Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
2804226040089480
2022-05-24
380190 NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG SORFIN YOSHIMURA LTD PB AC100P-Products go from carbon, liquid form (scattered in water environment), used in the process of producing battery electrodes, 100%new goods.;Pb AC100P-Chế phẩm đi từ Carbon, dạng lỏng(phân tán trong môi trường nước), được sử dụng trong quá trình sản xuất điện cực ắc quy, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
TAN CANG HAI PHONG
1736
KG
800
LTR
10624
USD
020521ONEYMANB00165300
2021-06-07
780191 NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead refined ingot-unused form (lead 99.97% pct min) - 100% new products - Using the production of battery pole batteries. Item 49.438mt, unit price 2193.75 / MT;Chì tinh luyện dạng thỏi-Chưa gia công(Hàm lượng chì 99.97% PCT MIN)-Hàng mới 100% - dùng sản xuất lá cực ắc quy.Trọng lượng hàng 49.438MT,Đơn giá 2193.75/MT
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73930
KG
49
TNE
108455
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-negative calcium alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new goods -Net processing-using battery pole batteries in the process of battery production. Weight 24.942MT, unit price 2629.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi âm dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.942MT,Đơn giá 2629.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
25
TNE
65597
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-positive-positive alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new product -Accier-using batteries to produce batteries in the process of battery production. Weight 24.199mt, unit price 2887.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi dương dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.199MT,Đơn giá 2887.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
24
TNE
69886
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
970486205998
2021-06-16
902590 NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??NH CAO KOBOLD MESSRING GMBH Temperature sensor, model: MWE-26K08A3E0, parts of the measuring device temperature, humidity, measuring tube length: 100mm, the airline: Kobold, a New 100%;Cảm biến nhiệt độ, model: MWE-26K08A3E0, bộ phận của thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm, chiều dài ống đo: 100mm, hãng: Kobold, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
39
USD
OSA59414062
2022-06-30
910600 NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??NH CAO SUGIMOTO CO LTD The reaction time for compound reaction time, model: AD-5701A, used for laboratory, company: A&D, 100% new goods;Thiết bị đếm thời gian phản ứng của hợp chất, model: AD-5701A, dùng cho phòng thí nghiệm, hãng: A&D, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
117
KG
2
PCE
44
USD
OSA59414062
2022-06-30
910600 NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??NH CAO SUGIMOTO CO LTD Time counter, Model: HS-3C-8AJH, part of the optical sensor used to determine the working cycle of the device, the company: Casio, 100% new goods;Bộ đếm thời gian, model: HS-3C-8AJH, bộ phận của cảm biến quang dùng để xác định chu kỳ làm việc của thiết bị, hãng: CASIO, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
117
KG
10
PCE
92
USD
300322GBKKCLIC200507
2022-04-06
400280 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T PI INDUSTRY LIMITED 4640 #& Synthetic IP 4640 (Synthetic Rubber) used in the production of Cau Su products;4640#&Cao su tổng hợp Nordel IP 4640 (Synthetic rubber) dùng trong sản xuất sản phẩm cau su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2989
KG
2000
KGM
8000
USD
772482927846
2021-01-28
880100 NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3 / 8KL20 DA 90cm). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3/8KL20 DA 90CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
792
PCE
1776
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 720 212 (R12 DA CARDIONYL 3/8 6/0 80cm o). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 720212 ( CARDIONYL 6/0 3/8 R12 DA 80CM o). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
864
PCE
1711
USD
NEU32382140
2022-02-24
901813 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK Synchronization of HT magnetic resonance cameras - Consist of Main System and Accessories, NK Section II (No.2, STT 5-62) DM # 09 ( December 17, 2021) New 100%;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-CONSIST OF MAIN SYSTEM AND ACCESSORIES,NK mục II(số2, stt 5-62)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
2249
KG
1
UNT
181854
USD
4041926341
2021-12-23
901813 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK synchronous (Magnetic block) of HT magnetic resonant magnetic camera for Magnetic Resonance Imaging System, NK Section I (Number 1-4) DM # 09 (December 17, 2021) 100% new;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ(KHỐI TỪ)CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-MAGNET FOR MAGNETIC RESONANCE IMAGING SYSTEM,NK mục I(số1-4)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
6741
KG
1
UNT
265582
USD
281220E201204901
2021-01-04
050100 NG TY TNHH ?INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 NG TY TNHH ?INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
280921TJHPH2102443
2021-10-19
940161 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO ??NG CHI NHáNH T?I Hà N?I SCHNADIG INTERNATIONAL CORPORATION Sofas stuffed with industrial wooden mattresses, Code C010-016-013-A. Size: 245.75W x 104.14d x 87.63h cm, NSX: Markor Furniture, Caracole brand, 100% new goods;Ghế sofa nhồi nệm có khung bằng gỗ công nghiệp, mã C010-016-013-A. Kích thước: 245.75W x 104.14D x 87.63H cm, NSX:MARKOR FURNITURE, hiệu Caracole, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
4432
KG
1
PCE
1128
USD
280921TJHPH2102443
2021-10-19
940389 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO ??NG CHI NHáNH T?I Hà N?I SCHNADIG INTERNATIONAL CORPORATION Desk with metal frame, glass face, CLA-019-4013 code. Size: 121.92W x 121.92D x 48.9h cm, NSX: Markor Furniture, Caracole brand, 100% new goods;Bàn có khung bằng kim loại, mặt kính, mã CLA-019-4013. Kích thước: 121.92W x 121.92D x 48.9H cm, NSX:MARKOR FURNITURE, hiệu Caracole, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
4432
KG
1
PCE
442
USD
122000006000387
2020-02-24
880320 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?NG D?NG C?NG NGH? CAO BRIGHTSON ENTERPRISE PTE LTD Lốp trước máy bay SU-27, loại; 680 x 260, HSX: Công ty TNHH phát triển lốp máy bay Lam Vũ Quế Lâm ( Trung Quốc), hàng mới 100%;Parts of goods of heading 88.01 or 88.02: Under-carriages and parts thereof;其他飞机(例如直升机,飞机);航天器(包括卫星)以及亚轨道和航天器运载工具:空载重量不超过2,000公斤的飞机和其他飞机:其他
SINGAPORE
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
70
PCE
47600
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 NG TY C? PH?N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
140320SMLMSHSM9F963600
2020-03-23
591000 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH? CAO INO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Băng tải bằng vật liệu dệt phủ nhựa PVC FABRIC EM 8/2 0+0(PVC) White 1.8mm, W:1000mm * L:95M (dùng trong vận chuyển hàng hóa) hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
485
USD
150921OOLU4052315420
2021-11-17
450410 NG NGHI?P CAO SU NH?A ??C L?P AMORIM CORK COMPOSITES Cork 8747 # & Lie pressed the form of panel made from Composition Cork 8747 acne (920x620x10.2) mm;CORK 8747#&LIE đã ép dạng tấm làm từ mụn gỗ bần COMPOSITION CORK 8747 (920x620x10.2)mm
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
CANG CAT LAI (HCM)
12576
KG
8120
TAM
38651
USD
130120CKCOHCG008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
130120CKCOHCG008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
130120CKCOHKG0008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
230320CKCOHKG0009308
2020-03-27
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS #: 546-93-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3040
KGM
3040
USD
112000005110361
2020-01-16
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM CTY TNHH CAO SU VA NHUA WAN TAI VN GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CAO SU VA NHUA WANTAI VN
CTY CAO SU VA NHUA WANTAI VN
0
KG
820
KGM
1148
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
60000
KG
20000
KGM
28000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
140000
KG
50000
KGM
70000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
100000
KG
50000
KGM
70000
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
551612 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG GUANGXI CHONGZUOCHUAN GOLD TRADING CO LTD Woven fabric, composition of 89.8% Staple Visco fiber, 10.2% Folyamit Folyamit, dyed, weight (98-206) g/m2, 1m-2m size. 100% new; Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
73000
KG
11000
KGM
15400
USD
70621112100012700000
2021-06-07
540754 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Woven fabric, TP calculated by weight, 95.1% multifilament polyester (durable and non-durable yarn), 4.9% of polyurethanic elastic fibers, printed, weight (83-129) g / m2 , Suffering (1M-2M);Vải dệt thoi, tp tính theo trọng lượng, 95,1% multifilament polyeste (dún và không phải sợi có độ bền cao), 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
30000
KG
30000
KGM
42000
USD
1704213-02
2021-06-10
230400 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CAO TH?NG POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Dried soybean oil (Material SX TACN). Goods under the national technical regulations No. QCVN01-78: 2011 / BNNPTNT. Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;Khô dầu đậu nành (Nguyên liệu sx TACN). Hàng thuộc quy định theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN01-78:2011/BNNPTNT. Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
43
KG
43
TNE
22527
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
132200017363242
2022-05-26
700100 NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH HT SOLAR VIET NAM Scrap of scrap glass scrap glass debris is removed in production, from NVL codes: BYD17KINH, CHINT20KINH, HTSL0004, JK20Kinh, Longi19Kinh, meeting environmental protection needs;Phế liệu của tấm kính phế liệu dạng mảnh vụn được loại bỏ trong sản xuất, từ các mã NVL: BYD17KINH, CHINT20KINH, HTSL0004, JK20KINH, LONGI19KINH, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HT SOLAR VIET NAM
CTY CP MT CN CAO HOA BINH
43503
KG
20000
KGM
43
USD
132100009529389
2021-02-04
810197 NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH ESSA HI TECH Scrap tungsten (incandescent scrap broken incandescent bulb collection in the production process, the percentage of impurities and no more than 5% by weight);Phế liệu vonfram (Phế liệu dây tóc bóng đèn sợi đốt hỏng thu gom trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% trọng lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY THHH ESSA HI-TECH
CTY CP MT CNC HOA BINH
6157
KG
4
KGM
12
USD
132100014221549
2021-07-29
720421 NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Stainless steel scrap (Code: NPL11) (Scrap of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu thép không gỉ (mã : NPL11) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
484648
KG
14858
KGM
4531
USD
132100016144629
2021-11-10
391531 NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Scrap of shaped plastic sheet (Code: NPL13) (piece of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu tấm nhựa định hình (mã: NPL13) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
416631
KG
14780
KGM
3289
USD
132100015743174
2021-10-16
720430 NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH HE THONG DAY DAN SUMI VIET NAM Iron scrap (tin-coated iron scrap is discharged from production and business activities of export processing enterprises, the rate of materials and no more than 5% volume);Phế liệu sắt (Phế liệu sắt tráng thiếc bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5%khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY THHH HT DAY DAN SUMI VIET NAM
CTY CP MT CNC HOA BINH
3264
KG
550
KGM
145
USD
14104865711
2021-07-20
240220 NG TY TNHH ??U T? CAO B?NG SSJ INTERNATIONAL TRADING H K CO LTD Cigarettes: Heets (Greenzing) Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / plants, 60 trees / cases; Do not include accompanying batteries and electronic devices. New 100%.;Thuốc lá điếu : HEETS ( GREENZING ) quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 60 cây/kiện; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ALMATY
HA NOI
2270
KG
20
UNK
4400
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 H-shaped horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH60W, new 100%;Dép 1 quai ngang hình chữ H, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH60W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1680
PR
2016
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA87M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA87M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1680
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH81M, new 100%;Dép 2 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH81M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
672
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO YW3714, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO YW3714, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1440
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 V-shaped horizontal straps, with straps after, handles and plastic substrates, AI5M KITO models, new products 100%;Dép 2 quai ngang hình chữ V, có quai sau, quai và đế bằng nhựa, model KITO AI5M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
240
PR
372
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model MOSSONO CM6W, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model MOSSONO CM6W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH46M, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH46M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
600
PR
840
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AV3W, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AV3W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA70M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA70M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
900
PR
1260
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO EM4815, New 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO EM4815, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1020
PR
1428
USD
140221SNKO190210103738
2021-02-18
640299 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB BIG STAR CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, Model Gambol GM41127, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, Model Gambol GM41127, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4541
KG
1260
PR
1852
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 NG TY C? PH?N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
201220DTWSWD2012059SE
2020-12-28
511300 NG TY TNHH CAO MINH SàI GòN FREUDENBERG VILENE INTERNATIONAL LTD Canvas fabric construction (181 KO 90) 50% 32% Horse Tail Polyester 18% Cotton 50CM / 100M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( KO 181 90) 50% Horse Tail 32% Polyester 18% Cotton 50CM/100M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
125
KG
1000
MTR
4920
USD
201220DTWSWD2012059SE
2020-12-28
511300 NG TY TNHH CAO MINH SàI GòN FREUDENBERG VILENE INTERNATIONAL LTD Canvas fabric construction (WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160cm / 50M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160CM/50M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
125
KG
100
MTR
452
USD
090522SKSA1115HCM21-22
2022-06-03
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C ESHAL INDUSTRIES Huynh Thach (Fluorsspar): CAF2 66% Min, Al2O3: 2% Max, lump size (size) 20-70mm (90% min). Use in the metallurgical industry, stone, glass .... 100%new, CAS code: 7789-75-5.;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .Dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh....Hàng mới 100%, Mã Cas: 7789-75-5.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
75150
KG
75
TNE
13125
USD
010921SKSA246HOC21-22
2021-09-22
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C SAND INTERNATIONAL MINES MINERALS Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 66% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. New 100%;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
73620
KG
50
TNE
11033
USD
151121SKSA420CAT21-22
2021-12-17
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C DKB LORALAI FLUORITE MAIWAL PROJECT Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 68% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. 100% new;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 68% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
100160
KG
100
TNE
17800
USD