Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V555K-TH, Serial Number: E5A0494, E5A0495, E5A0496, E5A0497, E5A0497, E5A0498, 5050 kg, 100% new, manufacturing in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V555K-TH, số serial: E5A0494,E5A0495,E5A0496,E5A0497,E5A0498, sức nâng 5050 kg, mới 100%, sx năm 2021, xuất xứ Thái Lan, dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
5
UNIT
100676
USD
170322PIF2203-0029
2022-03-22
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic crane Model: UR-V343K, Serial Number: F1A2287, F1A2288, F1A2289, F1A2290, F1A2291, F1A2292, F1A2292 Lift 3030 kg, 100% new, in 2022, Made in Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V343K,số serial: F1A2287,F1A2288,F1A2289,F1A2290,F1A2291,F1A2292 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2022,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
6
UNIT
70513
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V346K, Serial Number: F1A1932 Lift 3030 kg, 100% new, produced in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V346K,số serial: F1A1932 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
1
UNIT
17372
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic Model: UR-V344K, Serial Number: F1A1918, F1A1919, F1A1921, F1A1921, F1A1922, F1A1922, F1A1924, F1A1925, F1A1926, F1A1926, 3030 kg, new 100%, manufacturing in 2021, Made in Thailand, used for installation Motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V344K, số serial:F1A1918,F1A1919,F1A1920,F1A1921,F1A1922,F1A1923,F1A1924,F1A1925,F1A1926, sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
14
UNIT
189321
USD
200220YMLUI228332269
2020-02-26
691410 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HI?N VINH GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Chậu sứ đã đục lỗ dùng để trồng cây 3 chiếc / bộ, đường kính (14-22) cm, cao ( 12-19 ) cm mới 100% Không hiệu do Trung Quốc sản xuất;Other ceramic articles: Of porcelain or china;其他陶瓷制品:瓷器或瓷器
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6608
SET
17181
USD
241021PKEHPH21A0042
2021-10-29
321511 NG TY TNHH TíN VINH TREND TONE IMAGING INC Black ink, powder form, code: T220-1, 20kg / carton ,, for printer-photocopies, 100% new .News: Trend Tone Imaging, Inc, not used to print money;Mực in màu đen, dạng bột, mã: T220-1, 20kg/ thùng,,dùng cho máy in-phô tô, mới 100%.nhà SX:TREND TONE IMAGING, INC, không dùng để in tiền
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2211
KG
2000
KGM
12800
USD
132000012055676
2020-11-06
831111 NG TY C? PH?N HáN VINH THAI KOBELCO WELDING CO LTD Electric arc welding electrodes (electrodes made of steel, covered with flux for arc welding), KOBE-16 3.2mm brand new, 100%;Que hàn hồ quang điện (Điện cực bằng thép, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện), hiệu KOBE-16 3.2mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ACROWEL VN
HAN VINH JOINT STOCK COMPANY
32387
KG
10800
KGM
7236
USD
260522JJCBKSGBNC205336
2022-06-04
831110 NG TY C? PH?N HáN VINH THAI KOBELCO WELDING CO LTD Electric arc welding rods (core electrodes are not 308 stainless steel, have been covered with support, to weld electric arc, Kobelco LB-52 4.0mm brand.;Que hàn hồ quang điện (Điện cực lõi không phải thép inox 308, đã được phủ chất trợ dung,để hàn hồ quang điện, hiệu KOBELCO LB-52 4.0MM.được dùng trong dân dụng.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
4800
KGM
7882
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
1Z2963766762970613
2021-06-08
750521 NG TY TNHH ??T HI?N PREISER SCIENTIFIC INC Accessories for heat gauge: Nickel burning balances, packing 1000 pcs / pk, code: 90-4064-38, Laboratory goods, 100% new.;Phụ kiện dùng cho máy đo nhiệt lượng : Dây mồi cháy bằng Niken, đóng gói 1000 cái / pk, Code : 90-4064-38,hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
80
PKG
2736
USD
134619053455
2021-10-13
