Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110322SZNSGN2222004
2022-03-24
330690 NG TY TNHH TH??NG M?I VY VY GUEST SUPPLY SINGAPORE PTE LTD Whispermint's mouthwash, Whispermint Mint Flavored Mouthwash 30ml, WMMW3009-000NA2, Shelf life 12/2023, announced: 40275/17 / CBMP_QLD on July 20, 2017, 100% new goods;nước súc miệng hiệu Whispermint, Whispermint mint flavored Mouthwash 30ml, WMMW3009-000NA2, hạn sử dụng 12/2023, công bố: 40275/17/CBMP_QLD ngày 20/07/2017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3826
KG
20000
PCE
3472
USD
21101402
2021-10-28
950691 NG TY TNHH TH??NG M?I VY VY JIA YI COMPANY LIMITED Set of resistant mini string for exercise, no brand, 100% new goods;bộ dây mini kháng trở lực dùng tập thể dục, không nhãn hiệu , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
492
KG
100
SET
688
USD
112 9269 7345
2020-01-10
060420 NG TY TNHH RIKEN FLOWER YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Hoa LÁ BẠC tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD;Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Other;新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或以其他方式制备的适用于花束或装饰用途的植物的叶子,枝条和其他植物部分,不含花或花蕾,以及草,苔藓和地衣:其他
CHINA
VIETNAM
KUNMING
HO CHI MINH
0
KG
6314
UNH
268
USD
200220LRDG20020009
2020-02-25
950670 NG TY TNHH TH?Y VY FLYING EAGLE SPORTING GOODS CO LIMITED giày patin F1S, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
132
PR
1188
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD PYQ-203C box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp PYQ-203C , Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
6068
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1400 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1400, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
12478
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1500 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1500, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
13645
USD
250422NOSNB22CL10978
2022-05-25
843930 NG TY TNHH TRUNG M? VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD JB-1020 silk tractor, Seri number 1902471, manufactured in February 2019, Jinbao brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) used machine;Máy Kéo Lụa JB-1020, số seri 1902471, sản xuất tháng 2 năm 2019 thương hiệu JINBAO (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) máy đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6680
KG
1
PCE
52000
USD
828 52798572
2021-01-04
950450 NG TY TNHH C?NG NGH? MINH VY LAI YEE TRADING COMPANY Nintendo game machines Brand Switch, Neon Blue and Red and Gray, does not contain the game content, the model HAC-001 (-01), 32GB,. Machine includes 1 handle, wired charger, charging cable, base, documentation, new 100%.;Máy chơi game hiệu Nintendo Switch, Blue and Neon Red and Gray, không chứa nội dung game, model HAC-001 (-01) ,dung lượng 32GB, . Máy gồm 1 tay cầm, dây sạc,cáp sạc,đế, tài liệu hướng dẫn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
200
KG
60
PCE
9000
USD
220421ZEMM0074249
2021-06-03
490510 NG TY TNHH TINY FLOWER MONTESSORI HEUTINK INTERNATIONAL STAFFING FACILITIES Globe of the Continents (Globe of the Continents: Colored) New 100%;Qủa cầu châu lục sơn dành cho trẻ trên 3 tuổi không có hình đường lưỡi bò (Globe Of The Continents: Colored) (hàng mẫu). Hàng mới 100%
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
ROTTERDAM, NETHERLANDS
CANG CAT LAI (HCM)
265
KG
2
PCE
60
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
110610 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Tieu Trieu - TOOOR DHAL (TOOR DHALL), AACHI brand, Scientific name: Cajanus Cajan, Packing 1kg / pack, 10 packs / carton (PKG), 25 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Cajanus cajan, đóng gói 1kg/ gói, 10 gói/ thùng (Pkg), 25 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
25
UNK
435
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packed 500g/ pack, 20 packs/ barrel, 20 boxes, AACHI brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 500g/ gói, 20 gói/ thùng, 20 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
731
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Coriander Powder Powder - Coriander Powder, Name of Coriandrum Sativum, Packing 200g / pack, 20 packs / barrel, 5 barrels; 500g / pack, 24 packs / barrels, 10 barrels, Aachi brand, Indian origin, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 200g/ gói, 20 gói/thùng, 5 thùng; 500g/ gói, 24 gói/ thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
15
UNK
335
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packaging 100g/ pack, 80 packs/ barrel, 10 boxes, Aachi brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 100g/ gói, 80 gói/thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
444
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-17
251690 NG TY TNHH VY B?O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
10322112200015100000
2022-03-02
251690 NG TY TNHH VY B?O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Dau Trieu - Toor Dhal (Toor Dhall), Aachi brand, scientific name: Pigeon Pea, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel (PKG), 20 boxes of India, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Pigeon pea, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng (Pkg), 20 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
798
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black lentils - Urad Dal (Urad Dhall), Aachi Brand, Scientific name: Vigna Mungo, Packing 1kg / pack, 20 packs / barrel, 9 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 9 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
9
UNK
295
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black Lentils - Urad Dal (Urad Dhall), AACHI brand, scientific name: Vigna Mungo, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel, 10 boxes of India, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 10 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
385
USD
89-SDL-TV/18112020
2020-11-18
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16729
KG
1200
PCE
960
USD
83-SDL-TV/12112020
2020-11-12
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21128
KG
600
PCE
480
USD
81-SDL-TV/10112020
2020-11-25
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6750
KG
600
PCE
480
USD
86-SDL-TV/19112020
2020-11-19
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21240
KG
1200
PCE
960
USD
90-SDL-TV/21112020
2020-11-21
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6540
KG
1200
PCE
960
USD
200622CULVNAS2215020
2022-06-29
252390 NG TY TNHH MTV XNK C?NG NGH? ??C VY LIWEI CANDLE CO LIMITED NPL31 #& water -resistant cement to produce decorative products with plaster, package 25kg/bag, powder form, 100% new goods;NPL31#&Xi măng chịu nước dùng để sản xuất sản phẩm trang trí bằng thạch cao, đóng gói 25kg/bao, dạng bột, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
23050
KG
10150
KGM
1015
USD
ANB157468
2022-01-05
392530 NG TY TNHH TH??NG M?I N?I TH?T PH??NG VY WINCELL KOREA Blind wooden window curtains, rolls, rolls, 6 sets, KT 1m, NSX: WinCell Korea. New 100%;Bộ rèm cửa sổ bằng nhựa giả vân gỗ Blind,dạng cuộn, 6 bộ, KT 1M, NSX:WINCELL KOREA.Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
256
KG
13
MTK
132
USD
080322OSASGN22Q0086
2022-04-01
843229 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T VY ANH TOSHIN CO LTD The land from the bottom to the Kubota brand, the capacity: (18HP -60HP), SX: 2013-2015 - (The machine does not have the function of dragging_ LUC) - (enterprises imported for production);Máy xới đất từ dưới lên hiệu KUBOTA, Công suất: (18HP-60HP), SX: 2013-2015 - (Máy không có chức năng kéo_ĐQSD) - (DN nhập về sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
16015
KG
11
SET
2795
USD
270522ZGNGB0131001000D
2022-06-06
200799 NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? KIM Lê VY ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Blueberry jam - Blueberry Jam; Packaging: 1kg/can, 12 can/barrel; Manufacturer: Zhejiang Qiyniao Biological Technology Co., Ltd; NSX: 11/16/21, HSD: 15/05/23; 100% new;Mứt việt quất - BLUEBERRY JAM; đóng gói: 1kg/can, 12 can/thùng; nhà sản xuất: Zhejiang Qiyniao Biological Technology Co.,Ltd; NSX: 16/11/21, HSD: 15/05/23; mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1582
KG
60
UNL
219
USD
23250758805
2022-01-14
060314 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THE FLOWER MARKET VN ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthmum (Chrysanthmum) fresh cuts of 0.8m long size cotton. 100% new goods. ANZEN INTERFLORA SDN BHD production;HOA CÚC ( Chrysanthmum ) TƯƠI CẮT CÀNH DÀI 0.8M BÔNG SIZE TO . HÀNG MỚI 100% .CƠ SỞ SẢN XUẤT ANZEN INTERFLORA SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
1184
KG
12000
UNH
13590
USD
23250651720
2021-11-24
603140 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THE FLOWER MARKET VN ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthmum (Chrysanthmum) fresh cuts of 0.8m long size cotton. 100% new goods. ANZEN INTERFLORA SDN BHD production;HOA CÚC ( Chrysanthmum ) TƯƠI CẮT CÀNH DÀI 0.8M BÔNG SIZE TO . HÀNG MỚI 100% .CƠ SỞ SẢN XUẤT ANZEN INTERFLORA SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
840
KG
9515
UNH
10280
USD
23250651731
2021-11-30
603140 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THE FLOWER MARKET VN ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthmum (Chrysanthmum) fresh cuts of 0.8m long size cotton. 100% new goods. ANZEN INTERFLORA SDN BHD production;HOA CÚC ( Chrysanthmum ) TƯƠI CẮT CÀNH DÀI 0.8M BÔNG SIZE TO . HÀNG MỚI 100% .CƠ SỞ SẢN XUẤT ANZEN INTERFLORA SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
752
KG
8555
UNH
10878
USD
150222CCU036
2022-03-25
841932 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? QU?NH VY B S ENGINEERING MACHINERY PVT LTD Heatboard cover dryer, electrical operation, capacity 77.90 kW, brand B.S. Model BS-JD / 10S4D / HE / DC / SP is used to produce plywood, details of disassemble synchronous goods. New 100%;Máy sấy ván bìa bằng nhiệt, hoạt động bằng điện, công suất 77.90 KW, nhãn hiệu B.S. Model BS-JD/10S4D/HE/DC/SP dùng để sản xuất ván ép, chi tiết hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
72079
KG
1
SET
152000
USD
310521ONEYLEHB14145400
2021-07-28
170290 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U UYêN VY BRENNTAG PTE LTD Food materials: Glucidex 12. Maltodextrin, 25 kg / bag;Nguyên liệu thực phẩm : GLUCIDEX 12. Đường Maltodextrin, 25 Kg/ Bao
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
18522
KG
18000
KGM
19260
USD
271220EGLV080000706939
2021-01-06
030612 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TRUNG VY PHáT PT NELAYAN MITRA MANDIRI Slipper lobster frozen whole (unprocessed) Frozen Slipper Lobster. Scientific name: Thenus orientalis;Tôm mũ ni nguyên con đông lạnh (chưa qua chế biến) Frozen Slipper Lobster . Tên khoa học: Thenus Orientalis
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
24086
KG
644
KGM
4187
USD
290121EGLV080100004821
2021-02-03
030612 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TRUNG VY PHáT PT NELAYAN MITRA MANDIRI Slipper lobster frozen whole (unprocessed) Frozen Slipper Lobster. Scientific name: Thenus orientalis;Tôm mũ ni nguyên con đông lạnh (chưa qua chế biến) Frozen Slipper Lobster . Tên khoa học: Thenus Orientalis
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
28312
KG
644
KGM
4831
USD
090422XAPV023964
2022-04-20
283526 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U UYêN VY BRENNTAG PTE LTD Food additives: TC01 (tricalcium phosphate). 25kg/bag.batch: 430311208. NSX: 11/03/2022, HSD: 10/03/2024;Phụ gia thực phẩm: TC01 ( TRICALCIUM PHOSPHATE ). 25Kg/Bao.BATCH: 430311208. NSX: 11/03/2022,HSD: 10/03/2024
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44176
KG
2000
KGM
5300
USD
290422ONEYCJBC00151800
2022-05-26
210610 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U UYêN VY SAKTHI SUGARS LIMITED Soya TVP Granule 4-7mm. Concentrated protein used in food processing. 100%new products, 20kg/ bag. Lot: EG-154, NSX: April 2, 2022, HSD: October 1, 2023.;SOYA TVP GRANULE 4-7MM. Protein cô đặc dùng trong chế biến thực phẩm. Hàng mới 100%, 20Kg/ Bao. Lot : EG-154, NSX : 02/04/2022, HSD : 01/10/2023.
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
60960
KG
60000
KGM
85800
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 962mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,8mm*962mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
52580
KGM
58416
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.6mm * 774mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,6mm*774mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
20560
KGM
18463
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 828mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,8mm*828mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
46290
KGM
49716
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.6mm * 775mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,6mm*775mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
21200
KGM
19038
USD
141120MSEX20100212
2020-11-18
722600 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / Mn alloy steel flat-rolled coils, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép hợp kim Mn dạng cuộn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
227687
KG
43074
KGM
46348
USD
301220MSEX20120014
2021-01-04
722599 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / Mn alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép cuộn hợp kim Mn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
41830
KG
40894
KGM
48909
USD
251021MSEX21090115
2021-11-01
722599 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / steel coil flat rolled, galvanized coating, carbon h.027%, 100% new, KT: 0.8mm * 994mm * Roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: Suzhou Xingheyuan Special Material Co., Ltd;PCM/Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*994mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
226007
KG
60246
KGM
98382
USD
112100009419534
2021-02-02
722519 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG OHSUNG VINA LIMITED COMPANY A000001A # & alloy flat rolled coil, rolls (silicon electrical steel, non-oriented), size 0.5mm x 1120 mm x C, a New 100%;A000001A#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (bằng thép silic kỹ thuật điện, không định hướng), kích thước 0.5mm x 1120 mm x C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OHSUNG VINA
HAI PHONG STEEL FLOWER
484530
KG
384395
KGM
272920
USD
261021PLIHQ5C51925
2021-10-28
721935 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG LX INTERNATIONAL CORP Stainless steel rolls are flat rolled, excessively rolled cold rolling, carbon content 0.04%, TC: KS-D-3698, 100% new, size: thick 0.4mm x wide 1260mm x rolls, steel labels: STS 430 BB, surface polished;Thép cuộn không gỉ được cán phẳng, không gia công quá mức cán nguội,hàm lượng carbon 0.04%,TC:KS-D-3698,mới 100%,kích thước:dày 0,4mm x rộng 1260mm x cuộn,mác thép:STS 430 BB,đã đánh bóng bề mặt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
21025
KG
13624
KGM
31471
USD
150222WINMUNHCM138321
2022-04-07
680223 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PH??NG VY MANAN GRANITES PVT LTD Granite granite (polished granite slabs), polished, finished products in construction, specifications: length x width x thick 261-325 x 70 -101 x 1.6 cm. New 100%;Đá Granite tấm ( Polished granite slabs), đã đánh bóng, thành phẩm dùng trong xây dựng, Quy Cách: dài x rộng x dày 261-325 x 70 -101 x 1,6 cm. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
518
MTK
7513
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 9240207500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:9240207500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 92403m6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 92404a4500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92404A4500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
7
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92401F2100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92401f2100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92402-2L100. Lighting system: Taillights 12V (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92402-2L100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851151 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD3730027013. Electrical system: DC generator 12V;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD3730027013.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
5
PCE
42
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402B001 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK230402B001.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
30
SET
132
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD2223127900;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD2223127900.Bộ phận động cơ:Con dội xu páp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
40
PCE
6
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD222112F000;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD222112F000.Bộ phận động cơ:Xu páp hút
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
8
PCE
1
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD230402G200. Motor fate: Bamboo shoots (4v. On, 4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402G200.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
1
SET
4
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402G000.The engine fate: Set of bamboo shoots (4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK230402G000.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
3
SET
13
USD