Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021021SHMH21100201-01
2021-11-09
850231 C?NG TY TNHH N?NG L??NG XANH DEEP C VI?T NAM UNISON CO LTD Part of wind turbine, capacity 2.3 MW includes: main cable in the tower (5 rolls per roll 350m) (Section 9 of the list of imported goods No. 48 on October 26, 2020). New 100%;Một phần của tuabin gió, công suất 2.3 MW gồm: Cáp chính trong tháp (5 cuộn mỗi cuộn 350m) (Mục 9 của Danh mục hàng hóa nhập khẩu số 48 ngày 26/10/2020). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CTY CP CANG MIPEC
71452
KG
5
ROL
40930
USD
6874689334
2021-07-07
850240 C?NG TY CP C?NG NGH? XANH HùNG VI?T GINLONG TECHNOLOGIES CO LTD Line transformers with electrical meters, use H.Then, PN: PN: SOLIS-1P-METER-CT * 1 (External CT), Solis-3P-Meter (Built in CT), OLIS-3P-METER -CT * 3 (External CT), Brand: Solis, Voltage: 220V / 1F -380V / 3F, 100% new;Bộ biến dòng có đồng hồ đo điện,dùng h.thống điện m.trời,PN:Solis-1P-Meter-CT*1 (External CT),Solis-3P-Meter (Built in CT),olis-3P-Meter-CT*3 (External CT),hiệu:Solis,điện áp:220V/1F -380V/3F,mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
45
KG
54
PCE
270
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871499 C?NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle fenders in front of bicycles, hushes: Giant, Model: Speedshield Clip-on, 100% new goods;Chắn bùn trước xe đạp, hiêu: GIANT, Model: SPEEDSHIELD CLIP-ON, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
700
PCE
903
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871200 C?NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle Racing Road, Brand: Giant, Model: TCR Advanced 1 kom, carbon ribs, criminal bends downwards, 2 floors, 11 floors, rim 700, weight under 10kgs, 100% new goods;Xe đạp đua đường trường, hiệu: Giant, Model : TCR ADVANCED 1 KOM , khung sườn carbon, ghi đông uốn cong xuống phía dưới, đĩa 2 tầng , líp 11 tầng, vành 700, trọng lượng dưới 10kgs, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
7
SET
3528
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
851210 C?NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle front lights, Brand: Giant, Model: Numen Combo 4, (1 set = 2 pieces), 100% new goods;Bộ đèn trước sau xe đạp, hiệu: GIANT, Model: NUMEN COMBO 4, (1 bộ = 2 cái), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
800
SET
1584
USD
160721TPESGN21070642
2021-07-29
871492 C?NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle rear wheels (including wheel rims and spokes), Brand: Cadex, Model: 42 Disc Brake Tubeless, Size: 42, 100% new goods;Bánh sau xe đạp (gồm vành bánh xe và nan hoa), hiệu: CADEX, Model: 42 DISC BRAKE TUBELESS, kích thước: 42, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3561
KG
1
PCE
178
USD
2802118266
2021-12-15
180632 C?NG TY TNHH ?èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
122100016154184
2021-10-30
551321 C?NG TY TNHH MAY M?C ??NG XANH CREATIVE RESOURCES INTERNATIONAL LTD VL2 # & colored woven fabric (lining fabric) 65% Polyester 35% cotton, size 147cm, weight 108g / m2 + -2g;VL2#&Vải dệt thoi đã nhuộm màu (Vải lót) 65% polyester 35% cotton, Khổ 147cm, trọng lượng 108g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET 5S
GREEN FIELD GARMENT CO.,LTD
82
KG
80
YRD
94
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
901481 C?NG TY C? PH?N VòNG XANH WAHOO FITNESS Sugar equipment, brand: Wahoo, Model: Elemnt Roam, 100% new goods;Thiết bị chỉ đường, hiệu: WAHOO, Model: ELEMNT ROAM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
7
PCE
1435
USD
122100016154184
2021-10-30
551311 C?NG TY TNHH MAY M?C ??NG XANH CREATIVE RESOURCES INTERNATIONAL LTD VL1 # & Bleached Woven Fabric (Lining Fabric) 65% Polyester 35% Cotton, 160cm Suffering, Weight 145g / m2 +/- 2G;VL1#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng (Vải lót) 65% Polyester 35% Cotton, Khổ 160cm, trọng lượng 145g/m2+/-2g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET 5S
GREEN FIELD GARMENT CO.,LTD
82
KG
80
YRD
110
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
902921 C?NG TY C? PH?N VòNG XANH WAHOO FITNESS Wahoo speed gauge, model: Elemnt Bolt V2 GPS, 100% new;Đồng hồ đo tốc độ hiệu Wahoo, model: Elemnt Bolt V2 GPS, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
