Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 NG TY TNHH THI?T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-28
846599 NG TY TNHH T?Y KINH PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Scrap plastic hashing machine, symbol: PC-700, steel material, using electricity - Pneumatic, 22kW capacity, 380V voltage, disassemble goods. Production in 2022. 100% new goods;Máy băm nhựa phế liệu, ký hiệu: PC-700, chất liệu bằng thép, sử dụng điện - khí nén, công suất 22kW, điện áp 380V, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4370
KG
1
PCE
4400
USD
BOAE2203034
2022-04-07
300449 NG TY TNHH Y T? VIMEDLINK ENTOD PHARMACEUTICALS LTD Small eye solution Myatro, B.No. HE6167, 1 bottle of 5ml/box, indicated to slow down the near -sighted development of children, active ingredients: Atropine sulphate 0.01%, NSX: Hanuchem Laboratories, Exp.dt: 11/2024, 100%new;Dung dịch nhỏ mắt Myatro, B.NO. HE6167, 1 lọ 5ml/hộp, chỉ định để làm chậm qt tiến triển cận thị ở trẻ em, hoạt chất: Atropine Sulphate 0.01%, nsx: Hanuchem Laboratories, EXP.DT: 11/2024, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
44
KG
1200
UNK
1680
USD
BOAE2203034
2022-04-07
300449 NG TY TNHH Y T? VIMEDLINK ENTOD PHARMACEUTICALS LTD Myatro-XL small eye solution, B.NO. HE6168, 1 bottle of 5ml/box, indicated to slow down the near -sighted development of children, active ingredients: Atropine sulphate 0.05%, NSX: Hanuchem Laboratories, Exp.dt: 11/2024, 100%new;Dung dịch nhỏ mắt Myatro-XL, B.NO. HE6168, 1 lọ 5ml/hộp, chỉ định để làm chậm qt tiến triển cận thị ở trẻ em, hoạt chất: Atropine Sulphate 0.05%, nsx: Hanuchem Laboratories, EXP.DT: 11/2024, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
44
KG
1100
UNK
1848
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
270422217690702
2022-05-24
844180 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION Paper-catching machines and horizon continuous book covers, model: MG-60 and SB-08, year manufacturer: 2005 (used in printed, used goods);Máy bắt liên giấy và vào keo bìa sách liên hoàn HORIZON, Model: MG-60 và SB-08, năm SX: 2005 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8533
KG
1
SET
15542
USD
150622015CX09063
2022-06-29
844313 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y K K MACHINERY CO LTD Offset printer, removable sheet, 2 colors: 1f-2, manufacturer: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, DDDM: 1F 475, Year SX: 1997, Paper size: (520 x 720) cm, Printing speed: 13,000 years/ H, CS: 11kw, used goods;Máy in offset, in tờ rời, 2 màu: 1F-2, Hãng SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, SĐDM: 1F 475, năm SX: 1997, cỡ giấy: (520 x 720)cm, tốc độ in: 13.000tờ/h, CS: 11kw, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
9000
KG
1
SET
22835
USD
300621008BA29025
2021-07-14
844313 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION 1-color offset printer, Manufacturer: Ryobi Limited, Model: Ryobi 520, S / N. 1022, Year of manufacture: 1992. (MD);Máy in Offset 1 màu, Hãng sản xuất : Ryobi Limited, Model: RYOBI 520, S/N. 1022, năm sản xuất : 1992. (ĐQSD)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10090
KG
1
SET
1640
USD
270422217690702
2022-05-24
844313 NG TY TNHH IN CáT T??NG NH? Y JOINUP CORPORATION Offset printer, removable sheet, 1 color, manufacturer: Ryobi Limited, Model: Ryobi 520, S/N.2044, Year of production: 1992. (LURC);Máy in Offset, in tờ rời, 1 màu, Hãng sản xuất: Ryobi Limited, Model: RYOBI 520, S/N.2044, năm sản xuất : 1992. (ĐQSD)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8533
KG
1
SET
1166
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
31121267961933
2021-11-11
390411 NG TY TNHH V?T T? Y T? OMIGA YANGZHOU JUNYICHENG IMPORT EXPORT CO LTD PVC Plastic Beads (Poly Vinyl Clorua) Primary, unlinked form, Code 5405, Used in 25kg medical supplies / bag, MEDICAL PVC brand, NSX: Jiangsu Huaxia, 100% new products;Hạt nhựa PVC ( poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5405,dùng trong sx Vật tư y tế 25kg/bao, nhãn hiệu PVC Medical,nsx: Jiangsu Huaxia,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18942
KG
5000
KGM
6000
USD
1.10320112000006E+20
2020-03-11
540339 NG TY TNHH GIàY NG?C T? CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIAN SUNSHINE FOOTWEAR CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại ( Làm từ sợi Filament tái tạo- sợi dún), made in china, hàng mới 100%;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Other: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:其他纱线,单根:其他:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1200
PR
571
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD Roasted Tieguanyin (Roasted Tieguanyin). Brand (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023 .. 100% new.;Trà ô long thiết quan âm (Roasted Tieguanyin). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023.. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
624
UNK
3307
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD British Earl Gray Tea). Luave (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023. 100% new.;Trà bá tước anh quốc (British Earl Grey Tea ). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
480
UNK
2558
USD
010122KCSLHPH2201022
2022-01-07
530919 NG TY TNHH MAY T Y VINA DNS CO LTD NL05 # & 100% Linen fabric 147cm;NL05#&Vải 100% Linen khổ 147cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4010
KG
2186
MTK
2111
USD
112100013027607
2021-06-15
580640 NG TY TNHH GI?Y ?INH ??T GINFUN TRADING COMPANY LIMITED 19 # & Wire weaving (woven fabrics made from narrow only warp without weft assembled by means of adhesive) 10mm, the New 100%;19#&Dây dệt(làm từ vải dệt thoi khổ hẹp chỉ có sợi dọc không có sợi ngang ,liên kết với nhau bằng chất kết dính) 10mm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5584
KG
335
YRD
7
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Nubic Peek Cervical Cage Prefilled, NBF071314, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,NUBIC PEEK Cervical cage prefilled ,NBF071314,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
236
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA061513, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, the goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA061513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
1839
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Pedicle spinal transplant materials, Diplomat Pedicle Screw W / O Tulip Fenestrated Polyaxial, AB0321-65035, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống lưng ,DIPLOMAT Pedicle screw w/o tulip fenestrated polyaxial ,AB0321-65035,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
76
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA051513, NSX: Signus MedizinTech Nik GmbH, Germany, people used in their body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA051513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
3679
USD
170122AQDVH6P2010369B
2022-01-25
291739 NG TY TNHH Y T? BìNH AN FLY SAIL ZIBO MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD NLGT03 # & dotp plasticization (dioctyl-terephthalate), chemical formula: c24h38o4, CAS NO: 6422-86-2, liquid, colorless. Way: packing 1flexibag.Up increase the elasticity in production Gloves. New 100%;NLGT03#&Chất hóa dẻo DOTP (DIOCTYL-TEREPHTHALATE),công thức hóa học:C24H38O4,CAS No:6422-86-2,dạng lỏng,không màu.Quy cách:Đóng gói 1Flexibag.Dùng làm tăng độ co giãn trong sản xuất găng tay.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
139800
KG
138000
KGM
270480
USD
280522JJCXMHPAHY10222A
2022-06-01
380899 NG TY TNHH GI?Y ?INH ??T GINFUN TRADING CO LTD 28 #& mold -proof piece, size 5x2.5cm. New 100%;28#&Miếng chống ẩm mốc, kích thước 5x2.5cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11344
KG
34000
PCE
68
USD
130422JJCXMHPAWS20177
2022-04-16
590700 NG TY TNHH GI?Y ?INH ??T GINFUN TRADING CO LTD 06 #& 100% knitting fabric 100% polyeste foam foam 54 '/ 484 yard, 100% new goods;06#&Vải dệt kim 100% polyeste bồi mút xốp khổ 54''/ 484 yard,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
18009
KG
607
MTK
486
USD
1046363070
2022-05-23
382200 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD Chemicals for SHETEATE/RINSE Hematological Analysts (20L), Code: 10312272.20l/1 Box, HSD: 31.07.2023, NSX: Fisher Diagnostics, 100% new;Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học SHEATH/RINSE (20L),code:10312272,20L/1 hộp,HSD:31.07.2023,NSX:Fisher Diagnostics, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INDIANAPOLIS - IN
HA NOI
1389
KG
53
UNK
7462
USD
8BC9035
2022-01-19
370110 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG CARESTREAM HEALTH SINGAPORE PTE LTD Laser trimax TXE Laser IMAGING FILM 25X30 CM (10x12in), used for XQuang, medical use, code 1735950, 125 sheets / boxes (4 boxes / cartons) .NSX: Carestream Heath, Inc-USA (100% new );PHIM CHỤP LASER TRIMAX TXE LASER IMAGING FILM 25x30 CM (10x12IN),dùng cho máy Xquang,dùng trong y tế, code 1735950, 125 tấm/hộp(4 hộp/thùng).NSX: Carestream Heath,Inc-USA (mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND
HO CHI MINH
3044
KG
200
UNK
15076
USD
4210953
2021-12-14
901832 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG VYGON Vascular threaded needle: central vein catheter Multicath2. Code: 157114, 10 pcs / box. NSX: Vygon GmbH & Co.kg, Germany. 100% new;Kim luồn mạch máu:Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng Multicath2. Code:157114, 10 chiếc /hộp. NSX: Vygon GmbH & Co.KG,Germany. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
253
KG
40
PCE
1913
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
290522JWFEM22050430
2022-06-02
520821 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DAMEDCO HAIAN MEDIGAUZE CO LTD Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8064
KG
144
ROL
42480
USD
DPIA210707
2021-07-29
901849 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT OSUNG MND CO LTD MXP9S Kang S Elevator gums. SX: Osung Mnd Co., Ltd. New 100%;Cây banh nướu răng MXP9S Kang s Elevator. Hãng sx:Osung MND Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
43
KG
1
PCE
29
USD
4806270302
2022-04-01
853941 NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED LUTRONIC CORPORATION Optical light bulb for ND Laser Equipment: YAG used in dermatology (Model: picoplus), Part number: 301119100, NSX: Korea, 100% new;Bóng đèn quang học dùng cho Thiết bị laser Nd: YAG dùng trong da liễu (model: PICOPLUS), part number: 3010119100, NSX: Korea, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
7
KG
16
PCE
7200
USD
BUU16047255
2021-07-02
300640 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cement welding tooth 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Package / 10 pups, pupa / 0.25g). Manufacturer: Ivoclar Vivadent. New 100%;Xi măng hàn răng 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Gói /10 nhộng, nhộng/0.25g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURS/LECH
HO CHI MINH
669
KG
2
UNK
19
USD
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
300122CLI22010122
2022-02-25
901839 NG TY TNHH Y T? VI?T TI?N TELEFLEX MEDICAL EUROPE LTD Pine (Sonde) 2 branches, size 8FR Rusch Gold Balloon Catheter, Gold Latex Foley Cylindrical, Pautionstric, Product code: 180003-000080, HSX: Teleflex, 100% new medal.;Thông (Sonde) 2 nhánh, cỡ 8Fr RUSCH Gold Balloon Catheter,GOLD LATEX FOLEY CYLINDRICAL, PAEDIATRIC,mã sản phẩm:180003-000080,HSX: Teleflex,TTBYT mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
594
KG
4
PCE
39
USD
ULM89117274
2021-12-14
330690 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cleaning materials 637568 Ivoclean Refill 5G (bottle / 5g). SX: Ivoclar Vivadent. New 100%;Vật liệu làm sạch mão răng 637568 Ivoclean Refill 5g (Chai/5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
151
KG
15
UNA
328
USD
22ZS01Z14001
2022-01-15
902121 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT YAMAHACHI DENTAL MFG CO New Ace Anterior dentures (sets / 6) (long-term mounting in the body). Manufacturer: Yamahachi Dental Mfg has 100% new products;Răng giả New Ace Anterior (Bộ/6 cái)(gắn lâu dài trong cơ thể). Hãng sx:Yamahachi Dental MFG Co.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
109
KG
3584
SET
2186
USD
071221BLCAT21120001
2021-12-13
340700 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT KNAUF PLASTER CO LTD Planet yellow dental dental mold material (cover / 25kg) (basic component is plaster). 100% new goods;Vật liệu làm khuôn răng nha khoa Planet Yellow (bao/25kg)(thành phần cơ bản là thạch cao).Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
22500
KGM
14873
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-8775-032-04) kt + 7x32mm Biolox joint caps, placed in the body long term, used in medical, sx firm Zimmer GmbH, a new 100%;(00-8775-032-04) Chỏm khớp Biolox kt +7x32mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer GmbH, mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1760
USD