Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160222KBHPH-410-001-22JP
2022-02-24
521225 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC652 # & main fabric C95% PU 5% PICE DYED STRETCH Velveteen, size 1.32m;VC652#&Vải chính C95% PU 5% pice dyed stretch velveteen, khổ 1.32m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4445
KG
1317
MTK
3205
USD
STE32074557
2021-08-27
521225 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC652 # & Main Fabric C95% PU 5% PICE DYED Stretch Velveteen, Suffering 1m;VC652#&Vải chính C95% PU 5% pice dyed stretch velveteen, khổ 1m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
739
KG
814
MTK
2071
USD
160222KBHPH-410-001-22JP
2022-02-24
551512 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC534 # & main fabric P 85% PU 15%, size 1m;VC534#&Vải chính P 85% PU 15%, khổ 1m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4445
KG
224
MTK
584
USD
120122KBHPH-401-001-22JP-02
2022-01-24
531100 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC325 # & main fabric 100% Linen size 1.04m;VC325#&Vải chính 100% LINEN khổ 1.04m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2797
KG
2285
MTK
5723
USD
301121HLKSHEH211100986
2021-12-14
531101 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC742 # & main fabric LYO 49% P 47% N 4%, size 1.02m;VC742#&Vải chính LYO 49% P 47% N 4%, khổ 1.02m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1757
KG
117
MTK
405
USD
301121HLKSHEH211100986
2021-12-14
531101 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC325 # & main fabric 100% linen, size 1.5m;VC325#&Vải chính 100% LINEN, khổ 1.5m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1757
KG
224
MTK
616
USD
5110570511
2020-12-23
511290 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC762 W Main # & Fabrics 70% C 20% N 10%, suffering 1.4m;VC762#&Vải chính W 70% C 20% N 10%, khổ 1.4m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
44
KG
85
MTK
1259
USD
251021HLKSHEH211000320
2021-11-06
520859 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VL01 # & 100% cotton lining fabric, size 1.22m;VL01#&Vải lót 100% Cotton, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1579
KG
84
MTK
96
USD
7777182685
2021-07-27
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD MD # & February wire made of nonwoven fabrics, size 1.04m, 120g / m2;MD#&Mếch dây làm từ vải không dệt, khổ 1.04m, 120g/m2
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
28
KG
120
MTR
3
USD
3803027034
2021-10-27
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD Mex01 # & Fabrics made from polyester non-woven fabrics, size 1.22m;MEX01#&Mếch vải làm từ vải không dệt Polyester, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
32
KG
6
MTK
1
USD
4784162574
2021-07-28
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD Mex01 # & Fabric made from polyester non-woven fabric, size 1.22m;MEX01#&Mếch vải làm từ vải không dệt Polyester, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
27
KG
41
MTK
2
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD Roasted Tieguanyin (Roasted Tieguanyin). Brand (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023 .. 100% new.;Trà ô long thiết quan âm (Roasted Tieguanyin). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023.. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
624
UNK
3307
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD British Earl Gray Tea). Luave (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023. 100% new.;Trà bá tước anh quốc (British Earl Grey Tea ). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
480
UNK
2558
USD
20222215687949
2022-02-25
530310 NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Jute Natural Raw Material Bangladesh Raw Jute Grade BWC, only via regular preliminary processing: peeling, dried, long from 1.5 m or more, 100% new;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH RAW JUTE GRADE BWC, chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.5 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG XANH VIP
29980
KG
29980
KGM
42271
USD
031220GOSUCGP8341234
2021-01-08
530310 NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Natural jute raw materials BANGLADESH BWC, preliminarily processed: peeled, dried, long 1.8 m or more, a new 100%;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH BWC, chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.8 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
14899
KG
14899
KGM
16388
USD
091021SITCGHP2109417
2021-11-25
530310 NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Jute Natural Raw Material Bangladesh Grade Meshta-C (BMC), just regular preliminary processing: peeling, dried, long from 1.8 m or more, 100% new;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH GRADE MESHTA-C (BMC), chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.8 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
29938
KG
29938
KGM
44308
USD
190621COAU7232480570
2021-07-13
391732 NG TY TNHH X?Y D?NG H?NG ??I HUNAN EVENWIN MACHINERY CO LTD Plastic shrinks 90 degrees DN150 (160) for plastic pipes DN150 (160 * 5), 100% new goods;Co nhựa 90 độ DN150 (160) dùng cho ống nhựa DN150 (160*5), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22986
KG
295
PCE
4425
USD
091021SNKO190210903912
2021-11-09
300451 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG ACENTA CO LTD Veterinary medicine containing butaphosphan, B12 treatment of growth disorders: Octasal 10% Drink, 100 ml / vial, Lot: 25405016, HD: 05/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic CO.NK according to GP: 633 / QLT- NK-21, SDK: BAC-5;Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% uống, 100 ml/lọ, lô: 25405016, HD: 05/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK theo GP:633/QLT-NK-21, SDK: BAC-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6277
KG
8
UNA
37
USD
091021SNKO190210903912
2021-11-09
300451 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG ACENTA CO LTD Veterinary medicine containing butazosphan, B12 treating growth disorders: Octasal 10% Drink, 1000 ml / vial, 12 vials / CTN, Lot: 25402430, HD: 02/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK according to GP : 633 / QLT-NK-21, SDK: BAC-5;Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% uống, 1000 ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 25402430, HD: 02/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK theo GP:633/QLT-NK-21, SDK: BAC-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6277
KG
120
UNA
5400
USD
112200018475508
2022-06-29
843010 NG TY TNHH X?Y D?NG H?NG ??I SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Hydraulic pile press, model: ZyJ960B, Sunward brand. Capacity 195kW-380V. 960 tons of pressing force (removable form). New 100%. Manufacturing in 2022.;Máy ép cọc thủy lực, Model: ZYJ960B , nhãn hiệu SUNWARD. Công suất 195KW-380V. Lực ép 960 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100%. SX năm 2022.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
225271
KG
1
UNIT
392000
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs of Tools: GGP Danish Yorkshire YY Gilt (AVE. INDEAL 135) (PARTS 8-13 weeks of age, weight range: 25 kg / head) F.O.C;Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Yorkshire YY Gilt (Ave. index 135) (Lợn cái từ 8-13 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con) F.O.C
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
2
UNC
3082
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs with Tools: GGP Danish Landrace LL Gilt (AVE. Index 135) (Pigs from 7-14 weeks of age, weight range: 25 kg / head);Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Landrace LL Gilt (Ave. index 135) (Lợn cái từ 7-14 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con)
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
52
UNC
80140
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs of Tools: GGP Danish Landrace LL Boar (Ave. Index 140) (male pigs from 8-13 weeks of age, weight range: 25 kg / head) F.O.C;Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Landrace LL Boar (Ave. index 140) (Lợn đực từ 8-13 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con) F.O.C
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
2
UNC
8299
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat Food: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (400g / box, 24 boxes / barrel, NSX: 07/2021, HD: 07/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the issue code 370-3 / 2020-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (400g/hộp, 24 hộp/thùng, NSX: 07/2021, HD: 07/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số lưu hành 370-3/2020-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
76
UNK
1368
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat food: Ostech Creamy Treats - Tuna with Salmon (15g / pack, 48 packs / barrels, NSX: 02/2021, HD: 02/2023) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the code LH 1667-5 / 2021-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Creamy Treats - Tuna with Salmon (15g/gói, 48 gói/thùng, NSX: 02/2021, HD: 02/2023) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số LH 1667-5/2021-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
80
UNK
3418
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat food: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (80g / box, 24 boxes / barrel, NSX: 01/2021, HD: 01/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the issue code 370-3 / 2020-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (80g/hộp, 24 hộp/thùng, NSX: 01/2021, HD: 01/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số lưu hành 370-3/2020-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
15
UNK
126
USD
112100016150379
2021-10-29
760519 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, roll form 0.500 mm) (08a). new 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.500 mm) (08A). hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
25134
KG
2033
KGM
8820
USD
112100015815128
2021-10-16
760519 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, roll form of 0.470 mm thickness). new 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.470 mm). hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
55823
KG
12906
KGM
57680
USD
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
112100014249876
2021-07-28
760529 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, coil type 0.580 (01y) mm thickness). Price: 3,8535 USD. New 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.580 (01Y) mm).Đơn giá: 3.8535 usd.hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
48860
KG
7961
KGM
30678
USD
112200014278372
2022-01-25
940330 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI NOI THAT 285 Desk Ba03 Wooden Industry, KT: 1400x1200x750mm (Comes with 1200x1100mm wall, wall 1400x1100mm and cabinet 2TL1). New 100%;Bàn BA03 bằng gỗ công nghiệp, KT:1400x1200x750mm (đi kèm vách 1200x1100mm, vách 1400x1100mm và tủ 2TL1). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
1250
KG
3
SET
841
USD
130120NSAHPHG13560
2020-03-25
720990 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG GUANGDONG MINGRUI CONSTRUCTION CO LTD Thép tấm ( không hợp kim,cán nguội, chưa dát phủ,kích thước 2500*1150*50MM, dùng để lắp đặt hoàn thiện nhà xưởng), mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Other: Other;铁或非合金钢扁钢产品,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),不包覆,电镀或涂层:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
989
MTK
9890
USD
2306221046982010
2022-06-27
854412 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BROAD OCEAN MOTOR HONGKONG CO LTD N04 #& copper coating coated with insulating paint (copper wire, single, roll, thickness 0.49, 0.58, 0.33, 0.47, 0.38, 0.41, 0.16, 0.55, 0.57mm ...), 100% new .;N04#&Dây đồng tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng đồng, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.49, 0.58, 0.33, 0.47, 0.38, 0.41, 0.16, 0.55, 0.57mm...), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
132883
KG
8819
KGM
115763
USD
2306221046982010
2022-06-27
853720 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BROAD OCEAN MOTOR HONGKONG CO LTD N25 #& electrical control device for Motor products (with devices to interrupt, protect the circuit with a voltage of less than 66kW, 100%new).;N25#&Thiết bị điều khiển điện lưu cho sản phẩm Motor ( có gắn thiết bị để ngắt, nối bảo vệ mạch điện có điện áp dưới 66KW, mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
132883
KG
1726
PCE
41645
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
853720 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG ZHONGSHAN BROAD OCEAN MOTOR CO LTD N25 # & Electrical Control Equipment for Motor Products (with a device attached to interrupt, connecting circuit protection with voltage below 66KW, 100% new).;N25#&Thiết bị điều khiển điện lưu cho sản phẩm Motor ( có gắn thiết bị để ngắt, nối bảo vệ mạch điện có điện áp dưới 66KW, mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
94861
KG
1554
PCE
39515
USD
112000012133518
2020-11-25
722551 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI THEP DONG HAI # & Coil N41 alloy Bo (Bo> 0.0008%), flat rolled not worked than cold-rolled, not plated coating, k / t 1.2mm x 1250mm x roll, new 100%;N41#&Thép cuộn hợp kim Bo ( Bo>0.0008%), cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, k/t 1.2mm x 1250mm x cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
34810
KG
34810
KGM
23465
USD
020522BS207SH202
2022-05-20
720917 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD N41#& alloy non -rolled steel rolled, cold rolled, unprocessed, coated in the form of rolls, size 0.50mm x 1037mm x C, steel marks of 50ww1300, 100%new, to produce motor.;N41#&Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, tráng ở dạng cuộn, kích thước 0.50mm x 1037mm x c, mác thép 50WW1300, mới 100%, để sx Motor.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
2561
KG
708270
KGM
844258
USD
231121112100016000000
2021-11-23
720916 NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG ZHONGSHAN BROAD OCEAN MOTOR CO LTD N41 # & non-alloy flat rolling, cold rolled, unlaced, coated in rolls, size 1.50mm x 1250mm x c, SPCC-SD steel labels, 100% new;N41#&Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, tráng ở dạng cuộn, kích thước 1.50mm x 1250mm x c, mác thép SPCC-SD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
96680
KG
1080
KGM
1185
USD
98844129735
2022-06-27
080929 NG TY TNHH TRáI C?Y ASIA PARAMOUNT EXPORT COMPANY Too excessive cherry (bright red cherry, 5kg/barrel, brand: Independent, Nordic, Size: 8.5-10, Scientific name: Prunus Avium);Quá anh đào tươi(cherry đỏ tươi,5kg/thùng,hiệu:Independent,Nordic, size:8.5-10,tên khoa học:Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
5796
KG
3600
KGM
31680
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 NG TY TNHH ?I?N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
230522ZHQD22053188
2022-06-01
870891 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG TH?Y LIAOCHENG JIAZE RADIATOR CO LTD The core of the radiator cools the engine cooling, aluminum, used for loading cars, JZ-7 model, no effect, Qihe Xiangderui, 100% new;Lõi két nước tản nhiệt làm mát động cơ ,bằng nhôm ,dùng cho xe oto tải ,model JZ-7 , không hiệu , nha sx Qihe xiangderui ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1210
KG
50
PCE
1850
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
112100013379445
2021-11-18
840212 NG TY TNHH HOàNG GIA YêN BáI HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Boilers use coal, firewood (non-electrical use) used to produce laminated planks. Brand: Xiang Tan. Symbol: SZL12-1.25-BMF. Steam temperature 194 toxic. C / capacity: 12 tons / hour. Pressure 1.25Mpa. Removable, used goods.;Lò hơi dùng than, củi (Không dùng điện) dùng để sản xuất ván gỗ ép. Nhãn hiệu:XIANG TAN. Ký hiệu:SZL12-1.25-BMF. Nhiệt độ hơi 194 độC. C/suất:12 tấn/giờ. Áp lực 1.25MPa. Hàng tháo rời, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97940
KG
1
PCE
197000
USD
011121YMLUI450402728
2021-11-09
390111 NG TY TNHH NH?A ??I KIM H?NG YêN PEGASUS POLYMERS PTE LTD LLDPE primitive plastic beads used to produce nylon membranes (Ravalene LLDPE OGC 5011, separate weight below 0.94, close in 25kg, 100% new goods);Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE dùng để sản xuất màng nilon ( RAVALENE LLDPE OGC 5011 , trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26156
KG
8800
KGM
11000
USD
011121YMLUI450402728
2021-11-09
390111 NG TY TNHH NH?A ??I KIM H?NG YêN PEGASUS POLYMERS PTE LTD LLDPE primitive plastic beads are used to produce nilon membranes (Ravalene LLDPE OGC 3011, separate weight below 0.94, close in 25kg, 100% new products);Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE dùng để sản xuất màng nilon ( RAVALENE LLDPE OGC 3011 , trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26156
KG
17200
KGM
22704
USD
010322067CX06020
2022-03-21
030617 NG TY TNHH TH?Y S?N ??NG H?I JEELANI MARINE PRODUCTS BT HLSO 26/30 # & frozen HLSO tiger shrimp (leaving his head, and shells, tails). Size 26/30. QC 1.8 kg / block x 6 / barrel. SL 110 barrels. Day Sx 21/01/2022;BT HLSO 26/30#&Tôm sú HLSO đông lạnh (Bỏ đầu, còn vỏ, còn đuôi). Size 26/30. QC 1.8 Kg/block x 6/thùng. SL 110 thùng. Ngày SX 21/01/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
26880
KG
1188
KGM
13127
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity ,, Model: Yer-DP-V03, Brand: Yierhui, Capacity: 350W, Voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
389
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui,, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, , công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
10
PCE
196
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
391
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: Yer-CL-8019, brand: Yierhui, capacity: 500W, voltage: 24V 8A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-CL-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 500W, điện áp: 24V 8A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
5
PCE
101
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity, model: Yer-DP-V03, brand: Yierhui,, capacity: 350W, voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, , công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
25
PCE
488
USD
170422WSDS2204140
2022-05-23
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Balance vehicles, model: N4MZ98, operating by electricity, voltage: 220V, capacity: 400W, brand: Yierhui, 100% new;Xe thăng bằng, Model: N4MZ98, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V, công suất:400W, nhãn hiệu:YIERHUI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4535
KG
2
PCE
89
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
774225224952
2021-07-22
846792 NG TY TNHH Y Y PRECISION AND AUTOMATION CHONGQING SUNRISE SRB TRADING CO LTD Parts hand tools: Top edge floating-gate 6 -The 1/4 Size 30mm - 100mm Long (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Magnetic Tip)). New 100%;Bộ phận dụng cụ cầm tay: Đầu khẩu 6 cạnh nổi-Kích Thước 30mm -Đầu 1/4 - Dài 100mm (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Tip Magnetic)). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
77
KG
26
PCE
130
USD
7764 3951 8835
2022-04-07
902511 NG TY TNHH HOA Y KOEHLER INSTRUMENT COMPANY INC 251-000-001 Glass diplomatic density (Range: 0.500-0.650). Used in the laboratory. 100%new.;251-000-001 Tỷ trọng kế thủy tinh( Range : 0.500-0.650). Dùng trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
74
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Original 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 24.05.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Original 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 24.05.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
401
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Claishaler unfiltered non -alcohol beer 330ml/bottle, 24chai/barrel. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 01.09.2023. 100% new;Bia không cồn Claushaler Unfiltered 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 01.09.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
406
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Lemon 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 16.08.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Lemon 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 16.08.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
415
USD
310721SMFCL21070626
2021-09-21
841821 NG TY TNHH ?I?N MáY 5 SAO CIXI FEILONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Family refrigerator for Brands: Sinni type: 90-MNB, 90L capacity, 220V voltage, 50 Hz, R600A, 60W. NSX: Ningbo, China. New 100%;Tủ lạnh dùng cho gia đình Nhãn hiệu: SINNI Kiểu Loại: 90-MNB, dung tích 90L, điện áp 220V, 50 Hz, R600a, 60W. NSX: NINGBO , TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6825
KG
375
PCE
18750
USD
070122COAU7235910780
2022-01-14
842449 NG TY TNHH ?I?N MáY MINH NGH?A LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD 12V / 8A battery electric sprayer: PM-20A, PM, 100% new products (Plant protection sprayers, 20L capacity, serving agricultural production according to CV: 12848 / BTC-CS ).;Bình xịt điện dùng ắc qui 12V/8A model: PM-20A, hiệu PM, Hàng mới 100% ( Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 20L, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp theo CV: 12848/BTC-CS).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10497
KG
750
PCE
15300
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Model hash model KF-PD600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG machine: 1050 kg capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PD600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1050 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
1906
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Plastic Model Model KF-PP600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG Machine: 1100 kg Capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PP600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1100 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
2035
USD
200222SIJ0371032
2022-02-25
030342 NG TY TNHH TH?Y S?N AN H?I JIA HO ENTERPRISE CO LTD NL1-NGG1015 -38 / 21222 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 10-15 kg);NL1-NGG1015 -38/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10-15 KG)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
46840
KG
1754
KGM
10875
USD
140222OOLU2691984541
2022-02-25
030342 NG TY TNHH TH?Y S?N AN H?I MILLION SEA INTERNATIONAL CO LTD NL1-NDWT1018 35/21222 # & Frozen yellowfin tuna (Size: 10-18 kg);NL1-NDWT1018 35/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10-18 KG)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
54000
KG
4873
KGM
29725
USD