Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020222WSZY-NG-HPH7508
2022-02-25
851190 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR ELECTRONICS VI?T NAM YAMAHA MOTOR ELECTRONICS CO LTD Pulse coil coils, used in yamaha / 3d8-85595- ignition systems - Components assemble electric motorbike yamaha, 100% new products. Re-entry line No. 1 Leather to Account: 304423248640 dated 22/12/2021;Cụm cuộn tạo xung, dùng trong hệ thống đánh lửa xe máy Yamaha /3D8-85595-10- Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, hàng mới 100%. Tái nhập mục hàng số 1 thuộc TK: 304423248640 ngày 22/12/2021
VIETNAM
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
769
KG
14400
PCE
15739
USD
112200015520152
2022-03-18
851190 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR ELECTRONICS VI?T NAM FUJIPLA ENGINEERING VIETNAM CO LTD Plastic frame used in assembling motor boots of electric motorbike yamaha / 5vv-h185x-00-00-80. New 100%;Khung nhựa dùng trong lắp ráp mô tơ khởi động của bộ phận điện xe máy Yamaha/5VV-H185X-00-00-80. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
FUJIPLA ENGINEERING
CT TNHH YAMAHA MOTOR ELECTRONICS VN
490
KG
200
PCE
11
USD
112100016224317
2021-11-02
851190 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR ELECTRONICS VI?T NAM FUJIPLA ENGINEERING VIETNAM CO LTD Plastic bottled frames fitted for stator for electric motorbike parts Yamaha / 54P-85536-10-00-80. New 100%;Khung dây dưới bằng nhựa lắp cho Stator dùng cho bộ phận điện xe máy Yamaha/54P-85536-10-00-80. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
FUJIPLA ENGINEERING
CT TNHH YAMAHA MOTOR ELECTRONICS VN
322
KG
200
PCE
24
USD
112100016222291
2021-11-03
851190 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR ELECTRONICS VI?T NAM FUJIPLA ENGINEERING VIETNAM CO LTD Frame wire on plastic, fitted for stator, used for electric motorbike yamaha / 5LW-H5526-00-00-80. New 100%;Khung dây trên bằng nhựa, lắp cho Stator, dùng cho bộ phận điện xe máy Yamaha/ 5LW-H5526-00-00-80. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
FUJIPLA ENGINEERING
CT TNHH YAMAHA MOTOR ELECTRONICS VN
342
KG
2000
PCE
1300
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles (SPs: 94111-17807); Brand: IRC; Number type: 110 / 70-17m / c 54s; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy (Ký hiệu sp: 94111-17807); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 110/70-17M/C 54S; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
1
PCE
21
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles. (SP: 94111-13803); Brand: IRC; Number type: 110 / 70-13 m / c 48p; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94111-13803); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 110/70-13 M/C 48P; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
10
PCE
155
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles. (SP: 94113-17812); Brand: IRC; Number Type: 130 / 70-17mc 62s; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94113-17812); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 130/70-17MC 62S; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
2
PCE
57
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles. (SP: 94114-17802); Brand: IRC; Number Type: 140/70-17MC 66s; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94114-17802); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 140/70-17MC 66S; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
40
PCE
1351
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles (product symbols: 94110-17823); Brand: IRC; Number type: 100 / 80-17 m / c 52p; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy (ký hiệu sản phẩm: 94110-17823); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 100/80-17 M/C 52P; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
23
PCE
421
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles. (SP: 94114-17808); Brand: Michelin; Number Type: 140/70-17MC 66H; NSX: Michelin Siam Co., Ltd / Used for yamaha / 100% new products;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94114-17808); Nhãn hiệu: MICHELIN; Số loại: 140/70-17MC 66H; NSX: Michelin Siam Co.,Ltd/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
10
PCE
294
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles. (SP: 94109-17808); Brand: IRC; Number type: 90 / 80-17mc 46p; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94109-17808); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 90/80-17MC 46P; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
9
PCE
137
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles (product symbols: 94110-17823); Brand: IRC; Number type: 100 / 80-17 m / c 52p; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy (ký hiệu sản phẩm: 94110-17823); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 100/80-17 M/C 52P; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
7
PCE
128
USD
251021MSSJKTHPH2110005
2021-12-06
871130 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR CO LTD Motorcycles (Motorcycles) 2 Yamaha Brand, Model YZF320-A (B5LW00 010B) SM12, hand, 321cc capacity, male car style. Unverial;Xe máy (Mô tô) 2bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha,model YZF320-A(B5LW00 010B) SM12,côn tay, dung tích 321CC, kiểu dáng xe nam. Hàng chưa qua SD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG LACH HUYEN HP
621
KG
1
UNIT
2860
USD
251021MSSJKTHPH2110005
2021-12-06
871130 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR CO LTD Motorbikes (Motorcycles) 2 Yamaha brands, Model YZF320-A (B5LW00 010A) DPMBC, hand, 321cc capacity, male car style. Unverial;Xe máy (Mô tô) 2bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha,model YZF320-A(B5LW00 010A) DPMBC,côn tay, dung tích 321CC, kiểu dáng xe nam. Hàng chưa qua SD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG LACH HUYEN HP
621
KG
1
UNIT
2860
USD
071121UKBHPH21110830
2021-11-22
732620 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM SUNWARD INTERNATIONAL INC Stainless steel wire / NE-14518-056-VN, R-SY2010, used for factory, yamaha motorbike assembly, 100% new;Dây thép không gỉ/NE-14518-056-VN,R-SY2010, dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
184
KG
2
ROL
133
USD
260222ONEYSMZC01269700
2022-04-05
871150 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR CO LTD Motorbike (motorbike) 2 Yamaha MT-10 Model MTN10PH1 model (BFT600-010B) MLNM4, Digital car, 4-stroke engine, 4-cylinder, liquid-cooled, 998cc capacity, men's car style . Goods have not passed sd;Xe máy (Mô tô) 2 bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha MT-10 model MTN10PH1 (BFT600-010B) MLNM4, xe số, động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng, dung tích 998CC, kiểu dáng xe nam. Hàng chưa qua SD
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
6223
KG
3
UNIT
20908
USD
260222ONEYSMZC01269700
2022-04-05
871150 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR CO LTD Motorbike (motorbike) 2 Yamaha MT-10SP Model MTN10D01P (BW88P0-010A) BMW2, 4-stroke, 4-cylinder engine, liquid-cooled, 998cc capacity, men's car style. Goods have not been sd.;Xe máy (Mô tô) 2 bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha MT-10SP model MTN10D01P (BW88P0-010A) BMW2 xe số, động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng, dung tích 998CC, kiểu dáng xe nam. Hàng chưa qua SD.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
6223
KG
6
UNIT
47176
USD
260222ONEYSMZC01269700
2022-04-05
871150 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR CO LTD Motorbike (motorbike) 2 whole Yamaha Tracer9 Model9Z1 model (B5U200-010A) VRSK, Digital car, 4-stroke engine, 3 cylinders, liquid-cooled, 890cc capacity, men's car style. Goods have not passed sd;Xe máy (Mô tô) 2 bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha TRACER9 model MTT89Z1 (B5U200-010A) VRSK, xe số, động cơ 4 kỳ, 3 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng, dung tích 890CC, kiểu dáng xe nam. Hàng chưa qua SD
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
6223
KG
3
UNIT
18228
USD
041121SEF-211000023/001
2021-11-15
852692 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR ASIA PTE LTD Remote control device with radio waves Mitsubishi brand (including: 01 signal transmitter, 01 signal receiver) to find the car, control power unlock / BM9-H6260-02, for motorcycles Yamaha, 100% new;Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến nhãn hiệu Mitsubishi (gồm: 01 bộ phận phát tín hiệu, 01 bộ phận thu tín hiệu)để tìm xe,điều khiển mở khóa điện/BM9-H6260-02,dùng cho xe máy Yamaha,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
22724
KG
700
PCE
22393
USD
EN112228230JP
2021-06-17
690490 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM GK KYOTO INC Ceramic plate form, size medium 146x96x7mm, office Yamaha, new 100%;Tấm ceramic mẫu, kích cỡ vừa 146x96x7mm, dùng cho văn phòng Yamaha, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HA NOI
5
KG
7
PCE
32
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005415; Machine number E33CE-005414; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005415;số máy E33CE-005414 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004526; E33CE-004530; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004526;số máy E33CE-004530 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004514; E33CE-004520; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004514;số máy E33CE-004520 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005221; Machine number E33CE-005224; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005221;số máy E33CE-005224 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004527; E33CE-004517; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004527;số máy E33CE-004517 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004301; E33CE-004305; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004301;số máy E33CE-004305 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005227; Machine number E33CE-005226; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005227;số máy E33CE-005226 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004860; E33CE-004862; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004860;số máy E33CE-004862 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004862; Machine number E33CE-004855; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004862;số máy E33CE-004855 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005211; Machine number E33CE-005210; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005211;số máy E33CE-005210 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005401; Machine number E33CE-005405; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005401;số máy E33CE-005405 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004884; Machine number E33CE-004886; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004884;số máy E33CE-004886 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004528; E33CE-004516; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004528;số máy E33CE-004516 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004525; E33CE-004528; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004525;số máy E33CE-004528 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
280621SEF-210600033/001
2021-07-06
731816 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR ASIA PTE LTD Steel nut for bolts with outer diameter <16mm / 90179-12802, used for yamaha motorbike, 100% new;Đai ốc bằng thép cho bu lông có đường kính thân ngoài < 16mm/90179-12802,dùng cho xe máy Yamaha, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
16696
KG
300
PCE
33
USD
120522UKBHPH22047769
2022-05-25
910199 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR BIZ PARTNER CO LTD Stopwatch DM/BN-BN-00040-031-VN, SVAJ999; Code: S063, used for factory, assembly, Yamaha motorbike, 100% new;Đồng hồ bấm giờ hệ DM/BN-00040-031-VN,SVAJ999; CODE: S063,dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp, xe máy Yamaha, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
153
KG
2
PCE
180
USD
080522YLS22023458
2022-05-24
731412 NG TY TNHH S?N XU?T PH? TùNG YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR BIZ PARTNER CO LTD Conveyor conveyor belt (instant belt) of stainless steel, used in thermal kilns to practice metal products, HE-111220-03-VP (39m/ set), Maker: Hara Metal Mesh Corp.HM100%;Băng tải dạng tấm đan(loại đai liền) bằng thép không gỉ, ,dùng trong lò nhiệt luyện sản phẩm kim loại,loại HE-11220-03-VP (39m/ bộ), MAKER:HARA METAL MESH CORP.HM100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
3799
KG
1
SET
48135
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-883 (components for manufacturing equipment for small engines) [UPLM184373];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-883(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184373]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
2
PCE
7
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar Square cross section with slide slot (multi-purpose texture) HFS6-3030-770 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM184352];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS6-3030-770(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184352]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
4
PCE
33
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar Square cross section with sliding slides (multi-purpose texture) HFSF6-3030-360 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM184451];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFSF6-3030-360(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184451]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
2
PCE
5
USD
132100017413711
2021-12-13
722611 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-179 C <0.5x111x Roll;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-179 C <0.5x111x cuon
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
15379
KG
709
KGM
837
USD
132100016177760
2021-10-29
722611 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <Alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
10745
KG
10645
KGM
12572
USD
132000013282601
2020-12-23
340311 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DAU NHON LONG THANH C0087 # & Lubricants Shell Tonna S2 M32_209L [V5300Z005H] company is committed closed by the official EPT LT 20/2020;C0087#&Dầu nhờn Shell Tonna S2 M32_209L [V5300Z005H] Công ty cam kết đã đóng thuế BVMT theo công văn LT 20/2020
VIETNAM
VIETNAM
CTY DAU NHON LONG THANH
CTY MABUCHI MOTOR
1284
KG
209
LTR
457
USD
132200015504168
2022-03-16
340311 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG A0006 # & Lubricants Mobil Vactra No 1 - 20L / Bucket [V53021660S] Has Positive Tax Tax # & VN;A0006#&Dầu nhớt các loại Mobil Vactra No 1 - 20L/xô [V53021660S] hàng đã đóng thuế môi trường #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
770
KG
40
LTR
201
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & Plastic power cables have not been attached to the connector (300V voltage) VAKV-0.3-Y-50 (components producing equipment for small engines) [UPLM1Y3325];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VAKV-0.3-Y-50(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3325]
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
50
MTR
13
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
6
MTR
26
USD
112100016154583
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY LK0155 # & support feet for SK3 steel motor test machine, Measure Terminal, size 0 * 20 * 45 mm [UPLM174957];LK0155#&Chân đỡ dùng cho máy kiểm tra mô tơ làm bằng thép SK3,MEASURE TERMINAL , kích thước 0*20*45 mm [UPLM174957]
VIETNAM
VIETNAM
CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK C
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
3
KG
5
PCE
166
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0155 # & Iron Steel Feet [UPLM172343] / LKSX Equipment for small engine production machines <New 100%> / Adjust pad;LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM172343] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / ADJUST PAD
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
6
PCE
83
USD
122100016147511
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY CO PHAN PHAT TRIEN KY THUAT Y TUONG LK0156 # & Iron steel stand (85 * 42 * 95) mm (components manufacturing equipment for small engines), 100% new. [UPLM182895];LK0156#&Chân đỡ bằng sắt thép (85*42*95) mm (linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ), mới 100%. [UPLM182895]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP PHAT TRIEN KT Y TUONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VN
250
KG
2
PCE
142
USD
132200015063099
2022-02-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 # & Iron Steel Feet (210 * 145 * 95) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM1Z1014];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (210*145*95)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM1Z1014]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
34
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0155 # & Iron Steel Foot [UPLM172690] / LKSX Equipment for small engine production machines <New 100%> / Pad;LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM172690] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / PAD
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
6
PCE
97
USD
132200016563009
2022-04-26
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0155#& non-external steel screw stand not exceeding 16mm FBR70-16-150 (Components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM24460];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR70-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM24460]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
28
KG
4
PCE
49
USD
132100015010000
2021-09-10
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0155 # & African steel screw stands no more than 16mm FBR60-16-150 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM180528];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR60-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM180528]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
234
KG
4
PCE
39
USD
132200018475754
2022-06-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 #& iron and steel support (Phi 10*77) mm (Linh Kong produces equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230643];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (phi 10*77)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230643]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
12
PCE
95
USD
112100016154583
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY LK0155 # & holder for motor testing machine made of S45C-1 steel, Positioning Piece, size 0 * 50 * 30 mm [UPLM174874];LK0155#&Chân đỡ dùng cho máy kiểm tra mô tơ làm bằng thép S45C-1,POSITIONING PIECE , kích thước 0*50*30 mm [UPLM174874]
VIETNAM
VIETNAM
CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK C
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
3
KG
1
PCE
42
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0156 # & Iron Steel Feet [UPLM181122] / LKSX Equipment for small engine manufacturing machines <New 100%> / Bracket;LK0156#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM181122] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / BRACKET
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
7
PCE
363
USD
281021LOHK-21100045
2021-11-07
740829 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM TAI I COPPER GUANGZHOU CO LTD RM007 # & copper wire with coating coating (0.180mm) / Magnet Wire / Material using small engine production;RM007#&Dây đồng có lớp phủ ngoài bằng men tráng ( 0.180mm ) / Magnet Wire / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15433
KG
936
KGM
6272
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009417H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi Doa [V53009417H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
2
PCE
29
USD
131120M10172141-24
2020-11-24
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Nose roa [V5300X261H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi roa [V5300X261H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
2
PCE
35
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009562H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi doa [V53009562H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
17
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009416H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi Doa [V53009416H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
17
USD
HHE65308085
2022-06-24
940541 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD A0224 #& Controlling Light (Lighting)-LED FLV-BR6022W (PTTT is used for small engine production machines) [VB53025035];A0224#&CONTROLLING LIGHT(LIGHTING)-Đèn led FLV-BR6022W (PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[VB53025035]
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
2
PCE
377
USD
281021M10205494-05
2021-11-09
854470 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0171 # & connecting cable [UPLM190060] / PVC sheath, L = 5m / Roll, 8 core number, AWG wire size 24 / Cable;LK0171#&Dây cáp kết nối [UPLM190060] / Vỏ bọc bằng PVC,L= 5 m/Roll, số lõi 8, kích thước dây AWG 24 / CABLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
99
KG
1
PCE
18
USD
NEC92973215
2021-12-13
732010 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0095 # & Spring [V3101Y0006] / PTTT used for small engine manufacturing machines <New 100%> / Spring;A0095#&Lò xo [V3101Y0006] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / SPRING
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
56
KG
4
PCE
18
USD
132200014278941
2022-01-25
732010 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
36
KG
2
PCE
4
USD
281021M10205494-05
2021-11-09
854470 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0172 # & connecting cable [UPLM190061] / Aluminum casting cable with light connector, martial arts size 28, number of core 24, 0.5mm cable size, length 2m. / Connector Cable;LK0172#&Dây cáp kết nối [UPLM190061] / Cáp đúc bằng nhôm có đầu nối nhẹ, Kích cỡ võ 28, số lõi 24, kích thước cáp 0.5mm, chiều dài 2m. / CONNECTOR CABLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
99
KG
1
PCE
135
USD
160121M10177303-17
2021-01-28
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & Kim magnet glue [V5300Z405E] / ECD used for manufacturing small motors / NEEDLE <1 set / 12 female>;A0112#&Kim châm keo [V5300Z405E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / NEEDLE < 1 bộ/12 cái>
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
207
KG
48
PCE
30
USD
050921M10200171-20
2021-09-20
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & glue magnet [Q310171118] / PTTT used for small engine manufacturing machine <new 100%> / needle <1 set / 12 pcs>;A0112#&Kim châm keo [Q310171118] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / NEEDLE < 1 bộ/12 cái>
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
260
KG
12
PCE
7
USD
160121M10177303-17
2021-01-28
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & Kim magnet glue [V5300Z162E] / ECD used for manufacturing small motors / NEEDLE;A0112#&Kim châm keo [V5300Z162E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / NEEDLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
207
KG
24
PCE
15
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless P32X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y107V];S0072#&Thép không gỉ P32X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y107V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
63
KGM
77
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless P38X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y122V];S0072#&Thép không gỉ P38X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
90
KGM
109
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD