Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171220FHT20201203113
2020-12-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, a New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25415
KG
24500
KGM
3920
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 5-10cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-10cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
4000
KGM
640
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-30cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 BB, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-30cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 BB, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
8000
KGM
1280
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-40cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new products;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-40cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
11375
KGM
1820
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
3000
KGM
537
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Lung stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 5-15cm / bars) - Red Stone, code: DRA-1-039, New 100%;Đá phổi(đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-15cm/ thỏi) - Red Stone, mã: DRA-1-039, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
2500
KGM
1158
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
14000
KGM
2240
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 5-15cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-15cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
1420
KGM
183
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vụn (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá)- Black Diamond, mã: DRA-5-001GS, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
115
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vân thạch (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - B/W Fogging Mountains, mã: DRA-1-132, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
36
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá chân rết (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá), mã: DRA-1-039, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
308
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá mỡ gà (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Fiery-red with White Lines, mã: DRA-1-065, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
45
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vân thạch - Black&White Multilayer, mã: DRA-1-014, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
37
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
TNE
2764
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá đỏ (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Jade red soil, mã: DRA-9-009, hàng mới 100% (Số lượng: 0.017 Tấn, Đơn giá: 452.5 usd/Tấn);Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
8
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 3 -phase electric meter 80A - Three -Phase Smart Energy Meter Without CT; Model DTSU666, does not have the Kilowalt counting function, with LED display display; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 3 pha 80A - Three-phase Smart Energy Meter without CT; Model DTSU666, không có chức năng đếm kilowalt, có màn hình led hiển thị; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
5
PCE
385
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 1 -phase electric meter 100A - Single -Phase Smart Energy Meter; Model S100, no Kilowalt counting function; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 1 pha 100A - Single-phase Smart Energy Meter; Model S100, không có chức năng đếm kilowalt; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
10
PCE
600
USD
180322AFS/HCM/27793
2022-03-25
340540 NG TY TNHH TH??NG M?I HàNH TINH XANH MCARE LAB PTE LTD Football Powder - SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg / barrel; New 100%.;Bột đánh bóng đá-SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg/thùng; Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1701
KG
16
UNK
2020
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871499 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle fenders in front of bicycles, hushes: Giant, Model: Speedshield Clip-on, 100% new goods;Chắn bùn trước xe đạp, hiêu: GIANT, Model: SPEEDSHIELD CLIP-ON, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
700
PCE
903
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871200 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle Racing Road, Brand: Giant, Model: TCR Advanced 1 kom, carbon ribs, criminal bends downwards, 2 floors, 11 floors, rim 700, weight under 10kgs, 100% new goods;Xe đạp đua đường trường, hiệu: Giant, Model : TCR ADVANCED 1 KOM , khung sườn carbon, ghi đông uốn cong xuống phía dưới, đĩa 2 tầng , líp 11 tầng, vành 700, trọng lượng dưới 10kgs, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
7
SET
3528
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
851210 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle front lights, Brand: Giant, Model: Numen Combo 4, (1 set = 2 pieces), 100% new goods;Bộ đèn trước sau xe đạp, hiệu: GIANT, Model: NUMEN COMBO 4, (1 bộ = 2 cái), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
800
SET
1584
USD
160721TPESGN21070642
2021-07-29
871492 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle rear wheels (including wheel rims and spokes), Brand: Cadex, Model: 42 Disc Brake Tubeless, Size: 42, 100% new goods;Bánh sau xe đạp (gồm vành bánh xe và nan hoa), hiệu: CADEX, Model: 42 DISC BRAKE TUBELESS, kích thước: 42, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3561
KG
1
PCE
178
USD
2802118266
2021-12-15
180632 NG TY TNHH ?èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
020821354-2108025
2021-10-04
844315 NG TY TNHH NG?I SAO XANH JC GRAPHIC APS LetterPress 1 color printer printed sakurai leaflets, Model SC 102 A2 Used, identifier RT147009 SX 2009 3-phase power running 200V, synchronous complete machine with the whole machine's synchronous fittings;Máy in letterpress 1 màu in tờ rời hiệu SAKURAI, Model SC 102 A2 đã qua sử dụng, số định danh RT147009 sx năm 2009 chạy điện 3 pha 200V, máy hoàn chỉnh đồng bộ kèm toàn bộ phụ kiện đồng bộ của máy
JAPAN
VIETNAM
FREDERICIA
TAN CANG 128
7400
KG
1
SET
44494
USD
150120HSH2032276
2020-01-18
520922 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CON ???NG XANH QU?NG NAM JOIN SUCCESS CHINA LIMITED BW0315-67#&Vải 65%cotton 26% rayon7%poly 2% spandex 52/54";Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Bleached: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量超过200克/平方米:漂白:3线或4线斜纹,包括十字斜纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1817
YRD
4688
USD
60322742030023000
2022-03-24
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Japanese bamboo charcoal powder Takesumi-bamboo charcoal powder, used in food, 100% new;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
1643
USD
30121740120185000
2021-01-19
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Crystalline powder bamboo charcoal Bamboo charcoal Japan Takesumi- powder, used in food, new 100%;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
191000
USD
122100016154184
2021-10-30
551321 NG TY TNHH MAY M?C ??NG XANH CREATIVE RESOURCES INTERNATIONAL LTD VL2 # & colored woven fabric (lining fabric) 65% Polyester 35% cotton, size 147cm, weight 108g / m2 + -2g;VL2#&Vải dệt thoi đã nhuộm màu (Vải lót) 65% polyester 35% cotton, Khổ 147cm, trọng lượng 108g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET 5S
GREEN FIELD GARMENT CO.,LTD
82
KG
80
YRD
94
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
901481 NG TY C? PH?N VòNG XANH WAHOO FITNESS Sugar equipment, brand: Wahoo, Model: Elemnt Roam, 100% new goods;Thiết bị chỉ đường, hiệu: WAHOO, Model: ELEMNT ROAM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
7
PCE
1435
USD
122100016154184
2021-10-30
551311 NG TY TNHH MAY M?C ??NG XANH CREATIVE RESOURCES INTERNATIONAL LTD VL1 # & Bleached Woven Fabric (Lining Fabric) 65% Polyester 35% Cotton, 160cm Suffering, Weight 145g / m2 +/- 2G;VL1#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng (Vải lót) 65% Polyester 35% Cotton, Khổ 160cm, trọng lượng 145g/m2+/-2g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET 5S
GREEN FIELD GARMENT CO.,LTD
82
KG
80
YRD
110
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
902921 NG TY C? PH?N VòNG XANH WAHOO FITNESS Wahoo speed gauge, model: Elemnt Bolt V2 GPS, 100% new;Đồng hồ đo tốc độ hiệu Wahoo, model: Elemnt Bolt V2 GPS, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
20
PCE
3160
USD
280220COAU7222350090
2020-03-11
310590 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U XANH T??I SHANDONG COCOLY FERTILIZER CO LTD Phân bón hỗn hợp NK NOP. Hàm lượng N: 15%; K2O: 5%. Hàng đóng trong bao 20kg/ bao. UQ& QĐLH số: 472/QĐ-BVTV-PB ngày 01/06/2018. Hàng mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品以片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包件:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
24180
USD
210520CULTAO20013950
2020-05-30
890590 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN DU L?CH S?NG XANH SHANDONG REACH SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Thuyền vớt rác, model JLTS-1202 ,Hiệu Julong, dài: 7.5M x rộng:2.8m , công suất 102HP , năm sản xuất 2020,dùng trong đường thuỷ nội địa mới 100%;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Other: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
60200
USD
061021234994B
2021-12-17
040110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non-fat sterilized promess (Promess skimmed milk). Fat content of less than 1%. (1 liter / box, 6 boxes / barrels) (fresh milk is not concentrated, not adding sugar, liquid). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
22920
UNA
11787
USD
180122235930A
2022-04-05
040110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non -fat sterilized Promess (Promess Skimmed Milk). Fat content is less than 1%. (1 liter/box, 6 boxes/box) (fresh milk has not been concentrated, not added sugar, liquid form). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
24863
KG
22920
UNA
10872
USD
110921234992
2022-01-12
040110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non-fat sterilized promess (Promess skimmed milk). Fat content of less than 1%. (1 liter / box, 6 boxes / barrels) (fresh milk is not concentrated, not adding sugar, liquid). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
23400
KG
21480
UNA
10737
USD
110921234879A
2021-12-06
040110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non-fat sterilized promess (Promess skimmed milk). Fat content of less than 1%. (1 liter / box, 6 boxes / barrels) (fresh milk is not concentrated, not adding sugar, liquid). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
24960
KG
22920
UNA
11787
USD
040721234174C
2021-08-27
401201 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) low-fat sterilized promess (1.5% fat) (200ml / box, 24 boxes / barrels) fresh milk without concentration, not adding sugar, liquid);Sữa ( tươi) ít béo tiệt trùng Promess (1.5% chất béo) (200ml/hộp,24 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
21340
KG
94080
UNA
20883
USD
260721234507B
2021-09-27
040120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) low-fat sterilized promess (1.5% fat) (1 liter / box, 6 boxes / barrels) fresh milk without concentration, not adding sugar, liquid);Sữa ( tươi) ít béo tiệt trùng Promess (1.5% chất béo) (1 lít/hộp,6 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
22920
UNA
12979
USD
220222236384C
2022-05-30
040120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Pure fresh milk (whole cream) Promess (3.5%fat content) (Promess Whole Milk). 1lit/box, 6 boxes/box. Fresh milk is not concentrated, not added sugar, liquid form. new 100%;Sữa tươi nguyên chất ( nguyên kem) tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25000
KG
22920
UNA
16487
USD
220222236384F
2022-05-30
040120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Pure fresh milk (whole cream) Promess (3.5%fat content) (Promess Whole Milk). 1lit/box, 6 boxes/box. Fresh milk is not concentrated, not added sugar, liquid form. new 100%;Sữa tươi nguyên chất ( nguyên kem) tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25000
KG
22920
UNA
16487
USD
220222236384E
2022-05-30
040120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Pure fresh milk (whole cream) Promess (3.5%fat content) (Promess Whole Milk). 1lit/box, 6 boxes/box. Fresh milk is not concentrated, not added sugar, liquid form. new 100%;Sữa tươi nguyên chất ( nguyên kem) tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25020
KG
22920
UNA
16487
USD
18049843231
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
4404
KG
756
UNK
39690
USD
69528921303
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1588
KG
268
UNK
14070
USD
18049842726
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 9kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 9kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
216
UNK
20412
USD
18049842704
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1394
KG
240
UNK
12600
USD
18049842726
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
120
UNK
6300
USD
18049842730
2021-08-30
809290 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1396
KG
240
UNK
12600
USD
69528213640
2021-06-12
080929 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH ONEONTA TRADING CORPORATION Fresh Cherry Fresh (Fresh Cherries) 4kg / barrel, size 9/9.5. Scientific name: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Cherries) 4kg/thùng, size 9/9.5. Tên khoa học: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
540
KG
120
UNK
5760
USD
160521CLI207380
2021-10-11
851581 NG TY TNHH C?NG NGH? XANH HOA SEN AQUATHERM GMBH 800W portable plastic pipe welding machine, 16-63 mm diameter. Aquatherm Brand. New 100% . MH: 50337;Máy hàn ống nhựa cầm tay 800W, đường kính 16-63 mm. Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100% . MH: 50337
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
5
PCE
542
USD
69529408282
2021-08-30
806100 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh green grapes 8.6kg / barrel. KH name: Vistis Vinifera. Cultivation products;Quả nho xanh tươi không hạt (Fresh Green Grapes) 8.6kg/thùng. Tên KH:Vistis vinifera. Sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2230
KG
225
UNK
6773
USD
18010267806
2021-11-25
806100 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Green grapes Fresh fruits, close to 8.62 kg, cultivation products, 100% new products, packing: Sunlight International Sales, Inc.;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.62 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3572
KG
375
UNK
11314
USD
20585464654
2021-07-25
080610 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Fresh green grapes, closed homogenous 8:16 kg, horticultural products, 100% new goods, packaged: SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.16 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1406
KG
150
UNK
4284
USD
20585646525
2021-10-30
080610 NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH PANDOL BROS INC Black grapes Fresh fruit, closed 8.6 kg, crop products, 100% new products, packing: Pandol Bros., Inc.;Nho đen quả tươi ,đóng đồng nhất 8.6 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : PANDOL BROS .,INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3000
KG
300
UNK
6708
USD
220622AFS-STPE220878
2022-06-28
841371 NG TY TNHH TIêN PHONG XANH ASSOMA INC The magnetic pump (horizontal centrifugal pump) uses chemical pumps in the factory, does not install the measuring device, CS 30m3/h, 65mm suction door diameter, 3.75kW engine CS, Model: AMXN-655FGACV-1. Brand: Assoma. 100% new;Bơm từ tính (bơm ly tâm trục ngang) dùng bơm hóa chất trong nhà máy, không lắp thiết bị đo, CS 30m3/h, đường kính cửa hút 65mm, CS động cơ 3.75kw, model: AMXN-655FGACV-1. Hiệu: Assoma. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG HAI PHONG
887
KG
14
SET
20037
USD
201121HAIPH02223
2022-01-08
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
135
KG
1000
PCE
1686
USD
291220HAIPH01717
2021-01-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED MDH748L03 # & Machine removable clock time, not synchronized (Size: 9.5 x 5.5 x 5 cm, using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm, dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
352
KG
3750
PCE
6458
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2#& disassembling time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
2000
PCE
2165
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1250
PCE
2153
USD
160121HAIPH01725
2021-02-27
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Machine removable clock time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
475
KG
11000
PCE
9683
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
4025
PCE
6931
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in complete ceramic watches (100% new products);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1000
PCE
914
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
2000
PCE
1827
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03#& disassembling time, not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
9000
PCE
18818
USD
2769481886
2021-07-05
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Molds with gypsum to produce ceramics shaped vase, size: 14.3 * 13.8 cm, signing code: C2958, Manufacturer: CASDAY (Khon Kaen), 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình chiếc bình,kích thước: 14.3 * 13.8 cm,ký mã hiệu: C2958,Nhà sản xuất:Casday (khon kaen),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
17
KG
1
PCE
4
USD
8628606254
2021-07-12
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Gypsum patterns to produce owl-shaped ceramics (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), Elastic Brand, Casday Manufacturer (Khon Kane), F3206. 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con cú (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), nhãn hiệu THUN, nhà sx Casday ( Khon kane), mã hàng F3206. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
9
KG
1
PCE
4
USD
7006012436
2021-10-28
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Plaster pattern to produce ceramic shaped ceramics, size: 23.8x28x30cm, 100% new goods;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con gấu, kích thước:23.8x28x30cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
13
KG
1
PCE
35
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
442090 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED WCALENDA#&Bộ đồ trang trí bằng gỗ đã sắp số (Dùng làm lịch để bàn, 1 bộ gồm 5 chi tiết, hàng mới 100%);Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
4927
SET
9416
USD
201220CNCORE201230459-02
2020-12-24
910591 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED MDHLCD # & Watches Electronic desktop (Size: 14cm x 8cm x 4.5cm, for fitting to a desktop clock complete ceramic shell) (New 100%);MDHLCD#&Đồng hồ điện tử để bàn (KT: 14cm x 8cm x 4.5cm, dùng để lắp vào chiếc đồng hồ để bàn vỏ gốm sứ hoàn chỉnh) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
13145
KG
2200
PCE
8894
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 NG TY TNHH KHOA H?C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
141021KSLS21090099
2021-10-18
910910 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7630
KG
650
PCE
2170
USD
201221CNCORE21120585
2021-12-23
910910 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4265
KG
1050
PCE
3770
USD
171121KSLS21100077
2021-11-18
910910 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
11655
KG
1630
PCE
5853
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
441400 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED KH3134N40#&Khung ảnh bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt dùng để ghép vào khung ảnh gốm sứ (KT: 18.6 x 13.7 x 0.81cm, hàng mới 100%);Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects;用于绘画,照片,镜子或类似物体的木制框架
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
3040
PCE
4266
USD
16062201PKGITC010220
2022-06-28
940561 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N D?CH V? ? T? HàNG XANH T?I THàNH PH? C?N TH? PCA SIGN RESOURCES SDN BHD MB 210 star shape with lamp mounted (1760mm (d) x 420mm (R) x 1150mm (C)) iron frame material is covered with corrugated iron and hard plastic. Used for display. 100% new;Biển hiệu MB 210 hình sao có gắn đèn (1760mm(D) x 420mm(R) x 1150mm(C)) Chất liệu Khung sắt được bọc bằng tôn và nhựa cứng. Dùng để trưng bày. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN)
CANG CONT SPITC
2675
KG
1
PCE
1159
USD
DIM072007812
2020-02-20
710610 NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO LTD Chất bán dẫn dạng bột TC-858GH ( Thành phần: silver powder CAS: 7440-22-4; 83-89 %, Glass powder CAS: 65997-17-3, 1-7%...) dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
20
KGM
13567
USD
112200017351831
2022-05-26
381800 NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH TECH FORCE TECHNOLOGY CO Cell-03#& Silicon semiconductor plate (KT: 157 mm* 157mm) used to produce cell panels, 100% new products;Cell-03#&Tấm bán dẫn silicon (KT:157 mm* 157mm) dùng để sx tấm cell, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
1435
KG
115000
PCE
40250
USD
6874689334
2021-07-07
850240 NG TY CP C?NG NGH? XANH HùNG VI?T GINLONG TECHNOLOGIES CO LTD Line transformers with electrical meters, use H.Then, PN: PN: SOLIS-1P-METER-CT * 1 (External CT), Solis-3P-Meter (Built in CT), OLIS-3P-METER -CT * 3 (External CT), Brand: Solis, Voltage: 220V / 1F -380V / 3F, 100% new;Bộ biến dòng có đồng hồ đo điện,dùng h.thống điện m.trời,PN:Solis-1P-Meter-CT*1 (External CT),Solis-3P-Meter (Built in CT),olis-3P-Meter-CT*3 (External CT),hiệu:Solis,điện áp:220V/1F -380V/3F,mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
45
KG
54
PCE
270
USD
231021EPIRINDMUM220338
2021-11-26
507909 NG TY TNHH C?NG NGH? CH? T?O XANH WING FONG TRADING COMPANY Buffalo horns (scientific name Bubalus Bubalis) dried, treated, packed 50kg / bag, used as handicrafts, not cut into shapes, the item is not in the cites category.;Sừng trâu nuôi (Tên khoa học Bubalus bubalis) sấy khô,đã qua xử lý, đóng gói 50kg/bao,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, chưa cắt thành hình, hàng không nằm trong danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG MIPEC
6120
KG
6000
KGM
21000
USD
180220OOLU2635403560
2020-02-25
911019 NG TY TNHH ??U T? TMDV ??I D??NG XANH DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Máy của đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
1000
PCE
500
USD
60420595995586
2020-04-13
911019 NG TY TNHH ??U T? TMDV ??I D??NG XANH DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Máy đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
400
PCE
200
USD