Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191220SEOSE2012036
2020-12-25
540824 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 03NL_05 100% Viscose Fabrics # & printed woven 57/58 ";03NL_05#&Vải 100% Viscose đã in dệt thoi khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
3147
YRD
13532
USD
2020738-49286801
2020-11-02
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
970
YRD
5046
USD
2020112-82695690
2020-11-24
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
154
KG
1681
YRD
9247
USD
061120HTHCM201083209
2020-11-12
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 88NL_04 # & Fabrics 100% silk woven dyed 54 ";88NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2360
YRD
10619
USD
11264303293
2022-06-01
500720 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA EUHA INC 02nl_euh #& 100% silk fabric dyed in size 54 ";02NL_EUH#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
322
KG
3417
YRD
7518
USD
A211201
2021-12-15
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA FOCUSONE CO LTD 01NL_SR # & 40% silk fabric 60% Metallic has printed weaving 44/45 ";01NL_SR#&Vải 40% Silk 60% Metallic đã in dệt thoi khổ 44/45"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
53
KG
1536
MTR
3071
USD
KNLT2011031
2020-11-24
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 14NL_05 # & Fabrics 30% Silk 70% Cotton printed woven 54/55 ";14NL_05#&Vải 30% Silk 70% Cotton đã in dệt thoi khổ 54/55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
264
KG
3607
YRD
15147
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0023 # & Paper used to produce individual tape, width 95mm;A0023#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 95mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
40000
MTR
588
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
231021GD2110803
2021-10-27
551321 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 009 # & fabric 65% Polyester 35% cotton - Weight of 160g / m2, YW-903, 150cm size, (10000m * 1.5m = 15000m2);009#&Vải 65% polyester 35% cotton - trọng lượng 160g/m2, YW-903, khổ 150cm, (10000m*1.5m=15000m2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9417
KG
15000
MTK
14200
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
330
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
377
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD CVH # & Wing Making Steamed / New S / S 0.45t * 80, stainless steel, lotus-shaped, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;CVH#&Cánh làm vỉ hấp/New S/S 0.45T*80, bằng thép không gỉ, hình cánh sen, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
2185
KGM
4750
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD DVH # & steamed blister / new s / s 0.45t * 185, stainless steel, circle, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;DVH#&Đế vỉ hấp/New S/S 0.45T*185, bằng thép không gỉ, hình tròn, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
613
KGM
2400
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
290921STEC213008
2021-10-07
851431 NG TY TNHH YOUNG DIECASTING VINA DAEHAN TECHNICS CO LTD Aluminum furnace, Model: ACE-E800, Serial number: DHP210340 / DHP210341 / DHP210342, Capacity: 120KW, Voltage: 380V, NSX: Daehan Technics. Accessories included: Control cabinets, power cords and soft pipes Protect the power cord. 100%;Lò nung nhôm,model:ACE-E800,số seri: DHP210340/DHP210341/DHP210342,công suất: 120KW,điện áp: 380V,nsx:DAEHAN TECHNICS. Phụ kiện đi kèm: tủ điều khiển,dây nguồn và ống dẫn mềm bảo vệ dây nguồn.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6342
KG
3
SET
40851
USD
191021LAIXICHO2110082
2021-10-27
560210 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 007 # & felt made of coated fibers for pressing 100% polyester -YW-515MC (43 ''), ((2000 + 3000yd) * 0.9144 * 0.0254 * 43 "= 4993.54m2);007#&Phớt làm từ xơ đã được tráng phủ ép lớp 100% polyester -YW-515MC (khổ 43'') , ((2000+3000YD)*0.9144*0.0254*43"= 4993.54M2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2372
KG
4794
MTK
3414
USD
261020EUGL2010176-01
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Non-alloy steel wire, galvanized, used as raw material Production of steel cables and label SWGF-1; JIS G3548; CARBON STEEL WIRE Galvanized HIGH CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm Tested at tk goods 102 012 164 222 / A12-17 / 5.18;Dây thép không hợp kim,được mạ kẽm;dùng làm nguyên liệu SX dây cáp thép,mác SWGF-1;JIS G3548;GALVANIZED HIGH CARBON STEEL WIRE CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm;Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19915
KG
5978
KGM
15118
USD
261020EUGL2010176-02
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 1:10 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 1.10 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19679
KG
19293
KGM
35692
USD
151120EUGL2011125-01
2020-11-21
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 0.93 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14376
KG
14094
KGM
35644
USD
150220AHYD005702-01
2020-02-28
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNG HEUNG IRON AND STEEL CO LTD GSWD#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm-Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 2.65MM;KQGĐ số 1519/TB-KĐ4 ngày 27/12/2018;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Other;铁或非合金钢丝:镀锌或镀锌:含重量0.45%或更多的碳:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12888
KGM
12945
USD
120422DJSCPUS220004783
2022-04-18
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW#& Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Executive at TK 102012164222/A12-17/18/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19995
KG
19603
KGM
53046
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0130 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 5030CM, (PLAID);D0130#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
105300
PCE
1053
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0129 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 73X25CM, (PLAID);D0129#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 73X25CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
306000
PCE
2448
USD
291020AMCO20100045SEL-02
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD TAPES FIXED KIM always waterproof ADFLEX-IV, size 6.7X10CM, new 100%;BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN KHÔNG THẤM NƯỚC ADFLEX-IV, kích thước 6.7X10CM, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
11500
PCE
547
USD
IMXE015708
2022-03-10
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
143
KG
40
KGM
7351
USD
IMXE015507
2022-01-14
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
103
KG
50
KGM
9189
USD
150622TSNCB22004663
2022-06-27
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Ugsw #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLCarbon0.71%; Family VCD No. 0203/TB -KĐ4 of March 7, 2018;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLcarbon0.71%;KQGĐ số 0203/TB-KĐ4 ngày 07/03/2018
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
49950
KG
14901
KGM
21112
USD
210622NSSLBSHCC2201417
2022-06-25
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE UGSW #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Executive at TK 103085541161/E31-02/01/2020;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Đã kiểm hóa tại tk 103085541161/E31-02/01/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39751
KG
19486
KGM
27943
USD
110522US2205001
2022-05-23
293190 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22005 Inorganic compound used as a substance improving VTMOEO abrasive-Rubber additives (Tris (2-methoxyethoxy) Vinyl Silane)-New goods: 100% (CAS-NO.: 1067-53-4-4);NKSX22005#&Hợp chất vô cơ dùng làm Chất cải thiện độ mài mòn VTMOEO - Phụ gia trong ngành cao su (Tris(2-methoxyethoxy) vinyl silane) - Hàng mới : 100% (CAS-No.: 1067-53-4)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16868
KG
140
KGM
2576
USD
100122US2201006
2022-01-20
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1982
KG
100
KGM
2275
USD
010921US2108008
2021-09-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8523
KG
120
KGM
1500
USD
090422US2204003
2022-04-21
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodripipionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granular form) 100% used in logo-shoe logo;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4) (dạng hạt)-Phụ gia trong ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3520
KG
100
KGM
2275
USD
310122US2201016
2022-02-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17301
KG
100
KGM
2275
USD
190322US2203008
2022-03-30
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
485
KG
100
KGM
2275
USD
200522US2205006
2022-05-31
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22008#& organic compound used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodropionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granules) Additives in the rubber industry: 100% use logo-shoe logo;NKSX22008#&Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4)(dạng hạt)Phụ gia trong ngành cao su-mới:100% dùng sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18355
KG
100
KGM
2275
USD
270222US2202005
2022-03-08
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17740
KG
100
KGM
2275
USD
FKTL201023
2020-11-02
590221 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC V2 # 100% polyester & Fabrics, Woven, size 60 ", 80gr / m2, 100% new goods.;V2#&Vải 100% polyester ,dệt thoi, khổ 60" , 80gr/m2 , hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
119
KG
22
MTK
85
USD
260821IDSHOE308206
2021-08-31
505909 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC Lv # & Feather gray finished products KS 90/10, soft hair treated (eraser, washing), for export apparel, 100% new products.;LV#&Lông ngỗng thành phẩm màu xám KS 90/10, lông mềm đã qua xử lý ( tẩy, giặt rửa), dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
99
KG
96
KGM
7776
USD
1Z4214990471339207
2021-10-16
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & thermal pressing labels with plastic, size 40 * 160 mm, for export apparel, 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic, kích thước 40*160 mm, dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
34
KG
7800
PCE
5823
USD
421499NGMDG
2021-09-28
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels, size 8.8 -> 341mm, for export apparel, 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic, kích thước 8.8 -> 341mm, dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
36
KG
26300
PCE
23417
USD
111021SMLSINC211007
2021-10-16
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels (3-> 20 cm), 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic (kích thước 3-> 20 cm), hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
940
KG
2553
PCE
1915
USD
290621IDSHOE306228
2021-07-03
050510 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC LV # & HAIR gray duck 80/20, heat treated, for garment exports, not to quarantine, a new line of 100%;LV#&Lông vịt màu xám 80/20, đã qua xử lý nhiệt, dùng cho may mặc xuất khẩu, không phải kiểm dịch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
528
KG
495
KGM
15840
USD
3319561464
2020-11-02
620220 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD WOMEN'S JACKETS, DRESS FORM PRODUCTION SERVICE, MACKAGE BRANDS, NEW 100%.;ÁO JACKET NỮ , ÁO MẪU PHỤC VỤ SẢN XUẤT , NHÃN HÀNG MACKAGE , HÀNG MỚI 100%.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
2
KG
2
PCE
60
USD
78442603632
2020-02-26
681510 NG TY TNHH SHIN SUNG VINA JONES TECH WUXI CO LTD NPL14#&Màng Graphite (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ )/JONE-21670-0070, Kích thước 50mmx200M;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
210
MTK
6615
USD
78442603632
2020-02-26
681510 NG TY TNHH SHIN SUNG VINA JONES TECH WUXI CO LTD NPL14#&Màng Graphite (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ )/JONE-21670-0070, Kích thước 50mmx200M;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
210
MTK
6615
USD
112100016159805
2021-10-29
050590 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC Lv # & Feather finished gray finished goose 90%, soft hair treated (bleaching, washing washing), used for export apparel, 100% new products;LV#&Lông ngỗng thành phẩm màu xám 90% , lông mềm đã qua xử lý ( tẩy trắng, giặt rửa), dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH POONGSHIN VINA
37
KG
36
KGM
2556
USD
031121SMLSINC211102
2021-11-12
392115 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels (size 9-> 160 mm), used for export apparel, 100% new.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic ( kích thước 9-> 160 mm) ,dùng cho may mặc xuất khẩu, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1256
KG
33224
PCE
10546
USD
190122JYS-FBHPH220113
2022-01-26
846291 NG TY TNHH SHIN YOUNG VI?T NAM SHINYOUNG P M CO LTD Hydraulic Cetta, Type: CETTA-10 hydraulic presses, used to squeeze metal mobile phone support products, 380V / 50Hz, capacity 2.2kw, year SX 2022, SX: Hyundae Machinery & Electric .New 100%;Máy ép Thủy lực CETTA, Type: CETTA-10,dùng để ép các sản phẩm khung đỡ điện thoại di động bằng kim loại,điện áp 380V/50Hz,công suất 2.2KW,năm sx 2022, nhà sx:HYUNDAE MACHINERY & ELECTRIC.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
4095
KG
5
PCE
39771
USD
1Z40389Y0490050563
2022-06-30
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
47
KG
400
TAM
2946
USD
1Z40389Y0499680438
2022-06-06
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
55
TAM
414
USD
1Z40389Y6797999392
2022-01-26
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weight over 200g / m2. Used to test the laboratory supports. Trade name: JIS Fabric Cotton Test;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
300
TAM
2606
USD
KMTA1500173
2022-04-16
722020 NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZSH580077S01YP #& stainless steel in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (50mm) (SPL), rolled, flat, not too cool, 0.2mm thick, wide 50mm, TP: C: C: 0.0512%, CR: 18,224%;ZSH580077S01YP#&Thép không gỉ trong sx bản mạch in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (SPL),dạng cuộn,cán phẳng,chưa gc quá mức cán nguội,dày0.2mm,rộng50mm, tp: C: 0.0512%, Cr: 18.224%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
KG
1
MTK
102
USD
KMTA1483952
2021-07-21
722020 NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZS1132090S02YP # & Stainless steel in manufacturing SUS 316L printed circuit 1H 0.15T + CBF300-W4 (50mm) T5 o _P1 Main 5L (SPL), rolls, flat rolling, unmatched excessive cold rolling, 0.15mm thick , 50mm wide;ZS1132090S02YP#&Thép không gỉ trong sản xuất bản mạch in SUS 316L 1H 0.15T+CBF300-W4 (50mm) T5 O _P1 MAIN 5L (SPL), dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dày 0.15mm, rộng 50mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
5
MTK
373
USD
071221WWKOR2112018
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL HAN YOUNG INDUSTRY CO LTD HN-1C # & Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (manufacturing materials Glue shoes), 100% new, CAS # 822-06-0;HN-1C#&Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS # 822-06-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7602
KG
2800
KGM
36400
USD
161021005BX41254
2021-10-25
480449 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Pressed paper, unbleached, quantitative 210 g / m2 used to make the fabric coil. 950mm roll width. Trade name: Core Board YK210 (950mm);Giấy bìa ép, chưa tẩy trắng, định lượng 210 g/m2 dùng để làm lõi cuộn vải. Chiều rộng cuộn 950mm. Tên thương mại: CORE BOARD YK210 (950mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
33816
KG
1789
KGM
959
USD
290322HHPH22030149
2022-04-05
847950 NG TY TNHH YOUNG HO ENG VINA HAN JUNG SYSTEM CO LTD DRS Robot Robot Robot Model Robot DRBC130-BL4G-ST1100-1400-O, used to move goods to the necessary location in the Loader and Unloader machine for screen production, new goods 100%;Robot dịch chuyển DRS ROBOT model DRBC130-BL4G-ST1100-1400-O, dùng để di chuyển hàng hoá đến vị trí cần thiết trong công đoạn máy Loader và Unloader cho sản xuất màn hình,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3047
KG
3
PCE
3747
USD
290322HHPH22030149
2022-04-05
847950 NG TY TNHH YOUNG HO ENG VINA HAN JUNG SYSTEM CO LTD DRS Robot Robot Model Robot DRSC130-PL2B-ST300-L10-O, used to move goods to the necessary location in the Loader and Unloader machine for screen production, new goods 100%;Robot dịch chuyển DRS ROBOT model DRSC130-PL2B-ST300-L10-O, dùng để di chuyển hàng hoá đến vị trí cần thiết trong công đoạn máy Loader và Unloader cho sản xuất màn hình,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3047
KG
6
PCE
5161
USD
1508190059X22181
2021-07-27
283699 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Eraser additives in the textile industry. Packing specifications: 25kg / bag. CTHH: 2NA2CO3.3H2O2. Trade name: Coated Sodium percarbonate;Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. Quy cách đóng gói: 25kg/bao. CTHH: 2Na2CO3.3H2O2. Tên thương mại: COATED SODIUM PERCARBONATE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
29479
KG
250
KGM
275
USD
181220SMRTE20120159-01
2020-12-24
382481 NG TY TNHH MTV SHIN CHANG VINA SHIN CHANG MEDICAL CO LTD VT-EO GAS # & Gas mixture to sterilized products (30% ethylene oxide by 30% and 70% carbon dioxide) -Gas mixture;VT-EO GAS#&Hỗn hợp khí dùng để tiệt trùng sản phẩm (30% ethylene oxide 30% and 70% carbon dioxide)-Gas mixture
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
7200
KG
7200
KGM
12960
USD
051120FCX120100555S
2020-11-26
580138 NG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA SHIN MYUNG FIRST CO LTD NPL188 # & Woven 90% poly 10% nylon size 55/57 "(warp fabric floating ring, weighing 97g / m2 fabric brand);NPL188#&Vải dệt thoi 90% poly 10% nylon khổ 55/57"(vải có sợi dọc nổi vòng, trọng lượng 97g/m2, vải không nhãn hiệu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
187
KG
1316
YRD
1964
USD
230622LS202206005
2022-06-27
481149 NG TY TNHH DONG SHIN COIL VINA GUANGZHOU YINZHAOFA TRADING CO LTD G03 #& manual paper - The type of roll is not folded, covered with a layer of glue - craft paper, 100% new goods;G03#&Giấy thủ công - dạng cuộn không gấp, có tráng phủ một lớp keo - Craft paper, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
389
KG
5
KGM
92
USD
112100014084649
2021-07-21
290322 NG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG VTTH11 # & chemical detergent (TCichlorethylene (TCE) liquid form, chemical formula: C2HCL3). New 100%;VTTH11#&Hóa chất tẩy rửa (Trichloroethylene (TCE) dạng lỏng, công thức hóa học : C2HCL3). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CONG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA
300
KG
290
KGM
657
USD
220320MGSGN203198560
2020-03-27
810419 NG TY TNHH YOUNG WOO YOUNG WOO INTERPACK CORPORATION 22#&Thanh kim loại magie(11.2 x24.3x685)mm;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1012
PCE
3137
USD
220320MGSGN203198560
2020-03-27
810419 NG TY TNHH YOUNG WOO YOUNG WOO INTERPACK CORPORATION 22#&Thanh kim loại magie(11.2 x24.3x605)mm;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4612
PCE
13559
USD
071120YMLUI228350527
2020-11-25
741811 NG TY TNHH YOUNG CHAIN GREAT WORLD INC O-O-850165SSC 850165SSC # & # & water purification equipment by Innox, Item 204AA215, attached to the sink cabinet with chipboard and new 100%;O-850165SSC#&O-850165SSC #& thiết bị lọc nước bằng Innox, Item 204AA215, gắn vào tủ chậu rửa bằng ván dăm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
2400
PCE
6000
USD
101120A66AA04999
2020-11-13
741811 NG TY TNHH YOUNG CHAIN GREAT WORLD INC O-O-850165SSC 850165SSC # & # & water purification equipment by Innox, Item 204AA215, attached to the sink cabinet with chipboard and new 100%;O-850165SSC#&O-850165SSC #& thiết bị lọc nước bằng Innox, Item 204AA215, gắn vào tủ chậu rửa bằng ván dăm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
2400
PCE
6000
USD
240921COAU7234188470
2021-10-04
851629 NG TY TNHH YOUNG CHAIN GREAT WORLD INC PKlosuoi # & fireplace (592 * 530 * 130) mm, fittings attached to board cabinets (electrical operations, 100% new products);PKLOSUOI#&Lò sưởi(592*530*130)mm , phụ kiện gắn vào tủ ván (hoạt động bằng điện, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10092
KG
967
PCE
28043
USD
170721TCLPKGSGN2107001
2021-07-23
400700 NG TY TNHH LI SHIN RUBBERELEX SDN BHD Wire braided with vulcanic rubber. (Used in SX, elastic fiber GC for textile industry).;Dây bện bằng cao su lưu hóa. ( Dùng trong SX,GC Sợi đàn hồi cho ngành dệt).
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24515
KG
22848
KGM
83852
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
121221CPIHP9039-02
2022-01-05
961800 NG TY TNHH SO YOUNG FASHION SUNDO LTD JCON CORPORAT ION Branded mannequin ando deco (including stand, long hanging bar 170 cm material iron and mannequin-shaped female body material 100% polyester size 83.8 * 40 cm) used in garment industry- 100% new;Ma-nơ-canh dạng treo nhãn hiệu ANDO DECO (gồm chân đế, thanh treo dài 170 cm chất liệu sắt và ma-nơ-canh hình body nữ chất liệu 100% polyester kích thước 83.8*40 cm) dùng trong ngành may- mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16
KG
1
SET
110
USD
110422PTIK2022G04015
2022-04-18
721240 NG TY TNHH SHIN HEUNG ??NG NAI AJUSTEEL CO LTD Alloy steel, flat rolling; Roll form, 0.8mm thick, 570mm wide, zinc code, on one side painted; PCM 0.8T * 575mm * C (KQPL: 4284/TB-TCHQ (July 20, 2018) & 1277/TB-KĐ3 (October 8, 2020), 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG; DẠNG CUỘN, DÀY 0.8MM, RỘNG 570mm, MÃ KẼM, MỘT MẶT ĐƯỢC SƠN; PCM 0.8T * 575MM * C ( KQPL: 4284/TB-TCHQ(NGÀY20/7/2018)& 1277/TB-KĐ3(NGÀY08/10/2020),MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20495
KG
1430
KGM
2819
USD
132100016159793
2021-11-08
391911 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA 48mmx80y white tape (using supplies) - 100% new goods;Băng keo trắng 48mmx80y (dùng dán vật tư) - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
7907
KG
600
ROL
251
USD
132200015050758
2022-03-09
900651 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA Camera Sony ILCE-6400L / A6400 Kit 16-50mm F3.5-5.6 OSS- New 100%;Máy ảnh sony ILCE-6400L/A6400 KIT 16-50MM F3.5-5.6 OSS- Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
2548
KG
2
PCE
2224
USD
132100016159793
2021-11-08
382371 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA Industrial alcohol (use of machinery and equipment) - 100% new products;Cồn công nghiệp (dùng vệ sinh máy móc thiết bị) - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
7907
KG
72
KGM
71
USD