Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160422OOLU4053032900
2022-05-27
440794 CH?N CHíNH EXPORTDRVO D D Cherry wood (cherry) is dried, type AB. Scientific name: Prunus Avium. Wood registered quarantine at the warehouse. Not belonging to Cites. (SL: 22,815m3, unit price 520 EUR/m3;Gỗ anh Đào (Cherry) xẻ sấy ,loại AB.Quy cách: 50mm x12cm and up dài 2.0m and up. tên khoa học: Prunus avium. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.( SL:22.815m3,đơn giá 520 eur/m3
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
23
MTQ
12738
USD
201120206238456
2021-01-04
440795 CH?N CHíNH GUTCHESS INTERNATIONAL INC Ash white (White Ash), split, dry, sort 2C.QC: 2.6cm long from 1.83- 4.88m.ten x10.16-33.02cm science: Fraxinus americana.Go register for service at the warehouse. non-Cites. (SL: 25.699m3, unit price $ 290 / m3;Gỗ tần bì trắng (White Ash) xẻ sấy ,loại 2C.QC: 2.6cm x10.16-33.02cm dài từ 1.83- 4.88m.tên khoa học: Fraxinus americana.Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:25.699m3,đơn giá 290usd/m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19759
KG
26
MTQ
7453
USD
120522SITGNKHPG40124
2022-06-02
560749 T CHíNH JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO LTD The rope is used to tie, from polypropylene & polyester fibers, brand: Jiangsu Xiangchuan, 8 Tao New Year, 64mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co., Ltd;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene & Polyester, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 64mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà SX: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
8730
KG
1920
KGM
4858
USD
270322COAU7883623850
2022-04-05
560749 T CHíNH JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO LTD The rope is used to tie, from the polypropylene mono fiber, the brand: Jiangsu Xiangchuan, the 8 -year -old Tet strap, 52mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co.;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene Mono, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 52mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8513
KG
540
KGM
1188
USD
220621YMLUI236217760
2021-07-02
890790 T CHíNH JIANGSU HUATUO SAFETY PRODUCTS CO LTD Lifebuoy 4.3kg (plastic rescue float 4.3kg. Material made of polyurethane foam, orange with reflective, floating line> 142N). New 100%.;LIFEBUOY 4.3KG ( Phao tròn cứu sinh bằng nhựa 4.3kg. Chất liệu bằng polyurethane foam, màu cam có vạch phản quang, sức nổi >142N). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
1711
KG
40
PCE
572
USD
3351432151
2021-12-30
851920 I CHúNG TNHH KASIKORNBANK CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH CITI User Card to log in electronic banking, no civil cryptographic function - VASCO. New 100%;User card để đăng nhập ngân hàng điện tử, không có chức năng mật mã dân sự - VASCO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN ANTONIO - TX
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
8
USD
112200018403887
2022-06-28
320890 NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH VIET NAM MUSASHI PAINT CHI NHANH HA NOI NL00001 #& Son - WS62-1052LE -B100 - Haiurex P Grande Bonul Hac Neon Green B100 (16kg/Can) - 100% new manufacturing enterprises;NL00001#&Sơn - WS62-1052LE-B100 - HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON GREEN B100 (16Kg/Can) - Hàng DN Sản Xuất mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM MUSASHIPAINT-HN
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
1691
KG
128
KGM
4340
USD
112200017720167
2022-06-02
842330 NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH KY THUAT ULELA Electronic scales 0-30kg, used to weigh goods and origin in Vietnam. New 100%;.#&Cân điện tử 0-30KG, dùng để cân hàng hóa, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT ULELA
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
582
KG
1
PCE
99
USD
110621293389082
2021-07-08
690740 CH MEN BáCH THàNH SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Brick lining mills used in ceramic tiles - 92% Lining Brick, size 150x50x70mm. NEW 100%;GẠCH LÓT CỐI NGHIỀN DÙNG TRONG NGÀNH GẠCH MEN- 92% LINING BRICK, KÍCH THƯỚC 150X50X70MM. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27400
KG
12
TNE
9650
USD
291020WKHN1000010
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH GREATCARE GLAZE COMPANY LIMITED MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - TITANIUM frit H8280, MATERIALS USED PRODUCTION TILES, NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - TITANIUM FRIT H8280, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
26
TNE
10400
USD
191020SITGTASG811395
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH INNOVATION METAL TRADING CO LTD MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - 1830M frit, used in production of ceramic tiles. NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - FRIT 1830M, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
26
TNE
10608
USD
191120SITSKSGG153626
2020-11-30
320650 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC HENG CAI MASTERBATCH HK LIMITED Pigment granules - RED MASTERBATCH RLPE601 used for coloring in the plastics industry. New 100%;Chất màu dạng hạt - RED MASTERBATCH RLPE601, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
10000
KGM
5200
USD
030222YMLUI471032791
2022-02-24
291570 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC TEPE KIMYA EUROPE LTD Zinc powder additives used in the plastic industry (ZINC Stearate ZN-55) (CAS code: 557-05-1, the item is not in 113/2017 / ND-CP). New 100%;Phụ gia bột kẽm dùng trong ngành nhựa (Zinc stearate ZN-55) ( Mã CAS: 557-05-1, hàng không nằm trong 113/2017/NĐ-CP). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
11620
KG
1
TNE
2090
USD
170222SHHCM22228564
2022-02-25
292419 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC NANJING LEPUZ CHEMICAL CO LTD Oleamide smooth powder, (CAS Code: 301-02-0), used to support production in the plastic industry. New 100%;Bột phụ gia trơn bóng OLEAMIDE, ( Mã CAS: 301-02-0), dùng để hổ trợ sản xuất trong ngành công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2016
KG
2000
KGM
7000
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
14032201PKG0373285
2022-03-24
350110 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ecarb LC 30 - Casein. Molds for anti-mold during compound preparation, to produce rubber elastic products. Packed goods in bags, 25 kg / bag. New 100%. There is attached COA.;ECARB LC 30 - CASEIN. Chất dùng để chống mốc trong quá trình pha chế compound, để sản xuất sản phẩm chỉ thun cao su. Hàng đóng trong bao, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25503
KG
500
KGM
6675
USD
22102101PKG0350856
2021-11-01
350110 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ecarb LC 30 - Casein. Molds for anti-mold during compound preparation, to produce rubber elastic products. Packed goods in bags, 25 kg / bag. New 100%. There is attached COA.;ECARB LC 30 - CASEIN. Chất dùng để chống mốc trong quá trình pha chế compound, để sản xuất sản phẩm chỉ thun cao su. Hàng đóng trong bao, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24565
KG
500
KGM
6675
USD
14032201PKG0373285
2022-03-24
382312 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Rasperse Poto (oleic acid) - oleic acid. Rubber stabilizer latex and compound. Goods close 180kg / drum. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). There is attached COA.;RASPERSE POTO (OLEIC ACID) - Axit Oleic. Chất làm ổn định cao su Latex và Compound. Hàng đóng 180kg/phuy. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25503
KG
5040
KGM
16128
USD
22102101PKG0350856
2021-11-01
382312 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Rasperse Poto (oleic acid) - oleic acid. Rubber stabilizer latex and compound. Goods close 180kg / drum. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). There is attached COA.;RASPERSE POTO (OLEIC ACID) - Axit Oleic. Chất làm ổn định cao su Latex và Compound. Hàng đóng 180kg/phuy. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24565
KG
4500
KGM
13275
USD
24082101PKG0339831
2021-09-06
293420 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ezcure M28, rubber vulcanizing machine (ZINC 2 - Mercaptobenzothiazole, powder form), used to produce only elastic, 100% new products. There is attached COA.;Ezcure M28, chất xúc tiến lưu hóa cao su (Zinc 2 - mercaptobenzothiazole, dạng bột), Dùng để sản xuất chỉ thun, hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
22407
KG
3600
KGM
17280
USD
190921BKKCB21012530
2021-09-27
550330 NG TY TNHH KHáNH CHúC THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD The synthetic staple fiber has not been brushed from acrylic to spinning (Acrylic Fiber 2.0d x 51mm BFH3V). 100% new;Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ acrylic để kéo sợi ( Acrylic fiber 2.0D x 51MM BFH3V ). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
25980
KG
12941
KGM
35330
USD
190821BKKCB2101055501
2021-08-30
550330 NG TY TNHH KHáNH CHúC THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD Acrylic Fiber 2.0d x 51mm Bfrev (Acrylic Fiber 2.0D x 51mm Bfrev). 100% new;Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ acrylic để kéo sợi ( Acrylic fiber 2.0D x 51MM BFREV ). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
25898
KG
12959
KGM
35636
USD
190821BKKCB2101055501
2021-08-30
550330 NG TY TNHH KHáNH CHúC THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD The synthetic staple fiber has not been brushed from acrylic to spinning (Acrylic Fiber 2.0d x 51mm BFH3V). 100% new;Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ acrylic để kéo sợi ( Acrylic fiber 2.0D x 51MM BFH3V ). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
25898
KG
12841
KGM
35313
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round 100% FSC, 1.8 -2.95m length, circumference 130 - 139cm (quantity actually imported: 0.681m3, unit price 690usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 -2.95m, chu vi 130 - 139cm( số lượng thực NK: 0.681m3, đơn giá 690usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
469
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, girth 100-109cm (quantity actually imported: 14.329m3, unit price 610usd / m3) scientific name tectona new grandis 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 100-109cm( số lượng thực NK: 14.329m3, đơn giá 610usd/m3) tên khoa học tectona grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
14
MTQ
8741
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 14.531m3, unit price 455usd / m3) Tectona Grandis scientific name, the new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 14.531m3, đơn giá 455usd/m3) Tên khoa học Tectona Grandis, mơi 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
15
MTQ
6611
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC length 1.8 - 2.95m, circumference 140-149cm (quantity actually imported: 0.334m3, unit price 740usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn , 100% FSC chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 140-149cm( số lượng thực NK: 0.334m3, đơn giá 740usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
0
MTQ
244
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 110 - 119cm (quantity actually imported: 7.965m3, unit price of $ 650 / m3) scientific name tectona new grandis 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 110 - 119cm( số lượng thực NK: 7.965m3, đơn giá 650usd/m3) tên khoa học tectona grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
8
MTQ
5181
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, circumference 110-119cm (quantity actually imported: 5.187m3, unit price 590usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 110-119cm ( số lượng thực NK: 5.187m3, đơn giá 590usd/m3) tên khoa học Tectona grandis , mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
5
MTQ
3062
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC 3m or more in length, perimeter 80-89cm (quantity actually imported: 28.057m3, unit price 475usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn , 100% FSC chiều dài 3m trở lên , chu vi 80-89cm ( số lượng thực NK: 28.057m3, đơn giá 475usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
28
MTQ
13329
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 130 - 139cm (quantity actually imported: 0.978m3, unit price 765usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 130 - 139cm ( số lượng thực NK: 0.978m3, đơn giá 765usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
750
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, circumference 120-129cm (quantity actually imported: 1.445m3, unit price 630usd / m3) Tectona Grandis scientific name, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 120-129cm( số lượng thực NK: 1.445m3, đơn giá 630usd/m3) tên khoa học Tectona Grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
914
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC 3m or more in length, circumference 90-99 cm (quantity actually imported: 35.055m3, unit price 555usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn, 100%FSC chiều dài 3m trở lên, chu vi 90-99 cm( số lượng thực NK: 35.055m3, đơn giá 555usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
35
MTQ
19458
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, 1.8-2.95m length, girth 100-109cm (quantity actually imported: 8.772m3, unit price of 540 USD / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8-2.95m, chu vi 100-109cm ( số lượng thực NK: 8.772m3, đơn giá 540usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
9
MTQ
4732
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC, length 1.8 m 2.95, 160- 169cm circumference (the true number NK: 0.639m3, unit price 890usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn, 100% FSC, chiều dài 1.8- 2.95 m , chu vi 160- 169cm ( số lượng thực NK: 0.639m3, đơn giá 890usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
570
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 120 - 129cm (quantity actually imported: 2.744m3, unit price 710usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 120 - 129cm ( số lượng thực NK: 2.744m3, đơn giá 710usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
3
MTQ
1945
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3 m or more in length, girth 140-149cm (quantity actually imported: 1.144m3, unit price 845usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3 m trở lên , chu vi 140-149cm ( số lượng thực NK: 1.144m3, đơn giá 845usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
963
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC Teak roundwood over 3m in length, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 25.371m3, unit price 475usd / m3) Grandis scientific name tectona new 100%;Gỗ tròn Teak 100% FSC chiều dài trên 3m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 25.371m3, đơn giá 475usd/m3) Tên khoa học tectona Grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
25
MTQ
12048
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, 110-119cm perimeter, diameter: 35.03 - 37.90 cm (Number of real nk: 8,339 m3, unit price: 600usd / m3) Scientific name: Grandis Tectona;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 110-119cm, đường kính: 35,03 - 37,90 cm ( số lượng thực nk: 8,339 m3, đơn giá: 600usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
8
MTQ
5003
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, 120-129cm perimeter, diameter: 38,22 - 41.08cm (Number of real nk: 6,987 m3, unit price: 640USD / M3) Scientific name: Tectona grandis;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 120-129cm, đường kính: 38,22 - 41,08cm ( số lượng thực nk: 6,987 m3, đơn giá: 640usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
7
MTQ
4472
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, circumference 130-139cm, diameter: 41,40 - 44.27 cm (Number of real nk: 2,449m3, unit price: 700usd / m3) Scientific name: Grandis Tectona;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 130-139cm, đường kính: 41,40 - 44,27 cm ( số lượng thực nk: 2,449m3, đơn giá: 700usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
2
MTQ
1714
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC Teak roundwood, 1.80-2.95m length, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 13.422m3, unit price 455usd / m3) Tectona Grandis scientific name new 100%;Gỗ tròn Teak 100% FSC, chiều dài 1.80-2.95m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 13.422m3, đơn giá 455usd/m3) Tên khoa học Tectona Grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
13
MTQ
6106
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC wood teak round 3m or more in length, girth 120-129cm (quantity actually imported: 9.856m3, unit price of $ 650 / m3) The scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ tròn teak 100% FSC chiều dài 3m trở lên , chu vi 120-129cm( số lượng thực NK: 9.856m3, đơn giá 650usd/m3) Tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
10
MTQ
6409
USD
9331 1689 3291
2021-01-16
540822 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD Fabrics 899 479, 52% Viscose 48% Acetate, suffering 138 cm, brand Dormeuil, new 100%;Vải 899479 , 52% Viscose 48% Acetate , Khổ 138 cm, thương hiệu Dormeuil, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
DEWSBURY
HO CHI MINH
12
KG
2
MTR
38
USD
1133797420
2021-10-28
520849 T THàNH VIêN NH? CH?U ALBINI HONG KONG LIMITED Fabric FM103247 - 000025, New Beatles, 100% cotton. Suffering 148-150 cm, Brand Albini, 100% new goods;Vải FM103247 - 000025, NEW BEATLES , 100% Cotton . Khổ 148-150 cm , thương hiệu Albini , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
MTR
36
USD
4601315935
2021-07-19
521029 T THàNH VIêN NH? CH?U ALBINI HONG KONG LIMITED Fabric FM100523 - 000012, Chambray 140, 65% Cotton, 35% Linen, Suffering 148 - 150 cm, Brand Albini, 100% new goods;Vải FM100523 - 000012 , CHAMBRAY 140, 65% Cotton ,35% Linen, Khổ 148 - 150 cm , thương hiệu Albini , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
1
MTR
38
USD
27 0003 5446
2022-01-14
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL LTD Fabric 836067, 100% Wool, size 148 cm, Dormeuil brand, 100% new goods;Vải 836067 , 100% Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
3
KG
3
MTR
178
USD
74 3941 6445
2022-06-27
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL LTD Fabric 836104, 100 % Wool, 148 cm size, Dormeuil brand, 100 % new goods;Vải 836104 , 100 % Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
1
KG
1
MTR
79
USD
9331 1689 3291
2021-01-16
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD 841 007 fabric, 100% Wool, suffering 150 cm, brand Dormeuil, new 100%;Vải 841007, 100% Wool , Khổ 150 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
DEWSBURY
HO CHI MINH
12
KG
3
MTR
250
USD
531180195040
2021-09-30
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD Fabric 835089, 100% wool, size 148 cm, brand dormeuil, 100% new goods;Vải 835089 , 100% Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
7
KG
5
MTR
335
USD
5720 4897 0524
2022-04-19
846693 CH V? TINH Hà CHI NHáNH H? CHí MINH SEISHOH TRADING CO LTD ERC16-5 knife clamp (AA) (spare parts between CNC and metal cutting knives, used in mechanical field, big brand, 100%new goods);Đầu kẹp dao ERC16-5(AA) ( Phụ tùng kết nối giữa máy CNC và dao cắt kim loại, dùng trong lĩnh vực cơ khí, Nhãn hiệu Big, Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
57
KG
4
PCE
100
USD
180721YMLUI209411615
2021-07-27
291632 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG MING DIH INDUSTRY CO LTD Benzoyl peroxide-98W (98PCT), powder, white. Used to produce glue. CAS: 94-36-0. CTHH: C14H10O4;BENZOYL PEROXIDE-98W (98PCT), dạng bột, màu trắng. Dùng để sản xuất keo. Cas: 94-36-0. CTHH: C14H10O4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
1000
KGM
9800
USD
NEC91518420
2021-10-28
731819 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Steel positioning, with lace, non-external no more than 16mm, Misumi brand, code: netn5-31.0-sc15-m3;Trụ định vị bằng thép, có ren, phi ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu MISUMI, code: NETN5-31.0-SC15-M3
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
125
KG
2
PCE
5
USD
NEC77668850
2020-02-17
830220 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Bánh xe đẩy loại nhỏ (đường kính 50mm), nhãn hiệu MISUMI, code: CSHN50-N;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Castors: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:脚轮:其他
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
16
PCE
233
USD