Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NUSH1420768
2022-06-27
830231 NG TY TNHH Y TEC VI?T NAM YAMASHITA RUBBER CO LTD Motorbike system connection with car body, researching, evaluating product features, Code: 50850-TDK-0232, Material: Steel, Rubber, Aluminum, Size: (250x100x200) MM, 100% new goods;Giá đỡ kết nối hệ thống máy xe với thân xe ô tô, phục vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm, mã: 50850-TDK-0232, chất liệu: thép, cao su, nhôm, kích thước: (250x100x200) mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
252
KG
6
PCE
90
USD
112100016260992
2021-11-03
902219 NG TY TNHH VION TEC CONG TY TNHH JAHWA VINA Ball testing machine, X-Eye 5100 model, 220V voltage, 50 / 60Hz, Manufacturer: SEC Co., Ltd (Korea), Year of manufacture: 2016. Used goods;Máy kiểm tra bóng, model X-EYE 5100, điện áp 220V, 50/60Hz, nhà sản xuất: SEC Co., Ltd (Korea), năm sản xuất: 2016. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH JAHWA VINA
CONG TY TNHH VION TEC
780
KG
1
PCE
6724
USD
59077156807
2022-06-28
851763 NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM KORENIX TECHNOLOGY CO LTD Signal switching equipment, used in weather radar systems. PN: Jetcon-2502. 100% new products manufacturer Korenix;Thiết bị chuyển mạch tín hiệu, sử dụng trong hệ thống Rada thời tiết. PN: Jetcon-2502 . Hàng mới 100% hãng sản xuất Korenix
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
185
USD
AGI2110023
2021-10-04
854471 NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD Fiber optic cable, PN: ED4D4-CJ006M-99. 100% new products AHL manufacturer;Cáp sợi quang, PN: ED4D4-CJ006M-99. Hàng mới 100% hãng sản xuất AHL
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
61
KG
15
PCE
1650
USD
ESSAPUS20111110-02
2020-11-24
321591 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM YC TEC CORP Numbering machine ink black-ink color, for instruments play the lead soles, new 100%;Mực in màu đen- Numbering machine ink, dùng cho dụng cụ đóng số lên đế giày, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34775
KG
60
PCE
197
USD
585263273677
2022-06-01
853590 NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM TTI INC The connector gives a multi -fiber copper cable, the voltage of 1800V. PN: D38999/20WD19PN. 100% new products manufacturer Amphenol Aerospace Operations;Đầu nối cho cáp đồng nhiều sợi, điện áp 1800V. PN: D38999/20WD19PN. Hàng mới 100% hãng sản xuất Amphenol Aerospace Operations
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
7
PCE
175
USD
585263273677
2022-06-01
853590 NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM TTI INC The connector gives a multi -fiber copper cable, the voltage of 1800V. PN: D38999/26WD15SN. 100% new products manufacturer Amphenol Aerospace Operations;Đầu nối cho cáp đồng nhiều sợi, điện áp 1800V. PN: D38999/26WD15SN. Hàng mới 100% hãng sản xuất Amphenol Aerospace Operations
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
8
PCE
216
USD
260621ESSAPUS21062178B
2021-07-01
390529 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolymers vinyl acetate - ethylene, in primary polymer particles, insoluble in water, of which vinyl acetate content predominates;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
THAILAND
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21983
KG
6600
KGM
21648
USD
120322KMTCPUSF365025
2022-03-21
390529 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
73170
KG
24000
KGM
79200
USD
170122SMLMSEL2F6283700
2022-01-25
390529 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
44110
KG
1250
KGM
6288
USD
100721KMTCPUSE445161
2021-07-21
390529 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate higher;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
68340
KG
8000
KGM
24480
USD
180522ESSAPUS22051303-01
2022-05-21
390529 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM YC TEC CORP NL01 copolyme vinyl acetate - ethylene, primary polymers, insoluble in water, in which the content of vinyl acetate is superior to;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SPAIN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10415
KG
1100
KGM
4477
USD
180522ESSAPUS22051303-01
2022-05-21
390529 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM YC TEC CORP NL01 copolyme vinyl acetate - ethylene, primary polymers, insoluble in water, in which the content of vinyl acetate is superior to;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SINGAPORE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10415
KG
1500
KGM
4665
USD
071221ESSAPUS21120546A
2021-12-13
390529 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SPAIN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12567
KG
1375
KGM
4593
USD
110122ESSAPUS22010823B
2022-01-18
390529 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SPAIN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14636
KG
4675
KGM
17578
USD
231021ESSAPUS21101682A
2021-10-28
390529 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM YC TEC CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SINGAPORE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13690
KG
1500
KGM
3840
USD
150122ESSAPUS22011267
2022-01-24
292700 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM YC TEC CORP NL10 # & catalyst (Azodicarbonamide);NL10#&Chất xúc tác ( Azodicarbonamide)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
2000
KGM
12100
USD
150122ESSAPUS22011267
2022-01-24
292700 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM YC TEC CORP NL10 # & catalyst (Azodicarbonamide);NL10#&Chất xúc tác ( Azodicarbonamide)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
3000
KGM
20100
USD
300721341111004000
2021-08-05
810790 NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD The head protects the cable connector (parts of the cable connector), with Cadmium code RJ11FC6G. New 100 %. AHL manufacturer;Đầu bảo vệ đầu nối cáp (bộ phận của đầu nối cáp), bằng Cadmium mã RJ11FC6G. Hàng mới 100 %. Hãng sx AHL
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
450
KG
151
PCE
3727
USD
300721341111004000
2021-08-05
810790 NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD Head of cable connectors (parts of the cable connector), with cadmium, RJFC6G code. New 100 %. Manufacturer: AHL;Đầu bảo vệ đầu nối cáp (bộ phận của đầu nối cáp), bằng Cadmium, mã RJFC6G. Hàng mới 100 %. Hãng sx: AHL
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
450
KG
357
PCE
5762
USD
300721341111004000
2021-08-05
810790 NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD Head of cable connector protection (parts of the cable connector), with cadmium, RJFC2G code. New 100 %. AHL manufacturer;Đầu bảo vệ đầu nối cáp (bộ phận của đầu nối cáp), bằng Cadmium, mã RJFC2G . Hàng mới 100 %. Hãng sx AHL
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
450
KG
564
PCE
7332
USD
AGI2108163
2021-08-18
810790 NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD Head of cable connector protection (parts of the cable connector), with cadmium, RJFC2G code. 100% new products AHL manufacturers.;Đầu bảo vệ đầu nối cáp (bộ phận của đầu nối cáp), bằng Cadmium, mã RJFC2G. Hàng mới 100% hãng sản xuất AHL.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
122
KG
7
PCE
105
USD
5183 6701 4239
2021-08-11
810790 NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM TTI ELECTRONICS ASIA PTE LTD Protection head (parts of the cable connector), with CAĐIMI. PN: RJ11FC2G. 100% new products PCD manufacturer;Đầu bảo vệ (bộ phận của đầu nối cáp), bằng cađimi. PN: RJ11FC2G . Hàng mới 100% hãng sản xuất PCD
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
13
KG
153
PCE
3718
USD
241221TSLE21120815
2022-01-04
845229 NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM UNICORN MACHINE INDUSTRIES CORP Electronic Pattern Sewer Shoes, Model: UAS-H1310-D, (Long: 98 * Wide: 48 * High: 132) Cm, Capacity: 220V / 550W, Brand: Unicorn, 100% new goods;Máy khâu giày dép ELECTRONIC PATTERN SEWER, Model: UAS-H1310-D, (dài:98*rộng:48*cao:132)cm,công suất: 220V/550W, nhãn hiệu: UNICORN, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
390
KG
2
SET
8000
USD
230320SITDNBHP980045
2020-03-31
381300 NG TY TNHH S TEC VINA INNER MONGOLIA YONGHE FLUOROCHEMICAL CO LTD Khí chữa cháy HFC227EA, Hàng được đóng trong bình , 926 lit/ 1,000Kg/Bình, hãng sản xuất INNER MONGOLIA YONGHE FLUOROCHEMICAL, hàng mới 100%;Preparations and charges for fire-extinguishers; charged fire-extinguishing grenades;灭火器的准备和费用;充电灭火手榴弹
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
0
KG
10000
KGM
63200
USD
8230586206
2021-07-06
820750 NG TY TNHH GOLDEN TEC VINA XIAMEN EGRET TOOL CO LTD Accessories of MCT Lathe: Drill bits for MCT (Caribde) /D2.56-8.9.8.9-60-D6 / Solid Carbide Drills. New 100%;Phụ kiện của máy tiện MCT: Mũi khoan dùng cho máy MCT(CARIBDE) /D2.56-8.9-60-d6 /Solid carbide drills . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUJIAN PROVINCE
HO CHI MINH
69
KG
50
PCE
666
USD
YJP38747365
2022-02-25
847950 NG TY TNHH ISUZU TEC VIETNAM ISUZU DENGYO CO LTD Industrial robots used to automatically put glue into products (Scara Robot), Model: YK150XG, Brand: Yamaha, Year SX: 2014: 3 pieces; 2016: 1 pcs; 2017: 2 pieces. Secondhand;Robot công nghiệp dùng để tự động trét keo vào sản phẩm (Scara Robot), model: YK150XG, hiệu: Yamaha, năm sx: 2014: 3 cái; 2016: 1 cái; 2017: 2 cái. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
99
KG
6
PCE
8930
USD
UNWDA2110010
2021-10-16
750890 NG TY TNHH HANKOOK AL TEC VINA BUWON TECH CO LTD R0G0_TELE bracket # & nickel alloy lid protective camera surface / R0G0_TELE bracket;R0G0_TELE BRACKET#&Nắp đậy bằng hợp kim Niken bảo vệ bề mặt camera/ R0G0_TELE BRACKET
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
163
KG
16000
PCE
11200
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD
112100017426900
2021-12-14
480592 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HGN01 # & Nose Nose Shoe - Recycled Newsprint 500mm x 320mm (Quantitative: 21g / m2);HGN01#&Giấy nhét mũi giày - recycled newsprint 500mm x 320mm (định lượng:21g/m2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY GIAY DONG NAI VIET VINH
2800
KG
800000
TO
3160
USD
2306222HCC8EO0073038-09
2022-06-28
271390 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
15
KGM
1145
USD
0606222HCC8EO0053038-12
2022-06-10
271390 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
95
KG
45
KGM
3338
USD
260321002BA03409-03
2021-03-30
271390 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-10 # & oils obtained from bituminous minerals - XP EXT 466 SI (NPL shoe production) (was to inspect the goods at Tk 101 486 426 531 dated 07.03.2017), 10043;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT ( NPL sản xuất giày) (đã được kiểm hóa tại Tk 101486426531 ngày 03/07/2017),10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1368
KG
45
KGM
3118
USD
190120TCHOCSE2001053A
2020-01-31
380630 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (GĐ: 2396/N3.12/TĐ ngày 11/09/2012, hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
KGM
10440
USD
070220TCHOCSE2002025A
2020-02-18
380630 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (GĐ: 2396/N3.12/TĐ ngày 11/09/2012, hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
KGM
10440
USD
250821TCHOCSE2108035H
2021-08-31
380630 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & catalyst Types-60NS / R60 diethylene glycol (GD No. 2396 / N3.12 / TD dated September 19, 2012) (CAS: 8050-10-0 Not in TC, HCNH), 10702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại-60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL( GD số 2396/N3.12/TĐ ngày 19/09/2012) (Cas: 8050-10-0 không thuộc TC, HCNH),10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14262
KG
1200
KGM
5208
USD
081120TCHOCSE2011018C
2020-11-19
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
2400
KGM
10440
USD
301020TCHOCSE2010064B
2020-11-14
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
28938
KG
4800
KGM
20880
USD
181020TCHOCSE2010042B
2020-11-02
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14808
KG
1200
KGM
5220
USD
011120TCHOCSE2011005A
2020-11-14
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
1200
KGM
5220
USD
041120JKHOC2011001
2020-11-24
283700 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-11 # & Substance mixed substrate (carbonate) - SL CACO3 Colloid CALCIUM (goods inspection was identified TK101907668921 / E31) - 10105;A/20-11#&Chất trộn đế (cácbonát) - SL CACO3 COLLOID CALCIUM (đã được kiểm hóa xác định TK101907668921/E31) - 10105
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10250
KG
10000
KGM
4900
USD
140122KHCC22013005
2022-01-24
400260 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-2 # & Non Vulcanized Mixed Rubber, Used in Rubber Vulcanization - IR-307 Rubber (This item has been supplemented by: 3174 / N3.11 / TD, November 1, 2011) - Code 10026;A/20-2#&Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dùng trong lưu hóa cao su - IR-307 RUBBER (mục này đã được giám định số: 3174/N3.11/TĐ, ngày1/11/2011) - code 10026
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
2419
KGM
25235
USD
030621002BA10600-01
2021-06-07
580190 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-3A # & Nỷ Gai-100mm 00A Black Etn62i Velcro Hook (NPL Shoe Manufacturing) (450YD);A/03-3A#&Vải nỷ gai-100MM 00A BLACK ETN62I VELCRO HOOK( NPL sản xuất giày)(450YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11475
KG
41
MTK
842
USD
002AA22033-06
2020-11-25
382320 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-3 # & fatty acids - 1801/301 Stearic Acid (This item has been assessed number: 0306 / N3.12 / TD, On 17/02/2012) -10 400;A/20-3#&A xít béo - 1801/301 STEARIC ACID (mục này đã được giám định số: 0306/N3.12/TĐ,ngày17/02/2012)-10400
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1890
KG
1800
KGM
2286
USD
021120002AA19791-06
2020-11-06
382320 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-3 # & fatty acids - 1801/301 Stearic Acid (This item has been assessed number: 0306 / N3.12 / TD, On 17/02/2012) -10 400;A/20-3#&A xít béo - 1801/301 STEARIC ACID (mục này đã được giám định số: 0306/N3.12/TĐ,ngày17/02/2012)-10400
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3295
KG
1200
KGM
1524
USD
002AA22033-08
2020-11-25
320650 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 19-1 # & Substance colored types - NP-625 W / B DARK GRAY COLOR PASTE (CAS number: 57-55-6 under Decree 113/2017 / ND-CP) -W3H61;A/19-1#&Chất pha màu các loại - NP-625 W/B DARK GREY COLOR PASTE (mã số CAS: 57-55-6 thuộc nghị định 113/2017/NĐ-CP)-W3H61
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
33
KG
3
KGM
142
USD
1407212HCC8W305S2458076-02
2021-07-26
846729 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD Grinding tools (grinding steam) to grinding shoe materials with motor mounting, iron, 100% new - Pneumatic Die Grinder EP-600 - XAA02;Dụng cụ mài (mài hơi) để mài vật liệu giày có gắn động cơ, bằng sắt, mới 100% - PNEUMATIC DIE GRINDER EP-600 - XAA02
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56
KG
68
PCE
5004
USD
190120TCHOCSE2001053A
2020-01-31
150790 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-14#&Dầu đậu tương - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (đã kiểm hóa tại TK:102815148111 ngày 15/08/2019,không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Other: Other;豆油及其部分,无论是否精制,但未经过化学改性:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1125
KGM
2520
USD
010320TCHOCSE2003006B
2020-03-05
150790 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-14#&Dầu đậu tương làm mềm cao su trong quá trình làm đế giày-SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH ( chưa có giám đinh),đã nhập khẩu tại TK kiểm số: 101940515021/E31 ngày 05/04/2018;Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Other: Other;豆油及其部分,无论是否精制,但未经过化学改性:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2250
KGM
5040
USD
112100017398892
2021-12-13
481191 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 29A # & Shoe insole paper (paper pads) - 112cmx152cm 1.5mm ecosole 80 Texon (600sh) (NPL for shoe production);A/29A#&Giấy đệm đế giày (tấm lót bằng giấy) - 112CMX152CM 1.5MM ECOSOLE 80 TEXON (600SH)(NPL phục vụ sản xuất giày)
ITALY
VIETNAM
KHO ICD BIEN HOA
CONG TY GIAY DONG NAI VIET VINH
935
KG
1021
MTK
2898
USD
1505222HCC8EO004B3042-01
2022-05-18
320990 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A/18-1 Paint -WF16 White Fill Pinholes W/B Pu Paint (imported at TK103579353950/E31) -W1050;A/18-1#&Sơn các loại -WF16 WHITE FILL PINHOLES W/B PU PAINT(đã được nhập khẩu tại TK103579353950/E31)-W1050
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10027
KG
40
KGM
472
USD
300621002BA09890-01
2021-07-05
560394 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-4A # & Nonwoven Products-54 "0.5mm Force Tape SH-510 Reinf. (NPL Shoe Manufacturing) (600YD);A/03-4A#&Sản phẩm không dệt-54" 0.5MM FORCE TAPE SH-510 REINF.( NPL sản xuất giày)(600YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14313
KG
753
MTK
816
USD
300621002BA09890-01
2021-07-05
560394 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-4A # & Nonwoven Products-56 "1.0mm Black Non Woven Cloth (NPL Shoe Manufacturing) (41yd);A/03-4A#&Sản phẩm không dệt-56" 1.0MM BLACK NON WOVEN CLOTH( NPL sản xuất giày)(41YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14313
KG
53
MTK
75
USD
1407212HCC8W305S2458076-03
2021-07-26
271290 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 21-8 # & Paraphin Wax There are many use -anti blooming agents (Director: 0521 / N3.13 / TD, 4/4/2013) (Director: 0005 / N3.13 / TD on January 24, 2013 , the item is not in precursor, dangerous chemicals) 10401;A/21-8#&Sáp paraphin có nhiều công dụng -ANTI BLOOMING AGENT (GĐ: 0521/N3.13/TĐ, 4/4/2013)(GĐ: 0005/N3.13/TĐ ngày 24/01/2013, hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm)10401
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1676
KG
388
KGM
1573
USD
112100013616586
2021-07-05
390130 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HA / 21-5 - ethylene vinyl acetate copolymer primer (plastic beads) - X14-L-73W / Foam, LG, Opti Yellow (73W) code 15065;HA/21-5 - Etylen vinyl axetat copolymer dạng nguyên sinh (hạt nhựa) - X14-L-73W / Foam, LG, OPTI YELLOW (73W) code 15065
VIETNAM
VIETNAM
AIR MANUFACTURING INNOVATION VIETNA
CONG TY GIAY VIET VINH
5750
KG
100
KGM
536
USD
180821TXCAT2108153
2021-09-17
400239 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-1 # & Synthetic Rubber Types (Halo-Isobuten-Isopren Rubber) - BIIR 2244 / X2 Rubber (Examination results No. 0868 / N3.13 / TD on June 3, 2013) Code 10015;A/20-1#&Cao su tổng hợp các loại (Cao su halo-isobuten-isopren) - BIIR 2244/X2 Rubber (kết quả giám định số 0868/N3.13/TĐ ngày 03/06/2013) code 10015
SINGAPORE
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
2584
KG
2454
KGM
10822
USD
1402212HCC8AC0903224-09
2021-02-18
830629 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 11-3A: Logo metal decorated with type- AF1 Swoosh STRAP METAL LOGO CHROME 05B (NPL producing shoes);A/11-3A: Logo trang tri băng kim loai- AF1 05B CHROME SWOOSH STRAP METAL LOGO ( NPL sản xuất giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
42
KG
510
SET
209
USD
1402212HCC8AC0903224-01
2021-02-18
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Fabrics nylon- 44 "Glazed 190D NYLON PINK 68W Cloth / PU (production of shoes NPL) (1YD);A/03-2B#&Vải nylon- 44"68W PINK GLAZE 190D NYLON CLOTH/PU ( NPL sản xuất giày )(1YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9107
KG
1
MTK
1
USD
1402212HCC8AC0903224-07
2021-02-18
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Nylon fabric - 44 "DK CHOCOLATE 20K CLTH NYLON 190D / PU (production of shoes NPL) (140YD);A/03-2B#&Vải nylon - 44" 20K DK CHOCOLATE 190D NYLON CLTH/PU( NPL sản xuất giày )(140YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16478
KG
143
MTK
209
USD
1402212HCC8AC0903224-07
2021-02-18
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Nylon fabric - 44 "40W PHOTO BLUE T-SPAN MESH (NPL shoe production) (5YD);A/03-2B#&Vải nylon - 44" 40W PHOTO BLUE T-SPAN MESH( NPL sản xuất giày )(5YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16478
KG
5
MTK
21
USD
2512212HCC8SE0933106-02
2022-01-05
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B: Nylon-44 "Pecan 190D Nylon Cloth W / PU Coating (NPL Shoe Manufacturing);A/03-2B:Vải nylon-44" PECAN 190D NYLON CLOTH W/PU COATING(NPL sản xuất giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
567
KG
5
YRD
8
USD
030621002BA10600-01
2021-06-07
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Nylon Fabric-54 "38Y Clover Mist Howdy-N Mesh (NPL Shoe Manufacturing) (6YD);A/03-2B#&Vải nylon-54" 38Y CLOVER MIST HOWDY-N MESH( NPL sản xuất giày)(6YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11475
KG
8
MTK
20
USD
030621002BA10600-01
2021-06-07
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Nylon Fabric-44 "00A Black 2 Way Stretch / Coating (NPL Shoe Manufacturing) (72yd);A/03-2B#&Vải nylon-44" 00A BLACK 2 WAY STRETCH/COATING( NPL sản xuất giày)(72YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11475
KG
74
MTK
262
USD
030621002BA10600-06
2021-06-07
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Nylon Fabric-54 "65N Red Mist Howdy-N Mesh (NPL Shoe Manufacturing) (5YD);A/03-2B#&Vải nylon-54"65N RED MIST HOWDY-N MESH( NPL sản xuất giày)(5YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4849
KG
6
MTK
17
USD
030621002BA10600-01
2021-06-07
580220 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-2B # & Nylon Fabric-44 "Black 2way Stretch / Heavy Coating (NPL Shoe Manufacturing) (212YD);A/03-2B#&Vải nylon-44" BLACK 2WAY STRETCH/HEAVY COATING( NPL sản xuất giày)(212YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11475
KG
217
MTK
772
USD
091221OLHCM2112005
2021-12-14
410799 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 01 # & Leather Of Finished Products (Cowhide) -1.4mm 0BB Torrance W / P Leather (NPL Shoe Manufacturing);A/01#&Da thuộc các loại thành phẩm ( da bò) -1.4MM 0BB TORRANCE W/P LEATHER ( NPL sản xuất giày)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4637
KG
1209
FTK
3614
USD
2306222HCC8EO0073038-05
2022-06-28
841870 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD Water cooling machine has a refrigeration system R407 loaded 3.2kg (brand: Inye, Model: CT -150H, CS: 5KW, SX: 2022, homogeneous row) (1Set = 1 piece), new 100% - Mobile Cooling Chiller CT-150H Code X3622;Máy làm lạnh nước có hệ thống lạnh dung môi R407 lượng nạp 3.2KG (nhãn hiệu:INYE,Model:CT-150H,CS:5KW,SX:2022,hàng đồng nhất)(1SET=1 CÁI),mới 100% - MOBILE COOLING CHILLER CT-150H code X3622
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
2
SET
15277
USD