Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
12047833
2020-03-25
660320 NG TY TNHH XNK HOA NAM PINGXIANG CITY HONGYING TRADING CO LTD Khung ô bằng sắt loại cầm tay có cán dạng ống lồng dài 30cm, chưa gắn tay cầm, không hiệu, mới 100%;Parts, trimmings and accessories of articles of heading 66.01 or 66.02: Umbrella frames, including frames mounted on shafts (sticks);标题66.01或66.02的零件,装饰品和附件:伞架(包括安装在轴(支杆)上的框架)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
2000
PCE
2000
USD
231120112000012000000
2020-11-23
620220 NG TY TNHH MTV HOA NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Autumn and winter coats for children (under 12) with fiber hop.Size: XS ~ XXL.Moi100% .Hieu: TW 2, Fashion, no marks, BOILING, CELINE, Jingpin, Fushi, YXCP, Lelefushi, FASHION TREND, Mr.Ken, YINYIBAOBAO, G20.;Áo khoác thu đông trẻ em(dưới 12 tuổi)bằng sợi tổng hợp.Size:XS~XXL.Mới100%.Hiệu:T.W 2, Fashion, ko mác, BOILING,CELINE, JINGPIN, FUSHI, Y.X.C.P , Lelefushi, FASHION TREND, Mr.Ken, YINYIBAOBAO,G20.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13600
KG
200
PCE
400
USD
112000012442388
2020-11-22
630233 NG TY TNHH MTV HOA NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set shell fur bedcover and chemical fabric: 2 pillowcases (45 ~ 50x70) cm +/- 10%; 1 ga (1.8 ~ 2.5x 2 ~ 2.5) m +/- 10%. New 100%. Brand: Beautiful hosue, SA, Home Textiles, A Quality, not brands.;Bộ vỏ ga gối bằng lông hoá học, vải :2 vỏ gối (45~50x70)cm+/-10%;1 ga(1.8~2.5x 2~2.5)m+/-10%. Mới 100%. Nhãn hiệu:Hosue Beautiful,SA,Home Textiles,A Quality,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12000
KG
400
SET
1200
USD
112000012442388
2020-11-22
630233 NG TY TNHH MTV HOA NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set bark cloth quilt bedcover and artificial fibers: 2goi (45 ~ 50x70 ~ 75) cm + -10%; 1 Jn (1.8 ~ 2.2x 2 ~ 2.3) m + -10%, 1chan (2 ~ 2.3x1.8 ~ 2.3) m + -10%. 100% brand new .Press: Beautiful hosue, SA, Home Textiles, A Quality, not brands.;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải sợi nhân tạo:2gối (45~50x70~75)cm+-10%;1ga(1.8~2.2x 2~2.3)m+-10%,1chăn(2~2.3x1.8~2.3)m+-10%. Mới 100%.Nhãn hiệu:Hosue Beautiful,SA,Home Textiles,A Quality,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12000
KG
90
SET
360
USD
041121SITYKHP2122052
2021-12-09
151500 NG TY TNHH XNK NAM THàNH FOSTAR CO LTD Ajinomoto, 1 barrel of 10 bottles, 1 bottle of 1000g, Brand: Ajinomoto, SD term: 10/2022, SX: J-Oil Mills Co., Ltd. 100% new;Dầu ăn hạt cải Ajinomoto, 1 thùng 10 chai, 1 chai 1000g, hiệu:Ajinomoto, hạn sd: 10/2022, nhà sx: CONG TY TNHH J-OIL MILLS. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
9470
KG
3000
UNA
2182
USD
250522025C616077
2022-06-06
851490 NG TY TNHH HOA ??NH VI?T NAM WISDOM REACH GROUP HK CO LIMITED The mold of the kiln- Budung Machine specifications: 610x300x165mm does not work with electricity;khuôn của lò sấy- Bunner machine quy cách: 610x300x165mm không hoạt động bằng điện
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11878
KG
15
PCE
31500
USD
140622SITYKHP2211675
2022-06-29
210120 NG TY TNHH XNK MICHIO VI?T NAM RIBETO SHOJI CO LTD Roasted green rice tea (brown rice ratio - green tea is 1: 1) 200g/ pack, 12 packs/ barrel; HSD: 04.2023; NSX and brand: Kunitaro Co., Ltd; New 100%.;Trà xanh gạo lứt rang (Tỉ lệ Gạo lứt - trà xanh là 1:1) 200g/gói, 12 gói/ thùng; Hsd: 04.2023; Nsx và hiệu: Kunitaro Co.,Ltd; Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26590
KG
200
UNK
990
USD
112200014877788
2022-02-24
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Using fuel fuel (firewood) .. <70cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
22112200017356600
2022-05-21
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
18
STER
270
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
16
STER
240
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber firewood (Hevea Brasilliensis; Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
14
STER
210
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber ironing (Hevea Brasilliensis); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);ỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
12
STER
180
USD
112200018410072
2022-06-29
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
100000
KG
140
STER
2100
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mangany wood, small branches. Using to do fuel fuel .. <70 cm, diameter <7 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70 cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
6
STER
90
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Use to do fuel fuel .. <70cm, diameter <7 cm. Non-belonging Cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
112200015344990
2022-03-14
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112200015528926
2022-03-18
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112100015809348
2021-10-17
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Do not produce materials; use as fuel (Fuel Wood);CỦI ĐIÊU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
30
STER
450
USD
61840749026
2021-10-29
902131 NG TY TNHH TM XNK VI?T NAM BEIJING CHUNLIZHENGDA MEDICAL INSTRUMENTS CO LTD HIP JOINT PROSTHESIS - HIP JOINT PROSTHESIS: Microporous 165 - Microporous 165 Femoral Stem. Code: 3323-03000. HSX: Chunli-China. New 100%. 1pc / bag;Khớp háng nhân tạo-Hip joint prosthesis: Chuôi khớp háng về mặt xốp, rỗng li ti kiểu 165 - Microporous 165 Femoral Stem. Mã: 3323-03000. HSX: Chunli-Trung Quốc. Hàng mới 100%. 1 cái/túi
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
24
KG
26
PCE
7800
USD
040721SITYKHP2111252
2021-07-22
292242 NG TY TNHH XNK MICHIO VI?T NAM ISHIDA CO LTD Ajinomoto MSG 1kg / bag, 12 bags / barrels, HSD: 02/2026; Brand: Ajinomoto; Publisher: J-OIL MILLS, Inc.; New 100%;Bột ngọt Ajinomoto 1kg/ túi, 12 túi/ thùng, Hsd: 02/2026; Hiệu: Ajinomoto; Nsx: J-OIL MILLS, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
23553
KG
30
UNK
678
USD
201120112000012000000
2020-11-20
630233 NG TY TNHH XNK NANA VI?T NAM PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Summer blanket of synthetic fibers of polyester, Title: NANARA, 1 blanket 1.9kg KT (2x2.3) m, 1 shell station KT (1.8x2) m, 02 KT pillowcases (50x70) cm, the new 100%;Bộ chăn hè bằng sợi tổng hợp Polyeste, hiệu: :NANARA, gồm 1 chăn 1.9kg KT(2x2.3)m, 1 vỏ ga KT(1.8x2)m, 02 vỏ gối KT(50x70)cm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7900
KG
183
SET
2928
USD
14749003
2021-12-15
200391 NG TY TNHH XNK TIMBER VI?T NAM HENAN DINGCHEN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Mushrooms, spiced cut mushrooms, pre-processed, are contained in sealed plastic bags, 2.2kg / bag, manufacturer: Henan Dingchen Agricultural Science and Technology. NSX: 05/10 / 2021- HSD: October 5, 2022. 100% new;Nấm, chân nấm cắt lát tẩm gia vị, đã qua chế biến, được đựng trong túi nilon hàn kín, 2.2kg/ túi, nhà sx: HENAN DINGCHEN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY. NSX: 05/10/2021- HSD: 05/10/2022. mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22865
KG
22440
KGM
5000
USD
14690945
2021-12-09
200391 NG TY TNHH XNK TIMBER VI?T NAM HANDING INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Mushrooms, spiced cut mushrooms, pre-processed, are contained in sealed plastic bags, 2.2kg / bag, manufacturer: Henan Dingchen Agricultural Science and Technology. NSX: 05/10 / 2021- HSD: October 5, 2022. 100% new;Nấm, chân nấm cắt lát tẩm gia vị, đã qua chế biến, được đựng trong túi nilon hàn kín, 2.2kg/ túi, nhà sx: HENAN DINGCHEN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY. NSX: 05/10/2021- HSD: 05/10/2022. mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22865
KG
22440
KGM
5000
USD
14690951
2021-12-09
200391 NG TY TNHH XNK TIMBER VI?T NAM HANDING INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Mushrooms, spiced cut mushrooms, pre-processed, are contained in sealed plastic bags, 2.2kg / bag, manufacturer: Henan Dingchen Agricultural Science and Technology. NSX: 05/10 / 2021- HSD: October 5, 2022. 100% new;Nấm, chân nấm cắt lát tẩm gia vị, đã qua chế biến, được đựng trong túi nilon hàn kín, 2.2kg/ túi, nhà sx: HENAN DINGCHEN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY. NSX: 05/10/2021- HSD: 05/10/2022. mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22865
KG
22440
KGM
5000
USD
051021SITYKHP2118467
2021-10-20
151499 NG TY TNHH XNK MICHIO VI?T NAM ISHIDA CO LTD Flower cooking oil, 1000g / bottle, 10 bottles / barrels. HSD: 09.2022. NSX: J-Oil Mills, Inc. Brand: Ajinomoto. New 100%;Dầu ăn hoa cải, 1000g/chai, 10 chai/thùng. Hsd: 09.2022. Nsx: J-oil Mills, Inc. Hiệu: Ajinomoto. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
20356
KG
1000
UNK
7040
USD
MAC11423963
2022-06-01
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 #& fabric 44 " - 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
324
KG
345
YRD
172
USD
14073230850
2021-07-09
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
21
KG
323
YRD
162
USD
14073412286
2021-07-14
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
28
YRD
14
USD
2929143700
2020-11-25
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & Lining 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
22
YRD
22
USD
180122SMTSGN2201055
2022-01-24
550620 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 11 # & 52 "- 54" - 100% polyester;11#&Vải lót 52"- 54" - 100% polyester
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
246
YRD
123
USD
7764 3951 8835
2022-04-07
902511 NG TY TNHH HOA Y KOEHLER INSTRUMENT COMPANY INC 251-000-001 Glass diplomatic density (Range: 0.500-0.650). Used in the laboratory. 100%new.;251-000-001 Tỷ trọng kế thủy tinh( Range : 0.500-0.650). Dùng trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
74
USD
132200017380993
2022-05-23
480269 NG TY TNHH ??I HOA GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED PD023 pre-cut packaging paper made from pulp, pulp content obtained from mechanical processes and chemical-mechanical processes is 10% larger than the total pulp. 100% new;PD023#&Giấy bao gói cắt sẵn làm từ bột giấy, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và quá trình hóa học- cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BAO BI CUU DUC
KHO CTY TNHH DAI HOA
364
KG
3500
PCE
43
USD
112200018423753
2022-06-30
540247 NG TY TNHH HOA DOANH BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD 100% polyester -free synthetic filament fiber (roll, weaving, non -branded) Fy 83dtex/72F SD RW A BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/72f SD RW A BT5, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH HOA DOANH
3531
KG
3139
KGM
4102
USD
160522301-22-08765-301531
2022-06-29
220291 NG TY TNHH HOA MUA HATRA GERMANY GMBH Non -alcoholic beverages: Bitburger Pils Alkoholfrei, 0.0%alcohol content, cans, 500ml/cans, 24 cans/barrel. HSX: Bitburger Braugruppe GMBH. New 100%;Đồ uống không cồn: Bia Bitburger Pils Alkoholfrei , độ cồn 0.0%vol, dạng lon,quy cách 500ml/lon, 24 lon/thùng. HSX: Bitburger Braugruppe GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
18339
KG
216
UNK
1019
USD
112000005688957
2020-02-10
060420 NG TY TNHH HOA AMY YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cành hoa khuynh diệp tên khoa học: Eucanliptus spp.,NSX: YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO., LTD hàng mới 100%;Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Other;新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或以其他方式制备的适用于花束或装饰用途的植物的叶子,枝条和其他植物部分,不含花或花蕾,以及草,苔藓和地衣:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
507
USD
112000005688988
2020-02-10
060420 NG TY TNHH HOA AMY YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cành hoa khuynh diệp tên khoa học: Eucanliptus spp.,NSX: YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO., LTD hàng mới 100%;Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Other;新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或以其他方式制备的适用于花束或装饰用途的植物的叶子,枝条和其他植物部分,不含花或花蕾,以及草,苔藓和地衣:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
507
USD
081221SMLMSHLN1B342700
2021-12-14
540711 NG TY TNHH TM XNK INFINITY HONG HOA APPAREL MANUFACTURING LIMITED PRIMA CHANNEL INT L LTD HHV01 # & Woven Fabrics 86% Recycled Polyester 14% Spandex Plain Bonded with 50% Polyester 50% Recycled Polyester Velvet W / R Breathable Lamination W: 57 "-Shell (Woven);HHV01#&Vải dệt thoi 86% RECYCLED POLYESTER 14% SPANDEX PLAIN BONDED WITH 50% POLYESTER 50% RECYCLED POLYESTER VELVET W/R BREATHABLE LAMINATION W:57"-SHELL (WOVEN)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
383
YRD
1781
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030792 NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD The frozen sea mussels have not separated Mussels, the name of Corbicula Fluminea science, packing 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hến biển đông lạnh chưa tách vỏ Mussels, tên khoa học Corbicula fluminea, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
1000
KGM
3670
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030367 NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD Fish Thai frozen raw Alaska Pollack Weight 700-800g / child, scientific nameTheragra Chalcograma, packing 21.5 kg / box new 100% (no year in CITES category Management);Cá Minh thái đông lạnh nguyên con Alaska Pollack trọng lượng 700-800g/con, tên khoa họcTheragra chalcograma, đóng gói 21,5 kg/hộp hàng mới 100% ( không năm trong danh mục Cites quản lý)
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
4300
KGM
6063
USD
121121SMLMSEL1J5373700
2021-11-23
306149 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Frousing hard shell crab Cut Swimming Crab, weight10-12g / child, Scientific name Porttunus Pelagicus, 5.4kg / box packing, 100% new (not in the cites category Management);Ghẹ vỏ cứng bổ đôi đông lạnh Cut Swimming Crab, trọng lượng10-12g/con, tên khoa học Porttunus pelagicus, đóng gói 5,4kg/hộp, mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
CHINA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
21695
KG
1080
KGM
6318
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030333 NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD Frozen fish Raw Yellow Fin Sole Weight 100g-150g / child, Scientific name Solles SPP Packing 4.5kg / 100% new bag. (Not in the CITES category Management).;Cá Bơn đông lạnh nguyên con Yellow Fin Sole trọng lượng 100g-150g/con, tên khoa học Soles spp đóng gói 4,5kg/bao hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
675
KGM
2201
USD
050322CKCOPUS0116052
2022-03-17
030333 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Frozen Fish Frozen Non-Head Yellow Fin Sole Weight 100-150g / Child, Scientific Name Solles SPP Packing 4.5kg / 100% new cargo box. (Not in the CITES category Management).;Cá Bơn đông lạnh không đầu Yellow Fin Sole trọng lượng 100-150g/con, tên khoa học Soles spp đóng gói 4,5kg/hộp hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
19437
KG
450
KGM
1467
USD
081021KKTCB21001593
2021-11-24
910110 NG TY TNHH XNK HTL DACHENG IMPORT EXPORT COMPANY Dry Dry (Name KH: Kaempferia Sp), the item is not is in the CITES category.;Địa liền khô ( tên KH : Kaempferia sp ) , hàng không nằm trong danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
25956
KG
25750
KGM
25750
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030712 NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD Oysters have separated oysters, scientific name Crassostrea Virginica, packed 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hàu biển đông lạnh đã tách vỏ Oysters, tên khoa học Crassostrea virginica, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
1000
KGM
5980
USD
251221ONEYSELBF9126800
2022-01-06
030712 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Oysters oysters, scientific name Crassostrea Virginica, packed 10kg / 100% new box (not in the cites manager);Hàu biển đông lạnh đã tách vỏ Oysters, tên khoa học Crassostrea virginica, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
6922
KG
2000
KGM
11960
USD
251221LCHCB21038989
2022-01-11
090421 NG TY TNHH XNK HTL DACHENG IMPORT EXPORT COMPANY The dried disposal (Name of Kh: Piper Chaba), the the item is not is in the CITES category.;Quả tiêu lốt khô ( tên KH : Piper chaba ) , hàng không nằm trong danh mục cites.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
21084
KG
21000
KGM
21000
USD
121121SMLMSEL1J5373700
2021-11-23
308120 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Frozen Sea Squirt (Frozen Small Sea Squirt (Frozen Small Sea Squirt: HolothurioiDea), 100% new 100kg / box packing. (Not in the CITES category Managed).;Hải sâm nhỏ đông lạnh (Frozen Small Sea Squirt .tên khoa học : Holothurioidea), đóng gói 10kg/box hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
21695
KG
3000
KGM
8820
USD
121121SMLMSEL1J5373700
2021-11-23
307920 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO The frozen sea mussels have not separated Mussels, the scientific name Corbicula FluMinea, packing 10kg / 100% new box (not in the CITES category Management);Hến biển đông lạnh chưa tách vỏ Mussels, tên khoa học Corbicula fluminea, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
21695
KG
1000
KGM
3670
USD
060121WSDS2012284
2021-01-13
420211 NG TY TNHH XNK DAKAO DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Backpacks JY87, brand ZUCIANI, size: 29 * 14 * 37cm, synthetic leather outer. New 100%;Ba lô đeo vai JY87, nhãn hiệu ZUCIANI, kích thước: 29*14*37cm, mặt ngoài bằng da tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
1030
KG
50
PCE
413
USD
121121SMLMSEL1J5373700
2021-11-23
303330 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Frozen Fish Raw Yellow Fin Sole Weight 100g-150g / child, Scientific name Solles SPP packing 4.5kg / 100% new bag. (Not in the CITES category Management).;Cá Bơn đông lạnh nguyên con Yellow Fin Sole trọng lượng 100g-150g/con, tên khoa học Soles spp đóng gói 4,5kg/bao hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
21695
KG
450
KGM
1467
USD
121121SMLMSEL1J5373700
2021-11-23
303670 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Miji Fish Thai frozen raw Alaska Pollack Weight 700-800g / child, Science nameTheragra Chalcograma, packing 11 kg / 100% new cargo box (no year in CITES category Management);Cá Minh thái đông lạnh nguyên con Alaska Pollack trọng lượng 700-800g/con, tên khoa họcTheragra chalcograma, đóng gói 11 kg/hộp hàng mới 100% ( không năm trong danh mục Cites quản lý)
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
21695
KG
3300
KGM
5379
USD
121121SMLMSEL1J5373700
2021-11-23
303670 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Miji Fish Thai frozen original Alaska Pollack Weight 700-800g / child, scientific nameTheragra Chalcogram, packing 21.5 kg / box new 100% (no year in CITES category Management);Cá Minh thái đông lạnh nguyên con Alaska Pollack trọng lượng 700-800g/con, tên khoa họcTheragra chalcograma, đóng gói 21,5 kg/hộp hàng mới 100% ( không năm trong danh mục Cites quản lý)
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
21695
KG
4300
KGM
6063
USD
040821OOLU2674622930
2021-08-30
307720 NG TY TNHH XNK TONGIN WOORI TRADING CO LTD Frozen clam, unprocessed casing, storage temperature -21, using food processing, 10kg / barrel. Manufacturer: Donggang Fuxing Food CO., LTD. Packing date: July 02021, HSD: 24 months;Ngao đông lạnh, đã tách vỏ chưa qua chế biến, nhiệt độ bảo quản -21, dùng chế biến thực phẩm, 10kg/thùng. Nhà sx: DONGGANG FUXING FOOD CO.,LTD. Ngày đóng gói: tháng 07/2021, HSD: 24 tháng
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
11000
KG
10000
KGM
25500
USD
290522COAU7239112900
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD High frequency frame assembly machine for wood processing - High Frequency Precision Frame Setting Machine, electricity operating, brand: Datron, Model: CG2K1600X800, Capacity: 8KW, 380V, New 100% new goods;Máy lắp ráp khung tần số cao dùng chế biến gỗ nội thất - High frequency precision frame setting machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: DATRON, Model: CG2K1600X800, công suất: 8KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10340
KG
1
SET
18292
USD
180322LHTSYH2203015
2022-03-24
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Double-sided machines for woodworking interior processing - Double Side Planer, electrical operation, Brand: Wokeniao, Model: VK-B630A, Capacity: 26.57 kW, 380V, 100% new goods;Máy bào hai mặt dùng chế biến gỗ nội thất - DOUBLE SIDE PLANER, hoạt động bằng điện, Hiệu: WOKENIAO, Model: VK-B630A, công suất: 26.57 KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13065
KG
1
SET
11910
USD
110322712210140000
2022-03-16
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD CNC Milling Machine for Woodworking Furniture - CNC Router Machine, Electrical Activities, Brand: Huahua, Model: SKG-604, Capacity: 35.5 kW, 380V, 1 set includes: body and cutting tables, new goods 100 %;Máy phay CNC dùng chế biến gỗ nội thất - CNC ROUTER MACHINE, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUAHUA, Model: SKG-604, công suất: 35.5 KW, 380V, 1 bộ gồm: thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21680
KG
1
SET
13093
USD
40121112100008500000
2021-01-04
760521 NG TY TNHH HOA NG?N LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Aluminum alloy wires were glued to a 2-layer glued (glue aluminum components combined). Size cross-section: 12 mm + -10%. New 100%;Dây nhôm hợp kim đã gắn keo dùng để dán kính 2 lớp ( thành phần nhôm kết hợp keo ) . Kích thước mặt cắt ngang:12 mm+-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8000
KG
1280
KGM
2560
USD
181021KHHSGN21100001
2021-10-28
840999 NG TY TNHH THANH TùNG XNK GUEY JING ENTERPRISE CO LTD Rubber, mounting rubbers of water, no brands, 100% new products;Rong cao su ,lắp quy lát của máy thủy, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1165
KG
300
PCE
90
USD
031021AFW0207470
2021-10-19
250300 NG TY TNHH XNK S?NG LAM HEARTYCHEM CORPORATION Sulfur granular, non-sublimated, non-precipitate, sulfur content 99.9% min, used in industry, cropping goods Jumbo 1 tons / bags, 100% new products.;Lưu huỳnh dạng hạt, không thăng hoa, không kết tủa, hàm lượng lưu huỳnh 99.9% Min, dùng trong công nghiệp, hàng đóng bao jumbo 1tấn NW/bao, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
111
KG
108
TNE
27540
USD
041221NSSLBSHPC2101525
2021-12-14
220891 NG TY TNHH XNK Hà NG?C LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Korean wine (distillation from cereals, water, grape flavoring) Chum-churum Grape Soju: ALC.VOL., 12% (1 pack = 20 bottles x 360ml / bottle). New 100%.;Rượu Hàn quốc (chưng cất từ ngũ cốc, nước, hương liệu vị nho) loại CHUM-CHURUM GRAPE SOJU: ALC.VOL.,12% (1 kiện = 20 chai x 360ml/chai). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
68720
KG
1300
UNK
14690
USD
091120PCLUPUS02077459
2020-11-17
220891 NG TY TNHH XNK Hà NG?C LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Korean alcohol (distilled from grain, water, flavored blueberries taste Vietnamese) type CHUMCHURUM Blueberry soju: ACL.VOL.12% (1 x 360ml bottles of event = 20 / bottle). New 100%.;Rượu Hàn quốc (chưng cất từ ngũ cốc, nước, hương liệu vị việt quất) loại CHUMCHURUM BLUEBERRY SOJU: ACL.VOL.12% (1 kiện = 20 chai x 360ml/chai). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
82071
KG
300
UNK
3210
USD
091120PCLUPUS02077459
2020-11-17
220211 NG TY TNHH XNK Hà NG?C LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Chilsung Cider soda water (1 x 355ml cans event = 24 / cans). 24 months of shelf life, expiry printed on cans of five-month-format daily (expires May 10, 2022). New 100% - foc;Nước uống có ga CHILSUNG CIDER (1 kiện = 24 lon x 355ml/lon). Hạn dùng 24 tháng, hạn dùng in trên lon định dạng năm-tháng-ngày (hết hạn tháng 10, năm 2022). Hàng mới 100% - FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
82071
KG
1980
UNK
0
USD
241021HASLS11211100554
2021-11-23
801199 NG TY TNHH D?A HOA M? PT INDOCOCO JAYA PRIMA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
250550
KG
250400
KGM
66356
USD
301021SNKO073211002134
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT SULAWESI GLOBAL COMODITY Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
220500
KG
220500
KGM
55125
USD
181121HDMUJKTA52254600
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
111310
KG
111230
KGM
31701
USD
140120CTXQDH200105
2020-01-17
090422 NG TY TNHH LEE HOA FOODS QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO LTD Bột ớt đỏ Seosan(1kg/bịch*10 bich/thùng),Hàng mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Crushed or ground: Other;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的果实:辣椒属或辣椒属的果实:粉碎或研磨:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
14000
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
250422SITDSHSGP093273
2022-05-26
291620 NG TY TNHH VBOOK HOA K? EASTCHEM CO LTD Raw materials for manufacturing flies, mosquitoes, use in health, household appliances: Pyriproxyfen TC 97% (100% new);Nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi, dùng trong y tế, gia dụng: Pyriproxyfen TC 97% (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11648
KG
1000
KGM
23500
USD
300121HASLS11210200025
2021-02-18
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
167580
KG
167580
KGM
46085
USD
110721HASLS11210600851
2021-07-15
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? CV SUARA ALAM Coconuts only through exceptional preliminary processing and drying (Coconut - 100% new - NK Raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
300840
KG
297240
KGM
80552
USD
050621SNKO073210600307
2021-06-22
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48250
KGM
13028
USD
291120HASLS11201200022
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
PALU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
15760
KGM
4413
USD
131220CKCOSUB0005184
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
137235
KG
137160
KGM
41148
USD
131220CKCOSUB0005185
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
55140
KG
55110
KGM
16533
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
100622TW2229BYQ37
2022-06-28
721500 NG TY TNHH TUY?N HOA ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel S45C, TC: QJ/DTC2.0300-2022 (C> = 0.38%, MN <1.15%) Not too processed over hot rolls in the smooth round bar that has not been coated, not plated, not painted 100%new Nominal diameter: (13-200) MMX6000mm;Thép không hợp kim S45C,TC:QJ/DTC2.0300-2022(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%đường kính danh nghĩa:(13-200)mmx6000mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG DOAN XA - HP
1529
KG
1529190
KGM
1414500
USD