Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7302526232
2022-04-25
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D JM ORTHO CORPORATION Straight Gummetal Gummetal Straightal Wire .02.022 (CUT) GMC1722, NSX: JM Ortho Corporation, Japan. New 100%;Dây Gummetal thẳng GUMMETAL Straight Wire .017.022 (Cut) GMC1722, NSX : JM Ortho Corporation , Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
10
PKG
539
USD
8724573955
2022-03-16
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D MIS IMPORT EXPORT CO LTD C1-11420 C1 Coni root implant material. Con.Implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Germany. 100% new;Vật liệu cấy ghép chân răng C1-11420 C1 coni. con.implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Đức . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
10
PCE
793
USD
031121LSZHPH215087
2021-11-10
391691 NG TY TNHH 3D THINKING SHENZHEN CREALITY 3D TECHNOLOGY CO LTD Plastic fiber for 3D printers, Ender-PLA Filament, Black, 1.75mm, 1kg / Roll, NSX: Shenzhen Creality 3D Technology CO., LTD, 100% new;Sợi nhựa dùng cho máy in 3D,Ender-PLA Filament, Black, 1.75mm, 1kg/cuộn,NSX: SHENZHEN CREALITY 3D TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
2006
KG
100
ROL
716
USD
23545351950
2022-01-26
253090 NG TY TNHH NHA KHOA CSG DENTAURUM GMBH CO KG Porcelain powder Ceramotion ZR Base Dentin B, C (B3, B4, C3, C4) Raw materials used to produce teeth, 40g / vial packing specifications, production dentaurum. New 100%;Bột sứ Ceramotion Zr Base Dentin B, C (B3,B4,C3,C4) nguyên liệu dùng để sản xuất răng, quy cách đóng gói 40g/lọ, hãng DENTAURUM sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
35
KG
4
UNA
136
USD
20585466334
2021-12-14
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG BISCO INC Cement cement teeth-D-46311P, Category: Theracem, 1 tube 8g, HSX: Bisco, Inc., 100% new goods;Xi măng trám răng- D-46311P, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
74
KG
30
UNK
3
USD
7772 0517 0007
2022-06-27
902129 NG TY TNHH THI?T B? Y NHA KHOA M?NH ??C BIOCETEC CO LTD Orthodontic braces, product codes: CR22-4522H, Manufacturer: Biocetec Co., Ltd. 100% new products (10 pieces/ pack);Mắc cài chỉnh nha, mã hàng: CR22-4522H, hãng sx: BIOCETEC Co., Ltd. Hàng mới 100% (10 cái/ gói)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
54
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
1Z64WW240499068965
2021-11-15
901841 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG STRAUSS CO INDUSTRIAL DIAMONDS LTD Dental Drill, Round + Pear + Amalgam Prep: 6, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds Ltd, 100% new products;Mũi khoan nha khoa, chủng loại Round+ Pear + Amalgam Prep:6, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
100
PCE
122
USD
1Z64WW240499068965
2021-11-15
901841 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG STRAUSS CO INDUSTRIAL DIAMONDS LTD Dental drill, Round + Pear + Amalgam Prep: 7, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds Ltd, 100% new products;Mũi khoan nha khoa, chủng loại Round+ Pear + Amalgam Prep:7, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
150
PCE
183
USD
JWLKA2110281
2021-10-27
901820 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO 3D VI?T NAM IDS LTD YAG laser skin therapy machine, (to treat pigmentation diseases on the epidermis, middleware, innate eczema, including 1 main machine, power cord, pedal, carbon ...) voltage100-240V, 50 /60Hz ,model:Q10 ,s/n.aqdk21040247.;Máy điều trị da bằng LASER YAG,(để điều trị các bệnh lý sắc tố trên thượng bì,trung bì,chàm bớt bẩm sinh,gồm1 máy chính,dây nguồn,bàn đạp,carbon...) điện áp100-240v,50/60Hz,Model:Q10,S/N.AQDK21040247.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
191
KG
1
SET
15000
USD
1Z8610R38822266380
2022-04-26
902129 NG TY TNHH THI?T B? NHA KHOA VI?T QUANG EUROTEKNIKA Artificial teeth Abutment NPS_PA46.20.3 (long -term attachment in the body, over 30 days);Chân răng nhân tạo Abutment NPS_PA46.20.3 (gắn lâu dài trong cơ thể,trên 30 ngày).Hãng sx: Euroteknika.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
118
KG
20
PCE
530
USD
MIL02120170
2021-06-21
902213 NG TY TNHH THI?T B? NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray (Type 3D / 2D CEPH) Model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix attached HYS). SX: Cefla S.C.The new 100%;Máy X quang nha khoa Myray ( type 3D/2D Ceph) model: Hyperion X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
193
KG
1
SET
32049
USD
MIL02133828
2021-07-21
902213 NG TY TNHH THI?T B? NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray Dental X-ray (Type 3D / 2D Ceph) .model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix Attachment HYS). SX: Cefla S.C.The New 100%;Máy X quang nha khoa MYRAY (type 3D/2D Ceph).Model : HYPERION X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
233
KG
1
SET
32172
USD
2731 9319 7408
2022-05-19
382200 NG TY TNHH KHOA H?C H? D??NG INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES INC MH_P (fam), oligo-dosoxyribonucleic acid; Concentration: 250nm; PCR reaction bait in molecular biological laboratory; New 100%;MH_P (FAM), oligo-Deoxyribonucleic acid; nồng độ: 250nm; Mồi phản ứng PCR trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CEDAR RAPIDS - IA
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
301
USD
STR2205086
2022-05-20
901849 NG TY TNHH GI?I PHáP NHA KHOA HI?N ??I CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Airpex pipes, category: AirPEX, used in dentistry to determine the length or depth of the toothpose. HSX: Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd. 100% new (FOC);Thiết bị định vị chóp AirPex, chủng loại: AirPex, dùng trong nha khoa để xác định chiều dài hay độ sâu của ống tuỷ răng. Hsx: Changzhou Sifary Medical Technology Co.,Ltd. Mới 100% (FOC)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
85
USD
FBLTPE22109
2022-04-18
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M BAUI BIOTECH COMPANY LIMITED Multi-axis screws with a diameter of 6.5mm, 40mm long, cannulated poly axial screew, code sp: 281-6540, NSX: baui, 100% new goods;Vít đa trục cột sống đường kính 6.5mm, dài 40mm,Cannulated Poly Axial Screw,mã sp:281-6540,NSX: BAUI,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
950
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) Screw 2.0mm, 7 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 7 holes, code sp: 121133007;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 7 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 7 holes, MÃ SP: 121133007
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) screw 2.0mm, 8 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 8 holes, code sp: 121133008;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 8 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 8 holes, MÃ SP: 121133008
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock is on 9 -hole tibia, on the left (bone brace of all kinds, sizes), Proximal Tibial Locking Plate, 9 Holes, Left, Code SP: 123233109;Nẹp khóa đầu trên xương chày 9 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Tibial Locking Plate, 9 holes, left, MÃ SP: 123233109
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
486
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screw narrow leg brace 4.5mm, 10 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 4.5mm Locking Compression Plate (Narrow, LC-LCP), 10 Holes, Code SP: 123222010;Nẹp khóa cẳng chân bản hẹp vít 4.5mm, 10 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 4.5mm Locking Compression Plate (narrow, LC-LCP), 10 holes, MÃ SP: 123222010
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
223
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x380mm thigh bone, right (nails of all kinds, sizes), nail 9x380mm, right, code sp: 135504538;Đinh xương đùi 9x380mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x380mm, right, MÃ SP: 135504538
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
188
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws of 4.5x40mm, self, available sterilization (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 4.5x40mm, Self-tapping, code SP: 133112040;Vít vỏ 4.5x40mm, tự taro, tiệt trùng sẵn (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 4.5x40mm, self-tapping, MÃ SP: 133112040
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
14
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock on the 3 -hole arm bone (bone splint, sizes), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 Holes, Code SP: 122238103;Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 holes, MÃ SP: 122238103
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
10
PCE
1058
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, left (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, left, code sp: 135503640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên trái (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 10x400mm, left, MÃ SP: 135503640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws 3.5x42mm, Taro (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 3.5x42mm, Self-tapping, code SP: 132112042;Vít vỏ 3.5x42mm, tự taro (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 3.5x42mm, self-tapping, MÃ SP: 132112042
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
20
PCE
71
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 6 -hole elbow brace, left (bone brace of all kinds, sizes), LCP olecranon Locking Plate, 6 Holes, Left, code SP: 12224106;Nẹp khóa mỏm khuỷu 6 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), LCP Olecranon Locking Plate, 6 holes, left, MÃ SP: 122240106
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
117
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, the right (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, right, code sp: 135504640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ),Nail 10x400mm, right,mã SP:135504640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 4.5mm screw-wide-legged brace, 11 holes (bone splints of all kinds, sizes), 4.5mm locking compression plan (broad, lc-lcp, 11 holes, code sp: 123221011;Nẹp khóa cẳng chân bản rộng vít 4.5mm, 11 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ),4.5mm Locking Compression Plate(broad,LC-LCP, 11 holes,mã SP:123221011
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
180
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 15 degrees Angled Abut. H.4 (El Shape) + LongScrew EL-154.CT: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo 15 độ ANGLED ABUT. H.4(EL SHAPE)+LONGSCREW EL-154.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
818
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Straight Abutment H.3 Artificial Tooth (Screw Ret. Restor) BL-4750 / 3.CT: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo STRAIGHT ABUTMENT H.3(SCREW RET. RESTOR) BL-4750/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
474
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Nd Tit artificial roots. 25 degrees Angled Abutment 4 H.3 + Screw ND-2530 / 3.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo ND TIT. 25 độ ANGLED ABUTMENT 4 H.3+SCREW ND-2530/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial Tooths El CEC Titanium Abutment 5 H.3 + Screw EL-5503F .C: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM ABUTMENT 5 H.3 +SCREW EL-5503F .Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
533
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 25 degrees Angled Abut. H.1 (El Shape) + Screw EL-251.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo 25 độ ANGLED ABUT. H.1(EL SHAPE)+SCREW EL-251.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
21082121NUE0078671
2021-10-16
340700 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DFS DIAMON GMBH MATERIAL MATERIAL Dental Dental 28061-130 - Orovest 5kg (50x100g) Bags + 1 L Liquid ((basic component is plaster) (used in dental lab room). New 100%;Vật liệu làm khuôn răng giả nha khoa 28061-130 - Orovest 5kg(50x100g) bags + 1 l liquid((thành phần cơ bản là thạch cao) (sử dụng trong phòng Lab nha khoa).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1418
KG
200
UNK
7933
USD
B2205154
2022-04-25
902213 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG PALODEX GROUP OY Kavo.model dental X-ray: Orthhopantomography OP 3D (PCX-1) (1 set includes HYS attached details);Máy X quang nha khoa KAVO.MODEL: ORTHOPANTOMOGRAPH OP 3D (PCX-1)(1 bộ gồm chi tiết đính kèm HYS).Hãng sx: Palodex Goup Oy.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
360
KG
1
SET
36894
USD
HAJ30002950
2021-06-07
690911 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL DIREKT GMBH Ball of porcelain baked (use to keep the dental kiln temperature Z 001 - DD Z Pearls (box / 200g). New 100%;Viên bi nung bằng sứ (dùng giữ nhiệt độ lò nung nha khoa Z 001 - DD Z Pearls (hộp/200g).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
533
KG
20
UNK
555
USD
775036047419
2021-11-02
852862 NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG OPEN TECH 3D S R L Lighting head Projector for Deluxe / Smart Big Scanner (details according to Appendix Attachment HYS) (Accessories of Dental Gypsum Fightware Scanner) (No Projection Functions are images). New 100%;Đầu chiếu sáng PROJECTOR FOR DELUXE/SMART BIG SCANNER(chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS)(phụ kiện của máy quét mẫu hàm thạch cao nha khoa)(không có chức năng chiếu được hình ảnh).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
6
KG
10
PCE
6934
USD
CS230227675CZ
2021-10-08
842111 NG TY TNHH KHOA TRí EAST WEST INDUSTRIES S R O Cream separation machine in milk, used in Laboratory Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Manufacturer: Motor Sich JSC, 100% new products.;Máy ly tâm tách kem trong sữa, dùng trong phòng thí nghiệm Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Hãng sx: Motor Sich JSC, Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
PCE
182
USD
36799650730
2021-07-07
330690 NG TY TNHH PHáT TRI?N NHA KHOA NH?T VI?T BRAIN BASE CORPORATION Bone Grafting Material, Category: Arrowbone-Beta, Code: HCW-30-S, Packing: 0.5g / 1 Package / 1 box, Used toothy in dentistry, 100% new goods, carriers Production: Brainbase;Bột xương (Bone Grafting Material), chủng loại: ArrowBone-beta, Code: HCW-30-s, đóng gói: 0.5g/1 gói/1 hộp, dùng làm chặt chân răng trong nha khoa, hàng mới 100%, hãng sản xuất: BRAINBASE
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HA NOI
1
KG
5
UNK
32
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
230622LSZHPH223775
2022-06-27
390690 NG TY TNHH CATI3D PEOPOLY INC LIMITED Liquid plastic (main ingredient polymer acrylic) for 3D phenom printers, (packing 1kg/bottle), People manufacturer, 100% new;Nhựa lỏng (thành phần chính polyme acrylic) màu đen cho máy in 3D Phenom,(đóng gói 1kg/chai), hãng sản xuất PEOPOLY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
146
KG
15
UNA
375
USD
230621JWFEM21060070
2021-07-15
640110 NG TY TNHH ECO3D KING S SHOE MANUFACTURING PTE LTD Labor boots of plastic materials, yellow, rubber base, with steel nose for protection (no insulation) KV20Y-11 size 11, the company: Honeywell, 100% new;Ủng bảo hộ lao động chất liệu bằng nhựa, màu vàng, có đế bằng cao su, có mũi bằng thép để bảo vệ (không cách điện) mã KV20Y-11 size 11, hãng: Honeywell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7715
KG
240
PR
1992
USD
230621JWFEM21060070
2021-07-15
640110 NG TY TNHH ECO3D KING S SHOE MANUFACTURING PTE LTD Labor protection boots with plastic materials, yellow, rubber docks, with steel nose for protection (no insulation) KV20Y-06 size 6, firm: Honeywell, 100% new;Ủng bảo hộ lao động chất liệu bằng nhựa, màu vàng, có đế bằng cao su, có mũi bằng thép để bảo vệ (không cách điện) mã KV20Y-06 size 6, hãng: Honeywell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7715
KG
610
PR
5063
USD
250522SEVNH01157-01
2022-06-06
300640 NG TY TNHH THI?T B? Y T? LIêN NHA GC ASIA DENTAL PTE LTD Filling cement-G-Aenial Universal Flo, A3.5.NSX: GC Corporation, Japan. 100% New War.;Xi măng trám răng-G-aenial Universal Flo, A3.5.NSX: GC CORPORATION ,JAPAN.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1414
KG
30
UNK
1412
USD
101221DHCM112011501
2021-12-20
400270 NG TY TNHH X?Y D?NG GPCP GUANGDONG CHUANAO HIGH TECH CO LTD EPDM rubber beads (colored) used in artificial turf, EPDM Rubber Granules-Cata-14 sports ground sports grounds, 100% new products;Hạt cao su EPDM (có màu) dùng trong sân cỏ nhân tạo, sân thể thao sân thể thao EPDM RUBBER GRANULES-CATY-14, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1520
KG
275
KGM
344
USD
DBN21090241
2021-09-17
730411 NG TY TNHH X?Y D?NG YIAN EA CONSTRUCTION HONGKONG CO LIMITED Stainless steel pipes, used to connect pipelines Pneumatic systems in factories, specifications: DN50 * 6m / tree. New 100%;Ống inox, dùng để kết nối đường ống hệ thống khí nén trong nhà xưởng, quy cách: DN50*6M/ CÂY. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
757
KG
30
MTR
798
USD
DBN21090241
2021-09-17
730411 NG TY TNHH X?Y D?NG YIAN EA CONSTRUCTION HONGKONG CO LIMITED Stainless steel pipes, used to connect pipelines pneumatic systems in factories, specifications: DN40 * 6m / tree. New 100%;Ống inox, dùng để kết nối đường ống hệ thống khí nén trong nhà xưởng, quy cách: DN40*6M/ CÂY. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
757
KG
30
MTR
640
USD
DBN22060159
2022-06-27
852870 NG TY TNHH X?Y D?NG YIAN EA CONSTRUCTION HONGKONG CO LIMITED Wall-mounted projectors, VPL-EW575 model, screened capacity on the screen from 30 inches to 300 inches, 220V voltage, Sony brand, year of production 2022, used in factory meeting rooms. New 100%;Máy chiếu gắn tường, Model VPL-EW575, công suất chiếu lên màn hình từ 30 inches đến 300 inches, điện áp 220V, nhãn hiệu Sony, năm sản xuất 2022, dùng trong phòng họp nhà xưởng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15121
KG
2
PCE
44
USD
090721NSSLBSHPC2100718
2021-07-19
271500 NG TY TNHH X?Y D?NG KOSCA KOREA PETROLEUM INDUSTRIES COMPANY Liquid plastic bitumen wall waterproofing compound (Vertical type), TP: Asphalt (8052-42-4) 35 ~ 45%, Calcium Carbonate 22 ~ 30%, HDS-NAPHTHA 15 ~ 21% ..., use In construction (20kg / 1can). New 100%.;Hợp chất chống thấm tường bitum nhựa đường dạng lỏng ( loại dọc), TP chính: Asphalt(8052-42-4) 35~45%, Calcium carbonate 22~30%, HDS-naphtha 15~21%..., dùng trong xây dựng(20Kg/1Can). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
40420
KG
234
UNL
5382
USD
200522LHZHCM22050161TJ
2022-06-07
731442 NG TY TNHH X?Y D?NG AMS HEBEI ZHONGTENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Fence blinds, size: 1354mm width, 750mm height, 55x100mm grid, 4mm mesh diameter, steel material, Ral7013 gray brown, 100% new goods;Mành hàng rào, kích thước: chiều rộng 1354mm, chiều cao 750mm, ô lưới 55x100mm, đường kính sợi lưới 4mm, chất liệu bằng thép, màu nâu xám RAL7013, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
880
KG
72
PCE
742
USD
KNC2110029
2021-10-27
902213 NG TY TNHH GI?I PHáP NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Portable Dental Dental X-Ray System.Model: Port-X III (set / piece). SX: Genoray Co., Ltd. New 100%;Máy X quang nha khoa Portable Dental X- ray System.Model : PORT- X III (bộ/cái).Hãng sx: Genoray Co.,Ltd.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
85
KG
10
SET
13000
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD Roasted Tieguanyin (Roasted Tieguanyin). Brand (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023 .. 100% new.;Trà ô long thiết quan âm (Roasted Tieguanyin). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023.. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
624
UNK
3307
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD British Earl Gray Tea). Luave (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023. 100% new.;Trà bá tước anh quốc (British Earl Grey Tea ). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
480
UNK
2558
USD
4697470223
2020-02-12
551691 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64");Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:其他:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
9
MTK
18
USD
040320LW2020030046
2020-03-09
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
MTK
98
USD
311020LW2020100510
2020-11-05
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011 # & Nonwoven Fabric (non - women fabric) (size 36 "- 64");C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64")
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15363
KG
471
MTK
512
USD
080120LW2020010160
2020-01-16
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79
MTK
86
USD
132200016654966 LUC THIEN
2022-04-25
580132 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#& Velvet fabric (Fannel Fabric) (Suffering 36 " - 64") (Velvet fabric has been cut from artificial fibers);C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64")(vải nhung kẻ đã cắt từ xơ nhân tạo)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DET MAY LUC THIEN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
63
KG
104
MTK
1898
USD
132100017389967 YI SHENG
2021-12-13
410799 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP L001 # & Cow Leather (Cow Leather) (cowhide of finished products);L001#&Da bò thuộc (cow leather) (da bò thuộc thành phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
69
KG
609
FTK
633
USD
132100013242170
2021-07-10
640340 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP 374 / NK-# & Red Wing 5143 pattern shoes (used as a sample in footwear production);374/NK-#&Giày mẫu RED WING 5143 ( dùng làm mẫu trong sản xuất giày dép )
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
968921
KG
4
PCE
42
USD
260320LW2020030365
2020-03-30
551522 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64");Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;其他合成短纤维梭织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与羊毛或动物细毛混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
MTK
77
USD