Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KMTA1500173
2022-04-16
722020 NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZSH580077S01YP #& stainless steel in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (50mm) (SPL), rolled, flat, not too cool, 0.2mm thick, wide 50mm, TP: C: C: 0.0512%, CR: 18,224%;ZSH580077S01YP#&Thép không gỉ trong sx bản mạch in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (SPL),dạng cuộn,cán phẳng,chưa gc quá mức cán nguội,dày0.2mm,rộng50mm, tp: C: 0.0512%, Cr: 18.224%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
KG
1
MTK
102
USD
KMTA1483952
2021-07-21
722020 NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZS1132090S02YP # & Stainless steel in manufacturing SUS 316L printed circuit 1H 0.15T + CBF300-W4 (50mm) T5 o _P1 Main 5L (SPL), rolls, flat rolling, unmatched excessive cold rolling, 0.15mm thick , 50mm wide;ZS1132090S02YP#&Thép không gỉ trong sản xuất bản mạch in SUS 316L 1H 0.15T+CBF300-W4 (50mm) T5 O _P1 MAIN 5L (SPL), dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dày 0.15mm, rộng 50mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
5
MTK
373
USD
FKTL201023
2020-11-02
590221 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC V2 # 100% polyester & Fabrics, Woven, size 60 ", 80gr / m2, 100% new goods.;V2#&Vải 100% polyester ,dệt thoi, khổ 60" , 80gr/m2 , hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
119
KG
22
MTK
85
USD
260821IDSHOE308206
2021-08-31
505909 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC Lv # & Feather gray finished products KS 90/10, soft hair treated (eraser, washing), for export apparel, 100% new products.;LV#&Lông ngỗng thành phẩm màu xám KS 90/10, lông mềm đã qua xử lý ( tẩy, giặt rửa), dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
99
KG
96
KGM
7776
USD
1Z4214990471339207
2021-10-16
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & thermal pressing labels with plastic, size 40 * 160 mm, for export apparel, 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic, kích thước 40*160 mm, dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
34
KG
7800
PCE
5823
USD
421499NGMDG
2021-09-28
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels, size 8.8 -> 341mm, for export apparel, 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic, kích thước 8.8 -> 341mm, dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
36
KG
26300
PCE
23417
USD
111021SMLSINC211007
2021-10-16
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels (3-> 20 cm), 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic (kích thước 3-> 20 cm), hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
940
KG
2553
PCE
1915
USD
290621IDSHOE306228
2021-07-03
050510 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC LV # & HAIR gray duck 80/20, heat treated, for garment exports, not to quarantine, a new line of 100%;LV#&Lông vịt màu xám 80/20, đã qua xử lý nhiệt, dùng cho may mặc xuất khẩu, không phải kiểm dịch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
528
KG
495
KGM
15840
USD
3319561464
2020-11-02
620220 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD WOMEN'S JACKETS, DRESS FORM PRODUCTION SERVICE, MACKAGE BRANDS, NEW 100%.;ÁO JACKET NỮ , ÁO MẪU PHỤC VỤ SẢN XUẤT , NHÃN HÀNG MACKAGE , HÀNG MỚI 100%.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
2
KG
2
PCE
60
USD
112100016159805
2021-10-29
050590 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC Lv # & Feather finished gray finished goose 90%, soft hair treated (bleaching, washing washing), used for export apparel, 100% new products;LV#&Lông ngỗng thành phẩm màu xám 90% , lông mềm đã qua xử lý ( tẩy trắng, giặt rửa), dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH POONGSHIN VINA
37
KG
36
KGM
2556
USD
031121SMLSINC211102
2021-11-12
392115 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels (size 9-> 160 mm), used for export apparel, 100% new.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic ( kích thước 9-> 160 mm) ,dùng cho may mặc xuất khẩu, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1256
KG
33224
PCE
10546
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0023 # & Paper used to produce individual tape, width 95mm;A0023#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 95mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
40000
MTR
588
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
231021GD2110803
2021-10-27
551321 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 009 # & fabric 65% Polyester 35% cotton - Weight of 160g / m2, YW-903, 150cm size, (10000m * 1.5m = 15000m2);009#&Vải 65% polyester 35% cotton - trọng lượng 160g/m2, YW-903, khổ 150cm, (10000m*1.5m=15000m2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9417
KG
15000
MTK
14200
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
330
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
377
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD CVH # & Wing Making Steamed / New S / S 0.45t * 80, stainless steel, lotus-shaped, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;CVH#&Cánh làm vỉ hấp/New S/S 0.45T*80, bằng thép không gỉ, hình cánh sen, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
2185
KGM
4750
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD DVH # & steamed blister / new s / s 0.45t * 185, stainless steel, circle, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;DVH#&Đế vỉ hấp/New S/S 0.45T*185, bằng thép không gỉ, hình tròn, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
613
KGM
2400
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
191220SEOSE2012036
2020-12-25
540824 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 03NL_05 100% Viscose Fabrics # & printed woven 57/58 ";03NL_05#&Vải 100% Viscose đã in dệt thoi khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
3147
YRD
13532
USD
2020738-49286801
2020-11-02
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
970
YRD
5046
USD
2020112-82695690
2020-11-24
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
154
KG
1681
YRD
9247
USD
061120HTHCM201083209
2020-11-12
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 88NL_04 # & Fabrics 100% silk woven dyed 54 ";88NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2360
YRD
10619
USD
11264303293
2022-06-01
500720 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA EUHA INC 02nl_euh #& 100% silk fabric dyed in size 54 ";02NL_EUH#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
322
KG
3417
YRD
7518
USD
290921STEC213008
2021-10-07
851431 NG TY TNHH YOUNG DIECASTING VINA DAEHAN TECHNICS CO LTD Aluminum furnace, Model: ACE-E800, Serial number: DHP210340 / DHP210341 / DHP210342, Capacity: 120KW, Voltage: 380V, NSX: Daehan Technics. Accessories included: Control cabinets, power cords and soft pipes Protect the power cord. 100%;Lò nung nhôm,model:ACE-E800,số seri: DHP210340/DHP210341/DHP210342,công suất: 120KW,điện áp: 380V,nsx:DAEHAN TECHNICS. Phụ kiện đi kèm: tủ điều khiển,dây nguồn và ống dẫn mềm bảo vệ dây nguồn.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6342
KG
3
SET
40851
USD
191021LAIXICHO2110082
2021-10-27
560210 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 007 # & felt made of coated fibers for pressing 100% polyester -YW-515MC (43 ''), ((2000 + 3000yd) * 0.9144 * 0.0254 * 43 "= 4993.54m2);007#&Phớt làm từ xơ đã được tráng phủ ép lớp 100% polyester -YW-515MC (khổ 43'') , ((2000+3000YD)*0.9144*0.0254*43"= 4993.54M2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2372
KG
4794
MTK
3414
USD
261020EUGL2010176-01
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Non-alloy steel wire, galvanized, used as raw material Production of steel cables and label SWGF-1; JIS G3548; CARBON STEEL WIRE Galvanized HIGH CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm Tested at tk goods 102 012 164 222 / A12-17 / 5.18;Dây thép không hợp kim,được mạ kẽm;dùng làm nguyên liệu SX dây cáp thép,mác SWGF-1;JIS G3548;GALVANIZED HIGH CARBON STEEL WIRE CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm;Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19915
KG
5978
KGM
15118
USD
261020EUGL2010176-02
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 1:10 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 1.10 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19679
KG
19293
KGM
35692
USD
151120EUGL2011125-01
2020-11-21
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 0.93 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14376
KG
14094
KGM
35644
USD
150220AHYD005702-01
2020-02-28
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNG HEUNG IRON AND STEEL CO LTD GSWD#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm-Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 2.65MM;KQGĐ số 1519/TB-KĐ4 ngày 27/12/2018;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Other;铁或非合金钢丝:镀锌或镀锌:含重量0.45%或更多的碳:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12888
KGM
12945
USD
120422DJSCPUS220004783
2022-04-18
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW#& Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Executive at TK 102012164222/A12-17/18/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19995
KG
19603
KGM
53046
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0130 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 5030CM, (PLAID);D0130#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
105300
PCE
1053
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0129 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 73X25CM, (PLAID);D0129#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 73X25CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
306000
PCE
2448
USD
291020AMCO20100045SEL-02
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD TAPES FIXED KIM always waterproof ADFLEX-IV, size 6.7X10CM, new 100%;BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN KHÔNG THẤM NƯỚC ADFLEX-IV, kích thước 6.7X10CM, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
11500
PCE
547
USD
IMXE015708
2022-03-10
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
143
KG
40
KGM
7351
USD
IMXE015507
2022-01-14
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
103
KG
50
KGM
9189
USD
150622TSNCB22004663
2022-06-27
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Ugsw #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLCarbon0.71%; Family VCD No. 0203/TB -KĐ4 of March 7, 2018;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLcarbon0.71%;KQGĐ số 0203/TB-KĐ4 ngày 07/03/2018
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
49950
KG
14901
KGM
21112
USD
210622NSSLBSHCC2201417
2022-06-25
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE UGSW #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Executive at TK 103085541161/E31-02/01/2020;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Đã kiểm hóa tại tk 103085541161/E31-02/01/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39751
KG
19486
KGM
27943
USD
A211201
2021-12-15
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA FOCUSONE CO LTD 01NL_SR # & 40% silk fabric 60% Metallic has printed weaving 44/45 ";01NL_SR#&Vải 40% Silk 60% Metallic đã in dệt thoi khổ 44/45"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
53
KG
1536
MTR
3071
USD
KNLT2011031
2020-11-24
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 14NL_05 # & Fabrics 30% Silk 70% Cotton printed woven 54/55 ";14NL_05#&Vải 30% Silk 70% Cotton đã in dệt thoi khổ 54/55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
264
KG
3607
YRD
15147
USD
110522US2205001
2022-05-23
293190 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22005 Inorganic compound used as a substance improving VTMOEO abrasive-Rubber additives (Tris (2-methoxyethoxy) Vinyl Silane)-New goods: 100% (CAS-NO.: 1067-53-4-4);NKSX22005#&Hợp chất vô cơ dùng làm Chất cải thiện độ mài mòn VTMOEO - Phụ gia trong ngành cao su (Tris(2-methoxyethoxy) vinyl silane) - Hàng mới : 100% (CAS-No.: 1067-53-4)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16868
KG
140
KGM
2576
USD
100122US2201006
2022-01-20
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1982
KG
100
KGM
2275
USD
010921US2108008
2021-09-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8523
KG
120
KGM
1500
USD
090422US2204003
2022-04-21
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodripipionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granular form) 100% used in logo-shoe logo;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4) (dạng hạt)-Phụ gia trong ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3520
KG
100
KGM
2275
USD
310122US2201016
2022-02-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17301
KG
100
KGM
2275
USD
190322US2203008
2022-03-30
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
485
KG
100
KGM
2275
USD
200522US2205006
2022-05-31
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22008#& organic compound used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodropionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granules) Additives in the rubber industry: 100% use logo-shoe logo;NKSX22008#&Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4)(dạng hạt)Phụ gia trong ngành cao su-mới:100% dùng sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18355
KG
100
KGM
2275
USD
270222US2202005
2022-03-08
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17740
KG
100
KGM
2275
USD
1Z40389Y0490050563
2022-06-30
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
47
KG
400
TAM
2946
USD
1Z40389Y0499680438
2022-06-06
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
55
TAM
414
USD
1Z40389Y6797999392
2022-01-26
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weight over 200g / m2. Used to test the laboratory supports. Trade name: JIS Fabric Cotton Test;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
300
TAM
2606
USD
071221WWKOR2112018
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL HAN YOUNG INDUSTRY CO LTD HN-1C # & Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (manufacturing materials Glue shoes), 100% new, CAS # 822-06-0;HN-1C#&Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS # 822-06-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7602
KG
2800
KGM
36400
USD
161021005BX41254
2021-10-25
480449 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Pressed paper, unbleached, quantitative 210 g / m2 used to make the fabric coil. 950mm roll width. Trade name: Core Board YK210 (950mm);Giấy bìa ép, chưa tẩy trắng, định lượng 210 g/m2 dùng để làm lõi cuộn vải. Chiều rộng cuộn 950mm. Tên thương mại: CORE BOARD YK210 (950mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
33816
KG
1789
KGM
959
USD
290322HHPH22030149
2022-04-05
847950 NG TY TNHH YOUNG HO ENG VINA HAN JUNG SYSTEM CO LTD DRS Robot Robot Robot Model Robot DRBC130-BL4G-ST1100-1400-O, used to move goods to the necessary location in the Loader and Unloader machine for screen production, new goods 100%;Robot dịch chuyển DRS ROBOT model DRBC130-BL4G-ST1100-1400-O, dùng để di chuyển hàng hoá đến vị trí cần thiết trong công đoạn máy Loader và Unloader cho sản xuất màn hình,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3047
KG
3
PCE
3747
USD
290322HHPH22030149
2022-04-05
847950 NG TY TNHH YOUNG HO ENG VINA HAN JUNG SYSTEM CO LTD DRS Robot Robot Model Robot DRSC130-PL2B-ST300-L10-O, used to move goods to the necessary location in the Loader and Unloader machine for screen production, new goods 100%;Robot dịch chuyển DRS ROBOT model DRSC130-PL2B-ST300-L10-O, dùng để di chuyển hàng hoá đến vị trí cần thiết trong công đoạn máy Loader và Unloader cho sản xuất màn hình,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3047
KG
6
PCE
5161
USD
1508190059X22181
2021-07-27
283699 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Eraser additives in the textile industry. Packing specifications: 25kg / bag. CTHH: 2NA2CO3.3H2O2. Trade name: Coated Sodium percarbonate;Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. Quy cách đóng gói: 25kg/bao. CTHH: 2Na2CO3.3H2O2. Tên thương mại: COATED SODIUM PERCARBONATE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
29479
KG
250
KGM
275
USD
112200014442997
2022-02-26
846299 NG TY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH IE ENGINEERING - # & Mesh plate presses into plastic pads (cover top), Model Grille & Cover Top Press, capacity <0.5KW / 220 VAC / 2A, supporting the stage to fire fixed snails into pieces plastic. 100% new;-#&Máy ép tấm lưới (Grille) vào miếng nhựa bảo vệ loa (Cover Top), model GRILLE & COVER TOP PRESS, công suất < 0.5Kw/220 VAC/2A, hỗ trợ công đoạn bắn ốc cố định tấm lưới vào miếng nhựa. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IE ENGINEERING
CT TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA
45
KG
1
PCE
1768
USD
112100014930000
2021-09-01
848079 NG TY TNHH SEJUNG VINA ELECTRONICS CONG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VIET NAM Molds used to cast plastic sp, code FC39-004398A (DX17044), KT 350 * 450 * 356, 2017 production, used goods;Khuôn đúc dùng để đúc SP bằng nhựa, mã FC39-004398A (DX17044), KT 350*450*356, SX năm 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VN
CONG TY TNHH SEJUNG VINA ELECTRONIC
14954
KG
1
PCE
13022
USD
112200017721588
2022-06-02
621020 NG TY TNHH SG ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH PCCC VA THUONG MAI DAI PHAT TT48 firefighting clothes include (clothes, hats, boots, gloves, masks). New 100%;Quần áo chữa cháy TT48 bao gồm ( quần áo, mũ, ủng, găng tay, khẩu trang ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PCCC VA THUONG MAI DAI
CONG TY TNHH SG ELECTRONICS VINA
155
KG
10
SET
292
USD
112100016426304
2021-11-09
391911 NG TY TNHH YOUNYI ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH SAMSOO VINA Plate adhesive tape used to mount electronic links, polyethylene terephthalate material, DHR model: 8mm * 7cm * 0.05mm / 1 sheet, 500 sheets / box, SMT3, used to connect. 100% new;Băng keo dạng tấm dùng để gắn kết các link kiện điện tử, chất liệu polyethylene terephthalate,model DHR kích thước: 8mm*7cm*0,05mm/1 tấm, 500 tấm / hộp, SMT3, Dùng để nối liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY TNHH SAMSOO VINA
CTY TNHH YOUNYI ELECTRONICS VINA
570
KG
50
UNK
111
USD
KCT0998493
2021-10-29
701710 NG TY TNHH YOUNYI ELECTRONICS VINA AM TELECOM CO LTD AMT43 # & Quartz 18-0619200b / CT2016DB19200C0FLHA / XO / 19.2MHz / 7PF / 2.0x1.6 is a raw material that produces electronic circuits. New 100%;AMT43#&Thạch anh 18-0619200B/ CT2016DB19200C0FLHA/ XO/19.2MHZ/7pF/2.0X1.6 là nguyên liệu sản xuất bản mạch điện tử. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
352
KG
36000
PCE
5328
USD
HSZA2204029
2022-04-16
854160 NG TY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA BUMJIN ELECTRONICS CO LTD Meza100002A #& quartz components (the type of crystal voltage assembled), Crystal-SMD, used to mount the circuit, new goods 100%;MEZA100002A#&Linh kiện thạch anh (loại tinh thể áp điện đã lắp ráp), CRYSTAL-SMD, dùng để gắn lên bản mạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
985
KG
46000
PCE
1837
USD
050522ICELS2205010
2022-05-26
840510 NG TY TNHH YUSUNG ELECTRONICS VINA YUSUNG ELECTRONICS CO LTD GT25C-4N Nito gas generator, Model: GT25C-4N, Seri: K22-005, Power: AC 220V 1PH, 50Hz, Year 2022, HSX: GAS TECH.New 100% (1 unit/set);GT25C-4N#&Máy tạo khí Nito, model: GT25C-4N, seri: K22-005,power: AC 220V 1Ph, 50Hz, năm sx 2022, hsx: GAS TECH.Hàng mới 100% (1 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
32565
KG
1
SET
14218
USD
112100016140140
2021-11-06
852550 NG TY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH SAMSOO VINA - # & Sound signal split VSW41 Voltage Strip: AC 185V - 250V, 50 / 60Hz Rated Power: 5W Product size: 16.5 x 18 x 4.5 (cm), 100% new;-#&Bộ chia tín hiệu âm thanh VSW41 Dải điện áp : AC 185V - 250V, 50 / 60Hz Công suất định mức : 5W Kích thước sản phẩm: 16.5 x 18 x 4.5 (cm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSOO VINA
CTY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA
472
KG
4
PCE
35
USD
HICN2219735
2022-06-08
382530 NG TY TNHH ABCO ELECTRONICS VINA ABCO ELECTRONICS CO LTD 40012-00009 #& plastic syringe used to pump Epoxy glue, TB-30 code, 100% new goods;40012-00009#&Bơm tiêm bằng nhựa dùng để bơm keo epoxy, mã TB-30, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
79
KG
50
PCE
9
USD
151221WJXG211215502
2022-01-05
810419 NG TY TNHH HALLA ELECTRONICS VINA DD LINK RESOURCE LIMITED Magnesium alloy, unworkged, Magnesium Alloy Ingot AZ91, size: 620x120x50mm. New 100%;Magie hợp kim, chưa gia công, dạng thỏi Magnesium Alloy Ingot AZ91, kích thước: 620x120x50mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
5055
KG
5
TNE
32500
USD
280721HSZO2107048
2021-07-31
851821 NG TY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA BUMJIN HK ELECTRONICS CO LIMITED HSPAA00574A # & Auxiliary speakers of bar speakers, speaker speakers, have insulated the speaker shell, Samsung brand, size 210.0 * 403.0 * 403.0mm. New 100%;HSPAA00574A#&Loa đơn phụ của loa thanh, loại loa thùng, đã lắp vào vỏ loa, nhãn hiệu SAMSUNG, kích thước 210.0*403.0*403.0mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
70920
KG
190
PCE
7589
USD
111021CICXHPH2110013
2021-10-18
848041 NG TY TNHH HALLA ELECTRONICS VINA HALLACAST CO LTD Mold casting products VW IID Cluster Parallel # 3, steel material (type of injection molding), size 650 * 550 * 410. New 100%;Khuôn đúc sản phẩm VW IID CLUSTER PARALLEL #3, chất liệu bằng thép (loại đúc phun), kích thước 650*550*410. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2608
KG
1
SET
23810
USD
200622CICXHPH2206027-01
2022-06-28
848041 NG TY TNHH HALLA ELECTRONICS VINA HALLACAST CO LTD Cam Mold Cam Trilobe Bracket, steel material (spraying type), size: 350*350*330mm. New 100%;Khuôn đúc sản phẩm Bi CAM TRILOBE BRACKET, chất liệu bằng thép (loại đúc phun), kích thước: 350*350*330mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
803
KG
1
SET
16181
USD
240622TRUCKSZ2206009
2022-06-25
854110 NG TY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA BUMJIN ELECTRONICS CO LTD Mede100001A #& semiconductor diodes, TVS Diode-TVS Chip, used to mount the circuit, 100% new goods;MEDE100001A#&Đi ốt bán dẫn, TVS Diode-TVS Chip, dùng để gắn lên bản mạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
586
KG
30000
PCE
378
USD
KCT1000484
2022-06-30
701711 NG TY TNHH YOUNYI ELECTRONICS VINA AM TELECOM CO LTD AMT43 #& Quartz 18-0619200B/CT2016DB19200C0FLHA/XO/19.2MHz/7PF/2.0x1.6 is an electronic circuit production material. New 100%;AMT43#&Thạch anh 18-0619200B/ CT2016DB19200C0FLHA/ XO/19.2MHZ/7pF/2.0X1.6 là nguyên liệu sản xuất bản mạch điện tử. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
625
KG
36000
PCE
5760
USD
KCT1000484
2022-06-30
701711 NG TY TNHH YOUNYI ELECTRONICS VINA AM TELECOM CO LTD AMT170 #& Quartz 18-06A20HSA/FA-20HS 19.2MHz/XO/19.2MHz/7PF/2.5x2.0 is an electronic circuit production material. New 100%;AMT170#&Thạch anh 18-06A20HSA/FA-20HS 19.2MHZ/XO/19.2MHZ/7pF/2.5X2.0 là nguyên liệu sản xuất bản mạch điện tử. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
625
KG
15000
PCE
1500
USD
112000012326563
2020-11-20
820131 NG TY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU BAC VINH - # & announcement was powder coated steel, used to isolate the burning material, flammable items away from the fire. New 100%.;-#&Bồ cào bằng thép đã sơn tĩnh điện, dùng để cách ly các vật liệu cháy, các đồ dễ cháy khỏi đám cháy. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM DV BAC VINH
CT TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA
450
KG
1
PCE
11
USD