731101 NG TY C? PH?N VINH NAM TECMACH SUPPLIES CO PTE LTD Pressure volumes used in 1.5 / 8-inch cooling system, 3.1 MPa pressure, 9.4-liter capacity, Material: Steel, signal S7065. Manufacturer of Henry Tecnologies, 100% new products;Bình tích áp dùng trong hệ thống làm lạnh 1.5/8 inch, áp suất 3.1 Mpa, dung tích 9.4 lít,chất liệu: bằng thép,ký mã hiệu S7065. Nhà sản xuất Henry Tecnologies, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
27
KG
2
PCE
439
USD
301020STLE2010000601
2020-11-25
950491 NG TY TNHH VINH XU?N HOA EXPRESS STAR LINE LTD Barrel of the machine casing attached screen shot game fish (of the accompanying accessories: small screens, lights, buttons, decorative tiles), no source of motherboard, CPU processors. New 100%.;Thùng vỏ kèm màn hình của máy game bắn cá (phụ kiện đồng bộ đi kèm: màn hình nhỏ, đèn, nút nhấn, ốp trang trí), không có nguồn bo mạch, bộ vi xử lý CPU. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
922068
KG
45
SET
6750
USD
280621799110353000
2021-07-08
283410 NG TY C? PH?N KHANG VINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium nitrite. 99% min content, used in industrial plating, 25kgs / bag, 100% new products. Ma so CAS: 7632-00-0;Sodium Nitrite. Hàm lượng 99% min, dùng trong công nghiệp xi mạ, 25kgs/bag, hàng mới 100%. Ma so CAS: 7632-00-0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25100
KG
25
TNE
16875
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
140420KMTCSHAF252317
2020-04-23
291250 NG TY TNHH N?NG D??C HI?N ??I XUZHOU JINHE CHEMICALS CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc Notralis 18GR: METALDEHYDE 99% TECH . Đóng bao 25kg/bao. Nhà SX:XUZHOU JINHE; Hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Cyclic polymers of aldehydes;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:醛的环状聚合物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
39000
USD
110322LGZHCM22228310SZA
2022-03-16
842230 NG TY C? PH?N C?NG NGH? NGUY?N VINH NGUYEN VINH HOLDINGS LIMITED Automatic round bottle labeling machine RF-200, 1500W 220V 50Hz, (1 set includes machine, conveyor, fitting fittings, NSX: Guangdong Rifu), 100% new goods;Máy dán nhãn chai tròn tự động RF-200, 1500W 220V 50Hz, (1 bộ gồm máy, băng tải, phụ kiện ghép nối, NSX: GUANGDONG RIFU), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1536
KG
1
SET
7150
USD
041021GOSUBOM6332860
2021-12-15
121191 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG REGENCY INGREDIENT LLP Dry (Name of Science Oroxylum Indicum, the item is not in CITES List). New 100%;Núc nác khô ( tên khoa học Oroxylum indicum, hàng không thuộc danh mục Cites ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
10089
KG
2480
KGM
268
USD
070621SUDU51999A7VD008
2021-08-27
713339 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG DESDELSUR S A Green Pea (Scientific name: Vigna Radiata, the item is not in DM CITES);Hạt đậu xanh (tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc DM Cites)
CHINA
VIETNAM
ZARATE
CANG TAN VU - HP
299910
KG
299000
KGM
32292
USD
211020SITGJTHP060720
2020-11-06
090831 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG PT BHUMI ALAM WICAKSANA Cardamom (Amomum cardamomum scientific names, airlines of DM Cites);Bạch đậu khấu (tên khoa học Amomum cardamomum , hàng không thuộc DM Cites)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
12096
KG
12000
KGM
1296
USD
2810211KT295127
2021-11-25
910300 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG YSO YAHIA SAYED OMAR Turmeric (Curcuma Longa Science name, the item is not in CITES List);Củ nghệ khô ( tên khoa học Curcuma longa, hàng không thuộc danh mục Cites )
ETHIOPIA
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG XANH VIP
26052
KG
26000
KGM
2808
USD
040821ONEYCPTB22558700
2021-10-16
080261 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG GLOBAL MACADAMIAS PTY LTD Macadamia (Macadamia Integrifolia (Macadamia Integrifolia) is unprocessed, unprocessed. 100% new goods, the item is not items cites;Hạt macadamia (Macadamia integrifolia) nguyên vỏ, chưa qua chế biến. Hàng mới 100%, hàng không thuộc danh mục Cites
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
25000
KG
25000
KGM
2700
USD
270821MEDUAA038796
2021-11-19
091030 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG YSO YAHIA SAYED OMAR Turmeric (Curcuma Longa Science name, the item is not in CITES List);Củ nghệ khô ( tên khoa học Curcuma longa, hàng không thuộc danh mục Cites )
ETHIOPIA
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG NAM DINH VU
26052
KG
26000
KGM
2808
USD
132200017384084
2022-05-21
551329 NG TY TNHH MAY TùNG HI?N VINEX SPOL S R O VN19 100% nylon dyed, 59gsm, 56/60;VN19#&Vải 100% nylon đã nhuộm, 59gsm, 56/60
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY VA XKLD PHU THO
KHO CONG TY TNHH MAY TUNG HIEN
1445
KG
3500
MTR
10045
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in the garment industry, Misuko DLD18-0.4-A2. 380V-18KW capacity, the current working pressure of steam equal to 4 bar 21L capacity. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc, hiệu MISUKO DLD18-0.4-A2. Công suất 380V-18KW, áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 21L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
20
PCE
15800
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Power of 380V-12KW Rated working pressure of steam with 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-12KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
30
PCE
3600
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Capacity 380V-18KW Rated working pressure of steam equal to 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-18KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
10
PCE
1300
USD
020322SNLCNBVLB770079
2022-03-09
840212 NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Industrial boilers used in garment industry, running by Misuko brand capacity of 380V-12KW capacity of 17L, Model DLD12-0.4-B2 Rated working pressure of steam equals 4 bars. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp dùng trong ngành may, chạy bằng điện hiệu MISUKO Công suất 380V-12KW dung tích 17L, Model DLD12-0.4-B2 áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
16556
KG
8
PCE
4160
USD
110422ANBVHU42074672
2022-04-27
840212 NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD The weitejie electric mini-powered boiler (220V-4000W capacity of 4L capacity, has heat generation, steam for clothes, used in sewing industry, rated pressure less than 0.7 bar), model GT8V. 100%new,;Nồi hơi mini chạy bằng điện hiệu WEITEJIE (Công suất 220V-4000W dung tích 4L, có sinh nhiệt, tạo hơi để là quần áo, dùng trong ngành may, áp suất định mức nhỏ hơn 0,7 bar), Model GT8V. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
18417
KG
15
PCE
525
USD
112100014885847
2021-08-31
505101 NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD LV01 # & feathers, duck feathers (used) (goose feathers) are used to stuff into garments;LV01#&Lông Vũ,Lông Vịt (đã qua sử lý)( Lông ngỗng) Dùng để nhồi vào hàng may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY CO PHAN MAY PHO HIEN
2214
KG
2194
KGM
111420
USD
270921TPEHPH21090859S
2021-10-02
521041 NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC211 # & Fabric 67% Cotton 29% Nylon 4% Spandex Square 48 ";VC211#&Vải 67%Cotton 29%Nylon 4% Spandex khổ 48"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
6331
KG
28866
MTK
93215
USD
230320MGHPH203198492
2020-03-30
551221 NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
9768
MTK
17499
USD
190120TCLSHA20010096S
2020-01-30
551221 NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester khổ 57";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
4899
MTK
2406
USD
112000007017431
2020-04-06
551221 NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester Down Bag khổ 58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY CO PHAN MAY PHO HIEN
0
KG
27148
MTK
9069
USD
240821DSLGFT2117W102C
2021-08-31
551221 NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N CNF CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2500
KG
1046
MTK
2412
USD
250921KR17475054
2021-10-04
960611 NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD PL07 # & daisies stamping all kinds of 2 parts (foot + face);PL07#&Cúc Dập các loại 2 Phần (Chân + Mặt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
1298
KG
10600
SET
1321
USD
281021TAIHCML10046T
2021-11-03
902480 NG TY C? PH?N C?NG NGH? HI?N LONG COMETECH TESTING MACHINES CO LTD TRADING MACHINE OF MATERIALS (such as shoes, plastic) and enclosed synchronous spare parts, Cometech brand, Model QC-548M1F. Laboratory equipment, 100% new products.;Máy đo lực kéo đứt của vật liệu (như da giầy, nhựa) và phụ tùng đồng bộ kèm theo, hiệu Cometech, Model QC-548M1F. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1155
KG
1
PCE
10044
USD
310821LYP02108022
2021-09-20
760720 NG TY CP TR?U VIêN HI?N L??NG SHANGHAI HAISHUN PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO LTD Thin aluminum films (rolls) have adhesive adhesive to keep aluminum film colors; have not printed; The thickness does not exceed 0.2mm including 720mm size. New 100%;Màng nhôm lá mỏng (dạng cuộn) đã bồi lớp keo giúp giữ màu sắc màng nhôm; chưa in; độ dày không quá 0,2mm gồm khổ 720mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14630
KG
1400
KGM
7002
USD
2557487391
2022-05-19
902131 NG TY C? PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42403-03k knee joints for the first time and replaced (Ceramic tibial plateau) size 3, type BPK-S Integration, flexible, cement, right, TBYTC grafted in the human body, over 30 days 100%, HSX : Peter Brehm;42403-03K Khớp gối thay lần đầu và thay lại (mâm chày Ceramic) size 3,chủng loại BPK-S Integration, linh động, có xi măng,phải ,TBYTcấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
1331
USD
2557487391
2022-05-19
902131 NG TY C? PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42404-01 knee joints for the first time and replaced (convex females), UC type, size 4 Cl: BPK-S Integration, Cement, Titanium, TBYTC grafted in the human body for more than 30 days, 100% new , HSX: Peter Brehm;42404-01 Khớp gối thay lần đầu và thay lại(Lồi cầu xương đùi), loại UC, size 4 CL:BPK-S Integration,có xi măng,phải Titan,TBYTcấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày, mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
449
USD
772400901629
2020-12-23
190520 NG TY C? PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH Gingerbread, HSX: Peter Brehm, HSD: 12.20.2021, 4kg / 1 box, Christmas gifts, new 100%;Bánh mì có gừng, HSX: Peter Brehm, HSD: 20/12/2021, 4kg/ 1 hộp, hàng quà tặng giáng sinh, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
12
USD
101021THCC21102036
2021-10-16
790120 NG TY TNHH TR??NG VINH MASTER LEGEND INC 027 # & zinc alloy (ingots), QC: 45x11x4.5 cm, used to cast shells, snails, no brands;027#&Hợp kim kẽm (dạng thỏi), QC: 45x11x4.5 CM, dùng để đúc vỏ tắc kê, ốc, không nhãn hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23381
KG
18541
KGM
32447
USD
271121SSZ2111108610
2022-01-20
845650 NG TY C? PH?N HI?P PHú VITI INDUSTRIA E COMERCIO LTDA Fleece Cutting System for Fiber Cement Sheet Forming Machine), 100% new products;Máy cắt tia nước (Fleece Cutting System For Fiber Cement Sheet Forming Machine), hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
460
KG
1
SET
13120
USD
160122GSFA2202164
2022-01-24
842230 NG TY C? PH?N LONG HI?P DANON TRADING SHENZHEN CO LTD Automatic stainless steel cap tightening machine. Model: FZC-6A. (Used in production of plant protection drugs). 100% new.;Máy siết nắp tự động bằng inox. Model: FZC-6A. (Dùng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
1
SET
11800
USD
02042222EX-001322
2022-05-27
510990 NG TY TNHH LEN S?I HI?N ?? GAZZAL IPLIK SAN VE TIC LTD STI Baby Wool wool (40% Wool - 20% Polyamide - 40% Acrylic), manufacturer: Gazzal Iplik San. Tic. Ltd. ST, 100% new products;Sợi len baby wool ( 40% wool- 20% polyamide - 40% acrylic), nhà sản xuất:GAZZAL IPLIK SAN. VE TIC. LTD. ST, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
KUMPORT
DINH VU NAM HAI
956
KG
155
KGM
2248
USD
090121HDMUSHAZ47461100
2021-01-18
380892 NG TY C? PH?N AN HI?P XANH QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD Technical drug use fungicide production plant disease TRICYLAZOLE 95% TC;Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng TRICYLAZOLE 95% TC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16000
