Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 NG TY TNHH THI?T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
270422217690702
2022-05-24
844180 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION Paper-catching machines and horizon continuous book covers, model: MG-60 and SB-08, year manufacturer: 2005 (used in printed, used goods);Máy bắt liên giấy và vào keo bìa sách liên hoàn HORIZON, Model: MG-60 và SB-08, năm SX: 2005 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8533
KG
1
SET
15542
USD
100122TS2201SPHP05
2022-01-14
470329 T?NG C?NG TY GI?Y VI?T NAM APP CHINA TRADING LIMITED Chemical pulp is bleached from eucalyptus wood, insoluble, produced by sulphate method, ISO> = 88.59 (Bleached Hardwood Kraft Pulp Eucalyptus). New products 100%.;Bột giấy hóa học đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn,không hòa tan,sản xuất bằng phương pháp Sulphat,độ trắng %ISO>=88.59 (Bleached hardwood kraft pulp eucalyptus).Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
HOANG DIEU (HP)
1526
KG
1494000
KGM
881460
USD
150622015CX09063
2022-06-29
844313 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y K K MACHINERY CO LTD Offset printer, removable sheet, 2 colors: 1f-2, manufacturer: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, DDDM: 1F 475, Year SX: 1997, Paper size: (520 x 720) cm, Printing speed: 13,000 years/ H, CS: 11kw, used goods;Máy in offset, in tờ rời, 2 màu: 1F-2, Hãng SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, SĐDM: 1F 475, năm SX: 1997, cỡ giấy: (520 x 720)cm, tốc độ in: 13.000tờ/h, CS: 11kw, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
9000
KG
1
SET
22835
USD
300621008BA29025
2021-07-14
844313 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION 1-color offset printer, Manufacturer: Ryobi Limited, Model: Ryobi 520, S / N. 1022, Year of manufacture: 1992. (MD);Máy in Offset 1 màu, Hãng sản xuất : Ryobi Limited, Model: RYOBI 520, S/N. 1022, năm sản xuất : 1992. (ĐQSD)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10090
KG
1
SET
1640
USD
270422217690702
2022-05-24
844313 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION Offset printer, removable sheet, 1 color, manufacturer: Ryobi Limited, Model: Ryobi 520, S/N.2044, Year of production: 1992. (LURC);Máy in Offset, in tờ rời, 1 màu, Hãng sản xuất: Ryobi Limited, Model: RYOBI 520, S/N.2044, năm sản xuất : 1992. (ĐQSD)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8533
KG
1
SET
1166
USD
011120PKEHPH20A0091
2020-11-05
340214 T?NG C?NG TY GI?Y VI?T NAM CENTRO CHINO CO LTD Organic matter surfactants used in the manufacture of paper Cadefoamer B30, 100kg x 40 barrels = 4000kg, New 100%. CAS No 64742-55-8;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất giấy Cadefoamer B30, 100kg x 40 thùng = 4000kg, Hàng mới 100%. CAS No 64742-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
4384
KG
4000
KGM
14480
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
1046363070
2022-05-23
382200 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD Chemicals for SHETEATE/RINSE Hematological Analysts (20L), Code: 10312272.20l/1 Box, HSD: 31.07.2023, NSX: Fisher Diagnostics, 100% new;Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học SHEATH/RINSE (20L),code:10312272,20L/1 hộp,HSD:31.07.2023,NSX:Fisher Diagnostics, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INDIANAPOLIS - IN
HA NOI
1389
KG
53
UNK
7462
USD
8BC9035
2022-01-19
370110 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG CARESTREAM HEALTH SINGAPORE PTE LTD Laser trimax TXE Laser IMAGING FILM 25X30 CM (10x12in), used for XQuang, medical use, code 1735950, 125 sheets / boxes (4 boxes / cartons) .NSX: Carestream Heath, Inc-USA (100% new );PHIM CHỤP LASER TRIMAX TXE LASER IMAGING FILM 25x30 CM (10x12IN),dùng cho máy Xquang,dùng trong y tế, code 1735950, 125 tấm/hộp(4 hộp/thùng).NSX: Carestream Heath,Inc-USA (mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND
HO CHI MINH
3044
KG
200
UNK
15076
USD
4210953
2021-12-14
901832 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG VYGON Vascular threaded needle: central vein catheter Multicath2. Code: 157114, 10 pcs / box. NSX: Vygon GmbH & Co.kg, Germany. 100% new;Kim luồn mạch máu:Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng Multicath2. Code:157114, 10 chiếc /hộp. NSX: Vygon GmbH & Co.KG,Germany. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
253
KG
40
PCE
1913
USD
31121267961933
2021-11-11
390411 NG TY TNHH V?T T? Y T? OMIGA YANGZHOU JUNYICHENG IMPORT EXPORT CO LTD PVC Plastic Beads (Poly Vinyl Clorua) Primary, unlinked form, Code 5405, Used in 25kg medical supplies / bag, MEDICAL PVC brand, NSX: Jiangsu Huaxia, 100% new products;Hạt nhựa PVC ( poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5405,dùng trong sx Vật tư y tế 25kg/bao, nhãn hiệu PVC Medical,nsx: Jiangsu Huaxia,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18942
KG
5000
KGM
6000
USD
181219SHMY1912408
2020-01-13
520821 T?NG C?NG TY C? PH?N Y T? DANAMECO WUHAN UNIWAY TRADING CO LTD Gạc hút nước tẩy trắng, 40/40. 17 Sợi, không có biên, khổ 120cm x 2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (hàng mới 100%);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
495802
MTR
63463
USD
230721HANF21070085-01
2021-08-28
520821 T?NG C?NG TY C? PH?N Y T? DANAMECO WUHAN UNIWAY TRADING CO LTD Absorbent gauze bleaching without wings, 40/40, 17 fibers, 80cmx2000m, according KQ PTPL HS Code number: 921 / TB-PTPL (24/12/2015) (New 100%);Gạc hút nước tẩy trắng không có biên, 40/40, 17 sợi, 80cmx2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
18423
KG
93451
MTR
9513
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD Roasted Tieguanyin (Roasted Tieguanyin). Brand (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023 .. 100% new.;Trà ô long thiết quan âm (Roasted Tieguanyin). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023.. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
624
UNK
3307
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD British Earl Gray Tea). Luave (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023. 100% new.;Trà bá tước anh quốc (British Earl Grey Tea ). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
480
UNK
2558
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-28
846599 NG TY TNHH T?Y KINH PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Scrap plastic hashing machine, symbol: PC-700, steel material, using electricity - Pneumatic, 22kW capacity, 380V voltage, disassemble goods. Production in 2022. 100% new goods;Máy băm nhựa phế liệu, ký hiệu: PC-700, chất liệu bằng thép, sử dụng điện - khí nén, công suất 22kW, điện áp 380V, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4370
KG
1
PCE
4400
USD
BOAE2203034
2022-04-07
300449 NG TY TNHH Y T? VIMEDLINK ENTOD PHARMACEUTICALS LTD Small eye solution Myatro, B.No. HE6167, 1 bottle of 5ml/box, indicated to slow down the near -sighted development of children, active ingredients: Atropine sulphate 0.01%, NSX: Hanuchem Laboratories, Exp.dt: 11/2024, 100%new;Dung dịch nhỏ mắt Myatro, B.NO. HE6167, 1 lọ 5ml/hộp, chỉ định để làm chậm qt tiến triển cận thị ở trẻ em, hoạt chất: Atropine Sulphate 0.01%, nsx: Hanuchem Laboratories, EXP.DT: 11/2024, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
44
KG
1200
UNK
1680
USD
BOAE2203034
2022-04-07
300449 NG TY TNHH Y T? VIMEDLINK ENTOD PHARMACEUTICALS LTD Myatro-XL small eye solution, B.NO. HE6168, 1 bottle of 5ml/box, indicated to slow down the near -sighted development of children, active ingredients: Atropine sulphate 0.05%, NSX: Hanuchem Laboratories, Exp.dt: 11/2024, 100%new;Dung dịch nhỏ mắt Myatro-XL, B.NO. HE6168, 1 lọ 5ml/hộp, chỉ định để làm chậm qt tiến triển cận thị ở trẻ em, hoạt chất: Atropine Sulphate 0.05%, nsx: Hanuchem Laboratories, EXP.DT: 11/2024, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
44
KG
1100
UNK
1848
USD
1.10320112000006E+20
2020-03-11
540339 NG TY TNHH GIàY NG?C T? CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIAN SUNSHINE FOOTWEAR CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại ( Làm từ sợi Filament tái tạo- sợi dún), made in china, hàng mới 100%;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Other: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:其他纱线,单根:其他:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1200
PR
571
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 NG TY TNHH V?T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing plant, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Hot material drying equipment, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị sấy nóng vật liệu, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
34000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Escillating equipment, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị thoát khí, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
6500
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete batching plant, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: dust filtering equipment, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị lọc bụi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
35000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, a capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Dust collector, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị gom bụi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
14000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, a capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: tilt conveyor, 100% new goods.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Băng tải nghiêng, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
12000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Hot oil heaters, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Bộ hâm dầu nóng, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
23000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: supplies and 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị cấp liệu, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
13000
USD
300821SHSE21080321
2021-09-07
846024 NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM H?NG SHANGHAI TELEVISION AND ELECTRONICS IMPORT AND EXPORT CO LTD Automatic glass grinding machine. Model: SJG-6189, electrical activity (fixed type, non-move) 220V voltage, Brand: Jingong, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co., Ltd, 100% new products;Máy mài kính tự động. Model: SJG-6189 , hoạt động bằng điện (loại cố định, không di chuyển được) điện áp 220v, Nhãn hiệu: JINGONG, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
243
KG
3
PCE
3264
USD
051221SHSE21120059
2021-12-14
846024 NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM H?NG SHANGHAI TELEVISION AND ELECTRONICS IMPORT AND EXPORT CO LTD Automatic glass grinding machine. Model: SJG-6189, electric activity (fixed type, non-movable) 220V voltage, Brand: Jingong, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co., Ltd, 100% new products;Máy mài kính tự động. Model: SJG-6189 , hoạt động bằng điện (loại cố định, không di chuyển được) điện áp 220v, Nhãn hiệu: JINGONG, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
242
KG
3
PCE
3345
USD
090522COAU7238493990
2022-05-20
843629 NG TY C? PH?N V?T T? THú Y ??NG á SHANDONG YUYUN SANHE MACHINERY CO LTD Machine for feeding pigs, XD-YZWLC-700 models (using 48V 1500W, CS 350kg, KT200X70X160cm) produced by SanhE-Made in China, goods used in poultry, 100% new products;Máy cho lợn ăn, model XD-YZWLC-700 (Sử dụng điện 48V 1500W, cs 350kg, KT200x70x160cm) do SANHE sản xuất - xuất xứ Trung Quốc , hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
6130
KG
3
PCE
3315
USD
1341108845
2021-10-16
901850 NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM H?NG ECHO SON S A A / B Eye Ultrasound Machine, Pirist Model and Accessories (Probe OA-12MHz and Probe OB-12MHz probe), SX: Echo-Son Sa, Medical equipment used in the eyes and goods 100% new;Máy siêu âm mắt A/B, model PIROP và phụ kiện đi kèm (đầu dò Probe OA-12MHZ và đầu dò Probe OB-12MHZ), hãng SX: ECHO-SON S.A, hàng thiết bị y tế dùng trong ngành mắt, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
6
KG
1
SET
5779
USD
BCN154273
2022-04-19
901890 NG TY TNHH THI?T B? Y T? TH?NG LONG IVASCULAR S L U IVASCULAR LUMINOR 18, Code BPDPC18100100120, HSD 02/2025, 2022, Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L., 100% new;Bóng nong động mạch iVascular luminor 18, code BPDPC18100350120, hsd 02/2025, năm sx 2022, hãng sx Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L., mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
57
KG
2
PCE
1054
USD
BCN163524
2022-06-27
901840 NG TY TNHH THI?T B? Y T? TH?NG LONG LEVENTON S A U Translate cords have DOSIS-Flow 3/ L2590253S-FP, used in infusion, used in health, HSD: 09/2023 HSX: Leventon S.A.U, Spain. New 100%;Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh đếm giọt DOSI--FLOW 3/ L2590253S-FP,sử dụng trong truyền dịch, dùng trong y tế , HSD: 09/2023 HSX: Leventon S.A.U, Tây Ban Nha. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
139
KG
300
PCE
519
USD
230522799210260000
2022-06-02
843621 NG TY C? PH?N V?T T? THú Y ??NG á QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD Chicken egg incubator model EIFDMS-19200 (128 incubation trays), capacity of 19200 fruit, voltage: 380V 50Hz; Manufacturer: Qingdao Xingyi, goods used in poultry, 100% new;Máy ấp trứng gà model EIFDMS- 19200 (128 khay ấp), công suất 19200 quả , điện áp:380V 50Hz; Nhà sx: Qingdao Xingyi, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
11601
KG
7
UNIT
28700
USD
230522799210260000
2022-06-02
843621 NG TY C? PH?N V?T T? THú Y ??NG á QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD The hatching machine (hatching machine) Eicdms-19200 model chicken eggs (128 cages), capacity of 19200 fruits, voltage: 380V 50Hz; Manufacturer: Qingdao Xingyi, goods used in poultry, 100% new;Máy nở (Máy ấp nở) trứng gà model EICDMS- 19200 (128 lồng nở), công suất 19200 quả , điện áp:380V 50Hz; Nhà sx: Qingdao Xingyi, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
11601
KG
2
UNIT
8200
USD
240322COAU7237517170
2022-04-06
843621 NG TY C? PH?N V?T T? THú Y ??NG á QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD ECIL Egg Egg Egg Model EICDMS- 12096 (96 cages), capacity of 12096 fruits, voltage: 380V 50Hz; Manufacturer: Qingdao Xingyi, goods used in poultry, 100% new;Máy nở trứng Vịt model EICDMS- 12096 (96 lồng nở), công suất 12096 quả , điện áp:380V 50Hz; Nhà sx: Qingdao Xingyi, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
5253
KG
2
UNIT
8200
USD
200522OOLU8890943660
2022-06-01
871390 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C PH??NG HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO LTD Wheelchairs for people with disabilities Model: TJM-XD01 Size: 758x350x730mm. NSX Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.;XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT MODEL: TJM-XD01 KÍCH THƯỚC: 758x350x730mm. Nsx Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.HÀNG MỚI
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8580
KG
5
PCE
1580
USD
200522OOLU8890943660
2022-06-01
871390 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C PH??NG HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO LTD Wheelchairs for people with disabilities Model: TJM-EX3 Size: 740x320x730mm. NSX Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.;XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT MODEL: TJM-XT03 KÍCH THƯỚC: 740x320x730mm. Nsx Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.HÀNG MỚI
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8580
KG
10
PCE
4160
USD
291221215171709
2022-01-10
871390 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C PH??NG HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO LTD Disabled wheelchairs Model: TJM-XD05 Size: 760x350x730mm. NSX Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd. new 100%.;XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT MODEL: TJM-XD05 KÍCH THƯỚC: 760x350x730mm. Nsx Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9744
KG
20
PCE
5800
USD
020122SHSE21120351
2022-01-07
901290 NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM H?NG ZHEJIANG WEIZHEN MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Brackets for microscopes, 5500 x480mm, iron & plastic material, WZ-20 Model, Microscopic accessories, Weizhen brand, (excluding table surface), NSX: Zhejiang Weizhen Medical Technology, new goods 100 %;Giá đỡ cho kính hiển vi, 5500 x480mm, chất liệu sắt & nhựa,model WZ-20 , phụ kiện của kính hiển vi, nhãn hiệu WEIZHEN, ( không bao gồm mặt bàn), NSX:ZHEJIANG WEIZHEN MEDICAL TECHNOLOGY, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
570
KG
10
SET
1000
USD
290522JWFEM22050430
2022-06-02
520821 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DAMEDCO HAIAN MEDIGAUZE CO LTD Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8064
KG
144
ROL
42480
USD
DPIA210707
2021-07-29
901849 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT OSUNG MND CO LTD MXP9S Kang S Elevator gums. SX: Osung Mnd Co., Ltd. New 100%;Cây banh nướu răng MXP9S Kang s Elevator. Hãng sx:Osung MND Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
43
KG
1
PCE
29
USD
4806270302
2022-04-01
853941 NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED LUTRONIC CORPORATION Optical light bulb for ND Laser Equipment: YAG used in dermatology (Model: picoplus), Part number: 301119100, NSX: Korea, 100% new;Bóng đèn quang học dùng cho Thiết bị laser Nd: YAG dùng trong da liễu (model: PICOPLUS), part number: 3010119100, NSX: Korea, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
7
KG
16
PCE
7200
USD
BUU16047255
2021-07-02
300640 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cement welding tooth 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Package / 10 pups, pupa / 0.25g). Manufacturer: Ivoclar Vivadent. New 100%;Xi măng hàn răng 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Gói /10 nhộng, nhộng/0.25g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURS/LECH
HO CHI MINH
669
KG
2
UNK
19
USD