Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SCVG28013712
2022-01-26
847982 NG TY TNHH CUNG ?NG V?T T? Và K? THU?T PREISER SCIENTIFIC INC Sieve shaking machine, Model: Ro-tap RX-29, 220V, 1 phase, 50Hz, with standard accessories for laboratory use. NSX: W.S Tyler - USA, 100% new;Máy lắc sàng rây thí nghiệm, MODEL: RO-TAP RX-29, 220V, 1 pha, 50HZ, kèm phụ kiện chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm. NSX: W.S Tyler - Mỹ, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
849
KG
2
SET
5851
USD
280122RTWHAI-2229013
2022-02-24
870894 NG TY C? PH?N PH? TùNG Và T? V?N ? T? PT TRISTAN AUTOMEGA MAKMUR Toyota car parts 4-7 seats, 100% new: Rotuyn driving outside Left Land Cruiser 45047-69085;Phụ tùng ôtô Toyota xe 4-7 chỗ, mới 100%: Rotuyn lái ngoài bên trái Land Cruiser 45047-69085
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
DINH VU NAM HAI
1700
KG
2
PCE
36
USD
110821ANR0177340
2021-09-20
271012 NG TY C? PH?N PH? TùNG Và T? V?N ? T? AXALTA COATING SYSTEMS SINGAPORE HOLDING PTE LTD The mixture of organic solvents, 5-liter boxes (a mixture of hydrocarbon solvent light oil segment) 3920s B5LT degreaser for 100% new cromax car paint.;Hỗn hợp dung môi hữu cơ, hộp 5 lít (Hỗn hợp dung môi hydrocacbon thuộc phân đoạn dầu nhẹ) 3920S B5LT DEGREASER dùng cho sơn ôtô hiệu Cromax mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
15668
KG
360
LTR
911
USD
070122ANR0201895
2022-02-24
320890 NG TY C? PH?N PH? TùNG Và T? V?N ? T? AXALTA COATING SYSTEMS SINGAPORE HOLDING PTE LTD Organic solvents, 1 liter box (ethylene vinyl acetate in organic solvent, solvent content greater than 50% weight) 845R B1LT epoxy activator, used for 100% new cromax car paint.;Dung môi hữu cơ, hộp 1 lít (Ethylene vinyl acetate trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng lượng) 845R B1LT EPOXY ACTIVATOR , dùng cho sơn ôtô hiệu Cromax mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
8793
KG
6
LTR
126
USD
AE56636
2022-06-01
401035 NG TY C? PH?N PH? TùNG Và T? V?N ? T? AL WASL AUTO PARTS FZE DAIHATSU car spare parts 4-7 seats, 100%new: CROA CAM CAM CAM CAM CAMS (CONCLUSION BANKS 50-160CM) 13514-97204;Phụ tùng ôtô Daihatsu xe 4-7 chỗ, mới 100%: Dây curoa trục cam Terios (Băng chuyền chu vi 50-160cm) 13514-97204
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
503
KG
1
PCE
11
USD
AE56636
2022-06-01
401035 NG TY C? PH?N PH? TùNG Và T? V?N ? T? AL WASL AUTO PARTS FZE Toyota car spare parts 4-7 seats, 100%new: Fortuner citrus cord (circumference conveyor belt 50-160cm) 13568-39016;Phụ tùng ôtô Toyota xe 4-7 chỗ, mới 100%: Dây curoa trục cam Fortuner (Băng chuyền chu vi 50-160cm) 13568-39016
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
503
KG
7
PCE
107
USD
280122RTWHAI-2229013
2022-02-24
903289 NG TY C? PH?N PH? TùNG Và T? V?N ? T? PT TRISTAN AUTOMEGA MAKMUR Toyota auto parts 4-7 seats, 100% new: electric signal control box Innova 89661-0k740;Phụ tùng ôtô Toyota xe 4-7 chỗ, mới 100%: Hộp điều khiển tín hiệu điện động cơ Innova 89661-0K740
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
DINH VU NAM HAI
1700
KG
1
PCE
504
USD
010322CKCOSHA3053201
2022-05-24
380859 NG TY TNHH V?T T? B?O V? TH?C V?T PH??NG MAI NANJING HAIGE CHEMICAL CO LTD Pesticide: Phenodan 10WP (imidacloprid10% w/w) 25kg/bag, NSX: 02/2022, HSD: 02/2024, Anhui Jintai Peticides Chemical SX. Import according to TT10/2020/BNN dated 9/9/20. 100%;Thuốc trừ sâu:PHENODAN 10WP(IMIDACLOPRID10% W/W)25KG/bao,NSX:02/2022,HSD:02/2024, ANHUI JINTAI PESTICIDES CHEMICAL SX . NK theo tt10/2020/bnn ngày 9/9/20.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18144
KG
16000
KGM
43520
USD
010322CKCOSHA3053201
2022-05-24