KGM
138400
USD
310122OOLU2687856320
2022-04-19
470311 NG TY C? PH?N HI?P PHú EUROPCELL GMBH Unbleached Sulfate Softwood Kraft Pulp-Period of Chemistry from wood trees (soft wood), manufactured by sulfate method, not bleached, insoluble. 100%new. March 16, 2020);UNBLEACHED SULFATE SOFTWOOD KRAFT PULP-Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim(gỗ mềm),sản xuất bằng phương pháp sulfat,chưa tẩy trắng,loại không hòa tan.Hàng mới 100%.PTPL số: 414/TB-KĐ3(16/03/2020)
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
254520
KG
230
ADMT
188593
USD
HEL210744392
2021-07-15
470100 NG TY C? PH?N HI?P PHú VALMET AUTOMATION OY Rayon Pulp2 to make a calibration of FS5 meter (mechanical pulp from wood - Verification Fibers Rayon 2), 100% new products;Bột giấy Rayon2 để làm cân chuẩn máy đo FS5 (Bột giấy cơ học từ gỗ - VERIFICATION FIBERS RAYON 2), hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
KAJAANI
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
252
USD
02042222EX-001322
2022-05-27
510910 NG TY TNHH LEN S?I HI?N ?? GAZZAL IPLIK SAN VE TIC LTD STI Wool Star wool (100% Wool), manufacturer: Gazzal Iplik San. Tic. Ltd. ST, 100% new products;Sợi len wool star( 100% wool), nhà sản xuất: GAZZAL IPLIK SAN. VE TIC. LTD. ST, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
KUMPORT
DINH VU NAM HAI
956
KG
108
KGM
4212
USD
02042222EX-001322
2022-05-27
510910 NG TY TNHH LEN S?I HI?N ?? GAZZAL IPLIK SAN VE TIC LTD STI Unicorn wool (100% Wool), manufacturer: Gazzal Iplik San. Tic. Ltd. ST, 100% new products;Sợi len Unicorn ( 100% wool), nhà sản xuất: GAZZAL IPLIK SAN. VE TIC. LTD. ST, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
KUMPORT
DINH VU NAM HAI
956
KG
116
KGM
4408
USD
BER14159933
2022-03-24
847480 NG TY TNHH CHúC HI?N ??T CHRISTIANI WASSERTECHNIK GMBH Vulcan s10 scale treatment machine, electrical operation, Brand: Vulcan, Model: Vulcan S10 (36V), NSX: CWT, 100% new goods;Máy xử lý cáu cặn Vulcan S10, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Vulcan, Model: Vulcan S10 (36v), NSX: CWT, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
17
KG
2
UNIT
1278
USD
BER14159933
2022-03-24
847480 NG TY TNHH CHúC HI?N ??T CHRISTIANI WASSERTECHNIK GMBH Vulcan S150 scale treatment machine, electrical operation, Brand: Vulcan, Model: Vulcan S150 (36V), NSX: CWT, 100% new goods;Máy xử lý cáu cặn Vulcan S150, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Vulcan, Model: Vulcan S150 (36v), NSX: CWT, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
17
KG
1
UNIT
1878
USD
BER14159933
2022-03-24
847480 NG TY TNHH CHúC HI?N ??T CHRISTIANI WASSERTECHNIK GMBH Vulcan 3000 scale treatment machine, electrical operation, Brand: Vulcan, Model: Vulcan 3000 (36V), NSX: CWT, 100% new goods;Máy xử lý cáu cặn Vulcan 3000, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Vulcan, Model: Vulcan 3000 (36v), NSX: CWT, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
17
KG
1
UNIT
345
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 NG TY TNHH C? KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine parts: 40-liter cow milk bucket, 2 handles, with straps - Melasty, 100% new - 3510-1;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Xô đựng sữa bò 40 lít, 2 tay cầm, có quai cài - Melasty, mới 100%- 3510-1
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
10
PCE
864
USD
240522RSEA-00002-0522
2022-06-28
282690 NG TY TNHH QU?C T? THIêN VINH GAMMA IMPEX PTE LTD Suprogel NSC30 (sodium fluorsilicate). Gel creation additives used specifically in the rubber mattress industry, the main ingredient: Na2SIF6 29.8%. Liquid soluble in water. New 100%;SUPROGEL NSC30 (SODIUM FLUORSILICATE ). Phụ gia tạo gel làm đặc sử dụng trong ngành nệm cao su,thành phần chính: Na2SiF6 29.8%. Dạng lỏng hoà tan trong nước. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19560
KG
18400
KGM
64400
USD
774976615606
2021-11-03
701391 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG MERCHANDISING DEPARTMENT Medal with a lead crystal with a Logo Blaze Blinds, size 30 * 20 cm. NCC: Merchandising Part of, 100% new goods;Kỷ niệm chương bằng pha lê chì có in logo Blaze Blinds, kích thước 30*20 cm. NCC: MERCHANDISING DEPARTMENT, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
1
PCE
130
USD
081021TTXCLP21A0002
2021-10-16
841319 NG M?I T?N SONG VINH LV INTERNATIONAL CO LTD Lubricating tools for ASK-16FW-T2P milling machines. 100%;Dụng cụ bôi trơn cho máy phay ASK-16FW-T2P.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
152
KG
2
PCE
662
USD
170522500142024000
2022-06-01
521131 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING PTE LTD MM-F07 #& woven fabric from cotton fibers, ingredients under 85% cotton, mass on 0.2kg/m2, N.W: 0.35kg/m2, size 140cm, 100% new;MM-F07#&Vải dệt thoi từ sợi bông, thành phần dưới 85% cotton, khối lượng trên 0.2kg/m2, n.w: 0.35kg/m2, khổ 140cm, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
1201
KG
1248
MTK
2320
USD
150320LOE2003014
2020-03-24
521131 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, 0.15 kg/m2, khổ 250cm, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
5090
MTK
2443
USD
151220AP2012HY047
2020-12-24
521131 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 250cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 250cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
24551
KG
30800
MTK
14784
USD
211220AP2012HY070
2020-12-24
521131 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 280cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 280cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15316
KG
11200
MTK
5376
USD
261121CCL21110396
2021-12-14
690740 NG TY C? PH?N VINH TRí PHáT SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Mosaic ceramic, glazed, used for mosaic or decoration, size 48 * 48 * 6mm (size: 306 * 306 * 6mm), 100% new products. Code: VTP-4806;GỐM MOSAIC, ĐÃ TRÁNG MEN, DÙNG ĐỂ KHẢM HOẶC TRANG TRÍ, SIZE VIÊN 48*48*6MM (SIZE VĨ: 306*306*6MM), HÀNG MỚI 100%. CODE: VTP-4806
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
26245
KG
952
MTK
7138
USD
180821TTXCLP2180005
2021-09-08
845970 NG M?I T?N SONG VINH MINGLI HARDWARE CO LTD Taro machine steam. Onpin brand. Model OP-601AKI. Air flow 198 l / min, speed does not load 150 rpm. 100% new;Máy taro hơi. hiệu ONPIN. model OP-601AKI. Lưu lượng khí 198 L/min, Tốc độ không tải 150 rpm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
223
KG
1
PCE
151
USD
200320LOE2003042
2020-03-30
521131 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL97-IN#&Vải 48% cotton, 52% polyester, khổ 300cm, 0.26kg/m2, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1855
MTK
1577
USD
130222RWYOE22010189HCM
2022-02-25
760720 NG TY C? PH?N BAO Bì VINH NAM JC INTERNATIONAL TRADE GROUP CO LIMITED Aluminum film has been compensated (PET film) (Alu20mic / pet30mic), used as a membrane Seal.Size: 1000m * 48cm, 100% new;Màng nhôm đã được bồi (màng PET)(Alu20mic/Pet30mic), dùng làm màng seal.Size:1000m*48cm,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5036
KG
4777
KGM
23887
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Set of gaskets, seals, cushions for engine, P/N: 1003400774, car spare parts, 100% new;Bộ gioăng, phớt, tấm đệm dùng cho động cơ , P/N: 1003400774, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
SET
59
USD
080921090921SRTTJ2109071
2021-10-18
731821 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Steel washing soup gears Rear wheel gear reducer, P / N: SD205O0-24050, Car parts loading ben, load 6-8 tons, 100% new;Vòng đệm thép canh bánh răng hộ tinh bộ giảm tốc bánh sau, P/N: SD205O0-24050, Phụ tùng xe ô tô tải ben, tải trọng 6-8 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
10
PCE
12
USD
080921SRTTJ2109071
2021-10-18
848410 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Roong covers made of laminated metal, P / N: Y-Z4105ZVL, Vehicle parts loaded with 3.45 tons of trucks, 100% new;Roong nắp quy lát làm bằng kim loại nhiều lớp, P/N: Y-Z4105ZVL, Phụ tùng xe ô tô tải ben tải trọng 3,45 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
5
PCE
58
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848310 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Engine camshaft capacity: 4088 cc, p/n: 1001134494, car spare parts, 100% new;Trục cam động cơ dung tích: 4088 cc, P/N: 1001134694, Phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
PCE
73
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
851180 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Electronic Control Box (ECU) System for ignition & engine spraying, P/N: 6126300800007, Passenger car parts, 100% new;Hộp điều khiển điện tử (ECU) hệ thống đánh lửa & phun nhiên liệu động cơ, P/N: 6126300800007, phụ tùng xe ô tô khách,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
2
PCE
698
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
870841 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Copper 5 & 6 of the gearbox, gearbox part, P/N: 6DS180T117011901, Passenger car parts, 100% new;Đồng tốc số 5&6 của hộp số, bộ phận hộp số, P/N: 6DS180T117011901, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
4
SET
477
USD
071120240760624UWS
2020-11-16
570331 NG TY C? PH?N TH??NG M?I TOP VINH SHANDONG K D L TECHNOLOGY CO LTD Tapestries fiber polyester, size: 1.8m wide, 2.2m long, thick (0.85 + - 0.5) cm, brand ANGIRL, manufacturers SHANDONG K.D.L. New 100%;Tấm thảm dệt chất liệu sợi polyester,kích thước: rộng 1.8m, dài 2.2m, dầy (0,85+- 0,5)cm, hiệu ANGIRL,nhà sản xuất SHANDONG K.D.L. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
13248
KG
28
PCE
123
USD
071120240760624UWS
2020-11-16
570331 NG TY C? PH?N TH??NG M?I TOP VINH SHANDONG K D L TECHNOLOGY CO LTD Tapestries fiber polyester, size: 2.6m wide, 3.6m long, thick (0.85 + - 0.5) cm, brand ANGIRL, manufacturers SHANDONG K.D.L. New 100%;Tấm thảm dệt chất liệu sợi polyester,kích thước: rộng 2.6m, dài 3.6m, dầy (0,85+- 0,5)cm, hiệu ANGIRL,nhà sản xuất SHANDONG K.D.L. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
13248
KG
66
PCE
528
USD
240760766UWS
2020-11-23
570331 NG TY C? PH?N TH??NG M?I TOP VINH SHANDONG K D L TECHNOLOGY CO LTD Tapestries fiber polyester, size: 1.2m wide, 10m long, thick (0.85 + - 0.5) cm, brand ANGIRL, manufacturers SHANDONG K.D.L. New 100%;Tấm thảm dệt chất liệu sợi polyester,kích thước: rộng 1.2m, dài 10m, dầy (0,85+- 0,5)cm, hiệu ANGIRL,nhà sản xuất SHANDONG K.D.L. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
14900
KG
10
PCE
110
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 NG TY TNHH TH??NG M?I THU?N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw buckets Brixton Brand, Model: BX500, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX5003MG001189, Number of machines: GK268MR-21C007440, black, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX5003MG001189, số máy: GK268MR-21C007440, màu đen, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 NG TY TNHH TH??NG M?I THU?N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw briefs Brixton, Model: BX500X, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX500XMG001190, Number of machines: GK268MR-21C007402, Silver color, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500X, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX500XMG001190, số máy: GK268MR-21C007402, màu bạc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 NG TY TNHH TH??NG M?I THU?N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw bowls Brixton Brand, Model: BX500X, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX5012MG0013713, Number of machines: GK268MR-21C007118, black, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500X, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX5012MG0013713, số máy: GK268MR-21C007118, màu đen, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 NG TY TNHH TH??NG M?I THU?N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw briefs Brixton, Model: BX500, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX5010MG001370, Number of machines: GK268MR-21C007146, Silver color, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX5010MG001370, số máy: GK268MR-21C007146, màu bạc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD