Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
230622CTAHCM22064464
2022-06-25
381220 NG TY TNHH CHING FENG VI?T NAM SAMOA PARADISE GENERAL TRADING CO LTD TAIWAN BRANCH 1041700 #& plasticizer and heat resistance P-530A, form, is a assistant for PVC powder, (A Acrylic Resin 98%), used for plastic manufacturing industry. Code Code: 25852-37-3;1041700#&Chất hóa dẻo và chịu nhiệt P-530A, dạng bôt, là chất trợ gia cho bột PVC, (hỗn hợp Acrylic Resin 98%), dùng cho ngành công nghiệp sản xuất nhựa. mã cas: 25852-37-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20999
KG
500
KGM
2005
USD
031121SZVWD004516
2021-11-26
845959 NG TY TNHH MINH YANG VI?T NAM SUZHOU SHURONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Milling Machine, No Model, No Sign, Type of Hand Control, Fixed Setting, Sync Disassemble Accessories, 2.2KW / 380V / 50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. 100% new;Máy phay, không model, Không hiệu, loại điều khiển tay, đặt cố định, đồng bộ phụ kiện tháo rời, 2.2KW/380V/50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22229
KG
1
SET
4512
USD
011121UFSAHCM21052
2021-11-10
390611 NG TY TNHH DONG YANG VI?T NAM DONGYANG KOREA CO LTD Poly (Methyl methacrylate) primary, flour (Processing Aid PA-932). Goods with inspection No. 471 / TB-KD9 dated 02/04/2019;Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh,dạnh bột (PROCESSING AID PA-932). Hàng có giám định số 471/TB-KD9 ngày 02/04/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
KGM
534
USD
191220S20120054006
2021-01-07
722920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YANG MIN ENTERPRISE VI?T NAM NST WIRE WELDING CO LTD Si-alloy steel wire Mn, with no more than 0.7% carbon, 0.5% manganese from 1.9%, from 0.6% to 2.3 Silicon%, used to manufacture springs in motorcycle, SWOSC-VH 4.0mm, the new 100 %.;Dây thép hợp kim Si-Mn, có Cacbon không quá 0.7%, Mangan từ 0.5% đến 1.9%, Silic từ 0.6% đến 2.3%, dùng để sản xuất lò xo trong xe gắn máy, SWOSC-VH 4.0mm , mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
12990
KG
2724
KGM
1129020
USD
776963669734
2022-06-01
721710 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YANG MIN ENTERPRISE VI?T NAM SINGAPORE SPRING PTE LTD Alloy steel wire used to produce motorcycle springs, carbon content> 0.6%, dk 0.63mm, not coated with plating, 0.2mm diameter, NCC: Singapore Spring Pte Ltd, non -payment sample, new goods 100 %;Dây thép không hợp kim dùng sản xuất lò xo xe máy, hàm lượng carbon >0.6%, đk 0.63mm, chưa tráng phủ mạ, đường kính 0.2mm, NCC: SINGAPORE SPRING PTE LTD, hàng mẫu không thanh toán, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
11
KGM
12
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6 ) (liquid - 15kg / P'KG & 3,75KG / P'KG);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6) (Dạng lỏng - 15KG/P'KG & 3,75KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
79
KGM
2520
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Liquid - 15kg & 6KG / P'KG );NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Dạng lỏng - 15KG&6KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
111
KGM
2016
USD
112100012768060
2021-06-07
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives of all kinds (CL-16) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS: 4151-51-3) (Liquid form - 15kg / ctn & 7kg / ctn);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS:4151-51-3) (Dạng lỏng - 15KG/CTN&7KG/CTN)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
968
KG
37
KGM
706
USD
021221KHCC21113243
2021-12-11
400261 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 603kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 603KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1310
KG
1206
KGM
12170
USD
112100016149253
2021-10-29
590320 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL02 # & Faux Leather Types (made from knitted fabrics have been soaked with polyurethane) 137cm: 1 meter;NL02#&Giả da các loại ( làm từ vải dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với polyurethane)137CM:1 MÉT
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
1640
KG
1
MTK
6
USD
070220TCHOCSE2002025G
2020-02-15
380630 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL31#&Chất trợ (PROCCESSING ADDITIVES ATSIN R-60) (100% Hydrocarbon Polymer - CAS: 64742-16-1) (Dạng rắn - Bao nylon);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
16120
USD
260721TCHOCSE2107061G
2021-07-29
381210 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL33 # & Catalysts Rubber and EVA (Rhenofit 1987 / a) (60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty Acid-CAS : 68308-53-2) (solid-carton) (900 kg / plt);NL33#&Chất xúc tác cao su và EVA (RHENOFIT 1987/A)(60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty acid-CAS: 68308-53-2)(Dạng rắn-Thùng carton)(900 Kg/PLT)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9242
KG
1800
KGM
8370
USD
290621KHCC21063277
2021-07-08
400260 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 602kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 602KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3262
KG
3010
KGM
30367
USD
061221SPOE2112011
2021-12-13
292911 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (Additive ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (liquid form - 20kg / p'gg);NL19#&Phụ gia các loại (ADDITIVE ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lỏng - 20KG/P'KG)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
483
KG
60
KGM
1071
USD
210622SZXS22060409
2022-06-25
961211 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl20 #& ribbon (Ink.thermal Transfer.CP Ink Slit (System Kit-SD1111 1-1/2 "1.125p 1230ft Black Thermal Transfer Ink (8 Rolls) (1EA = 3,000m; 15 EA) (10D001820-S) );NL20#&Ruy băng(INK.THERMAL TRANSFER.CP INK SLIT (SYSTEM KIT-SD1111 1-1/2" 1.125P 1230FT BLACK THERMAL TRANSFER INK (8 ROLLS) (1EA=3.000M; 15 EA) (10D001820-S))
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
45000
MTR
3708
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (BR 1208) (solid-35kg / p'gg) (100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2);NL29#&Cao su tổng hợp(BR 1208)(Dạng rắn-35kg/p'kg)(100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
5040
KGM
11794
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (PR-1205) (Solid-25kg / P'gg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8);NL29#&Cao su tổng hợp(PR-1205)(Dạng rắn-25kg/p'kg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
100
KGM
294
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
MALAYSIA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
109200
TO
3042
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
87000
TO
7482
USD
112100013641433
2021-07-05
400219 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & General RubberR929D (Pieces-Packed in Carton Type 20kg / Barrel) TPHH: Pigment Blue (9 + -2%) CAS: 57455-37-5; Styrene Butadiene Rubber (76.0 + -2.0%) CAS : 9003-55-8; additive (15.0 + -2.0%);NL29#&Cao su tổng hợpR929D(Dạng miếng-đóng trong thùng carton loại 20kg/thùng)TPHH:Pigment Blue(9+-2%)Cas:57455-37-5;Styrene Butadiene Rubber(76.0+-2.0%)CAS:9003-55-8;Additive(15.0+-2.0%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CHENG-FENG VN
KHO CTY GIAY CHING LUH
4025
KG
280
KGM
1145
USD
PZHPH22040746
2022-04-18
853990 NG TY TNHH ?èN FA YANG VI?T NAM FA YANG LIGHTING HK LIMITED Aluminum lamp tail (parts of S14 LED bulbs), brand: Rui Feng, used for S14 bulbs voltage 120V/0.8W, to produce decorative light bulbs. 100% new;Đuôi đèn bằng nhôm (Bộ phận của bóng đèn Led S14), nhãn hiệu: RUI FENG, dùng cho bóng đèn S14 điện áp 120V/0.8W, để sản xuất bóng đèn trang trí. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
13247
KG
427500
PCE
5130
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1004; Main fabric: 57% Wool 28% Cashmere 7% Polyester 3% other 3% Nylon 2% Viscose Rayon (Section 44; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1004; Vải chính : 57% wool 28% cashmere 7% polyester 3% other 3% nylon 2% viscose rayon(mục 44; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
239
MTK
26
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1005; Main fabric: 58% Wool 27% Polyester 7% Acrylic 4% Nylon 2% Silk 1% Viscose Rayon 1% Cotton (Section 45; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1005; Vải chính : 58% wool 27% polyester 7% acrylic 4% nylon 2% silk 1%viscose rayon 1% cotton(mục 45; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
137
MTK
15
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1068; Main fabric: 66% Wool 28% Polyester 6% other Fibers (Section 19; TK 103255912061/E23; April 10, 2020);VC1068; Vải chính: 66% wool 28% polyester 6% other fibers(mục 19; TK 103255912061/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
12868
MTK
1374
USD
132200017226004
2022-05-24
540771 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC40; Main fabric: 68% Poly 28% Viscose Rayon 4% Lycra Spand (Section 6; TK 103255886311/E23; April 10, 2020);VC40; Vải chính: 68% poly 28% viscose rayon 4% lycra spand(mục 6; TK 103255886311/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
7141
MTK
762
USD
280921AECXHAI2109035
2021-10-01
961211 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY018 # & Ribbon used to print labels (100% new products) MHCAA000320;DY018#&Ruy băng dùng in nhãn mác ( hàng mới 100%)MHCAA000320
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4760
KG
9000
MTR
900
USD
100422AECXHAI2204003
2022-04-16
800300 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC Dy019 #& tin welding wire without pine (100%new goods) MFBAB001020;DY019#&Dây hàn bằng thiếc không gắn nhựa thông ( hàng mới 100%)MFBAB001020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
21400
KG
1000
KGM
48500
USD
081221AECXHAI2112002
2021-12-13
853890 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY024 # & metal connector all kinds (100% new) Mrjak026470;DY024#&Đầu kết nối bằng kim loại các loại ( hàng mới 100%)MRJAK026470
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2600
KG
24320
PCE
815
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & Silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004900;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004900
JAPAN
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
1300
PCE
151
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004910;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004910
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
700
PCE
103
USD
112200013837427
2022-01-11
850990 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle complex, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm, 100% new;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9016
KG
9600
PCE
1015
USD
112100013866551
2021-07-13
850990 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-50-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories oral care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm. New 100%. New 100%;20008094-50-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7719
KG
13000
PCE
2295
USD
112200013837427
2022-01-11
850990 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-74 # & nozzle combination tooth brush (plastic, gray) (accessories for dental care equipment), size: African 13.5mm * 108mm, 100% new goods;20009525-74#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xám) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9016
KG
20000
PCE
4358
USD
112100015502950
2021-10-01
848181 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20016196 # & plastic input valve (waterpik tooth washer components), size: 1.8 * 0.8 * 0.8cm, 100% new goods;20016196#&Van đầu vào bằng nhựa (linh kiện máy rửa răng WATERPIK), kích thước: 1.8*0.8*0.8cm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
51000
PCE
719
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008103-2-V # & plastic nozzle combination (accessories for dental care equipment), rubber tip, non-10.9mm * 106.4mm;20008103-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), đầu nhọn cao su, kích thước phi 10.9mm*106.4mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
30000
PCE
2031
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-2-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories for dental care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm;20008094-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
4000
PCE
692
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 # & Combination nozzle tooth brush (plastic) (oral care device accessories), Size: Africa 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
10000
PCE
2073
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle combination, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
3600
PCE
371
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 # & Combination nozzle tooth brush (plastic, blue) (Oral care device accessories), Size: African 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
5000
PCE
1037
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 #& combination of a toothbrush fountain (plastic, blue) (accessories for dental care equipment), size: non-13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
2000
PCE
420
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-2 #& A plastic toothbrush combination with no regulation (part of dental sanitary equipment), size: Phi 13.5*108.8mm. New 100%;20009525-2#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng bằng nhựa không có bộ phận điều chỉnh (bộ phận của thiết bị vệ sinh chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
5544
PCE
1135
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 #& combination of a toothbrush fountain (plastic) (oral care equipment), size: Phi 13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
7392
PCE
1549
USD
101221CMZ0629639
2021-12-16
845959 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM SHENZHEN MIRRORDICK PRECISION MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD YFF515-516 # & milling machine, M4 model, JR-CNC brand, capacity 2.2kw, 380V voltage, year SX 2021. New 100%;YFF515-516#&Máy phay, model M4, hiệu JR-CNC,công suất 2.2kW, điện áp 380V, năm sx 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
11930
KG
2
SET
10400
USD
101221CMZ0629639
2021-12-16
846012 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM SHENZHEN MIRRORDICK PRECISION MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD YFF0000517 # & Flat Grinding Machine, Model 618, JR-CNC Brand, 1.5kw capacity, 380V voltage, year SX 2021. New 100%;YFF0000517#&Máy mài phẳng, model 618, hiệu JR-CNC, công suất 1.5kW, điện áp 380V, năm sx 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
11930
KG
1
SET
6800
USD
112100013556813
2021-07-02
391721 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20018731 # & black PE tube, outer diameter 160 + -004mm, diameter in 100 + -004 mm, 45inch length, oral hygiene components, 100% new goods;20018731#&Ống PE đen, đường kính ngoài 160+-004mm, đường kính trong 100+-004 mm, chiều dài 45inch, linh kiện máy vệ sinh răng miệng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8802
KG
11500
PCE
782
USD