380893 NG TY TNHH V?T T? B?O V? TH?C V?T PH??NG MAI NANJING HAIGE CHEMICAL CO LTD Bensulfuron methyl 10%w/w (sulzai 10WP), 25kg/bao.nsx: 02/2022, HSD: 02/2024. Guangzhou Peticide Factory SX, NK according to TT10/2020/BNN dated 9/20.1 100%;Thuốc trừ cỏ BENSULFURON METHYL 10%W/W(SULZAI 10WP), 25Kg/bao.NSX:02/2022,HSD:02/2024 . GUANGZHOU PESTICIDE FACTORY SX , NK theo tt10/2020/bnn ngày 9/9/20.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18144
KG
2000
KGM
8400
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
280621S00120608
2021-07-06
851130 NG TY C? PH?N V?T T? THI?T B? Và PH? TùNG TDN CENTRAL AUTOMOTIVE PRODUCTS LTD Tissue of ignition coils for Camry cars, JPC-1035, JCAP, NSX: KunShan Cadic Auto Electric Parts Co., Ltd; new 100%;Mô bin cuộn dây đánh lửa dùng cho xe Camry, mã hàng JPC-1035, hiệu JCAP, NSX: KUNSHAN CADIC AUTO ELECTRIC PARTS CO.,LTD; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
267
KG
20
PCE
281
USD
170521OOLU4051767570
2021-07-30
251749 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG MINERARIA SACILESE S P A Natural calcium powder (used in food industry) -Calcium Carbonate Calcitec Puro M / 1, HSD: 4/2023;Bột canxi tự nhiên(dùng trong ngành thực phẩm) -Calcium carbonate Calcitec puro M/1, HSD: 4/2023
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
20900
KG
12
TNE
4437
USD
200121HLCULE1201269071
2021-02-19
130120 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Gum Acacia Spray Dried 381A, 100% new goods, HSD: 12/2023,;Phụ gia thực phẩm: Spray Dried Gum Acacia 381A, hàng mới 100%, HSD: 12/2023,
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
20000
KGM
45881
USD
200421HLCULE1210342380
2021-06-09
130120 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Spray Dried Gum Acacia 381A, 100% new, HSD: 4/2024;Phụ gia thực phẩm: Spray Dried Gum Acacia 381A, hàng mới 100%, HSD: 4/2024
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
20000
KGM
45049
USD
050621HDMULEHA06199300
2021-07-08
130120 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Instant Soluble Gum Acacia 381i, 100% new, HSD: 5/2024;Phụ gia thực phẩm: Instant Soluble Gum Acacia 381I, hàng mới 100%, HSD: 5/2024
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
10000
KGM
23384
USD
030422LHV2786059
2022-06-09
130120 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Instant Soluble Gum Acacia 381i, 100%new goods, HSD: 03/2025;Phụ gia thực phẩm: Instant Soluble Gum Acacia 381I, hàng mới 100%, HSD: 03/2025
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
5000
KGM
11163
USD
231120OOLU4050815470
2021-01-11
130120 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Instant Soluble Gum Acacia Organic 399 I, 100% new goods, HSD: 10/2023,;Phụ gia thực phẩm: Instant Soluble Gum Acacia 399 I Organic, hàng mới 100%, HSD: 10/2023,
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
6000
KGM
43835
USD
8631215714
2021-07-15
350219 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG EGGWAYINTERNATIONAL ASIA PVT Natural powder (5kg / barrel), used as food materials, NSX: Eggway International Asia Private Limited, 100% new;Bột nguyên trứng (5kg/thùng), dùng làm nguyên liệu thực phẩm, Nsx: EGGWAY INTERNATIONAL ASIA PRIVATE LIMITED, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
27
USD
021121HANL21100926
2021-11-09
293214 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG JK SUCRALOSE INC Food additives - Sucralose (chemically pure sugar) HSD: 10/2023 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Sucralose (Đường tinh khiết về mặt hóa học) HSD: 10/2023 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
500
KGM
31000
USD
180222AMIGL220052088A
2022-02-28
290611 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ANHUI FENGLE PERFUME CO LTD Menthol crystal crystal (used in food processing industry), CAS NO: 2216-51-5, HSD: 02/2025, 100% new goods;Tinh thể bạc hà - Menthol Crystal (dùng trong ngành chế biến thực phẩm), Cas no: 2216-51-5, HSD: 02/2025, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3414
KG
3000
KGM
60000
USD
151021112100015000000
2021-10-16
843049 NG TY C? PH?N THI?T B? Và V?T T? KHOAN HùNG D?NG GUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Mineral soil drilling machine Model: XY-1, Diezel 10.5KW motor mounting machine, 150m deep drill, fixed, non-self-propelled, unoringable synchronous, 100% new, year of production 2021.;Bộ máy khoan đất khoáng Model: XY-1 , máy gắn động cơ diezel 10.5kw, khoan sâu 150m, máy đặt cố định, không tự hành, đồng bộ tháo rời, Mới 100%, năm sx 2021.
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21710
KG
1
SET
18874
USD
20622112200017700000
2022-06-04
843049 NG TY C? PH?N THI?T B? Và V?T T? KHOAN HùNG D?NG GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Mineral soil drill model: JTT-50Y, Diezel engine with 5.67kW diesel engine, 100m deep drilling, fixed machine, non-self-propelled, removable, 100% new.;Bộ máy khoan đất khoáng Model: JTT-50Y , máy gắn động cơ diezel 5.67kw, khoan sâu 100m, máy đặt cố định, không tự hành, hàng đồng bộ tháo rời, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
45500
KG
1
SET
14503
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-20
843049 NG TY C? PH?N THI?T B? Và V?T T? KHOAN HùNG D?NG GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Mineral land drill model: XY-1, 10.5kw diesel engine mounting machine, 100m deep drill, fixed, non-self-propelled, removable, 100% new sync;Máy khoan đất khoáng Model: XY-1 , máy gắn động cơ diezel 10.5kw, khoan sâu 100m, máy đặt cố định, không tự hành, đồng bộ tháo rời, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19700
KG
1
PCE
3150
USD
20622112200017700000
2022-06-04
843049 NG TY C? PH?N THI?T B? Và V?T T? KHOAN HùNG D?NG GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Mineral land drilling machine model: CK1800 (JK6), 45kW-380V electric motor, 80m deep drilling, fixed, non-self-propelled machine, removable, 100% new.;Bộ máy khoan đất khoáng Model: CK1800 (JK6), máy gắn động cơ điện 45kw-380V, khoan sâu 80m, máy đặt cố định, không tự hành, hàng đồng bộ tháo rời, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
45500
KG
1
SET
17965
USD
240222164C500404
2022-02-28
810296 NG TY TNHH V?T T? Và TH??NG M?I V?NH HàO GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Molybdenum cutting wire 0.18mm, box = 2000m, for Molybdenum wire cutter, barrel = 32 boxes, NSX: Xiamen Honglu, 100% new;Dây cắt Molypden 0.18mm, hộp=2000m, dùng cho máy cắt dây Molypden, thùng = 32 hộp, Nsx: xiamen honglu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10896
KG
96
UNK
4392
USD
080122HPJT05
2022-01-20
720810 NG TY C? PH?N V?T T? T?NG H?P V?NH PHú LIANFENG INTERNATIONAL PTE LTD Hot rolled rolled rolled steel, unedated non-coated alloys, unmatched excessively hot rolled, embossed images. SS400 steel. New 100%. KT: (3., 3.8., 4.8) mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400,. Hàng mới 100%. KT: (3.,3.8.,4.8)mm x 1500mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
OTHER
HOANG DIEU (HP)
208
KG
207610
KGM
172939
USD
01102121DUS0138650
2021-12-14
380110 NG TY TNHH THI?T B? Và V?T T? C?NG NGHI?P LONG VI?T SGL CARBON GMBH Artificial Graphite Blanks Sigrafine R8340 code 1005964, sheet form, size: 645 * 500 * 400 mm. New 100%;Graphite nhân tạo Blanks SIGRAFINE R8340 mã 1005964, dạng tấm, kích thước: 645*500*400 mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
