Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051121EGLV001100361461
2021-11-12
390800 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Polyeste NO liquid form HW502-50% Polyester Resin GD: 7298 / TB-TCHQ 17.06.2014 has NK TK: 104307645040 / A12 05.10.2021;Polyeste no dạng lỏng HW502-50% Polyester Resin GĐ: 7298/TB-TCHQ 17.06.2014 ĐÃ NK TK: 104307645040/A12 05.10.2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
16000
KGM
31840
USD
271021EGLV001100628620
2021-11-03
761520 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Laboratory aluminum disc (1 box = 100 pieces) (100% new) Aluminum Foil Dish has NK TK: 103882335210 / A12 09.03.2021;Đĩa nhôm dùng trong phòng thí nghiệm (1 hộp = 100 cái) (Mới 100%) ALUMINIUM FOIL DISH ĐÃ NK TK: 103882335210/A12 09.03.2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
28297
KG
500
PCE
40
USD
161221EGLV001100797979
2021-12-20
284150 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Strontium Chromate L203E Strontium Chromate, Barium Chromate CAS 7789-06-2; Srcro4) Director: 8074 / TB-TCHQ 27.06.2014 + Pay sample: 515 / KĐ 4 + NV 18.10.2017 Has NK TK: 104374391810 / A12 26.11.2021;STRONTIUM CHROMATE L203E Strontium Chromate,Barium Chromate CAS 7789-06-2; SrCro4) gđ: 8074/TB-TCHQ 27.06.2014 + TRẢ MẪU: 515/KĐ 4 +NV 18.10.2017 đã nk tk: 104374391810/A12 26.11.2021
FRANCE
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33606
KG
11000
KGM
47630
USD
291220UKBSGN20128877
2021-01-13
681189 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM KOMEI ENTERPRISE CO LTD Table grindstones, products made of cement, cellulose fiber has many uses SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board) (200x80x3MM), New 100% HAS NK TK: 102 776 746 660 / A12 07/25/2019;Bảng đá mài, Sản phẩm bằng xi măng, sợi xenlulo có nhiều công dụng SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board ) (200x80x3MM), Mới 100% ĐÃ NK TK: 102776746660/A12 25.07.2019
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
468
KG
5000
PCE
3500
USD
170121EGLV001000687144-01
2021-01-26
281990 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Chromium (III) oxide powder COLORTHERM GN-M Chrome (III) oxide (Cr2O3; Cas 1308-38-9) Gd: 380 / TB-KD4 Date 21/03/2017;Crom (III) oxit, dạng bột COLORTHERM GN-M Chrome(III) Oxide (Cr2O3;Cas 1308-38-9) Gđ: 380/TB-KĐ4 ngày 21.03.2017
GERMANY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
31514
KG
500
KGM
4400
USD
110422EGLV001200082671
2022-04-18
293190 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Dynasylan Glymo (MO) 3- (thimethoxyl) Propyl glycidyl ether (CAS 2530-83-8, C9H20O5SI) NK TK: 10425162751/A12 21.09.2021;DYNASYLAN GLYMO(MO) 3-(thimethoxysilyl) propyl glycidyl ether (CAS 2530-83-8,C9H20O5Si) ĐÃ NK TK: 10425162751/A12 21.09.2021
GERMANY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15146
KG
25
KGM
352
USD
110821KMTCSHAH804281
2021-09-01
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD L prima, surface protection, anti-corrosion-resistant polyethylene non-dispersed in Sigmacover 280 Base Yellow Green (1pc = 1 = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaCover 280 Base Yellow Green (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38305
KG
78
UNK
2912
USD
110821KMTCSHAH800233
2021-09-01
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmaprime 200 base gray (1pc = 1Thung = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaPrime 200 Base Grey (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39466
KG
32
UNK
1165
USD
290821HDMUJKTA97307300
2021-09-06
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmadur 550 base z (1pc = 1Thung = 15.5 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base Z (1PC=1thùng=15.5 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
32998
KG
189
UNK
7528
USD
190622914355555
2022-06-27
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, surface protection, anti -corrosive polyethylene non -dispersed in Sigmadur 550 Base White (1PC = 1, = 17.6 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base White (1PC=1thùng=17.6 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66875
KG
160
UNK
11885
USD
220422142C503707
2022-05-23
380690 NG TY TNHH SHYANGE PAINT JUN KAI TRADING CO LTD Rosin is denatured by Maleic anhydride and glycerol, scales. -Maleic Acid Resin (MR-130) (KQ Director No. 1725/TB-KĐ4, November 30, 17);Rosin được biến tính bằng maleic anhydride và glycerol, dạng vảy. - MALEIC ACID RESIN ( MR-130 ) (KQ GĐ số: 1725/TB-KĐ4, ngày 30/11/17)
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
18108
KG
18000
KGM
49680
USD
241021KTY2105551
2021-11-12
390921 NG TY TNHH VI?T NAM MUSASHI PAINT MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO LTD Primitive melamine plastic, liquid-amidir L-110-60-N (melamine resin) (200kg / barrel) CAS: 78-83-1; 100-41-4; 67-56-1; 50-00-0 ; 123-86-4, non-precursor industrial (No. 2445 / PTPLHCM-NV);Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng- AMIDIR L-110-60-N(MELAMINE RESIN)(200kg/thùng)Cas:78-83-1;100-41-4;67-56-1;50-00-0;123-86-4,Không tiền chất Công nghiệp(Số 2445/PTPLHCM-NV)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7548
KG
2
BBL
1056
USD
241021KTY2105551
2021-11-12
390921 NG TY TNHH VI?T NAM MUSASHI PAINT MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO LTD Plastic melamine primer, liquid-resin Cymel 254 (18kg / box) CAS: 71-36-3; 50-00-0, no pre-quality industrial (No. 5609 / TB-TCHQ);Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng-RESIN CYMEL 254(18kg/hộp)Cas:71-36-3;50-00-0,Không tiền chất công nghiệp(Số 5609/TB-TCHQ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7548
KG
1
UNK
115
USD
171021CTAHCM21104377OFS
2021-10-22
740610 NG TY TNHH S?N YUNG SHYANG VI?T NAM CORSS BORDER PROFITS LIMITED Copper powder (golden light) Used to produce paint - Standart Resist Rotoflex Brillant Pale Gold Bronze Powder, T / Main Part: Copper, CAS NO: 7440-50-8. 100%;Bột đồng (ánh vàng) dùng để sx sơn - STANDART RESIST ROTOFLEX BRILLANT PALE GOLD BRONZE POWDER, t/phần chính: Copper, CAS no:7440-50-8.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25846
KG
5
KGM
308
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 674 # & rectangular iron (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 15mm * 30mm * (0.5-3.0) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;674#&sắt hình chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật) (chưa phủ mạ) qc:15mm*30mm*(0.5-3.0)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
5963
KGM
5925
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 051 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 20mm * 40mm * (0.8-2.5) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;051#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:20mm*40mm*(0.8-2.5)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
3448
KGM
3536
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 447 # & Iron rectangular (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 25 * 50 * 1.0 * (14.5'-18.2 ') (no soldering, no connection). NPL used in interior iron sx sp;447#&Sắt hộp chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:25*50*1.0*(14.5'-18.2')(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
14714
KGM
14619
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 436 # & Iron square box (iron bar square hollow sections) (not clad plated) 22 * 1.0 * 19 '(not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;436#&Sắt hộp vuông (sắt thanh rỗng mặt cắt hình vuông) (chưa phủ mạ) 22*1.0*19'(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
1499
KGM
1554
USD
191120HCM20115106
2020-11-23
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 222 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 13 * 26 * 0.9 * 5790 mm (no soldering, no connection). NPL used in interior iron sx sp;222#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật) (chưa phủ mạ) qc: 13*26*0.9*5790 mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18778
KG
2421
KGM
2512
USD
081021HCM21105027
2021-10-12
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 447 # & iron rectangular boxes (iron bar hollow rectangular section) (unpooped) QC: 25 * 50 * 1.0 * (14.5'-18.2 ') (not welded, not connected). NPL used in SX;447#&Sắt hộp chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:25*50*1.0*(14.5'-18.2')(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18862
KG
2355
KGM
3600
USD
120621HCM21065064
2021-06-16
721691 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 152 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 10mm * 20mm * (0.8-2.5) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;152#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:10mm*20mm*(0.8-2.5)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19489
KG
175
KGM
369
USD
250721HCM21075152
2021-07-28
721691 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 165 # & Iron hollow square box (iron bar hollow square cross section) (unpooped) QC: 16mm * 16mm * (0.5-0.7) mm (no welding, not connected). NPL used in SX;165#&Sắt hộp vuông rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt hình vuông)(chưa phủ mạ) qc:16mm*16mm*(0.5-0.7)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
32003
KG
778
KGM
1375
USD
180122NSSLPKHCC2200012
2022-01-25
390530 NG TY TNHH TECHBOND MFG VI?T NAM TECHBOND MANUFACTURING SDN BHD BP28 (PVA-CST) - PVA, polyvinyl alcohol, granular. NL glue production. KQPTPL Number: 1285-KQ / PTPLMN. New 100%.;BP28 (PVA- CST) - Chất PVA, Polyvinyl Alcohol, dạng hạt. NL sản xuất keo. KQPTPL số: 1285-KQ/PTPLMN . Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
15590
KG
1000
KGM
3470
USD
160222KMTCCKG0072068
2022-03-15
390530 NG TY TNHH TECHBOND MFG VI?T NAM HK RIGHT POWER INTERNATIONAL LIMITED Polyvinyl Alcohol 088-20 (g) - PVA, polyvinyl alcohol, granular. Acacia production materials. New 100%.;POLYVINYL ALCOHOL 088-20 (G) - Chất PVA, Polyvinyl Alcohol, dạng hạt. Nguyên liệu sản xuất keo. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
15
MDW
58350
USD
140121HCM21015004
2021-01-18
740329 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 009 # & Copper; used for plating (copper). NPL used in interior iron sx sp;009#&Đồng đỏ; dùng để xi mạ (hợp kim đồng). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
37633
KG
400
KGM
5252
USD
220821HANF21080330
2021-08-30
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in construction areas, fixed brackets, Potain MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620178, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620178, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
250821HANF21080341
2021-08-30
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in the field of construction, fixed brackets, Potain Model MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620266, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620266, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
010522HANF22040163
2022-05-09
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, climbing type, fixed base, Potain model MCT275 Version BA66A, height 50.4m, Serial Number: 622632, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, loại leo sàn, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCT275 version BA66A,chiều cao 50.4m, serial number: 622632,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70070
KG
1
SET
215000
USD
300322HANF22030970
2022-04-05
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, fixed base, Potain model MCT185 J8 Version P16A, height 47.7m Serial Number: 622387; 622388, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định,hiệu Potain model MCT185 J8 version P16A,chiều cao 47.7m serial number:622387 ;622388,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
94690
KG
2
SET
280000
USD
122100013931383
2021-07-15
450310 NG TY TNHH GENIE CANDLE MFG PROUD WEALTH INTERNATIONAL LIMITED 41 # & glass cup cover used in packing art candles (with natural lie).;41#&Nắp đậy ly thủy tinh dùng trong đóng gói sản xuất nến nghệ thuật ( bằng lie tự nhiên).
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
126833
KG
832
PCE
83
USD
112200017738719
2022-06-03
450310 NG TY TNHH GENIE CANDLE MFG PROUD WEALTH INTERNATIONAL LIMITED 34 #& Glass glass lid used in packaging of art candles (naturally lie).;34#&Nắp đậy ly thủy tinh dùng trong đóng gói sản xuất nến nghệ thuật ( bằng lie tự nhiên).
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
74891
KG
832
PCE
121
USD
081121JLOG2111030
2021-11-12
392100 NG TY TNHH PH??NG CHIêN CNI NE-FRT82391-GI000 # & thin PVC sheet, non-stick, to make rain panels, front door dust NE size 843.75x628.2mm, 100% new;NE-FRT82391-GI000#&Tấm nhựa PVC mỏng, không dính, để làm tấm ngăn mưa, bụi cửa trước xe NE kích thước 843.75x628.2mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
6386
KG
12390
PCE
2899
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (sie: 4.5-5cm, 13.5kg / ctns, total 100 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4.5-5cm, 13.5kg/ctns, tổng 100 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1350
KGM
12150
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (Sie: 4-4.5cm, 15.5kg / ctns, total 120 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4-4.5cm, 15.5kg/ctns, tổng 120 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1860
KGM
16740
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed in preliminary drying, unprocessed other ways (Sie: 5-6cm, 15kg / ctns, total 200 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 5-6cm, 15kg/ctns, tổng 200 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
3000
KGM
27000
USD
081221HDMUPUSA50268900
2021-12-15
847710 NG TY TNHH NAM CHI?N WOOJIN PLAIMM CO LTD Spray casting machine used to cast plastic products. Model TE110A5 (IE260). Power / voltage: 22.9KW / 380V. Manufacturer: Woojin PlaimM co., Ltd. Production year: 2021. 100% new goods;Máy đúc phun dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa. Model TE110A5 (IE260). Công suất/điện áp: 22.9kW/380V. Hãng sx: WOOJIN PLAIMM CO., LTD. Sx năm: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
9810
KG
2
SET
126000
USD
1Z4267E06740984398
2022-01-19
854089 NG TY TNHH B?O CHI JINAN LANIJIU ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Electronic lights in DC welding power adapter, 24V voltage, INPUT: 0-90V Output: 4-20 MA, HSX: Jinan Lanijiu Electron Science co., LTD. 100% new;Đèn điện tử trong bộ chuyển đổi nguồn hàn DC, điện áp 24V, input: 0-90 V output: 4-20 mA, HSX: JINAN LANIJIU ELECTRON SCIENCE CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
10
PCE
250
USD
140322WSDS2202239
2022-04-05
391810 NG TY TNHH CHI?N DECOR JLIP GROUP CO LTD Fake wood grain PVC floor panel, ctc011 codes of plastic components above 60%, canxicabonate and additives nearly 40%, red, adhesive, used for flooring, CTC Floor, KT 152x914x1.6 mm, new. 100%;Tấm sàn nhựa PVC giả vân gỗ,mã CTC011 thành phần nhựa trên 60%, canxicabonat và các chất phụ gia gần 40%, màu đỏ, có keo dính,dùng để lát sàn,hiệu CTC FLOOR, kt 152x914x1,6 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
78720
KG
910
MTK
1074
USD
141121CULVSHA2113908
2021-11-25
712392 NG TY TNHH LINH CHI FOOD HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO LTD The sliced dry mushroom has been processed by drying with drying, unprocessed methods, the scientific name Lentinus Edodes, 13kg / CTN, has 451ctn. 100% new.;Nấm hương khô thái lát đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác, tên khoa học Lentinus edodes,13kg/CTN, có 451CTN. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
6540
KG
5863
KGM
35764
USD
130122POBUSHA220180043
2022-01-26
071239 NG TY TNHH LINH CHI FOOD HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO LTD Perfume mushrooms have been processed by drying, unprocessed methods (18kg / ctns, total 405 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinula Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (18kg/ctns,tổng 405 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinula edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7898
KG
7290
KGM
59778
USD
181121SAMD22419
2021-12-14
680410 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH STERLING ABRASIVES LTD Grindstone used for metal grinding, sal-hamatetsu-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master round, 100% new.;Đá mài dùng để mài kim loại, SAL-HAMATETSU-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master khối tròn, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
1
PCE
173
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, S15, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CS3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,S15,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CS3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
60
BAG
478
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, M18, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CM3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,M18,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CM3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
20
BAG
168
USD
080721DSLSH2106839
2021-07-12
670300 NG TY TNHH T T B VI?T NAM MFG JK D S CO LTD PL51 # & fox fur (hairy hat) Fox (Fur) - Collar XS ~ M: 4x54cm;PL51#&Lông Cáo ( Lông cửa mũ) FOX(FUR) - COLLAR XS~M : 4X54CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
240
KG
496
PCE
5471
USD
71021213616450
2021-10-18
550921 NG TY TNHH TOUNG LOONG TEXTILE MFG VI?T NAM HUBEI BLUE WHALE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 100% Spun Polyester SP20 / 1 RAW White (Ivory) (Single yarn from Staple Polyeste, 256 DTEX) (manufacturing materials ONLY, FIRST) (According to the appraisal results: 2137 / cnPLHCM-11 days 16 / 12/2011);Sợi 100% Spun Polyester SP20/1 RAW WHITE (màu trắng ngà)( Sợi đơn từ staple polyeste, độ mảnh 256 Dtex) (NPL SX Chỉ, sợi)(Theo kết quả giám định số: 2137/CNPTPLHCM-11 ngày 16/12/2011)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23945
KG
5450
KGM
9810
USD
WZ200106881
2020-01-11
540781 NG TY TNHH T T B VI?T NAM MFG JBEE SC SHANGHAI CO LTD NPL06#&Vải 65% Polyester 35% Cotton 57'';Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
1123
MTK
1000
USD
170322JJCSHHPA228228
2022-03-24
901600 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I ZHENGZHOU SANHUA TECHNOLOGY INDUSTRY CO LTD Weighing chemicals used in the laboratory of 0.05g (50mg) (electrical activity); Model: PMA7501, Voltage: 115-240V, Year SX: 2020, SX: Sartorius (100% new) (goods Import in serving production in factories);Cân hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm độ nhậy 0.05g (50mg) (Hoạt động bằng điện);Model:PMA7501,điện áp:115-240V,năm sx: 2020,hãng sx:SARTORIUS(Hàng mới 100%)(hàng nhập về phục vụ sx trong nhà máy)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3690
KG
20
UNIT
8500
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 201 BLUE BLACK MT)) (1Can = 1.4kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 201 BLUE BLACK))(1Can=1.4Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
172
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-003 CRYS-SILVER MEDIUM)) (1Can = 1.3Kg x 100Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-003 CRYS-SILVER MEDIUM))(1Can=1.3Kg x 100Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
100
UNL
1947
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 505 SPARK RED MT)) (1Can = 1.3Kg x 12Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 505 SPARK RED))(1Can=1.3Kg x 12Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
12
UNL
95
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 705 FLORA VIOLET MT)) (1Can = 1.3Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 705 FLORA VIOLET))(1Can=1.3Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
137
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT 100 WHITE HS)) (1Can = 6.87Kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 100 WHITE HS))(1Can=6.87Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
977
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-004 CRYS-SILVER COARSE)) (1Can = 1.3Kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-004 CRYS-SILVER COARSE))(1Can=1.3Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
713
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-072 MICA BASE 2W)) (1Can = 1.3Kg x 16Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-072 MICA BASE 2W))(1Can=1.3Kg x 16Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
16
UNL
269
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 203 MT DEEP BLACK)) (1Can = 1.3Kg x 80Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 203 DEEP BLACK))(1Can=1.3Kg x 80Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
80
UNL
554
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 302 JEWEL YELLOW MT)) (1Can = 1.3Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 302 JEWEL YELLOW))(1Can=1.3Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
61
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 151 FLAT BASE)) contains Toluene 35% (x 320Can 1Can = 0.6kg) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # 151 FLAT BASE)) chứa Toluene 35%(1Can=0.6Kg x 320Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
320
UNL
2323
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 202 Tinting MT BLACK NP)) (1Can = 1.4kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 202 TINTING BLACK NP))(1Can=1.4Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
238
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 602 PEGASUS MT MAROON)) (1Can = 1.3Kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 602 PEGASUS MAROON))(1Can=1.3Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
818
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-083 MICA BASE 4R)) (1Can = 1.3Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-083 MICA BASE 4R))(1Can=1.3Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
177
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-030 FINE SNOW WHITE MET)) (1Can = 1.56Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA#MT-030 WHITE MET SNOW FINE))(1Can=1.56Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
106
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 607 AUTUMN RED MT)) (1Can = 1.3Kg x 20Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 607 AUTUMN RED))(1Can=1.3Kg x 20Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
20
UNL
409
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 606 Giraffe MT YELLOW)) (1Can = 1.3Kg x 20Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 606 GIRAFFE YELLOW))(1Can=1.3Kg x 20Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
20
UNL
211
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-023 HIGH SPARKLE FINE)) (1Can = 1.3Kg x 20Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA# MT-023 HIGH SPARKLE FINE))(1Can=1.3Kg x 20Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
20
UNL
185
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320811 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyester resin (liquid) (semi-finished products of paint away from polyester resin (liquid) (Nax PREMILA NB 100 B / C BINDER (ENAMEL))) (1Can = 3.7Kg x 1430Can); new 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ nhựa polyester (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ nhựa polyester (dạng lỏng)(NAX PREMILA NB 100 B/C BINDER (ENAMEL)))(1Can=3.7Kg x 1430Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
1430
UNL
27370
USD
061120ONEYOSAA32732900
2020-11-13
320811 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPE TRADING CO LTD Paint (liquid) from polyester resins in organic solvents> 50% (PAINT (OTO H885 L11 PRIMER)) (150Kg / 1thung) New 100%;Sơn (dạng lỏng) đi từ nhựa polyester trong dung môi hữu cơ>50%(PAINT (OTO H885 L11 PRIMER))(150Kg/1thùng);Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
18139
KG
450
KGM
4001
USD
231021HLCUANR210870478-01
2021-12-16
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), 99.9% purity;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16407
KG
9800
KGM
41102
USD
120222HLCUANR211262528-01
2022-04-07
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide gas (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), purity 99.9%;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16765
KG
9800
KGM
38996
USD
170621210762538
2021-06-22
480449 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD 170gsm- uncoated kraft paper KRAFT PAPER quantitative, Substance VA170 GSM (SL: 24 409 TONS; DGIA: 875USD) .780 / TB KD3 Date 06/24/2020;Giấy kraft định lượng 170gsm- UNCOATED KRAFT PAPER, SUBSTANCE VA170 GSM (SL:24.409 TẤN; ĐGIÁ:875USD).780/TB- KĐ3 ngày 24/06/2020
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24409
KG
24
TNE
21358
USD
210921CNBJS0000026920
2021-10-04
730831 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HORMANN VI?T NAM HOERMANN BEIJING TRADING CO LTD Steel doors, Model: HAS-2, HOERMANN brand, 200x2500mm size (set, wing, wing, lock, hand co, hinge, handle, door blocking, open boxes, gaskets). New 100%;Bộ cửa ra vào bằng thép, model: HAS-2, thương hiệu Hoermann, kích thước 2200x2500mm (Bộ gồm: khung, cánh,khóa, tay co, bản lề, tay nắm,chặn cửa,ô thoáng, gioăng). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
61900
KG
1
SET
957
USD
112100013567798
2021-07-05
390799 CHI NHáNH C?NG TY TNHH INABATA VI?T NAM INABATA VIETNAM CO LTD LCP Resin Plastic Beads - Laperos E473i VF2201 (IKV / 21333 / KNQ-SK, 16 bags x 25kg, TKKNQ: 104078047400 / C11 right / 09/06/2021), 100% new;HẠT NHỰA LCP RESIN - LAPEROS E473I VF2201 (IKV/21333/KNQ-SK, 16 BAO X 25KG, TKKNQ:104078047400/C11 ngay/09/06/2021), MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ SAN KYU
CN CTY TNHH INABATA VN
408
KG
400
KGM
3619
USD
081121002BA16064-01
2021-11-12
280469 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Other siclic used in casting furnaces -C1050 Pure Silicon (804 / TB-KD4,15 / 06/2017) CAS: 7440-21-3 (100% new), HCNH: HC2021059342;Siclic khác dùng trong lò đúc -c1050 pure silicon(804/TB-KD4,15/06/2017) số CAS:7440-21-3 (hàng mới 100%), số HCNH: HC2021059342
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2720
KG
1500
KGM
6480
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
720211 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Fero-mangan needles use mold-70% high carbon ferro manganese (0395/n1.12/TD, May 25, 2012) (100% new goods);Hơp kim fero-mangan dùng đúc khuôn-70% high carbon ferro manganese(0395/N1.12/TD, 25/05/2012)(hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
50
KGM
150
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
251310 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The foaming stone used to mold the shoe sole-High Temperature Slag Catcher (100%new goods) (GD 0483/N3.2/TD on March 2, 2012);Đá bọt dùng đúc khuôn đế giày-AC25 High temperature slag catcher(Hàng mới 100%)(GD 0483/N3.2/TD ngay 02/03/2012)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
200
KGM
240
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
251310 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The foaming stone used to mold the shoe sole-High Temperature Slag Catcher (100%new goods) (GD 0483/N3.2/TD on March 2, 2012);Đá bọt dùng đúc khuôn đế giày-AC25 High temperature slag catcher(Hàng mới 100%)(GD 0483/N3.2/TD ngay 02/03/2012)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
10
KGM
12
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
691490 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Square filter (aluminum filter) -75*75*22 Ceramic Filter (Porcelain) (100%new goods);Lưới lọc vuông(lọc nhôm)-75*75*22 ceramic filter (bằng sứ)(hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
320
KGM
883
USD
7758 1672 8294
2022-01-25
902480 NG TY TNHH M R O BLAST PAINT ELCOMETER ASIA PTE LTD E138-1 Industrial Salt Testing Equipment, Brand: Elcometer. New 100%;Thiết bị kiểm tra muối bề mặt trong công nghiệp E138-1, Nhãn hiệu: Elcometer. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
SET
437
USD