Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013972526
2021-07-23
851621 NG TY TNHH YOU JIA VI?T NAM FURNITURE GREENTOUCH HOME LIMITED Electronic fireplace, electrical operation, Model: KDI-01-28, Capacity: 1500W, 706 * 200 * 105mm size, 100% new;Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện, model:KDI-01-28, công suất: 1500W, kích thước 706*200*105mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
YOU JIA VIET NAM FURNITURE CO.,LTD
311
KG
81
PCE
1989
USD
260621COAU7232551200
2021-07-06
442199 NG TY TNHH YOU JIA VI?T NAM FURNITURE CAO COUNTY HUISEN WOODEN PRODUCTS CO LTD Y019 # & Positive Positive Wood Table, treated to increase the solid, has been pasted edge and sanding, 25mm thickness x Wide 1220mm x 2440mm long. New 100%;Y019#&Gỗ dương ghép bảng, đã qua xử lý làm tăng độ rắn,đã được dán cạnh và chà nhám,độ dày 25mm x rộng 1220mm x dài 2440mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
69110
KG
51
MTQ
30464
USD
110221YMLUI226060952
2021-02-18
681019 NG TY TNHH YOU JIA VI?T NAM FURNITURE YUNFU JUN MEI STONE CO LTD Y014 # & The artificial stone (GRANITE) has worked to cut the hole formed by product and polished surface, used as the cabinet of the cabinet basin, specification (762 * 560 * 18) mm, New 100%;Y014#&Mặt đá nhân tạo (GRANITE) đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng làm mặt tủ của bộ tủ chậu, quy cách (762*560*18)mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16460
KG
112
PCE
4075
USD
021120OOLU2651252209
2020-11-14
681019 NG TY TNHH YOU JIA VI?T NAM FURNITURE YUNFU JUN MEI STONE CO LTD Y014 # & The artificial stone (GRANITE) has worked to cut the hole formed by product and polished surface, used as the cabinet of the cabinet basin, specification (610 * 483 * 15) mm, New 100%;Y014#&Mặt đá nhân tạo (GRANITE) đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng làm mặt tủ của bộ tủ chậu, quy cách (610*483*15)mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOYAO - CN
CANG CAT LAI (HCM)
17750
KG
539
PCE
5929
USD
2661713530
2021-10-29
380859 NG TY TNHH JIA HSIN MICRO PAK LTD NLB00004AXQ # & moisture-proof pieces;NLB00004AXQ#&Miếng chống ẩm
SINGAPORE
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
6000
PCE
150
USD
112000012172060
2020-11-13
340400 NG TY TNHH JIA HSIN POINT KING LIMITED PCB00081 # & Substance handling 311B1 (Polyurethane AS-420 in primary forms; Methyl ethyl ketone (MEK));PCB00081#&Chất xử lý 311B1 (Polyurethane dạng nguyên sinh AS-420; Methyl Ethyl Keton (MEK))
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GREAT EASTERN
CTY JIAHSIN
1154
KG
75
KGM
200
USD
112000012114340
2020-11-19
340400 NG TY TNHH JIA HSIN POINT KING LIMITED PCB00078 # & Substance handling PL-52 (methyl ethyl ketone (MEK); Ethyl Actate (EAC));PCB00078#&Chất xử lý PL-52 ( Methyl Ethyl Keton (MEK); Ethyl Actate (EAC))
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GREAT EASTERN
CTY JIAHSIN
3382
KG
1230
KGM
3358
USD
112100017884103
2022-01-05
340399 NG TY TNHH JIA HSIN POINT KING LIMITED PCB00078 # & PL-52 Processing (Methyl Ethyl Keton (Mek); ethyl Actate (EAC));PCB00078#&Chất xử lý PL-52 ( Methyl Ethyl Keton (MEK); Ethyl Actate (EAC))
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GREAT EASTERN
KHO CTY TNHH JIAHSIN
6139
KG
2700
KGM
7749
USD
250721SEAXPE21070026
2021-07-30
580219 NG TY TNHH JIA HSIN SOUNDWORLD ENTERPRISE CO LTD ELAF00056Y094EHZ # & artificial feather fabrics 62 "(to serve footwear production in the company);ELAF00056Y094EHZ#&Vải lông nhân tạo 01 mặt 62 " (để phục vụ sản xuất giày dép trong cty)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6451
KG
18
YRD
165
USD
180721KEEHCM21070093
2021-09-20
844240 NG TY TNHH JIA MEI SCEND HANG INTERNATIONAL CO LTD Cleaning The Sponge Roller - Wrap shaft, is the part of HP Indigo label printer;CLEANING THE SPONGE ROLLER - Trục in bọc, là bộ phận của máy in nhãn HP Indigo
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (TAICHUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
512
KG
1
PCE
160
USD
2.50620112000008E+20
2020-06-25
854040 NG TY TNHH NI JIA VI?T NAM PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Bộ đổi nguồn đầu vào 220v-ra 60-48 v):LK xe máy điện không đồng bộ, mới 100% ( Dùng lắp cho xe Venus, Venus S, Jeek, xmen GTS, V5);Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes): Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: Other;数据/图形显示管,单色;热电偶,冷阴极或光阴极阀和管(例如真空或蒸气或气体填充的阀和管,汞弧整流阀和管,阴极射线管,电视摄像管)数据/图形显示管,颜色,荧光屏点距小于0.4毫米:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3500
SET
17500
USD
260522EGLV003201036903
2022-06-01
391220 NG TY TNHH JIA BAO VI?T NAM T N C INDUSTRIAL CO LTD NPL used in the paint industry - Nitrocellulose (Nitrocellulose is not plasticized RS 1/4SEC.C Cellulose Nitrate, Nitrogen Content <12.2%). Code CAS: 9004-70-0, powder form. New 100%;NPL dùng trong ngành sơn - NITROCELLULOSE ( Nitrocellulose chưa hóa dẻo RS 1/4Sec.c Cellulose nitrate, nitrogen content <12.2% ). Mã Cas: 9004-70-0, dạng bột. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
24192
KG
23040
KGM
61978
USD
290522KMTCHKG4722939
2022-06-02
391220 NG TY TNHH JIA BAO VI?T NAM NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD NPL used in the lipstick industry-Nitrocellulose (nitrocellulose flexible chemicals H1/8;NPL dùng trong ngành son - NITROCELLULOSE (Nitrocellulose chua hóa dẻo H1/8"IPA, Cellulose nitrate, nitrogen content <12.2% ). Mã Cas: 9004-70-0 ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22207
KG
3000
KGM
8400
USD
210721EGLV003102202081
2021-07-28
391220 NG TY TNHH JIA BAO VI?T NAM T N C INDUSTRIAL CO LTD NPL used in the paint - NitroCellulose (nitrocellulose (nitrocellulose is notozed Rs 1 / 4sec.c Cellulose Nitrate, Nitrogen Content <12.2%). Code CAS: 9004-70-0. New 100%;NPL dùng trong ngành sơn - NITROCELLULOSE ( Nitrocellulose chưa hóa dẻo RS 1/4Sec.c Cellulose nitrate, nitrogen content <12.2% ). Mã Cas: 9004-70-0. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21760
KG
19200
KGM
43008
USD
30343060
2022-04-19
871494 NG TY TNHH NI JIA VI?T NAM PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD LK electric bicycle is not synchronized, 100%new front brake set (hand brake, front brake oil brake cord,+ rear brake bowl (used for Nijia Swift 180 model);LK xe đạp điện không đồng bộ, mới 100%Bộ phanh trước sau ( tay phanh,dây phanh củ dầu đĩa phanh trước ,+ bát phanh sau ( dùng lắp cho xe model nijia SWIFT 180)
CHINA
VIETNAM
NANNING
DONG DANG (LANG SON)
31800
KG
1350
SET
2700
USD
031120MDGHCM20A117
2020-11-05
420501 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-DT036-1 # & lining leather shoes - Sheepskin insoles, used in the manufacture of shoes. New 100%;JT-DT036-1#&Miếng lót giày bằng da - Sheepskin insoles, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3809
KG
2273
PR
682
USD
112000013475687
2020-12-30
460192 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-DT050 # & Wire decorative border (from synthetics) - Jute / Stripe, using contour soles, used in the manufacture of shoes. New 100%;JT-DT050#&Dây viền trang trí (từ sơi tồng hợp) - Jute/Stripe, dùng viền đế giày, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
436
KG
20
YRD
2
USD
190122030C501099
2022-01-24
481099 NG TY TNHH JIA JUN LEATHER VI?T NAM GUANGZHOU JIAJUN TRADING CO LTD Beer # & paper cover without printing (160cm, 0.6mm thick), used in bags, 100% new products, used in bags, 100% new products;BIA#&Bìa giấy không in ( khổ 160cm, dày 0.6mm), dùng trong sx túi xách, hàng mới 100%, dùng trong sx túi xách, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
18396
KG
332
YRD
516
USD
250122OPLSU22HCM8352
2022-03-16
390110 NG TY TNHH JIA BAO RUI VI?T NAM MORNING STAR HOLDING CO LTD 126 # & Linear LINSITY PET DENSITY Polyethylene LLDPE EFDC-7050 primevial (granular), no brand;126#&Hạt nhựa LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE EFDC-7050 nguyên sinh (dạng hạt), không nhãn hiệu
KUWAIT
VIETNAM
SHUAIBA
CANG CAT LAI (HCM)
606696
KG
594000
KGM
986040
USD
SZ3517LA
2021-07-20
400819 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-DT005-1 # & rubber foam sheet - Sponge Sheet / Foam Rubber Sheet / Foam Latex / EVA Foamcounter, used in shoe production. New 100%;JT-DT005-1#&Tấm xốp cao su - Sponge sheet/Foam rubber sheet/Foam Latex/Eva FoamCounter, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1119
KG
156
YRD
94
USD
220622MDGHCM226082
2022-06-27
521215 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-TT016-1 #& Cotton fabric (from woven fabric)-Cotton Blended Fabric/Cotton Core/Needle Cotton/Cotton Cloth, printed, 56% polyester, 44% cotton, used in shoes production. New 100%;JT-DT016-1#&Vải pha cotton (từ vải dệt thoi) - Cotton blended fabric/Cotton core/Needle cotton/cotton cloth, đã in, 56% polyester, 44% cotton, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3503
KG
50
YRD
15
USD
300522MDGHCM225182-01
2022-06-01
521215 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-TT016-1 #& Cotton-Peal Cotton/Cotton Core/Needle Cotton/Cottonthread, used in shoes production. New 100%;JT-DT016-1#&Vải cotton - Peal cotton/Cotton core/Needle cotton/cottonthread, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3750
KG
200
YRD
260
USD
110320MDGHCM203037
2020-03-19
521215 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-DT016-1#&Vải cotton, khổ 52" - Peal cotton/Cotton core. Hàng mới 100%;Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Printed: Other;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:印花:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
YRD
200
USD
290621YMLUI209409325
2021-07-06
390311 NG TY TNHH JIA BAO VN ELITE GROUP INT L CO LTD Polystyrene -expandable polystyrene e-s plastic beads (750kg). Original forms of expansion. New 100%.;HẠT NHỰA POLYSTYRENE -EXPANDABLE POLYSTYRENE E-S (750KG). Dạng nguyên sinh loại giãn nở. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
128350
KG
77
TNE
112379
USD
160622035CX35976
2022-06-27
721634 NG TY CP CHIEN YOU VI?T NAM MITSUI CO THAILAND LTD Romooc car production materials, H-shaped alloy steel (457*152*52kg/m), 12m long, hot rolled structural steel (H-Beam) Jis G3106 Mark SM490YA;Nguyên liệu sản xuất xe Romooc , thép không hợp kim dạng hình chữ H ( 457*152*52KG/M ) , dài 12m , HOT ROLLED STRUCTURAL STEEL (H-BEAM) JIS G3106 mác SM490YA
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
102960
KG
102960
KGM
111197
USD
180721SITSKSGG216610
2021-07-26
293090 NG TY TNHH TH??NG M?I JIA YAO HI JUMP TRADING CO LTD Antioxidant - Anti-aging - Evernox 10 (Pentaerythritol Tetrakis), CAS Code: 6683-19-8 - 100% new goods;Chế phẩm chống oxy hóa - Chất chống lão hóa - Evernox 10 (Pentaerythritol Tetrakis), mã cas:6683-19-8 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15780
KG
1000
KGM
4710
USD
051221SMRTE21110105
2021-12-15
292610 NG TY TNHH TH??NG M?I JIA YAO HI JUMP TRADING CO LTD Additives of the plastic industry (Acrylonitrile compound) -Foaming Agent Unicell MS197D (CAS Code: 38742-70-0). new 100%;Chất phụ gia của ngành công nghiệp nhựa (hợp chất ACRYLONITRILE)-foaming agent unicell MS197D (cas code: 38742-70-0). hàng mới 100%
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7140
KG
6000
KGM
57240
USD
231020NAM4066147
2020-12-24
440397 NG TY TNHH G? YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC POPLAR round wood (untreated densified) (scientific name: Liriodendron tulipifera). 8-12 feet long, 17-30 inch diameter, not on the list;Gỗ POPLAR tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Liriodendron tulipifera). dài 8-12 feet, đường kính 17-30 inch, không thuộc danh mục
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG CAT LAI (HCM)
124916
KG
95
MTQ
68158
USD
110322NAM5088097
2022-05-25
440391 NG TY TNHH G? YONG SHUN JIA XING YSJX WOOD LIMITED 02#& White Oak Log: Quercus alba, diameter: 33.1-68.6cm, Length: 2.44-3.66m Unexploded to increase solid, goods are not in Cites section .New 100%.;02#&Gỗ Sồi Trắng loại tròn (White Oak log) tên khoa học: Quercus alba, Đường kính:33.1-68.6cm,Chiều dài:2.44-3.66m chưa xử lý làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
74569
KG
54
MTQ
14167
USD
070920ZIMUORF100388801
2020-11-03
440392 NG TY TNHH G? YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC White Oak round wood (untreated densified) (scientific name: Quercus alba), size: 9-10 feet long, 14-22 inch diameter, not on the list Cites.SL:8.91m3, single $ 545 / m3, 100% new.;Gỗ White Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Quercus alba), kích thước: dài 9-10 feet, đường kính 14-22 inch, không thuộc danh mục Cites.SL:8.91m3,đơn giá 545 USD/m3, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
91361
KG
9
MTQ
4856
USD
070920ZIMUORF100388801
2020-11-03
440392 NG TY TNHH G? YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC Red Oak round wood (untreated densified) (scientific name: Quercus rubra). Size: 8-18 feet long, 14-24 inch diameter, not on the list price Cites.SL:46.534m3,đơn 524 USD / m3, 100% new.;Gỗ Red Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Quercus rubra). Kích thước: dài 8-18 feet, đường kính 14-24 inch, không thuộc danh mục Cites.SL:46.534m3,đơn giá 524 USD/m3, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
91361
KG
47
MTQ
24384
USD
290721112100014000000
2021-07-30
844314 NG TY TNHH BAO Bì C?NG NGH? JIA YI GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD 2-color letterpress printer, roll type, Model: YC 250, printing size: 265x315mm, Print speed: 8000pcs / h, CS: 4500W / 380V, Brand: Yicheng. Used removable goods, production in 2017.;Máy in letterpress 2 màu, loại in cuộn , model: YC 250, khổ in:265x315mm, tốc độ in: 8000pcs/h, CS:4500W/380V, nhãn hiệu: Yicheng. Hàng tháo rời đã qua sử dụng, sản xuất năm 2017.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19140
KG
1
PCE
10850
USD
290721112100014000000
2021-07-30
901010 NG TY TNHH BAO Bì C?NG NGH? JIA YI GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic exposure machines The copies are rinse on the label stamp printing. Model: YXD45. Capacity: 4.5KW / 220V. Used goods, produced in 2019.;Máy phơi sáng tự động các phim bản đã tráng lên cuộn giấy in tem nhãn. Model: YXD45. Công suất: 4,5KW/220V. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2019.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19140
KG
1
PCE
1716
USD
311221EGLV003104290387
2022-01-12
843930 NG TY TNHH GI?Y BAO Bì JIA YANG YUELI MACHINERY CO LTD Part of DCSX Corrugated Carton Cover, 380V, with a capacity of 250m / min, Yueli brand: Paper journey adjustment device, 100% new, item number 5 -Danh category No. 01 / HQHY-DMTBMC dated 05/01/2022;Một phần của DCSX bìa carton sóng, 380V, công suất 250M/MIN, hiệu YUELI:Thiết bị điều chỉnh hành trình giấy, mới 100%,Mục số 5 -Danh mục số 01/HQHY-DMTBMC ngày 05/01/2022
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
86970
KG
2
SET
138000
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD