Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OST211117
2021-11-19
702000 NG TY TNHH YUIL SYSTEM VINA YUIL ROBOTICS CO LTD 90 degree corner tube with glass used to transmit ingredients, size: non-50.8; New 100%;Ống nối góc 90 độ bằng thủy tinh dùng để truyền nguyên liệu, kích thước: phi 50.8; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
196
KG
60
PCE
1560
USD
111021EDO2110060
2021-10-18
441114 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA SEOJIN SYSTEM CO LTD Treated industrial laminate sheets, size 840 x 700 x 12 (mm). NSX: Dongwha, Skts Iro Plywood;Tấm gỗ ép công nghiệp đã qua xử lý, kích thước 840 x 700 x 12 (mm) . NSX: Dongwha, SKTS IRO PLYWOOD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11840
KG
280
TAM
1435
USD
200622HWHPH2206005
2022-06-28
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 #& glasses of LED light bulbs, Maha 1kw Globe Cover, GC20LC0718A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, MAHA 1KW GLOBE COVER, GC20LC0718A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
1343
KG
70
PCE
441
USD
021120PNKQDA2010157
2020-11-25
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LC0129A0 / 323.0 * 286.5 x 4.0 / MAHA 150W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LC0129A0 / 323.0* 286.5 x 4.0 / MAHA 150W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
980
KG
500
PCE
990
USD
021120PNKQDA2010157
2020-11-25
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LC0129A0 / 323.0 * 286.5 x 4.0 / MAHA 150W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LC0129A0 / 323.0* 286.5 x 4.0 / MAHA 150W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
980
KG
500
PCE
990
USD
261020PNKQDA2010133
2020-11-02
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1600
KG
300
PCE
1194
USD
111120HW2011028
2020-11-16
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE COVER 4P SEGA, GC20LM0985A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led SEGA 4P GLOBE COVER, GC20LM0985A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
434
KG
40
PCE
49
USD
261020PNKQDA2010133
2020-11-02
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1600
KG
300
PCE
1194
USD
261020PNKQDA2010133
2020-11-02
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LM1217A2 / 550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LM1217A2 / 550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1600
KG
100
PCE
398
USD
121120HW2011037
2020-11-18
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses LED bulb, 300W GLOBE MAHA TG4, GC20LM1205A1;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, MAHA 300W GLOBE TG4, GC20LM1205A1
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
847
KG
10
PCE
39
USD
111021HW2110032
2021-10-18
701110 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & Glasses of LED bulbs, WAPA 100-75W Globe Cover, GC22LM1172A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, WAPA 100-75W GLOBE COVER, GC22LM1172A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
85
KG
50
PCE
74
USD
110422HWHPH2204003
2022-04-18
701110 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128#& glasses of LED light bulbs, [] Sega 4P Globe Cover, Laminating, Ketaoml0102004;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, []SEGA 4P GLOBE COVER, LAMINATING, KETAOMGL0102004
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
790
KG
85
PCE
569
USD
070221HW2102012
2021-02-18
701110 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses LED bulb, MAHA300W GLASS COVER, GC20LC0635A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, MAHA300W GLASS COVER, GC20LC0635A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1749
KG
200
PCE
887
USD
112200014865024
2022-02-28
841821 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & cold storage cabinets, double doors, Model: LP-1045R-2G, capacity: 550W, Capacity: 1045 L, R134A refrigerant, voltage: 220V / 60Hz, 2.5A, Lassele brand. 100% new goods # & kr;TS#&Tủ bảo quản lạnh, cửa đôi, model: LP-1045R-2G, công suất: 550w, dung tích: 1045 L, môi chất lạnh R134a, điện áp: 220V/ 60Hz, 2.5A, hiệu Lassele. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
2
PCE
7540
USD
QDOAE2110010
2021-10-29
852872 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GALAXIA ELECTRONICS CO LTD . # & Screen LED Display (138inch, 3,05mx 1.72m, P1.588), 100-240V voltage, NSX: Galaxia Electronics (Removable form 25 Panel P1.588 KT 610x343x38.5mm, no wave transceiver function ), new 100%;.#&Màn hình LED Display (138inch, 3.05m x 1.72m, P1.588),điện áp 100-240V, nsx: GALAXIA ELECTRONICS(Dạng tháo rời 25 Panel P1.588 kt 610X343x38.5mm, không có chức năng thu phát sóng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
3189
KG
2
SET
98240
USD
112200014865024
2022-02-28
842219 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & Washer Tray, Industrial Bowl, Model: SJM-F1DE SX: Sinjin Master; Voltage: 380V, Size: 4700x870x1800mm, Capacity: 2100 pcs / h. 100% new goods # & kr;TS#&Máy rửa khay, bát công nghiệp, model: SJM-F1DE nhà sx : SINJIN MASTER ; điện áp: 380V, kích thước : 4700x870x1800mm, công suất: 2100 cái/h. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
28058
USD
112200014865024
2022-02-28
843710 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & Rice Vo, Model: ASN0020, 220V voltage, manufacturer: Asung STS, capacity 40kg / time. 100% new goods # & kr;CC#&Máy vo gạo, model:ASN0020, điện áp 220V, nhà sx: ASUNG STS, công suất 40kg/lần. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
811
USD
112200014865024
2022-02-28
845129 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & 304 stainless steel apron oven, size 1200x600x1900mm, 220V voltage, 3000W capacity. New 100% # & VN;CC#&Tủ sấy tạp dề bằng inox 304,kích thước 1200x600x1900mm, điện áp 220V, công suất 3000w. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
5
PCE
4353
USD
112200014865024
2022-02-28
730830 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & Cold storage door with exterior panel plate is stainless steel, size 800x100x2000mm. New 100% # & kr;CC#&Cánh cửa kho lạnh bằng tấm panel mặt ngoài là inox, kích thước 800x100x2000mm. Mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
2
SET
1203
USD
112100017392666
2021-12-13
871680 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH INDU VIET NAM TB1 # & 1-storey trolley. Size: 1130x570x916mm (manual operation, used in factory), 100% new;TB1#&Xe đẩy 1 tầng. Kích thước : 1130x570x916mm (vận hành bằng tay, dùng trong nhà xưởng), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH INDU VIET NAM
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
760
KG
30
PCE
4180
USD
112200014865024
2022-02-28
841989 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & 304 stainless steel hot storage cabinets, size 1260x800x1830mm, 220V voltage, capacity of 3000W. New 100% # & VN;TS#&Tủ bảo quản nóng bằng inox 304, kích thước 1260x800x1830mm, điện áp 220V, công suất 3000w. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
3
PCE
4389
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4260000186#& steeling steel components, NSX: 2008, used goods, KT: 350x550x330mm Model: New E-ATM Type: 1 Bezel: Option: ABS: MX-5300 4260000186;4260000186#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2008,hàng đã qua sử dụng, KT:350x550x330mm model: NEW E-ATM type: 1 BEZEL:OPTION:ABS:MX-5300 4260000186
SOUTH KOREA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
556
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4260000943#& steeling steel components, NSX: 2016, used goods, KT: 780x750x570mm Model: U8800 Type: 1 Bezel: Front_LCD: MX8900 4260000943;4260000943#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2016,hàng đã qua sử dụng, KT:780x750x570mm model: U8800 type: 1 BEZEL:FRONT_LCD:MX8900 4260000943
SOUTH KOREA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
7396
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4010019577#& steeling steel components, NSX: 2016, used goods, KT: 620x120x190 Model: CDU10 Type: 1 BrkT: Frame (R) _Side_L 401019577;4010019577#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2016,hàng đã qua sử dụng, KT: 620x120x190 model : CDU10 type: 1 BRKT:FRAME(R)_SIDE_L 4010019577
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
461
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4010020671#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 380x210x160 Model: CDU30 Type: 4-3 BrkT: CHK_EXIT_plate: Thr: CDU30 4010020671;4010020671#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 380x210x160 model : CDU30 type: 4-3 BRKT:CHK_EXIT_PLATE:THR:CDU30 4010020671
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
595
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4140008411#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 620x350x310 Model: CDU30 Type: 4-2 K-ASSY: Frame (L): Thr: CDU30 4140008411;4140008411#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 620x350x310 model : CDU30 type: 4-2 K-ASSY:FRAME(L):THR:CDU30 4140008411
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
741
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4140008464#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 260x250x280 Model: CDU30 Type: 4-3 K-ASSY: BrKT_MOTOR_DC: MB: CDU30 4140008464;4140008464#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 260x250x280 model : CDU30 type: 4-3 K-ASSY:BRKT_MOTOR_DC:MB:CDU30 4140008464
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
508
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004385#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-1 Frame: Frame (L): MB: CDU30 4090004385;4090004385#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-1 FRAME:FRAME(L):MB:CDU30 4090004385
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
788
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004385#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-3 Frame: Frame (L): MB: CDU30 4090004385;4090004385#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-3 FRAME:FRAME(L):MB:CDU30 4090004385
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
788
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004386#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-1 Frame: Frame (R): MB: CDU30 40900043868686868686;4090004386#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-1 FRAME:FRAME(R):MB:CDU30 4090004386
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
761
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I001A065PVCP, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 65mm, w = 32mm, load of 50kg, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I001A065PVCP, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=65mm,W=32mm,trọng tải 50kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
900
PCE
882
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1P, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg load, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I004A100PVC1P, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
600
PCE
1848
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1PB, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg tonnage, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd.;Bánh xe I004A100PVC1PB, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
240
PCE
1049
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130522HBNB2205356
2022-05-23
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA CHANGZHOU OLIVER TRADING CO LTD NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1790
KG
4407
MTK
12209
USD
080121MIR101310S
2021-01-14
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA NEOS DCT CO LTD NPL06 # & woven fabrics, dyed 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57 / 58 ";NPL06#&Vải dệt thoi, đã nhuộm 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1166
KG
8900
MTK
16518
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
132200016146017
2022-04-18
611610 NG TY TNHH SEKONIX VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM PU gloves covered with gray table size M, made of PU palm fabric, used to protect hands, 100% new goods;.#&Găng tay PU phủ bàn xám size M, bằng vải sợi phủ PU lòng bàn tay, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VN
CTY TNHH SEKONIX VINA
968
KG
150
PR
41
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
MVMX067416
2021-11-18
844851 NG TY TNHH JUNGWOO VINA JUNGWOO VINA CO LTD Knitting machine components: Weaving needles (Vo 141.62 G003). New 100%;Linh kiện máy dệt kim: kim dệt (VO 141.62 G003). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
229
KG
1000
PCE
1300
USD
BRI36303
2022-03-09
844851 NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20019A, 2M Glass (A12 2M) (Wafer). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20019A, 2M GLASS (A12 2M) (WAFER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
162240
PCE
6181
USD
82814867226
2022-06-27
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM-PT-179 #& plastic infrared filter (plastic lighting panel) of mobile phone cameras: PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động : PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
5
KG
20009
PCE
3932
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20020B, 2M Glass (A12 2M Macro). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20020B, 2M GLASS (A12 2M MACRO). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
200084
PCE
12585
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
17250325951
2021-09-21
290315 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1,2-dichloroethane, for analysis, d / 1751/15, 1LT / bottles, for laboratory products. Fisher Chemical Manufacturer. New 100%. Code CAS: 107-06-2;Hóa chất :1,2-dichloroethane, for analysis, D/1751/15, 1lt/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.Nhà sản xuất Fisher Chemical. Hàng mới 100%. Mã CAS: 107-06-2
GERMANY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
103
KG
1
UNA
12
USD
161121BRI2111041
2021-11-19
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHA 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186F-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186F-00. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17415
KG
700
PCE
175000
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers to protect the screen 55 ". Oha 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186E-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55". OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186E-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
334
PCE
83500
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHF 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186D-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHF 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186D-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
118
PCE
31388
USD
201221TDSAIN2112133
2022-01-04
845180 NG TY TNHH HCM VINA I T T CO LTD Discharge machine, wrap, quality inspection of glass fabric, carbon, Model: HC202111, Power 380V 50Hz, Manufacturer: i t t co., Ltd. new 100%;Máy xả, quấn, kiểm tra chất lượng vải thuỷ tinh, carbon ,model : HC202111 ,điện thế 380V 50HZ , nhà sx: I T T CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
1
PCE
71684
USD
GBLO2011HOC104
2020-11-23
280301 NG TY TNHH CHOKWANG VINA CHOKWANG PAINT LTD Carbon blacks used in the manufacture of paints - Carbon Black MA-100. CAS 1333-86-4 number;Muội carbon dùng trong sản xuất sơn - Carbon Black MA-100. Số CAS 1333-86-4
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14428
KG
100
KGM
550
USD
160522FCHPH2205726
2022-05-23
844819 NG TY TNHH SHINSUNG VINA SHIN SUNG CO LTD Wearing machine, used to troubleshoot belt from weaving machines, Model: PPM-Festoon M/C, voltage: 380V, capacity: 1.5kW, NSX: 2022, HSX: 88 Machine Co., Ltd, Row, Hang Hang 100% new;Máy gỡ rối dây đai, dùng để gỡ rối dây đai từ máy dệt, model:PPM-FESTOON M/C,điện áp: 380V, công suất: 1.5KW, nsx: 2022, hsx: 88 Machine Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11370
KG
1
PCE
1500
USD
290621HNVSK2100410
2021-07-06
853669 NG TY TNHH SOLUM VINA YEONHO ELECTRONICS CO LTD 3711A0100118 # & connector (header) used for printed circuits, (12 pins), current under 16A. 100% new;3711A0100118#&Đầu nối (header) sử dụng cho mạch in, (12 chân), dòng điện dưới 16A. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1780
KG
61200
PCE
13654
USD
090122KPML2201011
2022-01-26
846299 NG TY TNHH JTS VINA DIEMEX Metal stamping presses for manufacturing automotive household components (synchronous standard components), KTP-800 model, 380V / 50Hz voltage, 75kW capacity, Brand: Kukdong, year SX: 2021, Secondhand;Máy ép dập kim loại dùng để sản xuất linh kiện CN ô tô (linh kiện tiêu chuẩn đồng bộ để rời) , model KTP-800, điện áp 380V/50Hz, công suất 75KW, nhãn hiệu: KUKDONG, năm SX: 2021, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
135900
KG
1
SET
240000
USD
091021HASLS11210900644
2021-10-30
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
44104
KG
42254
KGM
204089
USD
310821HASLS11210800405-01
2021-10-01
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
23169
KG
22178
KGM
105565
USD
271221HNVSK2100864
2022-01-04
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100064 # & winding resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100064#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
281
KG
25500
PCE
670
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001376 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001376#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
90000
PCE
1287
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
041221DSCCPUS21120038
2021-12-13
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA SMART ELECTRONICS INC 2005A0100493 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100493#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
137
KG
18000
PCE
288
USD
SYL22031042
2022-03-09
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD RECH-0201J-10 # & Fixed resistor, capacity of 16W, R-chip_200R 1 / 16W 1005 + -5% (used in electronic circuit production, 100% new goods);RECH-0201J-10#&Điện trở cố định, công suất 16W, R-CHIP_200R 1/16W 1005 +-5% (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
440
KG
50000
PCE
40
USD
SYL22010841
2022-01-07
853331 NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD 2007-008055 # & resistor 100kohm, 5%, 1 / 20w (Resistor 100kohm, 5%, 1 / 20W, TP, 0603), 1 / 20W capacity (100% new);2007-008055#&Điện trở 100Kohm, 5%,1/20W(CHIP RESISTOR 100Kohm,5%,1/20W,TP,0603), công suất 1/20W (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
231
KG
10000
PCE
4
USD
LIV220106AB
2022-01-07
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001405 # & winding resistance, capacity not exceeding 20 W. 100% new;2005-001405#&Điện trở dây quấn, công suất không quá 20 W. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
1500
PCE
21
USD
LIV220517CW
2022-05-19
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA COWELL FASHION CO LTD Ml02-00021e#& winding resistance (capacity not exceeding 20W).;ML02-00021E#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
47
KG
2000
PCE
30
USD
SYL21073142
2021-07-30
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD Rech-02R7J-16 # & Resistor, 75V, capacity of 0.1W, Resistor Chip - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (used in production of electronic circuits, 100% new goods);RECH-02R7J-16#&Điện trở, 75V, công suất 0.1W, Chip Resistor - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
586
KG
5000
PCE
11
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001663 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001663#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
30000
PCE
429
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001664 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001664#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
4500
PCE
118
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100105 # & wrap resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100105#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
1500
PCE
39
USD
17247582570
2021-07-10
293359 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-methylpiperazine, 156910050, 99% [5gr] / bottle, used for laboratories. New 100%. Code CAS: 109-01-3;Hóa chất :1-Methylpiperazine,156910050, 99%[5GR]/Chai, dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Mã CAS: 109-01-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
259
KG
5
UNA
76
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
DSC072811
2021-10-04
851520 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC Welding mine for welding resistance, tungsten material, 100% new products;Mỏ hàn trên dùng để hàn điện trở, chất liệu vonfram chiu nhiệt , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
80
KG
40
PCE
264
USD
112200016951605
2022-05-25
852329 NG TY TNHH ALMUS VINA CONG TY TNHH TNHH TDC TECH VINA USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32GB, not yet recorded data, 100% new goods;USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32Gb, chưa ghi dữ liệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TDC TECH VINA
CONG TY TNHH ALMUS VINA
280
KG
6
PCE
39
USD
100122VPKOHCM22010001
2022-01-19
540248 NG TY TNHH SUNGHO VINA SUNG HO ACCESSORIES CO LTD PP # & 100% polypropylene synthetic filament yarn (300D - Black);PP#&Sợi Sợi filament tổng hợp 100% Polypropylene(300D - BLACK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
7200
KGM
19512
USD
IRR210902B1
2021-09-03
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 # & DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 steel knives used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1
PCE
569
USD
IRR220406B2
2022-04-07
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 #& steel knife mold DSPV-PF-670za01-GAP1-Step-2 used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-PF-670ZA01-GAP1-STEP-2 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
1
PCE
941
USD
TRO2203030
2022-03-17
846711 NG TY TNHH MASTERPLAN VINA MASTER PLAN CO LTD Hand-sleeved sanding tools, compressed air use. Model: SP-3905DF-A5M (5inch). Brand: SP Vessel. 100% new;Dụng cụ chà nhám chuyển động quay dạng cầm tay, hoạt động sử dụng khí nén. Model: SP-3905DF-A5M(5inch). Nhãn hiệu: SP VESSEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
202
USD
132000012682401
2020-11-30
381590 NG TY TNHH ANYONE VINA CONG TY TNHH NOROO VINA NBK-02 # & Additives NBK-02 used in the process of creating an overlay membrane, TP include: Xylene 16 ~ 26%, Propylene glycol methyl ether acetate 10 ~ 20%, Toluene 6 ~ 16%, n-Butyl acetate 1 ~ 10% ~ 10% ethylbenzene 1 ..;NBK-02#&Chất phụ gia NBK-02 dùng trong quá trình tạo lớp phủ màng,TP gồm: Xylene 16~26%,Propylene glycol methyl ether acetate 10~20 %,Toluene 6~16 %,n-Butyl acetate 1~10%,Ethylbenzene 1~10 %..
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NOROO VINA
CTY TNHH ANYONE VINA
63487
KG
555
KGM
6529
USD
240821DOEX21080119
2021-08-30
505101 NG TY TNHH CKJ VINA C K J CO LTD CKJ080 # & feathers (Washed White Duck Down 90%) - Treated duck feathers for processing, making garments - 100% new;CKJ080#&Lông vũ ( Washed White Duck Down 90%) - Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng may mặc - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
506
KG
30
KGM
2140
USD
140322SGZCB22000554
2022-03-24
400110 NG TY TNHH KOMEX VINA CHANA LATEX COMPANY LIMITED Natural rubber latex is centrifugal - Natural Rubber Latex 60% DRC HA.;Mủ cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm - NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC HA.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
TNE
34600
USD
031121SKOR21008008
2021-11-12
390391 NG TY TNHH GLK VINA LEADER CHEMICAL CO LTD Primary plastic beads ASA (acrylonitrile-styrene-acrylate) Li996B-WOF731, 25kg / bag, 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh ASA (Acrylonitrile-Styrene-Acrylate) LI996B-WOF731, 25kg/bao,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9493
KG
3000
KGM
14850
USD