Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210320A66AA00862
2020-03-27
320490 NG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE FOREST TAVERN INTERNATIONAL CO LTD Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột màu đỏ Pigment Red FF-13A ( nguyên liệu dùng để sx đế giày CSRC CHINA hàng mới 100% , 10kg/bao) . KQPTPL số 449/TB-PTPLHCM ngày 06/03/2015.;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
42000
USD
290522COAU7883826260
2022-06-02
845320 NG TY TNHH HUI FENG DONGGUAN CITY HSBC XIAOFENG MACHINE TECHNOLOGY CO LTD Shoe manufacturing machine (straight wrinkle pressing machine) QShine Model QX-679 label, powered by electricity (380V/50Hz/16KW) NSX Dongguan Qixin Machinery Equipment Co., Ltd, SX 2022, 100% new goods;Máy sản xuất giày (máy ép thẳng nếp nhăn trên giày ) nhãn QSHINE model QX-679, hoạt động bằng điện (380V/50HZ/16KW) NSX Dongguan Qixin Machinery equipment Co., LTD, sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
1
SET
1125
USD
090422030C507203
2022-04-18
681019 NG TY TNHH FENG SENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Artificial marble, small sheet cut in shape, has been processed surface polishing, used to attach to the surface of furniture, Size: 762*508*18mm, 1m2 = 31.00 USD. 100%new.;Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: 762*508*18mm,1m2=31.00 USD.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27800
KG
1210
PCE
14520
USD
120422A33CX19214
2022-04-19
681019 NG TY TNHH FENG SENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Artificial marble, small plate cut in shape, has been processed surface polishing, used to attach to the surface of furniture, Size: 758*100*18mm, 1m2 = 30.34 USD. 100%new.;Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: 758*100*18mm,1m2=30.34 USD.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25320
KG
1244
PCE
2861
USD
201120721011183000
2020-11-25
681020 NG TY TNHH FENG SENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Marble Marble artificial form of small plates cut to shape sp, took over the processing surface polishing, used to attach to the face on furniture, dimensions: length 758mm, width of 100mm and 18mm thick, 1m2 = 32.98 new USD.Hang 100%.;Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: dài 758mm,rộng 100mm,dày 18mm,1m2=32.98 USD.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
25800
KG
1380
PCE
3450
USD
151120030A522236
2020-11-20
681020 NG TY TNHH FENG SENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Marble Marble artificial form of small plates cut to shape sp, took over the processing surface polishing, used to attach to the face on furniture, dimensions: length 762mm, width 508mm, 18mm thick, 1m2 = 27.12 new USD.Hang 100%.;Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: dài 762mm,rộng 508mm,dày 18mm,1m2=27.12 USD.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25830
KG
1380
PCE
14490
USD
131120030A521740
2020-11-19
681020 NG TY TNHH FENG SENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Marble Marble artificial form of small plates cut to shape sp, took over the processing surface polishing, used to attach to the face on furniture, dimensions: length 758mm, width of 100mm and 18mm thick, 1m2 = 32.98 new USD.Hang 100%.;Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: dài 758mm,rộng 100mm,dày 18mm,1m2=32.98 USD.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
76690
KG
1078
PCE
2695
USD
190622COAU7239520690
2022-06-27
760430 NG TY TNHH YU WON NRT YU WON NRT CO LTD YW-013 #& aluminum bar shaped with aluminum alloy, long bar, specially used to produce YW-1212 radiator plate (2), each 4000mm long bar. New 100%.;YW-013#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1212(2), mỗi thanh dài 4000MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11420
KG
4228
MTR
6187
USD
112100016093561
2021-10-29
731819 NG TY TNHH YU WON NRT CONG TY TNHH SOLUM VINA Screw # & steel screw used in the production of radiator plate, code: 6001-002215. New 100%;SCREW#&Vít bằng thép dùng trong sản xuất tấm tản nhiệt, code: 6001-002215. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CONG TY TNHH YU WON NRT
3198
KG
50000
PCE
218
USD
031221AQDVHHJ1250541A
2021-12-13
760429 NG TY TNHH YU WON NRT WEIHAI LIUYUAN ELECTRONICS CO LTD YW-007 # & aluminum bar shaped in alloy aluminum, long bar, special use of YW-1489 (2) heat sinks, each 2000mm long bar. New 100%;YW-007#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1489 (2), mỗi thanh dài 2000MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
13315
KG
5166
MTR
5063
USD
112100016093561
2021-10-29
854129 NG TY TNHH YU WON NRT CONG TY TNHH SOLUM VINA Tranz # & tranzito field controlled by contact MOSFET (Energy dissipation rate> 1W), Code: 0505A0100022. New 100%;TRANZ#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng >1W), code: 0505A0100022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CONG TY TNHH YU WON NRT
3198
KG
18000
PCE
3672
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
211220SUN20120334
2020-12-28
620799 NG TY TNHH JND ENTERPRISE DOBIZ CO LTD Shorts for Men thigh, with Modal fabric M size brand MEN'S BODY DRAWERS BLUE MEN'S- 0418FS (M). New 100%;Quần lót đùi dành cho nam,chất liệu vải bằng Modal size M nhãn hiệu BODY BLUE MEN'S- MEN'S DRAWERS 0418FS(M). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
10
PCE
50
USD
211220SUN20120334
2020-12-28
620799 NG TY TNHH JND ENTERPRISE DOBIZ CO LTD 3 holes shirt for men, color, size M brand BODY MEN'S TOP BLUE MEN'S-8919SM (M) 100% new .Hang;áo 3 lỗ dành cho nam, màu da size M nhãn hiệu BODY BLUE MEN'S-MEN'S TOP 8919SM(M).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
5
PCE
35
USD
211220SUN20120334
2020-12-28
620799 NG TY TNHH JND ENTERPRISE DOBIZ CO LTD Shorts for Men thigh, with Modal fabric M size, brand MEN'S BODY DRAWERS BLUE MEN'S-0418FS (M) 100% new .Hang;Quần lót đùi dành cho nam, chất liệu vải bằng Modal size M, nhãn hiệu BODY BLUE MEN'S-MEN'S DRAWERS 0418FS(M).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
10
PCE
50
USD
211220SUN20120334
2020-12-28
620822 NG TY TNHH JND ENTERPRISE DOBIZ CO LTD women's bras are made of synthetic material brands BLUE WOMEN'S BODY -BRA BR1029 (80B). New 100%;áo lót nữ được may bằng chất liệu sợi nhân tạo nhãn hiệu BODY BLUE WOMEN'S -BRA BR1029(80B). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
2
PCE
24
USD
211220SUN20120334
2020-12-28
620822 NG TY TNHH JND ENTERPRISE DOBIZ CO LTD women's bras are made of synthetic material brands BLUE WOMEN'S BODY -BRA BR1029 (85A). New 100%;áo lót nữ được may bằng chất liệu sợi nhân tạo nhãn hiệu BODY BLUE WOMEN'S -BRA BR1029(85A). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
2
PCE
24
USD
112000005274676
2020-01-15
580110 NG TY TNHH TH??NG M?I YU CHUNG CONG TY TNHH YU CHUNG VIET NAM 17#&Dây trang trí (0.7m);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of wool or fine animal hair: Other;机织绒面料和雪尼尔面料,品目58.02或58.06以外的织物:羊毛或动物细毛:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YU CHUNG VIET NAM
CTY TNHH TM YU CHUNG
0
KG
190
PCE
4
USD
220422217791570
2022-05-26
847720 NG TY TNHH C?NG NGHI?P YU SHIANG TOP UP ENTERPRISE LTD Extrusion Machine: The machine is used for extrusion of rubber.model: SM-180.The voltage: 380/220V-125HP). SX: 03/2013.NSX-HAI: Songming. Served for transportation (detailed PKL attached).;Extrusion machine:Máy dùng để đùn cao su.Model:SM-180.Điện áp:380/220V-125Hp).Năm sx:03/2013.NSX-Hiệu:Songming.Đã qua sử dụng.Hàng đồng bộ tháo rời,phục vụ cho việc vận chuyển(đính kèm PKL chi tiết).
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
30960
KG
1
SET
2450
USD
011121A02BA29705
2021-11-08
340312 NG TY TNHH CHENG FENG VI?T NAM COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED Plastic processing oil - Process Oil, 200 liters / drum, used in plastic beads production. New 100%;Chế phẩm dầu xử lý nhựa - Process Oil, 200 lít/ Drum, dùng trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
13840
KGM
26642
USD
230622CTAHCM22064464
2022-06-25
381220 NG TY TNHH CHING FENG VI?T NAM SAMOA PARADISE GENERAL TRADING CO LTD TAIWAN BRANCH 1041700 #& plasticizer and heat resistance P-530A, form, is a assistant for PVC powder, (A Acrylic Resin 98%), used for plastic manufacturing industry. Code Code: 25852-37-3;1041700#&Chất hóa dẻo và chịu nhiệt P-530A, dạng bôt, là chất trợ gia cho bột PVC, (hỗn hợp Acrylic Resin 98%), dùng cho ngành công nghiệp sản xuất nhựa. mã cas: 25852-37-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20999
KG
500
KGM
2005
USD
110422OOLU2695237969
2022-04-28
841620 NG TY TNHH RUI FENG VI?T NAM HANGZHOU QIANGTAO TRAING CO LTD The burner for the furnace, capacity of 154 ~ 308kw, BAETE BURNERS brand, year of 2022, used in the production of the shoe soles, 100% new;Đầu đốt cho lò luyện, công suất 154~308KW, hiệu BAITE BURNERS, năm sx 2022, dùng trong sản xuất khuôn đế giày, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22980
KG
1
SET
185
USD
151121A02BA35394
2021-11-18
340391 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil preparations used for processing leather -Preparations Econtaining Soft Oil (Jintanquor WD) 51%; 4400kg = 4400 l = 2244l dau nc, has k.tra at TK 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) 51%; 4400KG=4400 L=2244L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
4400
KGM
25828
USD
290322VHCM2203363
2022-04-01
340391 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -06 Soft oil preparations used for leather handling of -Preparations Econtaining Soft Oil (Penwax 100R) 100%Oil, 8320kg = 9043.48L = 9043.48L DAI NC, K.TRA at TK 103957382001/E21 (13/4/4 /21)-New 100%;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil(Penwax 100R)100%OIL,8320KG= 9043.48L= 9043.48L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49922
KG
8320
KGM
40685
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor V-89) HL 90% oil; 1100KG = L = 1164.71 1294.12 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor V-89) HL dầu 90%; 1100KG =1294.12 L =1164.71 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
1100
KGM
3146
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WD) HL 33% oil; 4400KG = L = 1423.53 4313.73 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) HL dầu 33%; 4400KG =4313.73 L =1423.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
24684
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor POW) HL 20% oil; 6600KG = L = 1281.55 6407.77 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor POW) HL dầu 20%; 6600KG =6407.77 L =1281.55 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
6600
KGM
12850
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WS) HL 49% oil; 4400KG = 4271.84 L = 2093.2 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WS) HL dầu 49%; 4400KG =4271.84 L =2093.2 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
10696
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Tanex Wax PM) HL 100% oil; 700kg = 777.78 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Wax PM) HL dầu 100%; 700KG = 777.78 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
700
KGM
2248
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Oil Tanex -148) HL 100% oil; 100kg = 107.53 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Oil -148) HL dầu 100%; 100KG = 107.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
100
KGM
790
USD
031120KELCLI01030EA022
2020-11-26
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Pentol S-101) 100% oil HL; 3300KG L = 3300 Essential oils, has at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Pentol S-101) HL dầu 100%; 3300KG =3300 L Dau Nguyen Chat, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
36901
KG
3300
KGM
14012
USD
160422MEDUU4880883
2022-05-19
410419 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-01A cowhide Leather (the upper face has not passed, has been, no longer in the original fresh form)- Wet Blue Cattle Hides;HA-01A#&Da bò thuộc (da mặt trên chưa qua lạng xẻ, đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu )- WET BLUE CATTLE HIDES
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55744
KG
54656
KGM
181458
USD
112200017718768
2022-06-02
291511 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-04 #& Formic Acid (liquid form, CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6), used to fix the color on the skin)-100%new, checked at Account No. 304780616142 dated 30.05.22;HA-04#&Formic acid (Dạng lỏng, CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) , dùng để cố định màu trên da) - Mới 100%, đã kiểm tại tk số 304780616142 ngày 30.05.22
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
8820
KG
8400
KGM
11760
USD
112100016815110
2021-11-23
291512 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-13 # & Salt of Fomic Acid (Natri Formate tanning form) - Sodium formate (CAS: 141-53-7, CTHH: CHNAO2), Powder form - 100% new. Leather Kiem Tai TK304347849911 / B13 (19.11.21);HA-13#&Muối của axit fomic (Chế phẩm thuộc da natri formate) - Sodium Formate (CAS:141-53-7,CTHH:CHNaO2), dạng bột - Mới 100%. da kiem tai tk304347849911/B13(19.11.21)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
7056
KG
7000
KGM
5250
USD
110222SITGNKSGG20050A
2022-02-24
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanners - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24884
KG
18920
KGM
42002
USD
120121MTPTXGHCM20C033
2021-01-27
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23963
KG
8400
KGM
18648
USD
260522MTPKEESGN225001
2022-06-02
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -03 #& Tanning Materials - Tanning Materials, checked in account No. 103957382101/E21 (April 13/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15356
KG
221
KGM
623
USD
300521SITGSHSGA17782
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25164
KG
18500
KGM
41995
USD
030621A06BA01773
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
12000
KGM
25560
USD
040621MTPTXGCLI215012
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22384
KG
17500
KGM
42000
USD
130221KELCLI10205EA005
2021-02-25
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 03/12/2019 & 103 831 756 601 (04.02.2021) - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 & 103831756601 (4/2/2021) - Mới 100%
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
50008
KG
19122
KGM
47995
USD
051120OOLU2030531040
2020-11-12
340214 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-02 # & Beverages surfactants - Penetration Agent, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-02#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - Penetration Agent, đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22800
KG
2800
KGM
5452
USD
7561015733
2022-05-21
380993 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU FENCOLOR ITALIA SRL Chemicals used in tanning industry, brand: Fencolor (surfactant preparation);hóa chất dùng trong ngành thuộc da, hiệu: FENCOLOR (chế phẩm hoạt động bề mặt)
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
19
KG
17
KGM
9
USD
161221TAOHCM1489JHL3
2022-01-13
844316 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Flexo printer, printing 6-color rolls, Model; DH1300-6, SX in 2021, 100% new 100% unified synchronous machines into 31 seasons such as Detachable Details list attached, (Machine identifiers: 2107100) Paper NK 57 / GP-CXBIPH;Máy in Flexo, In cuộn 6 màu,Model ;DH1300-6, SX năm 2021,hàng mới 100% máy đồng bộ tháo rời thành 31 kiện như danh sách chi tiết tháo rời đính kèm,(số định danh máy:2107100) giấy phép NK 57/GP-CXBIPH
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26730
KG
1
SET
232830
USD
ESL8210103
2021-10-18
731412 NG TY TNHH HERGENG ENTERPRISE VN HERGENG ENTERPRISE CO LTD Powder powder Filter HBH000022L150M100, 40cm diameter, Filter mesh made of stainless steel, Mesh hole size: 100 mesh, used for spraying equipment, 100% new;Mâm lọc bột sơn HBH000022L150M100, đường kính 40cm, lưới lọc làm bằng thép không gỉ, kích thước lỗ lưới:100 mesh, dùng cho thiết bị phun sơn,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
39
KG
1
PCE
297
USD
ESL8210103
2021-10-18
731412 NG TY TNHH HERGENG ENTERPRISE VN HERGENG ENTERPRISE CO LTD Filter powder coating HBH000022L150M080, 40cm diameter, stainless steel filter mesh, grid hole size: 80mesh, used for paint spraying equipment, 100% new;Mâm lọc bột sơn HBH000022L150M080, đường kính 40cm, lưới lọc làm bằng thép không gỉ, kích thước lỗ lưới:80mesh, dùng cho thiết bị phun sơn,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
39
KG
1
PCE
293
USD
112200018425450
2022-06-29
540233 NG TY TNHH MTV TRILLIONS ENTERPRISE BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD 100%polyester fiber (synthetic filament, shrug, index of fibers 167dtex/48f, white, 150d/48f dty) (167dtex/48f SD RW Nim AA), roll, use fabric, brand: Billion, new 100%;Sợi 100%Polyester (filament tổng hợp, dún, chỉ số của sợi 167DTEX/48F, màu trắng, loại 150D/48F DTY) (167DTEX/48F SD RW NIM AA), dạng cuộn, dùng dệt vải,nhãn hiệu: BILLION, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
KHO CTY MTV TRILLIONS ENTERPRISE
26301
KG
24480
KGM
35573
USD
132200018420870
2022-06-25
854412 NG TY TNHH GENTLE VN ENTERPRISE GENTLE HONG KONG ENTERPRISE LIMITED GTVN14110532 #& copper core wire; 1 core; PVC UL 1015 # 22; cross section 0.33mm2 voltage of 600V; The wire has not yet attached the connector not for telecommunications. New 100%;GTVN14110532#&Dây điện lõi đồng; 1 lõi; bọc nhựa PVC UL 1015 # 22; tiết diện 0.33mm2 điện áp 600V; dây điện chưa gắn đầu nối không dùng cho viễn thông. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH WONDERFUL VN
CONG TY TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
561
KG
18300
MTR
911
USD
132200018420870
2022-06-25
854412 NG TY TNHH GENTLE VN ENTERPRISE GENTLE HONG KONG ENTERPRISE LIMITED GTVN14110532 #& copper core wire; 1 core; PVC UL 1015 # 16; section 1.27mm2 voltage 600V; The wire has not yet attached the connector not for telecommunications. New 100%;GTVN14110532#&Dây điện lõi đồng; 1 lõi; bọc nhựa PVC UL 1015 # 16; tiết diện 1.27mm2 điện áp 600V; dây điện chưa gắn đầu nối không dùng cho viễn thông. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH WONDERFUL VN
CONG TY TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
561
KG
1830
MTR
308
USD
EHCC21071014
2021-07-09
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft Mini (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (516mm width, quantitative 100g / m2);Paper kraft mini (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 516mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21451
KG
168200
MTR
13456
USD
EHCC21061279
2021-06-25
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Small kraft paper (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 670mm, weighing 100g / m2). New 100%;Paper kraft small (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 670mm , định lượng 100g/m2 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23222
KG
89600
MTR
9856
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll paper, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2), no brand. New 100%;Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 ), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
48000
MTR
480
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
62100
MTR
621
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 760-120 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (760mm width, quantitative 120g / m2) 100% new goods;Paper kraft 760-120 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 760mm, định lượng 120g/m2 ) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
7000
MTR
630
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
6800
MTR
510
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
258000
MTR
19350
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 80-76 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (76mm width, quantify 80g / m2), no brand. New 100%,;Paper kraft 80-76 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 76mm , định lượng 80g/m2 ),không nhãn hiệu. Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
591600
MTR
5916
USD
CLI20D0192
2021-01-04
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Kraft Paper 86-100 (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 86mm, weighing 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23807
KG
1350900
MTR
10807
USD
KELCLI11126CA001
2021-12-14
481032 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (680 mm width, quantitative 100g / m2), 100% new goods;Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 ), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
344000
MTR
26144
USD
301221HCMB5073401
2022-01-05
380992 NG TY TNHH GI?Y YUEN FOONG YU VN WEST RIVER AUTOMATION EQUIPMENT CO LTD Additives (Crosslinks Agent GF-M83), Main components Amino Copolymer to handle waterproof cartons. 100% new goods;CHẤT PHỤ GIA ( CROSSLINKS AGENT GF-M83 ), THÀNH PHẦN CHÍNH AMINO COPOLYMER ĐỂ XỬ LÝ CHỐNG THẤM THÙNG CARTON.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5300
KG
5000
KGM
7750
USD
040721YMLUI239088602
2021-07-20
292700 NG TY TNHH SUPER FOAM ENTERPRISE INC SUPER FOAM ENTERPRISE INC EVA008 # & Cellcom AC3000I Foam Cool [Cellcom AC3000I (Azodicarbonamide)], 100% new products;EVA008#&Chất tạo xốp Cellcom AC3000I [CELLCOM AC3000I (AZODICARBONAMIDE)], hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
DINH VU NAM HAI
13166
KG
12000
KGM
41640
USD
2409213HPH9PB045S3305
2021-10-01
722301 NG TY TNHH Lò XO YU TIEN VI?T NAM YU HAN SPRINGS CO LTD SUS304 stainless steel wire (steel label SUS304 standard JIS G4314: 2013, C: ~ 0.072%, CR: ~ 18.19% 0.25 mm diameter, used for production, 100% new;Dây thép không gỉ SUS304( mác thép SUS304 tiêu chuẩn JIS G4314:2013, Hàm lượng C:~ 0.072%, Cr:~18.19% đường kính 0.25 mm, dùng cho sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
24864
KG
301
KGM
2639
USD
040120OOLU2633272830
2020-01-09
440794 NG TY TNHH C?NG NGHI?P QUAN YU VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED NPL19#&Gỗ anh đào xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (Tên KH: PRUNUS SP ), QC:34cm-139.7cm*2.1cm-34cm *0.4cm-10.5cm,(SL: 1.194 MTQ, ĐG: 539.76usd);Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm: Other: Of cherry (Prunus spp.): Other;木材锯切或纵向切割,切片或去皮,无论是否刨光,磨砂或端接,厚度超过6毫米:其他:樱桃(Prunus spp。):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTQ
644
USD
251219OOLU2632614900
2020-01-02
440795 NG TY TNHH C?NG NGHI?P QUAN YU VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED NNPL18#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (Tên KH:Fraxinus americana), QC:40cm *6.5cm *5cm ,(SL: 0.664 MTQ, ĐG: 913.09 USD);Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm: Other: Of ash (Fraxinus spp.): Other;木材锯切或纵向切割,切片或去皮,无论是否刨平,磨砂或末端接合,厚度超过6毫米:其他:灰分(水曲柳属):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTQ
606
USD
211120ONEYRICAHF688700
2021-01-22
440793 NG TY TNHH C?NG NGHI?P QUAN YU VI?T NAM ALLEGHENY WOOD PRODUCTS INTERNATIONAL INC NPL2 like # & Wood sawn (SOFT MAPLE) sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Acer Rubrum), QC: Thickness: 4/4 ", Length: 5.36-15.98" wide : 6.72-7.88 "sl: 61,649 MTQ;NPL2#&Gỗ thích xẻ (SOFT MAPLE) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Acer rubrum ), QC: dày: 4/4", dài : 5.36-15.98", rộng : 6.72-7.88" , sl: 61.649 MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
40071
KG
62
MTQ
15874
USD