Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
29794166833
2022-06-13
610413 V?N PHòNG BáN Vé H?NG HàNG KH?NG CHINA AIRLINES LIMITED CHINA AIRLINES Vest - Synthetic fiber material, Taiwanese local tailor brand Carnival (Women's Uniform - HK China Airlines);Áo Vest - chất liệu sợi tổng hợp , thương hiệu nhà may địa phương CARNIVAL của Đài Loan (Đồng phục nữ -Hãng Hk China Airlines)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
20
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
950710 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (1-3) m, Han Ding brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HAN DING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8250
KG
348
PCE
626
USD
221121112100016000000
2021-11-23
910511 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12505
KG
600
PCE
600
USD
181021100027089000
2021-10-19
910511 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13578
KG
1000
PCE
1000
USD
21121112100016200000
2021-11-03
961700 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Vacuum heat holder with stainless steel + plastic, 500ml capacity (not available: electricity, battery), Shanlu brand, 100% new;Bình giữ nhiệt chân không bằng inox + nhựa, dung tích 500ml (không dùng: điện, pin), hiệu Shanlu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7444
KG
560
PCE
868
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
821420 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating iron nails, long (4 - <10) cm, NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, 100% new;Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4 - <10)cm, NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7530
KG
2600
PCE
650
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
401692 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Pencil bleaching for students with soft, non-porous vulcanized rubber, size (1.5-5) cm, Deli brand, 100% new;Tẩy bút chì dùng cho học sinh bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, cỡ (1.5-5)cm, hiệu DELI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
680
KGM
816
USD
20622112200017700000
2022-06-02
821300 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Shids Cut the player of students with plated iron + plastic, long (10 - <15) cm, tiwa brand, 100% new;Kéo cắt thủ công học sinh bằng sắt mạ + nhựa, dài (10 - <15)cm, hiệu TIWA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
4500
PCE
900
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
732491 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper box in iron -plated iron toilets + plastic, size [(10 - 20) x (10 - 20) x (10 - 15)] cm. Dumuu brand, 100% new;Hộp đựng giấy trong nhà vệ sinh bằng sắt mạ + nhựa, kích thước [(10 - 20) x (10 - 20) x (10 - 15)]cm. Hiệu DUMUU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
1800
PCE
1350
USD
291021112100016000000
2021-10-30
460192 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre ( đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
350
PCE
700
USD
1.411211121e+020
2021-11-14
460192 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7566
KG
300
PCE
600
USD
181021112100015000000
2021-10-18
460192 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads, knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13850
KG
860
PCE
1720
USD
241121112100016000000
2021-11-25
460192 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13332
KG
300
PCE
600
USD
241121112100016000000
2021-11-24
460192 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12565
KG
250
PCE
500
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
821599 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Spoons, forks made of iron, long (15- <20) cm, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li Fa Wu Jin Zhi Battery Chang, 100% new;Thìa, dĩa bằng sắt mạ, dài (15-<20)cm, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12236
KG
4000
PCE
200
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
670490 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD The fake eyelashes made of synthetic fiber used in makeup, including 4 fake eyelashes and 1 iron -plated iron -plastic eyelashes, 10cm long, DIYI brand, 100% new;Bộ lông mi giả bằng sợi tổng hợp dùng trong trang điểm, gồm 4 mi giả và 1 dụng cụ kẹp mi bằng sắt mạ + nhựa, dài 10cm, hiệu DIYI , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
1900
SET
950
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
850981 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Mosquito catching equipment with engine, using UV LED light, 220V electricity, 5W capacity, Shengke, Wanik, Hacker, PAR, 100% new, 100% new;Thiết bị bắt muỗi có gắn động cơ, dùng ánh sáng UV Led, điện 220V, công suất 5W, hiệu SHENGKE, WANIK, Hacker, Par Par, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
300
PCE
420
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
850981 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Mosquito catching equipment with engine, using UV LED light, 220V electricity, 5W capacity, Shengke, Wanik, Hacker, PAR, 100% new, 100% new;Thiết bị bắt muỗi có gắn động cơ, dùng ánh sáng UV Led, điện 220V, công suất 5W, hiệu SHENGKE, WANIK, Hacker, Par Par, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11700
KG
520
PCE
728
USD
291021112100016000000
2021-10-30
961000 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD One-sided writing board for plastic students, size (30x25) cm, deli brand, 100% new;Bảng viết một mặt dùng cho học sinh bằng nhựa, kích thước (30x25)cm, hiệu Deli, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
950
PCE
950
USD
30622112200017800000
2022-06-03
392590 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic clothes hanger, size (40x8) cm, wall -based type, NSX: Zhongshan City Xiaolan Town Baoqi Plastic Manufacturer, 100% new;Móc treo quần áo bằng nhựa loại thường, kích thước (40x8)cm, loại đóng trên tường, NSX: Zhongshan City Xiaolan Town Baoqi Plastic Manufacturer, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12820
KG
5000
PCE
1000
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
420212 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Student Backpack Further Fabric With Plastic Coating Synthetic Fiber, Diagonal (30 - 40) Cm, No Hand Scissors, Fashion Fashion, 100% New;Balo học sinh mặt ngoài bằng vải sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, đường chéo (30 - 40)cm, không có tay kéo, hiệu FASHION, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8180
KG
204
PCE
571
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
940600 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Anti -iron -plated iron lamp accessories, including: Ty, frames, tiles, lids, shifts, pipes, rims, decorative images (not for operating room lights, lighting, headlights), Mingyue brand , 100% new;Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm : ty,gọng,ốp,nắp,ca,ống nối,vành, các hình trang trí (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha), hiệu MINGYUE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
500
KGM
1000
USD
21021112100015500000
2021-10-05
962001 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Self-plated selfie stick sticks + Plastic adjustable height with battery button (3-5) V, connected to the phone, to support taking photos, long (30-50) cm, bemro brand, 100% new;Gậy chụp ảnh tự sướng bằng sắt mạ + nhựa có điều chỉnh độ cao kèm nút bấm dùng pin (3-5)V, kết nối với điện thoại, để hỗ trợ chụp ảnh, dài (30-50)cm, hiệu BEMRO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12868
KG
2000
PCE
2000
USD
70122112200013700000
2022-01-07
732399 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Casual type iron tray, size (30x24) cm, unnamed, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li FA Wu Jin Zhi Pin Chang, 100% new;Khay bằng sắt mạ loại thường, cỡ (30x24)cm, không tráng men, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8540
KG
1300
PCE
455
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
962000 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Foot camera type small plated iron + plastic, high (30- <100) cm, type for digital cameras and muscle cameras, Jun Teng letters, 100% new;Chân máy ảnh loại nhỏ bằng sắt mạ + nhựa, cao (30-<100)cm, loại dùng cho máy ảnh kỹ thuật số và máy ảnh cơ, hiệu chữ JUN TENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7617
KG
300
PCE
1350
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
420232 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic pen containers, size (20x8x4) cm (without pen), Frozen II brand, 100% new;Hộp đựng bút học sinh bằng nhựa, kích thước (20x8x4)cm (không có bút), hiệu FROZEN II, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8180
KG
650
PCE
455
USD
151021112100015000000
2021-10-18
630293 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD Hand wipes with artificial fabrics for kitchen, size (25x40) cm, Xingao lettering, 100% new;Khăn lau tay bằng vải sợi nhân tạo dùng trong nhà bếp, kích thước (25x40)cm, hiệu chữ XINGAO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13222
KG
400
KGM
560
USD
51121112100016300000
2021-11-06
851020 NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Hair trimmer using 220V type electrical rechargeable battery (3 - 6) V, not included: (Chon Chon, toilet, shawl) WAHA. 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V loại (3 - 6)v, Không kèm: (dầu bôi chơn, chổi vệ sinh, khăn choàng) hiệu WAHA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7536
KG
216
PCE
432
USD
180121SP/PTK/HP-210101
2021-01-27
230660 NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N WILMAR TRADING PTE LTD Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new goods, fit the circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, the item is not VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK
CUA CAM
2200
KG
2200
TNE
374000
USD
110222EGLV120200005521
2022-03-17
100590 NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N CHAPPAL TRADERS Corn seeds (Pakistan Yellow Maize) - Do not use in ranging raw materials for poultry production for poultry, have passed regular processing to separate dry shells. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Ngô hạt (Pakistan Yellow Maize ) - không dùng trong rang nổ nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm,đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô . Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG XANH VIP
74690
KG
74663
KGM
20906
USD
280421WLLM04210027A
2021-10-15
870325 NG TY TNHH V??N ??M TRANG NG?N LE CHESSIE New cars 100% Lexus RX350 F Sport AWD, SUV type, 2021 life, year SX 2021, Canada production, white, dt 3.5L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through steering , Automatic number, SK 2T2YZMDA5MC281366, SM G211539;Xe ô tô con mới 100% hiệu LEXUS RX350 F SPORT AWD,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Canada,màu Trắng,dt 3.5L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số tự động,sk 2T2YZMDA5MC281366,sm G211539
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2660
KG
1
PCE
48373
USD
290621LT2021066629
2021-07-09
731940 NG TY TNHH V?N PHòNG PH?M N?NG ??NG QINGDAO HIFILE INTERNATIONAL CO LTD 25mm paper clip pin used in stationery (Paper Clips 25mm Triangle) (500boxes / carton, 200 cartons). Ageless brand. New 100%;Ghim kẹp giấy 25mm dùng trong văn phòng phẩm (Paper clips 25mm Triangle) (500boxes/Carton, 200 cartons). Hiệu Ageless. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15736
KG
100000
UNK
7500
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
120222RWTHPH220075
2022-02-24
845129 NG TY TNHH V?N NIêN MAXI COMPANIES INC Industrial fabric dryer with a capacity of 34kg of dry cloth / batch, Model: MDDE-75, 100% new products. Manufacturer: Maxi, Thailand.;Máy sấy đồ vải công nghiệp công suất 34kg vải khô/mẻ, model: MDDE-75, hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Maxi, Thái Lan.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
435
KG
1
PCE
8058
USD
291021112100016000000
2021-10-31
440922 NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Ships. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). # & Volume: 41,922m3. Unit price 460usd / m3. Invoice price: 19284.12USD;Gỗ Chiêu liêu xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). #& Khối lượng: 41,922m3. Đơn giá 460usd/m3.Trị giá hóa đơn: 19284.12usd
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
224038
KG
42
MTQ
19284
USD
1.111211121e+020
2021-11-12
440922 NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Wood with sawn vehicles. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Xylia Dolabrifeis Benth Sawn Timber).;Gỗ Căm xe xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Xylia dolabriformis Benth Sawn timber).
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
223317
KG
49
MTQ
29719
USD
170521OOLU4051767570
2021-07-30
251749 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG MINERARIA SACILESE S P A Natural calcium powder (used in food industry) -Calcium Carbonate Calcitec Puro M / 1, HSD: 4/2023;Bột canxi tự nhiên(dùng trong ngành thực phẩm) -Calcium carbonate Calcitec puro M/1, HSD: 4/2023
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
20900
KG
12
TNE
4437
USD
200121HLCULE1201269071
2021-02-19
130120 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Gum Acacia Spray Dried 381A, 100% new goods, HSD: 12/2023,;Phụ gia thực phẩm: Spray Dried Gum Acacia 381A, hàng mới 100%, HSD: 12/2023,
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
20000
KGM
45881
USD
200421HLCULE1210342380
2021-06-09
130120 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Spray Dried Gum Acacia 381A, 100% new, HSD: 4/2024;Phụ gia thực phẩm: Spray Dried Gum Acacia 381A, hàng mới 100%, HSD: 4/2024
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
20000
KGM
45049
USD
050621HDMULEHA06199300
2021-07-08
130120 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Instant Soluble Gum Acacia 381i, 100% new, HSD: 5/2024;Phụ gia thực phẩm: Instant Soluble Gum Acacia 381I, hàng mới 100%, HSD: 5/2024
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
10000
KGM
23384
USD
030422LHV2786059
2022-06-09
130120 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Instant Soluble Gum Acacia 381i, 100%new goods, HSD: 03/2025;Phụ gia thực phẩm: Instant Soluble Gum Acacia 381I, hàng mới 100%, HSD: 03/2025
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
5000
KGM
11163
USD
231120OOLU4050815470
2021-01-11
130120 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Instant Soluble Gum Acacia Organic 399 I, 100% new goods, HSD: 10/2023,;Phụ gia thực phẩm: Instant Soluble Gum Acacia 399 I Organic, hàng mới 100%, HSD: 10/2023,
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
6000
KGM
43835
USD
8631215714
2021-07-15
350219 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG EGGWAYINTERNATIONAL ASIA PVT Natural powder (5kg / barrel), used as food materials, NSX: Eggway International Asia Private Limited, 100% new;Bột nguyên trứng (5kg/thùng), dùng làm nguyên liệu thực phẩm, Nsx: EGGWAY INTERNATIONAL ASIA PRIVATE LIMITED, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
27
USD
021121HANL21100926
2021-11-09
293214 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG JK SUCRALOSE INC Food additives - Sucralose (chemically pure sugar) HSD: 10/2023 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Sucralose (Đường tinh khiết về mặt hóa học) HSD: 10/2023 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
500
KGM
31000
USD
180222AMIGL220052088A
2022-02-28
290611 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ANHUI FENGLE PERFUME CO LTD Menthol crystal crystal (used in food processing industry), CAS NO: 2216-51-5, HSD: 02/2025, 100% new goods;Tinh thể bạc hà - Menthol Crystal (dùng trong ngành chế biến thực phẩm), Cas no: 2216-51-5, HSD: 02/2025, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3414
KG
3000
KGM
60000
USD
775387795897
2022-01-10
701391 NG?N HàNG N?NG NGHI?P Và PHáT TRI?N N?NG TH?N VI?T NAM WELLS FARGO Cup award "Excellent international payment quality", crystal material, NCC: Wells Fargo - 100% new goods;Cúp giải thưởng "Chất lượng thanh toán quốc tế xuất sắc", chất liệu pha lê, NCC: WELLS FARGO - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
112
USD
7765 5307 3360
2022-04-19
821290 NG TY TNHH ?I?N T? V? V?N MINH PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD The body of the teeth cleaning machine, components of the teeth cleaner, Philip manufacturer (VN00120000787). 100%new.;Thân của máy vệ sinh răng ,linh kiện của máy vệ sinh răng,nhà sản xuất philip (VN00120000787).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
43
USD
FRA27689596
2022-02-25
281511 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydroxide Pellets Suitable for the BioPharmceutical Production Emprove Bio Pheur, BP, JP, NF, (1 Fbox, 1Bottle = 1kg), Batch: MB1962520.NSX: 05/2021, HSD: 05/2024, GPNK: 6880E / QLD-KD.TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydroxide pellets suitable for the biopharmceutical production EMPROVE bio PhEur,BP,JP,NF,(1 FBOX,1Bottle=1KG) ,Batch:MB1962520.NSX:05/2021,HSD:05/2024,GPNK:6880E/QLD-KD.TCD:Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
45
USD
140721DEFRA0000079088-02
2021-09-27
170211 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Lactose Monohydrate Powder Emprove Expert PH EUR, BP, NF, JP, (1 Fibreboard Box). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. 100% new goods, License: 11523E / QLD-KD. TCD: PH EUR 9.;Tá dược : Lactose monohydrate powder EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,NF,JP,( 1 FIBREBOARD BOX). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. Hàng mới 100%, GIẤY PHÉP: 11523E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3904
KG
2
UNK
354
USD
FRA27689596
2022-02-25
290711 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipeet: Phenol EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, CHP, JP, USP, (1 Fbox, 4 Glass Bottles = 4KGS) .batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E / QLD-KD, TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Phenol EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,ChP,JP,USP, (1 FBOX, 4 Glass Bottles=4KGS).Batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
4
UNK
337
USD
010921KMTCTAO5635642
2021-09-30
283110 NG TY TNHH KI?N V??NG JINHE SODIUM HYDROSULFITE FACTORY CO LTD - Raw materials used in the textile industry (fabric remover) Solid: Sodium Hydrosulfite 90PCT Min (NA2S2O4), CAS: 7775-14-6, (432 barrels x 50 kg). New 100%.;- Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp dệt ( tẩy vải) dạng rắn: SODIUM HYDROSULFITE 90PCT MIN (Na2S2O4), CAS: 7775-14-6, ( 432 thùng X 50 Kg). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
23155
KG
22
TNE
24948
USD
170222KMTCPUSF246452
2022-02-24
291521 NG TY TNHH KI?N V??NG SAMSUNG C T CORPORATION - Chemicals used in CN Textile: Acetic Acid Glacial 99.85 PCT Min (Tech Grade), (1344 cans x 30 kgs). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02 / 2024. NSX: Lotte Ineos Chemical Co., LTD. New 100%.;- Hóa chất dùng trong CN dệt: ACETIC ACID GLACIAL 99.85 PCT MIN (TECH GRADE),(1344 CANS x 30 KGS). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02/2024. NSX:LOTTE INEOS Chemical Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
85156
KG
40
TNE
47981
USD
FRA27689596
2022-02-25
283325 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Raw materials for drug production: Copper (ii) Sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, (1 FBOX, 2 Bottle = 2KGS) .batch: A1642592. NSX: 07/2020, HSD: 07/2022, DKLH Number: VD-25517-16, TCD: EP 9.0;Nguyên liệu dùng để sx thuốc: Copper(II) sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,(1 FBOX, 2 Bottle= 2KGS).Batch:A1642592. NSX: 07/2020,HSD: 07/2022, Số ĐKLH: VD-25517-16, TCD: EP 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
2
UNK
380
USD
FRA27689596
2022-02-25
291619 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Potassium Sorbate Powder, EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, BP, NF, FCC, E 202. (1 Fbox, 3 Bottle = 3KGS), LOT: K53839918, NSX: 01/2021, HSD: 01/2024, GPNK: 11055E / QLD-KD. TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Potassium sorbate powder, EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,NF,FCC,E 202.(1 FBOX, 3 Bottle=3KGS), LOT:K53839918, NSX:01/2021,HSD: 01/2024, GPNK:11055e/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
UNK
299
USD
FRA27689596
2022-02-25
283630 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydrogen Carbonate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, USP, FCC, E 500, (64 FBOX, 25KGS / BOX) BATCH: K53475823.NSX 05 / 2021.HSD: 05/2026 .gpnk: 11579E / QLD -KD. TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydrogen carbonate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,USP,FCC,E 500, (64 FBOX, 25KGS/BOX) Batch: K53475823.NSX 05/2021.HSD:05/2026 .GPNK: 11579E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
64
UNK
12254
USD