Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622COAU7239520690
2022-06-27
760430 NG TY TNHH YU WON NRT YU WON NRT CO LTD YW-013 #& aluminum bar shaped with aluminum alloy, long bar, specially used to produce YW-1212 radiator plate (2), each 4000mm long bar. New 100%.;YW-013#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1212(2), mỗi thanh dài 4000MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11420
KG
4228
MTR
6187
USD
112100016093561
2021-10-29
731819 NG TY TNHH YU WON NRT CONG TY TNHH SOLUM VINA Screw # & steel screw used in the production of radiator plate, code: 6001-002215. New 100%;SCREW#&Vít bằng thép dùng trong sản xuất tấm tản nhiệt, code: 6001-002215. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CONG TY TNHH YU WON NRT
3198
KG
50000
PCE
218
USD
031221AQDVHHJ1250541A
2021-12-13
760429 NG TY TNHH YU WON NRT WEIHAI LIUYUAN ELECTRONICS CO LTD YW-007 # & aluminum bar shaped in alloy aluminum, long bar, special use of YW-1489 (2) heat sinks, each 2000mm long bar. New 100%;YW-007#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1489 (2), mỗi thanh dài 2000MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
13315
KG
5166
MTR
5063
USD
112100016093561
2021-10-29
854129 NG TY TNHH YU WON NRT CONG TY TNHH SOLUM VINA Tranz # & tranzito field controlled by contact MOSFET (Energy dissipation rate> 1W), Code: 0505A0100022. New 100%;TRANZ#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng >1W), code: 0505A0100022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CONG TY TNHH YU WON NRT
3198
KG
18000
PCE
3672
USD
DAON2201002
2022-01-04
370298 NG TY TNHH K WON VINA K WON CORPORATION Film Create photo rolls Chas-P042DB, size 1030mm * 200m, NSX: K-Won Corporation, 100% new goods;Film tạo ảnh dạng cuộn CHAS-P042DB, kích thước 1030mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
80
KG
206
MTK
342
USD
KON2012129
2020-12-23
370298 NG TY TNHH K WON VINA K WON CORPORATION Film Imaging CHAS-P042DB rolls, size: 1030mm * 200M, NSX: K-WON CORPORATION, New 100%;Film tạo ảnh dạng cuộn CHAS-P042DB, kích thước: 1030mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
427
KG
618
MTK
1007
USD
051221GCSTSGN21036
2021-12-14
400511 NG TY TNHH WON SEAL TECH WOOSUNG IND CO LTD Wn110-tdf # & rubber nitrile butadiene rubber, synthetic rubber form plate for pressing products is rubber cushion;WN110-TDF#& Cao su Nitrile Butadiene Rubber, cao su tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10164
KG
120
KGM
433
USD
240721YMLUI226090535
2021-08-27
844711 NG TY TNHH HONG WON VINA TOP EXCELLENT TECHNOLOGY INC Round knitting machine (100% new row, not disassembled) -High Speed Braiding Machine -Model-Poc2 / 40A-Machine Completed with Standard Accessories;MÁY DỆT KIM TRÒN(HÀNG NGUYÊN BỘ MỚI 100% , KHÔNG THÁO RỜI)-HIGH SPEED BRAIDING MACHINE -MODEL-POC2/40A-MACHINE COMPLETED WITH STANDARD ACCESSORIES
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8050
KG
14
SET
56000
USD
120422YMLUI226147987
2022-04-18
844711 NG TY TNHH HONG WON VINA TOP EXCELLENT TECHNOLOGY INC Circular knitting machine (100% new, non-disassembly) -High Speed Braiding Machine -Model-POC2/40A-Machine Completed With Standard Accessories;MÁY DỆT KIM TRÒN(HÀNG NGUYÊN BỘ MỚI 100% , KHÔNG THÁO RỜI)-HIGH SPEED BRAIDING MACHINE -MODEL-POC2/40A-MACHINE COMPLETED WITH STANDARD ACCESSORIES
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
71542
KG
28
SET
116200
USD
300522CMZ0844067
2022-06-03
844711 NG TY TNHH HONG WON VINA TOP EXCELLENT TECHNOLOGY INC Circular knitting machine (100% new, non-disassembly) -High Speed Braiding Machine -Model-POC2/40A-Machine Completed With Standard Accessories;MÁY DỆT KIM TRÒN(HÀNG NGUYÊN BỘ MỚI 100% , KHÔNG THÁO RỜI)-HIGH SPEED BRAIDING MACHINE -MODEL-POC2/40A-MACHINE COMPLETED WITH STANDARD ACCESSORIES
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14160
KG
28
SET
116200
USD
140721211860282
2021-07-19
847740 NG TY TNHH WON SEAL TECH DONGGUAN KESHENG INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO LTD Electric Rubber Molding Machine, Model: KSH-R-150T, 380V Power Source, Capacity 25.5kw, NSX: Dongguan Kesheng Intelligent Equipment Technology Co., Ltd. , 100% new;Máy ép, dập cao su hoạt động bằng điện (RUBBER MOLDING MACHINE), Model: KSH-R-150T, nguồn điện 380V, Công suất 25.5KW, NSX: Dongguan Kesheng Intelligent Equipment Technology Co., Ltd. , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10260
KG
2
SET
52000
USD
MMTC1110633
2022-06-27
392073 NG TY TNHH HONG WON VINA TYAN KUEI ENTERPRISE CO LTD NPL028 #& plastic strip - Eco Film Transparent Width 40mm Thickness 0.2mm;NPL028#&Dải bằng plastic - ECO FILM TRANSPARENT WIDTH 40MM THICKNESS 0.2MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAOYUAN INTL AIRPORT
HO CHI MINH
53
KG
20
KGM
400
USD
NNR10297962
2021-10-18
392073 NG TY TNHH HONG WON VINA TYAN KUEI ENTERPRISE CO LTD NPL028 # & PLASTIC - ECO FILM (White) Width 40mm Thickness 0.32mm;NPL028#&Dải bằng plastic - ECO FILM ( WHITE ) WIDTH 40MM THICKNESS 0.32MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
106
KG
100
KGM
1500
USD
TWL20216753
2021-10-01
591110 NG TY TNHH K WON VINA K WON CORPORATION Technical textile has coated with a Glue Mars 5g LTE (US) AUX SS-DT-child, size: 55.52mm * 114.59mm, used to produce sticky sheets for electronic circuits, 100% new products;Vải dệt kỹ thuật đã phủ keo một mặt MARS 5G LTE(US) AUX SS-DT-CON, kích thước: 55.52mm*114.59mm, dùng để sản xuất tấm dính cho bản mạch điện tử, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
134
KG
2704
PCE
525
USD
210320A66AA00862
2020-03-27
320490 NG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE FOREST TAVERN INTERNATIONAL CO LTD Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột màu đỏ Pigment Red FF-13A ( nguyên liệu dùng để sx đế giày CSRC CHINA hàng mới 100% , 10kg/bao) . KQPTPL số 449/TB-PTPLHCM ngày 06/03/2015.;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
42000
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
210320SZBS20030070
2020-03-30
280800 NG TY TNHH JANG WON TECH VINA ECHO ASIA CO LTD Dung dịch tẩy rửa( WHY-308CH) , thành phần gồm:HNO3 30%, mới 100%, theo KQPTPL so 277/TB-KĐHQ ngay 05/10/2016;Nitric acid; sulphonitric acids;硝酸;磺酸
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
0
KG
10000
KGM
17820
USD
090120JJCSHHPA036518
2020-01-13
810430 NG TY TNHH JANG WON TECH VINA NANJING WELBOW METALS CO LTD AZ91D#&Magie hợp kim loại AZ91D dạng hạt dùng để sản xuất sản phẩm bằng kim loại, hàng mới 100%;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders;镁及其制品,包括废料和废料:树脂,切屑和颗粒,按大小分级;粉末
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
20000
KGM
53000
USD
200322SXHOC22037335SFTL
2022-03-25
810430 NG TY TNHH JANG WON TECH VINA NANJING WELBOW METALS CO LTD AZ91D-Magnesium alloy, type AZ91D type used to produce metal products, 100% new products;AZ91D-Magie hợp kim, loại AZ91D dạng hạt dùng để sản xuất sản phẩm bằng kim loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20482
KG
20000
KGM
156960
USD
180422JJCSHHPG200658SFTL
2022-04-27
810430 NG TY TNHH JANG WON TECH VINA NANJING WELBOW METALS CO LTD AZ91D-Magie alloy, AZ91D type granules used to produce metal products, 100% new products;AZ91D-Magie hợp kim, loại AZ91D dạng hạt dùng để sản xuất sản phẩm bằng kim loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
61510
KG
60000
KGM
443040
USD
250122JJCSHHPA241004SFTL
2022-02-08
810430 NG TY TNHH JANG WON TECH VINA NANJING WELBOW METALS CO LTD AZ91D-Magnesium alloy, type AZ91D type used to produce metal products, 100% new products;AZ91D-Magie hợp kim, loại AZ91D dạng hạt dùng để sản xuất sản phẩm bằng kim loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
61534
KG
60000
KGM
403500
USD
210622HDMUSELA54777000
2022-06-27
721721 NG TY TNHH SEI WON VI?T NAM SEIL M TECH CO LTD SW64 #& 300mm metal hook, 100% new goods (packed in carton);SW64#&Móc kim loại 300mm, hàng mới 100% (đóng gói trong thùng carton)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6710
KG
5600
PCE
152
USD
210622HDMUSELA54777000
2022-06-27
721721 NG TY TNHH SEI WON VI?T NAM SEIL M TECH CO LTD SW62 #& 250mm metal hook, 100% new goods (packed in carton);SW62#&Móc kim loại 250mm, hàng mới 100% (đóng gói trong thùng carton)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6710
KG
5600
PCE
132
USD
210622HDMUSELA54777000
2022-06-27
721721 NG TY TNHH SEI WON VI?T NAM SEIL M TECH CO LTD SW66 #& 590mm metal hook, 100% new goods (packed in carton);SW66#&Móc kim loại 590mm, hàng mới 100% (đóng gói trong thùng carton)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6710
KG
2800
PCE
139
USD
210622HDMUSELA54777000
2022-06-27
721721 NG TY TNHH SEI WON VI?T NAM SEIL M TECH CO LTD SW67 #& 390mm metal hook, 100% new goods (packed in carton);SW67#&Móc kim loại 390mm, hàng mới 100% (đóng gói trong thùng carton)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6710
KG
2800
PCE
98
USD
112000005274676
2020-01-15
580110 NG TY TNHH TH??NG M?I YU CHUNG CONG TY TNHH YU CHUNG VIET NAM 17#&Dây trang trí (0.7m);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of wool or fine animal hair: Other;机织绒面料和雪尼尔面料,品目58.02或58.06以外的织物:羊毛或动物细毛:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YU CHUNG VIET NAM
CTY TNHH TM YU CHUNG
0
KG
190
PCE
4
USD
220422217791570
2022-05-26
847720 NG TY TNHH C?NG NGHI?P YU SHIANG TOP UP ENTERPRISE LTD Extrusion Machine: The machine is used for extrusion of rubber.model: SM-180.The voltage: 380/220V-125HP). SX: 03/2013.NSX-HAI: Songming. Served for transportation (detailed PKL attached).;Extrusion machine:Máy dùng để đùn cao su.Model:SM-180.Điện áp:380/220V-125Hp).Năm sx:03/2013.NSX-Hiệu:Songming.Đã qua sử dụng.Hàng đồng bộ tháo rời,phục vụ cho việc vận chuyển(đính kèm PKL chi tiết).
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
30960
KG
1
SET
2450
USD
151121A02BA35394
2021-11-18
340391 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil preparations used for processing leather -Preparations Econtaining Soft Oil (Jintanquor WD) 51%; 4400kg = 4400 l = 2244l dau nc, has k.tra at TK 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) 51%; 4400KG=4400 L=2244L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
4400
KGM
25828
USD
290322VHCM2203363
2022-04-01
340391 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -06 Soft oil preparations used for leather handling of -Preparations Econtaining Soft Oil (Penwax 100R) 100%Oil, 8320kg = 9043.48L = 9043.48L DAI NC, K.TRA at TK 103957382001/E21 (13/4/4 /21)-New 100%;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil(Penwax 100R)100%OIL,8320KG= 9043.48L= 9043.48L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49922
KG
8320
KGM
40685
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor V-89) HL 90% oil; 1100KG = L = 1164.71 1294.12 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor V-89) HL dầu 90%; 1100KG =1294.12 L =1164.71 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
1100
KGM
3146
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WD) HL 33% oil; 4400KG = L = 1423.53 4313.73 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) HL dầu 33%; 4400KG =4313.73 L =1423.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
24684
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor POW) HL 20% oil; 6600KG = L = 1281.55 6407.77 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor POW) HL dầu 20%; 6600KG =6407.77 L =1281.55 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
6600
KGM
12850
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WS) HL 49% oil; 4400KG = 4271.84 L = 2093.2 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WS) HL dầu 49%; 4400KG =4271.84 L =2093.2 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
10696
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Tanex Wax PM) HL 100% oil; 700kg = 777.78 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Wax PM) HL dầu 100%; 700KG = 777.78 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
700
KGM
2248
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Oil Tanex -148) HL 100% oil; 100kg = 107.53 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Oil -148) HL dầu 100%; 100KG = 107.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
100
KGM
790
USD
031120KELCLI01030EA022
2020-11-26
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Pentol S-101) 100% oil HL; 3300KG L = 3300 Essential oils, has at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Pentol S-101) HL dầu 100%; 3300KG =3300 L Dau Nguyen Chat, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
36901
KG
3300
KGM
14012
USD
160422MEDUU4880883
2022-05-19
410419 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-01A cowhide Leather (the upper face has not passed, has been, no longer in the original fresh form)- Wet Blue Cattle Hides;HA-01A#&Da bò thuộc (da mặt trên chưa qua lạng xẻ, đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu )- WET BLUE CATTLE HIDES
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55744
KG
54656
KGM
181458
USD
112200017718768
2022-06-02
291511 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-04 #& Formic Acid (liquid form, CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6), used to fix the color on the skin)-100%new, checked at Account No. 304780616142 dated 30.05.22;HA-04#&Formic acid (Dạng lỏng, CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) , dùng để cố định màu trên da) - Mới 100%, đã kiểm tại tk số 304780616142 ngày 30.05.22
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
8820
KG
8400
KGM
11760
USD
112100016815110
2021-11-23
291512 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-13 # & Salt of Fomic Acid (Natri Formate tanning form) - Sodium formate (CAS: 141-53-7, CTHH: CHNAO2), Powder form - 100% new. Leather Kiem Tai TK304347849911 / B13 (19.11.21);HA-13#&Muối của axit fomic (Chế phẩm thuộc da natri formate) - Sodium Formate (CAS:141-53-7,CTHH:CHNaO2), dạng bột - Mới 100%. da kiem tai tk304347849911/B13(19.11.21)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
7056
KG
7000
KGM
5250
USD
110222SITGNKSGG20050A
2022-02-24
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanners - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24884
KG
18920
KGM
42002
USD
120121MTPTXGHCM20C033
2021-01-27
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23963
KG
8400
KGM
18648
USD
260522MTPKEESGN225001
2022-06-02
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -03 #& Tanning Materials - Tanning Materials, checked in account No. 103957382101/E21 (April 13/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15356
KG
221
KGM
623
USD
300521SITGSHSGA17782
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25164
KG
18500
KGM
41995
USD
030621A06BA01773
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
12000
KGM
25560
USD
040621MTPTXGCLI215012
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22384
KG
17500
KGM
42000
USD
130221KELCLI10205EA005
2021-02-25
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 03/12/2019 & 103 831 756 601 (04.02.2021) - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 & 103831756601 (4/2/2021) - Mới 100%
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
50008
KG
19122
KGM
47995
USD
051120OOLU2030531040
2020-11-12
340214 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-02 # & Beverages surfactants - Penetration Agent, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-02#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - Penetration Agent, đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22800
KG
2800
KGM
5452
USD
7561015733
2022-05-21
380993 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU FENCOLOR ITALIA SRL Chemicals used in tanning industry, brand: Fencolor (surfactant preparation);hóa chất dùng trong ngành thuộc da, hiệu: FENCOLOR (chế phẩm hoạt động bề mặt)
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
19
KG
17
KGM
9
USD
210622SITPUHP113298G-01
2022-06-27
560721 NG TY TNHH G?NG TAY DONG WON VI?T NAM DONGWON GLOVE CO LTD NPL17 #& straps from polypropylene, 288 rolls, used for packages, new goods 100%;NPL17#&Dây đai từ polypropylen, 288 cuộn, dùng đóng kiện hàng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
21399
KG
2880
KGM
6048
USD
210622SITPUHP113298G-01
2022-06-27
293020 NG TY TNHH G?NG TAY DONG WON VI?T NAM DONGWON GLOVE CO LTD NPL10 #& Rubber accelerator (Thiocarbamat and dithiocarbamat), to mix with rubber latex, for gloves manufacturing, CAS: 136-30-1 new goods 100% new;NPL10#&Chất gia tốc cao su ( Thiocarbamat và dithiocarbamat ), để trộn với mủ cao su, dùng cho SX găng tay,CAS: 136-30-1 hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
21399
KG
300
KGM
990
USD
301221HCMB5073401
2022-01-05
380992 NG TY TNHH GI?Y YUEN FOONG YU VN WEST RIVER AUTOMATION EQUIPMENT CO LTD Additives (Crosslinks Agent GF-M83), Main components Amino Copolymer to handle waterproof cartons. 100% new goods;CHẤT PHỤ GIA ( CROSSLINKS AGENT GF-M83 ), THÀNH PHẦN CHÍNH AMINO COPOLYMER ĐỂ XỬ LÝ CHỐNG THẤM THÙNG CARTON.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5300
KG
5000
KGM
7750
USD
2409213HPH9PB045S3305
2021-10-01
722301 NG TY TNHH Lò XO YU TIEN VI?T NAM YU HAN SPRINGS CO LTD SUS304 stainless steel wire (steel label SUS304 standard JIS G4314: 2013, C: ~ 0.072%, CR: ~ 18.19% 0.25 mm diameter, used for production, 100% new;Dây thép không gỉ SUS304( mác thép SUS304 tiêu chuẩn JIS G4314:2013, Hàm lượng C:~ 0.072%, Cr:~18.19% đường kính 0.25 mm, dùng cho sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
24864
KG
301
KGM
2639
USD
040120OOLU2633272830
2020-01-09
440794 NG TY TNHH C?NG NGHI?P QUAN YU VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED NPL19#&Gỗ anh đào xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (Tên KH: PRUNUS SP ), QC:34cm-139.7cm*2.1cm-34cm *0.4cm-10.5cm,(SL: 1.194 MTQ, ĐG: 539.76usd);Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm: Other: Of cherry (Prunus spp.): Other;木材锯切或纵向切割,切片或去皮,无论是否刨光,磨砂或端接,厚度超过6毫米:其他:樱桃(Prunus spp。):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTQ
644
USD
251219OOLU2632614900
2020-01-02
440795 NG TY TNHH C?NG NGHI?P QUAN YU VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED NNPL18#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (Tên KH:Fraxinus americana), QC:40cm *6.5cm *5cm ,(SL: 0.664 MTQ, ĐG: 913.09 USD);Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm: Other: Of ash (Fraxinus spp.): Other;木材锯切或纵向切割,切片或去皮,无论是否刨平,磨砂或末端接合,厚度超过6毫米:其他:灰分(水曲柳属):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTQ
606
USD
211120ONEYRICAHF688700
2021-01-22
440793 NG TY TNHH C?NG NGHI?P QUAN YU VI?T NAM ALLEGHENY WOOD PRODUCTS INTERNATIONAL INC NPL2 like # & Wood sawn (SOFT MAPLE) sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Acer Rubrum), QC: Thickness: 4/4 ", Length: 5.36-15.98" wide : 6.72-7.88 "sl: 61,649 MTQ;NPL2#&Gỗ thích xẻ (SOFT MAPLE) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Acer rubrum ), QC: dày: 4/4", dài : 5.36-15.98", rộng : 6.72-7.88" , sl: 61.649 MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
40071
KG
62
MTQ
15874
USD
HDMUSHAZ19182900
2021-10-04
540245 NG TY TNHH JIN WON VI?T NAM JIN WON CO LTD Single fiber from non-twisted nylon filament (not packed retail) Nylon Yarn PA6-FDY 420D / 48F / BR A Grade, 100% new goods;Sợi đơn từ filament nylon không xoắn (chưa đóng gói bán lẻ) NYLON YARN PA6-FDY 420D/48F/BR A GRADE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29850
KG
11047
KGM
26514
USD
200220599470833
2020-02-28
540245 NG TY TNHH JIN WON VI?T NAM JIN WON CO LTD Sợi đơn từ filament nylon, không xoắn (chưa đóng gói để bán lẽ) PA6-FDY-70D-24F-SD A GRADE;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of nylon or other polyamides;非零售用合成纤维长丝(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他单纱,无捻或捻度不超过50转/米其他:尼龙或其他聚酰胺
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1152
KGM
2651
USD
160220599470761
2020-02-27
540245 NG TY TNHH JIN WON VI?T NAM J M INDUSTRIAL CO LTD Sợi đơn từ filament nylon không xoắn (chưa đóng gói bán lẻ) PA6-FDY-420D-48F BR AAW GRADE;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of nylon or other polyamides;非零售用合成纤维长丝(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他单纱,无捻或捻度不超过50转/米其他:尼龙或其他聚酰胺
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2608
KGM
6546
USD
180821COAU7233354105
2021-08-27
847621 NG TY C? PH?N C?NG NGH? YU JIE GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Automatic beverage machine, HL-Pre-10A-001 model, Haloo brand, 1920 * 920 * 790mm size, electrical operation, 100% new;Máy bán đồ uống tự động, model HL-PRE-10A-001, nhãn hiệu Haloo, kích thước 1920*920*790mm, hoạt động bằng điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6360
KG
1
PCE
1053
USD
270522MEDUZP700103
2022-06-01
845180 NG TY TNHH TH??NG M?I GIA C?NG S?N XU?T HONG YU CHANGSHU CAIZHONGYU BUSINESS DEPARTMENT Strong Adhesive Adhesive Machine (Hy -1500 - 029) - Tempered self -sticker (Hy - 1500-029, capacity: 5.2kw. Made in 2022. 100%new, used to stick fabric, foam, EVA Types of shoes industry.;Strong adhesive adhesive machine (HY-1500 - 029) - Máy tự dán cường lực ( hiệu HY - 1500-029, Công suất: 5.2KW. Sản xuất năm 2022. mới 100%, dùng để dán ép vải, mút xốp, eva các loại trong ngành giày.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
7060
KG
1
SET
23077
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD