Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041221NSSLBSHPC2101525
2021-12-14
220891 NG TY TNHH XNK Hà NG?C LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Korean wine (distillation from cereals, water, grape flavoring) Chum-churum Grape Soju: ALC.VOL., 12% (1 pack = 20 bottles x 360ml / bottle). New 100%.;Rượu Hàn quốc (chưng cất từ ngũ cốc, nước, hương liệu vị nho) loại CHUM-CHURUM GRAPE SOJU: ALC.VOL.,12% (1 kiện = 20 chai x 360ml/chai). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
68720
KG
1300
UNK
14690
USD
091120PCLUPUS02077459
2020-11-17
220891 NG TY TNHH XNK Hà NG?C LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Korean alcohol (distilled from grain, water, flavored blueberries taste Vietnamese) type CHUMCHURUM Blueberry soju: ACL.VOL.12% (1 x 360ml bottles of event = 20 / bottle). New 100%.;Rượu Hàn quốc (chưng cất từ ngũ cốc, nước, hương liệu vị việt quất) loại CHUMCHURUM BLUEBERRY SOJU: ACL.VOL.12% (1 kiện = 20 chai x 360ml/chai). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
82071
KG
300
UNK
3210
USD
091120PCLUPUS02077459
2020-11-17
220211 NG TY TNHH XNK Hà NG?C LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Chilsung Cider soda water (1 x 355ml cans event = 24 / cans). 24 months of shelf life, expiry printed on cans of five-month-format daily (expires May 10, 2022). New 100% - foc;Nước uống có ga CHILSUNG CIDER (1 kiện = 24 lon x 355ml/lon). Hạn dùng 24 tháng, hạn dùng in trên lon định dạng năm-tháng-ngày (hết hạn tháng 10, năm 2022). Hàng mới 100% - FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
82071
KG
1980
UNK
0
USD
011221024B572723
2021-12-13
851633 NG TY TNHH DVTM XNK H?I Hà SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Nail dryer to dry paint when hitting nails, no effect, model: 5 (capacity: 100-240V / 50-60Hz / 72W). New 100%;Máy sấy móng tay để làm khô sơn khi đánh móng tay, không hiệu, model: 5 (công suất : 100-240V/50-60Hz/72W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17455
KG
300
PCE
360
USD
30721712110389300
2021-07-06
851680 NG TY TNHH XNK B?O H?NG GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Equipment for electric heating car tubes, 220V, 80W, Guangzhou Haoqi Trading Co., Ltd, 100% new.;Thiết bị vá săm xe đốt nóng bằng điện trở, điện 220V, 80W, hiệu Guangzhou haoqi trading co.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
17620
KG
8
PCE
46
USD
260222HASLC5T220200460
2022-03-10
851529 NG TY TNHH XNK B?O H?NG GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Metal thermal heat welding tools, 220V power (1.6-2) KW, Brand FengLong, 100% new.;Dụng cụ hàn nhiệt bằng kim loại, dùng điện 220V (1.6-2)KW, hiệu Fenglong, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
18710
KG
100
PCE
100
USD
260222HASLC5T220200460
2022-03-10
845970 NG TY TNHH XNK B?O H?NG GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Water pipe lace machine, electric 220V, 700W, fixed, no effect, NSX: Guangzhou Haoqi Trading co., Ltd, 100% new.;Máy ren ống nước, điện 220V, 700W, đặt cố định, không hiệu, NSX: Guangzhou haoqi trading co.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
18710
KG
6
PCE
312
USD
180622HASLC5T220600462
2022-06-27
850860 NG TY TNHH XNK B?O H?NG GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Industrial vacuum cleaner, (not attached engine) using 220V (1.5kW) electricity, 30 -liter container capacity. Model H6023, Sisters for NSX: Guangzhou Haoqi Trading Co., Ltd, 100%new.;Máy hút bụi công nghiệp, (động cơ không gắn liền) dùng điện 220V (1.5kw), dung tích bình chứa 30 lít. Model H6023, hiệu Xin Bao NSX: Guangzhou haoqi trading co.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
7460
KG
42
PCE
924
USD
180622HASLC5T220600462
2022-06-27
850860 NG TY TNHH XNK B?O H?NG GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Industrial vacuum cleaner, (not attached engine) using 220V (3KW) electricity, capacity of 80 liters. Model H6025, Application, NSX: Guangzhou Haoqi Trading Co., Ltd, 100%new.;Máy hút bụi công nghiệp, (động cơ không gắn liền) dùng điện 220V (3kw), dung tích bình chứa 80 lít. Model H6025, hiệu Xin Bao, NSX: Guangzhou haoqi trading co.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
7460
KG
35
PCE
1190
USD
112100016410621
2021-11-08
392331 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic cosmetic jars, 10ml capacity, (not: print labels, printing letters, shapes), no sprays, no lid, Jiano brand, 100% new;Lọ rỗng đựng mỹ phẩm bằng nhựa, dung tích 10ml, (chưa: in nhãn mác, in chữ, hình), không có vòi xịt, không có nắp, hiệu Jiano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21620
KG
20000
PCE
600
USD
112100016470612
2021-11-10
392331 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic cosmetic jars, 10ml capacity, (not: print labels, printing letters, shapes), no sprays, no lid, Jiano brand, 100% new;Lọ rỗng đựng mỹ phẩm bằng nhựa, dung tích 10ml, (chưa: in nhãn mác, in chữ, hình), không có vòi xịt, không có nắp, hiệu Jiano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21452
KG
15000
PCE
450
USD
112100016470724
2021-11-10
392331 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic cosmetic jars, 10ml capacity, (not: print labels, printing letters, shapes), no sprays, no lid, Jiano brand, 100% new;Lọ rỗng đựng mỹ phẩm bằng nhựa, dung tích 10ml, (chưa: in nhãn mác, in chữ, hình), không có vòi xịt, không có nắp, hiệu Jiano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20988
KG
25000
PCE
750
USD
112100016510835
2021-11-11
392331 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic cosmetic jars, 10ml capacity, (not: print labels, printing letters, shapes), no sprays, no lid, Jiano brand, 100% new;Lọ rỗng đựng mỹ phẩm bằng nhựa, dung tích 10ml, (chưa: in nhãn mác, in chữ, hình), không có vòi xịt, không có nắp, hiệu Jiano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20685
KG
25000
PCE
750
USD
112100016405440
2021-11-08
392331 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic cosmetic jars, 10ml capacity, (not: print labels, printing letters, shapes), no sprays, no lid, Jiano brand, 100% new;Lọ rỗng đựng mỹ phẩm bằng nhựa, dung tích 10ml, (chưa: in nhãn mác, in chữ, hình), không có vòi xịt, không có nắp, hiệu Jiano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
41652
KG
50000
PCE
1500
USD
112200018410857
2022-06-24
961700 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Vacuum bottle with stainless steel + plastic, 500ml capacity (no electricity, battery), ying brand, 100% new;Bình giữ nhiệt chân không bằng inox + nhựa, dung tích 500ml (không dùng điện, pin), hiệu YING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21799
KG
1000
PCE
1550
USD
112100017389276
2021-12-13
961700 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Vacuum thermostat with stainless steel + plastic, 500ml capacity (unused electricity, battery), Ying brand, 100% new;Bình giữ nhiệt chân không bằng inox + nhựa, dung tích 500ml (không dùng điện, pin), hiệu YING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21538
KG
200
PCE
310
USD
112100014940000
2021-09-02
392410 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic cup tray, African <30 cm, (not using food), Yiwu brand, 100% new.;Khay đựng cốc chén bằng nhựa, phi < 30 cm, (không dùng đựng thực phẩm), hiệu Yiwu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22085
KG
1000
PCE
350
USD
112100014930000
2021-09-01
852580 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Digital surveillance cameras (without recording and storage functions), have infrared observation functions at night, type acquisition of images to transmit to monitor control over 1 receiver, 100% new ,;Camera giám sát kỹ thuật số(không có chức năng ghi và lưu trữ hình ảnh),có chức năng tia hồng ngoại quan sát ban đêm,loại thu nhận hình ảnh để truyền vào màn hình điều khiển qua 1 đầu thu,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21568
KG
20
PCE
440
USD
112100016136755
2021-10-29
851150 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Type one-way generator (14V-28V), capacity (> 750 - 2000) W, used for internal combustion engines (diesel) of trucks with loads of 25 tons, HOWO brand, 100% new;Máy phát điện một chiều loại (14V-28V), công suất (>750 - 2000)W, dùng cho động cơ đốt trong (diesel) của xe ô tô tải có tải trọng 25 tấn, hiệu HOWO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22420
KG
40
PCE
800
USD
112100016527165
2021-11-12
392491 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic tablecloths, size (100 x 60) cm, ZB brand, 100% new;Khăn trải bàn bằng nhựa, kích thước (100 x 60)cm, hiệu ZB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21296
KG
500
PCE
500
USD
112200018427442
2022-06-25
870841 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Iron gear gear gears used for trucks have a maximum weight of <5 tons, phi (10-30) cm, Dongfeng brand, 100% new;Bánh răng hộp số bằng sắt dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa <5 tấn, phi (10-30)cm, hiệu dongfeng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21822
KG
200
PCE
1000
USD
112100014940000
2021-09-02
621210 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Women's underwear (gongs) adult with synthetic fibers, Weinikafen brand, 100% new;Áo lót nữ (xu chiêng) người lớn bằng sợi tổng hợp, hiệu Weinikafen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22085
KG
1800
PCE
2700
USD
112100014950000
2021-09-03
621210 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Women's underwear (gongs) adult with synthetic fibers, Weinikafen brand, 100% new;Áo lót nữ (xu chiêng) người lớn bằng sợi tổng hợp, hiệu Weinikafen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20540
KG
2600
PCE
3900
USD
112100015441921
2021-09-29
851010 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Hand-held shaver, battery (3-6) V, 220V power charger, 2W capacity, FS373 model, FLYCO, JIANYI, DANEER, 100%;Máy cạo râu cầm tay, dùng pin (3-6)V, sạc điện 220V, công suất 2W, model FS373, hiệu Flyco, Jianyi, Daneer, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21906
KG
156
PCE
1014
USD
112100016167431
2021-10-29
851010 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Hand-held shaver, battery (3-6) V, 220V power charger, 2W capacity, FS373 model, FLYCO, JIANYI, DANEER, 100%;Máy cạo râu cầm tay, dùng pin (3-6)V, sạc điện 220V, công suất 2W, model FS373, hiệu Flyco, Jianyi, Daneer, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22047
KG
72
PCE
468
USD
112200018410857
2022-06-24
732491 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Blocking stainless steel toilets, size (10x10) cm to (15x15) cm, niangao brand, 100% new;Chặn rác nhà vệ sinh bằng thép không gỉ, cỡ (10x10)cm đến (15x15)cm, hiệu Niangao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21799
KG
2000
PCE
300
USD
112200018450576
2022-06-27
732491 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Blocking stainless steel toilets, size (10x10) cm to (15x15) cm, niangao brand, 100% new;Chặn rác nhà vệ sinh bằng thép không gỉ, cỡ (10x10)cm đến (15x15)cm, hiệu Niangao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20815
KG
3000
PCE
450
USD
112100017421478
2021-12-14
821110 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Stainless steel kitchen knives include: (3 fruit knives, 2 kitchen knives, 1 grinding, 1 knife grinding), long (15-22) cm, Xiduo brand, 100% new.;Bộ dao nhà bếp bằng inox gồm: (3 dao gọt hoa quả, 2 dao nhà bếp, 1 nạo, 1 cây mài dao), dài (15-22)cm, hiệu Xiduo, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20750
KG
200
SET
600
USD
112100016250904
2021-11-02
821110 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Stainless steel kitchen knives include: (3 fruit knives, 2 kitchen knives, 1 grinding, 1 knife grinding), long (15-22) cm, Xiduo brand, 100% new.;Bộ dao nhà bếp bằng inox gồm: (3 dao gọt hoa quả, 2 dao nhà bếp, 1 nạo, 1 cây mài dao), dài (15-22)cm, hiệu Xiduo, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21885
KG
280
SET
840
USD
112100014950000
2021-09-03
610910 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Women's T-shirts Short-sleeved Adult 100% Cotton Casual Type Knitted, Minxing Brand, 100% New;Áo phông nữ ngắn tay người lớn chất liệu 100% cotton loại thường dệt kim, hiệu Minxing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20540
KG
1050
PCE
3675
USD
112200018410857
2022-06-24
820150 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Scissors with iron+plastic, 1 -handed, long -length <20cm, YTB brand, 100% new;Kéo tỉa cây cảnh bằng sắt+nhựa, loại sử dụng 1 tay, dài <20cm, hiệu YTB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21799
KG
2000
PCE
600
USD
112200018410857
2022-06-24
680422 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Artificial stone metal cutting blades for cutting machines, non -11cm, 0.3cm thick, HD brand, 100% new;Lưỡi cắt kim loại bằng đá nhân tạo dùng cho máy cắt, phi 11cm, dày 0,3cm, hiệu HD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21799
KG
1000
PCE
400
USD
112100016359166
2021-11-05
691310 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Porcelain table ornaments, shapes, high (20- <30) cm, (no: use electricity, battery, watch, pen plug, create smoke, spray water), DIY brand. 100% new;Đồ trang trí để bàn bằng sứ, các hình, cao (20-<30)cm, (không: dùng điện, dùng pin, đồng hồ, cắm bút, tạo khói, phun nước), hiệu DIY. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20865
KG
50
PCE
140
USD
112100016405440
2021-11-08
392291 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Normal plastic shower bowl, Africa <8cm, Wernai brand, 100% new;Bát sen tắm bằng nhựa loại thường, phi < 8cm, hiệu WERNAI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
41652
KG
750
PCE
600
USD
112100016167431
2021-10-29
911430 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Wall clock accessories: Number of plated iron watches, non 22cm, 1.5cm thick, XAYI brand, 100% new;Phụ kiện đồng hồ treo tường: Mặt số đồng hồ bằng sắt mạ, phi 22cm, dày 1,5cm, hiệu Xaoyi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22047
KG
200
PCE
100
USD
112100015449435
2021-09-29
911430 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Wall clock accessories: Plating iron clock number, Africa 22cm, 1.5cm thick, XAYI brand, 100% new;Phụ kiện đồng hồ treo tường: Mặt số đồng hồ bằng sắt mạ, phi 22cm, dày 1,5cm, hiệu Xaoyi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21840
KG
408
PCE
204
USD
112100016154307
2021-10-29
911430 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Wall clock accessories: Number of plated iron watches, non 22cm, 1.5cm thick, XAYI brand, 100% new;Phụ kiện đồng hồ treo tường: Mặt số đồng hồ bằng sắt mạ, phi 22cm, dày 1,5cm, hiệu Xaoyi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21660
KG
200
PCE
100
USD
112100016218370
2021-11-01
911430 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Wall clock accessories: Number of plated iron watches, non 22cm, 1.5cm thick, XAYI brand, 100% new;Phụ kiện đồng hồ treo tường: Mặt số đồng hồ bằng sắt mạ, phi 22cm, dày 1,5cm, hiệu Xaoyi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21350
KG
200
PCE
100
USD
112000012016961
2020-11-05
640200 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Adult regular plastic sandals, size (35-44), effective LLK-8866, LLK-8881, a new 100%;Dép nhựa người lớn loại thường, size (35-44), hiệu LLK-8866, LLK-8881, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22150
KG
1000
PR
1500
USD
112200018430959
2022-06-25
851141 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Tube for 2-wheel motorbikes (100-110) CC, Lifan brand. 100% new;Củ đề dùng cho xe máy 2 bánh dung tích (100-110)cc, hiệu LIFAN. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21755
KG
300
PCE
900
USD
112200018434113
2022-06-26
851141 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Tube for 2-wheel motorbikes (100-110) CC, Lifan brand. 100% new;Củ đề dùng cho xe máy 2 bánh dung tích (100-110)cc, hiệu LIFAN. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21881
KG
300
PCE
900
USD
112200018456613
2022-06-27
851141 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Tube for 2-wheel motorbikes (100-110) CC, Lifan brand. 100% new;Củ đề dùng cho xe máy 2 bánh dung tích (100-110)cc, hiệu LIFAN. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21875
KG
200
PCE
600
USD
112100014950000
2021-09-03
842790 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Lifting equipment (hand forklift), hydraulic lifting structure (non-motor) manual operation for textile factory, 2000kg lift, Noblelift brand, model ACL20, 100% new;Thiết bị nâng (xe nâng tay), cơ cấu nâng thủy lực (không động cơ) hoạt động bằng tay dùng cho nhà máy dệt, sức nâng 2000kg, hiệu Noblelift, model ACL20, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19960
KG
3
PCE
1254
USD
112200018434113
2022-06-26
851841 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD The frequency amplifier device, with 2 input lines, use 220V electricity, capacity of 50W, model PD-250, AM brand, 100% new;Thiết bị khuếch đại âm tần, có 2 đường vào, dùng điện 220V, công suất 50W, model PD-250, hiệu AM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21881
KG
3
PCE
210
USD
112100014950000
2021-09-03
940171 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Long round salon chair, iron frame, faux leatherette cushion, size (230x93x87) cm, brand Jinfol, Aisibao, 100% new;Ghế salon tựa dài, khung sắt, đệm mút bọc giả da, kích thước (230x93x87)cm, hiệu JINFOL, AISIBAO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20540
KG
16
PCE
3200
USD
1.120000127e+014
2020-12-01
610822 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Adult female panties of synthetic fibers, knitted, Xiaotianger brand new, 100%;Quần lót nữ người lớn bằng sợi tổng hợp, dệt kim, hiệu Xiaotianger, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21665
KG
6800
PCE
3400
USD
112100016167431
2021-10-29
871680 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD 4-wheeled iron hand trolley, used to push food tray in restaurant, type 2 compartments, size (71x63x63) cm, 100% new, Dongkuai brand;Xe đẩy tay bằng sắt mạ loại 4 bánh, dùng để đẩy khay thức ăn trong nhà hàng, loại 2 ngăn, kích thước (71x63x63)cm, mới 100%, hiệu Dongkuai
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22047
KG
25
PCE
1375
USD
112200017347684
2022-05-19
871494 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Set of plated iron + plastic brakes, including: brake assembly, brake, brake pads, brake cords, (spare parts, asynchronous components of electric bicycles), (1 set = 4 pieces) Brand: bike, new new 100%;Bộ phanh xe bằng sắt mạ + nhựa , gồm: cụm phanh, tay phanh, má phanh, dây phanh,(phụ tùng, linh kiện không đồng bộ của xe đạp điện), (1 bộ = 4 cái) hiệu: BIKE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20647
KG
160
SET
720
USD
112100014950000
2021-09-03
845229 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Industrial sewing machines, type 1 needle, without motor, not automatic, without foot, weight 28kg, Meilin brand, 100% new.;Đầu máy khâu công nghiệp, loại 1 kim, không kèm mô tơ, không tự động, không có chân, trọng lượng 28kg, hiệu MEILIN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20540
KG
15
PCE
720
USD
112200018406497
2022-06-24
392210 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Thin plastic bathtub used when pumping (outdoor use), size [(1,2- <1,4) x (0.8-0.9) x (0.4-0.5)] m, Sinpo brand, 100% new;Bồn tắm bằng nhựa mỏng sử dụng khi bơm (sử dụng ngoài trời), kích thước [(1,2-<1,4)x (0,8-0,9)x(0,4-0,5)]m, Hiệu SINPO, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21885
KG
10
PCE
60
USD
112200018410857
2022-06-24
392290 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Lotus bowl of plastic shower, regular <8cm, Wernai brand, 100% new;Bát sen tắm bằng nhựa loại thường, phi < 8cm, hiệu WERNAI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21799
KG
1000
PCE
800
USD
112100016250904
2021-11-02
851020 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Hair trimmer using 220V power rechargeable battery, type (3-6) V, (not included: lubricating oil, toilet, shawl), Wahl, Koda, Rewwel, Suittik, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu WAHL, KODA, REWWEL, SUITTIK, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21885
KG
12
PCE
24
USD
112100016128835
2021-10-28
851020 NG TY TNHH XNK ??C H?O DONGXING FUZE TRADING CO LTD Hair trimmer using 220V power rechargeable battery, type (3-6) V, (not included: lubricating oil, toilet, shawl), Wahl, Koda, Rewwel, Suittik, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu WAHL, KODA, REWWEL, SUITTIK, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21660
KG
600
PCE
1200
USD
112200018430162
2022-06-25
871497 NG TY TNHH XNK H?I Hà QU?NG NINH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Electric bicycle components: steel thighs (parts of disc thighs), long (16 - 20) cm, brand: PMG, 100% new;Linh kiện xe đạp điện: Đùi xe bằng thép (bộ phận của đùi đĩa), dài (16 - 20)cm, hiệu: PMG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18540
KG
560
PCE
448
USD
112200018430162
2022-06-25
850981 NG TY TNHH XNK H?I Hà QU?NG NINH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Mini nebulizer, using 220V-21W electricity, desktop, animal-shaped lid, capacity (1.5-1.8) liters, size (15x15x28) cm, brand: Maga, 100% new;Máy phun sương mini, dùng điện 220V-21W, loại để bàn, nắp hình con vật, dung tích chứa (1,5-1,8) lít, cỡ (15x15x28)cm, hiệu: MAGA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18540
KG
240
PCE
360
USD
11121112100016200000
2021-11-01
846721 NG TY TNHH XNK H?I Hà QU?NG NINH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Hand drill mounted electric motor, no numerical control, using charging battery 21V-15W, T-FENG, 100% new;Máy khoan cầm tay gắn liền động cơ điện, không điều khiển số,dùng pin xạc 21V-15w,hiệu T-FENG,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17350
KG
100
PCE
1500
USD
070721OOLU2669379682
2021-08-30
202300 NG TY TNHH ??U T? XNK PHú H?NG AL HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT LTD Boneless frozen buffalo meat - snakehead fish (Chuck Tender). NSX: Al-Hamd Agro Food Products Pvt. Ltd. (factory 66). NSX: T5 / 2021, HSD: T4 / 2022, Packing: 20 kg / carton. Al Ham ASRA;Thịt trâu đông lạnh không xương - thịt bắp cá lóc (CHUCK TENDER). NSX: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT. LTD. (nhà máy 66). NSX: T5/2021, HSD: T4/2022, đóng gói: 20 kg/carton. hiệu AL HAMD ASRA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
28870
KG
5000
KGM
25000
USD
070721OOLU2669379682
2021-08-30
202300 NG TY TNHH ??U T? XNK PHú H?NG AL HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT LTD Boneless frozen buffalo meat - encrusted meat (slices). NSX: Al-Hamd Agro Food Products Pvt. Ltd. (factory 66). NSX: T5 / 2021, HSD: T4 / 2022, Packing: 18 kg / carton. Al Ham ASRA;Thịt trâu đông lạnh không xương - thịt nạm (SLICES). NSX: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT. LTD. (nhà máy 66). NSX: T5/2021, HSD: T4/2022, đóng gói: 18 kg/carton. hiệu AL HAMD ASRA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
28870
KG
9000
KGM
28800
USD
122100017910291
2022-01-01
441912 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Chopsticks eat with bamboo, long size (20-24) cm + -2cm, (10 pairs / set), Brand: Yajizhumu, Qrui, new 100%;Đũa ăn bằng tre, kích thước dài (20-24)cm +-2cm, (10 đôi /bộ), nhãn hiệu: Yajizhumu, Qrui, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17400
KG
16920
SET
3384
USD
2.31021122100015E+20
2021-11-11
392491 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Fixed sticks on plastic walls, with chrome plated iron hangers, size: (6-8 x 6-8) cm + - 2cm, Zhengbao brand, 100% new;Miếng dính cố định trên tường bằng nhựa, có móc treo đồ bằng sắt mạ crom, kích thước: (6-8 x 6-8)cm + - 2cm, nhãn hiệu Zhengbao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13520
KG
150
KGM
197
USD
122100016121858
2021-11-08
392491 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic storage, used for clothes, without lid, size (38 x 37 x 32) cm + -2cm. Holong brand, 100% new;Xọt để đồ bằng nhựa, dùng để đựng quần áo, loại không có nắp, kích thước (38 x 37 x 32)cm+-2cm. Nhãn hiệu Holong, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
44220
KG
120
PCE
42
USD
122100016121858
2021-11-08
392411 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic water flask, non-lid type, 1000ml capacity, unused power, Brand: Hexing, 100% new;Bình đựng nước bằng nhựa, loại không nắp, dung tích 1000ml, không dùng điện, nhãn hiệu: Hexing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
44220
KG
660
PCE
132
USD
122100017910291
2022-01-01
960390 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic shovel brush set, rolled iron rolling, long (84-120) cm + -2cm, plastic garbage size (25-30 x 25-36) cm + -2cm. Xiaoguole brand, 100% new;Bộ chổi xẻng bằng nhựa, cán bằng sắt mạ, dài (84-120)cm+-2cm, hót rác bằng nhựa kích thước (25-30 x 25-36)cm+-2cm. nhãn hiệu Xiaoguole, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17400
KG
1720
SET
1720
USD
122200014282439
2022-01-26
392490 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic plastic containers, with bamboo lid, treated heat, rectangular type, KT (12-21 x 12-18 x 7-12) cm + -2cm, round type KT (Africa 11-15cm, high 7-12cm) + - 2cm, Brand: Chaocheng, 100% new;Hộp đựng giấy ăn bằng nhựa, có nắp bằng tre, đã qua xử lý nhiệt, loại chữ nhật, kt (12-21 x 12-18 x 7-12)cm+-2cm, loại tròn kt (phi 11-15cm, cao 7-12cm)+-2cm, nhãn hiệu: Chaocheng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15240
KG
1620
PCE
324
USD
122200018468790
2022-06-28
960391 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic plastic water brush, plated iron roller combined with plastic, long size (120-135) cm +-2cm, Hero brand, 100% new;Chổi quét nước bằng nhựa, cán bằng sắt mạ kết hợp nhựa, kích thước dài (120-135)cm +-2cm,nhãn hiệu Hero, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17060
KG
3600
PCE
2340
USD
290921112100015000000
2021-09-29
670210 NG TY TNHH XNK TM H?NG TH?NH DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Plastic flower accessories (discrete, asynchronous), including (flowers, leaves, fruits), Hannaflower brand, 100% new;Phụ kiện hoa bằng nhựa (rời nhau, không đồng bộ), gồm (hoa, lá, quả), hiệu HANNAFLOWER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18650
KG
700
KGM
1120
USD
122200018459104
2022-06-28
392610 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic pen plug, desktop, KT (non-8-10cm, 10cm high)+-2cm, brand: Guinghua, 100% new;Ống cắm bút bằng nhựa, để bàn, kt (phi 8-10cm, cao 10cm)+-2cm, nhãn hiệu: Guanghua, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16730
KG
2400
PCE
360
USD
122200018468790
2022-06-28
732400 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Stainless steel clothes drying sticks combined with plastic, long (125-145) cm +-2cm, non-<1.5cm. Drawing, PinPieces brand, 100% new;Gậy phơi quần áo bằng thép không gỉ kết hợp với nhựa, dài (125-145)cm +-2cm, phi < 1,5cm.dạng rút, nhãn hiệu Pincai, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17060
KG
3600
PCE
540
USD
112100015428515
2021-10-01
732400 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bunkering plated iron garbage, spray paint, grid, non-lid, non-pedal, size (Africa 24-32 cm, 25-40cm high) + -2cm, brand hexing, new 100%;Xọt đựng rác bằng sắt mạ, đã phun sơn, dạng lưới, không nắp, không chân đạp, kích thước (phi 24-32 cm, cao 25-40cm) +-2cm, nhãn hiệu Hexing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12770
KG
1280
PCE
1152
USD
122200017722568
2022-06-01
701349 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD The set of glass jars usually has plastic lids (4 pieces/set) capacity of 250ml-300ml, used to contain spices, plastic base tray, KT (39x11x2) cm+-2cm, with 04 spoons of plastic 10cm+-2cm, Brand: Pincai, 100% new;Bộ lọ thủy tinh thường có nắp nhựa (4 cái/bộ) dung tích 250ml-300ml, dùng để chứa đựng gia vị,có khay đế bằng nhựa, kt (39x11x2)cm+-2cm, kèm 04 thìa bằng nhựa 10cm+-2cm,nhãn hiệu: Pincai, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16240
KG
160
SET
134
USD
112200014877788
2022-02-24
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Using fuel fuel (firewood) .. <70cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
22112200017356600
2022-05-21
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
18
STER
270
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
16
STER
240
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber firewood (Hevea Brasilliensis; Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
14
STER
210
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber ironing (Hevea Brasilliensis); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);ỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
12
STER
180
USD
112200018410072
2022-06-29
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
100000
KG
140
STER
2100
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mangany wood, small branches. Using to do fuel fuel .. <70 cm, diameter <7 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70 cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
6
STER
90
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Use to do fuel fuel .. <70cm, diameter <7 cm. Non-belonging Cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
112200015344990
2022-03-14
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112200015528926
2022-03-18
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112100015809348
2021-10-17
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Do not produce materials; use as fuel (Fuel Wood);CỦI ĐIÊU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
30
STER
450
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030792 NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD The frozen sea mussels have not separated Mussels, the name of Corbicula Fluminea science, packing 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hến biển đông lạnh chưa tách vỏ Mussels, tên khoa học Corbicula fluminea, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
1000
KGM
3670
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030367 NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD Fish Thai frozen raw Alaska Pollack Weight 700-800g / child, scientific nameTheragra Chalcograma, packing 21.5 kg / box new 100% (no year in CITES category Management);Cá Minh thái đông lạnh nguyên con Alaska Pollack trọng lượng 700-800g/con, tên khoa họcTheragra chalcograma, đóng gói 21,5 kg/hộp hàng mới 100% ( không năm trong danh mục Cites quản lý)
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
4300
KGM
6063
USD
121121SMLMSEL1J5373700
2021-11-23
306149 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Frousing hard shell crab Cut Swimming Crab, weight10-12g / child, Scientific name Porttunus Pelagicus, 5.4kg / box packing, 100% new (not in the cites category Management);Ghẹ vỏ cứng bổ đôi đông lạnh Cut Swimming Crab, trọng lượng10-12g/con, tên khoa học Porttunus pelagicus, đóng gói 5,4kg/hộp, mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
CHINA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
21695
KG
1080
KGM
6318
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030333 NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD Frozen fish Raw Yellow Fin Sole Weight 100g-150g / child, Scientific name Solles SPP Packing 4.5kg / 100% new bag. (Not in the CITES category Management).;Cá Bơn đông lạnh nguyên con Yellow Fin Sole trọng lượng 100g-150g/con, tên khoa học Soles spp đóng gói 4,5kg/bao hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
675
KGM
2201
USD
050322CKCOPUS0116052
2022-03-17
030333 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Frozen Fish Frozen Non-Head Yellow Fin Sole Weight 100-150g / Child, Scientific Name Solles SPP Packing 4.5kg / 100% new cargo box. (Not in the CITES category Management).;Cá Bơn đông lạnh không đầu Yellow Fin Sole trọng lượng 100-150g/con, tên khoa học Soles spp đóng gói 4,5kg/hộp hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
19437
KG
450
KGM
1467
USD
081021KKTCB21001593
2021-11-24
910110 NG TY TNHH XNK HTL DACHENG IMPORT EXPORT COMPANY Dry Dry (Name KH: Kaempferia Sp), the item is not is in the CITES category.;Địa liền khô ( tên KH : Kaempferia sp ) , hàng không nằm trong danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
25956
KG
25750
KGM
25750
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030712 NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD Oysters have separated oysters, scientific name Crassostrea Virginica, packed 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hàu biển đông lạnh đã tách vỏ Oysters, tên khoa học Crassostrea virginica, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
1000
KGM
5980
USD
251221ONEYSELBF9126800
2022-01-06
030712 NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Oysters oysters, scientific name Crassostrea Virginica, packed 10kg / 100% new box (not in the cites manager);Hàu biển đông lạnh đã tách vỏ Oysters, tên khoa học Crassostrea virginica, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
6922
KG
2000
KGM
11960
USD
251221LCHCB21038989
2022-01-11
090421 NG TY TNHH XNK HTL DACHENG IMPORT EXPORT COMPANY The dried disposal (Name of Kh: Piper Chaba), the the item is not is in the CITES category.;Quả tiêu lốt khô ( tên KH : Piper chaba ) , hàng không nằm trong danh mục cites.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
21084
KG
21000
KGM
21000
USD