa, Raw materials used in ceramic tiles, 100% new;Men tráng mặt gạch FP-875 dạng bột 500-1000kg/bao, nhãn hiệu: YOUNEXA, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
70440
KG
46000
KGM
27600
USD
BLHPG220200220
2022-02-25
320740 NG TY TNHH HOàN M? YOUNEXA THAILAND CO LTD Men coated face brick FP-956 powder form 500-1000kg / bag, Brand: Younexa, Raw materials used in enamel tiles, 100% new;Men tráng mặt gạch FP-956 dạng bột 500-1000kg/bao, nhãn hiệu: YOUNEXA, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
70440
KG
69000
KGM
27462
USD
300921HIT211000221
2021-11-05
850220 NG TY TNHH THIêN HOà AN CHONGQING SENCI IMP EXP TRADE CO LTD Gasoline generator, Kyo Power.Model Kyo2300i-Pro, 1.8-2.3kw, 50Hz, 1 phase, 220V. Kyo80 motor, jerking, alternating, k automatic transfer, no explosion, origin china .100%;Máy phát điện xăng,hiệu KYO POWER.Model KYO2300i-PRO,1.8-2.3KW,50Hz,1 pha,220V.động cơ KYO80,giật nổ,xoay chiều,k tự động chuyển nguồn,không phòng nổ,xuất xứ Trung Quốc.Mới100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG DINH VU - HP
4385
KG
20
UNIT
6100
USD
22022218316
2022-04-18
841939 NG TY TNHH HOàN XA HEDSON TECHNOLOGIES AB Paint drying equipment using infrared rays, used in car repair workshop, ITR 4-1 pcauto, 400V, 3 phase, 6kw, brand: ITR, NSX: Hedson Technologies AB, 100% new;Thiết bị sấy sơn dùng tia hồng ngoại, dùng trong xưởng sửa chữa ô tô, IRT 4-1 PcAuto, 400V, 3 pha, 6KW, hiệu: IRT, Nsx: HEDSON TECHNOLOGIES AB, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
DINH VU NAM HAI
1404
KG
2
PCE
7041
USD
22022218316
2022-04-18
841939 NG TY TNHH HOàN XA HEDSON TECHNOLOGIES AB Paint drying equipment using infrared rays, used in car repair workshop, ITR PC Auto, 400V, 3 phase, 12kw, brand: IRT, NSX: Hedson Technologies AB, 100% new;Thiết bị sấy sơn dùng tia hồng ngoại, dùng trong xưởng sửa chữa ô tô, IRT PC Auto, 400V, 3 pha, 12KW, hiệu: IRT, Nsx: HEDSON TECHNOLOGIES AB, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
DINH VU NAM HAI
1404
KG
1
SET
21311
USD
110622HGS/E/HPH-2206055-01
2022-06-28
848350 NG TY TNHH HOàN M? SACMI SINGAPORE PTE LTD Pulial guide pulley supplying brick press, steel material, code: D455151073 (used for hydraulic brick presses in ceramic brick production) - 100% new goods;Puly dẫn hướng rải liệu bộ phận cấp liệu máy ép gạch, chất liệu bằng thép, code: D455151073 (Dùng cho máy ép gạch thủy lực trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
148
KG
8
PCE
306
USD
15770496053
2021-10-05
847191 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Scoring set for competitions include: Touch screen (FMA21) container (FMA21-TK2) Wire (FMA-KK) 20m wire (FMA-MS20) Wire 30m (FB03-VK30) Brackets (FMA21- SBS2) Indicator light (FMA21-HL). Allstar brand;Bộ chấm điểm cho thi đấu gồm: Màn hình cảm ứng (FMA21) Hộp đựng (FMA21-TK2) Dây điện (FMA-KK) Dây điện 20m (FMA-MS20) Dây điện 30m (FB03-VK30) Chân đế (FMA21-SBS2) Đèn báo (FMA21-HL). Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
2
SET
19092
USD
15770496053
2021-10-05
950700 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Thigh armor for coaches train sports fencing, made of leather. Allstar brand;Giáp đùi dành cho huấn luyện viên huấn luyện môn thể thao đấu kiếm, làm bằng da. Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
10
PCE
347
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD
061121KYHCMH2102587
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N YICHANG SANXIA XINMEI PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. LOT: F2021092015M / 17M, SX: 09/2021, HSD: 09/2024, NSX: Jingshan Ruisheng Pharmceutical CO., LTD. (Section 3, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: F2021092015M/17M, sx: 09/2021, hsd: 09/2024, nsx: Jingshan ruisheng pharmceutical co.,ltd. (Mục 3, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2276
KG
400
KGM
36080
USD
080120AMIGL200000333A
2020-01-17
294140 N THàNH NH?N ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof;抗生素:氯霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
22500
USD
141121AMIGL210578161A
2021-11-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot: 701-2109061 / 074/10090, SX: 09, 10/2021, HSD: 09.10 / 2024, NSX: Shandong GuoBang Pharmaceutical co., Ltd. (Section 3, GP 1227);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2109061/074/10090, sx: 09, 10/2021, hsd: 09,10/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 3, GP 1227)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1750
KG
1500
KGM
145050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294190 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. lot: DH-1906235, sx: 06/2019, hsd: 05/2023, nsx: Kushan chemical pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Other;抗生素:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
37400
USD
081221YMG2111250
2021-12-17
291479 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Sodium Camphorsulphonate. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 10/2026, NSX: Nanyang Libang Pharmaceutical co., Ltd (Section 3, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SODIUM CAMPHORSULPHONATE. Lot:20211001, sx: 10/2021,hsd: 10/2026, nsx:Nanyang libang pharmaceutical co.,ltd (Mục 3, GP 1304)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2179
KG
100
KGM
5050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294110 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. lot: 6022121911022, sx: 11/2019, hsd: 11/2022, nsx: henan Lvyunn pharmaceutical co.,ltd. (C/O from E );Antibiotics: Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: Amoxicillins and its salts: Non-sterile;抗生素:青霉素及其具有青霉酸结构的衍生物;其盐:阿莫西林及其盐:非无菌的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
18700
USD
071121YMG2110161
2021-11-15
293626 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Cyanocobalamin (vitamin B12). LOT: C210813D, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Yuxing Biotechnology (Group) CO., LTD (Section 17, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12). Lot: C210813D, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Yuxing biotechnology (group) co.,ltd (Mục 17, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4683
KG
5
KGM
12550
USD
100322CULVSHA2206255
2022-03-16
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytetracycline hydrochloride.lot: T202201025 October 2002/2004/2005/2004/2004/2005/2008, SX: 01/2022, HSD: 01/2026, NSX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical CO., LTD . (Section 5, GP 0188);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE.Lot:T202201025/1026/2001/2002/2003/2004/2005/2008, sx:01/2022, hsd:01/2026, nsx: Hebei jiupeng pharmaceutical co.,ltd.(Mục 5, GP 0188)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
149000
USD
130422COAU7237931340
2022-04-19
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Producer: Oxytetracycline hydrochloride. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, SX: 03/2022, HSD: 02/2026, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng. (Muc 5, GP 0321);Nguyen lieu san xuat thuoc thu y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, sx: 03/2022, hsd: 02/2026, nsx: Yancheng dafeng area tiansheng. (muc 5, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
143500
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
180622WD2203000
2022-06-27
293499 N THàNH NH?N WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Levamisole hydrochloride. Lot: H220333-2, M-H220401, SX: 03, 04/2022, HSD: 03/2026, NSX: Guin Pharmaceutical Co. (Section 5, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LEVAMISOLE HYDROCHLORIDE. Lot: H220333-2, M-H220401, sx: 03, 04/2022, hsd: 03/2026, nsx: Guilin pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 5, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1128
KG
1000
KGM
63250
USD
271021YMG2110107
2021-11-04
300390 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Iron DEXTRAN SOLUTION 20%. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 09/2025, NSX: Veterinary Pharmaceutical Factory. (Section 11, GP 1108);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20211001, sx: 10/2021, hsd: 09/2025, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. ( Mục 11, GP 1108 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
6000
KGM
46800
USD
170622500142029000
2022-06-29
291450 N THàNH NH?N LLOYD LABORATORIES INC Raw materials for producing veterinary drugs: ketoconazole. Lot: Ket/12205280, SX: 05/2022, HSD: 04/2027, NSX: Aarti Drugs Limited. (Section 9, GP 0634);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KETOCONAZOLE. Lot:KET/12205280, sx:05/2022, hsd:04/2027, nsx:Aarti Drugs Limited. ( Mục 9, GP 0634 )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
113
KG
100
KGM
6890
USD
220821SE1074848Y
2021-09-06
294120 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. LOT: L6A-210543-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685kg) (Section 13, GP 0863);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210543-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.( 500 bou=685kg) (Mục 13, GP 0863)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6375
KG
685
KGM
16750
USD
190721GFSE21070139F
2021-07-29
294120 N THàNH NH?N XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. Lot: L6A-210518-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685 kg) (Section 7, GP 0754);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210518-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(500 bou=685 kg) ( Mục 7, GP 0754 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
775
KG
685
KGM
16600
USD
071221XHHTSHHCM211126A
2021-12-14
293590 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Raw materials for veterinary medicine: sulfamonomethoxine sodium. Lot; 21110465/466, SX: 11/2021, HSD: 11/2023, NSX: Henan Houyi Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd. (Section 1, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Lot; 21110465/466, sx:11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Henan houyi pharmaceutical ( suzhou) co,ltd. ( Mục 1 , GP 1304 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
47000
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293590 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Sulfachloropyrazine Sodium. Lot: 20211020, SX: 10/2021, HSD: 10/2025, NSX: Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd. (Muc 6, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM. Lot: 20211020, sx: 10/2021, hsd: 10/2025, nsx: Tianhe pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 6, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
400
KGM
16400
USD
300921TLLYHCJU21125503
2021-10-18
283699 N THàNH NH?N PUYANG SHENGKAI ENVIRONMENTAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals used in industrial (not used in food cn): sodium percarbonate granule. LOT: 41HY21-302, SX: 09/2021, HSD: 09/2023, NSX: Puyang Shengkai Environmental.;Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong CN thực phẩm) : SODIUM PERCARBONATE GRANULE. Lot: 41HY21-302, sx: 09/2021, hsd: 09/2023, nsx: Puyang shengkai environmental.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
18090
USD
150622SC16HMWF9901
2022-06-29
294150 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Azithromycin dihydrate. Lot: A20211209, SX: 12/2021, HSD: 12/2025, NSX: Hebei Dongfeng Pharmaceutical Co. (Muc 2, GP 0523);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AZITHROMYCIN DIHYDRATE. Lot: A20211209, sx: 12/2021, hsd: 12/2025, nsx: Hebei dongfeng pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 2, GP 0523 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3929
KG
100
KGM
11900
USD
16043917812
2022-05-24
293721 N THàNH NH?N ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Prednisolone, lot: P021-210807, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 0480);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PREDNISOLONE, Lot: P021-210807, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Zhejiang xianju pharmaceutical co.,ltd. (Mục 6, GP 0480 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
4800
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone acetate .lot: NDAC220212, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 9, GP 0188/22 / Ty-QLT) .;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE .Lot: NDAC220212, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 9 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
10
KGM
6950
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna220207, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 10, GP 0188/22 / Ty-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot: NEDNa220207, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 10 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
15
KGM
10425
USD
16061769912
2021-07-21
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Veterinary medicine production materials: dexamethasone .lot: NED200903, NED210603, NED210714, SX: 08/2020, 06/2021, HSD: 08/2025, 06/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Item 3, GP 0754/21 / Ty-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE .Lot:NED200903, NED210603,NED210714,sx:08/2020, 06/2021, hsd:08/2025, 06/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 3,GP 0754/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
35
KG
15
KGM
9375
USD