Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0023 # & Paper used to produce individual tape, width 95mm;A0023#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 95mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
40000
MTR
588
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
231021GD2110803
2021-10-27
551321 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 009 # & fabric 65% Polyester 35% cotton - Weight of 160g / m2, YW-903, 150cm size, (10000m * 1.5m = 15000m2);009#&Vải 65% polyester 35% cotton - trọng lượng 160g/m2, YW-903, khổ 150cm, (10000m*1.5m=15000m2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9417
KG
15000
MTK
14200
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
330
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
377
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD CVH # & Wing Making Steamed / New S / S 0.45t * 80, stainless steel, lotus-shaped, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;CVH#&Cánh làm vỉ hấp/New S/S 0.45T*80, bằng thép không gỉ, hình cánh sen, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
2185
KGM
4750
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD DVH # & steamed blister / new s / s 0.45t * 185, stainless steel, circle, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;DVH#&Đế vỉ hấp/New S/S 0.45T*185, bằng thép không gỉ, hình tròn, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
613
KGM
2400
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
191220SEOSE2012036
2020-12-25
540824 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 03NL_05 100% Viscose Fabrics # & printed woven 57/58 ";03NL_05#&Vải 100% Viscose đã in dệt thoi khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
3147
YRD
13532
USD
2020738-49286801
2020-11-02
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
970
YRD
5046
USD
2020112-82695690
2020-11-24
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
154
KG
1681
YRD
9247
USD
061120HTHCM201083209
2020-11-12
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 88NL_04 # & Fabrics 100% silk woven dyed 54 ";88NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2360
YRD
10619
USD
11264303293
2022-06-01
500720 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA EUHA INC 02nl_euh #& 100% silk fabric dyed in size 54 ";02NL_EUH#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
322
KG
3417
YRD
7518
USD
290921STEC213008
2021-10-07
851431 NG TY TNHH YOUNG DIECASTING VINA DAEHAN TECHNICS CO LTD Aluminum furnace, Model: ACE-E800, Serial number: DHP210340 / DHP210341 / DHP210342, Capacity: 120KW, Voltage: 380V, NSX: Daehan Technics. Accessories included: Control cabinets, power cords and soft pipes Protect the power cord. 100%;Lò nung nhôm,model:ACE-E800,số seri: DHP210340/DHP210341/DHP210342,công suất: 120KW,điện áp: 380V,nsx:DAEHAN TECHNICS. Phụ kiện đi kèm: tủ điều khiển,dây nguồn và ống dẫn mềm bảo vệ dây nguồn.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6342
KG
3
SET
40851
USD
191021LAIXICHO2110082
2021-10-27
560210 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 007 # & felt made of coated fibers for pressing 100% polyester -YW-515MC (43 ''), ((2000 + 3000yd) * 0.9144 * 0.0254 * 43 "= 4993.54m2);007#&Phớt làm từ xơ đã được tráng phủ ép lớp 100% polyester -YW-515MC (khổ 43'') , ((2000+3000YD)*0.9144*0.0254*43"= 4993.54M2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2372
KG
4794
MTK
3414
USD
261020EUGL2010176-01
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Non-alloy steel wire, galvanized, used as raw material Production of steel cables and label SWGF-1; JIS G3548; CARBON STEEL WIRE Galvanized HIGH CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm Tested at tk goods 102 012 164 222 / A12-17 / 5.18;Dây thép không hợp kim,được mạ kẽm;dùng làm nguyên liệu SX dây cáp thép,mác SWGF-1;JIS G3548;GALVANIZED HIGH CARBON STEEL WIRE CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm;Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19915
KG
5978
KGM
15118
USD
261020EUGL2010176-02
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 1:10 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 1.10 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19679
KG
19293
KGM
35692
USD
151120EUGL2011125-01
2020-11-21
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 0.93 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14376
KG
14094
KGM
35644
USD
150220AHYD005702-01
2020-02-28
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNG HEUNG IRON AND STEEL CO LTD GSWD#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm-Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 2.65MM;KQGĐ số 1519/TB-KĐ4 ngày 27/12/2018;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Other;铁或非合金钢丝:镀锌或镀锌:含重量0.45%或更多的碳:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12888
KGM
12945
USD
120422DJSCPUS220004783
2022-04-18
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW#& Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Executive at TK 102012164222/A12-17/18/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19995
KG
19603
KGM
53046
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0130 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 5030CM, (PLAID);D0130#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
105300
PCE
1053
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0129 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 73X25CM, (PLAID);D0129#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 73X25CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
306000
PCE
2448
USD
291020AMCO20100045SEL-02
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD TAPES FIXED KIM always waterproof ADFLEX-IV, size 6.7X10CM, new 100%;BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN KHÔNG THẤM NƯỚC ADFLEX-IV, kích thước 6.7X10CM, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
11500
PCE
547
USD
IMXE015708
2022-03-10
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
143
KG
40
KGM
7351
USD
IMXE015507
2022-01-14
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
103
KG
50
KGM
9189
USD
150622TSNCB22004663
2022-06-27
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Ugsw #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLCarbon0.71%; Family VCD No. 0203/TB -KĐ4 of March 7, 2018;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLcarbon0.71%;KQGĐ số 0203/TB-KĐ4 ngày 07/03/2018
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
49950
KG
14901
KGM
21112
USD
210622NSSLBSHCC2201417
2022-06-25
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE UGSW #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Executive at TK 103085541161/E31-02/01/2020;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Đã kiểm hóa tại tk 103085541161/E31-02/01/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39751
KG
19486
KGM
27943
USD
A211201
2021-12-15
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA FOCUSONE CO LTD 01NL_SR # & 40% silk fabric 60% Metallic has printed weaving 44/45 ";01NL_SR#&Vải 40% Silk 60% Metallic đã in dệt thoi khổ 44/45"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
53
KG
1536
MTR
3071
USD
KNLT2011031
2020-11-24
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 14NL_05 # & Fabrics 30% Silk 70% Cotton printed woven 54/55 ";14NL_05#&Vải 30% Silk 70% Cotton đã in dệt thoi khổ 54/55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
264
KG
3607
YRD
15147
USD
110522US2205001
2022-05-23
293190 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22005 Inorganic compound used as a substance improving VTMOEO abrasive-Rubber additives (Tris (2-methoxyethoxy) Vinyl Silane)-New goods: 100% (CAS-NO.: 1067-53-4-4);NKSX22005#&Hợp chất vô cơ dùng làm Chất cải thiện độ mài mòn VTMOEO - Phụ gia trong ngành cao su (Tris(2-methoxyethoxy) vinyl silane) - Hàng mới : 100% (CAS-No.: 1067-53-4)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16868
KG
140
KGM
2576
USD
100122US2201006
2022-01-20
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1982
KG
100
KGM
2275
USD
010921US2108008
2021-09-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8523
KG
120
KGM
1500
USD
090422US2204003
2022-04-21
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodripipionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granular form) 100% used in logo-shoe logo;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4) (dạng hạt)-Phụ gia trong ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3520
KG
100
KGM
2275
USD
310122US2201016
2022-02-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17301
KG
100
KGM
2275
USD
190322US2203008
2022-03-30
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
485
KG
100
KGM
2275
USD
200522US2205006
2022-05-31
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22008#& organic compound used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodropionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granules) Additives in the rubber industry: 100% use logo-shoe logo;NKSX22008#&Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4)(dạng hạt)Phụ gia trong ngành cao su-mới:100% dùng sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18355
KG
100
KGM
2275
USD
270222US2202005
2022-03-08
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17740
KG
100
KGM
2275
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
850133 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD One-way engine, Model: KM-CD, Brand: Jusung, 220kW, 380V, 2020, is a rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", Seri: 20581.;Động cơ 1 chiều, model: KM-CD, hiệu: JUSUNG, 220KW, 380V, 2020, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", seri:20581. hđ bằng điện,300HP, HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
10761
USD
151220SMKCHCM20120035
2020-12-23
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA DONG A BESTECH CO LTD 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, sx equipment used connectors.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sx thiết bị đầu nối.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7657
KG
1285
KGM
10466
USD
132100008545567
2021-01-04
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, using equipment connected sxuat plastic.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sxuat thiết bị đấu nối nhựa.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
210241
KG
2881
KGM
32226
USD
030721SNKO014210600020
2021-07-06
853690 NG TY TNHH HK DONG A VINA DONG A ELECTRONICS CO LTD DA002 # & power cable connector plug type. 100% new goods (41728);DA002#&Đầu nối cáp điện kiểu giắc cắm. Hàng mới 100% TERMINAL (41728)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
16920
KG
65000
PCE
631
USD
220622ULPS22060028
2022-06-28
293420 NG TY TNHH DONG A HWASUNG VINA DONG A HWA SUNG CO LTD Samac-Cz chemicals, containing N-Cyclohexylbenzothiazole-2-Sulfenamide (C13H16N2S2), used for rubber and 100% new products;Hóa chất SAMAC - CZ, có chứa N-CYCLOHEXYLBENZOTHIAZOLE-2-SULFENAMIDE (C13H16N2S2), dùng sản xuất cao su , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BPUSAN
CANG TAN VU - HP
51993
KG
60
KGM
336
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
851421 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD The drying furnace operates by electrical touch, Model: EDH18, NSX: Delta Heater, Seri: 1821, 2021, is the rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", HD LUBS;Lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện, model: EDH18, NSX: DELTA HEATER, seri: 1821, 2021, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
8741
USD
1Z40389Y0490050563
2022-06-30
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
47
KG
400
TAM
2946
USD
1Z40389Y0499680438
2022-06-06
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
55
TAM
414
USD
1Z40389Y6797999392
2022-01-26
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weight over 200g / m2. Used to test the laboratory supports. Trade name: JIS Fabric Cotton Test;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
300
TAM
2606
USD
KMTA1500173
2022-04-16
722020 NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZSH580077S01YP #& stainless steel in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (50mm) (SPL), rolled, flat, not too cool, 0.2mm thick, wide 50mm, TP: C: C: 0.0512%, CR: 18,224%;ZSH580077S01YP#&Thép không gỉ trong sx bản mạch in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (SPL),dạng cuộn,cán phẳng,chưa gc quá mức cán nguội,dày0.2mm,rộng50mm, tp: C: 0.0512%, Cr: 18.224%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
KG
1
MTK
102
USD
KMTA1483952
2021-07-21
722020 NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZS1132090S02YP # & Stainless steel in manufacturing SUS 316L printed circuit 1H 0.15T + CBF300-W4 (50mm) T5 o _P1 Main 5L (SPL), rolls, flat rolling, unmatched excessive cold rolling, 0.15mm thick , 50mm wide;ZS1132090S02YP#&Thép không gỉ trong sản xuất bản mạch in SUS 316L 1H 0.15T+CBF300-W4 (50mm) T5 O _P1 MAIN 5L (SPL), dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dày 0.15mm, rộng 50mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
5
MTK
373
USD
071221WWKOR2112018
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL HAN YOUNG INDUSTRY CO LTD HN-1C # & Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (manufacturing materials Glue shoes), 100% new, CAS # 822-06-0;HN-1C#&Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS # 822-06-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7602
KG
2800
KGM
36400
USD
161021005BX41254
2021-10-25
480449 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Pressed paper, unbleached, quantitative 210 g / m2 used to make the fabric coil. 950mm roll width. Trade name: Core Board YK210 (950mm);Giấy bìa ép, chưa tẩy trắng, định lượng 210 g/m2 dùng để làm lõi cuộn vải. Chiều rộng cuộn 950mm. Tên thương mại: CORE BOARD YK210 (950mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
33816
KG
1789
KGM
959
USD
290322HHPH22030149
2022-04-05
847950 NG TY TNHH YOUNG HO ENG VINA HAN JUNG SYSTEM CO LTD DRS Robot Robot Robot Model Robot DRBC130-BL4G-ST1100-1400-O, used to move goods to the necessary location in the Loader and Unloader machine for screen production, new goods 100%;Robot dịch chuyển DRS ROBOT model DRBC130-BL4G-ST1100-1400-O, dùng để di chuyển hàng hoá đến vị trí cần thiết trong công đoạn máy Loader và Unloader cho sản xuất màn hình,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3047
KG
3
PCE
3747
USD
290322HHPH22030149
2022-04-05
847950 NG TY TNHH YOUNG HO ENG VINA HAN JUNG SYSTEM CO LTD DRS Robot Robot Model Robot DRSC130-PL2B-ST300-L10-O, used to move goods to the necessary location in the Loader and Unloader machine for screen production, new goods 100%;Robot dịch chuyển DRS ROBOT model DRSC130-PL2B-ST300-L10-O, dùng để di chuyển hàng hoá đến vị trí cần thiết trong công đoạn máy Loader và Unloader cho sản xuất màn hình,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3047
KG
6
PCE
5161
USD
1508190059X22181
2021-07-27
283699 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Eraser additives in the textile industry. Packing specifications: 25kg / bag. CTHH: 2NA2CO3.3H2O2. Trade name: Coated Sodium percarbonate;Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. Quy cách đóng gói: 25kg/bao. CTHH: 2Na2CO3.3H2O2. Tên thương mại: COATED SODIUM PERCARBONATE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
29479
KG
250
KGM
275
USD
080222YFSE22020004
2022-02-28
401039 NG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA QINGDAO DONG BO CHAIN CO LTD Spare parts of cleaning machines (dust, powder, grinding) and polish with rotary cages: Rubber conveyor - Track 3, Size (91200 * 4100), 100% new;Phụ tùng của máy làm sạch (bụi, bột, mài) và đánh bóng bằng lồng quay: băng tải bằng cao su - Track 3, kích thước (91200*4100), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14369
KG
2
PCE
1570
USD
061221SKOR21008918
2021-12-15
290944 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in dye-kd-dbg textile industry (Dietylene glycol) CAS: 112-34-5. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-DBG (Dietylen Glycol) Cas: 112-34-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24886
KG
5600
KGM
52024
USD
170422TDSAIN2204105
2022-04-27
293138 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Textile dyeing chemicals: DTPMP2NA (salt of methylphosphonic acid), CAS: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. New 100%;Hóa chất ngành dệt nhuộm: DTPMP2NA (Muối của axit methylphosphonic), Cas: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24384
KG
500
KGM
3220
USD
081221SHGSGN1477375V
2021-12-15
350790 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DANISCO SINGAPORE PTE LTD Chemicals used in textile industry - PrimaFast Gold HSL (other processed enzymes); CAS: 9012-54-8 (Cellulase). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- Primafast GOLD HSL ( Enzym đã chế biến loại khác ); CAS : 9012-54-8 (Cellulase). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3832
KG
3600
KGM
16200
USD
230622LS202206005
2022-06-27
481149 NG TY TNHH DONG SHIN COIL VINA GUANGZHOU YINZHAOFA TRADING CO LTD G03 #& manual paper - The type of roll is not folded, covered with a layer of glue - craft paper, 100% new goods;G03#&Giấy thủ công - dạng cuộn không gấp, có tráng phủ một lớp keo - Craft paper, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
389
KG
5
KGM
92
USD
181220SKOR20009261
2020-12-23
340213 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile - KD SF-100 (organic substances surfactants, nonionic Others) - Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm - KD SF-100 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt, không phân ly loại khác)- Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester ) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
2000
KGM
11176
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in the textile and dyeing industry-3785 (distributed primary silicone)-CAS Number: 71750-79-3 556-67-2. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-DFZ 3785 ( Silicone nguyên sinh dạng phân tán )- Cas Number: 71750-79-3 556-67-2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
200
KGM
2478
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile and dyeing industry-OHX 4061 (other primeval silicon), cas: 7131-67-8 (polydimethylsiloxane hydroxy-dminated). 100% new;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -KD-OHX 4061 ( Silicon dạng nguyên sinh loại khác ), Cas: 70131-67-8 (Polydimethylsiloxane hydroxy-terminated) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
545
KGM
6753
USD
230621COAU7232439580
2021-07-05
291815 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Chemicals used in textile and esters and esters of other citric acids (sodium citrate) -CAS Number: 6132-04-3. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -Muối và este của axit citric loại khác (SODIUM CITRATE) -CAS Number: 6132-04-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
2
TNE
1840
USD
132100014940000
2021-09-03
580710 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 2 # & 14mm * 46mm woven labels, 100% new products _LB-LB09;2#&Nhãn dệt 14mm*46mm, hàng mới 100%_LB-LB09
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI NEXGEN VIET NAM
CONG TY TNHH DONG BANG VINA
4
KG
7699
PCE
115
USD
291020SHAS0A001937
2020-11-06
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ") / 52;52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")/52
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7741
KG
23209
YRD
27851
USD
SHAA0B00064
2020-11-21
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ");52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
8529
KG
25328
YRD
30393
USD
131120SBSH20110187
2020-11-24
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 198 # & Fabric main - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex (K-51/53 ");198#&Vải chính - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex ( K-51/53")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3690
KG
14456
YRD
17347
USD
775653189494
2022-01-05
830110 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 22 # & eyelets, hooks, locks, metal clamps;22#&khoen , móc , khóa , kẹp kim loại
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
9
KG
3663
PCE
429
USD
220320MGSGN203198560
2020-03-27
810419 NG TY TNHH YOUNG WOO YOUNG WOO INTERPACK CORPORATION 22#&Thanh kim loại magie(11.2 x24.3x685)mm;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1012
PCE
3137
USD
220320MGSGN203198560
2020-03-27
810419 NG TY TNHH YOUNG WOO YOUNG WOO INTERPACK CORPORATION 22#&Thanh kim loại magie(11.2 x24.3x605)mm;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4612
PCE
13559
USD
071120YMLUI228350527
2020-11-25
741811 NG TY TNHH YOUNG CHAIN GREAT WORLD INC O-O-850165SSC 850165SSC # & # & water purification equipment by Innox, Item 204AA215, attached to the sink cabinet with chipboard and new 100%;O-850165SSC#&O-850165SSC #& thiết bị lọc nước bằng Innox, Item 204AA215, gắn vào tủ chậu rửa bằng ván dăm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
2400
PCE
6000
USD
101120A66AA04999
2020-11-13
741811 NG TY TNHH YOUNG CHAIN GREAT WORLD INC O-O-850165SSC 850165SSC # & # & water purification equipment by Innox, Item 204AA215, attached to the sink cabinet with chipboard and new 100%;O-850165SSC#&O-850165SSC #& thiết bị lọc nước bằng Innox, Item 204AA215, gắn vào tủ chậu rửa bằng ván dăm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
2400
PCE
6000
USD
240921COAU7234188470
2021-10-04
851629 NG TY TNHH YOUNG CHAIN GREAT WORLD INC PKlosuoi # & fireplace (592 * 530 * 130) mm, fittings attached to board cabinets (electrical operations, 100% new products);PKLOSUOI#&Lò sưởi(592*530*130)mm , phụ kiện gắn vào tủ ván (hoạt động bằng điện, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10092
KG
967
PCE
28043
USD
260821AECXHOC2108034
2021-09-01
853329 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0010 # & MQAAG083960: Resistor (100% new goods) - R chip] WR042000FTL;DY0010#&MQAAG083960:Điện trở ( hàng mới 100%)-R CHIP]WR042000FTL
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
10000
PCE
3
USD
130721AECXHOC2107021
2021-07-19
854110 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0016 # & MPCAA011180: Diodes (100% new products) - TR-Small Signal; 2SA3350U;DY0016#&MPCAA011180:Đi ốt( hàng mới 100%)-TR-SMALL SIGNAL;2SA3350U
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
156000
PCE
4540
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-04
847191 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0032 # & MSAAE000090: Power supply controller.-Tuner; GTTH-7A11;DY0032#&MSAAE000090:Bộ điều khiển bộ nguồn.-TUNER;GTTH-7A11
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
1344
PCE
1449
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-01
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 # & MQHAD016260: Coils for products with 220V voltage (100% new) - SMD Inductor; SPI-100-40-150;DY0007#&MQHAD016260:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-SMD Inductor; SPI-100-40-150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
36000
PCE
5245
USD
112200018423179
2022-06-27
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 #& mrbam026321: Inductance for products with a voltage of 220V (100%new goods)-Linefilter-Comical; SQ2318; BD05551W or MH0;DY0007#&MRBAM026321:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-LINEFILTER-COMMON;SQ2318;BD05551W or MH0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MINGHAO VIET NAM
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA
237
KG
4200
PCE
1076
USD