Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EJ 731 881 321 JP
2020-12-23
820770 NG TY TNHH NGH? TINH C K K CO LTD CX300-GBM2020 nose milling machines used in mechanical processing, brand CKK, the New 100%;Mũi phay CX300-GBM2020 dùng trong máy gia công cơ khí, nhãn hiệu CKK, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
1
KG
40
PCE
63908
USD
112000006410475
2020-03-11
721631 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN TOPSTAR WORLDWIDE GROUP LIMITED .#&Thanh thép chữ U, không hợp kim, cán nóng, kích thước: dài 6000mm, rộng 50mm, cao 120mm, dày 5mm,hàm lượng C:0.13%/ trọng lượng,dùng để làm giá đỡ trong xường. Hàng mới 100%;;
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1152
MTR
16070
USD
112200018443114
2022-06-27
851520 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN XIEXUN ELECTRONIC JIAN CO LTD HB welding machine, welding welding according to the principle of tin solder to weld the battery to Type C, Model AP-0209ET-0008, 2 kW capacity, 220V voltage, Xiexun Electronic (Jian) Co., Ltd, year SX 2022;.#&Máy hàn HB, hàn chảy theo nguyên lý hàn thiếc để hàn chân PIN vào đầu type C, model AP-0209ET-0008, công suất 2 KW, điện áp 220V, nhà sx Xiexun Electronic(Jian) Co., Ltd, năm sx 2022
CHINA
VIETNAM
JIANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8370
KG
1
SET
4491
USD
112200018443114
2022-06-27
903181 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN XIEXUN ELECTRONIC JIAN CO LTD The iron shell size test machine of Type C products, Model ACT-68, capacity of 200W, voltage of 220V, HCTEST Technology Co. Products;.#&Máy kiểm tra kích thước vỏ sắt của các sản phẩm type C, model ACT-68, công suất 200W, điện áp 220V, nhà sx HCTEST TECHNOLOGY CO.,LTD, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8370
KG
1
SET
3157
USD
150721EGLV142102875971
2021-07-29
721499 NG TY TNHH ANH NGH?A ANCL GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Non-alloy steel round bar smooth, thick, hot rolled steel S20C steel, 30mm diameter, 6000mm long, 100% new goods;Thép không hợp kim thanh tròn trơn, đặc, cán nóng mác thép S20C, đường kính 30mm, dài 6000mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20705
KG
2035
KGM
2004
USD
112200017352041
2022-05-20
480810 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH BAO BI ZONSEN VIET NAM CHI NHANH NGHE AN Pack0002 paper carton covers with wave paper, use product packaging, size 383x373mm, new 100%new goods, 222-C8C7Z0-002H;PACK0002#&Tấm bìa carton bằng giấy có sóng, dùng đóng gói sản phẩm, kích thước 383x373mm, hàng mới 100%, 222-C8C7Z0-002H
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH BAO BI ZONSEN VN CN NGHE AN
CTY TNHH LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
6440
KG
1000
PCE
61
USD
112000012678202
2020-11-30
741022 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED TAPE0100 # & Scotch copper (less than 0.15mm thickness, was compensation, copper refining), a new 100%;TAPE0100#&Băng dính đồng (có độ dày nhỏ hơn 0.15mm, đã được bồi, bằng đồng tinh luyện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13315
KG
17220
MTR
782
USD
132100014113093
2021-07-23
847989 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH LUXSHARE ICT VIET NAM . # & Electronic components mounting machine on circuit board, 1500W, 220V. Model: NXTIII, Serial Number: SE0124456, SX: Fuji Machine MFG Co., Ltd, 2017 production year;.#&Máy gắn linh kiện điện tử lên bản mạch, 1500W, 220V. Model: NXTIII, số seri:SE0124456, nhà sx: FUJI Machine MFG Co.,Ltd, năm sx 2017
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT (VN)
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
25797
KG
1
SET
220547
USD
112100014057632
2021-07-22
722692 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH THUONG MAI HAI SAM . # & Steel S45C plate, made of alloy steel, flat-rolled, not further worked than cold-rolled, kt: 5 x 300 x 400mm, TP: 0:48 to 00:53% C, 0.35% of the 0.15- Si, Mn 0.6 -0.69%, P <of 0.03% ... (without Cr);.#&Thép S45C dạng tấm, làm bằng thép hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, kt: 5 x 300 x 400mm,TP: C 0.48-0.53 %, Si 0.15- 0.35%, Mn 0.6-0.69 %, P< 0.03%...(không có Cr )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI HAI SAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT NGHE AN
1333
KG
33
KGM
97
USD
112200017395471
2022-05-21
741300 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH CONG NGHE QUANG DIEN TU DZC VIET NAM Lxna0100#& copper braided wire, not insulated, diameter not exceeding 28.28mm, 100%new goods, 312-193-aa0;LXNA0100#&Dây bện bằng đồng, chưa cách điện, đường kính không quá 28.28mm, hàng mới 100%, 312-0193-AA0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN QUANG DIEN TU DZC VN
CTY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHE AN)
5689
KG
279
KGM
4219
USD
280122KMTCDLH0621701
2022-02-24
844621 NG TY CP BAO Bì NGH? AN LOHIA CORP LIMITED Textile machines for woven fabrics with a wide range of 150-200cm, weaving, motorized models: nova82hf, used to produce packaging made from PP (polypropylene) or HDPE. 100% new machine;Máy dệt cho vải dệt có khổ rộng 150-200cm, loại dệt thoi, có động cơ Model: Nova82HF, dùng để sản xuất bao bì làm từ sợi PP (Polypropylen) hoặc HDPE. Máy mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG DINH VU - HP
9714
KG
1
SET
55500
USD
112200017702526
2022-06-02
721113 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH CONG NGHE THEP VA XU LY NHIET HANOTECH S45C steel uses mold, HK steel, flat rolling, hot rolling, 4 -sided handle, cross -section of HCN, TP: C: 0.46%, MN: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%) KT : 35.1*300*300mm The common type of sheet (unprocessed, plated, coated);.#&Thép S45C dùng GC khuôn, bằng thép không HK,cán phẳng,cán nóng,được cán 4 mặt,mặt cắt ngang HCN,TP:C:0.46%,Mn:0.58%,Si:0.2%,S:0.005%) KT:35.1*300*300mm dạng tấm phổ dụng( chưa phủ, mạ,tráng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CN THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
CTY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHE AN)
1544
KG
124
KGM
277
USD
112200017702526
2022-06-02
721113 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH CONG NGHE THEP VA XU LY NHIET HANOTECH S45C steel uses mold, HK steel, flat rolling, hot rolling, 4 -sided handle, cross -section of HCN, TP: C: 0.46%, MN: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%) KT : 22.1*300*400mm The common type of sheet (not covered, plated, coated);.#&Thép S45C dùng GC khuôn, bằng thép không HK, cán phẳng, cán nóng, được cán 4 mặt, mặt cắt ngang HCN,TP:C:0.46%,Mn:0.58%,Si:0.2%,S:0.005%) KT: 22.1*300*400mm dạng tấm phổ dụng( chưa phủ, mạ,tráng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CN THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
CTY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHE AN)
1544
KG
104
KGM
233
USD
112200015973528
2022-04-04
721113 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH CONG NGHE THEP VA XU LY NHIET HANOTECH S45C steel, alloy steel is rolled flat, hot rolled, content C <0.6%calculated by weight (C: 0.46%, CR: 0%, MN: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%) thick*width*long: 20.1*300*300mm (unprocessed, plated or coated);.#&Thép S45C,thép không hợp kim được cán phẳng,cán nóng,hàm lượng C < 0.6% tính theo trọng lượng (C: 0.46%, Cr: 0%, Mn: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%)dày*rộng*dài:20.1*300*300mm(chưa phủ, mạ hoặc tráng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN THEP VA XLN HANOTECH
CTY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHE AN)
2358
KG
71
KGM
155
USD
112200017702526
2022-06-02
721113 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH CONG NGHE THEP VA XU LY NHIET HANOTECH S45C steel uses mold, HK steel, flat rolling, hot rolling, 4 -sided handle, cross -section of HCN, TP: C: 0.46%, MN: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%) KT : 6*200*500 mm (unprocessed, plated, coated), strip belt;.#&Thép S45C dùng GC khuôn, bằng thép không HK, cán phẳng, cán nóng, được cán 4 mặt, mặt cắt ngang HCN, TP:C: 0.46%, Mn: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%) KT:6*200*500 mm (chưa phủ, mạ,tráng),dạng đai dải
VIETNAM
VIETNAM
CTY CN THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
CTY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHE AN)
1544
KG
47
KGM
131
USD
112200017702526
2022-06-02
721113 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH CONG NGHE THEP VA XU LY NHIET HANOTECH S45C steel uses mold, HK steel, flat rolling, hot rolling, 4 -sided handle, cross -section of HCN, TP: C: 0.46%, MN: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%) KT : 60*200*250mm Massable sheet (unprocessed, plated, coated);.#&Thép S45C dùng GC khuôn, bằng thép không HK,cán phẳng,cán nóng,được cán 4 mặt, mặt cắt ngang HCN,TP:C:0.46%,Mn:0.58%,Si:0.2%,S:0.005%)KT:60*200*250mm dạng tấm phổ dụng( chưa phủ, mạ, tráng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CN THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
CTY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHE AN)
1544
KG
47
KGM
105
USD
112200015973528
2022-04-04
721113 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH CONG NGHE THEP VA XU LY NHIET HANOTECH S45C steel, alloy steel is rolled flat, hot rolled, content C <0.6%calculated by weight (C: 0.46%, CR: 0%, MN: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%) thick*width*long: 11.1*300*400mm (unprocessed, plated or coated);.#&Thép S45C,thép không hợp kim được cán phẳng,cán nóng,hàm lượng C < 0.6% tính theo trọng lượng (C: 0.46%, Cr: 0%, Mn: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%)dày*rộng*dài:11.1*300*400mm(chưa phủ, mạ hoặc tráng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN THEP VA XLN HANOTECH
CTY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHE AN)
2358
KG
105
KGM
228
USD
112200015973528
2022-04-04
721113 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH CONG NGHE THEP VA XU LY NHIET HANOTECH S45C steel, alloy steel is rolled flat, hot rolled, content C <0.6%calculated by weight (C: 0.46%, CR: 0%, MN: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%) thick*width*long: 10.1*300*400mm (unprocessed, plated or coated);.#&Thép S45C,thép không hợp kim được cán phẳng,cán nóng,hàm lượng C < 0.6% tính theo trọng lượng (C: 0.46%, Cr: 0%, Mn: 0.58%, Si: 0.2%, S: 0.005%)dày*rộng*dài:10.1*300*400mm(chưa phủ, mạ hoặc tráng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN THEP VA XLN HANOTECH
CTY TNHH LUXSHARE - ICT (NGHE AN)
2358
KG
190
KGM
414
USD
112200015695325
2022-03-24
961310 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH XIE CHENG . # & Vietnamese floral pocket lighters use gas, cannot be reloaded, plastic shells. New 100%;.#&Bật lửa bỏ túi Hoa Việt dùng gas, không thể nạp lại, vỏ bằng plastic. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XIE CHENG
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
807
KG
50
PCE
11
USD
112000006769994
2020-03-25
701959 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN TOPSTAR WORLDWIDE GROUP LIMITED .#&Cuộn vải mịn bằng sợi thủy tinh, rộng*dài (mm) 1000*120000, mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
15
MTR
3
USD
200320SNLA2003917
2020-03-24
551110 NG TY TNHH THàNH NGH?A WINNERS PLANNING 75AC22PL3SP#&Sợi len dệt kim 75% Acrylic 22% polyester 3% spandex ( chi số 1/11NM), hàng mới 100% dùng để dệt áo len;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread;用于零售的人造短纤维纱线(非缝纫线):合成纤维短纤维中含有85%或以上的纤维:针织纱线,钩针线和绣花线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
2362
KGM
14169
USD
112000006851918
2020-03-28
741012 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN TOPSTAR WORLDWIDE GROUP LIMITED .#&Lá đồng dạng cuộn, dùng đấu nối mạng điện, dài*rộng*dày: 500m*10mm*0.025mm, mới 100%;Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm: Not backed: Of copper alloys;厚度不超过0.15毫米的铜箔(不论是否用纸,纸板,塑料或类似的背衬材料印刷或背衬):不背衬:铜合金
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
40
KGM
1116
USD
112100013897440
2021-07-14
390290 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-225091-008h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-225091-008H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14435
KG
325
KGM
1559
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-260001-007H;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-260001-007H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
134
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-215090-016H;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-215090-016H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
650
KGM
2613
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-230091-002h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-230091-002H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
134
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-230091-003h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-230091-003H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
121
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-245001-002h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-245001-002H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
143
USD
170621AMIGL210302079A
2021-07-06
848690 NG NGH? LASER SHANGHAI WAVETOPSIGN INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Parts of laser peeling machines: Desk operations to set cutting materials and jigs to support cutting tools, attached buttons and holes to stay electrical wires. Model: Fiber-60W, NSX: Shanghai Wavetopsign International Technol;Bộ phận của máy bóc tách bằng laser: Bàn thao tác để đặt vật liệu cắt và gá để đỡ dụng cụ cắt, đã gắn nút bấm và lỗ để luôn dây điện. Model: fiber-60w, NSX: SHANGHAI WAVETOPSIGN INTERNATIONAL TECHNOL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
101
KG
1
PCE
1137
USD
112200017724696
2022-06-01
721790 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 #& iron laces (no alloy, coated with anti-rust paint), plastic cover (carbon content above 0.25% in weight), 100% new, 190-19290-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-019290-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5428
KG
2000
MTR
13
USD
112100014158560
2021-07-29
721790 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED PACK0005 # & iron lanyard (non-alloy, is coated with anti-rust paint), with plastic casing (carbon content over 0.25% by weight), 100% new, 190-138200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-138200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1910
KG
13000
MTR
85
USD
112200017724696
2022-06-01
721790 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 #& iron laces (no alloy, coated with anti-rust paint), plastic cover (carbon content above 0.25% in weight), 100% new, 190-019200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-019200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5428
KG
17000
MTR
108
USD
112100012767333
2021-06-08
721790 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 # & iron lanyard, with plastic casing (carbon content over 0.25% calculated by weight), 100% new, 190-019200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt, có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-019200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1141
KG
2458
MTR
16
USD
112100017037317
2021-12-01
740313 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD . # & Bar copper (rod form) for mold processing, non-machined, unused, refined copper (cu> = 99.95%), thick size * wide * long: 20 * 20 * 1000mm;.#&Thanh đồng ( dạng que) dùng gia công khuôn, phi hợp kim,chưa gia công, bằng đồng tinh luyện (Cu>=99.95%), kích thước dày*rộng*dài: 20*20*1000mm
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1590
KG
36
KGM
539
USD
112100017037317
2021-12-01
740313 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD . # & Thanh copper (rod form) for mold processing, non-machined, unused, refined copper (cu> = 99.95%), thick size * wide * long: 20 * 25 * 1000mm;.#&Thanh đồng ( dạng que) dùng gia công khuôn, phi hợp kim, chưa gia công, bằng đồng tinh luyện (Cu>=99.95%), kích thước dày*rộng*dài: 20*25*1000mm
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1590
KG
45
KGM
674
USD
112100017282828
2021-12-14
901380 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Lxna0137 # & face radioeters, liquid crystal equipment have not been installed into products, used for radio production, 100% new, 13903-00e0001R-00;LXNA0137#&Mặt màn hình bộ đàm, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất bộ đàm, mới 100%, 13903-00E0001R-00
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4777
KG
24854
PCE
7243
USD
112000013360925
2020-12-25
810299 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH THUONG MAI HAI SAM Flat-rolled sheet in the form of molybdenum, size: width x length x high: 20 * 100 * 200 (mm) 0.7 kg = 1 plate, new 100%;Tấm molypden ở dạng cán phẳng, kích thước:cao x rộng x dài: 20*100*200(mm) 0.7 kg= 1 tấm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI HAI SAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT NGHE AN
80
KG
1
PCE
65
USD
112200017732470
2022-06-02
842330 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH XIE CHENG Jaynes model Jaynes JNS-10HC, powered by electricity, maximum weight level: 10 kg, AC220V voltage, fixed weight weighing in packaging industry, NSX: Jaynes, Year 2022;.#&Cân điện tử JAYNES model JNS-10HC, hoạt động bằng điện, mức cân tối đa:10 kg, điện áp AC220V,cân trọng lượng cố định dùng trong công nghiệp đóng gói, nsx:JAYNES, năm sx 2022
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XIE CHENG
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
447
KG
1
PCE
133
USD
31220112000012700000
2020-12-03
010392 NGH? AN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Live pigs for slaughter (goods not on the list of Cites, the weight of 90 kg - 120 kg / head);Lợn sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 90 kg - 120 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
88200
KG
840
UNC
240839
USD
200320COAU7222779160
2020-03-31
710310 NGH? SHINE QINGDAO HEALTHY WEALTHY INT TRADING CO LTD DZ#&Đá ZIRCONIA;Precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, temporarily strung for convenience of transport: Unworked or simply sawn or roughly shaped: Other;宝石(不包括钻石)和半宝石,不论是否工作或分级,但不得搭配,镶嵌或镶嵌;未分级的宝石(不包括钻石)和半宝石,为了方便运输而暂时搭接:未加工的或者简单地锯成或者粗略的形状:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
0
KG
397
KGM
37715
USD
112200018446994
2022-06-27
901381 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED LXNA0148 #& screen surface, liquid crystal equipment has not been installed into products, used to produce electronic labels, 100%new, 13903-00Q0001R-04;LXNA0148#&Mặt màn hình, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất nhãn điện tử, mới 100%, 13903-00Q0001R-04
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4641
KG
204000
PCE
524280
USD
112200018446994
2022-06-27
901381 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED LXNA0148 #& screen surface, liquid crystal equipment has not been installed into products, used to produce electronic labels, 100%new, 13903-00k0044R-04;LXNA0148#&Mặt màn hình, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất nhãn điện tử, mới 100%, 13903-00K0044R-04
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4641
KG
77400
PCE
198918
USD
112100015459338
2021-10-01
901381 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Lxna0137 # & face radioeters, liquid crystal equipment have not been installed into products, used for radio production, 100% new, 060-2400d0-005r;LXNA0137#&Mặt màn hình bộ đàm, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất bộ đàm, mới 100%, 060-2400D0-005R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3171
KG
4680
PCE
1451
USD
112200018504171
2022-06-29
847291 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH KY THUAT IN LUOI THIN OAI Comet DS02/3210 paper, used in offices, manufacturers: Comet, year manufacturing: 2021, capacity: 220W, voltage: 220V, 100% new goods;.#&Máy hủy giấy COMET DS02/3210, sử dụng trong văn phòng, nhà SX: COMET, năm SX: 2021, công suất: 220W, điện áp: 220V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT IN LUOI THIN OAI
CTY TNHH LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
615
KG
1
PCE
89
USD
112200018491554
2022-06-28
721791 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 #& iron laces (no alloy, coated with anti-rust paint), plastic cover (carbon content above 0.25% in weight), 100% new, 190-138200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-138200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12447
KG
12000
MTR
79
USD
112200017319691
2022-05-19
491110 NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH BAO BI ZONSEN VIET NAM Manu0100 documents (paper) instructions for using goods, size 80*40mm, new goods 100%, 250-210050-247R;MANU0100#&Tài liệu (giấy) hướng dẫn sử dụng hàng hóa, kích thước 80*40mm, hàng mới 100%, 250-210050-247R
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI ZONSEN VIET NAM
CTY TNHH LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
3413
KG
7205
PCE
28
USD
6192066285
2021-07-12
210220 NG NGH? SINH H?C Và C?NG NGH? TH?C PH?M SI LESAFFRE BU LEAF Dry enamel for production of powdered fuel alcohol, Si Lesaffre-Bu Leaf, Model: Ethanol Red, 100g / bag packing, non-payment model;Men khô dùng cho sản xuất cồn nhiên liệu dạng bột, Nhãn hiệu SI LESAFFRE-BU LEAF, Model: Ethanol Red, đóng gói 100g/bag, hàng mẫu không thanh toán
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
2
KG
20
BAG
47
USD
231221YMLUI221022265
2022-01-07
260300 NGH? U I NICE GOAL LTD Copper ore (DL-931), SX: Dongguan Xinfa Ceramics Material co., Ltd, Powder form, 100% new (KQPL 1862 / TB-KD3 on November 7, 2010);Tinh quặng đồng (DL-931), nhà sx: DONGGUAN XINFA CERAMICS MATERIAL CO.,LTD, dạng bột, mới 100% (kqptpl 1862/TB-KD3 ngày 07.11.2019)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
20590
KG
100
KGM
1100
USD
230520AMIGL200184486A
2020-05-28
260300 NGH? U I QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO LTD Tinh quặng đồng (DL-931), dạng bột, mới 100% (kqptpl 1862/TB-KD3 ngày 07.11.2019);Copper ores and concentrates;铜矿石和精矿
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
1100
USD
031121MDGHPG21A160-02
2021-11-08
390391 NG NGH? OOKAWA DONGGUAN QUAN SHENG ELECTRIC CO LTD NLXX-3400009 # & TPE TES-70Z61A primitive plastic beads, TP: Hydrogenated styrene / Butadiene Copolymer: 0-50%; Polyurethane: 0-60%; White Oil: 0-70%; Calcium carbonate: 0-50%, 100% new, NLXX-3400009;NLXX-3400009#&Hạt nhựa nguyên sinh TPE TES-70Z61A, TP: Hydrogenated styrene/butadiene copolymer: 0-50%; Polyurethane: 0-60%; White oil: 0-70%; Calcium carbonate: 0-50%, mới 100%, NLXX-3400009
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
8609
KG
332
KGM
2070
USD
031221COAU7883237690
2021-12-15
292220 NG NGH? VLP JIAHUA PACIFIC SINGGAPORE PTE LTD Raw materials for cement additives Diethanolisopropanolamine 85% - Deipa 85%, liquid, 1000kg / IBC, CAS-6712-98-7 code, 100% new.;Nguyên liệu cho phụ gia xi măng DIETHANOLISOPROPANOLAMINE 85% - DEIPA 85%, dạng lỏng , 1000KG/IBC, mã CAS-6712-98-7 , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42240
KG
30000
KGM
54000
USD
031221COAU7883237690
2021-12-15
292220 NG NGH? VLP JIAHUA PACIFIC SINGGAPORE PTE LTD Raw materials for TIPA-85% TIPA-85%, liquid, 1000kg / IBC cement additives, CAS-122-20-3, 100% new.;Nguyên liệu cho phụ gia xi măng TRIISOPROPANOLAMINE TIPA-85%, dạng lỏng , 1000KG/IBC, mã CAS-122-20-3 , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42240
KG
10000
KGM
24950
USD
031221COAU7883237680
2021-12-15
292220 NG NGH? VLP JIAHUA PACIFIC SINGGAPORE PTE LTD Raw materials for cement additives Diethanolisopropanolamine 85% - Deipa 85%, liquid, 1000kg / IBC, CAS-6712-98-7 code, 100% new.;Nguyên liệu cho phụ gia xi măng DIETHANOLISOPROPANOLAMINE 85% - DEIPA 85%, dạng lỏng , 1000KG/IBC, mã CAS-6712-98-7 , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
63360
KG
60000
KGM
108000
USD
14513241
2021-10-01
830991 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 16730-YGM0110-00A0 # & Steel fuel barrel lid using generator assembly;16730-YGM0110-00A0#&Nắp thùng nhiên liệu bằng thép dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
18978
KG
750
PCE
858
USD
30697376
2022-06-26
830991 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 16730-Y020610-H7A0 #& steel fuel lid used to assemble generators;16730-Y020610-H7A0#&Nắp thùng nhiên liệu bằng thép dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26909
KG
52
PCE
47
USD
201021SITGCKHPX03032
2021-10-28
840999 NG NGH? DUCAR CHONGQING DAJIANG POWER EQUIPMENT CO LTD D0036 # & Combination of booting, metal tray tray, used for gasoline engines, 100% new products;D0036#&Tổ hợp khay dây giật khởi động, bằng kim loại, dùng cho động cơ xăng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
33849
KG
960
PCE
1718
USD
112100013622109
2021-07-05
732090 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 90403-0500-03 # & springs (D = 5) use generator assembly production;90403-0500-03#&Vòng đệm lò xo ( d=5 ) dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20600
KG
896
PCE
5
USD
211121SITGCKHPX03133
2021-12-13
820412 NG NGH? DUCAR CHONGQING DAJIANG POWER EQUIPMENT CO LTD T0093 # & Need to open spark plugs 105mm / 120mm, steel material, 100% new goods;T0093#&Cần mở bugi 105mm/ 120mm, chất liệu thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
76808
KG
10350
PCE
1863
USD
221021SZHCMA58219
2021-11-04
847050 NG NGH? TECHSTAR BOSSING HONGKONG LIMITED Nail management system, K-Pass brand, 100% new goods (details according to the attached list);HỆ THỐNG QUẢN LÝ NHÀ ĂN, HIỆU K-PASS, HÀNG MỚI 100% (CHI TIẾT THEO LIST ĐÍNH KÈM)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
871
KG
1
SET
1195
USD
112000012347882
2020-11-19
490200 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 93004-YHV0610-00E0 # & Books manual generator;93004-YHV0610-00E0#&Sách hướng dẫn sử dụng máy phát điện
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17215
KG
528
PCE
343
USD
112100016099985
2021-10-29
480810 NG NGH? RAIDON CONG TY TNHH THUONG MAI VA BAO BI VI NGHIEP 94003-YGK0110-00E0 # & Partition 615 * 430mm with paper packaging Packing;94003-YGK0110-00E0#&Vách ngăn 615*430MM bằng giấy dùng đóng gói máy phát điện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM VA BAO BI VI NGHIEP
CONG TY TNHH CONG NGHE RAIDON
7403
KG
330
PCE
70
USD
300921SITGCKHPX03004
2021-10-18
843290 NG NGH? DUCAR CHONGQING DAJIANG POWER EQUIPMENT CO LTD H0017 # & Combination wheel axis, steel, used for machines. New 100%;H0017#&Tổ hợp trục bánh xe, bằng thép, dùng cho máy xới. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
90296
KG
2250
PCE
4545
USD
112100013599023
2021-07-03
843290 NG NGH? DUCAR CONG TY TNHH KY THUAT CO DIEN ZHONG XIANG VIET NAM H0016 # & Need for tiller number, size 250 * 20 * 17mm, material steel, gloss black. New 100%;H0016#&Cần số dùng cho máy xới, kích thước 250*20*17mm, chất liệu thép, màu đen bóng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT KY THUAT CO DIEN ZHONG XIANG VN
CT CONG NGHIEP DUCAR
17106
KG
1056
PCE
1056
USD
30697376
2022-06-26
840992 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 18150-YHz0110-00A0 #& iron exhaust 71.5*63*41mm for manufacturing and assembling generators;18150-YHZ0110-00A0#&Ống xả bằng sắt 71.5*63*41mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26909
KG
2
PCE
2
USD
241021KAOHPH2110070
2021-10-29
521059 NG NGH? HAKKEN PATIENCETECH CO PTE LTD NPL19 # & Aramid Fabric 50% Aramid Aramid & 50% Cotton, 100% new;NPL19#&Vải aramid cotton 50% aramid & 50% cotton, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
7987
KG
7753
MTK
59933
USD
30434032
2022-05-20
850440 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 30007-Y9x0210-0000#& charging module for manufacturing and assembling generators;30007-Y9X0210-0000#&Module sạc dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
56390
KG
1
PCE
2
USD
300521SNLBCQVXN310024
2021-06-07
681389 NG NGH? DUCAR CHONGQING DAJIANG POWER EQUIPMENT CO LTD T0097 # & gaskets with friction materials, do not contain asbestos, 100% new goods;T0097#&Gioăng bằng vật liệu ma sát, không chứa amiăng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
45508
KG
5180
PCE
104
USD
30697376
2022-06-26
850711 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 31110-YHB0110-00A0 #& Acid Battery 12V/9AH_150*65*90mm for manufacturing and assembling generators;31110-YHB0110-00A0#&Bình ắc quy axit-chì 12V/9Ah_150*65*90mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26909
KG
5
PCE
42
USD
30697378
2022-06-26
850711 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 31110-Yje0110-00A0 #& Acid Acid Battery 12V/14AH 150*85*130mm for manufacturing and assembling generators;31110-YJE0110-00A0#&Bình Ắc quy chì axit 12V/14Ah 150*85*130mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
42856
KG
2
PCE
18
USD
112100015479847
2021-10-01
850711 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 31110-YHB0110-00A0 # & 12V / 9AH_150 * 65 * 90mm acid-lead batteries using generator assembly;31110-YHB0110-00A0#&Bình ắc quy axit-chì 12V/9Ah_150*65*90mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18819
KG
330
PCE
2724
USD
112100015490222
2021-10-05
850711 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 31110-Y9X0310-0000 # & 12V / 14AH_150 * 85 * 130mm acid leader battery using generator assembly;31110-Y9X0310-0000#&Bình Ắc quy chì axit 12V/14Ah_150*85*130mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18520
KG
190
PCE
2476
USD
30697378
2022-06-26
850711 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 31110-Y030610-00A0 #& acid-acid battery 1.6Ah/12v/108*57*84mm Used to assemble generators;31110-Y030610-00A0#&Bình ắc quy axit-chì 1.6Ah/12V/108*57*84mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
42856
KG
1000
PCE
15496
USD
240522MDGHPG225190-01
2022-06-01
390330 NG NGH? OOKAWA POWERTECH INDUSTRIAL CO LTD PVC/ABS, composition: 50%PVC PVC: 50%; ABS Resin: 35%, Plasticizer: 15%, 25kg/bag, 100%new goods, NLPV-090110;Hạt nhựa nguyên sinh tổng hợp PVC/ABS, thành phần: PVC Powder: 50%; ABS Resin: 35%, Plasticizer: 15% , 25Kg/bao, hàng mới 100%, NLPV-0901010
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
22153
KG
400
KGM
906
USD
290121SZSHCM101163103
2021-02-01
902730 NG NGH? AD FABLE INDUSTRIAL CO LIMITED Spectrographs to measure the spectra of rocks, help distinguish the rocks, electrically operated - Electronic Desktop Spectroscope. Model: FTS-CCD. New 100%;Máy quang phổ để đo độ phổ của đá, giúp phân biệt các loại đá, hoạt động bằng điện - Desktop Electronic Spectroscope. Model: FTS-CCD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
1
PCE
2380
USD
1.51221122100017E+20
2021-12-15
260112 M NGH? AN PHETPHANA FURNITURE FACTORY The crude iron ore has not yet been fired with 52% iron (+ - 1%). Origin;Quặng sắt thô chưa qua nung kết hàm lượng sắt 52%(+-1%). Xuất xứ từ Lào
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
480
KG
480
TNE
19200
USD
112100015479847
2021-10-01
731030 NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 16620-YE40111-BGA0 # & 15L capacity steel fuel barrels use generator assembly;16620-YE40111-BGA0#&Thùng nhiên liệu bằng thép dung tích 15L dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18819
KG
176
PCE
1235
USD