20
PCE
3160
USD
020821354-2108025
2021-10-04
844315 C?NG TY TNHH NG?I SAO XANH JC GRAPHIC APS LetterPress 1 color printer printed sakurai leaflets, Model SC 102 A2 Used, identifier RT147009 SX 2009 3-phase power running 200V, synchronous complete machine with the whole machine's synchronous fittings;Máy in letterpress 1 màu in tờ rời hiệu SAKURAI, Model SC 102 A2 đã qua sử dụng, số định danh RT147009 sx năm 2009 chạy điện 3 pha 200V, máy hoàn chỉnh đồng bộ kèm toàn bộ phụ kiện đồng bộ của máy
JAPAN
VIETNAM
FREDERICIA
TAN CANG 128
7400
KG
1
SET
44494
USD
CAE66308
2020-11-03
300591 C?NG TY TNHH TH?O D??C XANH VI?T NAM ANSCE BIO GENERIC S R L KULSCAR wound gel, used to cover the wound to prevent infection, packing 30ml / tube, HSD: 10/2023, batch number SX: 0889, Manufacturer: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, 100% new goods.;Gel bôi vết thương KULSCAR, dùng để bao phủ vết thương để chống nhiễm khuẩn, đóng gói 30ml/tuýp, HSD: 10/2023, số lô SX: 0889, hãng sx: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
601
KG
10402
UNA
9926
USD
CAE66308
2020-11-03
300591 C?NG TY TNHH TH?O D??C XANH VI?T NAM ANSCE BIO GENERIC S R L KULSCAR wound gel, used to cover the wound to prevent infection, packing 30ml / tube, HSD: 10/2023, batch number SX: 0889, Manufacturer: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, 100% new goods. Customers F.O.C.;Gel bôi vết thương KULSCAR, dùng để bao phủ vết thương để chống nhiễm khuẩn, đóng gói 30ml/tuýp, HSD: 10/2023, số lô SX: 0889, hãng sx: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, hàng mới 100%. Hàng F.O.C.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
601
KG
691
UNA
0
USD
15745064235
2021-07-26
300230 C?NG TY C? PH?N THú Y XANH VI?T NAM BIOVETA A S Veterinary vaccine Parvosin - OL (Inj, AD US, VET), type 2ml / vial / dose (20 / box / box), Parvovirus prevention and stamped for pigs. Lot: 685328a. HSD: March 16, 2023, LOT: 695428A. HSD: 20/04/2023; . New 100%.;Vắc xin thú y Parvosin - OL (inj,ad us,vet), loại 2ml/lọ/liều(20lọ/hộp), phòng bệnh Parvovirus và đóng dấu cho heo. Lot: 685328A. HSD: 16/03/2023, Lot: 695428A. HSD: 20/04/2023; . Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
1324
KG
1999
UNK
30372
USD
120122SHGF220100216F
2022-01-19
294130 C?NG TY C? PH?N THú Y XANH VI?T NAM XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Doxycycline Hyclate Veterinary Medicine Ingredients, 25kg / barrel, goods in accordance with Official Letter No. 0032/22 / Ty-QLT. B / n: DH-2112069/70, NSX: 12/2021 HSD: 11/2025. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Doxycycline Hyclate , 25kg/thùng,Hàng phù hợp với công văn số:0032/22/TY-QLT . B/N:DH-2112069/70, NSX: 12/2021 HSD:11/2025. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1120
KG
1000
KGM
88200
USD
071021EURFL21904254HPH
2021-10-18
294120 C?NG TY C? PH?N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine material Spectinomycin hydrochloride 20kg / barrel, goods in accordance with dispatch number: 0988/21 / Ty-QLT. Lot Number: 3232106060/061/062. HSD: June 27, 2024. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng, Hàng phù hợp với công văn số:0988/21/TY-QLT. Số lô: 3232106060/061/062. HSD: 27/06/2024. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1140
KG
1000
KGM
71000
USD
181121CMSSH21111090
2021-11-26
294120 C?NG TY C? PH?N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine material Spectinomycin hydrochloride 20kg / barrel, CTHH: C14H25CLN2O7, CAS: 22193-75-5, BN: 3232107001. HSD: 30/6/24; 3232106064, HSD: 28/6/24; 3232106062, HSD: 27/6/24. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng,CTHH:C14H25ClN2O7, cas: 22193-75-5, BN:3232107001. HSD: 30/6/24; 3232106064, HSD: 28/6/24; 3232106062, HSD: 27/6/24. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1140
KG
1000
KGM
71000
USD
280422ZHQD22043137
2022-05-09
