Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021JLX-TCS00-2110046B
2021-11-11
540120 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88600802650200200 # & sewing only 8 265, main component polyester, KT: 2000m / roll. New 100%;88600802650200#&Chỉ may số 8 265, thành phần chính Polyester, KT:2000m/cuộn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
807
KG
5
ROL
16
USD
112200017708583
2022-06-02
560290 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88423149811600 #& yellow felt fabric (AWX), non -woven fabric, 3mm thick pink foam stickers, weight 0.6kg/m2.;88423149811600#&Vải nỉ màu vàng (AWX), loại vải không dệt, dán mút dày 3mm màu hồng, trọng lượng 0.6kg/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
254
MTR
2986
USD
110522JLX-TCS00-2205025F
2022-05-19
560900 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 12345-55401-00-00 Parachute fabric wire L50, KT: 12x50 (mm), used in the automotive industry sewing industry. New 100%;12345-55401-00-00#&Dây vải dù L50, kt:12x50(mm),dùng trong ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
650
KG
500
PCE
29
USD
021021JLX-TCS00-2110010E
2021-10-28
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-M # & black daisies, polypropylene main ingredients. KT: 0.03x0.025 (m). 100% new goods;000000-912-0004-M#&Cúc màu đen, thành phần chính Polypropylene. Kt: 0.03x0.025(m).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
3169
KG
12000
PCE
2696
USD
021021JLX-TCS00-2110010G
2021-10-28
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & chrysanthemum white main component polypropylene, KT: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
501
KG
5000
PCE
150
USD
50221100110043600
2021-02-19
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & Chrysanthemum white stamping main components Polypropylene, kt: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
1542
KG
5000
PCE
150
USD
112200017708583
2022-06-02
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-0 #& white button, polypropylene main ingredients. New 100%;000000-912-0004-0#&Cúc màu trắng, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
2620
PCE
574
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x #& ribbon X with cotton knitting fabric, used for automotive industrial sewing industry. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
49
ROL
183
USD
291021JLX-TCS00-2110046D
2021-11-11
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x # & ribbon X with cotton knitted fabric, used for automotive industrial garment industry, KT: 350m / roll. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô,KT:350m/cuộn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
585
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-030g #& ribbon with cotton knitting fabric, wide size not more than 30cm, used for automotive industrial sewing industry, 100% new goods;8863-00-0005-030G#&Ruy băng bằng vải dệt kim chất liệu cotton, khổ rộng không quá 30cm, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
58
ROL
218
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-030F #& knitted ribbon, cotton material, used in the automotive industry sewing industry. New 100%;8863-00-0005-030F#&Ruy băng bằng vải dệt kim, chất liệu cotton, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
93
ROL
355
USD
221220100010483000
2021-01-04
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 X X # & Ribbons with knitted fabrics of cotton, the garment industry for the automotive industry. kt: 0.004x350 (m) . 100% new.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. kt: 0.004x350(m).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
3156
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 #& ribbon with cotton knitting fabric, wide size not more than 30cm, used for automotive industrial sewing industry, 100% new goods;8863-00-0005-0300#&Ruy băng bằng vải dệt kim chất liệu cotton, khổ rộng không quá 30cm, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
258
ROL
940
USD
060121SITNGHP20237402
2021-01-18
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 X X # & Ribbons with knitted fabrics of cotton, the garment industry for the automotive industry. kt: 350m / new Roll.New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. kt:350m/ cuộn.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
2356
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
392049 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 0000009862241 #& black plastic splint L240 main component Polypropylene, KT: (240x22) mm.;00000098622401#&Nẹp nhựa đen L240 thành phần chính Polypropylene, kt: (240x22)mm.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
6595
PCE
468
USD
241220CKCOPUS0084220
2021-01-04
151550 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION SESAME OIL / Ottogi SESAME OIL (500mlx12) / carton, NSX: 10/30/2020, HSD: 10.29.2022. Brand Ottogi. New 100%.;DẦU MÈ/OTTOGI SESAME OIL (500mlx12)/carton, NSX:30/10/2020, HSD:29/10/2022. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
20
UNK
1294
USD
301220CKCOPUS0084574
2021-01-08
210410 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION BEEF SOUP CAY / Ottogi Delicious yukgaejang (SPICY BEEF SOUP) (38gx12) / carton, NSX: 06/21/2020, HSD: 04.20.2022. Brand Ottogi. New 100%;SÚP THỊT BÒ CAY/OTTOGI DELICIOUS YUKGAEJANG (SPICY BEEF SOUP) (38gx12)/carton, NSX:21/06/2020, HSD:20/04/2022. Nhãn hiệu OTTOGI. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18832
KG
20
UNK
298
USD
120522SITGTXSG382553
2022-05-24
200210 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM THAI SUN ENTERPRISE INNER MONGOLIA CO LTD Food ingredients: Tomatoes cut pomegranate seeds closed in air containers and have been processed/2021 crop DiCed Tomatoes. Goods close 80rum = total number of kilograms (packing list attached), NSX: 01.09.2021; HSD: 31.08.2023.With 100%;Nguyên liệu thực phẩm:Cà chua cắt hạt lựu đóng trong thùng kín khí vàđã qua chế biến/2021 CROP DICED TOMATOES. Hàng đóng 80rum=tổng số kg(packing list đính kèm),NSX:01.09.2021;HSD: 31.08.2023.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17708
KG
16668
KGM
13751
USD
021221LLLHPG21B25708HPG
2021-12-13
400300 NG TY TNHH WIHA VIET NAM AUDIA SUNSTAR ELASTOMER CO LIMITED NL040 # & Thermoplastic Elastomer Rubber Beads 261-65V90 to make the hand pliers (25 kg / 1 bag). New 100%;NL040#&Hạt nhựa cao su Thermoplastic elastomer 261-65V90 để làm tay kìm (25 KG/1 bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
2548
KG
1600
KGM
7200
USD
110721EULC2107207
2021-07-19
902410 NG TY TNHH CONET VIET NAM CRID INC Hardness testing tools of metal products, spare parts of CNC lathes, 100% new products, Model No: SV P210603-1 012;dụng cụ thử độ cứng của sản phẩm bằng kim loại, phụ tùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%, model no: SV P210603-1 012
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5
KG
1
PCE
315
USD
130921HLCUEUR2108DKJN0
2021-10-18
190230 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM SELVA GIDA SANAYI A S Nui wheat germ / Wheat Germ Pasta 350g / pack, (350gx12) / carton. 1unk = 1ct. NSX: August 14, 2021, HSD: February 13, 2023. New 100%;Nui mầm lúa mì/ Wheat Germ Pasta 350G/gói, (350Gx12)/thùng. 1UNK=1CT. NSX:14/08/2021, HSD:13/02/2023. Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
20672
KG
1617
KGM
1887
USD
270322CKCOPUS0117606
2022-04-16
190230 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Black sauce/ Jin Jjajang Ramen 135g (135GX30) .NSX: 2022-03-17, HSD: 2022-11-16. Ottogi brand. New 100%;MÌ XỐT TƯƠNG ĐEN/ JIN JJAJANG RAMEN 135G (135Gx30).NSX:2022-03-17, HSD:2022-11-16. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24590
KG
863
UNK
16768
USD
270322CKCOPUS0117606
2022-04-16
210330 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Wasabi/ Wasabi Powder 300g (300gx12)/ barrel. NSX: 2022-01-25; HSD: 2024-01-24. Ottogi brand. 1unk = 1CT. New 100%;BỘT WASABI/ WASABI POWDER 300G (300Gx12)/thùng. NSX:2022-01-25; HSD:2024-01-24. Nhãn hiệu Ottogi. 1UNK=1CT. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24590
KG
20
UNK
563
USD
170921SMFCL21090291
2021-10-01
845910 NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
13020
KG
2
SET
72940
USD
011121QDVIP2105960
2021-11-10
845910 NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
10320
KG
5
SET
182350
USD
261021QDVIP2105961
2021-11-15
845910 NG TY TNHH WIHA VIET NAM TRIO INDUSTRY TRADING LIMITED CNC CXK-32BX Milling Machine A Rotary Axis, 3-phase 380V / 50Hz, 2000 rpm, KT 1650x1400x1700. New 100%;Máy phay CNC Model CXK-32BX một trục quay, dùng điện 3 pha 380V/50Hz, tốc độ vòng quay 2000 vòng/phút, kt 1650x1400x1700. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
6020
KG
3
SET
109410
USD
071120B0001ES20100182-01
2020-12-02
030822 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Sea urchins frozen meat, FROZEN PURPLE Urchin SEA HALF SHELL (Heliocidaris Crassispina), New 100%;Thịt Nhím biển đông lạnh, FROZEN PURPLE SEA URCHIN HALF SHELL (Heliocidaris Crassispina) , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
9388
KG
25
KGM
492187
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030822 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Frozen Sea Meat, Frozen Northern Sea Urchin (Gonad), Close 3.6 kg / barrel, 100% new goods;Thịt nhum biển đông lạnh, FROZEN NORTHERN SEA URCHIN (Gonad), đóng thùng 3.6 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
18
KGM
4684
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030822 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Northern Sea Urchin (Gutted Unshelled), with a barrel of 2 kg / barrel, 100% new goods;Nhum biển nguyên vỏ đông lạnh, FROZEN NORTHERN SEA URCHIN (GUTTED UNSHELLED), đóng thùng 2 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
16
KGM
1281
USD
271021TCLSH2110179
2021-11-01
290721 NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2090
KG
2000
KGM
24800
USD
280621TCLSH2106100
2021-07-02
290721 NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
500
KGM
6250
USD
120322TAIHAI2203001
2022-03-24
845630 NG TY TNHH WIHA VIET NAM BIGLIS INDUSTRIAL CO LTD Electrochemical printers used to print components on metal surfaces, Model: W-100, 100W / 240V / 50Hz capacity. New 100%;Máy in điện hóa dùng để in điện hóa chữ lên bề mặt kim loại, Model: W-100, công suất 100W/240V/50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1596
KG
1
PCE
2000
USD
071120B0001ES20100182-01
2020-12-02
030890 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Sea pineapple frozen meat, FROZEN MEAT squirt SEA (Sea Pineapple Frozen Meat), packing 10 kg / barrel, New 100%;Thịt dứa biển đông lạnh, FROZEN SEA SQUIRT MEAT (Frozen Sea Pineapple Meat), đóng gói 10 Kg/thùng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
9388
KG
710
KGM
1127490
USD
041221JP00912499
2021-12-30
030890 NG TY TNHH YAMANAKA VIET NAM YAMANAKA INC Pineapple frozen sea, Frozen Sea Squirt Meat, packing 10 kg / barrel, 100% new goods, FOC goods;Dứa biển đông lạnh, FROZEN SEA SQUIRT MEAT, đóng gói 10 Kg/thùng, hàng mới 100%, Hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
1907
KG
660
KGM
8781
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED The belt continuously has a trapezoidal cross section (V-v) without void, with vulcanic rubber (belt cuuroa) Code: AWRSZ5114-C320 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: AWRSZ5114-C320+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
300
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED The belt continuously has a trapezoidal cross (V-shaped), with vulcanic rubber (CUROA) Code: ARRCY5002-RECMF-6390 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6390+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
30
PCE
51
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED Continuous belt has a trapezoidal cross section (V-V) without vulnerabilities, with vulcanic rubber (cord cuuroa) Code: Arrcy5002-RecMF-6540 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6540+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
47
USD
010122SINCB21034111
2022-01-06
401032 NG TY TNHH DAISIN VIET NAM MITSUBOSHI OVERSEAS HEADQUARTERS PRIVATE LIMITED Continuous belt has a trapezoidal cross section (V-V) without vulnerabilities, vulcanized rubber (cord cuuroa) Code: Arrcy5002-RecMF-6580 + N. New 100%;Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: ARRCY5002-RECMF-6580+N. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12098
KG
20
PCE
50
USD
061120CKCOPUS0080560-01
2020-11-25
151591 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Perilla oil / Ottogi Perilla OIL (320mlx12) / carton, NSX: 17/09/2020, HSD: 09.16.2021. Brand Ottogi. New 100%;DẦU TÍA TÔ/OTTOGI PERILLA OIL (320mlx12)/carton, NSX:17/09/2020, HSD:16/09/2021. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23095
KG
15
UNK
639
USD
170222GLXL22011004
2022-03-10
071239 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM TIANJIN TEDA IMPORT AND EXPORT CO LTD Raw materials for producing vegetable packages for instant noodles: Dried Mushroom / Dried Mushroom Flake, 10 KGS / barrel. NSX: 08/02/2022, HSD: 07/08/2023. New 100%;Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Nấm hương khô/DRIED MUSHROOM FLAKE, 10 kgs/thùng. NSX:08/02/2022, HSD: 07/08/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
12635
USD
280621CKCOPUS0098026-01
2021-07-28
121221 NG TY TNHH OTTOGI VIET NAM OTTOGI CORPORATION Seaweed / seaweed 100g (100gx20) / carton. NSX: 2021-06-16, HSD: 2022-12-15. 1unk = 1ct. Ottogi brand. New 100%.;RONG BIỂN / SEAWEED 100G (100Gx20)/thùng. NSX: 2021-06-16 , HSD:2022-12-15. 1UNK=1CT. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22547
KG
100
UNK
3290
USD
112000012140491
2020-11-25
721115 NG TY TNHH ASABA VIET NAM MANUFACTURING CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM NPL55 # & Hot Rolled Steel / Hot Rolled Steel Sheet / VH13255 SS400-HR 6 x 140 x 1219 (mm). New 100%;NPL55#&Thép tấm cán nóng / Hot Rolled Steel Sheet / VH13255 SS400-HR 6 x 140 x 1219 (mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY CP KIM LOAI CSGT VN
CTY TNHH ASABA VN MANUFACTURING
5165
KG
5115
KGM
3657
USD
112000013352187
2020-12-25
284330 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG KAUCN2 # & Salt Potassium cyanide gold, Kau (CN) 2 - Au> = 68.3%, used in electroplating industry. New 100%;KAUCN2#&Muối Kali Vàng Cyanua, KAu(CN)2 - Au>=68.3%, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT MEKONG
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
1
KG
1000
GRM
43345
USD
112100016887596
2022-01-13
846024 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH KOYO GIKEN CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM 19mm-01 # & Metal Grinding Tools, Number Control, Brand: Utsunomiya-Seisakusho Co., Ltd, Model: TGR-016, Serial No: 7302, SX: 11.2018, Used;19MM-01#&Máy công cụ dùng để mài kim loại, điều khiển số, nhãn hiệu: UTSUNOMIYA-SEISAKUSHO Co.,LTD, model: TGR-016, serial no:7302, sx:11.2018, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
2000
KG
1
SET
132505
USD
290322CULVSHK2209835
2022-04-05
732490 NG TY TNHH YEN GLOBAL VIET NAM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Bathroom accessories: Stainless steel toilet paper lot, no effect, model: B888, Size: 120*120mm. New 100%;Phụ kiện phòng tắm: Lô giấy vệ sinh bằng thép không gỉ, không hiệu, model: B888, kích thước: 120*120mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CTY TAN CANG 128
14782
KG
500
PCE
1000
USD
112200018449860
2022-06-28
741301 NG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VANG ANH Braided copper wire 1804-100F, flat, unprocessed (width: 2.5mm, long: 30m, 0.14 kgm/pce) - 100% new;Bện dây đồng 1804-100F, đạng dẹt, chưa được cách điện (Rộng: 2.5mm, Dài: 30m, 0.14 kgm/pce) - Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY VANG ANH
CTY KEY TRONIC VIET NAM
78
KG
1
PCE
35
USD
6773270265
2022-06-01
690919 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV PROBE INC Cer-000022-01 #& ceramic sheet_photoveel II, 150 x 150 x 1.53mm THK;CER-000022-01#&Tấm gốm_PHOTOVEEL II,150 X 150 X 1.53mm THK
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
30
PCE
16145
USD
061221001BAV5098
2021-12-10
291740 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Isophthalic acid (Isophthalic acid) - Polyester plastic material. (PTPL Number: 1769 / PTPLHCM-NV);ISOPHTHALIC ACID (Axit Isophthalic) - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester. (PTPL số: 1769/PTPLHCM-NV)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
16190
KG
4000
KGM
6000
USD
112100015503735
2021-10-08
850441 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA . # & Power set S8FS-C01524J (used to change the power source from one way), 100% new goods # & cn;.#&Bộ nguồn S8FS-C01524J (Dùng để thay đổi nguồn điện từ xoay chiều về một chiều), hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VN
43
KG
2
PCE
22
USD
112100015503735
2021-10-08
850441 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA . # & Power set S8FS-C03524J (used to change the power source from one way), new 100% # & cn;.#&Bộ nguồn S8FS-C03524J (Dùng để thay đổi nguồn điện từ xoay chiều về một chiều), hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VN
43
KG
1
PCE
12
USD
112100015503735
2021-10-08
850441 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA . # & Power set S8FS-C03524J (used to change the power source from one way), new 100% # & cn;.#&Bộ nguồn S8FS-C03524J (Dùng để thay đổi nguồn điện từ xoay chiều về một chiều), hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VN
43
KG
1
PCE
12
USD
1040171399
2021-07-21
903010 NG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM KEY TRONIC CORPORATION Equipment for measuring or detecting ion radiation, AA battery operation, Model: Monitor 1000EC, SX: S.E. International Inc, RadioMeter, 100% new goods;Thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion, hoạt động bằng pin AA, model: Monitor 1000EC, nhà sx: S.E. International Inc, radiometer, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HA NOI
477
KG
1
PCE
695
USD
112100015503257
2021-10-05
848181 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH GM CLEAN TECH VINA . # & Electromagnetic valve connecting lace solenoid valve RPV-1607DYF. 100% new goods # & vn;.#&Van điện từ nối ren Solenoid valve RPV-1607DYF. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GM CLEAN TECH VINA
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
17
KG
1
PCE
308
USD
AH-2100012
2021-02-22
721891 NG TY TNHH TDK MACHINING VIET NAM TDK MACHINING Stainless steel, rectangular lumps used to produce door hinges, 0.5 * 1.5 * specifications 36 inches, manufacturer: TDK Machining, new 100%;Thép không rỉ, dạng cục hình chữ nhật dùng để sản xuất bản lề cửa, quy cách 0.5*1.5*36 inch,nhà sản xuất:TDK Machining, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
341
KG
47
KGM
344
USD
KON2101061
2021-01-15
710812 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM MK ELECTRON CO LTD GOLD # & Gold Wire Coils AU 1.0MIL (dispatch number: 133 / SB-QLNH; Enter gold wire used to manufacture electronic components), Publisher: MK Electron;GOLD#&Dây Vàng Dạng Cuộn AU 1.0MIL (số công văn:133/NHNN-QLNH; Nhập dây vàng dùng để sản xuất linh kiện điện tử), nsx: MK Electron
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
16
KG
180000
FOT
30143
USD
7879975191
2021-10-04
853930 NG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM KEY TRONIC CORPORATION T01090 # & Filament Lamp for Lamp Controller, Audio, Capacity Under 200W, 14V Voltage;T01090#&Bóng đèn dây tóc dùng cho bộ điều khiển đèn, âm thanh, công suất dưới 200W, điện áp 14V
CHINA
VIETNAM
EL PASO - TX
HO CHI MINH
198
KG
1000
PCE
430
USD
1406087314
2021-10-29
780600 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV TCL KK EXP-000736-01 # & Lead Sparkle Paste Oz, 500 grams, 21-10.5;EXP-000736-01#&Chì hàn SPARKLE PASTE OZ,500 GRAM,21-10.5
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
103
USD
112000005834170
2020-02-17
611691 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM Găng tay chịu nhiệt 500 độ, bằng vải chịu nhiệt tráng bạc, kích thước : 28cm. Hàng mới 100%#&CN;Gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted: Other: Of wool or fine animal hair;针织或钩编的手套,连指手套和手套:其他:羊毛或动物细毛
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIETNAM
0
KG
5
PR
41
USD
501882116107
2021-11-17
853641 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV PROBE INC RLY-000215-01 # & LE_RLY, T / H, Telecom, 5V, SPDT, 2A, 5Pin;RLY-000215-01#&Rờ le_RLY,T/H,TELECOM,5V,SPDT,2A,5PIN
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JOSE - CA
HO CHI MINH
1
KG
10
PCE
53
USD
112200017314092
2022-05-19
852352 NG TY TNHH MAXPORT LIMITED VIET NAM MAXPORT LIMITED STIK003#& printed paper labels with RFID chip (smart card) does not contain civil codes (51x44.45 mm);STIK003#&Nhãn giấy đã in có chip RFID (thẻ thông minh) không chứa mật mã dân sự (51X44.45 MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NHAN MAC & BAO BI MAXIM VN
CTY TNHH MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
79
KG
25980
PCE
1520
USD
110322CKCOPUS0116399
2022-03-18
292610 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM TAECHANG INTERNATIONAL CO LTD Acrylonitrile (An) - liquid form, CAS NO: 107-13-1 (99.5%); Acacia production materials. (PTPL Number: 422 / PTPLMN-NV);ACRYLONITRILE (AN) - dạng lỏng, Cas no: 107-13-1 (99.5%); Nguyên liệu sản xuất keo. (PTPL số: 422/PTPLMN-NV)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7120
KG
6
TNE
40320
USD
EVER2021024
2021-10-28
871491 NG TY TNHH EVERGRAND BICYCLE VIET NAM EVERGRAND BICYCLE CAMBODIA CO LTD HA-1 # & in front of iron-type bicycles, covered -5700158684, used for normal bikes, 100% new goods;HA-1#&Càng trước xe đạp loại bằng sắt, đã sơn phủ -5700158684, dùng cho xe đạp thường, hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
6035
KG
310
PCE
2790
USD
112100014073122
2021-07-22
760611 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH E I VIET HAN . # & Table names to attach to aluminum products and the size (1x7x20) mm, 1 set includes 2 nameplate. New 100%. #& VN;.#&Bảng tên bằng nhôm dùng để đính lên sản phẩm, kích thước (1x7x20)mm,1 bộ gồm 2 bảng tên. Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH E & I VIET HAN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
2860
KG
1
SET
52
USD
240821001BAL8206
2021-08-27
290541 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Trimethylol propane - Polyester plastic production material (PTPL: 11459 / TB-TCHQ);TRIMETHYLOL PROPANE - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester (PTPL số: 11459/TB-TCHQ)
GERMANY
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13532
KG
1500
KGM
5865
USD
240821001BAL8206
2021-08-27
290541 NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Trimethylol propane - Polyester plastic production materials. (PTPL Number: 11459 / TB-TCHQ);TRIMETHYLOL PROPANE - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester. (PTPL số:11459/TB-TCHQ)
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13532
KG
1500
KGM
5865
USD
290821KONTKR2108041
2021-09-06
845690 NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM ITM SEMICONDUCTOR CO LTD Machine # & Plasma raw materials hygiene before putting into production, Model: VSP-88H, 220V voltage, 3 phase, 50 / 60Hz, S / N: VSPB210508, SX: Vision semicon, year SX : 2021, 100% new goods;Machine#&Máy vệ sinh nguyên vật liệu bằng tia plasma trước khi đưa vào sản xuất, Model: VSP-88H, điện áp 220V, 3 pha, 50/60Hz, S/N: VSPB210508, nhà sx: Vision Semicon, năm sx:2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4060
KG
1
SET
87196
USD
776102963259
2022-02-26
854330 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV PROBE SIP CO LTD EQP-000394-01 # & metal plating pen_plating pen, gold 24k, 10ml, 6v-8v;EQP-000394-01#&Bút mạ kim loại_PLATING PEN,GOLD 24K,10ML,6V-8V
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
218
USD
1295164076
2020-11-04
680230 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV PROBE INC 771-011058-01 # & pads fixture, DRY FILM BONDING, GRANITE;771-011058-01#&Tấm lót FIXTURE,DRY FILM BONDING,GRANITE
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JOSE - CA
HO CHI MINH
27
KG
2
PCE
2537
USD
1Z8762136657206711
2022-06-27
901190 NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM INTEGRATED TECHNOLOGY CORPORATION PB6800 microscope extension 2 #& lenses (spare parts of microscopes) _PB6800 microscope extension 2 new 100% new;PB6800 Microscope extension 2#&Ống kính (phụ tùng của kính hiển vi)_PB6800 Microscope extension 2_hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TEMPE,AZ
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
100
USD
260921TAHAP2109216
2021-10-06
846611 NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM HIBI KIKAI CO LTD Tool clamps of mechanical processing combination, steel material, ER16 symbol 6, 100% new goods;Đầu kẹp dụng cụ của tổ hợp gia công cơ, chất liệu thép, ký hiệu ER16 phi 6, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
156
KG
70
PCE
616
USD