Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221YMLUI256006880
2022-02-09
843353 NG TY TNHH S?N XU?T MáY C?NG C? M?NH NH?T UEJ CO LTD Yanmar's vegetable harvesting machine, no model, 15hp capacity works with oil. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch rau củ hiệu YANMAR, không model, công suất 15HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
21720
KG
1
PCE
2173
USD
150222KMGMA11CA00316
2022-04-07
850211 NG TY TNHH S?N XU?T MáY C?NG C? M?NH NH?T WEST MANAGEMENT CO LTD Generator, Denyo - Airman, no model, capacity of 25 kVA, AC, 3 -phase, diesel engine, used. Production 2013;Máy phát điện, hiệu DENYO - AIRMAN, không model, công suất 25 KVA, xoay chiều, 3 pha, Động cơ Diesel, đã qua sử dụng. Sản xuất 2013
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
44887
KG
8
PCE
924
USD
050122YMLUI256007004
2022-04-07
843340 NG TY TNHH S?N XU?T MáY C?NG C? M?NH NH?T F UCHIYAMA AND CO LTD Round straw roller, Star brand, no model. Use a small capacity tractor engine. Straw roll size: 50 x70 cm. Used goods, produced in 2013;Máy cuộn bó rơm tròn, hiệu STAR, không model. Sử dụng động cơ máy kéo công suất nhỏ. Kích thước cuộn rơm: 50 x70 cm. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
19380
KG
2
PCE
1848
USD
050422SPOE2204044
2022-04-16
540753 NG TY TNHH HàI M? NHà MáY SàI GòN EVERVAN INTERNATIONAL VIETNAM LTD M007 #& mesh fabric (woven fabric) 32 "-62" (67% nylon + 33% spandex; from fibers with different colors, shoe making materials);M007#&Vải lưới (Vải dệt thoi) 32"-62" (67% NYLON + 33% SPANDEX ; từ các sợi có các màu khác nhau , nguyên liệu làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
2933
MTK
28326
USD
120522COAU7238276130
2022-05-24
844316 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINERY CHANGZHOU CO LTD Flexo 2 color printer 1000mm, Model: F2-1000, capacity of 2.0 kW/h, Number of identification: F2-100031032022.NXS: Hanplas Machinery (Changzhou) Co., Ltd (removable synchronous). 100%.;Máy in Flexo 2 màu khổ 1000MM, Model: F2-1000,công suất 2.0 Kw/h,Số định danh: F2-100031032022.NXS: Hanplas machinery (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10200
KG
1
PCE
16000
USD
041221ASHVH1B1243120
2021-12-16
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINE CHANGZHOU CO LTD Copper pipe printer 1 color 3 600mm compartment, Model: ASY-1600, CS: 2KW / H, Ident number: ASY-160029102021, HSX: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd, producing 2021, 100% new;Máy in ống đồng 1 màu 3 khoang khổ 600MM,model: ASY-1600, CS:2kw/h,Số định danh:ASY-160029102021, HSX: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD,sản xuất 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7400
KG
1
PCE
7500
USD
110322292748506
2022-03-24
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY CO LTD 4-color 4-color copper pipe printer 600mm, Model: ASY-4600, identifier: ASY-460014012022. Capacity 2.0 KW / H, 380V voltage, plastic bag production.NXS: ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY Co., LTD. New 100%.;Máy in ống đồng 4 màu 4 khoang khổ 600MM, model:ASY-4600, số định danh:ASY-460014012022. Công suất 2.0 kw/h,điện áp 380v,sản xuất túi nilon.NXS:Zhejiang Zhuxin Machinery Co.,LTD.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13530
KG
1
PCE
10000
USD
100322SITGSHHPT010443
2022-03-21
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINE CHANGZHOU CO LTD 1-color 1-color copper pipe printer 1000mm, Model: ASY-11000, Identifier: ASY-1100017022022, CS1.5 KW / H, Used to SX Nilon.nxs: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd (Changzhou) Co., Ltd Recovery synchronization attached) 100% new.;Máy in ống đồng 1 màu 1 khoang khổ 1000MM,model:ASY-11000,số định danh:ASY-1100017022022,CS1.5 kw/h,dùng để sx túi nilon.NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo) Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
20000
KG
1
PCE
2800
USD
051121015BA14654
2021-12-18
843069 T NH?P KH?U MáY MóC THáNH NH?N T P SHOKAI CO LTD Mikasa Diesel Run Dress Machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37940
KG
9
UNIT
160
USD
1122147812210010
2022-01-10
845891 T NH?P KH?U MáY MóC THáNH NH?N VAN SHOUTEN Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
521
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
9513562461
2021-09-30
551633 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C MANTECO S P A CX3001023 # & main fabric 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59 "(Outerknown);CX3001023#&Vải chính 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59" ( OUTERKNOWN )
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
5
KG
6
YRD
147
USD
560601075456
2022-01-06
500400 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C WANGTEX YARN CO LTD CXYAR0035 # & 100% silk yarn. QD: 27.78 lbs = 12.6 kgm. Po: 4210537; 1,0097000;CXYAR0035#&Sợi 100% Silk. QĐ: 27.78 LBS=12.6 KGM. PO: 4210537; 1.0097000
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
76
KG
13
KGM
1389
USD
902284936023
2021-07-02
520521 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C UPW LIMITED CXYAR0010 # & 92% cotton 5% CASHMERE 3% Polyester (Po; 4210274; QD: 4.88 LBS = 2.21 kg; 1,1079000);CXYAR0010#&Sợi 92% Cotton 5% Cashmere 3% Polyester (PO; 4210274; QĐ: 4.88 LBS = 2.21 KG; 1.1079000)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
15
KG
2
KGM
58
USD
135084740470
2020-03-26
520543 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C GLOBAL EASE LIMITED S65#&Sợi 80% SILK, 20% Organic Cotton ( QUY DOI: 4 LBS = 1.81 KG ); ( EILEN FISHER );Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
102
USD
180120GLNL20012187
2020-02-12
520543 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S36#&Sợi 92% Cotton 8% Cashmere ( QUY DOI: 500 LBS = 226.75 KGS);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
227
KGM
3879
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDB215097_C2107; QD: 714.56 kg = 1,575.33 lbs);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDB215097_C2107; QĐ: 714.56 KG = 1,575.33 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
1575
LBR
5002
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDB191587_C2107; QD: 236.86 kg = 522.19 lbs);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDB191587_C2107; QĐ: 236.86 KG = 522.19 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
522
LBR
1658
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDR191590_C2107; QD: 1084.38 kg = 2,390.47 LBS);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDR191590_C2107; QĐ: 1084.38 KG = 2,390.47 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
2390
LBR
7591
USD
221021HTL/HCM-211032-01
2021-10-28
540339 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C SUN HING ELASTIC COVERING FTY LTD CXYAR0029 # & yarn 86% Recycle Nylon 14% Recycle Spandex (PO: 4210437; QD; 147 LBS = 66.7 kg; 1,0197000);CXYAR0029#&Sợi 86% Recycle Nylon 14% Recycle Spandex (PO: 4210437; QĐ; 147 LBS = 66.7 KG; 1.0197000)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
104
KG
67
KGM
1625
USD
519047740058
2022-01-24
540339 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED CXYAR0048 # & 33% Fiber (FSC) Viscose 23% Recycled Nylon 20% Cotton 20% (RWS) Extrafine Merino Wool 4% Cashmere;CXYAR0048#&Sợi 33% (FSC) Viscose 23% Recycled nylon 20% Cotton 20% (RWS)Extrafine Merino Wool 4% Cashmere
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
19
KG
14
LBS
155
USD
150522A22059A0087
2022-05-20
540339 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED Cyxar0059 fiber 38% (FSC) Viscose 35% Recycled Nylon 22% (RWS) Extrafine Merino Wool 5% Alpaca (QD: 443.61 lbs = 201.22 kgm);CXYAR0059#&Sợi 38% (FSC) Viscose 35% Recycled Nylon 22% (RWS) Extrafine Merino Wool 5% Alpaca ( QĐ: 443.61 LBS = 201.22 KGM)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
602
KG
201
KGM
4170
USD
571040512431
2022-03-29
520531 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED CMYAR0032 # & Yarn 56% Recycled Cotton 15% Recycled Polyester 15% Polyester 11% Cotton 3% Polyamide;CMYAR0032#&Sợi 56% Recycled Cotton 15% Recycled Polyester 15% Polyester 11% Cotton 3% Polyamide
CHINA
VIETNAM
ITALY
HO CHI MINH
8
KG
3
KGM
91
USD
081021HTL/HCM-211017-04
2021-10-19
551012 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C SUN HING ELASTIC COVERING FTY LTD CXYAR0027 # & 92% RECYCLE NYLON 8% Recycle Spandex (PO: 4210414; QD: 11 LBS = 5.1 kg; 1,0196000);CXYAR0027#&Sợi 92% Recycle Nylon 8% Recycle Spandex (PO: 4210414; QĐ: 11 LBS = 5.1 KG; 1.0196000)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
368
KG
5
KGM
122
USD
081021HTL/HCM-211017-04
2021-10-19
551012 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C SUN HING ELASTIC COVERING FTY LTD CXYAR0027 # & 92% RECYCLE NYLON 8% Recycle Spandex (PO: 4210414; QD: 27 LBS = 12.5 kg; 1,0196000);CXYAR0027#&Sợi 92% Recycle Nylon 8% Recycle Spandex (PO: 4210414; QĐ: 27 LBS = 12.5 KG; 1.0196000)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
368
KG
13
KGM
299
USD
091221HTL/HCM-211218-04
2021-12-17
520642 NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C NINGBO ZHONGXIN WOOL TEXTILE GROUP CO LTD CXYAR0008 # & 65% cotton 35% Eco Coolmax - PO: 4210459; QD: 146.21 LBS = 66.32 kg; Add USD 102.35 Freight; 1,0181000;CXYAR0008#&Sợi 65% Cotton 35% Eco coolmax - PO: 4210459; QĐ: 146.21 LBS = 66.32 KG; ADD USD 102.35 FREIGHT; 1.0181000
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
434
KG
66
KGM
1196
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 405-23821 # & frozen yellowfin tuna (size: 10 kg up);IM-TUNA WR 405-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
1502
KGM
3455
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 398-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg under);IM-TUNA DR 398-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
4331
KGM
22954
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 406-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 406-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
24550
KGM
105565
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 397-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg Up);IM-TUNA DR 397-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
19814
KGM
134735
USD
220821COAU7233483300
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT MAHKOTA SAMUDERA JAYA IM-TUNA WR 396-20821 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 396-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
26008
KG
26008
KGM
78024
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 407-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 10 kg up);IM-TUNA WR 407-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
450
KGM
1485
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 404-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 404-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
76498
KGM
211861
USD
210821SITRNBCL848264
2021-08-27
303420 Y S?N BìNH ??NH XIAMEN HAI ZHI YUAN FOOD CO LTD IM-TUNA WR 399-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 399-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
52080
KG
52000
KGM
97178
USD
200120OOLU2633833820
2020-01-30
030341 Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-ALBACORE TUNA WR 22-30120#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga);鱼类,冷冻鱼类,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子:长鳍金枪鱼或长鳍金枪鱼(Thunnus alalunga)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10530
KGM
36855
USD
070221ONEYOSAB04236800
2021-02-18
030389 Y S?N BìNH ??NH DAISUI CO LTD Mahi Mahi IM-054-18221 WR # & FROZEN FISH WHOLE coconut (SIZE: 5 KG UP);IM-MAHI MAHI WR 054-18221#&CÁ DŨA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 5 KG UP)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
2458
KGM
3380
USD
240522MTW0221645
2022-06-03
030389 Y S?N BìNH ??NH MILLION SEA INTERNATIONAL CO LTD NL1 -GDWT30 -257/1622 #& Refrigerators (Size: 30 kg Up);NL1-GDWT30 -257/1622#&CÁ CỜ GÒN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 30 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
26000
KGM
123500
USD
180222OOLU2692596859
2022-02-25
030344 Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B43 / 22222 # & Eye-shaped tuna (Size: 18 kg up);NL1-NGG18 -B43/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25191
KG
7610
KGM
54031
USD