294120 C?NG TY C? PH?N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Ingredients veterinary medicine Spectinomycin hydrochloride 20kg/barrel, CTHH: C14H25ClN2O7, CAS: 22193-75-5, BN: 3232201021/22 HSD: 10/01/25; 3232201028 HSD: 12/01/25; 3232201031, HSD: January 15/25. 100%new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng,CTHH:C14H25ClN2O7, cas: 22193-75-5, BN:3232201021/22 HSD: 10/01/25; 3232201028 HSD: 12/01/25; 3232201031, HSD:15/01/25. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
1710
KG
1500
KGM
108000
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 C?NG TY TNHH KHOA H?C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
60322742030023000
2022-03-24
440210 C?NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Japanese bamboo charcoal powder Takesumi-bamboo charcoal powder, used in food, 100% new;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
1643
USD
30121740120185000
2021-01-19
440210 C?NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Crystalline powder bamboo charcoal Bamboo charcoal Japan Takesumi- powder, used in food, new 100%;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
191000
USD
18049843231
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
4404
KG
756
UNK
39690
USD
69528921303
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1588
KG
268
UNK
14070
USD
18049842726
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 9kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 9kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
216
UNK
20412
USD
18049842704
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1394
KG
240
UNK
12600
USD
18049842726
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
120
UNK
6300
USD
18049842730
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1396
KG
240
UNK
12600
USD
69528213640
2021-06-12
080929 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH ONEONTA TRADING CORPORATION Fresh Cherry Fresh (Fresh Cherries) 4kg / barrel, size 9/9.5. Scientific name: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Cherries) 4kg/thùng, size 9/9.5. Tên khoa học: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
540
KG
120
UNK
5760
USD
160521CLI207380
2021-10-11
851581 C?NG TY TNHH C?NG NGH? XANH HOA SEN AQUATHERM GMBH 800W portable plastic pipe welding machine, 16-63 mm diameter. Aquatherm Brand. New 100% . MH: 50337;Máy hàn ống nhựa cầm tay 800W, đường kính 16-63 mm. Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100% . MH: 50337
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
5
PCE
542
USD
69529408282
2021-08-30
806100 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh green grapes 8.6kg / barrel. KH name: Vistis Vinifera. Cultivation products;Quả nho xanh tươi không hạt (Fresh Green Grapes) 8.6kg/thùng. Tên KH:Vistis vinifera. Sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2230
KG
225
UNK
6773
USD
18010267806
2021-11-25
806100 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Green grapes Fresh fruits, close to 8.62 kg, cultivation products, 100% new products, packing: Sunlight International Sales, Inc.;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.62 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3572
KG
375
UNK
11314
USD
20585464654
2021-07-25
080610 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Fresh green grapes, closed homogenous 8:16 kg, horticultural products, 100% new goods, packaged: SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.16 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1406
KG
150
UNK
4284
USD
20585646525
2021-10-30
080610 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH PANDOL BROS INC Black grapes Fresh fruit, closed 8.6 kg, crop products, 100% new products, packing: Pandol Bros., Inc.;Nho đen quả tươi ,đóng đồng nhất 8.6 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : PANDOL BROS .,INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3000
KG
300
UNK
6708
USD
300821EURFL21809726SGN
2021-09-24
292429 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? XANH LONG AN ARSHINE LIFESCIENCE CO LTD Aspartame regular powder sweetener used in food, 100% new products, expiry date: July 28, 2024;Chất tạo ngọt Aspartame Regular Powder dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 28/07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2240
KG
1000
KGM
15940
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 C?NG TY C? PH?N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
DIM072007812
2020-02-20
710610 C?NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO LTD Chất bán dẫn dạng bột TC-858GH ( Thành phần: silver powder CAS: 7440-22-4; 83-89 %, Glass powder CAS: 65997-17-3, 1-7%...) dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
20
KGM
13567
USD
112200017351831
2022-05-26
381800 C?NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH TECH FORCE TECHNOLOGY CO Cell-03#& Silicon semiconductor plate (KT: 157 mm* 157mm) used to produce cell panels, 100% new products;Cell-03#&Tấm bán dẫn silicon (KT:157 mm* 157mm) dùng để sx tấm cell, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
1435
KG
115000
PCE
40250
USD
231021EPIRINDMUM220338
2021-11-26
507909 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CH? T?O XANH WING FONG TRADING COMPANY Buffalo horns (scientific name Bubalus Bubalis) dried, treated, packed 50kg / bag, used as handicrafts, not cut into shapes, the item is not in the cites category.;Sừng trâu nuôi (Tên khoa học Bubalus bubalis) sấy khô,đã qua xử lý, đóng gói 50kg/bao,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, chưa cắt thành hình, hàng không nằm trong danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG MIPEC
6120
KG
6000
KGM
21000
USD
97890545162
2022-06-03
050790 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CH? T?O XANH M H CRAFTS INDIA Dried buffalo horn, scientific name: Bubalus bubalis, the item is not is in the cites category, used to produce handicrafts, processed goods, not yet cut into shape;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
488
KG
450
KGM
2250
USD
82814298443
2022-02-25
050790 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CH? T?O XANH HONGKONG WANTONG INTERNATIONAL TRADE COMPANY LIMITETD Dried buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, Beige, Packing 20kg / case, the item is not in CITES category, Using handicraft production, treated goods, have not cut into shapes;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, màu Beige, đóng gói 20kg/ kiện, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
127
KG
120
KGM
12000
USD
180221DMI0006851
2021-06-25
050790 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CH? T?O XANH WING FONG TRADING COMPANY Horns of cattle species (scientific name Bos taurus), dried, length 25 to 45 cm, for the manufacture of handicrafts, packaging 45.45 kg / bag, airlines in the list of Cites.;Sừng của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô,chiều dài từ 25 đến 45 cm,dùng sản xuất hàng mỹ nghệ,đóng gói 45,45 kg/bao, hàng không nằm trong danh mục Cites.
GUINEA
VIETNAM
CONAKRY
DINH VU NAM HAI
14060
KG
14
TNE
4480
USD
82814143791
2022-01-14
050790 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CH? T?O XANH AL RAHEEM INTERNATIONAL PVT LTD Horn buffalo (scientific name Bubalus Bubalis) dried, treated, white, the item is not in the cites category, using handicraft production, not cut into shape;Sừng trâu nuôi (Tên khoa học Bubalus bubalis) sấy khô, đã qua xử lý, màu trắng, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
425
KG
420
KGM
3360
USD
16022309346
2021-07-20
050790 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CH? T?O XANH WING FONG TRADING COMPANY Dried buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, Color # 1,2,3,4, Packing 25kg / Business, the item is not in CITES category, Using handicraft production, treated goods Ly, not cut into shape;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, màu #1,2,3,4, đóng gói 25kg/ kiện, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
510
KG
500
KGM
1500
USD
250422OOLU4052838660
2022-06-06
050790 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CH? T?O XANH PREMIER STANDARD INTERNATIONAL NIGERIALTD The horn of the cow (scientific name Bos Taurus) dried, has not been processed, lengths from 30 to 55 cm, used as handicrafts, the item is not is in the cites category.;Sừng của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô,chưa qua gia công,chiều dài từ 30 đến 55 cm,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, hàng không nằm trong danh mục Cites.
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG LACH HUYEN HP
16000
KG
16000
KGM
4800
USD
291221HKHAI09774
2022-01-06
051199 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CH? T?O XANH AL RAHEEM INTERNATIONAL PVT LTD The tendon of raised beef (Bos Taurus scientific name) dried, unmarried, used as a handicraft, packing 48 kg / bag, the item is not in CITES category;Gân của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô, chưa qua gia công,dùng làm hàng thủ công mỹ nghệ,đóng gói 48 kg/bao, hàng không nằm trong danh mục Cites
CAMEROON
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
43206
KG
42192
KGM
15189
USD
221121HKHAI09510
2021-11-27
511999 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CH? T?O XANH WING FONG TRADING COMPANY The tendon of the cow species (scientific name Bos Taurus) dried, unmarried, used as handicrafts, packing 29.5 kg / bag, the item is not in CITES category;Gân của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô, chưa qua gia công,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ,đóng gói 29,5 kg/bao, hàng không nằm trong danh mục Cites
CAMEROON
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24000
KG
23600
KGM
8496
USD
151220HDMUBUHM5064931
2020-12-24
310590 C?NG TY TNHH GI?I PHáP XANH VI?T NAM YOUNG INH CORPORATION FERTILIZER Trung Luong-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; Humidity: 4%), PACKING: 20KG / BAG. New 100%;PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; ĐỘ ẨM: 4%), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 20KG/BAG. HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
143260
KG
140
TNE
25900
USD
220622AFS-STPE220878
2022-06-28
841371 C?NG TY TNHH TIêN PHONG XANH ASSOMA INC The magnetic pump (horizontal centrifugal pump) uses chemical pumps in the factory, does not install the measuring device, CS 30m3/h, 65mm suction door diameter, 3.75kW engine CS, Model: AMXN-655FGACV-1. Brand: Assoma. 100% new;Bơm từ tính (bơm ly tâm trục ngang) dùng bơm hóa chất trong nhà máy, không lắp thiết bị đo, CS 30m3/h, đường kính cửa hút 65mm, CS động cơ 3.75kw, model: AMXN-655FGACV-1. Hiệu: Assoma. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG HAI PHONG
887
KG
14
SET
20037
USD
201121HAIPH02223
2022-01-08
911019 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
135
KG
1000
PCE
1686
USD
291220HAIPH01717
2021-01-30
911019 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED MDH748L03 # & Machine removable clock time, not synchronized (Size: 9.5 x 5.5 x 5 cm, using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm, dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
352
KG
3750
PCE
6458
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2#& disassembling time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
2000
PCE
2165
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1250
PCE
2153
USD
160121HAIPH01725
2021-02-27
911019 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Machine removable clock time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
475
KG
11000
PCE
9683
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
4025
PCE
6931
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in complete ceramic watches (100% new products);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1000
PCE
914
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
2000
PCE
1827
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03#& disassembling time, not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
9000
PCE
18818
USD
2769481886
2021-07-05
680990 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Molds with gypsum to produce ceramics shaped vase, size: 14.3 * 13.8 cm, signing code: C2958, Manufacturer: CASDAY (Khon Kaen), 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình chiếc bình,kích thước: 14.3 * 13.8 cm,ký mã hiệu: C2958,Nhà sản xuất:Casday (khon kaen),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
17
KG
1
PCE
4
USD
8628606254
2021-07-12
680990 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Gypsum patterns to produce owl-shaped ceramics (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), Elastic Brand, Casday Manufacturer (Khon Kane), F3206. 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con cú (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), nhãn hiệu THUN, nhà sx Casday ( Khon kane), mã hàng F3206. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
9
KG
1
PCE
4
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
442090 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED WCALENDA#&Bộ đồ trang trí bằng gỗ đã sắp số (Dùng làm lịch để bàn, 1 bộ gồm 5 chi tiết, hàng mới 100%);Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
4927
SET
9416
USD
201220CNCORE201230459-02
2020-12-24
910591 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED MDHLCD # & Watches Electronic desktop (Size: 14cm x 8cm x 4.5cm, for fitting to a desktop clock complete ceramic shell) (New 100%);MDHLCD#&Đồng hồ điện tử để bàn (KT: 14cm x 8cm x 4.5cm, dùng để lắp vào chiếc đồng hồ để bàn vỏ gốm sứ hoàn chỉnh) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
13145
KG
2200
PCE
8894
USD
141021KSLS21090099
2021-10-18
910910 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7630
KG
650
PCE
2170
USD
201221CNCORE21120585
2021-12-23
910910 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4265
KG
1050
PCE
3770
USD
171121KSLS21100077
2021-11-18
910910 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
11655
KG
1630
PCE
5853
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 C?NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
441400 C?NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED KH3134N40#&Khung ảnh bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt dùng để ghép vào khung ảnh gốm sứ (KT: 18.6 x 13.7 x 0.81cm, hàng mới 100%);Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects;用于绘画,照片,镜子或类似物体的木制框架
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
3040
PCE
4266
USD
110322HLCUDUB220202954
2022-05-23
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23386
KG
4400
KGM
15589
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
2200
KGM
8155
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
2160
KGM
7969
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 50-80 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4320
KGM
15938
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
9900
KGM
36698
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
11000
KGM
38264
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4400
KGM
15306
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
7560
KGM
27892
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
15776965291
2021-11-25
303130 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Ai Len Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen (Scientific name: Salmo Salar) (Raw Frozen, Size 7-8 kg / head) (the item is not in CITES List);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 7-8 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
81
KGM
955
USD