Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013918086
2021-07-20
901010 B?NH VI?N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
011120KMTCPUSD508243
2020-11-06
340291 NG BáCH KHOA ICEI WOOBANG CO LTD Substances used in dyes bleach soaked vai- CLINO HP-CPH. New 100%;Chất ngấm tẩy dùng trong ngành nhuộm vải- CLINO HP-CPH. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
1100
KGM
1375
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Outdoor units of air conditioning systems, trane brands, Model: TTA180ED00RB, capacity: 180,000btu / h, ceiling type Connecting wind pipes, using 3-phase electricity. 100% new;Dàn nóng của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: TTA180ED00RB, Công suất: 180.000BTU/h , kiểu âm trần nối ống gió, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
8
SET
21224
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Indoor unit of air conditioning system, Trane brand, Model: McXB60GB0raa, capacity: 60,000btu / h (17.58kw), ceiling pressure, 3-phase electricity use. 100% new;Dàn Lạnh của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: MCXB60GB0RAA, Công suất: 60.000BTU/h (17.58KW), kiểu áp trần, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
7
SET
4459
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Extack the air conditioning system, Trane brand, Model: TTKA36KD50CA, capacity: 36,000btu / h (10.55kw), standing type, 3-phase power use. 100% new;Dàn nóng của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: TTKA36KD50CA, Công suất: 36.000BTU/h (10.55KW), kiểu đặt đứng, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
2
SET
1626
USD
1Z0360ER8833105381
2022-01-26
730449 NH BáCH KHOA GREYSTONE ENERGY SYSTEMS INC Water pipe temperature sensor accessories: KT stainless steel pipe: 6 ", Model: T2-1 / 2B6P, Used in refrigeration system, Brand: Greystone, 100% new;Phụ kiện cảm biến nhiệt độ ống nước: Ống bằng inox kt:6", model: T2-1/2B6P, dùng trong hệ thống lạnh, hiệu: Greystone, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
13
PCE
206
USD
NUE0695846
2022-01-07
852351 NH BáCH KHOA STEINECKER GMBH USB contains technical documents used for manual equipment used in beverage production lines. New 100%;USB chứa tài liệu kỹ thuật dùng để hướng dẫn sử dụng thiết bị dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
19
KG
1
PCE
17
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 CHI NHáNH C?NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
776309177140
2022-04-01
853090 T B? KHOA H?C K? THU?T Và HóA CH?T AN BìNH SWARCO TRAFFIC SYSTEMS GMBH Touch loop detector uses a signal with a vehicle traffic control system, code IG316W230, manufacturer: Swarco, 100% new goods;Bộ dò vòng lặp cảm ứng dùng phát tín hiệu với hệ thống điều khiển lưu lượng xe, mã IG316W230, hãng sx: Swarco, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
4
PCE
774
USD
011121ONEYSELBC2273801
2021-11-10
721934 T B? KHOA H?C K? THU?T Và HóA CH?T AN BìNH MEGA TRADING CO LTD Cold rolled stainless steel, flat rolling, rolls, have been annealed and treated with heat, not coating, TC KS D3698, STS430, Type 2, 100% new. Size: 0.5mm x 750-1270mm x C;Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn,đã qua ủ và xử lý nhiệt,chưa sơn phủ,TC KS D3698,STS430,hàng loại 2,mới 100%. Kích thước: 0.5mm x 750-1270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
45
KG
8320
KGM
8320
USD
070322TPEHPH22030318
2022-03-16
845961 BáCH KHOA YU WEI INDUSTRY SUPPLY CO LTD Metal milling machining center, CNC number control, 220V / 60Hz voltage, full capacity of 35KVA, Model: A-14. Brand: AGMA. 100% new;Trung tâm gia công phay kim loại, điều khiển số CNC, điện áp 220V/60Hz, công suất toàn phần 35KVA, Model: A-14. Hiệu: AGMA. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
10070
KG
1
SET
120000
USD
180221KMTCMUM0780173
2021-03-17
280130 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Bromine - Chemicals Laboratory 3kg / Vase - Br2; CAS: 7726-95-6;BROMINE - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 3KG/Lọ - Br2 ; CAS : 7726-95-6