4154
KG
4
PCE
10628
USD
270522HASLS22220400190
2022-06-04
292212 NG TY TNHH T? V?N ??U T? Và TH??NG M?I NH?T VI?T GC GLYCOL COMPANY LIMETED Diethanolamine-Polyhib (DEA) stabilizes the humus, used in oil and gas drilling, 220kg/drill, NSX: GC Glycol Company Limited, CAS: 111-42-2, NSX: 100%new.;Diethanolamine - polyHiB (DEA) Chất làm ổn định trong khoan mùn, sử dụng trong khoan dầu khí, 220kg/phuy, NSX: GC Glycol Company Limited ,Cas: 111-42-2,NSX: mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
52013
KG
48
TNE
65766
USD
010921POBULCH210800070
2021-09-08
290949 NG TY TNHH T? V?N ??U T? Và TH??NG M?I NH?T VI?T GC GLYCOL COMPANY LIMETED Ethylenne glycol (TEG), gas drying, used in oil drilling, 1 drill x 225kg / drum, 200 liters / drum, CAS: 112-27-6, 100% new products.;Tri Ethylenne Glycol ( TEG ), chất làm khô khí, sử dụng trong khoan dầu khí, 1 phuy x 225kg/ phuy, 200 lít/phuy, Cas: 112-27-6, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15852
KG
14
TNE
17856
USD
240220KMTCHUA1403184
2020-02-25
282919 NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW CHANGSHA DOUBLE BEST INDUSTRY CO LTD Sản phẩm hoá chất Potassium Chlorate 99,87% - KClO3, dạng rắn, dùng trong công nghiêp. mã CAS:3811-04-9;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
56160
USD
111221HDMUCANA95491000
2021-12-17
282919 NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW SHUANGFENG COUNTY CORAL TECHNOLOGY CO LTD Potassium chlorate (potassium chlorate) (KCLO3) 99%, the purpose of use: Application in industrial wastewater treatment, goods are closed 25kg / bag, CAS: 3811-04-9, 100% new goods; Kali clorat (Potassium chlorate) ( KCLO3) 99%, Mục đích sử dụng: Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp,Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 3811-04-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
56430
USD
081221ANSVHU41363074
2021-12-17
282919 NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW 5 CONTINENT PHOSPHORUS CO LIMITED Potassium chlorate (potassium chlorate) (KCLO3) 99%, the purpose of use: Application in industrial wastewater treatment, goods are closed 25kg / bag, CAS: 3811-04-9, 100% new goods; Kali clorat (Potassium chlorate) ( KCLO3) 99%, Mục đích sử dụng: Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp,Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 3811-04-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
27216
KG
27
TNE
55350
USD
021220DJSCPHPD8W107407
2020-12-09
310250 NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW IB CORPORATION Sodium Nitrate Chemicals (NANO3) 99.3%, imports for commercial purposes, not for production use industrial explosives, Item closed 25kg / bag, Cas: 7631-99-4, solid form. New 100%;Hóa chất Sodium Nitrate( NANO3) 99.3%, hàng nhập với mục đích thương mại , không sử dụng sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 7631-99-4, Dạng rắn. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
21100
KG
21
TNE
7140
USD
040122NSSLKYHPC2100448
2022-01-13
310230 NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW SA TRADING CO LTD Ammonium nitrate (NH4NO3) Crystals, NH4NO3 content> = 99.5% solid state, uniform bagging 25kg / bag, CAS: 6484-52-2, Purpose of use: Used to produce industrial gas , 100% new;Ammonium Nitrate (NH4NO3) dạng tinh thể, hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% trạng thái rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Dùng để sản xuất khí công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
80320
KG
80
TNE
48800
USD
280121SNKO010201216864
2021-02-02
310230 NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Ammonium nitrate (NH4NO3) NH4NO3 content> = 99.5% solid, homogeneous packing 25kg / bag, CAS: 6484-52-2, Purpose: Use for the production of industrial explosives, new 100%; Ammonium Nitrate (NH4NO3) hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% dạng rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
341360
KG
340
TNE
190400
USD
210422SNKO010220310876
2022-05-04
310230 NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW SA TRADING CO LTD Ammonium nitrate (NH4NO3) crystal form, content NH4NO3> = 99.5% solid state, homogeneous packaging 25kg/bag, CAS: 6484-52-2, Purpose of use: Used for industrial gas production , 100% new;Ammonium Nitrate (NH4NO3) dạng tinh thể, hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% trạng thái rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Dùng để sản xuất khí công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
120480
KG
120
TNE
103200
USD
280121SNKO010210110429
2021-02-03
310230 NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW SA TRADING CO LTD Ammonium nitrate (NH4NO3) NH4NO3 content> = 99.5% solid, homogeneous packing 25kg / bag, CAS: 6484-52-2, Intended use: Used in the manufacture of industrial gases, a new 100%; Ammonium Nitrate (NH4NO3) hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% dạng rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Dùng để sản xuất khí công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
20080
KG
20
TNE
9600
USD
100121SNKO010201216859
2021-01-15
310230 NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Ammonium nitrate (NH4NO3) NH4NO3 content> = 99.5% solid, homogeneous packing 25kg / bag, CAS: 6484-52-2, Purpose: Use for the production of industrial explosives, new 100%; Ammonium Nitrate (NH4NO3) hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% dạng rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
341360
KG
340
TNE
190400
USD
070221COAU7229880600
2021-02-18
520829 NG TY TNHH ??U T? Và T? V?N MILA JIANGSU SAINTEK IMP EXP CO LTD Woven, weave pattern printed piece not print, 100% cotton composition, bleached, uncoated surface, weight 131g / m2, in rolls, size 2.8 m. New 100%;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân đoạn chưa in hình in chữ,thành phần 100 %xơ bông,đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ,trọng lượng 131g/m2,dạng cuộn,khổ 2,8m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
13900
KG
27189
MTR
85645
USD
290322YHP32MK018
2022-05-09
870530 NG TY TNHH T? V?N Và C?NG NGH? VI?T NAM JAPAN FIREFIGHTERS ASSOCIATION Fire vehicles: Hino used, Model: KK-XZU301E, SK: Xzu3010003117 Dieiesel engine Die Thuan.;Xe chữa cháy hiệu : Hino đã qua sử dụng, model: KK-XZU301E, SK: XZU3010003117 động cơ Dieiesel tay lái thuận .Năm sx 2001
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
49410
KG
1
PCE
41704
USD
290322YHP32MK018
2022-05-09
870530 NG TY TNHH T? V?N Và C?NG NGH? VI?T NAM JAPAN FIREFIGHTERS ASSOCIATION Fire vehicles: Used Hino, Model: PB-FD7JEFA, SK: FD7JEF-10072 Dieiesel engine Die Thuan.;Xe chữa cháy hiệu :Hino đã qua sử dụng, model: PB-FD7JEFA, SK : FD7JEF-10072 động cơ Dieiesel tay lái thuận .Năm sx 2004.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
49410
KG
1
PCE
63460
USD
290322YHP32MK018
2022-05-09
870530 NG TY TNHH T? V?N Và C?NG NGH? VI?T NAM JAPAN FIREFIGHTERS ASSOCIATION Fire vehicles: used isuzu, model: PB-NKR81N, SK: NKR81-7021593 Die Die Die Thuan.;Xe chữa cháy hiệu : Isuzu đã qua sử dụng, model: PB-NKR81N, SK :NKR81-7021593 động cơ Dieiesel tay lái thuận .Năm sx 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
49410
KG
1
PCE
41704
USD
290322YHP32MK018
2022-05-09
870530 NG TY TNHH T? V?N Và C?NG NGH? VI?T NAM JAPAN FIREFIGHTERS ASSOCIATION Fire truck: used Nissan, Model: GE-ShH2F23, SK: H2F23000250 Dieiesel engine Die Die Thuan.;Xe chữa cháy hiệu : NISSAN đã qua sử dụng, model: GE-SH2F23, SK :H2F23000250 động cơ Dieiesel tay lái thuận .Năm sx 1999.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
49410
KG
1
PCE
18131
USD
120921SNSTINHP21080525
2021-11-22
870530 NG TY TNHH T? V?N Và C?NG NGH? VI?T NAM HWASUNG MEDICAL CO LTD Used fire extinguishers Model: P18-H05D8-A. Frame number: KMFLA18KP8C035467 SM: D6GA8017578 Diezen motor handlebar. Year of SX 2008;Xe chữa cháy đã qua sử dụng model: P18-H05D8-A. Số khung:KMFLA18KP8C035467 SM : D6GA8017578 Động cơ Diezen tay lái thuận. Năm sx 2008
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
63170
KG
1
PCE
186249
USD
120921SNSTINHP21080525
2021-11-22
870530 NG TY TNHH T? V?N Và C?NG NGH? VI?T NAM HWASUNG MEDICAL CO LTD Used fire extinguishers, Model: FTE1A-H085A-2. Frame number: Kmfla18ep7c022386 SM: D6DB7400241 Diezen motor handlebar. Year SX 2007;Xe chữa cháy đã qua sử dụng, model: FTE1A-H085A-2. Số khung: KMFLA18EP7C022386 SM : D6DB7400241 Động cơ Diezen tay lái thuận. Năm sx 2007
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
63170
KG
1
PCE
189628
USD
120921SNSTINHP21080525
2021-11-22
870530 NG TY TNHH T? V?N Và C?NG NGH? VI?T NAM HWASUNG MEDICAL CO LTD Used fire trucks, Model: DL122TFD1. Frame number: KLTBL7CR29K000002 SM: Du116801109cm, Diezen motor handlebar. Year of SX 2009;Xe chữa cháy đã qua sử dụng, model: DL122TFD1. Số khung: KLTBL7CR29K000002 SM : DU116801109CM, Động cơ Diezen tay lái thuận . Năm sx 2009
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
63170
KG
1
PCE
143577
USD
290322YHP32MK018
2022-05-09
870530 NG TY TNHH T? V?N Và C?NG NGH? VI?T NAM JAPAN FIREFIGHTERS ASSOCIATION Fire vehicles: Isuzu used, Model: PB -NKR81N: SK: NKR81-7021984 Dieiesel engine Die Thuan.;Xe chữa cháy hiệu : Isuzu đã qua sử dụng, model :PB-NKR81N : SK:NKR81-7021984 động cơ Dieiesel tay lái thuận .Năm sx 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
49410
KG
1
PCE
41704
USD
290322YHP32MK018
2022-05-09
870530 NG TY TNHH T? V?N Và C?NG NGH? VI?T NAM JAPAN FIREFIGHTERS ASSOCIATION Fire truck: used Nissan, Model: GE-ShH2F23, SK: H2F23001177 Dieiesel engine Die Thuan.;Xe chữa cháy hiệu : NISSAN đã qua sử dụng, model: GE-SH2F23, SK :H2F23001177 động cơ Dieiesel tay lái thuận .Năm sx 2001
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
49410
KG
1
PCE
18131
USD
270920HLCUSS5200796251
2020-11-23
020715 NG TY TNHH CON GI?NG Và T? V?N ??U T? VIETAGRI WILSON FOOD APS Byproducts after slaughter: frozen chicken gizzards (Frozen Chicken Gizzards), effective Cvale, 18kg N.W / Agenda, a new 100%;Phụ phẩm sau giết mổ:Mề gà đông lạnh (Frozen Chicken Gizzards), hiệu Cvale ,18Kg N.W/Ctns, mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27783
KG
27000
KGM
27540
USD
PRG21080177
2021-12-23
880529 NG TY TNHH T? V?N ??U T? Và TH??NG M?I QU?C T? AN H?NG KINGSWAY DYNAMIC PTE LTD The ground training system used in the non-commercial officer training school includes HT Dedicated Cabin RPS-3C, ATC / ROc Bay Radio and Standard Radio and Standard Accessories (Attached List);Hệ thống huấn luyện bay mặt đất dùng trong trường đào tạo sỹ quan khôngquân gồm HT các cabin chuyên dụng RPS-3C, hệ thống đài chỉ huy bay ATC/ROP và các thiếtbị phụ trợ chuẩn đi kèm(danh mục đính kèm)
EUROPE
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
4951
KG
1
SYS
1835000
USD
31121267961933
2021-11-11
390411 NG TY TNHH V?T T? Y T? OMIGA YANGZHOU JUNYICHENG IMPORT EXPORT CO LTD PVC Plastic Beads (Poly Vinyl Clorua) Primary, unlinked form, Code 5405, Used in 25kg medical supplies / bag, MEDICAL PVC brand, NSX: Jiangsu Huaxia, 100% new products;Hạt nhựa PVC ( poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5405,dùng trong sx Vật tư y tế 25kg/bao, nhãn hiệu PVC Medical,nsx: Jiangsu Huaxia,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18942
KG
5000
KGM
6000
USD
110322FBN22HCM0123
2022-05-24
870324 NG TY TNHH THI?T B? Và V?T T? LIFA VI?T NAM SD DESIGN 05-seat cars, Mercedes-Benz AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, frame number: W1N4632761x424219. SM: 17798060201890. Review Thuan, gasoline engine, 2 bridges, automatic transmission, SUV type, 100% new car;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, Số khung:W1N4632761X424219. SM: 17798060201890. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2560
KG
1
UNT
127036
USD
300921JES6996HAI
2021-10-18
071080 NG TY TNHH V?T T? M? ??NG B?C PARKER MIGLIORINI INTERNATIONAL GMBH Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at temperature -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
29000
KG
27800
KGM
11954
USD
250621005BX15904
2021-07-05
870850 NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Microcontroller under small 5T (Tongil brand) (100% new truck parts);Nhông vi sai dưới 5T nhỏ (hiệu tongil) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
42118
KG
25
SET
157
USD
090522005CX09008
2022-05-19
870880 NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD SHOCK Balance Shock (100%New Truck Spare Parts) (Gy-GEUN Young);Ti giảm shock cân bằng (phụ tùng xe tải mới 100%) (hiệu gy-geun young)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29850
KG
150
PCE
36
USD
250821JES6958HAI
2021-08-28
710800 NG TY TNHH V?T T? M? ??NG B?C PARKER MIGLIORINI INTERNATIONAL GMBH Brussels Sprouts mini cabbage, unprocessed, frozen at -18 degrees Celsius temperature Brand: BONDUELLE. Specification: 400g / package. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
28500
KG
27000
KGM
11610
USD
260821HKGHAI2108052
2021-08-30
710800 NG TY TNHH V?T T? M? ??NG B?C PARKER MIGLIORINI INTERNATIONAL GMBH Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
29481
KG
28530
KGM
12268
USD
260821HKGHAI2108051
2021-08-30
710800 NG TY TNHH V?T T? M? ??NG B?C PARKER MIGLIORINI INTERNATIONAL GMBH Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
29109
KG
28170
KGM
12113
USD
031221005BX43357
2021-12-13
851190 NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Attented tape under 5T (Bookwang brand) (100% new truck parts);Băng đích đề dưới 5T (hiệu bookwang) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15879
KG
60
PCE
144
USD
4530612380
2022-06-02
844230 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? NGàNH IN MHI GA DYNAMIC PTE LTE Collection set of PTR4300, P/N: U1254024-01, SX: DAINIPONSCRE (used in printing industry), 100% new goods;Bộ kẹp bản của máy ghi bản PTR4300, P/N: U1254024-01, hãng SX : Dainiponscree ( dùng trong ngành in ) , Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
2
SET
2360
USD
4530612380
2022-06-02
844230 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? NGàNH IN MHI GA DYNAMIC PTE LTE Collection set of PTR8600, P/N: S100096323V02, SX: DAINIPONSCREE (used in printing industry), 100% new goods;Bộ kẹp bản của máy ghi bản PTR8600, P/N: S100096323V02, hãng SX : Dainiponscree ( dùng trong ngành in ) , Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
3
SET
3297
USD
260821YMLUI226099323
2021-09-06
722540 NG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí V?T T? Và V?N T?I MEANSASIA MOULD STEEL TOOLING COMPANY LIMITED Steel plate with hot rolled chrome alloy flat rolling 3cr2mo (1,2311), standard GB1299-85, with chrome content: 1.61 - 1.87%, unpooped or coated, KT: 100 x 710 x 2250 mm, 100% new goods,;Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1.61 - 1.87%, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT: 100 x 710 x 2250 mm, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
12584
KG
1310
KGM
1585
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
1402212HCC8AC0903322-04
2021-02-19
902519 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Watches thermal vacuum machine sx golf ball (100% new goods, not electrically operated), Section 10;Đồng hồ nhiệt của máy hút chân không sx banh golf (hàng mới 100%, không hoạt động bằng điện), mục 10
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14087
KG
1
PCE
126
USD
122200018410761
2022-06-29
281700 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 12329 #& catalyst (zinc oxide)-Azo Zinc Oxide (Code CAS: 1314-13-2, Chemical formula: ZnO), goods change purpose according to Section 3 TK: 104526157300/E31;12329#&Chất xúc tác (kẽm oxit) - AZO ZINC OXIDE (mã CAS: 1314-13-2, công thức hóa học: ZNO), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 3 TK: 104526157300/E31
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
416
KG
7
KGM
32
USD
081121002BA16061-04
2021-11-09
380691 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU FENG TAY ENTERPRISES CO LTD 10702 # & derivatives of COLOPHAN to produce bowel, TP main Rosin Ester - 60NS / R60 diethylene glycol;10702#&Dẫn xuất của colophan để sản xuất ruột banh, TP chính rosin ester - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14755
KG
400
KGM
2216
USD
122200018410761
2022-06-29
390120 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 12019 #& plastic beads - Hight density P.E. (901), TP: Polyethylene has a specific weight of 0.94 or higher (TB 2442/TB -KĐ3), goods shifted use according to Section 35 TK: 104731181000/E31;12019#&Hạt nhựa - HIGHT DENSITY P.E.(901), TP: Polyethylene có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên dạng hạt (TB 2442/TB-KĐ3), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 35 TK: 104731181000/E31
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
416
KG
0
KGM
1
USD
122200018410761
2022-06-29
251110 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 156AW #& Bari Sulfat SX Golf - L -Barium Sulfate (Natural, powder), Row Purpose of use according to Section 1 TK: 104515657630/E31;156AW#&Bari sulfat sx banh golf - L-BARIUM SULFATE (tự nhiên, dạng bột), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 104515657630/E31
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
416
KG
25
KGM
11
USD
112100015834852
2021-10-20
290729 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 10801 # & Antioxidants to produce bumulers - Sumilizer BHT (containing 99.7% 2.6-Di-Tert.-Butyl-P-Cresol; CAS: 128-37-0; CTHH: C15H24O), shipment items Use it according to Section 6 TK: 104107199560 / E31;10801#&Chất chống oxy hóa để sản xuất ruột banh - SUMILIZER BHT (chứa 99.7% 2,6-di-tert.-butyl-p-cresol;CAS: 128-37-0; CTHH: C15H24O), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 6 TK: 104107199560/E31
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
1259
KG
0
KGM
1
USD
112200014105723
2022-01-21
290729 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 10801 # & antioxidants for bowel production - Sumilizer BHT (TP: Contains 99.7% 2.6-Di-Tert.-Butyl-P-Cresol; CAS code: 128-37-0), Purpose Applied 1 TK: 103826085200 / E31;10801#&Chất chống oxy hóa để sản xuất ruột banh - SUMILIZER BHT (TP: chứa 99.7% 2,6-di-tert.-butyl-p-cresol; mã CAS: 128-37-0), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 103826085200/E31
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
1354
KG
3
KGM
13
USD