Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
210121RTWCAT-2128016
2021-02-02
910400 NG TY TNHH ??C Y?N PT TRISTAN AUTOMEGA MAKMUR Taplo clock for tourist cars toyota 4 for- 8 seats (100% new);Đồng hồ taplo dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
37000
KG
1
PCE
134
USD
231220X20B02718-CTL-001NI
2020-12-25
910400 NG TY TNHH ??C Y?N SUCHAKREE CO LTD Combination meter for pickup 550kg (100% new);Đồng hồ tap lô dùng cho xe bán tải 550kg (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5334
KG
3
PCE
150
USD
031121KMTCJKT3908560
2021-11-17
870600 NG TY TNHH ??C Y?N PT ASTRA OTOPARTS TBK Teams for Toyota 4-seat travel-8 seats (100% new products);Con đội dùng cho xe Toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ ( hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
4234
KG
4
PCE
203
USD
010121LCBHPHSE01001621
2021-01-09
540822 NG TY TNHH YOUNGONE H?NG YêN THAI TAFFETA CO LTD 50854380 # & Woven 100% Polyester Recycle (F21, PO FA PITFRE-P21A T1483 TFT 59 "THAI);50854380#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester (F21, PITFRE-P21A T1483 FA PO TFT 59" THAI)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
588
KG
349
YRD
265
USD
190621LCBHPHSE06075821
2021-06-23
540822 NG TY TNHH YOUNGONE H?NG YêN THAI TAFFETA CO LTD 50854155 # & 100% Woven fabric Recycle Polyester (S22, Pitfre-P21A T0620 FA PO PLN 59 "Thai);50854155#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester (S22,PITFRE-P21A T0620 FA PO PLN 59" THAI)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
112
KG
644
YRD
515
USD
100721SJAS2107006
2021-07-22
511220 NG TY TNHH SBT H?NG YêN KNC NETWORKS CO LTD JUNG IN TEXTILE VDT-48.1-42.6 # & Woven WOOL 48.1%, 42.6% POLYESTER, RAYON 5.6%, 3.7% ACRYLIC, colored, 58/60-inch size, 680 meters long, the New 100%;VDT-48.1-42.6#&Vải dệt thoi WOOL 48.1%, POLYESTER 42.6%, RAYON 5.6%, ACRYLIC 3.7%, đã nhuộm màu, khổ 58/60 inch, dài 680 mét, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1124
KG
1036
MTK
1700
USD
260921YMLUI236230216
2021-10-05
590691 NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have gowns, including 3 layers: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle are rubber layers, thick3mm, quantify900 + -15% g / m2, size 1.3x3.3m (+ - 5 %), RCKF100N-3mm code .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3 lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su, dày3mm,định lượng900+-15%g/m2,khổ 1.3x3.3m(+-5%),mã RCKF100N-3MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10234
KG
1845
MTK
10397
USD
060122JJCSHHPB200024
2022-01-13
590691 NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have been rubber, including 3 layerses: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle is rubber layer, black, 2mm thick, quantify650 + -15% g / m2, size1.3x3.3m ( + -5%), Code: HG-2mm .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su,màu đen,dày 2mm,định lượng650+-15%g/m2,khổ1.3x3.3m(+-5%),mã:HG-2MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4621
KG
429
MTK
2245
USD
110221SJAS2102003
2021-02-18
540832 NG TY TNHH SBT H?NG YêN KNC NETWORKS CO LTD JUNG IN TEXTILE VDT-68-32 # & Woven 68% Tri-acetate + 32% polyester dyed color, size 140cm long 919met, 368GR / MET, new 100%;VDT-68-32#&Vải dệt thoi 68% Tri-acetate + 32% polyester đã nhuộm màu, khổ 140cm, dài 919met, 368GR/MET, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
8588
KG
1287
MTK
3033
USD
777835827597
2020-02-28
610349 NG TY TNHH THIêN S?N H?NG YêN JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Quần soóc nam mẫu 75% cotton 25% polyester. Ncc: JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO.,LTD. Hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):长裤,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
15
PCE
28
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
270920ONEYRICADN426600
2020-11-06
030462 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG B D SEAFOODS INC FROZEN fillet; 15 LBS / TANK; SIZE 5-7 OZ (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 329 750 200 / E62 dated 11.07.2020);CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH; 15 LBS/ THÙNG; SIZE 5-7 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số : 303329750200/E62 ngày 11/07/2020)
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21580
KG
17690
KGM
47970
USD
181121OOLU2033322760
2021-11-26
730451 NG TY TNHH NòNG TY TH?Y L?C ??C THàNH YUEQING JIAYUAN PNEUMATIC COMPONENTS CO LTD Cold rolled steel-rolled steel pipes for hydraulic cylinders have 2 non-welded circular cross-sections, connector; diameter in 80mm, 92mm outer diameter, 5.5-7.8m long, HB-170 hardness, 100% new;Ống bằng thép hợp kim cán nguội dùng làm nòng xy lanh thủy lực có 2 mặt cắt hình tròn không hàn, nối;đường kính trong 80mm,đường kính ngoài 92mm,dài 5.5-7.8m, độ cứng HB-170, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26000
KG
1832
KGM
1960
USD
290621SMLMSEL1G7540400
2021-07-13
842959 NG TY TNHH HLH PH? YêN ASIA TRADING CO LTD Doosan Brand Tire Peach Machine, Model DX140Wace, produced in 2014, Diezel engine. Used. Frame number: dhkcewalle5008676;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model DX140WACE, sản xuất năm 2014, động cơ Diezel. Đã qua sử dụng. Số khung: DHKCEWALLE5008676
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
27000
KG
1
PCE
30000
USD
290621SMLMSEL1G7540400
2021-07-13
842959 NG TY TNHH HLH PH? YêN ASIA TRADING CO LTD Doosan Brand Tire Peach Machine, Model DX140Wace, produced in 2011, diezel engine. Used. Frame number: dhkcewalsb5005330;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model DX140WACE, sản xuất năm 2011, động cơ Diezel. Đã qua sử dụng. Số khung: DHKCEWALSB5005330
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
27000
KG
1
PCE
25000
USD
220721912523259
2021-07-26
790390 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD SHENZHEN NONFEMET TECHNOLOGY CO LTD A004 # & Raw Materials to produce batteries: zinc powder used as a negative pin of Zinc Powder battery (ZN - CAS: 7440-66-6). New 100%;A004#&Nguyên liệu để sản xuất pin: Bột kẽm dùng làm cực âm của pin Zinc powder (Zn - CAS: 7440-66-6). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
88720
KG
64800
KGM
301002
USD
120422AK220211
2022-04-29
700220 NG TY TNHH N?NG L??NG TECHSILER ENERIEST HOLDINGS GROUP LIMITED Glass for semiconductor, size: L: 400-500x W: 150x250XH: 200-300 (mm), (Glass in Rods). New 100%;Thuỷ tinh để làm chất bán dẫn , kích thước:L:400-500x W:150x250xH:200-300 (mm) , ( Glass in rods) . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1727
KG
1612
KGM
2418
USD
220621SITGNBCL177298-1
2021-07-02
850690 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD ZHONGYIN NINGBO BATTERY CO LTD A002 # & Nickel plating steel shell LR6-LR6B, made from cold rolled steel strip size 50mm * 14mm used as electrode cylinder of Manganese zinc battery, 100% new;A002#&Vỏ thép mạ niken LR6-LR6B, làm từ dải thép cán nguội kích thước 50mm*14mm dùng làm xilanh điện cực của pin kẽm mangan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
28754
KG
3868800
PCE
51842
USD
100221SITGQISG018921
2021-02-18
282010 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD JINGXI XIANGTAN ELECTROCHEMICAL SCIENTIFIC LTD EMD01 # & MATERIALS POWDER PIN to produce 91% of manganese dioxide (EMD MnO2- - CAS 1313-13-9) NEW 100% (1BG = 1000kg);EMD01#&NGUYÊN LIỆU ĐẺ SẢN XUÁT PIN BỘT MANGAN ĐIOXIT 91% (MnO2- EMD - CAS 1313-13-9) MỚI 100% (1BG=1000KG)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
123000
KG
120000
KGM
198000
USD
270921AMIGL210490063A
2021-10-07
721911 NG TY TNHH N?NG L??NG NMT BAOLAI STEEL GROUP CO LTD Stainless steel plate ASTM A240 316, used to weld into the turbine shell. Size: 1000 x 1500 x 12 mm Thickness. Manufacturer: Baola Steel Group / China New 100%;Inox tấm ASTM A240 316, dùng để hàn vào vỏ của turbine . Size: 1000 x 1500 x 12 mm Thickness. Nhà sản xuất: Baolai Steel Group / China.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
578
KG
1
PCE
765
USD
300521KMTCJKT3725733
2021-07-31
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Motorcycles two honda vario 150 motorbikes, capacity of 149.32 cm3, produced in 2021, 100% new products, frame number: MH1KF4129MK262912, Number of machines: KF41E2266857;Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 150, Dung tích 149,32 cm3, sản xuất năm 2021, hàng nguyên chiếc mới 100%, Số khung: MH1KF4129MK262912, Số máy: KF41E2266857
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
1
PCE
1386
USD
300521KMTCJKT3725733
2021-07-31
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Motorcycles two honda vario 150 brands, capacity of 149.32 cm3, produced in 2021, 100% new original goods, frame number: MH1KF4128MK254638, Number of machines: KF41E2258654;Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 150, Dung tích 149,32 cm3, sản xuất năm 2021, hàng nguyên chiếc mới 100%, Số khung: MH1KF4128MK254638, Số máy: KF41E2258654
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
1
PCE
1386
USD
100322SNKO073220300048
2022-04-07
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Honda Vario 160 ABS motorbike, 156.93 cm3 capacity, produced in 2022, 100% new whole goods (Detailed list of frame numbers, HYS attached engine numbers);Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 160 ABS, Dung tích 156,93 cm3, sản xuất năm 2022, hàng nguyên chiếc mới 100% (Bảng kê chi tiết số khung, số động cơ đính kèm HYS)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6472
KG
16
PCE
28752
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Brake wire CB-055 TCM Z-8, Z5 30 long 1500mm LH, plastic steel wire material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây Phanh CB-055 TCM Z-8, Z5 30 dài 1500MM LH, chất liệu dây thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
10
PCE
69
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Ca potted CB-188 Komatsu 12s 2000m / m 6m / m, plastic coated material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây rút ca bô CB-188 KOMATSU 12S 2000m/m 6m/m, chất liệu thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
19
USD
041121AAL32100316
2021-12-14
321490 NG TY TNHH Lê ?OàN ITW PERFORMANCE POLYMERS FLUIDS JAPAN CO LTD Solid pursuit for cooling, Densit curing compound, packing: 25 kg / barrel, P / N: DN14180, 100% new goods;Chất hóa rắn dùng cho mát tít, Densit Curing Compound, Đóng gói: 25 kg/thùng, P/N: DN14180, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1045
KG
25
KGM
79
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Drive Motor Brushes TVH / 6992609, BT RRE6, Carbon material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Chổi than mô tơ lái TVH/6992609, BT RRE6, chất liệu cacbon
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
15
PCE
90
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Brake Spring 400/0009219233, Linde 1120/115, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Lò xo phanh 400/0009219233, Linde 1120/115, chất liệu thép
BULGARIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
10
PCE
41
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift spare parts, ABR Brand: Total Con Telings under Km-503 -7/8 ", Komatsu 12s 3b-10-31270, Contender, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Tổng Côn dưới KM-503 -7/8", KOMATSU 12S 3EB-10-31270, bộ phận côn, chất liệu thép
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
36
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
050120JWFEM19120595
2020-01-08
540823 NG TY TNHH S?N XU?T GI?Y LúA VàNG JINGLI JINHUA OF PAPER AND PLASTIC PACKAGING LTD LV008#&Ruy băng - Ribbon/ Ribbon handle, dùng để sx túi giấy, mới 100%;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
84000
PCE
168
USD
101121112100016000000
2021-11-23
714101 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry slices (not using feed processing, 40kg-60kg / bag);MÌ LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
27000
USD
60422112200016100000
2022-04-19
071410 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry cassava (not used in animal feed processing, 40kg-60kg/bag);SẮN LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
67500
USD
80422112200016200000
2022-04-22
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-27
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
290322SITGCDHPT00192
2022-04-05
843780 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P ?U N?NG DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Con clutch rice mill, model: 6N40, Wanma brand, 220V electricity, 2.2KW-3KW capacity, size 39*75*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co., Ltd, 100%new.;Máy xát gạo hình côn, Model: 6N40, hiệu WANMA, dùng điện 220V, công suất 2.2kw-3kw, kích thước 39*75*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
18527
KG
50
PCE
2800
USD
250622SITGCDHPT00459
2022-06-29
843780 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P ?U N?NG DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD The rice husk peeling and rubbing machine, model: 6N40C-9FQ20-16, Wanma brand, using 220V electricity, capacity of 2.2KW-3KW. Size 140*60*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Máy bóc vỏ trấu và xát gạo hình côn, Model: 6N40C-9FQ20-16, hiệu WANMA, dùng điện 220V, công suất 2.2kw-3kw. kích thước 140*60*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
25641
KG
130
PCE
19500
USD
270921KLLMTH2104173-01
2021-10-04
851181 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO H?NG YêN HITACHI ASTEMO BANGKOK TRADING LTD Electromagnetic control device of motorbike engine ignition system, Part NO. 38770-k73-v811-m1. New 100%;Thiết bị điều khiển điện từ của hệ thống đánh lửa động cơ xe máy, part no. 38770-K73-V811-M1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
3114
KG
2000
PCE
29840
USD
260621OOLU2672639070
2021-07-12
730441 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN WENZHOU HEED STEEL INTERNATIONAL TRADE CO LTD Stainless steel pipes are not connected to a 100% newly cooled circular cross-sectional section, according to TC ASTM A312, 26.7mm x 2.87mm x 6000mm, connecting production, plumbing.;Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 26.7MM X 2.87MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
DINH VU NAM HAI
25144
KG
1018
KGM
3156
USD
070622TALTSB02719549
2022-06-30
722240 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN VIRAJ PROFILES PRIVATE LTD Stainless steel does not process excess hot rolling V form 304 new 100%, 50mm x 50mm x 4mm x 6.00m (-0/+100mm);Thép không gỉ không gia công quá mức cán nóng dạng V góc đúc 304 mới 100%, 50MM X 50MM X 4MM X 6.00M(-0/+100MM)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
24119
KG
2719
KGM
7885
USD
300320CULHMN20011037
2020-03-31
521011 NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N NOVEL SHOES CO LTD VDT54#&Vải vân điểm khổ 54'': chưa tẩy trắng (có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sơi nhân tạo). Hàng mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave;含有少于85重量%棉的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
1215
YRD
1458
USD
210120XMRHDI2001019
2020-01-30
521011 NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N O JOO INTERNATIONAL CO LTD VDT54#&Vải vân điểm khổ 54'': chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave;含有少于85重量%棉的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:平纹
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
0
KG
151
YRD
163
USD
111220113046513000
2020-12-23
470500 NG TY TNHH GI?Y NG?C V?N HANWA CO LTD Pulp made from hardwood and obtained by mechanical pulping and chemical. used as raw materials for production. (For packing Pulp - Pulp bales). New 100%;Bột giấy làm từ gỗ và thu được bằng phương pháp nghiền cơ học và hóa học. dùng làm nguyên liệu sản xuất. (Pulp for packing - Bột giấy dạng kiện). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18790
KG
19
TNE
7704
USD
280522FXMSE2205128B
2022-06-01
521019 NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N O JOO INTERNATIONAL CO LTD VDK54 #& woven fabric without pattern and not bleaching 54 '' (with a cotton proportion of less than 85%, mainly or single mixed with artificial fiber). New 100%.;VDK54#&Vải dệt không có vân điểm và chưa tẩy trắng khổ 54''(có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sơi nhân tạo). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
10056
KG
3694
YRD
8312
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
521019 NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N O JOO INTERNATIONAL CO LTD VDK54 # & Textile fabrics do not have a score and have not bleached 54 '' (with a cotton proportion of less than 85%, the main phase or the only phase with artificial fiber). New 100%.;VDK54#&Vải dệt không có vân điểm và chưa tẩy trắng khổ 54''(có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sơi nhân tạo). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3087
KG
3168
YRD
7128
USD
280921112100015000000
2021-09-30
521019 NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N O JOO INTERNATIONAL CO LTD VDK54 # & woven fabrics do not have a score and have not bleached 54 '' (with a cotton weight less than 85%, the main phase or only phase with artificially barrier). New 100%.;VDK54#&Vải dệt không có vân điểm và chưa tẩy trắng khổ 54''(có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sơi nhân tạo). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1624
KG
385
YRD
866
USD
211021LT220BP038
2021-11-02
721913 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 3.5mm x 620mm x Coil, NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 3.5MM X 620MM X COIL , NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
489770
KG
189860
KGM
449968
USD
3005212644BP124
2021-06-11
721914 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 2.5mm x 620mm x Coil;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 2.5MM X 620MM X COIL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
785715
KG
104025
KGM
205449
USD
20222215687949
2022-02-25
530310 NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Jute Natural Raw Material Bangladesh Raw Jute Grade BWC, only via regular preliminary processing: peeling, dried, long from 1.5 m or more, 100% new;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH RAW JUTE GRADE BWC, chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.5 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG XANH VIP
29980
KG
29980
KGM
42271
USD
031220GOSUCGP8341234
2021-01-08
530310 NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Natural jute raw materials BANGLADESH BWC, preliminarily processed: peeled, dried, long 1.8 m or more, a new 100%;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH BWC, chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.8 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
14899
KG
14899
KGM
16388
USD
091021SITCGHP2109417
2021-11-25
530310 NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Jute Natural Raw Material Bangladesh Grade Meshta-C (BMC), just regular preliminary processing: peeling, dried, long from 1.8 m or more, 100% new;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH GRADE MESHTA-C (BMC), chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.8 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
29938
KG
29938
KGM
44308
USD
150721BHD210714-55
2021-07-30
721912 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 6.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 6.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
127120
KG
42375
KGM
98098
USD
210821BHD210830-24
2021-09-10
721911 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Flat rolled stainless steel rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
232570
KG
20660
KGM
50824
USD
180522FO22169BHDPHCM05
2022-05-31
721911 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel rolled rolled, hot rolled, unused coated with paint, 304, TC ASTM-A240/A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x coil, NSX: PT.Indone Guang Chingel Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA GUANG CHING NICKEL AND STAINLESS STEEL INDUSTRY
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
41445
KG
41365
KGM
121406
USD
220621SUDU51650A7UX003
2021-08-30
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N FOOD PARTNERS PATAGONIA SA TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 2 x 10kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 2 x 10kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
27727
KG
6880
KGM
48504
USD
220621SUDU51650A7UX003
2021-08-30
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N FOOD PARTNERS PATAGONIA SA TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 2 x 10kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 2 x 10kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
27727
KG
17620
KGM
114530
USD
220621SUDU51650A7UX023
2021-08-30
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N FOOD PARTNERS PATAGONIA SA TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 2 x 10kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 2 x 10kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
24500
KGM
159250
USD
230721COSU6307192640
2021-08-30
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N ACHERNAR SAS TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 3 x 5kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 3 x 5kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
25473
KG
1350
KGM
9923
USD
230721COSU6307192640
2021-08-30
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N ACHERNAR SAS TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 3 x 6.5kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 3 x 6.5kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
25473
KG
22640
KGM
166400
USD
010921SUDU51999A84R008
2021-11-26
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N CONSERMAR SRL TDHLSO (AR) # & Argentina Red Shrimp Remove the frozen head;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
24000
KGM
175200
USD
2.50320112000006E+20
2020-03-25
843860 NG TY TNHH LOGISTICS L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Máy ép nước hoa quả bằng tay (không hoạt động bằng điên), chất liệu bằng inox. Hiệu: VORTEX. KT: (36*20**47)cm, +/-10%. Mới 100%. Sx 2020;Machinery, not specified or included elsewhere in this Chapter, for the industrial preparation or manufacture of food or drink, other than machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils: Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables: Not electrically operated;除本章其他部分规定或者包括的用于工业制备或者制造食品或者饮料的机械,不包括用于提取或者制备动物或者固定植物脂肪或者油脂的机器:水果,坚果或者蔬菜的制备机械:不是电动的
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
360
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-24
060314 NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh chrysanthemum cuts branches (Chrysanthemum) (4150 branches). Do China produced;Hoa cúc tươi cắt cành (CHRYSANTHEMUM) (4150 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12350
KG
500
KGM
238
USD
10622112200017700000
2022-06-02
060312 NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh carnations cut branches (Carnation) (5250 branches). Produced by China;Hoa cẩm chướng tươi cắt cành (CARNATION) (5250 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14560
KG
550
KGM
246
USD
2.10522112200017E+20
2022-05-21
060312 NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh carnations cut branches (10200 branches). Produced by China;Hoa cẩm chướng tươi cắt cành (CARNATION) (10200 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16280
KG
1650
KGM
742
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-16
060312 NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh carnations cut branches (43725 branches). Do China produced;Hoa cẩm chướng tươi cắt cành (43725 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
18420
KG
1560
KGM
731
USD