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8801
KG
2000
UNA
56380
USD
DUS03053746
2021-09-28
841940 T B? KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA BEHR LABOR TECHNIK GMBH Phenol distillation equipment, Model: We1 / H, NSX: Behr / Germany, Laboratory Equipment, 100% new products;Thiết bị chưng cất Phenol, model: WE1/H, NSX: Behr/Germany, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
376
KG
1
PCE
1901
USD
DUS03055786
2022-04-07
841940 T B? KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA BEHR LABOR TECHNIK GMBH Model distiller, model: K12 NSX: Behr/Germany, laboratory equipment, 100% new goods;máy chưng cất phá mẫu, model: K12 Nsx: Behr/Germany, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
220
KG
1
PCE
2722
USD
131021KMTCMUM0855793
2021-11-10
292111 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28632
KG
140
PAIL
24920
USD
170721KMTCHZR0112683
2021-08-13
292111 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
14316
KG
70
UNA
13650
USD
080122KMTCMUM0880633
2022-02-08
292111 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14316
KG
70
PAIL
12460
USD
7747 7658 5946
2021-09-22
810390 T B? KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA HITACHI HIGH TECH SCIENTIFIC SOLUTIONS CO LIMITED Fixed latch with titanium 1.3, code: hfd-ai-852-2043, NSX: Hitachi / Japan, parts of amino acid analyzer, laboratory equipment, 100% new products;Chốt cố định bằng titan 1.3, code: HFD-AI-852-2043, Nsx: Hitachi/Japan, bộ phận của máy phân tích acid amino, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
97
USD
110621293389082
2021-07-08
690740 CH MEN BáCH THàNH SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Brick lining mills used in ceramic tiles - 92% Lining Brick, size 150x50x70mm. NEW 100%;GẠCH LÓT CỐI NGHIỀN DÙNG TRONG NGÀNH GẠCH MEN- 92% LINING BRICK, KÍCH THƯỚC 150X50X70MM. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27400
KG
12
TNE
9650
USD
291020WKHN1000010
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH GREATCARE GLAZE COMPANY LIMITED MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - TITANIUM frit H8280, MATERIALS USED PRODUCTION TILES, NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - TITANIUM FRIT H8280, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
26
TNE
10400
USD
191020SITGTASG811395
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH INNOVATION METAL TRADING CO LTD MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - 1830M frit, used in production of ceramic tiles. NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - FRIT 1830M, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
26
TNE
10608
USD
214116929
2022-05-23
902580 T B? BáCH KHOA QU?C T? DWYER INSTRUMENTS INC Wind pipe temperature sensor, Model: TI-NND B, used in factories, Dwyer brand, NSX: Dwyer Instruments Inc. New 100%;Cảm biến nhiệt độ ống gió, model: TE-NND-B,dùng trong nhà xưởng, hiệu Dwyer, NSX: DWYER INSTRUMENTS INC. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
351
KG
4
PCE
23
USD
260921CELPKG326147
2021-10-01
841584 T B? BáCH KHOA QU?C T? FRIMEC MANUFACTURING SDN BHD Heat exchanger (FCU indoor unit) FRIMEC brand, Model: FCR800E, CR Cold 8.12KW (27,707 BTU / H) Ceiling, 1-way Connecting wind pipe belonging to 1 part of HT University of 3-phase cooling with water. 100% new;Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh FCU) hiệu FRIMEC, Model: FCR800E, CS lạnh 8.12KW (27.707 Btu/h) loại âm trần, 1 chiều nối ống gió thuộc 1 phần HT ĐH trung tâm 3 pha giải nhiệt bằng nước. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
6384
KG
12
UNIT
2136
USD
260921CELPKG326147
2021-10-01
841584 T B? BáCH KHOA QU?C T? FRIMEC MANUFACTURING SDN BHD The heat exchanger (FCU indoor unit) Frimec brand, Model: FCR400E, Core Cold 4.05kw (13,819 BTU / H) Ceiling sound type, 1 way Connecting the wind pipe belonging to 1 part of HT University of 3-phase cooling with water. 100% new;Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh FCU) hiệu FRIMEC, Model: FCR400E , CS lạnh 4.05KW (13.819 Btu/h) loại âm trần, 1 chiều nối ống gió thuộc 1 phần HT ĐH trung tâm 3 pha giải nhiệt bằng nước. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
6384
KG
20
UNIT
2220
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX40-74, understand: Ductsox Corporation, size: 1016mm x 22.5m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh,model: DSX40-74 , hiêu : Ductsox Corporation, kích thước: 1016mm x 22.5m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
908
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX32-91, understand: Ductsox Corporation, Size: 812.8mm x 27.6m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX32-91 , hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 812.8mm x 27.6m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
3
SET
2375
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX56-73, understand: Ductsox Corporation, size: 1422.4mm x 22.2m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX56-73 ,hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 1422.4mm x 22.2m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
3
SET
4002
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX24-47, understand: Ductsox Corporation, Size: 609.6mm x 14.3m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh,model: DSX24-47 ,hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 609.6mm x 14.3m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
296
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX32-51, understand: Ductsox Corporation, Size: 812.8mm x 15.5m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX32-51 , hiêu : Ductsox Corporation , kích thước : 812.8mm x 15.5m. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
521
USD
20585466334
2021-12-14
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG BISCO INC Cement cement teeth-D-46311P, Category: Theracem, 1 tube 8g, HSX: Bisco, Inc., 100% new goods;Xi măng trám răng- D-46311P, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
74
KG
30
UNK
3
USD
EIN0024608
2021-01-04
901811 NG TY TNHH B?NH VI?N ?A KHOA H?NG ??C PHILIPS MEDICAL SYSTEMS NEDERLAND B V ECG monitors and accessories PageWriter TC20. Manufacturer: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. New 100%.;Máy theo dõi điện tim PageWriter TC20 và phụ kiện. Hãng sx: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
3306
KG
1
SET
9630
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
7772 0517 0007
2022-06-27
902129 T B? Y NHA KHOA M?NH ??C BIOCETEC CO LTD Orthodontic braces, product codes: CR22-4522H, Manufacturer: Biocetec Co., Ltd. 100% new products (10 pieces/ pack);Mắc cài chỉnh nha, mã hàng: CR22-4522H, hãng sx: BIOCETEC Co., Ltd. Hàng mới 100% (10 cái/ gói)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
54
USD
TUT82156065
2021-07-06
842191 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of Rotina 380 Centrifuge: Adapter, 1783-A Code, Hettich Brand (100% new);Phụ kiện của máy ly tâm Rotina 380: adapter, mã 1783-A, hiệu Hettich ( mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
124
KG
2
PCE
143
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD The freezer of yielding medicine 504L, MDF-MU539-PE model, PhcBi brand (front door type, does not use CFC12, used in the laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông trữ y phẩm 504L, model MDF-MU539-PE, hiệu PHCBi (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
5
UNIT
13333
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
041021210930HOC601
2021-10-18
841920 T B? KHOA H?C VI?T KHOA ALP CO LTD 34L sterilizer sterilizer, CL-32S model, with accessories, alp (used in laboratory, 100% new) (set = one);Nồi hấp tiệt trùng 34L, model CL-32S, kèm phụ kiện, hiệu ALP (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
304
KG
1
SET
3221
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD
TUT82164740
2022-06-30
842192 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of centrifugal machine: 12 -position Rotor, code 1613, Hettich brand (used in the laboratory, 100%new);Phụ kiện của máy ly tâm: rotor góc 12 vị trí, mã 1613, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
1
PCE
215
USD
TUT82164740
2022-06-30
842120 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifugal machine, Universal 320R model, Hettich brand without accessories (used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320R, hiệu Hettich không kèm phụ kiện (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
2
UNIT
8116
USD
TUT82159676
2021-11-23
842119 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifuge, Universal 320 Model, with Rotor Angle 6 Location and Adapter, Hettich Brand (Laboratory, 100% New) (Set = Type);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320, kèm rotor góc 6 vị trí và adapter, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
278
KG
1
UNIT
3138
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
221020799010473000
2020-11-03
282721 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Chemical formula CaCl2, industrial chemicals used in wastewater treatment, code CAS: 10043-52-4, new 100%;CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20080
KG
20
TNE
3100
USD
180721CKCOSHA0003703
2021-07-23
284150 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12096
KG
12000
KGM
31200
USD
070122NSSLPTHPC2100580
2022-01-14
280920 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH TOP GLOBAL Phosphoric Acid 85% Min (Tech Grade), Chemical Formula (H3PO4), CAS Code: 7664-38-2, Making phosphate in Plating, Metal cleaning. Closed goods 35kg / can, 100% new;PHOSPHORIC ACID 85% MIN (TECH GRADE) ,công thức hóa học (H3PO4), mã CAS: 7664-38-2,Làm Photphat hóa trong xi mạ, tẩy rửa kim loại. hàng đóng 35kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43725
KG
42
TNE
64233
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
200621EGLV100150213146
2021-07-06
284161 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD Potassium permanganate, chemical formula KMNO4, CAS code 7722-64-7. Water treatment chemicals. New 100%;POTASSIUM PERMANGANATE, công thức hóa học KMNO4, mã CAS 7722-64-7. Hóa chất xử lí nước. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42693
KG
39900
KGM
93765
USD
080222COAU7236768260
2022-02-25
291814 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH YSHC COMPANY LIMITED Food additives Citric acid monohydrate, Chemical formula C6H8O7.H2O, CAS Code: 5949-29-1, 100% new, 25 / kg / bag;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE, công thức hoá học C6H8O7.h2o, mã CAS: 5949-29-1 , mới 100%, hàng đóng 25/kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
12
TNE
26400
USD
220422SITGYUHPN06299
2022-05-24
283220 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Sodium metabisulphite, chemical formula (Na2S2O5), chemicals used in wastewater treatment, CAS code: 7681-57-4, packaging with homogeneous 25kg/bag, 100% new goods;SODIUM METABISULPHITE, công thức hóa học (Na2S2O5), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7681-57-4, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUEYANG
TAN CANG (189)
27108
KG
27
TNE
14040
USD
280521HEL0088124
2021-07-22
391231 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH NOURYON CHEMICALS FINLAND OY CMC GABROIL HVT - SODIUM carboxymethyl cellulose, primeval chemical powder used in manufacturing paper and ceramic, homogeneous packing 25kg / bag, 100% new goods;GABROIL CMC HVT - SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, nguyên sinh dạng bột hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy và gốm sứ, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
20780
KG
12000
KGM
18360
USD
180122JH211200030
2022-01-25
282520 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH XIAMEN ASAU IMPORT AND EXPORT CO LTD Lithium hydroxide monohydrate 56.5%, Code CAS 1310-66-3 Chemicals using ceramic production, 25kg / bag, 100% new;LITHIUM HYDROXIDE MONOHYDRATE 56.5%, mã CAS 1310-66-3 hóa chất sử dụng sản xuất gốm sứ, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1613
KG
1600
KGM
46112
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Purple. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu tím. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
489
PCE
1682
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Orange. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu cam. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
491
PCE
1861
USD
4802975505
2021-12-15
293400 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Diquat Dibromide; Code: DRE-CA12960000; for laboratories for biochemical chemical reactions, not used in health and pharmaceuticals; Formula: C12H12N2.2BR; 250mg vial; New 100%;Chất Diquat dibromide; Mã: DRE-CA12960000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh, không dùng trong y tế, dược phẩm; Công thức: C12H12N2.2Br; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
10
UNA
809
USD
5159062576
2021-12-09
293400 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Animal compound contains only nitrogen (tebuconazole); Code: DRE-C17178700; CAS: 107534-96-3 for laboratories for biochemical chemical reactions; Formula: C16H22CLN3O; 250mg vial; New 100%;Hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố nitơ (Tebuconazole); Mã: DRE-C17178700; cas: 107534-96-3 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C16H22ClN3O; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
72
USD
923028308604
2021-11-24
292429 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Cyhalodiamide standard; Cat: C937260; Laboratory use; for chemical and biochemical experiments; Formula: C22H17CIF7N3O2; 25mg vials; Manufacturer: Toronto Research Chemicals; New 100%;Chất chuẩn Cyhalodiamide; Cat: C937260; dùng trong phòng thí nghiệm; cho thí nghiệm hóa lý, hóa sinh; Công thức: C22H17CIF7N3O2; Lọ 25mg;Hãng sản xuất: TORONTO RESEARCH CHEMICALS ; Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNA
157
USD
1945737043
2021-08-31
290241 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH O-Xylene; Code: DRE-C17945000; used for chemical and biochemical laboratories; Formula: C8H10; 1ml bottle; New 100%;Chất o-Xylene; Mã: DRE-C17945000; dùng cho phòng thí nghiệm hóa lý,hóa sinh; Công thức: C8H10; Lọ 1ml; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
52
USD
923028308604
2021-11-24
293220 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Brodifacoum standard; Cat: B677900; Laboratory use; for chemical and biochemical experiments; Formula: C31H23BRO3; 1G vials; Manufacturer: Toronto Research Chemicals; New 100%;Chất chuẩn Brodifacoum; Cat: B677900; dùng trong phòng thí nghiệm; cho thí nghiệm hóa lý, hóa sinh; Công thức: C31H23BrO3; Lọ 1g;Hãng sản xuất: TORONTO RESEARCH CHEMICALS ; Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNA
337
USD
23252227685
2021-12-09
292801 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT SUVIDHINATH LABORATORIES Dimethylglyoxime; Formula: C4H8N2O2; CAS: 95-45-4, used in the laboratory; 25kg / barrel; Manufacturer: Suvidhinath Laboratories; New 100%;Chất Dimethylglyoxime; Công thức: C4H8N2O2; Cas: 95-45-4, dùng trong phòng thí nghiệm; 25kg/thùng; nhà sản xuất: SUVIDHINATH LABORATORIES; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
80
KG
75
KGM
1425
USD
8940207124
2022-05-11
290392 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Substance 4.4'-ddt; Code: Drre-C12082000; used for laboratory for biochemical chemical reactions; Formula: C14H9Cl5; Bottle 100mg; Manufacturer: LGC Standards GmbH; New 100%;Chất 4,4'-DDT; Mã: DRE-C12082000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C14H9Cl5; Lọ 100mg; Hãng sản xuất: LGC STANDARDS GMBH; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
6
UNA
399
USD
4802975505
2021-12-15
293500 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Etridiazole; Code: DRE-C13370000; for laboratories for biochemical chemical reactions, not used in health and pharmaceuticals; Formula: C5H5CL3N2OS; 500mg vial; New 100%;Chất Etridiazole; Mã: DRE-C13370000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh, không dùng trong y tế, dược phẩm; Công thức: C5H5Cl3N2OS; Lọ 100mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
3
UNA
215
USD
1945737043
2021-08-31
290220 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Benzene; Code: DRE-C10535000; used for chemical and biochemical laboratories; Formula: C6H6; 1ml bottle; New 100%;Chất Benzene; Mã: DRE-C10535000; dùng cho phòng thí nghiệm hóa lý,hóa sinh; Công thức: C6H6; Lọ 1ml; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
21
USD
8940207124
2022-05-11
290381 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Gamma-HCH substance; Code: Drre-C14073000 for laboratory for biochemical chemical reactions; Formula: C6H6Cl6; Bottle 250mg; Manufacturer: LGC Standards GmbH; New 100%;Chất gamma-HCH; Mã: DRE-C14073000 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C6H6Cl6; Lọ 250mg; Hãng sản xuất: LGC STANDARDS GMBH; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
5
UNA
295
USD
1945737043
2021-08-31
290243 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH P-xylene; Code: DRE-C17945200; used for chemical and biochemical laboratories; Formula: C8H10; 1ml bottle; New 100%;Chất p-Xylene; Mã: DRE-C17945200; dùng cho phòng thí nghiệm hóa lý,hóa sinh; Công thức: C8H10; Lọ 1ml; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
52
USD
287137612339
2021-12-10
293191 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT AK SCIENTIFIC INC Glufosinate-ammonium, Code: P546, LOT: LC23611, Laboratory use; for chemical reactions and biochemistry; Formula: C5H15N2O4P; 1G vial; New 100%;Chất Glufosinate-ammonium, Mã: P546, Lot: LC23611, dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C5H15N2O4P; Lọ 1g; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN JOSE CAL
HA NOI
1
KG
10
UNA
105
USD
4802975505
2021-12-15
293319 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Flufiprole; Code: DRE-C13717000; for laboratories for biochemical chemical reactions, not used in health and pharmaceuticals; Formula: C16H10CL2F6N4OS; 500mg vial; New 100%;Chất Flufiprole; Mã: DRE-C13717000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh, không dùng trong y tế, dược phẩm; Công thức: C16H10Cl2F6N4OS; Lọ 100mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
71
USD
5159062576
2021-12-09
292701 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH AZO compound (Sunset Yellow) (E110); Code: DRE-C17048000; CAS: 2783-94-0 for laboratory for biochemical chemical reactions; Formula: C16H10N2O7S2.2NA; 50mg vials; New 100%;Hợp chất Azo (Sunset Yellow) (E110); Mã: DRE-C17048000; cas: 2783-94-0 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C16H10N2O7S2.2Na; Lọ 50mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
81
USD
5159062576
2021-12-09
292701 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Azo compound (Azorubin) (E122); Code: DRE-C10411500; CAS: 3567-69-9 for laboratories for biochemical chemical reactions; Formula: C20H12N2O7S2.2NA; 500mg vial; New 100%;Hợp chất Azo (Azorubin) (E122); Mã: DRE-C10411500; cas: 3567-69-9 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C20H12N2O7S2.2Na; Lọ 100mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
44
USD
5159062576
2021-12-09
292701 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Azo compound (amaranth); Code: DRE-C10148500; CAS: 915-67-3 for laboratories for biochemical chemical reactions; Formula: C20H11N2O10S3ANA; 250mg vial; New 100%;Hợp chất Azo (Amaranth); Mã: DRE-C10148500; cas: 915-67-3 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C20H11N2O10S3.3Na; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
44
USD
1642790870
2020-06-29
292143 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT AK SCIENTIFIC INC Chất 2-Iodo-5-methylaniline, Mã: X9817, Lot: LC59087, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C7H8IN; Lọ 1g; Hàng mới 100%;Amine-function compounds: Aromatic monoamines and their derivatives; salts thereof: Toluidines and their derivatives; salts thereof;胺官能化合物:芳香族一元胺及其衍生物;其盐:甲苯胺及其衍生物;其盐
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
0
KG
1
UNA
52
USD
3789260576
2022-03-15
292143 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT AK SCIENTIFIC INC Flutamide Related Compound A, Code: J10953, LOT: 01K8E67JPU1, Laboratory use; for chemical reactions and biochemistry; Formula: C7H5F3N2O2; 25mg vials; New 100%;Chất Flutamide related compound A, Mã: J10953, Lot: 01K8E67JPU1, dùng trong phòng thí nghiệm; cho phản ứng hóa lý, hóa sinh; Công thức: C7H5F3N2O2; Lọ 25mg; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
1
KG
1
UNA
41
USD
2407879106
2020-11-30
293969 T B? KHOA H?C TH?NH PHáT AK SCIENTIFIC INC Nicergoline substances, Code: E601, Lot: 080123A, used in laboratories; Recipe: C24H26BrN3O3; 100mg vial; New 100%;Chất Nicergoline, Mã:E601, Lot: 080123A, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C24H26BrN3O3; Lọ 100mg; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
1
KG
1
UNA
32
USD
160522TLTCHCJR22051507B-03
2022-05-23
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL028#& horizontal bar (Rail) made of aluminum alloy, size 473 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0210251587;NL028#&Thanh ngang (Rail) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 473 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0210251587
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
14396
KG
1640
PCE
590
USD
220522TLTCHCJH22071510-01
2022-06-01
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL031 #& Anti -bar (STAY R) made of aluminum alloy, size 182*22*23 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0220108915;NL031#&Thanh chống (Stays R) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 182*22*23 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0220108915
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
13647
KG
4350
PCE
435
USD
160522TLTCHCJR22051516-02
2022-05-22
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL020#& alloy aluminum bar (Inner Rail Profile), empty shape, raw materials for the inner bar of aluminum ladders. New products 100% -120533615150011;NL020#&Thanh nhôm hợp kim (Inner rail profile), dạng hình rỗng, nguyên liệu sản xuất thanh trụ trong của thang nhôm. Hàng mới 100% -120533615150011
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19356
KG
2560
PCE
30618
USD
160522TLTCHCJR22051512-02
2022-05-23
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL028#& horizontal bar (Rail) made of aluminum alloy, size 473 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0210251589;NL028#&Thanh ngang (Rail) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 473 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0210251589
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
14396
KG
1640
PCE
754
USD
776370620717
2022-05-26
151800 CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX Tuong An vegetable butter, 100% new goods;BƠ THỰC VẬT TƯỜNG AN, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
3
UNK
3
USD
776370620717
2022-05-26
610449 CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX 70% cotton dress, 30% poly, NSX: Honggam Garment, 100% new goods;ÁO ĐẦM 70% COTTON, 30% POLY, NSX: HONGGAM GARMENT, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
3
PCE
2
USD
815343681462
2022-04-05
610329 CH V? PH??NG BìNH AN FEDEX EXPRESS Women's 100% cotton, NSX: Tuong Duy Garment. NEW 100%;ĐỒ BỘ NỮ 100% COTTON, NSX: TUONG DUY GARMENT. HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
90
KG
65
SET
137
USD
559729606719
2022-05-25
610429 CH V? PH??NG BìNH AN FDX CUSTOMS BROKERAGE Women's clothes 100% cotton, NSX: CMG Vietnam, 100% new goods;BỘ ĐỒ NỮ 100% COTTON, NSX: CMG VIETNAM, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
26
KG
10
SET
20
USD
776370620717
2022-05-26
610429 CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX Women's 70% cotton, 30% poly, NSX: Hong Gam Garment, 100% new goods;BỘ ĐỒ NỮ 70% COTTON, 30% POLY, NSX: HONG GAM GARMENT, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
5
SET
3
USD
776370620717
2022-05-26
110620 CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX Pennywort powder 50g/box, nsx: thien nhien viet, new goods 100%;BỘT RAU MÁ 50G/BOX, NSX: THIEN NHIEN VIET, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
48
UNK
76
USD