Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
CPTB05970600
2021-03-24
980490 CAO T HOANG YEN CAO T HOANG YEN OTHERS, USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS, UNACCOMPANIED DIPLOMATIC CARGO
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
HAI PHONG
6280
KG
52
PK
0
USD
270305821090
2022-03-10
846711 NH CAO DONGGUAN KARLUX PRECISION MACHINERY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Sample grinding and polishing machine for several laboratory, Model: 3M7403, compressed air, company: 3m, 100% new goods;Máy mài và đánh bóng mẫu dùng trong phòng thí nghiêm, model: 3M7403, hoạt động bằng khí nén, hãng: 3M, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
11
KG
12
PCE
1620
USD
970486205998
2021-06-16
902590 NH CAO KOBOLD MESSRING GMBH Temperature sensor, model: MWE-26K08A3E0, parts of the measuring device temperature, humidity, measuring tube length: 100mm, the airline: Kobold, a New 100%;Cảm biến nhiệt độ, model: MWE-26K08A3E0, bộ phận của thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm, chiều dài ống đo: 100mm, hãng: Kobold, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
39
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3 / 8KL20 DA 90cm). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3/8KL20 DA 90CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
792
PCE
1776
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 720 212 (R12 DA CARDIONYL 3/8 6/0 80cm o). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 720212 ( CARDIONYL 6/0 3/8 R12 DA 80CM o). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
864
PCE
1711
USD
NEU32382140
2022-02-24
901813 NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK Synchronization of HT magnetic resonance cameras - Consist of Main System and Accessories, NK Section II (No.2, STT 5-62) DM # 09 ( December 17, 2021) New 100%;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-CONSIST OF MAIN SYSTEM AND ACCESSORIES,NK mục II(số2, stt 5-62)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
2249
KG
1
UNT
181854
USD
4041926341
2021-12-23
901813 NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK synchronous (Magnetic block) of HT magnetic resonant magnetic camera for Magnetic Resonance Imaging System, NK Section I (Number 1-4) DM # 09 (December 17, 2021) 100% new;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ(KHỐI TỪ)CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-MAGNET FOR MAGNETIC RESONANCE IMAGING SYSTEM,NK mục I(số1-4)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
6741
KG
1
UNT
265582
USD
OSA59414062
2022-06-30
910600 NH CAO SUGIMOTO CO LTD The reaction time for compound reaction time, model: AD-5701A, used for laboratory, company: A&D, 100% new goods;Thiết bị đếm thời gian phản ứng của hợp chất, model: AD-5701A, dùng cho phòng thí nghiệm, hãng: A&D, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
117
KG
2
PCE
44
USD
OSA59414062
2022-06-30
910600 NH CAO SUGIMOTO CO LTD Time counter, Model: HS-3C-8AJH, part of the optical sensor used to determine the working cycle of the device, the company: Casio, 100% new goods;Bộ đếm thời gian, model: HS-3C-8AJH, bộ phận của cảm biến quang dùng để xác định chu kỳ làm việc của thiết bị, hãng: CASIO, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
117
KG
10
PCE
92
USD
190721NBCLI2108982
2021-07-26
780419 T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T YIWU ZHONGYANG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED LEAD490 # & Lead plate (410x490) mm 11.6kg / m2 used to produce rubber products, 1.02mm thick, quantitative 99.99%;LEAD490#&Tấm chì (410x490)mm 11.6kg/m2 dùng để sản xuất sản phẩm cao su, dày 1.02mm, định lượng 99.99%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22128
KG
5500
TAM
39439
USD
300322GBKKCLIC200507
2022-04-06
400280 T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T PI INDUSTRY LIMITED 4640 #& Synthetic IP 4640 (Synthetic Rubber) used in the production of Cau Su products;4640#&Cao su tổng hợp Nordel IP 4640 (Synthetic rubber) dùng trong sản xuất sản phẩm cau su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2989
KG
2000
KGM
8000
USD
240921TAOHCM1292JHL1
2021-09-30
400300 N CAO SU B?N THàNH QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD Rubber reborn Tire Reclaimed Rubber Grade 9Mpa. 1 piece = 20kg. New 100%;CAO SU TÁI SINH TIRE RECLAIMED RUBBER GRADE 9MPA. 1 KIỆN = 20KG.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
25000
KGM
10125
USD
112000012313450
2020-11-17
741511 NH CAO TIA SáNG DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO LTD Pin hinge 304 stainless steel materials 237mm sizes, the new 100%;Ghim khớp nối chất liệu inox 304 kích thước 237mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3739
KG
21600
PCE
2467
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
140320SMLMSHSM9F963600
2020-03-23
591000 T THàNH VIêN TH? CAO INO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Băng tải bằng vật liệu dệt phủ nhựa PVC FABRIC EM 8/2 0+0(PVC) White 1.8mm, W:1000mm * L:95M (dùng trong vận chuyển hàng hóa) hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
485
USD
150921OOLU4052315420
2021-11-17
450410 P CAO SU NH?A ??C L?P AMORIM CORK COMPOSITES Cork 8747 # & Lie pressed the form of panel made from Composition Cork 8747 acne (920x620x10.2) mm;CORK 8747#&LIE đã ép dạng tấm làm từ mụn gỗ bần COMPOSITION CORK 8747 (920x620x10.2)mm
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
CANG CAT LAI (HCM)
12576
KG
8120
TAM
38651
USD
130120CKCOHCG008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
130120CKCOHCG008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
130120CKCOHKG0008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
230320CKCOHKG0009308
2020-03-27
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS #: 546-93-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3040
KGM
3040
USD
112000005110361
2020-01-16
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM CTY TNHH CAO SU VA NHUA WAN TAI VN GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CAO SU VA NHUA WANTAI VN
CTY CAO SU VA NHUA WANTAI VN
0
KG
820
KGM
1148
USD
280921TJHPH2102443
2021-10-19
940161 T THàNH VIêN CAO ??NG CHI NHáNH T?I Hà N?I SCHNADIG INTERNATIONAL CORPORATION Sofas stuffed with industrial wooden mattresses, Code C010-016-013-A. Size: 245.75W x 104.14d x 87.63h cm, NSX: Markor Furniture, Caracole brand, 100% new goods;Ghế sofa nhồi nệm có khung bằng gỗ công nghiệp, mã C010-016-013-A. Kích thước: 245.75W x 104.14D x 87.63H cm, NSX:MARKOR FURNITURE, hiệu Caracole, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
4432
KG
1
PCE
1128
USD
280921TJHPH2102443
2021-10-19
940389 T THàNH VIêN CAO ??NG CHI NHáNH T?I Hà N?I SCHNADIG INTERNATIONAL CORPORATION Desk with metal frame, glass face, CLA-019-4013 code. Size: 121.92W x 121.92D x 48.9h cm, NSX: Markor Furniture, Caracole brand, 100% new goods;Bàn có khung bằng kim loại, mặt kính, mã CLA-019-4013. Kích thước: 121.92W x 121.92D x 48.9H cm, NSX:MARKOR FURNITURE, hiệu Caracole, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
4432
KG
1
PCE
442
USD
1Z9737Y00446983717
2021-01-13
610290 NH CAO DAKS INDIA INDUSTRIES PVT LTD Jacket not complete, NO BRAND, NEW 100%;ÁO KHOÁC MẪU CHƯA HOÀN CHỈNH, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
2
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
14032201PKG0373285
2022-03-24
350110 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ecarb LC 30 - Casein. Molds for anti-mold during compound preparation, to produce rubber elastic products. Packed goods in bags, 25 kg / bag. New 100%. There is attached COA.;ECARB LC 30 - CASEIN. Chất dùng để chống mốc trong quá trình pha chế compound, để sản xuất sản phẩm chỉ thun cao su. Hàng đóng trong bao, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25503
KG
500
KGM
6675
USD
22102101PKG0350856
2021-11-01
350110 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ecarb LC 30 - Casein. Molds for anti-mold during compound preparation, to produce rubber elastic products. Packed goods in bags, 25 kg / bag. New 100%. There is attached COA.;ECARB LC 30 - CASEIN. Chất dùng để chống mốc trong quá trình pha chế compound, để sản xuất sản phẩm chỉ thun cao su. Hàng đóng trong bao, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24565
KG
500
KGM
6675
USD
14032201PKG0373285
2022-03-24
382312 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Rasperse Poto (oleic acid) - oleic acid. Rubber stabilizer latex and compound. Goods close 180kg / drum. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). There is attached COA.;RASPERSE POTO (OLEIC ACID) - Axit Oleic. Chất làm ổn định cao su Latex và Compound. Hàng đóng 180kg/phuy. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25503
KG
5040
KGM
16128
USD
22102101PKG0350856
2021-11-01
382312 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Rasperse Poto (oleic acid) - oleic acid. Rubber stabilizer latex and compound. Goods close 180kg / drum. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). There is attached COA.;RASPERSE POTO (OLEIC ACID) - Axit Oleic. Chất làm ổn định cao su Latex và Compound. Hàng đóng 180kg/phuy. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24565
KG
4500
KGM
13275
USD
24082101PKG0339831
2021-09-06
293420 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ezcure M28, rubber vulcanizing machine (ZINC 2 - Mercaptobenzothiazole, powder form), used to produce only elastic, 100% new products. There is attached COA.;Ezcure M28, chất xúc tiến lưu hóa cao su (Zinc 2 - mercaptobenzothiazole, dạng bột), Dùng để sản xuất chỉ thun, hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
22407
KG
3600
KGM
17280
USD
221220210010846000
2020-12-23
050100 INH CAO SEAWAY TRADING LIMITED Not process human hair (hair tangled);Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
19830
KG
19830
KGM
39660
USD
281220E201204901
2021-01-04
050100 INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
18
PAIL
1031
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
26
PAIL
1437
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
PAIL
87
USD
157-60481960
2021-01-20
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
284
KG
18
PAIL
998
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
6
PAIL
278
USD
15779244060
2022-06-30
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams/barrel, size: 20-28mm, manufacturer: Floridabla S.A.C Paramericana Sur KM.;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
276
KG
12
UNK
753
USD
15774984291
2022-03-12
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
10
PAIL
582
USD
172-44682890
2021-02-24
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
16
PAIL
712
USD
17250034810
2022-01-14
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
305
KG
6
PAIL
347
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
6
PAIL
258
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
20
PAIL
1075
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
772482927846
2021-01-28
880100 NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
157-60482800
2020-12-23
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
50
PAIL
1008
USD
157-60482365
2020-12-03
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
48
PAIL
759
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
17
PAIL
921
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
2
PAIL
89
USD
776402201320
2022-05-25
880400 NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
1704213-02
2021-06-10
230400 T NH?P KH?U CAO TH?NG POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Dried soybean oil (Material SX TACN). Goods under the national technical regulations No. QCVN01-78: 2011 / BNNPTNT. Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;Khô dầu đậu nành (Nguyên liệu sx TACN). Hàng thuộc quy định theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN01-78:2011/BNNPTNT. Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
43
KG
43
TNE
22527
USD
112100013731708
2021-07-10
400121 P CAO SU HI?P THàNH KAMDA RUBBER CO LTD RSS 3 natural rubber, uniform packaging goods 33,333kg / bp;Cao su thiên nhiên RSS 3, hàng đóng gói đồng nhất 33.333kg/bành
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
200
KG
120
TNE
207600
USD
10622112200017700000
2022-06-01
400121 P CAO SU HI?P THàNH KAMDA RUBBER CO LTD Natural rubber RSS3, homogeneous packaging 33,333 kg/army;Cao su thiên nhiên RSS3, hàng đóng gói đồng nhất 33.333 kg/bành
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
145
KG
40
TNE
70000
USD
2.50222112200014E+20
2022-02-26
400121 P CAO SU HI?P THàNH KAMDA RUBBER CO LTD Natural RSS3 rubber, uniform packing goods 33,333 kg / bbs;Cao su thiên nhiên RSS3, hàng đóng gói đồng nhất 33.333 kg/bành
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
137
KG
137
TNE
250710
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
132200017363242
2022-05-26
700100 CAO HòA BìNH CONG TY TNHH HT SOLAR VIET NAM Scrap of scrap glass scrap glass debris is removed in production, from NVL codes: BYD17KINH, CHINT20KINH, HTSL0004, JK20Kinh, Longi19Kinh, meeting environmental protection needs;Phế liệu của tấm kính phế liệu dạng mảnh vụn được loại bỏ trong sản xuất, từ các mã NVL: BYD17KINH, CHINT20KINH, HTSL0004, JK20KINH, LONGI19KINH, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HT SOLAR VIET NAM
CTY CP MT CN CAO HOA BINH
43503
KG
20000
KGM
43
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD