Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
51120112000012000000
2020-11-05
440800 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H??NG TRà NAMXOKPHONKEO FURNITURE FACTORY Wood Lumber (Sindora tonikinensis-A, Chev) N1, never, volume: 21.112M3, Unit Price: $ 600 / M3, total value: 12,667.000USD.;Gỗ Gõ Xẻ (Sindora tonikinensis-A, chev) N1, Chưa Bào, khối lượng: 21.112M3, Đơn Giá: 600USD/M3, Tổng trị giá: 12,667.000USD.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
144
KG
21
MTQ
12667
USD
071221COSU6315499390
2022-01-07
030329 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN CH?U D T FOODS INC Frozen Tinfoil Barb), 40lbs / barrel, bounced goods under Section 4 Appendix TK 303987790910-18 / 05/2021, HSD 24/04/2023;CÁ HE NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN TINFOIL BARB), 40LBS/THÙNG, HÀNG BỊ TRẢ LẠI THEO MỤC SỐ 4 PHỤ LỤC TK 303987790910-18/05/2021, HSD 24/04/2023
VIETNAM
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
5301
KG
11080
LBS
21052
USD
250422019CA00883
2022-06-27
845820 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TR??NG HI?N UKYU TRADING CORPORATION Metal lathes of Waken Kito, IKEGAI have been used (year of production: 2013). Producing water: Japan. Goods directly for production.;Máy tiện kim loại hiệu WAKEN KITO, IKEGAI đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản. Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
64990
KG
10
PCE
5893
USD
230422217690751
2022-05-28
843280 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TR??NG HI?N KABUSHIKIKAISHA BINH DINH SHOUKAI Used Yanmar rice carrying machine (year of production: 2013). Production water: Japan. Products directly serving production.;Máy chở lúa hiệu YANMAR đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản.Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28150
KG
2
PCE
389
USD
120621DSLGSS2107S003N
2021-06-21
281810 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM DONG NAM KOREA CO LTD Ek21 # & corundum - artificial grinding powder (No.100 = 300 kgs; no.150 = 460 kgs; No.200 = 100 kgs);EK21#&Corundum - Bột mài nhân tạo các lọai (NO.100= 300 KGS; NO.150= 460 KGS; NO.200= 100 KGS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
860
KGM
1737
USD
020621GZSGN2102521
2021-06-10
721990 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P35 # & cold rolled stainless steel 3 3.5mm thick layers of 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P35#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.5mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18459
KG
450
TAM
1382
USD
020621GZSGN2102521
2021-06-10
721990 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P30 # & cold rolled stainless steel 3-layer thickness 3.0mm wide from 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18459
KG
1350
TAM
5576
USD
150721SKFCL21060185
2021-07-30
721990 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P30 # & cold rolled stainless steel 3-layer thickness 3.0mm wide from 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24326
KG
80
TAM
645
USD
150721SKFCL21060185
2021-07-30
721990 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P35 # & cold rolled stainless steel 3 3.5mm thick layers of 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P35#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.5mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24326
KG
529
TAM
2090
USD
080122SKFCL2111296
2022-01-15
721990 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P20 # & cold rolled stainless steel 3 2.0mm thick layers of 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P20#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 2.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
50497
KG
4500
TAM
17370
USD
080122SKFCL2111296
2022-01-15
721990 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P30 # & cold rolled stainless steel 3-layer pieces thick 3.0mm wide from 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
50497
KG
500
TAM
3025
USD
020621GZSGN2102521
2021-06-10
721990 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P30 # & cold rolled stainless steel 3-layer thickness 3.0mm wide from 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18459
KG
3342
TAM
7219
USD
020621GZSGN2102521
2021-06-10
721990 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P30 # & cold rolled stainless steel 3-layer thickness 3.0mm wide from 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18459
KG
1813
TAM
8032
USD
151120DSLGKI2014S003N-01
2020-11-20
722221 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM DONG NAM KOREA CO LTD BAR618 # & Stainless Steel 6mm x 18mm thick rods used as pots, pans, stainless steel;BAR618#&Thép không gỉ dạng thanh dầy 6mm x 18mm dùng làm nồi, chảo inox
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13098
KG
2780
KGM
18237
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
9886645871
2020-11-26
180691 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DOBLA CH?U á IRCA SPA Chocolate Choream Pasticcera (0.38KG / bag), NSX: IRCA SpA, samples;Sô cô la Choream Pasticcera (0.38KG/túi), Nsx: IRCA SpA, hàng mẫu
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
6
KG
3
BAG
2
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single multifilament fiber from nylon, non-twisted, non-dustless, non-elastic, 56 decitex, not high-strength yarn, roll form - nylon 66 poy / fdy filament yarn 56f34 x6290 7ky254 a1 grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 56 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 56F34 X6290 7KY254 A1 GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
219
KGM
1439
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single multifilament fiber from nylon, non-twisted, not dusty, non-elastic, 78 decitex, not high-strength yarn, roll - nylon 66 poy / fdy filament yarn 78 f68 t6391 6ky378 a1 grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 78 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 78 F68 T6391 6KY378 A1 GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
524
KGM
2945
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single yarn multifilament from nylon, non-twisted, not dusty, non-elastic, 78 decitex, non-durable yarn, roll - nylon 66 poy / fdy filament yarn 78 f68 t6391 6ky378 a grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 78 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 78 F68 T6391 6KY378 A GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
2073
KGM
11648
USD
281021112100016000000
2021-10-28
550810 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VIENERGY AAA MERCHANDISE CORP 15# & Thread sewing from synthetic staple fibers for sewing shoe parts together, 100% new (1 roll = 1234.44 meters, total 57 rolls);15#&Chỉ May từ xơ staple tổng hợp dùng để may các bộ phận giày với nhau, mới 100% (1 cuộn = 1234.44 mét, tổng 57 cuộn)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10160
KG
70363
MTR
21
USD
112100016108282
2021-10-28
550810 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N UNIPAX CONG TY TNHH COATS PHONG PHU S005 # & Threads-thread (50's / 3) - Astra 90T30 (1 roll = 5000m) - made from synthetic staple fibers - raw materials for use in hats;S005#&Chỉ các loại-THREAD(50'S/3)- ASTRA 90T30 (1 CUỘN =5000M)- làm từ sợi xơ staple tổng hợp- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY COATS PHONG PHU
KHO CONG TY TNHH UNIPAX
75
KG
1220000
MTR
511
USD
1305226430359880
2022-06-02
842381 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ADVINA A D COMPANY LIMITED Electronic disk scales A&D 3kg x 0.5g (HC -3KI) - used in laboratory, 100%new goods.;Cân đĩa điện tử hiệu A&D 3kg x 0.5g (HC-3Ki) - dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CFS CAT LAI
41
KG
1
PCE
140
USD
112100015503253
2021-10-01
732621 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VIENERGY AAA MERCHANDISE CORP 53 # & Metal ornament wire, used in 100% new shoe production (Ball iron wire is used to hang stamps, excluding labels) (size: 8cm);53#&Dây trang trí bằng kim loại, dùng trong sản xuất giầy mới 100%(dây sắt dạng bi dùng để treo tem, chưa bao gồm tem nhãn) (kich thước : 8cm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SUPER VICTORY
KHO CONG TY TNHH VIENERGY
1888
KG
81599
PCE
979
USD
112100015504571
2021-10-01
732621 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VIENERGY AAA MERCHANDISE CORP 53 # & Metal ornament wire, used in 100% new shoe production (Ball iron wire is used to hang stamps, excluding labels) (size: 8cm);53#&Dây trang trí bằng kim loại, dùng trong sản xuất giầy mới 100%(dây sắt dạng bi dùng để treo tem, chưa bao gồm tem nhãn) (kich thước : 8cm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SUPER VICTORY
KHO CONG TY TNHH VIENERGY
2022
KG
67753
PCE
813
USD
2310216430347850
2021-11-05
901600 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ADVINA A D COMPANY LIMITED Electronic technical scales A & D 600g x 10mg (EK-610i) - Laboratory use, 100% new goods;Cân kỹ thuật điện tử hiệu A&D 600g x 10mg (EK-610i) - dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
KHO CFS CAT LAI
599
KG
12
PCE
2368
USD
14265120769
2022-06-30
410791 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAFI STOLZ DB -CHS #& cowhide Leather to (Leather Hides: Select 301 Black (Thor 301) - Code: 53100226) 100% new goods;DB-CHS#&Da bò đã thuộc (Leather hides: SELECT 301 BLACK (Thor 301) - Code: 53100226) Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
618
KG
315
MTK
12611
USD
14265120769
2022-06-30
410791 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAFI STOLZ DB -CHS #& cowhide Leather to (Leather Hides: Select 306 Brown (Thor 306) - Code: 53100136) 100% new goods;DB-CHS#&Da bò đã thuộc (Leather hides: SELECT 306 BROWN (Thor 306) - Code: 53100136) Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
618
KG
160
MTK
6852
USD
14265120769
2022-06-30
410791 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAFI STOLZ DB -CHS #& cowhide Leather to (Leather Hides: Select 307 Cognac (Thor 307) - Code: 53100282) 100% new goods;DB-CHS#&Da bò đã thuộc (Leather hides: SELECT 307 COGNAC (Thor 307) - Code: 53100282) Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
618
KG
156
MTK
6660
USD
090522H2HOC22050005
2022-05-24
292800 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N POLYCOM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD manufacturing materials plastic: Antioxidants - Songnox 1024 PW, C/ Chemistry- C34H52N2O4; CAS 32687-78-8; 2,3-bis [[3- [3.5-di-ttt-butyl-4-hydroxyphenyl] Propionyl]] P Ropionohydrazide;NPL sx nhựa: Chất chống oxy hóa - SONGNOX 1024 PW, C/ thức hóa học- C34H52N2O4; CAS 32687-78-8; 2,3-bis[[3-[3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl]propionyl]]p ropionohydrazide
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1597
KG
1000
KGM
15160
USD
150222LHV2747724
2022-04-23
310590 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO FERTIPLUS FRANCE Cofoli root biological (fertilizer contains 3 nitrogen elements; phosphorus and potassium; amino acids with plants; ..);Phân sinh học Cofoli Root (Phân bón có chứa 3 nguyên tố Nito; Phospho và Kali; Amino Axit có ngồn gốc từ thực vật; hợp chất hữu cơ và các nguyên tố trung vi lượng Zn, Mn, Fe, Cu, S, Ca..)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
GEMALINK
12770
KG
8800
LTR
33394
USD
010122SVNSGN1L37801
2022-01-07
871499 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1704-ALW015 # & Middle Bike (1 set = 1 Complete) # ABBRS500B (100% new goods);1704-ALW015#&Bộ đồ giữa xe đạp (1bộ=1cái hoàn chỉnh) #ABBRS500B(Hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2385
KG
2
SET
11
USD
010122SVNSGN1L37801
2022-01-07
871499 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1701-ALW047 # & Bicycle sausage (1 set = 1 Complete) # AFCRX600102CX60 (100% new goods);1701-ALW047#&Bộ giò dĩa xe đạp (1bộ=1cái hoàn chỉnh) #AFCRX600102CX60(Hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2385
KG
2
SET
76
USD
010122SVNSGN1L37801
2022-01-07
871499 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1701-ALW047 # & Bicycle sausage (1 set = 1 Complete) # AFCRX600111CXB0 (100% new goods);1701-ALW047#&Bộ giò dĩa xe đạp (1bộ=1cái hoàn chỉnh) #AFCRX600111CXB0(Hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2385
KG
1
SET
44
USD
110522CKAHCM22053012
2022-05-19
731821 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALWAYS STRONGMAN PRODUCTS CORP 1911-Alw191#& Ring (spring) bicycle screw teeth#5053 (100%new goods);1911-ALW191#&Vòng (lò xo) răng vít xe đạp#5053(HÀNG MỚI 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24046
KG
210
PCE
44
USD
112200018407105
2022-06-24
590390 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VIENERGY AAA MERCHANDISE CORP 16 #& 100% polyeste knitting fabric, used in the production of 58 "7319,155 y shoes, 100% new;16#&Vải dệt kim 100% polyeste bồi keo, dùng trong sản xuất giầy 58" 7319.155 Y, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NING AN
CONG TY TNHH VIENERGY
5055
KG
9860
MTK
4189
USD
070222CKCOPKW0000144
2022-02-28
350510 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N FUJISAN LOTUS SUPPLIES SDN BHD Specific cassava starch, Tapioca Modified Starch type. Uniform package: 25kg / bag. A total of 1 cont 40 '= 28 tons = 1120 bags. Origin: Vietnam, entry to pay No. 1 of STK: 304422860140 (December 21, 2021);Tinh bột sắn biến tính, loại Tapioca Modified Starch. Đóng bao đồng nhất: 25kg/bao. Tổng cộng 1 cont 40' = 28 tấn =1120 bao. Xuất Xứ: Việt Nam,Nhập trả mặt hàng số 1 của STK: 304422860140 (21/12/2021)
VIETNAM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
28336
KG
28
TNE
17360
USD
132200017454590
2022-05-24
520929 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N UNIPAX CONG TY TNHH IL KWANG VINA M004#& fabric of the type AA 59 "-100% polyester-for accessories used in hat production;M004#&Vải các loai-POLY AA 59"-100% POLYESTER-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH IL KWANG VINA
KHO CONG TY TNHH UNIPAX
5168
KG
218
YRD
578
USD
132200017454590
2022-05-24
520929 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N UNIPAX CONG TY TNHH IL KWANG VINA M004#& fabric of the type AA 59 "-100% polyester-for accessories used in hat production;M004#&Vải các loai-POLY AA 59"-100% POLYESTER-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH IL KWANG VINA
KHO CONG TY TNHH UNIPAX
5168
KG
852
YRD
2258
USD
220222SLCHCM22020132
2022-02-24
811229 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALWAYS STRONGMAN CYCLES LTD 2012-ALW306 # & chrome bike chrome # 28.6 * 25.4 * 238mmthreadles (100% new goods);2012-ALW306#&ống crôm phuộc xe đạp #28.6*25.4*238mmTHREADLES(HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12096
KG
100
PCE
265
USD
220222SLCHCM22020132
2022-02-24
811229 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALWAYS STRONGMAN CYCLES LTD 2012-ALW306 # & chrome bike chrome # CR-Mo Steer, T = 0mm (100% new);2012-ALW306#&ống crôm phuộc xe đạp #CR-MO STEER, T=0mm(HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12096
KG
855
PCE
1667
USD
291021EGLV093100471749
2021-11-09
320911 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINAWOOD TEKNOS TREFFERT M SDN BHD 241-201-7000 404 # & wooden surface coating, treffer brand, colorless water coating type, code 241-201-7000 404;241-201-7000 404#&Sơn phủ bề măt gỗ,hiệu treffer,loại sơn in không màu hệ nước ,code 241-201-7000 404
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
10845
KG
100
KGM
496
USD